Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Key takeaways |
---|
Một số câu hỏi liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Topic Languages:
Một số từ vựng liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Topic Languages: Bilingual, Articulate, Communication, Cultural awareness,… |
Một số từ vựng liên quan đến IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Từ vựng chỉ những người sử dụng ngôn ngữ
Bilingual (adjective/noun) /baɪˈlɪŋɡwəl/ - song ngữ, người nói hai ngôn ngữ
VD: My cousin is bilingual, she can speak both English and Spanish fluently.
(Em họ của tôi là người song ngữ, cô ấy có thể nói lưu loát cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)
Multilingual (adjective/noun) /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl/ - đa ngôn ngữ, người biết nhiều ngôn ngữ
VD: The CEO of the company is a multilingual person, she can speak four different languages fluently.
(Giám đốc điều hành của công ty là một người đa ngôn ngữ, cô ấy có thể nói lưu loát bốn ngôn ngữ khác nhau.)
Polyglot (noun) /ˈpɑːliɡlɑːt/ - người biết nhiều ngôn ngữ
VD: He is a polyglot who can speak seven languages fluently.
(Anh ấy là một người biết nhiều ngôn ngữ, có thể nói lưu loát bảy ngôn ngữ.)
Linguist (noun) /ˈlɪŋɡwɪst/ - nhà ngôn ngữ học, người nghiên cứu về ngôn ngữ
VD: The linguist spent years studying the structure and evolution of the English language.
(Nhà ngôn ngữ học đã dành nhiều năm nghiên cứu về cấu trúc và tiến hóa của tiếng Anh.)
Interpreter (noun) /ɪnˈtɜːrprətər/ - người phiên dịch, thông dịch viên
VD: The interpreter helped to translate the speech into several different languages for the international audience.
(Người phiên dịch đã giúp dịch bài phát biểu sang nhiều ngôn ngữ khác nhau để phục vụ cho khán giả quốc tế.)
Từ miêu tả khả năng sử dụng ngôn ngữ trong IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Proficient (adjective) /prəˈfɪʃənt/ - thành thạo, giỏi
VD: She is proficient in Spanish, having studied it for many years. (Cô ấy thành thạo tiếng Tây Ban Nha sau khi học nó nhiều năm.)
Fluent (adjective) /fluːənt/ - lưu loát
VD: He speaks fluent French and English. (Anh ấy nói lưu loát tiếng Pháp và tiếng Anh.)
Articulate (adjective) /ɑːrˈtɪkjələt/ - (lời nói) rõ ràng, rành mạch
VD: She is an articulate speaker in both her native language and English. (Cô ấy là một người nói rõ ràng, rành mạch cả trong tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh.)
Competent (adjective) /ˈkɑːmpɪtənt/ - có khả năng, đủ tài năng
VD: He is competent in German, but not quite fluent yet. (Anh ấy có khả năng nói tiếng Đức, nhưng chưa lưu loát lắm.)
Skilled (adjective) /skɪld/ - có kỹ năng, thành thạo
VD: She is skilled in using sign language to communicate with deaf people. (Cô ấy thành thạo việc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp với những người điếc.)
Từ vựng miêu tả lợi ích của việc biết nhiều ngôn ngữ
Cultural awareness (noun) /ˈkʌltʃərəl əˈweənəs/ - nhận thức văn hóa
VD: Learning different languages can increase cultural awareness and help to bridge cultural divides. (Học nhiều ngôn ngữ khác nhau có thể tăng nhận thức văn hóa và giúp cầu nối những bất đồng văn hóa.)
Communication (noun) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ - giao tiếp
VD: Knowing multiple languages can enhance communication abilities and facilitate interpersonal relationships. (Biết nhiều ngôn ngữ có thể nâng cao khả năng giao tiếp và tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ giữa cá nhân.)
Career prospects (noun) /kəˈrɪr ˈprɑːspekts/ - triển vọng nghề nghiệp
VD: Being able to speak more than one language can improve career prospects, especially in international organizations. (Có khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ có thể cải thiện triển vọng nghề nghiệp, đặc biệt trong các tổ chức quốc tế.)
Cognitive benefits (noun) /ˈkɑːɡnɪtɪv ˈbenəfɪts/ - lợi ích về nhận thức
VD: Learning a new language can have cognitive benefits such as improved memory and increased attention span. (Học một ngôn ngữ mới có thể mang lại lợi ích về nhận thức như cải thiện trí nhớ và tăng khả năng tập trung.)
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic watches
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
1. What languages do you learn at school?
If you learn multiple languages...
"At school, we learn English primarily, but we also have the option to take classes in French and Spanish. I’ve taken a few courses in Spanish, and I find it quite interesting to see the similarities and differences compared to English." |
Phân tích từ vựng:
Primarily: Mainly; for the most part.
Phát âm: /praɪˈmer.ɪ.li/
Dịch: chủ yếu, chính
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó là chủ yếu hoặc phần lớn. Ví dụ: "The course is primarily designed for beginners" (Khóa học chủ yếu được thiết kế cho người mới bắt đầu).
Compared to: To examine or look at the differences and similarities between two or more things.
Phát âm: /kəmˈpeərd tə/
Dịch: so với
Lưu ý: Được sử dụng để so sánh sự khác biệt và giống nhau giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: "Compared to last year, this year's sales have increased significantly" (So với năm ngoái, doanh số năm nay đã tăng đáng kể).
If you primarily learn one language...
"We mainly focus on English at my school. It's a core subject, and since it’s such an international language, there’s a strong emphasis on becoming proficient in it." |
Phân tích từ vựng:
Mainly focus on: To give most of your attention to a particular thing.
Phát âm: /ˈmeɪn.li ˈfəʊ.kəs ɒn/
Dịch: chủ yếu tập trung vào
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc dành phần lớn sự chú ý vào một điều cụ thể nào đó. Ví dụ: "The workshop mainly focuses on improving communication skills" (Hội thảo chủ yếu tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp).
A strong emphasis on: Giving a lot of importance or attention to something.
Phát âm: /ə strɒŋ ˈem.fə.sɪs ɒn/
Dịch: một trọng tâm lớn vào
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc dành nhiều tầm quan trọng hoặc sự chú ý đến một điều gì đó. Ví dụ: "The curriculum places a strong emphasis on critical thinking" (Chương trình học đặt trọng tâm lớn vào tư duy phản biện).
2. Do you think English is an easy or a difficult language to learn?
If you find it easy...
"I think English is relatively easy to learn because it’s everywhere—on TV, in music, and on the internet. These resources make it accessible and easier to practice regularly, which helps a lot." |
Phân tích từ vựng:
Relatively easy: Fairly or to some degree; not difficult.
Phát âm: /ˈrel.ə.tɪv.li ˈiː.zi/
Dịch: tương đối dễ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó khá hoặc ở mức độ nào đó, không khó khăn. Ví dụ: "The exam was relatively easy compared to what we expected" (Kỳ thi tương đối dễ so với những gì chúng tôi mong đợi).
Accessible: Able to be reached or easily obtained.
Phát âm: /əkˈses.ə.bəl/
Dịch: dễ tiếp cận
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó có thể được tiếp cận hoặc dễ dàng có được. Ví dụ: "The library is easily accessible by public transport" (Thư viện dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện giao thông công cộng).
If you find it difficult...
"English can be quite challenging to learn, primarily because of its grammar and pronunciation rules, which often have a lot of exceptions. The vast vocabulary can also be overwhelming at times." |
Phân tích từ vựng:
Challenging: Difficult in an interesting or enjoyable way.
Phát âm: /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/
Dịch: đầy thử thách
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó khó khăn nhưng thú vị hoặc vui vẻ. Ví dụ: "Climbing the mountain was a challenging but rewarding experience" (Leo núi là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng đáng giá).
Exceptions: Things that are not included in or do not follow a rule or pattern.
Phát âm: /ɪkˈsep.ʃənz/
Dịch: ngoại lệ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những thứ không được bao gồm trong hoặc không tuân theo một quy tắc hoặc mẫu nào đó. Ví dụ: "All students must attend the meeting, with no exceptions" (Tất cả học sinh phải tham dự cuộc họp, không có ngoại lệ).
3. Do you think old people should learn a new language?
If you think they should...
"Absolutely, I think older people should learn new languages if they’re interested. It’s a great way to keep the mind sharp, stay engaged, and even connect with more people. Age shouldn’t be a barrier to learning." |
Phân tích từ vựng:
Keep the mind sharp: To maintain mental acuity and alertness.
Phát âm: /kiːp ðə maɪnd ʃɑːrp/
Dịch: giữ cho tâm trí minh mẫn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc duy trì sự nhạy bén và tỉnh táo của trí não. Ví dụ: "Playing puzzles and reading regularly can help keep the mind sharp" (Chơi các câu đố và đọc sách thường xuyên có thể giúp giữ cho tâm trí minh mẫn).
A barrier: An obstacle that prevents movement or access.
Phát âm: /ə ˈbær.i.ər/
Dịch: rào cản
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một chướng ngại vật ngăn cản sự di chuyển hoặc tiếp cận. Ví dụ: "Language can be a barrier to communication in a foreign country" (Ngôn ngữ có thể là một rào cản đối với giao tiếp ở một quốc gia nước ngoài).
If you are unsure...
"It depends on the individual’s interest and health. Learning a new language can be demanding, so while it might be beneficial for mental activity, it should align with their enthusiasm and physical capability." |
Phân tích từ vựng:
Demanding: Requiring much effort or attention.
Phát âm: /dɪˈmæn.dɪŋ/
Dịch: đòi hỏi cao, khắt khe
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc sự chú ý. Ví dụ: "The job is very demanding, requiring long hours and great concentration" (Công việc này rất đòi hỏi, yêu cầu làm việc nhiều giờ và tập trung cao độ).
Mental activity: Activities that engage the brain and require cognitive effort.
Phát âm: /ˈmen.təl ækˈtɪv.ɪ.ti/
Dịch: hoạt động trí óc
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hoạt động liên quan đến não bộ và yêu cầu nỗ lực nhận thức. Ví dụ: "Reading, solving puzzles, and playing chess are good examples of mental activity" (Đọc sách, giải đố và chơi cờ là những ví dụ tốt về hoạt động trí óc).
4. Would you like to learn any other languages?
If you are interested in learning more languages...
"Yes, I’d love to learn other languages. I’m particularly interested in Japanese because of its ties to a rich culture and different writing system. It seems like a fascinating language to learn." |
Phân tích từ vựng:
Ties: Connections or relationships between people or things.
Phát âm: /taɪz/
Dịch: mối quan hệ, ràng buộc
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các kết nối hoặc mối quan hệ giữa người hoặc vật. Ví dụ: "Family ties are very important in many cultures" (Mối quan hệ gia đình rất quan trọng trong nhiều nền văn hóa).
Different writing system: A system of writing that differs from one's own, often involving different characters or symbols.
Phát âm: /ˈdɪf.ər.ənt ˈraɪ.tɪŋ ˈsɪs.təm/
Dịch: hệ thống chữ viết khác
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một hệ thống chữ viết khác với hệ thống của mình, thường liên quan đến các ký tự hoặc biểu tượng khác nhau. Ví dụ: "Learning a different writing system, like Chinese characters, can be challenging" (Học một hệ thống chữ viết khác, như chữ Hán, có thể là một thách thức).
If you aren’t interested...
"While I find the idea of learning new languages appealing, I think I’d prefer to focus on mastering English for now. It’s more practical for my career goals and everyday needs." |
Phân tích từ vựng:
Appealing: Attractive or interesting.
Phát âm: /əˈpiː.lɪŋ/
Dịch: hấp dẫn, thu hút
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó thu hút hoặc thú vị. Ví dụ: "The idea of traveling to exotic places is very appealing to her" (Ý tưởng du lịch đến những nơi kỳ lạ rất hấp dẫn đối với cô ấy).
Practical: Useful and sensible.
Phát âm: /ˈpræk.tɪ.kəl/
Dịch: thực tế, hữu ích
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó có ích và hợp lý. Ví dụ: "She gave me some practical advice on how to save money" (Cô ấy đã cho tôi một số lời khuyên thực tế về cách tiết kiệm tiền).
Bài mẫu mở rộng
Do you like learning languages?
Absolutely! As someone who is passionate about language learning, I find it very exciting to have access to so many different languages and cultures in Vietnam. Learning a new language not only allows me to communicate with more people, but also helps me to gain a deeper understanding and appreciation of the culture.
(Bạn có thích học ngôn ngữ không?
Tất nhiên rồi! Là một người đam mê học ngôn ngữ, tôi thấy rất hào hứng khi được tiếp cận với nhiều ngôn ngữ và văn hóa khác nhau tại Việt Nam. Học một ngôn ngữ mới không chỉ giúp tôi giao tiếp với nhiều người hơn, mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn và trân trọng hơn nền văn hóa đó.)
Từ vựng
passionate - adjective - /ˈpæʃ.ən.ət/ - nhiệt tình, đam mê
VD: She's passionate about learning new languages. (Cô ấy đam mê học những ngôn ngữ mới.)
What languages do you speak?
You know, as a native Vietnamese speaker, I am fluent in Vietnamese. I also speak English and Mandarin Chinese, which I learned through language schools and self-study. Living in Vietnam, English is becoming increasingly important for communication in business and tourism, while Chinese is also spoken due to the country's colonial history. However, my Chinese proficiency is still at a beginner level.
(Bạn nói được những ngôn ngữ nào?
Là người Việt, tôi thành thạo tiếng Việt. Tôi cũng nói được tiếng Anh và tiếng Trung Quốc, các thứ tiếng tôi được học ở trường dạy ngôn ngữ và tự học. Sống tại Việt Nam, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong việc giao tiếp trong kinh doanh và du lịch, trong khi người Việt cũng nói tiếng Trung do lịch sử thuộc địa. Tuy nhiên, khả năng tiếng Trung của tôi chỉ ở mức sơ cấp.)
Từ vựng
fluent - adjective - /ˈfluː.ənt/ - lưu loát, trôi chảy
VD: She is fluent in Vietnamese, English and Chinese. (Cô ấy nói lưu loát tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung.)
colonial - adjective - /kəˈləʊ.ni.əl/ - thuộc địa
VD: Vietnam has a colonial history with China. (Việt Nam có lịch sử thuộc địa với Trung Quốc.)
proficiency - noun - /prəˈfɪʃ.ən.si/ - trình độ chuyên môn
VD: Her Chinese proficiency is still at a beginner level. (Trình độ tiếng Trung của cô ấy vẫn ở mức độ người mới bắt đầu.)
Do you learn any foreign languages?
Yes, I am currently learning Mandarin Chinese. As there is a growth in the economic and cultural ties between Vietnam and China, I believe that being able to speak Mandarin will be very beneficial for my personal and professional growth. It has been challenging to learn a language with a completely different writing system, but I am enjoying the process of discovering a new language and culture.
(Bạn có học ngoại ngữ nào không?
Có, hiện tại tôi đang học tiếng Trung Quốc. Với mối quan hệ kinh tế và văn hóa ngày càng tăng giữa Việt Nam và Trung Quốc, tôi tin rằng việc nói được tiếng Trung sẽ rất có lợi cho sự phát triển cá nhân và sự nghiệp của mình. Việc học một ngôn ngữ có chữ viết hoàn toàn khác cũng là một thử thách, nhưng tôi rất thích quá trình khám phá một ngôn ngữ và văn hóa mới.)
Từ vựng
cultural ties - noun - /ˈkʌltʃərəl taɪz/ - mối liên hệ văn hóa
VD: Learning about a country's customs and traditions can help strengthen cultural ties. (Tìm hiểu về phong tục và truyền thống của một quốc gia có thể giúp củng cố mối liên hệ văn hóa.)
Do you think learning languages is important?
Well, I believe learning a language can enrich your life. Not only can it help you connect with people from different backgrounds, but it can also enhance your job prospects and give you a competitive edge in a globalized world. Learning a language also provides cognitive benefits such as improving memory and critical thinking skills.
(Bạn có nghĩ rằng học ngoại ngữ quan trọng không?
Tôi tin rằng học một ngôn ngữ có thể làm phong phú cuộc sống của bạn. Việc học ngôn ngữ không chỉ giúp bạn kết nối với những người có lối sống khác nhau, mà còn có thể tăng khả năng tìm việc và cạnh tranh trong một thế giới toàn cầu hóa. Học một ngoại ngữ cũng mang lại những lợi ích về mặt nhận thức như cải thiện trí nhớ và kỹ năng tư duy phản biện.)
Từ vựng
enrich - verb - /ɪnˈrɪtʃ/ - làm giàu, làm phong phú
VD: Learning a new language can enrich your life. (Học một ngôn ngữ mới có thể làm giàu cuộc sống của bạn.)
competitive edge - noun - /kəmˈpetətɪv edʒ/ - lợi thế cạnh tranh
VD: Learning a second language can give you a competitive edge in the job market. (Học một ngôn ngữ thứ hai có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho bạn trên thị trường lao động.)
job prospects - noun - /dʒɒb ˈprɒspekts/ - triển vọng việc làm
VD: Learning new skills can improve your job prospects and open up new opportunities. (Học những kỹ năng mới có thể cải thiện triển vọng việc làm và mở ra cơ hội mới.)
critical thinking - noun - /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ - tư duy phản biện
VD: Developing critical thinking skills can help you solve problems more effectively. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện có thể giúp bạn giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.)
cognitive - adjective - /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/ - nhận thức, suy nghĩ
VD: Learning a language provides cognitive benefits such as improving memory and critical thinking skills. (Học một ngôn ngữ cung cấp lợi ích nhận thức như cải thiện trí nhớ và kỹ năng tư duy.)
immerse - verb - /ɪˈmɜːs/ - đắm mình
VD: I immersed myself in the English language by reading books, listening to music and watching movies. (Tôi đắm mình vào tiếng Anh bằng cách đọc sách, nghe nhạc và xem phim.)
How did you learn the languages that you know?
For English and Chinese, I attended language schools and practiced speaking with native speakers. I also read books, listened to music, and watched movies in those languages to immerse myself in the culture. Besides, there are many opportunities to practice speaking these languages, such as joining language exchange groups or participating in international events.
(Bạn đã học các ngôn ngữ mà bạn biết như thế nào?
Đối với tiếng Anh và tiếng Trung, tôi đã tham gia các trường ngoại ngữ và luyện nói với người bản ngữ. Tôi cũng đọc sách, nghe nhạc và xem phim bằng những ngôn ngữ đó để đắm mình trong văn hóa. Bên cạnh đó, còn có rất nhiều cơ hội để luyện nói những ngôn ngữ này, chẳng hạn như tham gia các nhóm trao đổi ngôn ngữ hoặc tham gia các sự kiện quốc tế.)
Từ vựng
immerse in - verb - /ɪˈmɜːs ɪn/ - đắm mình vào
VD: I like to immerse myself in a good book on a lazy Sunday afternoon. (Tôi thích đắm mình vào một cuốn sách hay vào một buổi chiều chủ nhật.)
language exchange - noun - /ˈlæŋɡwɪdʒ ɪksˈtʃeɪndʒ/ - trao đổi ngôn ngữ
VD: Joining a language exchange program can help you improve your language skills and make new friends. (Tham gia chương trình trao đổi ngôn ngữ có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và kết bạn mới.)
Can you learn more than one language at a time?
Yes, it is possible to learn more than one language at a time, although it can be challenging. I believe that it is important to prioritize one language as the primary focus, while still setting aside some time to study other languages. It is also helpful to make connections between the languages to reinforce your learning.
(Bạn có thể học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc không?
Có, bạn có thể học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc, tuy nhiên, điều này có thể khó khăn. Tôi tin rằng việc ưu tiên một ngôn ngữ làm trọng tâm, đồng thời dành một ít thời gian để học những ngôn ngữ khác là rất quan trọng. Việc kết nối giữa các ngôn ngữ sẽ giúp củng cố việc học của bạn.)
Từ vựng
prioritize - verb - /praɪˈɒrɪtaɪz/ - ưu tiên
VD: It's important to prioritize your tasks to be more efficient. (Quan trọng là ưu tiên công việc để hiệu quả hơn.)
reinforce - verb - /ˌriːɪnˈfɔːs/ - củng cố
VD: I reinforced my understanding of the grammar rules by doing exercises. (Tôi củng cố kiến thức về ngữ pháp bằng cách làm bài tập.)
Do you want to become a foreign language teacher in the future? Why?
Actually, I have considered becoming a foreign language teacher in the future. In Vietnam, English is highly valued, and there is a great demand for qualified English teachers. I think that teaching a foreign language would be a fulfilling career, as I could help students learn and achieve their goals. Additionally, teaching a foreign language would allow me to continuously improve my own language skills, which I find exciting.
(Bạn có muốn trở thành giáo viên ngoại ngữ trong tương lai không? Tại sao?
Thực ra, tôi đã suy nghĩ về việc trở thành giáo viên ngoại ngữ trong tương lai. Tại Việt Nam, tiếng Anh được đánh giá cao và có nhu cầu lớn về giáo viên Anh ngữ chất lượng. Tôi nghĩ rằng việc giảng dạy một ngoại ngữ sẽ là một công việc đầy ý nghĩa, bởi vì tôi có thể giúp học sinh học và đạt được mục tiêu của họ. Ngoài ra, việc dạy một ngôn ngữ nước ngoài cũng cho phép tôi liên tục cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình, điều đó rất thú vị đối với tôi.)
Từ vựng
qualified - adjective - /ˈkwɒlɪfaɪd/ - đủ năng lực, đủ trình độ
VD: A qualified teacher is an essential part of a good education system. (Một giáo viên đủ năng lực là một phần cần thiết của một hệ thống giáo dục tốt.)
fulfilling - adjective - /fʊlˈfɪlɪŋ/ - đầy ý nghĩa, đem lại hạnh phúc
VD: Helping others can be a fulfilling experience. (Giúp đỡ người khác có thể mang lại trải nghiệm đầy ý nghĩa.)
achieve - verb - /əˈtʃiːv/ - đạt được
VD: With hard work and dedication, you can achieve your goals. (Với sự nỗ lực và cống hiến, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.)
Do you think that English is difficult to learn?
I think that learning any language can be challenging, and English is no exception. However, as someone who has learned English as a second language myself, I can say that if you’re dedicated and consistently practice it, it is definitely achievable. One of the challenges with English is its complex grammar and pronunciation, but there are many resources available to help learners with these aspects of the language. Additionally, as English is widely used around the world, there are many opportunities to practice and improve one's skills.
(Bạn có nghĩ rằng tiếng Anh khó học không?
Tôi nghĩ rằng việc học bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có thể gặp khó khăn và tiếng Anh cũng không phải là ngoại lệ. Tuy nhiên, với sự tận tâm và luyện tập đều đặn, đó là điều hoàn toàn có thể đạt được. Một trong những thách thức của tiếng Anh là cấu trúc ngữ pháp và phát âm phức tạp, nhưng có rất nhiều tài liệu có sẵn để giúp người học những khía cạnh này của ngôn ngữ. Ngoài ra, vì tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới, nên có nhiều cơ hội để luyện tập và cải thiện kỹ năng của mình.)
Từ vựng
challenging - adjective - /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ - đầy thử thách
VD: Learning a new skill can be challenging, but also rewarding. (Học một kỹ năng mới có thể đầy thử thách, nhưng cũng đáng để làm.)
dedicated - adjective - /ˈdedɪkeɪtɪd/ - tận tâm, tận tụy
VD: A dedicated employee is someone who always puts in their best effort at work. (Một nhân viên tận tâm là người luôn đưa ra sự cố gắng tốt nhất của mình trong công việc.)
consistently - adverb - /kənˈsɪstəntli/ - một cách kiên định, liên tục
VD: To improve your language skills, it's important to practice consistently. (Để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn, điều quan trọng là luyện tập một cách kiên định.)
achievable - adjective - /əˈtʃiːvəbl/ - có thể đạt được, có khả năng đạt được
VD: With dedication and hard work, anything is achievable. (Với sự cống hiến và nỗ lực, mọi thứ đều có thể đạt được.)
complex - adjective - /ˈkɒmpleks/ - phức tạp
VD: The problem was too complex for me to solve on my own. (Vấn đề quá phức tạp để tôi tự giải quyết.)
pronunciation - noun - /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ - phát âm
VD: I need to work on my pronunciation of certain words. (Tôi cần phải cải thiện phát âm của một số từ.)
Xem thêm: Topic Perfume | Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Have you ever struggled to communicate in a foreign language?
Yes, I have definitely experienced some challenges when communicating in a foreign language. For example, when I first started learning English, I struggled with understanding native speakers because they spoke so quickly and used many idioms and slang that I was not familiar with. However, with practice and exposure to the language, I gradually became more confident and was able to communicate more effectively.
(Bạn đã từng gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng một ngoại ngữ chưa?
Vâng, tôi đã chắc chắn gặp phải một số thách thức trong việc giao tiếp bằng ngoại ngữ. Ví dụ, khi tôi bắt đầu học tiếng Anh, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu người bản ngữ vì họ nói nhanh và sử dụng nhiều thành ngữ và tiếng lóng mà tôi không quen thuộc. Tuy nhiên, với sự luyện tập và tiếp xúc với ngôn ngữ, tôi dần trở nên tự tin hơn và có thể giao tiếp hiệu quả hơn.)
Từ vựng
struggled with - verb - /ˈstrʌɡl/ - gặp khó khăn, đấu tranh
VD: When I first started learning French, I struggled with the pronunciation. (Khi tôi mới bắt đầu học tiếng Pháp, tôi gặp khó khăn trong việc phát âm.)
familiar with - adjective - /fəˈmɪliə(r)/ - quen thuộc, thành thạo
VD: I'm familiar with the grammar rules in Spanish. (Tôi thành thạo luật ngữ pháp trong tiếng Tây Ban Nha.)
communicate - verb - /kəˈmjuːnɪkeɪt/ - giao tiếp, truyền đạt
VD: Effective communication is essential in any relationship. (Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
exposure - noun - /ɪkˈspəʊʒə(r)/ - tiếp xúc - VD: Traveling is a great way to get exposure to different cultures. (Du lịch là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau.)
What language would you like to learn in the future?
In the future, I would like to learn Spanish. I have always been fascinated by the language and its rich culture, and I think it would be a valuable skill to have. Additionally, as Spanish is widely spoken in many countries, it would open up many opportunities for travel and communication with people from different backgrounds. I am excited about the prospect of learning a new language and exploring a new culture.
(Bạn muốn học ngôn ngữ nào trong tương lai?
Trong tương lai, tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha. Tôi luôn bị cuốn hút bởi ngôn ngữ này và văn hóa phong phú của nó, và tôi nghĩ rằng đó sẽ là một kỹ năng có giá trị. Ngoài ra, vì tiếng Tây Ban Nha được nói rộng rãi ở nhiều quốc gia, nó sẽ mở ra nhiều cơ hội cho việc du lịch và giao tiếp với những người từ nhiều nền văn hoá khác nhau. Tôi rất hào hứng với việc học một ngôn ngữ mới và khám phá một văn hóa mới.)
Từ vựng
fascinated by - verb - /ˈfæsɪneɪtɪd/ - mê hoặc, thích thú
VD: I've always been fascinated by the history and culture of Japan. (Tôi luôn bị mê hoặc bởi lịch sử và văn hóa của Nhật Bản.)
people from different backgrounds - phrase - /ˈpiːpl frɒm ˈdɪfrənt ˈbækgraʊndz/ - những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau
VD: The event brought together people from different backgrounds to celebrate diversity. (Sự kiện đã tập hợp những người từ nhiều nền văn hóa khác nhau để kỷ niệm tính đa dạng.)
prospect - noun - /ˈprɒspekt/ - triển vọng
VD: Learning a new language can open up many exciting prospects. (Học một ngôn ngữ mới có thể mở ra nhiều triển vọng thú vị.)
Tổng kết
Bằng việc hiểu rõ về IELTS Speaking Part 1 topic languages, thí sinh sẽ có thể tập trung vào việc luyện tập và cải thiện kỹ năng nói của mình. Tuy nhiên, không chỉ cần nắm vững từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề này, thí sinh cần phải có kỹ năng sử dụng các câu trả lời đó một cách linh hoạt và tự nhiên. Điều này sẽ đòi hỏi thời gian và nỗ lực từ phía thí sinh.
»»» Thí sinh có thể tham khảo khóa học luyện thi IELTS theo lộ trình cá nhân hóa cho từng cá nhân giúp việc học hiệu quả tiết kiệm thời gian.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp