Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Key takeaways |
---|
1. Một số từ vựng thay thế cho Watch: Timepiece, wristwatch, time-telling device. 2. Từ vựng về các loại đồng hồ: Analog watch, digital watch. 3. Từ vựng về cấu tạo chính của đồng hồ: Watch case, Short hand / Hour hand, Long hand / Minute hand, Strap / Band. 4. Cụm từ liên quan đến việc đeo đồng hồ: Check / Glance at / Look at one’s watch, Have on / Wear /Put on a watch, Enhance one’s style / To be more stylish, Keep track of time, A handy device to keep track of time, Match a watch with one’s outfit, A versatile style accessory, A valuable gift, Have sentimental value, Show off one’s wealth, Become more organized, Be punctual. 5. Tính từ tả đồng hồ: Luminous, Antique, Ordinary, Exorbitant / Expensive / Costly / Pricey, Modish / Fashionable. |
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Watches
Một số từ vựng thay thế cho “Watch”
Khi trả lời những câu hỏi liên quan đến một chủ đề nào đó, để tránh việc lặp từ quá nhiều lần cũng như để thể hiện được vốn từ của mình, người học có thể sử dụng những từ đồng nghĩa với đối tượng được nhắc tới trong câu hỏi, dưới đây là một số từ có thể thay thế cho “Watch”:
Timepiece /ˈtaɪmpiːs/
Từ này có thể dùng để nhắc tới đồng hồ treo tường và cả đồng hồ đeo tay.
Ví dụ: I think some people wear expensive timepieces just to show off their wealth. (Tôi nghĩ một số người mang đồng hồ mắc tiền chỉ để khoa khoang sự giàu có của mình)
Wristwatch /ˈrɪstwɑːtʃ/
Từ này có nghĩa là đồng hồ đeo tay (wrist = cổ tay), đồng nghĩa hoàn toàn với từ Watch.
Ví dụ: My mother bought me a wristwatch on my 10th birthday. (Mẹ tôi mua cho tôi một cái đồng hồ đeo tay vào lần sinh nhật thứ 10 của tôi)
Time-telling device /taɪm-ˈtɛlɪŋ dɪˈvaɪs /
Cụm từ này có nghĩa là thiết bị báo giờ và nó có nghĩa chung chung dùng để chỉ tất cả các loại đồng hồ, trong đó có đồng hồ đeo tay. Người học lưu ý khi dùng cụm từ này vì nghĩa của nó rộng hơn “Watch”
Ví dụ: The first time-telling device was invented in 1840. (Đồng hồ đầu tiên được phát minh năm 1840)
Từ vựng về các loại đồng hồ
Đồng hồ nhìn chung được chia ra làm hai loại chính đó là đồng hồ kim và đồng hồ điện tử
Analog watch /ˈænəlɒg wɒʧ/
Nghĩa: Đồng hồ kim / Đồng hồ cơ
Digital watch /ˈdɪdʒɪtl wɒʧ/
Nghĩa: Đồng hồ số / Đồng hồ điện tử
Ví dụ: Analog watches use hands to tell the time while digital watches display the numbers. (Đồng hồ kim dùng kim để chỉ giờ trong khi đồng hồ điện tử thì hiện số.)
Xem thêm: Topic Perfume | Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Từ vựng về cấu tạo chính của đồng hồ
Viết nắm được từ vựng về các bộ phận của đồng hồ sẽ giúp ích cho người học khi miêu tả nó, dưới đây là một số bộ phận chính:
Watch case : Mặt đồng hồ
Short hand / Hour hand : Kim ngắn
Long hand / Minute hand: Kim dài
Strap / Band: Quai đeo
Cụm từ liên quan đến việc đeo đồng hồ
Từ/ Cụm từ | Ý nghĩa |
---|---|
Check / Glance at / Look at one’s watch | Xem giờ |
Have on / Wear /Put on a watch | Đeo đồng hồ |
Enhance one’s style / To be more stylish | Trở nên phong cách hơn |
Keep track of time | Theo dõi giờ giấc (để không bị trễ hoặc tương tự) |
A handy device to keep track of time | Một thiết bị tiện lợi để theo dõi giờ giấc |
Match a watch with one’s outfit | Phối đồng hồ với trang phục |
A versatile style accessory | Một phụ kiện đa năng |
A valuable gift | Một món quà có giá trị |
Have sentimental value | Có giá trị mặt tình cảm |
Show off one’s wealth | Phô trương sự giàu có |
Become more organized | Trở nên có tổ chức hơn |
Be punctual | Đúng giờ |
Tính từ tả đồng hồ
Từ vựng | Phiên âm | Giải thích |
---|---|---|
Luminous | /ˈluːmɪnəs/ | Tỏa sáng (trong bóng tối) |
Antique | /ænˈtiːk/ | Cổ, thường có giá trị |
Ordinary | /ˈɔːrdneri/ | Bình thường |
Exorbitant / Expensive / Costly / Pricey | /ɪɡˈzɔːrbɪtənt/ | Đắt đỏ |
Modish / Fashionable | /ˈməʊdɪʃ/ | Thời trang |
Xem thêm: Topic Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking part 1
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Watches
1. Do you wear a watch?
Yes, but sometimes. I usually wear a watch when I hang out with my friends because watches are versatile style accessories that can help me to look more stylish. You know, we can check the time using our phones nowadays, which is more convenient so I think wearing a watch is no longer necessary.
(Có nhưng chỉ thỉnh thoảng. Tôi thường mang đồng hồ khi đi chơi với bạn bởi vì đồng hồ là phụ kiện thời trang đa năng có thể giúp tôi trông phong cách hơn. Bạn biết đấy, ngày nay chúng ta có thể xem giờ bằng điện thoại di động, điều này tiện hơn nhiều cho nên tôi nghĩ đeo đồng hồ không còn cần thiết nữa)
2. Have you ever got a watch as a gift?
Yes, I have. My boyfriend bought me a watch on my 22nd birthday and it is an analog watch with a brown leather band. To be honest, it usually takes me a few seconds to read an analog watch so I much prefer a digital watch. However, that watch really has sentimental value to me.
(Rồi. Bạn trai của tôi mua cho tôi một chiếc đồng hồ nhân dịp sinh nhật lần thứ 22 của tôi và nó là một chiếc đồng hồ kim với quai đeo bằng da màu nâu. Thật ra thì tôi mất khoảng vài giây để xem giờ trên đồng hồ kim nên tôi thích đồng hô điện tử hơn. Tuy nhiên chiếc đồng hồ đó rất có giá trị tình cảm đối với tôi)
3. Why do some people wear expensive watches?
Well, I think there are several reasons why people wear exorbitant timepieces. Some people just want to show off their wealth, they want to prove that they can afford luxury items while some people are really passionate about watches, and therefore watch collecting may be their hobby.
(Tôi nghĩ có một vài lý do tại sao người ta mang đồng hồ đắt tiền. Một số người chỉ muốn phô trương sự giàu có của họ, họ muốn chứng minh là họ có thể mua được những thứ xa xỉ trong khi một số người thật sự đam mê đồng hồ và sưu tầm đồng hồ có thể là sở thích của họ)
Tổng kết
Trên đây là bài viết về IELTS Speaking Part 1 topic watches. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến topic Watches, hình dung được những câu hỏi có thể gặp trong chủ đề này và cách trả lời, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
https://www.jewelersmutual.com/the-jewelry-box/10-parts-watch-you-should-actually-know
“Oxford Dictionary.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Bình luận - Hỏi đáp