Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc một số từ vựng liến quan đến chủ đề Perfume (nước hoa) và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 cho những câu hỏi thường gặp đối với chủ đề này.
bai mau ielts speaking part 1 topic perfume

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Perfume: Perfume scent, Woody, Sweet, Fresh, Floral, Fruity, Citrus, Oriental, Faint, Delicate, Heady, Strong, Overpowering, Long-lasting, …

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Perfume”:

  1. Do you spend a lot of money on buying perfume?

  2. Do you send perfume to others as a gift?

  3. How often do you use perfume?

  4. What kind of perfume do you often use?

Câu hỏi mở rộng chủ đề Perfume:

  1. Do you like art?

  2. Do you like visiting art galleries?

  3. Do you want to be an artist?

Từ vựng chủ đề Perfume trong IELTS Speaking Part 1

Tính từ miêu tả một số hương nước hoa

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Perfume scent

/ˈpɜːfjuːm sɛnt/

hương nước hoa

Woody

/ˈwʊdi/

hương gỗ

Sweet

/swiːt/

mùi kẹo ngọt

Fresh

/freʃ/

mùi hương tươi mát tự nhiên

Floral

/ˈflɔːrəl/

hương hoa

Fruity

/ˈfruːti/

hương trái cây

Citrus

/ˈsɪtrəs/

hương cam, chanh, thảo mộc,…

Oriental

/ˌɔːriˈentl/

hương phương Đông

Ví dụ:

  • Could you recommend some woody perfumes for women? I want to buy one for my wife. (Bạn có thể giới thiệu một số nước hoa hương gỗ cho phụ nữ được không? Tôi muốn mua một chai cho vợ tôi)

  • She is really into perfumes with sweet scents. (Cô ấy rất thích nước hoa có mùi ngọt ngào)

Tính từ miêu tả độ nồng hương nước hoa

Từ vựng

Phát âm

Ý nghĩa

Faint

/feɪnt/

Mùi nhẹ, thoang thoảng

Delicate

/ˈdelɪkət/

Mùi nhẹ, dễ chịu

Heady

/ˈhedi/

Mùi hương rất đậm

Strong

/strɔːŋ/

Mùi nồng nặc

Overpowering

/ˌəʊvərˈpaʊərɪŋ/

Mùi nồng nặc

Long-lasting

/ˌlɔːŋ ˈlæstɪŋ/

Lưu hương lâu

Ví dụ: I really can’t stand her strong perfume. How do I tell my girlfriend about that? (Tôi thực sự không thể chịu được nước hoa nồng nặc của cô ấy. Làm thế nào để tôi nói với bạn gái của tôi về điều đó?)

Động từ đi với perfume

  • Use /juːz/: Sử dụng

Ví dụ: Is it good or bad for children to use perfume? (Trẻ em dùng nước hoa là tốt hay xấu?)

  • Wear /weə(r)/: Sử dụng, dùng, xài, xức

Ví dụ: Does your boyfriend like wearing perfume? (Bạn trai của bạn có thích xài nước hoa không?)

  • Put on /pʊt ɒn/: Sử dụng, dùng, xài, xức

Ví dụ: There are some useful tips on how to put on perfume. (Có một số mẹo hữu ích về cách xức nước hoa)

  • Dab on /dæb ɒn/: Xức, thoa (chỉ việc dùng tay bôi nước hoa lên thay vì xịt)

Ví dụ: My ex-girlfriend used to dab perfume on her wrist. (Bạn gái cũ của tôi thường thoa nước hoa lên cổ tay của cô ấy)

  • Spray /spreɪ/: Xịt

Ví dụ: Should I spray perfume directly on my body? (Tôi có nên xịt nước hoa trực tiếp lên cơ thể của mình không?)

  • Reek of /riːk ɒv/: Nồng nặc

Ví dụ: The bathroom reeks of cheap perfume. (Cái phòng tắm nồng nặc mùi nước hoa rẻ tiền)

topic perfume

Xem thêm:

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Perfume

1. Do you spend a lot of money on buying perfume?

If you spend a lot on perfume...

"Yes, I do spend a fair amount on perfume because I love wearing quality scents. I think it’s worth the investment, as a good fragrance can boost my confidence and make me feel great."

Phân tích từ vựng:

Wearing quality scents: Using high-quality perfumes or fragrances.

  • Phát âm: /ˈweərɪŋ ˈkwɒlɪti sɛnts/

  • Dịch: sử dụng mùi hương chất lượng

  • Ví dụ: "Wearing quality scents makes me feel more sophisticated" (Sử dụng mùi hương chất lượng khiến tôi cảm thấy tinh tế hơn).

Boost my confidence: Increase my self-assurance or sense of self-worth.

  • Phát âm: /buːst maɪ ˈkɒnfɪdəns/

  • Dịch: tăng cường sự tự tin

  • Ví dụ: "A good fragrance can boost my confidence throughout the day" (Một mùi hương tốt có thể tăng cường sự tự tin của tôi suốt cả ngày).

If you don’t spend much on perfume...

"Not really. I usually go for more affordable options, and I don’t feel the need to splurge on perfume. As long as it smells nice and lasts a while, I’m happy."

Phân tích từ vựng:

Affordable options: Choices that are reasonably priced or within budget.

  • Phát âm: /əˈfɔːdəbl ˈɒpʃənz/

  • Dịch: các lựa chọn phải chăng

  • Ví dụ: "There are many affordable options for quality perfumes" (Có rất nhiều lựa chọn phải chăng cho nước hoa chất lượng).

Splurge on: Spend extra money on something special or luxurious.

  • Phát âm: /splɜːʤ ɒn/

  • Dịch: chi tiêu thoải mái cho

  • Ví dụ: "I like to splurge on a good fragrance once in a while" (Tôi thích chi tiêu thoải mái cho một mùi hương tốt đôi khi).

2. Do you send perfume to others as a gift?

If you like gifting perfume...

"Yes, I think perfume makes a wonderful gift, so I sometimes give it to friends or family. It feels personal and special, especially when I pick a scent that I know they’ll love."

Phân tích từ vựng:

Wonderful: Extremely pleasing or enjoyable.

  • Phát âm: /ˈwʌndəfl/

  • Dịch: tuyệt vời

  • Ví dụ: "This perfume has a wonderful scent" (Loại nước hoa này có mùi hương tuyệt vời).

If you don’t gift perfume often...

"Not often. Perfume can be quite a personal choice, so I’m usually cautious about gifting it. I prefer to go with something more universal unless I know the person’s favorite scent."

Phân tích từ vựng:

Cautious: Being careful or showing awareness to avoid risk or mistakes.

  • Phát âm: /ˈkɔːʃəs/

  • Dịch: thận trọng

  • Ví dụ: "I’m cautious about strong scents in crowded places" (Tôi thận trọng với mùi hương mạnh ở những nơi đông người).

Universal: Something that is widely accepted or suitable for everyone.

  • Phát âm: /ˌjuːnɪˈvɜːsəl/

  • Dịch: phổ biến, phù hợp với mọi người

  • Ví dụ: "A light floral fragrance is quite universal" (Một mùi hương hoa nhẹ rất phổ biến).

3. How often do you use perfume?

If you use perfume daily...

"I use perfume almost every day. It’s part of my routine, and I love having a fresh scent. It’s a small thing that makes a big difference in how I feel."

Phân tích từ vựng:

Part of my routine: A regular part of one’s daily habits.

  • Phát âm: /pɑːt əv maɪ ruːˈtiːn/

  • Dịch: một phần trong thói quen của tôi

  • Ví dụ: "Applying perfume is part of my morning routine" (Sử dụng nước hoa là một phần trong thói quen buổi sáng của tôi).

A fresh scent: A light, clean fragrance that often feels invigorating.

  • Phát âm: /ə frɛʃ sɛnt/

  • Dịch: mùi hương tươi mát

  • Ví dụ: "I prefer a fresh scent for everyday wear" (Tôi thích một mùi hương tươi mát để dùng hàng ngày).

If you use perfume occasionally...

"I don’t use perfume that often, maybe just for special occasions or when I’m going out. For everyday wear, I tend to go without or use a light body spray."

Phân tích từ vựng:

Special occasions: Events that are important or celebrated, such as holidays or parties.

  • Phát âm: /ˈspɛʃəl əˈkeɪʒənz/

  • Dịch: các dịp đặc biệt

  • Ví dụ: "I save my favorite perfume for special occasions" (Tôi để dành loại nước hoa yêu thích cho những dịp đặc biệt).

A light body spray: A mild, less concentrated fragrance for casual or daily use.

  • Phát âm: /ə laɪt ˈbɒdi spreɪ/

  • Dịch: xịt toàn thân với mùi hương nhẹ nhàng

  • Ví dụ: "A light body spray is perfect for a refreshing feel" (Xịt toàn thân với mùi hương nhẹ nhàng rất phù hợp để tạo cảm giác sảng khoái).

4. What kind of perfume do you often use?

If you prefer a specific type...

"I usually go for fresh, citrusy perfumes because I find them refreshing and not too overpowering. I like scents that are light and uplifting, perfect for everyday wear."

Phân tích từ vựng:

Fresh, citrusy perfumes: Fragrances with clean, zesty notes, often made from citrus fruits.

  • Phát âm: /frɛʃ, ˈsɪtrəsi ˈpɜːfjuːmz/

  • Dịch: nước hoa tươi mát hương cam chanh

  • Ví dụ: "I love fresh, citrusy perfumes for a morning boost" (Tôi thích nước hoa tươi mát hương cam chanh để bắt đầu buổi sáng).

Light and uplifting: A scent or atmosphere that is gentle and improves mood.

  • Phát âm: /laɪt ənd ʌpˈlɪftɪŋ/

  • Dịch: nhẹ nhàng và nâng cao tinh thần

  • Ví dụ: "A light and uplifting fragrance is ideal for daily wear" (Một mùi hương nhẹ nhàng và nâng cao tinh thần rất lý tưởng để sử dụng hàng ngày).

If you prefer different types depending on the occasion...

"It depends on the occasion. For daytime, I like something fresh and subtle, but for evenings, I go for a more intense, woody fragrance. I enjoy switching it up based on my mood and plans."

Phân tích từ vựng:

Fresh and subtle: Clean-smelling and not overpowering.

  • Phát âm: /frɛʃ ənd ˈsʌtl/

  • Dịch: tươi mát và tinh tế

  • Ví dụ: "Fresh and subtle scents are great for the workplace" (Mùi hương tươi mát và tinh tế rất phù hợp cho nơi làm việc).

Intense, woody fragrance: A strong, earthy scent often derived from wood-based ingredients.

  • Phát âm: /ɪnˈtɛns, ˈwʊdi ˈfreɪɡrəns/

  • Dịch: mùi hương gỗ mạnh mẽ

Ví dụ: "Intense, woody fragrances are perfect for evening wear" (Mùi hương gỗ mạnh mẽ rất phù hợp để dùng buổi tối).

Tham khảo thêm:

Bài mẫu mở rộng

6. Do you use perfume?

Yes, of course. I use perfume on a daily basis because I think it can boost my confidence and make me more attractive. You know, wearing perfume can not only mask our body odors but also keep us smelling fresh throughout the day, and the way someone smells can be a key factor in attraction.

(Vâng, tất nhiên. Tôi sử dụng nước hoa hàng ngày vì tôi nghĩ rằng nó có thể tăng sự tự tin của tôi và làm cho tôi hấp dẫn hơn. Bạn biết đấy, xài nước hoa không chỉ có thể che đi mùi cơ thể của chúng ta mà còn giữ cho chúng ta thơm tho suốt cả ngày, và mùi hương của một người có thể là yếu tố chính tạo nên sự hấp dẫn)

7. What kind of perfume do you like?

I would say that I love perfumes with woody or fresh scents and they have to be long-lasting. I don’t really like the ones with a strong fragrance because I don’t want to bother other people around me.

(Tôi có thể nói rằng tôi thích nước hoa có mùi hương gỗ hoặc tươi mát và chúng phải lưu hương lâu. Tôi không thực sự thích những loại có mùi hương nồng vì tôi không muốn làm phiền những người khác xung quanh mình.)

8. Would you ever buy an expensive bottle of perfume?

Well, I’m not a big fan of perfumes, so I think it’s not worth spending a fortune on a bottle of perfume. There are now numerous types of perfumes and I just try to choose ones with affordable prices and save my money for other items such as books.

(Chà, tôi không phải là một người cuồng nước hoa, vì vậy tôi nghĩ rằng không đáng để bỏ ra một số tiền lớn cho một chai nước hoa. Hiện nay có rất nhiều loại nước hoa và tôi chỉ cố gắng chọn những loại có giá cả phải chăng và tiết kiệm tiền cho các thứ khác như sách)

9. Have you received perfume as a gift?

No, I haven’t. I think it’s quite hard to select the right fragrance for other people without knowing their tastes. As I remember, my sister bought a bottle of perfume months ago but she didn’t like that scent, and then she gave it to me, so it was not really a gift I think.

(Không. Tôi nghĩ rằng khá khó để chọn đúng mùi hương cho người khác nếu không biết gu của họ. Theo tôi nhớ, chị gái tôi đã mua một chai nước hoa cách đây nhiều tháng nhưng cô ấy không thích mùi đó, và sau đó cô ấy đã tặng nó cho tôi, vì vậy tôi nghĩ đó không hẳn là một món quà.)

Tổng kết

Trên đây là bài viết về chủ đề Perfume trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến topic Perfume, hình dung được những câu hỏi có thể gặp trong chủ đề này và cách trả lời, từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh, chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi tiếng Anh.

Thí sinh có thể tham khảo khóa học IELTS online tại ZIM Academy để có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt phát âm cũng như từ vựng và ý tưởng cho các đề thường gặp để phần trình bày được diễn ra trôi chảy.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...