Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sports kèm từ vựng
Chủ đề Sports là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề không chỉ thú vị mà còn giúp thí sinh có cơ hội thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là các từ vựng liên quan đến thể thao và hoạt động thể chất. Tuy nhiên, để trả lời các câu hỏi trong phần này một cách tự tin và ấn tượng, thí sinh cần trang bị cho mình những từ vựng và cụm từ chuyên biệt. Bài viết này sẽ giới thiệu những từ vựng và cụm từ thường gặp trong chủ đề Sports cùng với các câu trả lời mẫu để giúp người học chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Sports: Stay active, Make new friends, Athletic, Back then, A huge fan of, Following their matches, Casually, Get emotionally invested in, Thrilling, Give it their all, Invite, Follow closely, Sports-related talk shows, A little overwhelming, Just right, Favorite teams and events. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sports:
|
1. Did you do any sport when you were younger?
If you played sports...
"Yes, I played a lot of sports when I was younger. I was into football and basketball, and I even joined my school’s football team. It was a great way to stay active and make new friends." |
Phân tích từ vựng:
Stay active: To engage in physical activities regularly to maintain health and fitness.
Phát âm: /steɪ ˈæktɪv/
Dịch: duy trì hoạt động
Ví dụ: "Playing soccer helps me stay active" (Chơi bóng đá giúp tôi duy trì hoạt động).
Make new friends: To form new friendships with people you meet.
Phát âm: /meɪk njuː frɛndz/
Dịch: kết bạn mới
Ví dụ: "Joining a club is a great way to make new friends" (Tham gia câu lạc bộ là cách tuyệt vời để kết bạn mới).
If you didn’t play sports...
"Not really. I was never very athletic, and I preferred spending my time reading or drawing. Sports didn’t interest me much back then." |
Phân tích từ vựng:
Athletic: Physically fit, strong, or skilled at sports and physical activities.
Phát âm: /æθˈlɛtɪk/
Dịch: năng động, giỏi thể thao
Ví dụ: "She’s very athletic and participates in multiple sports" (Cô ấy rất năng động và tham gia nhiều môn thể thao).
Back then: Referring to a specific time in the past.
Phát âm: /bæk ðɛn/
Dịch: vào thời đó
Ví dụ: "Back then, we used to play outside every day" (Vào thời đó, chúng tôi thường chơi ngoài trời mỗi ngày).
2. Have you ever supported a sports team?
If you supported a team...
"Yes, I’ve supported a football team for years. I’m a huge fan of Manchester United, and I love following their matches. It’s exciting to cheer for your favorite team and see them compete." |
Phân tích từ vựng:
A huge fan of: Someone who really likes or supports a team, person, or activity.
Phát âm: /ə hjuːʤ fæn ʌv/
Dịch: người hâm mộ cuồng nhiệt
Ví dụ: "I’m a huge fan of basketball and watch every game" (Tôi là người hâm mộ cuồng nhiệt của bóng rổ và xem mọi trận đấu).
Following their matches: Watching or keeping up with the games or events of a team or player.
Phát âm: /ˈfɒləʊɪŋ ðeə ˈmæʧɪz/
Dịch: theo dõi các trận đấu của họ
Ví dụ: "I’ve been following their matches closely this season" (Tôi đã theo dõi sát các trận đấu của họ mùa này).
If you haven’t supported a team...
"Not really. I’ve never been that interested in following any particular team. I enjoy sports casually, but I’m not the type to get emotionally invested in a team." |
Phân tích từ vựng:
Casually: Doing something in a relaxed, informal way.
Phát âm: /ˈkæʒuəli/
Dịch: một cách thoải mái, không nghiêm túc
Ví dụ: "I casually follow football, but I’m not too invested" (Tôi theo dõi bóng đá một cách thoải mái, nhưng không quá nghiêm túc).
Get emotionally invested in: To become deeply involved or emotionally connected to something.
Phát âm: /ɡɛt ɪˈməʊʃnəli ɪnˈvɛstɪd ɪn/
Dịch: gắn bó cảm xúc với
Ví dụ: "It’s easy to get emotionally invested in your favorite team" (Thật dễ để gắn bó cảm xúc với đội yêu thích của bạn).
3. Do you enjoy watching sports?
If you enjoy watching sports...
"Yes, I really enjoy watching sports, especially football and tennis. Watching big tournaments like the World Cup is thrilling, and it’s fun to watch the athletes give it their all." |
Phân tích từ vựng:
Thrilling: Very exciting or exhilarating.
Phát âm: /ˈθrɪlɪŋ/
Dịch: hồi hộp, phấn khích
Ví dụ: "The final match was absolutely thrilling" (Trận đấu chung kết thật sự rất hồi hộp).
Give it their all: To put in maximum effort.
Phát âm: /ɡɪv ɪt ðeər ɔːl/
Dịch: dốc toàn lực
Ví dụ: "The players gave it their all in the final minutes" (Các cầu thủ đã dốc toàn lực trong những phút cuối).
If you don’t enjoy watching sports...
"Not much, to be honest. I’d rather spend my time doing other things, like reading or watching movies. I’ll watch sports if friends invite me, but it’s not something I follow closely." |
Phân tích từ vựng:
Invite: To ask someone to join an event or activity.
Phát âm: /ɪnˈvaɪt/
Dịch: mời
Ví dụ: "I invited some friends over to watch the game" (Tôi đã mời vài người bạn qua xem trận đấu).
Follow closely: To keep up-to-date with the latest events or developments.
Phát âm: /ˈfɒləʊ ˈkləʊsli/
Dịch: theo dõi sát sao
Ví dụ: "I follow closely to see how my favorite team is doing" (Tôi theo dõi sát sao để xem đội yêu thích của mình thế nào).
4. Do you think there is too much sport on television in your country?
If you think there’s too much sport...
"Yes, I do think there’s a bit too much sport on TV. It feels like every channel is showing matches or sports-related talk shows, which can get a little overwhelming." |
Phân tích từ vựng:
Sports-related talk shows: TV or radio programs that focus on discussing sports.
Phát âm: /spɔːts rɪˈleɪtɪd tɔːk ʃəʊz/
Dịch: các chương trình trò chuyện về thể thao
Ví dụ: "I love watching sports-related talk shows after the matches" (Tôi thích xem các chương trình trò chuyện về thể thao sau trận đấu).
A little overwhelming: Slightly too much to handle or manage.
Phát âm: /ə ˈlɪtl ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/
Dịch: hơi ngộp
Ví dụ: "Keeping up with all the games can be a little overwhelming" (Theo dõi tất cả các trận đấu có thể hơi ngộp).
If you don’t think there’s too much sport...
"Not really. I think the amount of sports on TV is just right. People love watching it, and it gives fans more opportunities to follow their favorite teams and events." |
Phân tích từ vựng:
Just right: Perfect or suitable for the situation.
Phát âm: /ʤʌst raɪt/
Dịch: vừa đủ, vừa phải
Ví dụ: "The balance of action and strategy in the game was just right" (Sự cân bằng giữa hành động và chiến thuật trong trò chơi rất vừa phải).
Favorite teams and events: The sports teams and competitions that someone enjoys the most.
Phát âm: /ˈfeɪvərɪt tiːmz ənd ɪˈvɛnts/
Dịch: các đội và sự kiện yêu thích
Ví dụ: "I never miss the chance to watch my favorite teams and events" (Tôi không bao giờ bỏ lỡ cơ hội xem các đội và sự kiện yêu thích của mình).
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Trên đây là những từ vựng và câu trả lời mẫu cho Topic Sports trong IELTS Speaking Part 1, giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Bằng cách nắm vững từ vựng và luyện tập những câu trả lời này, thí sinh sẽ tự tin hơn khi đối mặt với các câu hỏi liên quan đến thể thao trong bài thi.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp