Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Good views kèm từ vựng

“Good views” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Làm thế nào để bạn có thể tự tin trả lời các câu hỏi về chủ đề "Good views" trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề này kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi Part 1.
ZIM Academy
ZIM Academy
bai mau ielts speaking part 1 chu de good views kem tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Good views: The fresh sea breeze, A calming spot, Close to nature, Surrounded by greenery, A scenic landscape, Look back on later, Soak it all in, Distractions, Absolutely breathtaking.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Good views:

  1. What is your favourite place? Why?

  2. Would you take photos when you see a good view?

  3. Have you seen an unforgettable and beautiful view or scenery?

  4. What is the view like around the place where you live?

1.What is your favourite place? Why?

If you have a favorite place... "My favorite place is the beach. I love the sound of the waves and the fresh sea breeze. It’s such a calming spot where I can relax and clear my mind. Plus, watching the sunset there is always magical."

Phân tích từ vựng:

The fresh sea breeze: The cool and refreshing wind that blows from the sea.

  • Phát âm: /ðə frɛʃ siː briːz/

  • Dịch: làn gió biển mát lành

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả làn gió mát mẻ, trong lành thổi từ biển, mang lại cảm giác dễ chịu. Ví dụ: "The fresh sea breeze made the walk along the beach even more enjoyable" (Làn gió biển mát lành khiến việc đi dạo dọc bờ biển trở nên thú vị hơn).

A calming spot: A peaceful and relaxing place where one can feel at ease.

  • Phát âm: /ə ˈkɑːlmɪŋ spɒt/

  • Dịch: một nơi yên bình

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một nơi mang lại cảm giác bình yên và thoải mái. Ví dụ: "I found a calming spot by the lake to read my book" (Tôi đã tìm được một chỗ yên tĩnh bên hồ để đọc sách).

If you don’t have a specific favorite place... "I don’t have one specific favorite place, but I love anywhere that’s close to nature. Whether it’s a park, a mountain, or by a lake, being surrounded by greenery and fresh air always makes me feel refreshed."

Phân tích từ vựng:

Close to nature: Being in or near natural surroundings, like forests, mountains, or oceans.

  • Phát âm: /kləʊs tuː ˈneɪʧə/

  • Dịch: gần gũi với thiên nhiên

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc sống hoặc ở gần môi trường tự nhiên. Ví dụ: "I love camping because it brings me close to nature" (Tôi thích cắm trại vì nó giúp tôi gần gũi với thiên nhiên).

Surrounded by greenery: Being in an area filled with plants, trees, or nature.

  • Phát âm: /səˈraʊndɪd baɪ ˈɡriːnəri/

  • Dịch: bao quanh bởi cây cối xanh tươi

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc ở trong một khu vực đầy cây cối và thiên nhiên. Ví dụ: "The house is surrounded by greenery, which makes it feel very peaceful" (Ngôi nhà được bao quanh bởi cây cối xanh tươi, điều này khiến nó rất yên bình).

2.Would you take photos when you see a good view?

If you like taking photos... "Definitely! I love capturing beautiful moments, especially when the view is stunning. Whether it’s a scenic landscape or a sunset, I think it’s worth saving those memories to look back on later."

Phân tích từ vựng:

A scenic landscape: A beautiful or picturesque view of natural surroundings.

  • Phát âm: /ə ˈsiːnɪk ˈlændskeɪp/

  • Dịch: phong cảnh đẹp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một cảnh quan thiên nhiên đẹp và nên thơ. Ví dụ: "The scenic landscape was perfect for photography" (Phong cảnh tuyệt đẹp rất phù hợp cho việc chụp ảnh).

Look back on later: To reflect or reminisce about something at a future time.

  • Phát âm: /lʊk bæk ɒn ˈleɪtə/

  • Dịch: nhìn lại sau này

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc suy ngẫm hoặc nhớ lại điều gì đó trong tương lai. Ví dụ: "This trip will be something we’ll look back on later with fond memories" (Chuyến đi này sẽ là điều chúng ta nhìn lại sau này với những kỷ niệm đẹp).

If you don’t take many photos... "Not really, I’m not much of a photographer. I prefer to just enjoy the view in the moment without worrying about taking photos. Sometimes it’s nice to just soak it all in without distractions."

Phân tích từ vựng:

Soak it all in: To fully absorb and appreciate an experience or surroundings.

  • Phát âm: /səʊk ɪt ɔːl ɪn/

  • Dịch: tận hưởng trọn vẹn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc hoàn toàn đắm mình trong trải nghiệm hoặc môi trường xung quanh. Ví dụ: "I sat by the ocean and soaked it all in—the sights, sounds, and smells" (Tôi ngồi bên biển và tận hưởng trọn vẹn những cảnh sắc, âm thanh và mùi hương).

Distractions: Things that divert attention away from what one is focusing on.

  • Phát âm: /dɪsˈtrækʃənz/

  • Dịch: sự xao lãng

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những thứ khiến người ta mất tập trung. Ví dụ: "I prefer studying in a quiet place without distractions" (Tôi thích học ở nơi yên tĩnh mà không có sự xao lãng).

3. Have you seen an unforgettable and beautiful view or scenery?

If you’ve seen a memorable view... "Yes, I once saw the Northern Lights, and it was absolutely breathtaking. The colors in the sky were surreal, and it’s something I’ll never forget. It felt like I was witnessing something magical."

Phân tích từ vựng:

Absolutely breathtaking: Extremely beautiful or awe-inspiring, leaving one amazed.

  • Phát âm: /ˈæbsəluːtli ˈbrɛθteɪkɪŋ/

  • Dịch: hoàn toàn ngoạn mục

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả điều gì đó rất đẹp hoặc ấn tượng đến mức khiến người ta kinh ngạc. Ví dụ: "The view from the mountaintop was absolutely breathtaking" (Quang cảnh từ đỉnh núi thật sự ngoạn mục).

Surreal: So strange or unusual that it feels like a dream or something unreal.

  • Phát âm: /səˈrɪəl/

  • Dịch: kỳ lạ, siêu thực

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó quá kỳ lạ hoặc không thực tế khiến nó giống như một giấc mơ. Ví dụ: "Walking through the empty streets at night felt surreal" (Đi bộ qua các con phố vắng vào ban đêm cảm thấy như siêu thực).

If you haven’t seen a particularly memorable view... "I can’t think of any one view that stands out as unforgettable, but I’ve seen some beautiful sunsets and landscapes during my travels. Each place has its own charm, and I love how different scenery can make you feel."

Phân tích từ vựng:

Stands out: To be noticeable or memorable because of being different or unique.

  • Phát âm: /stændz aʊt/

  • Dịch: nổi bật

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó nổi bật và dễ nhận thấy vì sự khác biệt hoặc độc đáo của nó. Ví dụ: "Her artwork really stands out in the gallery" (Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy thực sự nổi bật trong phòng trưng bày).

Each place has its own charm: Every location possesses its own unique attractiveness or appeal.

  • Phát âm: /iːʧ pleɪs hæz ɪts əʊn ʧɑːm/

  • Dịch: mỗi nơi có sức hút riêng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả rằng mỗi địa điểm có nét thu hút riêng biệt. Ví dụ: "I’ve traveled to many cities, and each place has its own charm" (Tôi đã du lịch đến nhiều thành phố và mỗi nơi đều có sức hút riêng).

4. What is the view like around the place where you live?

If the view is nice... "The view around where I live is pretty nice. There are lots of green trees and a river nearby, which makes it a peaceful and relaxing area. I love going for walks to take in the scenery."

Phân tích từ vựng:

A peaceful and relaxing area: A calm place where one can unwind and feel at ease.

  • Phát âm: /ə ˈpiːsfʊl ənd rɪˈlæksɪŋ ˈɛəriə/

  • Dịch: khu vực yên bình và thư giãn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một khu vực mang lại cảm giác yên tĩnh và thư giãn. Ví dụ: "We found a peaceful and relaxing area by the river" (Chúng tôi đã tìm được một khu vực yên tĩnh và thư giãn bên dòng sông).

Take in the scenery: To admire and appreciate the surrounding landscape or view.

  • Phát âm: /teɪk ɪn ðə ˈsiːnəri/

  • Dịch: ngắm nhìn phong cảnh

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc ngắm nhìn và tận hưởng khung cảnh xung quanh. Ví dụ: "We stopped at the viewpoint to take in the scenery" (Chúng tôi dừng lại tại điểm ngắm cảnh để tận hưởng phong cảnh).

If the view isn’t great... "The view around where I live isn’t anything special. It’s mostly buildings and traffic, so it’s a bit noisy and crowded. I wish there was more nature around, but you get used to it."

Phân tích từ vựng:

Noisy and crowded: A place that is loud and filled with many people.

  • Phát âm: /ˈnɔɪzi ənd ˈkraʊdɪd/

  • Dịch: ồn ào và đông đúc

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một nơi ồn ào và có nhiều người. Ví dụ: "The city center is always noisy and crowded during rush hour" (Trung tâm thành phố luôn ồn ào và đông đúc vào giờ cao điểm).

Get used to: To become familiar or comfortable with something through experience.

  • Phát âm: /ɡɛt juːst tuː/

  • Dịch: quen với

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc trở nên quen thuộc hoặc thoải mái với một điều gì đó thông qua kinh nghiệm. Ví dụ: "It took me a while to get used to the cold weather" (Tôi đã mất một thời gian để quen với thời tiết lạnh).

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Good views mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu