Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Sharing - Audio & từ vựng
Topic Sharing là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Tuy đây là chủ đề quen thuộc, thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số thí sinh bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Sharing IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Sharing: Whipped up a dish, Makes my day, Super hectic, Hanging out, A big deal, Get along, Stand on my own two feet, On my own terms, Swap, A cool way to connect, Fulfilling, A blast, Stay personal, Gross, A no-go, Basic hygiene stuff Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Sharing”: 1. Have you shared anything with others recently? 2. Did your parents teach you to share when you were a child? 3. What kind of things do you like to share with others? 4. What kind of things are not suitable for sharing? |
1. Have you shared anything with others recently?
If you shared something recently...
"Yeah, just the other day I shared a meal with a mate. We each whipped up a dish and shared them together at my house. It was awesome—good food, lots of laughs, and just catching up. It’s simple stuff like this that really makes my day." |
Phân tích từ vựng:
Chắc chắn rồi, đây là cách phân tích từ vựng cho các cụm từ bạn đã cung cấp:
Whipped up a dish: Quickly prepared a meal or food item.
Phát âm: /wɪpt ʌp ə dɪʃ/
Dịch: nấu nhanh một món ăn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc chuẩn bị nhanh chóng một bữa ăn hoặc món ăn. Ví dụ: "She whipped up a delicious pasta dish for dinner" (Cô ấy nấu nhanh một món mì ngon cho bữa tối).
Makes my day: Something that makes someone feel very happy or satisfied.
Phát âm: /meɪks maɪ deɪ/
Dịch: làm cho tôi vui cả ngày
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó làm cho ai đó cảm thấy rất vui vẻ hoặc hài lòng. Ví dụ: "A compliment from a stranger really makes my day" (Một lời khen từ người lạ thực sự làm tôi vui cả ngày).
If you haven't shared anything recently...
"To be honest, I haven’t really shared much with anyone lately. Things have been super hectic, so I haven’t gotten around to hanging out much. I do miss it though, and I’m hoping to plan something fun with friends soon." |
Phân tích từ vựng:
Super hectic: Extremely busy and chaotic.
Phát âm: /ˈsuː.pər ˈhɛk.tɪk/
Dịch: siêu bận rộn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả tình trạng cực kỳ bận rộn và hỗn loạn. Ví dụ: "My schedule has been super hectic this week with meetings and deadlines" (Lịch trình của tôi tuần này cực kỳ bận rộn với các cuộc họp và hạn chót).
Hanging out: Spending time in a casual and relaxed manner with friends or family.
Phát âm: /ˈhæŋ.ɪŋ aʊt/
Dịch: đi chơi
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc dành thời gian một cách thoải mái và thư giãn với bạn bè hoặc gia đình. Ví dụ: "I enjoy hanging out with my friends on weekends" (Tôi thích đi chơi với bạn bè vào cuối tuần).
2. Did your parents teach you to share when you were a child?
If your parents taught you to share...
"Definitely, sharing was a big deal in our house growing up. My parents were all about us kids learning to get along and share everything from toys to time on the TV. It was like, the more we shared, the easier it was to play together and make friends." |
Phân tích từ vựng:
A big deal: Something important or significant.
Phát âm: /ə bɪɡ diːl/
Dịch: việc quan trọng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa. Ví dụ: "Getting my first job was a big deal for me" (Nhận được công việc đầu tiên là một việc quan trọng đối với tôi).
Get along: To have a good relationship with someone.
Phát âm: /ɡɛt əˈlɒŋ/
Dịch: hòa hợp, hợp nhau
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc có một mối quan hệ tốt với ai đó. Ví dụ: "My siblings and I get along really well" (Anh chị em tôi và tôi hòa hợp rất tốt).
If your parents did not emphasize sharing...
"Not really, my parents were more about teaching me to stand on my own two feet. They figured I’d learn to share on my own terms, which I kinda did over time. It wasn’t a big lecture at home, but I picked it up by hanging out with friends and seeing how they did things." |
Phân tích từ vựng:
Stand on my own two feet: To be independent and self-sufficient.
Phát âm: /stænd ɒn maɪ əʊn tuː fiːt/
Dịch: tự lập, đứng trên đôi chân của mình
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tự lập và tự chủ. Ví dụ: "Moving out of my parents' house helped me learn to stand on my own two feet" (Chuyển ra khỏi nhà bố mẹ đã giúp tôi học cách tự lập).
On my own terms: Doing something according to one's own preferences or conditions.
Phát âm: /ɒn maɪ əʊn tɜːmz/
Dịch: tùy ý mình
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm điều gì đó theo sở thích hoặc điều kiện của riêng mình. Ví dụ: "I like to live life on my own terms, without anyone telling me what to do" (Tôi thích sống tùy ý mình, không ai bảo tôi phải làm gì).
Tham khảo thêm:
Tổng hợp đề thi IELTS Speaking 2024 kèm bài mẫu - Cập nhật liên tục
3. What kind of things do you like to share with others?
If you enjoy sharing physical items...
"I’m really into sharing books and clothes with my pals. It’s like, why buy more stuff when you can swap and try out what your friends have? Plus, we always end up chatting about the books or how the clothes fit, and it’s just a cool way to connect." |
Phân tích từ vựng:
Swap: To exchange one thing for another.
Phát âm: /swɒp/
Dịch: trao đổi
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc trao đổi một thứ gì đó với thứ khác. Ví dụ: "Let's swap recipes so we can try new dishes" (Hãy trao đổi công thức nấu ăn để chúng ta có thể thử các món ăn mới).
A cool way to connect: An interesting or enjoyable method of interacting with others.
Phát âm: /ə kuːl weɪ tu kəˈnɛkt/
Dịch: cách thú vị để kết nối
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một phương pháp thú vị hoặc dễ chịu để tương tác với người khác. Ví dụ: "Sharing hobbies is a cool way to connect with new people" (Chia sẻ sở thích là một cách thú vị để kết nối với những người mới).
If you prefer sharing experiences or knowledge...
"For me, it’s all about sharing the stuff I know or experiences, like cooking or travel tips. Showing someone how to whip up a meal or telling them the best places to visit in a city is super fulfilling. It’s like, we both end up learning something new, and it’s just a blast." |
Phân tích từ vựng:
Fulfilling: Providing satisfaction or happiness because it is worthwhile.
Phát âm: /fʊlˈfɪlɪŋ/
Dịch: thỏa mãn, làm hài lòng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc mang lại sự hài lòng hoặc hạnh phúc vì nó đáng giá. Ví dụ: "Volunteering at the animal shelter is a fulfilling experience" (Làm tình nguyện tại trại cứu hộ động vật là một trải nghiệm thỏa mãn).
A blast: A lot of fun and enjoyment.
Phát âm: /ə blɑːst/
Dịch: rất vui vẻ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả rất nhiều niềm vui và sự thích thú. Ví dụ: "We had a blast at the party last night" (Chúng tôi đã rất vui vẻ tại bữa tiệc tối qua).
4. What kind of things are not suitable for sharing?
If you think some items shouldn't be shared...
"There are definitely things that should stay personal, like toothbrushes or razors—it’s just gross sharing that stuff. And I’d say phones and laptops too; there’s too much personal info on there, you know? Better safe than sorry." |
Phân tích từ vựng:
Stay personal: To remain focused on individual or personal aspects.
Phát âm: /steɪ ˈpɜː.sən.əl/
Dịch: giữ tính cá nhân
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc duy trì sự tập trung vào các khía cạnh cá nhân hoặc riêng tư. Ví dụ: "When writing a thank-you note, it's important to stay personal" (Khi viết một bức thư cảm ơn, điều quan trọng là phải giữ tính cá nhân).
Gross: Disgusting or unpleasant.
Phát âm: /ɡroʊs/
Dịch: kinh tởm, ghê
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó ghê tởm hoặc không dễ chịu. Ví dụ: "The food at that restaurant was gross, I wouldn't eat there again" (Thức ăn ở nhà hàng đó rất ghê, tôi sẽ không ăn ở đó nữa).
If you think most things can be shared...
"To be honest, I think you can share nearly anything, but personal hygiene items are a no-go for me. Like, I’m all for sharing and being generous, but everyone should have their own toothbrushes and deodorants, right? Just basic hygiene stuff that keeps us all healthy." |
Phân tích từ vựng:
A no-go: Something that is not allowed or advisable.
Phát âm: /ə noʊ-ɡoʊ/
Dịch: điều không thể chấp nhận
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó không được phép hoặc không được khuyên làm. Ví dụ: "Skipping breakfast is a no-go if you want to stay healthy" (Bỏ bữa sáng là điều không thể chấp nhận nếu bạn muốn duy trì sức khỏe).
Basic hygiene stuff: Essential items or practices related to cleanliness and health.
Phát âm: /ˈbeɪ.sɪk ˈhaɪ.dʒiːn stʌf/
Dịch: những vật dụng vệ sinh cơ bản
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các vật dụng hoặc thực hành cơ bản liên quan đến vệ sinh và sức khỏe. Ví dụ: "Toothpaste, soap, and shampoo are basic hygiene stuff everyone needs" (Kem đánh răng, xà phòng và dầu gội là những vật dụng vệ sinh cơ bản mà ai cũng cần).
Cùng chủ đề:
IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself - Bài mẫu kèm audio & từ vựng
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Topic Pen and Pencil - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài viết này đã tổng hợp từ vựng và câu trả lời mẫu cho chủ đề IELTS Speaking Part 1: Sharing, hy vọng sẽ mang lại nhiều giá trị cho người học. Khi tự học IELTS Speaking, nhiều học viên gặp khó khăn do thiếu hướng dẫn và phản hồi từ người có kinh nghiệm, đặc biệt trong việc cải thiện phát âm và sửa lỗi. Để khắc phục những khó khăn này và đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng, tham gia các khóa học IELTS tại ZIM là lựa chọn tối ưu. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp