Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Staying at home

“Staying at home” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Staying at home, kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic staying at home

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Staying at home: My way of unwinding, Relax and recharge, Practicing a new skill, Keep me productive, A comfy couch, Lounging, My private space, Feels really comfortable and personal, The peace and comfort, Feel at ease, Explore, A bit isolating, Focus on hobbies, The perfect way to unwind, Being out and active, Suit my personality

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Staying at home”:

  1. What do you like to do in your free time when you're at home?

  2. What is your favourite place at home?

  3. Are you a person who likes to stay at home?

  4. Would you like to stay at home more in the future?

1. What do you like to do in your free time when you're at home?

If you enjoy relaxing activities...

"In my free time at home, I love to read or watch a good series. It’s my way of unwinding after a busy day, and it helps me relax and recharge."

Phân tích từ vựng:

My way of unwinding: A personal method of relaxing and releasing stress.

  • Phát âm: /maɪ weɪ əv ʌnˈwaɪndɪŋ/

  • Dịch: cách tôi thư giãn

  • Ví dụ: "Reading a good book is my way of unwinding" (Đọc một cuốn sách hay là cách tôi thư giãn).

Relax and recharge: To rest in order to regain energy and feel refreshed.

  • Phát âm: /rɪˈlæks ənd rɪˈʧɑːʤ/

  • Dịch: thư giãn và nạp lại năng lượng

  • Ví dụ: "I take weekends to relax and recharge for the week ahead" (Tôi dành cuối tuần để thư giãn và nạp lại năng lượng cho tuần mới).

If you enjoy productive activities...

"I like to spend my free time working on hobbies, like cooking or practicing a new skill. I enjoy doing things that keep me productive, even when I’m at home."

Phân tích từ vựng:

Practicing a new skill: Working on developing a new ability or talent.

  • Phát âm: /ˈpræktɪsɪŋ ə njuː skɪl/

  • Dịch: thực hành một kỹ năng mới

  • Ví dụ: "Practicing a new skill like painting can be very fulfilling" (Thực hành một kỹ năng mới như vẽ tranh có thể rất ý nghĩa).

Keep me productive: To help me stay efficient and get things done.

  • Phát âm: /kiːp miː prəˈdʌktɪv/

  • Dịch: giúp tôi duy trì năng suất

  • Ví dụ: "Making a to-do list each day helps keep me productive" (Lập danh sách việc cần làm mỗi ngày giúp tôi duy trì năng suất).

2. What is your favourite place at home?

If you have a cozy spot...

"My favorite place at home is definitely the living room. It’s cozy and has everything I need to relax, like a comfy couch and a great view. I love just lounging there with a book or watching TV."

Phân tích từ vựng:

A comfy couch: A comfortable sofa, ideal for relaxing.

  • Phát âm: /ə ˈkʌmfi kaʊʧ/

  • Dịch: ghế sofa êm ái

  • Ví dụ: "I love to curl up on a comfy couch with a good book" (Tôi thích cuộn tròn trên ghế sofa êm ái với một cuốn sách hay).

Lounging: Relaxing in a laid-back or informal way, usually by lying or sitting comfortably.

  • Phát âm: /ˈlaʊnʤɪŋ/

  • Dịch: thư giãn thoải mái

  • Ví dụ: "I spend Sundays lounging around the house" (Tôi dành Chủ nhật để thư giãn quanh nhà).

If you prefer a more private spot...

"My favorite place is my bedroom. It’s my private space where I can fully relax and be myself. I’ve decorated it just the way I like, so it feels really comfortable and personal."

Phân tích từ vựng:

My private space: A personal area where one feels comfortable and can be alone.

  • Phát âm: /maɪ ˈpraɪvɪt speɪs/

  • Dịch: không gian riêng của tôi

  • Ví dụ: "My bedroom is my private space where I can relax" (Phòng ngủ là không gian riêng của tôi để thư giãn).

Feels really comfortable and personal: Creates a sense of coziness and familiarity.

  • Phát âm: /fiːlz ˈrɪəli ˈkʌmfətəbl ənd ˈpɜːsənl/

  • Dịch: cảm thấy rất thoải mái và gần gũi

  • Ví dụ: "This room feels really comfortable and personal to me" (Căn phòng này khiến tôi cảm thấy rất thoải mái và gần gũi).

Tham khảo thêm:

3. Are you a person who likes to stay at home?

If you enjoy staying home...

"Yes, I’m definitely a homebody. I enjoy the peace and comfort of being at home, and I feel like there’s always something to do. Whether it’s cooking, reading, or just relaxing, home is where I feel at ease."

Phân tích từ vựng:

The peace and comfort: A sense of calmness and relaxation.

  • Phát âm: /ðə piːs ənd ˈkʌmfət/

  • Dịch: sự yên bình và thoải mái

  • Ví dụ: "I enjoy the peace and comfort of my home after a long day" (Tôi tận hưởng sự yên bình và thoải mái ở nhà sau một ngày dài).

Feel at ease: To feel relaxed and comfortable.

  • Phát âm: /fiːl æt iːz/

  • Dịch: cảm thấy thoải mái

  • Ví dụ: "Being with close friends helps me feel at ease" (Ở bên những người bạn thân giúp tôi cảm thấy thoải mái).

If you prefer going out...

"Not really. I like to get out and explore when I have free time. I enjoy being around people and trying new places, so staying at home too much can feel a bit isolating for me."

Phân tích từ vựng:

Explore: To investigate or experience something new or different.

  • Phát âm: /ɪkˈsplɔː/

  • Dịch: khám phá

  • Ví dụ: "I love to explore new places and cultures" (Tôi thích khám phá những nơi và văn hóa mới).

A bit isolating: Somewhat lonely or disconnected from others.

  • Phát âm: /ə bɪt ˈaɪsəleɪtɪŋ/

  • Dịch: hơi cô lập

  • Ví dụ: "Working from home can feel a bit isolating" (Làm việc tại nhà có thể khiến cảm thấy hơi cô lập).

4. Would you like to stay at home more in the future?

If you’d like to stay home more...

"Yes, I think I would like to stay at home more in the future. I’d love to have more time to relax and focus on hobbies, and spending time at home is the perfect way to unwind."

Phân tích từ vựng:

Focus on hobbies: To spend time and attention on personal interests and activities.

  • Phát âm: /ˈfəʊkəs ɒn ˈhɒbiz/

  • Dịch: tập trung vào sở thích

  • Ví dụ: "I like to focus on hobbies like painting during weekends" (Tôi thích tập trung vào sở thích như vẽ tranh vào cuối tuần).

The perfect way to unwind: An ideal method for relaxing and relieving stress.

  • Phát âm: /ðə ˈpɜːfɪkt weɪ tuː ʌnˈwaɪnd/

  • Dịch: cách hoàn hảo để thư giãn

  • Ví dụ: "Listening to music is the perfect way to unwind" (Nghe nhạc là cách hoàn hảo để thư giãn).

If you don’t want to stay home more...

"Not particularly. I enjoy being out and active, so I’d rather keep a good balance between staying home and going out. Too much time at home doesn’t really suit my personality."

Phân tích từ vựng:

Being out and active: Spending time outdoors while engaging in physical activities.

  • Phát âm: /ˈbiːɪŋ aʊt ənd ˈæktɪv/

  • Dịch: ra ngoài và hoạt động

  • Ví dụ: "Being out and active on weekends keeps me energized" (Ra ngoài và hoạt động vào cuối tuần giúp tôi tràn đầy năng lượng).

Suit my personality: To match or complement one's character or preferences.

  • Phát âm: /suːt maɪ ˌpɜːsəˈnælɪti/

  • Dịch: phù hợp với tính cách của tôi

Ví dụ: "This job really suits my personality" (Công việc này thực sự phù hợp với tính cách của tôi).

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Staying at home mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.

Người đọc có thể tham khảo khóa học Pre IELTS online tại ZIM ngay hôm nay để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa và cải thiện kỹ năng Speaking. Phương pháp tư duy và giao tiếp linh hoạt từ khoá học sẽ giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng, mở rộng vốn từ vựng chủ điểm và tiết kiệm đến 80% thời gian học.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...