Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Flowers kèm Audio
Topic Flowers là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Tuy đây là chủ đề quen thuộc, thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số thí sinh bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Flowers IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Flowers: Welcoming, Scent, Go out of my way to, Appreciate, Social gestures, Personal milestones, Therapeutic, Bloom, Gardener, Does all the hard work, Housewarming party, A splash of color and freshness, It’s been ages, Bouquet, Symbolize, Fend off, Prosperity, Attract wealth and good fortune Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Flowers”:
|
1. Do you like flowers?
If you enjoy flowers...
"I absolutely love flowers. There’s something so uplifting about their colors and the way they can instantly make any space feel more welcoming. And the scent of fresh flowers—just unbeatable!" |
Phân tích từ vựng:
Welcoming: Friendly and inviting.
Phát âm: /ˈwɛl.kəm.ɪŋ/
Dịch: chào đón, thân thiện
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự thân thiện và mời gọi. Ví dụ: "Her home has a welcoming atmosphere" (Nhà của cô ấy có một không gian chào đón).
Scent: A distinctive smell.
Phát âm: /sɛnt/
Dịch: hương thơm
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một mùi đặc biệt. Ví dụ: "The scent of fresh flowers filled the room" (Hương thơm của hoa tươi tràn ngập căn phòng).
If flowers aren't really your thing...
"Flowers are nice and all, but I wouldn’t say I’m a huge fan. They’re pretty to look at, sure, but I don’t go out of my way to have them around. I guess I appreciate them more when I see them outdoors." |
Phân tích từ vựng:
Go out of my way to: To make a special effort to do something.
Phát âm: /ɡəʊ aʊt əv maɪ weɪ tuː/
Dịch: nỗ lực đặc biệt để làm gì
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc nỗ lực đặc biệt để làm điều gì đó. Ví dụ: "She went out of her way to make sure everyone felt comfortable" (Cô ấy đã nỗ lực đặc biệt để đảm bảo mọi người đều cảm thấy thoải mái).
Appreciate: To recognize the value of something or someone.
Phát âm: /əˈpriːʃieɪt/
Dịch: trân trọng, đánh giá cao
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc nhận ra giá trị của một điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: "I really appreciate your help" (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn).
2. On what occasions do people in Vietnam give each other flowers?
"In Vietnam, flowers are a big part of many celebrations and social gestures. They’re essential for occasions like Tet (Vietnamese New Year) and Teacher’s Day. Flowers are also popular for personal milestones such as birthdays, weddings, and sometimes even at funerals to show your respect and condolences."
Phân tích từ vựng:
Social gestures: Actions or behaviors that communicate friendliness and goodwill in social interactions.
Phát âm: /ˈsəʊʃəl ˈdʒɛstʃəz/
Dịch: cử chỉ xã giao
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc hành vi truyền đạt sự thân thiện và thiện chí trong các tương tác xã hội. Ví dụ: "A smile and a handshake are common social gestures" (Nụ cười và cái bắt tay là những cử chỉ xã giao phổ biến).
Personal milestones: Significant events or achievements in a person's life.
Phát âm: /ˈpɜːsənl ˈmaɪlstəʊnz/
Dịch: cột mốc cá nhân
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các sự kiện hoặc thành tựu quan trọng trong cuộc đời của một người. Ví dụ: "Graduating from college is a major personal milestone" (Tốt nghiệp đại học là một cột mốc cá nhân quan trọng).
3. Have you ever planted flowers before?
If you enjoy gardening...
"Yep, I’ve tried my hand at gardening a few times. Planting flowers is kind of therapeutic for me. I’ve grown marigolds and even some Vietnamese orchids, which are quite challenging but really rewarding when they bloom." |
Phân tích từ vựng:
Therapeutic: Having a healing or beneficial effect on the body or mind.
Phát âm: /ˌθɛrəˈpjuːtɪk/
Dịch: trị liệu, có lợi cho sức khỏe
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó có tác dụng chữa bệnh hoặc có lợi cho cơ thể hoặc tâm trí. Ví dụ: "Gardening can be very therapeutic" (Làm vườn có thể rất trị liệu).
Bloom: To produce flowers.
Phát âm: /bluːm/
Dịch: nở hoa
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc sản xuất hoa. Ví dụ: "The roses are in full bloom" (Những bông hồng đang nở rộ).
If gardening isn't your hobby...
"No, I’ve never really planted flowers myself. I’m not much of a gardener, to be honest. I prefer enjoying them in parks or gardens where someone else does all the hard work!" |
Phân tích từ vựng:
Gardener: A person who tends and cultivates a garden.
Phát âm: /ˈɡɑːrdənər/
Dịch: người làm vườn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một người chăm sóc và trồng trọt vườn. Ví dụ: "He is an avid gardener" (Anh ấy là một người làm vườn nhiệt tình).
Does all the hard work: To do all the difficult or strenuous tasks.
Phát âm: /dʌz ɔːl ðə hɑːd wɜːk/
Dịch: làm tất cả các công việc khó khăn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm tất cả các nhiệm vụ khó khăn hoặc vất vả. Ví dụ: "She does all the hard work in the garden" (Cô ấy làm tất cả các công việc khó khăn trong vườn).
4. When was the last time you bought flowers?
If recently...
"I just bought some flowers a couple of days ago. They were a mix of chrysanthemums and carnations for my aunt’s housewarming party. It’s always nice to bring a splash of color and freshness to a new home." |
Phân tích từ vựng:
Housewarming party: A party to celebrate moving into a new home.
Phát âm: /ˈhaʊsˌwɔːrmɪŋ ˈpɑːrti/
Dịch: tiệc tân gia
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một bữa tiệc để chúc mừng việc chuyển vào ngôi nhà mới. Ví dụ: "We are throwing a housewarming party next weekend" (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc tân gia vào cuối tuần tới).
A splash of color and freshness: A bright and vibrant addition that brings a sense of newness and energy.
Phát âm: /ə splæʃ əv ˈkʌl.ər ənd ˈfreʃ.nəs/
Dịch: một điểm nhấn màu sắc và sự tươi mới
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một sự bổ sung sáng và sống động mang lại cảm giác mới mẻ và năng lượng. Ví dụ: "Flowers add a splash of color and freshness to any room" (Hoa mang lại một điểm nhấn màu sắc và sự tươi mới cho bất kỳ căn phòng nào).
If it's been quite some time...
"It’s been ages since I last bought flowers. I think the last time was for a friend’s performance, I got her a bouquet to congratulate her. I don’t really buy flowers regularly." |
Phân tích từ vựng:
It’s been ages: It has been a long time.
Phát âm: /ɪts bɪn eɪdʒɪz/
Dịch: đã lâu rồi
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian dài đã trôi qua. Ví dụ: "It’s been ages since we last met" (Đã lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau).
Bouquet: An arrangement of flowers.
Phát âm: /buːˈkeɪ/
Dịch: bó hoa
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một sự sắp xếp các bông hoa. Ví dụ: "She received a beautiful bouquet of roses" (Cô ấy nhận được một bó hoa hồng đẹp).
5. Are there any flowers that have a special meaning in VietNam?
If talking about peach blossoms:
"In Vietnam, peach blossoms, or hoa đào, are especially cherished during the Lunar New Year in the north. They symbolize bravery and the power of life as their pink blooms often push through the cold winter. Families typically place these blossoms in their homes to bring luck and joy, believing that they fend off evil spirits and foster a prosperous new year." |
Phân tích từ vựng:
Symbolize: To represent or stand for something.
Phát âm: /ˈsɪmbəlaɪz/
Dịch: biểu tượng, tượng trưng cho
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đại diện hoặc tượng trưng cho một điều gì đó. Ví dụ: "The dove symbolizes peace" (Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình).
Fend off: To defend oneself against something.
Phát âm: /fɛnd ɒf/
Dịch: chống lại, đẩy lùi
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc bảo vệ bản thân chống lại điều gì đó. Ví dụ: "She used an umbrella to fend off the rain" (Cô ấy dùng ô để chống lại mưa).
If talking about apricot blossoms:
"In the southern parts of Vietnam, apricot blossoms, or hoa mai, hold a special place during the Lunar New Year celebrations. These flowers are believed to bring prosperity and are considered a harbinger of spring. Their vibrant yellow blossoms are thought to attract wealth and good fortune, making them a popular choice for decoration in homes during Tet, the Vietnamese New Year." |
Phân tích từ vựng:
Prosperity: The state of being successful and having a lot of money.
Phát âm: /prɒˈspɛrɪti/
Dịch: sự thịnh vượng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả trạng thái thành công và có nhiều tiền bạc. Ví dụ: "Economic policies that encourage prosperity are important" (Các chính sách kinh tế khuyến khích sự thịnh vượng là rất quan trọng).
Attract wealth and good fortune: To bring in money and luck.
Phát âm: /əˈtrækt wɛlθ ənd ɡʊd ˈfɔːtʃuːn/
Dịch: thu hút tài lộc và may mắn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc mang lại tiền bạc và may mắn. Ví dụ: "Many people believe that certain plants can attract wealth and good fortune" (Nhiều người tin rằng một số loại cây có thể thu hút tài lộc và may mắn).
Tham khảo thêm:
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Sharing - Audio & từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Topic: Morning Time | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Bài viết này đã cung cấp từ vựng và câu trả lời mẫu cho chủ đề IELTS Speaking Part 1: Flowers, hy vọng sẽ mang lại nhiều giá trị hữu ích cho người học. Để đạt được kết quả tốt trong IELTS Speaking, học viên cần sự hướng dẫn và phản hồi từ những người có kinh nghiệm, đặc biệt là trong việc cải thiện phát âm và khắc phục lỗi sai.
Tham gia các khóa học IELTS tại ZIM sẽ giúp học viên tiếp cận với các phương pháp học tập hiệu quả, chia sẻ kinh nghiệm từ các giảng viên chuyên nghiệp và đạt được mục tiêu của mình một cách nhanh chóng. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS và nâng cao kỹ năng tiếng Anh!
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp