IELTS Speaking Part 1 Topic Morning Time - Bài mẫu kèm từ vựng

Morning Time là một chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Ở chủ đề này, người học có thể giới thiệu và liệt kê những hoạt động buổi sáng bản thân thường làm, ví dụ như giờ giấc thức dậy, vệ sinh cá nhân và các món ăn trong bữa sáng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Morning Time cùng một số từ vựng ghi điểm cho chủ đề này.
author
Hà Bích Ngọc
09/07/2024
ielts speaking part 1 topic morning time bai mau kem tu vung

Key takeaways

Các từ vựng về chủ đề Morning Time: start my day, tide myself up, a night owl, a morning bird, cook brunch, energetic,…

Một số câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time:

  • Do you like getting up early in the morning?

  • What's your morning routine?

  • Is breakfast important for you?

  • Do you have breakfast everyday?

  • Do you want to change your morning routine?

  • Are there any differences between what you do in the morning now and what you did in the past?

1. Do you like getting up early in the morning?

Actually, I don't really like getting up early in the morning. I'm a night owl and more energetic in the evening. After completing my homework, I spend most of my time entertaining myself, such as watching films or scrolling on TikTok. I often go to sleep at midnight, so it's tough for me to wake up early at 5 or 6 a.m.

(Thú thật, tôi không thích phải dậy sớm. Tôi là một cú đêm và thường có nhiều năng lượng vào buổi tối hơn. Sau khi hoàn thành bài tập, tôi sẽ dành thời gian giải trí, ví dụ như xem phim hoặc lướt TikTok. Tôi thường đi ngủ vào lúc nửa đêm, vì vậy rất khó khăn cho tôi khi phải dậy sớm lúc 5 hoặc 6 giờ sáng).

  • A night owl

    • Phát âm: /ə naɪt aʊl/

    • Dịch: cú đêm.

    • Ví dụ: Well, I'm a night owl, I often stay up late to finish my work, so I don’t want to wake up early in the morning.
      (Tôi là một cú đêm. Tôi thường thức khuya để làm việc, vì vậy tôi không muốn dậy sớm vào buổi sáng.)

  • Energetic

    • Phát âm: /ˌɛnəˈʤɛtɪk/

    • Dịch: giàu năng lượng.

    • Ví dụ: I’m more energetic after a long holiday.
      (Tôi có nhiều năng lượng hơn sau kỳ nghỉ dài.)

  • Tough

    • Phát âm: /tʌf/

    • Dịch: khó khăn.

    • Ví dụ: It's sometimes tough to finish a ton of homework.
      (Đôi khi rất khó để làm xong một lượng lớn bài tập.)

2. What's your morning routine?

After waking up, I start my day by opening my blinds and enjoying the fresh air in the morning. Afterwards, I make my bed and tidy myself up. I make a habit of running 3 kilometres every day. It makes me become more active and ready to go to work. While running, I often listen to inspirational music to lift up my spirit. I come home at 7 a.m, and eat my breakfast which my mother prepares for me.

(Sau khi thức dậy, tôi bắt đầu ngày mới bằng cách mở rèm cửa và tận hưởng không khí trong lành của buổi sáng. Sau đó, tôi dọn giường và làm vệ sinh cá nhân. Tôi đang tạo dựng thói quen chạy 3 km mỗi ngày. Điều này giúp tôi năng động hơn và sẵn sàng bắt tay vào công việc. Trong khi chạy, tôi thường nghe nhạc truyền cảm hứng để nâng cao tinh thần. Tôi về nhà lúc 7 giờ sáng và ăn bữa sáng mẹ chuẩn bị cho tôi).

  • Start one's day

    • Phát âm: /stɑːt wʌnz deɪ/

    • Dịch: bắt đầu ngày mới.

    • Ví dụ: I start my day by opening my windows to let the sunlight in. 
      (Tôi bắt đầu ngày mới bằng cách mở cửa sổ để đón ánh mặt trời.)

  • Make one's bed

    • Phát âm: /meɪk wʌnz bɛd/

    • Dịch: dọn giường.

    • Ví dụ: My mother helped me make my bed because I was late for school.
      (Mẹ tôi giúp tôi dọn giường vì tôi sắp muộn học.)

  • Tidy oneself up

    • Phát âm: /ˈtaɪdi wʌnˈsɛlf ʌp/

    • Dịch: vệ sinh cá nhân.

    • Ví dụ: I start tidying myself up after getting up 6.30 a.m.
      (Tôi bắt đầu vệ sinh cá nhân sau khi thức dậy lúc 6.30.)

  • Active

    • Phát âm: /ˈæktɪv/

    • Dịch: hoạt bát, năng động.

    • Ví dụ: He’s more active in the evening than in the morning.
      (Anh ấy hoạt bát vào buổi tối hơn là buổi sáng.)

  • Lift up one's spirits

    • Phát âm: /lɪft ʌp wʌnz ˈspɪrɪts/

    • Dịch: nâng cao tinh thần.

    • Ví dụ: Listening to music can help me lift up my spirits.
      (Nghe nhạc có thể giúp tôi nâng cao tinh thần.)

Xem thêm bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Talk about your daily routine.

3. Is breakfast important for you?

Yes, definitely. I'm trying to lead a healthy lifestyle, so breakfast is very important to me. I cannot perform well without eating breakfast. After doing exercises, often doing yoga or jogging, I get stuck in my sandwich and a glass of milk. On weekends, I sleep longer than usual but don't skip my breakfast. To be honest, I often cook brunch, including an omelette and a cup of tea.

(Chắc chắn rồi. Tôi đang cố gắng sống lành mạnh hơn, vì vậy bữa sáng rất quan trọng với tôi. Tôi không thể hoàn thành tốt mọi việc nếu không ăn sáng. Sau khi tập thể dục, thường là tập yoga hoặc đi bộ, tôi sẽ ngấu nghiến bữa sáng với bánh mì kẹp và một cốc sữa. Vào cuối tuần, tôi dậy muộn hơn nhưng không bỏ bữa sáng. Thú thật, tôi thường nấu bữa sáng muộn, gồm trứng ốp la và một tách trà).

  • Get stuck in

    • Phát âm: /ɡɛt stʌk ɪn/

    • Dịch: làm điều gì đấy một cách hào hứng.

    • Ví dụ: I get stuck in writing emails.
      (Tôi hào hứng viết email.)

  • Cook brunch

    • Phát âm: /kʊk ə brʌnʧ/

    • Dịch: nấu bữa sáng muộn.

    • Ví dụ: On Sunday, I often cook a brunch at 10 p.m.
      (Vào chủ nhật, tôi thường nấu một bữa sáng muộn lúc 10 giờ).

4. Do you have breakfast everyday?

If you never miss breakfast…

Yeah, I always make sure to have breakfast. It’s a must for me. Even if it’s something quick like a banana or a granola bar, I have to eat something to kickstart my day.

(Vâng, tôi luôn đảm bảo ăn sáng đầy đủ. Đó là điều bắt buộc đối với tôi. Thậm chí có những thứ nhanh gọn như chuối hay thanh granola, tôi vẫn phải ăn thứ gì đó để khởi động ngày mới.)

  • A must

    • Phát âm: /ə mʌst/

    • Dịch: điều bắt buộc.

    • Ví dụ: Staying hydrated is a must during hot weather.
      (Giữ nước là điều bắt buộc trong thời tiết nóng.)

  • Kickstart my day

    • Phát âm: /ˈkɪk.stɑːrt maɪ deɪ/

    • Dịch: khởi động ngày mới.

    • Ví dụ: A morning workout helps kickstart my day.
      (Một buổi tập thể dục buổi sáng giúp khởi động ngày mới của tôi.)

If breakfast is not a daily habit…

Not really, I don’t always have breakfast. It depends on how I’m feeling or how much time I have before I need to rush out. Some days, it’s just coffee until lunch.

(Không hẳn, tôi không phải lúc nào cũng ăn sáng. Nó phụ thuộc vào cảm giác của tôi hoặc tôi có bao nhiêu thời gian trước khi cần phải lao ra ngoài. Có những ngày chỉ uống cà phê cho đến bữa trưa.)

  • How I’m feeling

    • Phát âm: /haʊ aɪm ˈfiː.lɪŋ/

    • Dịch: cảm giác của tôi.

    • Ví dụ: I decide my plans based on how I'm feeling that day.
      (Tôi quyết định kế hoạch của mình dựa trên cảm giác của tôi ngày hôm đó.)

  • Rush out

    • Phát âm: /rʌʃ aʊt/

    • Dịch: vội vã ra ngoài.

    • Ví dụ: I had to rush out this morning to catch the bus.
      (Tôi phải vội vã ra ngoài sáng nay để kịp xe buýt.)

5. Do you want to change your morning routine?

If you’re considering a change…

Yeah, I’ve been thinking about tweaking my morning routine a bit. Maybe waking up earlier and adding some meditation or reading to start my day off more mindfully. I feel like it could really improve my overall day.

(Vâng, tôi đang nghĩ đến việc điều chỉnh thói quen buổi sáng của mình một chút. Có thể thức dậy sớm hơn và thêm chút thiền hoặc đọc sách để bắt đầu ngày mới một cách tỉnh táo hơn. Tôi cảm thấy như nó thực sự có thể cải thiện cả ngày của tôi.)

  • Tweaking

    • Phát âm: /twiːkɪŋ/

    • Dịch: chỉnh sửa nhỏ.

    • Ví dụ: I'm still tweaking my morning routine to find what works best.
      (Tôi vẫn đang chỉnh sửa thói quen buổi sáng của mình để tìm ra điều gì hiệu quả nhất.)

  • Start my day off more mindfully

    • Phát âm: /stɑːrt maɪ deɪ ɒf mɔːr ˈmaɪnd.fəl.i/

    • Dịch: bắt đầu ngày mới một cách tỉnh táo hơn.

    • Ví dụ: Meditation helps me start my day off more mindfully.
      (Thiền giúp tôi bắt đầu ngày mới một cách tỉnh táo hơn.)

If you’re satisfied with your routine…

Not really, I’m quite happy with how my mornings go right now. It’s a good mix of everything I need: some exercise, a decent breakfast, and not rushing around. Why fix what isn’t broken, right?

(Không hẳn, tôi khá hài lòng với buổi sáng của mình hiện tại. Đó là sự kết hợp tốt của mọi thứ tôi cần: tập thể dục, một bữa sáng tươm tất và không vội vàng. Tại sao phải sửa thứ không bị hỏng, phải không nào?)

  • A good mix of everything I need

    • Phát âm: /ə ɡʊd mɪks ʌv ˈev.ri.θɪŋ aɪ niːd/

    • Dịch: sự kết hợp tốt của mọi thứ tôi cần.

    • Ví dụ: My breakfast usually includes a good mix of everything I need: protein, carbs, and vitamins.
      (Bữa sáng của tôi thường bao gồm sự kết hợp tốt của mọi thứ tôi cần: protein, tinh bột và vitamin.)

  • Not rushing around

    • Phát âm: /nɒt ˈrʌʃɪŋ əˈraʊnd/

    • Dịch: không vội vàng.

    • Ví dụ: I enjoy my weekends because I can relax and not rush around.
      (Tôi thích cuối tuần của mình vì tôi có thể thư giãn và không vội vàng.)

6. Are there any differences between what you do in the morning now and what you did in the past?

If your routine has changed significantly…

Oh, it’s totally different now. I used to skip breakfast and rush out the door at the last minute, but I’ve realized that just starts my day off stressfully. Now, I get up earlier and take time to have breakfast and plan my day, which really makes a difference.

(Ồ, bây giờ nó hoàn toàn khác. Tôi đã từng bỏ bữa sáng và lao ra khỏi cửa vào phút cuối, nhưng tôi nhận ra rằng điều đó chỉ khiến ngày mới của tôi bắt đầu đầy căng thẳng. Bây giờ, tôi dậy sớm hơn, dành thời gian ăn sáng và lên kế hoạch cho ngày của mình, điều này thực sự tạo nên sự khác biệt.)

  • Skip breakfast

    • Phát âm: /skɪp ˈbrɛk.fəst/

    • Dịch: bỏ bữa sáng.

    • Ví dụ: It's not healthy to skip breakfast regularly.
      (Không tốt cho sức khỏe khi thường xuyên bỏ bữa sáng.)

  • Makes a difference

    • Phát âm: /meɪks ə ˈdɪf.ər.əns/

    • Dịch: tạo ra sự khác biệt.

    • Ví dụ: Getting enough sleep really makes a difference in how I feel during the day.
      (Ngủ đủ giấc thực sự tạo ra sự khác biệt trong cảm giác của tôi suốt cả ngày.)

If your routine has remained stable…

Not much has changed, to be honest. I’ve always been pretty good about having a routine morning that sets the pace for the day. It’s worked for me for years, so I stick with it.

(Thú thật là không có nhiều thay đổi. Tôi luôn cảm thấy khá hài lòng khi có một buổi sáng như thường lệ để lên tinh thần cho cả ngày. Nó có tác dụng với tôi trong nhiều năm nên tôi vẫn tiếp tục với nó.)

  • Sets the pace for the day

    • Phát âm: /sɛts ðə peɪs fɔːr ðə deɪ/

    • Dịch: thiết lập nhịp độ cho cả ngày.

    • Ví dụ: Starting with a good breakfast sets the pace for the day.
      (Bắt đầu với một bữa sáng tốt thiết lập nhịp độ cho cả ngày.)

  • Stick with

    • Phát âm: /stɪk wɪð/

    • Dịch: tiếp tục với.

    • Ví dụ: I think I'll stick with my current exercise routine because it works for me.
      (Tôi nghĩ tôi sẽ tiếp tục với chế độ tập luyện hiện tại của mình vì nó hiệu quả với tôi.)

Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather.

Bài viết trên đây đã giới thiệu những từ vựng thường được sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 Morning Time. Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo một vài bài mẫu để có nhiều ý tưởng hơn cho chủ đề này và phát triển bài nói theo định hướng của mình.

Đồng tác giả: Lê Hoàng Tùng


Nguồn tham khảo

  • “IELTS SPEAKING DAILY OR MORNING ROUTINE.” ieltsdragon, https://www.ieltsdragon.com/ielts-speaking-daily-or-morning-routine/recent-ielts-part-1-sample-answers/. Accessed 20 March 2023.

  • “IELTS Speaking Part 1 - Writing (Answers and vocabulary).” Success with IELTS, https://successwithielts.com/s08e14. Accessed 20 March 2023.


Người đọc có thể tham khảo khóa học Pre IELTS online tại ZIM ngay hôm nay để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa và cải thiện kỹ năng Speaking. Phương pháp tư duy và giao tiếp linh hoạt từ khoá học sẽ giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng, mở rộng vốn từ vựng chủ điểm và tiết kiệm đến 80% thời gian học.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu