Key takeaways |
---|
1. Từ vựng về một số hương nước hoa: Perfume scent, Woody, Sweet, Fresh, Floral, Fruity, Citrus, Oriental. 2. Từ vựng tả độ nồng hương nước hoa: Faint, Delicate, Heady, Strong, Overpowering. 3. Động từ đi với perfume: Use, Wear, Put on, Dab on, Spray, Reek of. |
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Perfume
Tính từ miêu tả một số hương nước hoa
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Perfume scent | /ˈpɜːfjuːm sɛnt/ | hương nước hoa |
Woody | /ˈwʊdi/ | hương gỗ |
Sweet | /swiːt/ | mùi kẹo ngọt |
Fresh | /freʃ/ | mùi hương tươi mát tự nhiên |
Floral | /ˈflɔːrəl/ | hương hoa |
Fruity | /ˈfruːti/ | hương trái cây |
Citrus | /ˈsɪtrəs/ | hương cam, chanh, thảo mộc,… |
Oriental | /ˌɔːriˈentl/ | hương phương Đông |
Ví dụ:
Could you recommend some woody perfumes for women? I want to buy one for my wife. (Bạn có thể giới thiệu một số nước hoa hương gỗ cho phụ nữ được không? Tôi muốn mua một chai cho vợ tôi)
She is really into perfumes with sweet scents. (Cô ấy rất thích nước hoa có mùi ngọt ngào)
Tính từ miêu tả độ nồng hương nước hoa
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Faint | /feɪnt/ | Mùi nhẹ, thoang thoảng |
Delicate | /ˈdelɪkət/ | Mùi nhẹ, dễ chịu |
Heady | /ˈhedi/ | Mùi hương rất đậm |
Strong | /strɔːŋ/ | Mùi nồng nặc |
Overpowering | /ˌəʊvərˈpaʊərɪŋ/ | Mùi nồng nặc |
Long-lasting | /ˌlɔːŋ ˈlæstɪŋ/ | Lưu hương lâu |
Ví dụ: I really can’t stand her strong perfume. How do I tell my girlfriend about that? (Tôi thực sự không thể chịu được nước hoa nồng nặc của cô ấy. Làm thế nào để tôi nói với bạn gái của tôi về điều đó?)
Động từ đi với perfume
Use /juːz/: Sử dụng
Ví dụ: Is it good or bad for children to use perfume? (Trẻ em dùng nước hoa là tốt hay xấu?)
Wear /weə(r)/: Sử dụng, dùng, xài, xức
Ví dụ: Does your boyfriend like wearing perfume? (Bạn trai của bạn có thích xài nước hoa không?)
Put on /pʊt ɒn/: Sử dụng, dùng, xài, xức
Ví dụ: There are some useful tips on how to put on perfume. (Có một số mẹo hữu ích về cách xức nước hoa)
Dab on /dæb ɒn/: Xức, thoa (chỉ việc dùng tay bôi nước hoa lên thay vì xịt)
Ví dụ: My ex-girlfriend used to dab perfume on her wrist. (Bạn gái cũ của tôi thường thoa nước hoa lên cổ tay của cô ấy)
Spray /spreɪ/: Xịt
Ví dụ: Should I spray perfume directly on my body? (Tôi có nên xịt nước hoa trực tiếp lên cơ thể của mình không?)
Reek of /riːk ɒv/: Nồng nặc
Ví dụ: The bathroom reeks of cheap perfume. (Cái phòng tắm nồng nặc mùi nước hoa rẻ tiền)
Xem thêm: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Housework and Cooking
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Perfume
1. Do you use perfume?
Yes, of course. I use perfume on a daily basis because I think it can boost my confidence and make me more attractive. You know, wearing perfume can not only mask our body odors but also keep us smelling fresh throughout the day, and the way someone smells can be a key factor in attraction.
(Vâng, tất nhiên. Tôi sử dụng nước hoa hàng ngày vì tôi nghĩ rằng nó có thể tăng sự tự tin của tôi và làm cho tôi hấp dẫn hơn. Bạn biết đấy, xài nước hoa không chỉ có thể che đi mùi cơ thể của chúng ta mà còn giữ cho chúng ta thơm tho suốt cả ngày, và mùi hương của một người có thể là yếu tố chính tạo nên sự hấp dẫn)
2. What kind of perfume do you like?
I would say that I love perfumes with woody or fresh scents and they have to be long-lasting. I don’t really like the ones with a strong fragrance because I don’t want to bother other people around me.
(Tôi có thể nói rằng tôi thích nước hoa có mùi hương gỗ hoặc tươi mát và chúng phải lưu hương lâu. Tôi không thực sự thích những loại có mùi hương nồng vì tôi không muốn làm phiền những người khác xung quanh mình.)
3. Would you ever buy an expensive bottle of perfume?
Well, I’m not a big fan of perfumes, so I think it’s not worth spending a fortune on a bottle of perfume. There are now numerous types of perfumes and I just try to choose ones with affordable prices and save my money for other items such as books.
(Chà, tôi không phải là một người cuồng nước hoa, vì vậy tôi nghĩ rằng không đáng để bỏ ra một số tiền lớn cho một chai nước hoa. Hiện nay có rất nhiều loại nước hoa và tôi chỉ cố gắng chọn những loại có giá cả phải chăng và tiết kiệm tiền cho các thứ khác như sách)
4. Have you received perfume as a gift?
No, I haven’t. I think it’s quite hard to select the right fragrance for other people without knowing their tastes. As I remember, my sister bought a bottle of perfume months ago but she didn’t like that scent, and then she gave it to me, so it was not really a gift I think.
(Không. Tôi nghĩ rằng khá khó để chọn đúng mùi hương cho người khác nếu không biết gu của họ. Theo tôi nhớ, chị gái tôi đã mua một chai nước hoa cách đây nhiều tháng nhưng cô ấy không thích mùi đó, và sau đó cô ấy đã tặng nó cho tôi, vì vậy tôi nghĩ đó không hẳn là một món quà.)
Tổng kết
Trên đây là bài viết về chủ đề Perfume trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến topic Perfume, hình dung được những câu hỏi có thể gặp trong chủ đề này và cách trả lời, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
https://www.feelingsexy.com.au/blog/4-types-of-perfume-scents-and-how-to-pick-one
“Oxford Dictionary.” Oxford University Press ©, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/
Bạn muốn biết mình đang ở mức độ nào trong thang điểm IELTS hay cần làm quen với làm bài thi IELTS để vững vàng tâm lý trước ngày thi chính thức? Hãy đăng ký thi thử IELTS để trải nghiệm ngay hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp