Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Challenges kèm từ vựng

“Challenges” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề thú vị và có thể giúp thí sinh thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình với các từ vựng liên quan đến tri thức. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Challenges kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 chu de challenges kem tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Challenges: A sense of accomplishment, Overcome, Take things one step at a time, Feel overwhelmed, Time management, Maintain a healthy work-life balance, Adapting to the unexpected, Life always throws curveballs, Breaking them down into smaller, manageable steps, Thinking things through, Stay positive, Reach out for support, Complex concepts, Work through it step by step, Tough, Complicated terms and theories.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Challenges:

  1. Do you like to live a life that has a lot of challenges?

  2. What do you think will be the biggest challenge in your future?

  3. How do you usually deal with challenges in daily life?

  4. What subject do you think is the most challenging at school?

1. Do you like to live a life that has a lot of challenges?

If you like challenges...

"Yes, I actually enjoy living a life full of challenges. I think challenges push me to grow and learn new things. They keep life exciting and give me a sense of accomplishment when I overcome them."

Phân tích từ vựng:

A sense of accomplishment: The feeling of pride and satisfaction after achieving something meaningful.

  • Phát âm: /ə sɛns əv əˈkɒmplɪʃmənt/

  • Dịch: cảm giác thành tựu

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả cảm giác hài lòng và tự hào sau khi hoàn thành điều gì đó có ý nghĩa. Ví dụ: "Finishing a challenging project gave me a real sense of accomplishment" (Hoàn thành một dự án khó khăn mang lại cho tôi cảm giác thành tựu thực sự).

Overcome: To successfully deal with or defeat a problem, obstacle, or difficulty.

  • Phát âm: /ˌəʊvəˈkʌm/

  • Dịch: vượt qua

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc vượt qua hoặc khắc phục một khó khăn hoặc trở ngại. Ví dụ: "She overcame her fear of public speaking" (Cô ấy đã vượt qua nỗi sợ hãi khi nói trước đám đông).

If you don’t like too many challenges...

"Not really, I prefer a more balanced life. While a few challenges here and there are fine, too many can be stressful. I’d rather take things one step at a time and not feel overwhelmed all the time."

Phân tích từ vựng:

Take things one step at a time: To deal with a task or problem gradually, focusing on each step without being overwhelmed by the whole process.

  • Phát âm: /teɪk θɪŋz wʌn stɛp æt ə taɪm/

  • Dịch: thực hiện từng bước một

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc xử lý nhiệm vụ hoặc vấn đề một cách từ từ, tập trung vào từng bước mà không bị quá tải bởi toàn bộ quá trình. Ví dụ: "When facing a big challenge, it's important to take things one step at a time" (Khi đối mặt với một thách thức lớn, điều quan trọng là thực hiện từng bước một).

Feel overwhelmed: To feel unable to cope with the amount of tasks, emotions, or challenges faced.

  • Phát âm: /fiːl ˌəʊvəˈwɛlmd/

  • Dịch: cảm thấy quá tải

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cảm giác không thể đối phó với số lượng nhiệm vụ, cảm xúc hoặc thách thức đang gặp phải. Ví dụ: "I often feel overwhelmed by my workload" (Tôi thường cảm thấy quá tải bởi khối lượng công việc của mình).

2. What do you think will be the biggest challenge in your future?

If you have a specific challenge in mind...

"I think the biggest challenge in my future will be balancing my career with my personal life. As I move forward in my career, I know that time management and staying focused will be tough, especially if I want to maintain a healthy work-life balance."

Phân tích từ vựng:

Time management: The process of planning and controlling how much time to spend on specific tasks to increase efficiency.

  • Phát âm: /taɪm ˈmænɪʤmənt/

  • Dịch: quản lý thời gian

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc lập kế hoạch và kiểm soát thời gian dành cho các nhiệm vụ cụ thể để tăng hiệu quả. Ví dụ: "Good time management is key to meeting deadlines" (Quản lý thời gian tốt là chìa khóa để hoàn thành đúng thời hạn).

Maintain a healthy work-life balance: To manage one's time and energy in a way that gives enough attention to both work responsibilities and personal life.

  • Phát âm: /meɪnˈteɪn ə ˈhɛlθi wɜːk-laɪf ˈbæləns/

  • Dịch: duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc quản lý thời gian và năng lượng để dành đủ sự chú ý cho cả công việc và cuộc sống cá nhân. Ví dụ: "It's important to maintain a healthy work-life balance to avoid burnout" (Điều quan trọng là phải duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống để tránh kiệt sức).

If you’re unsure about specific challenges...

"I’m not exactly sure, but I think the biggest challenge will probably be adapting to the unexpected. Life always throws curveballs, and I believe being able to handle those surprises will be a real test."

Phân tích từ vựng:

Adapting to the unexpected: Being flexible and adjusting plans or actions when faced with unforeseen circumstances.

  • Phát âm: /əˈdæptɪŋ tuː ði ˌʌnɪkˈspɛktɪd/

  • Dịch: thích ứng với những điều bất ngờ

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả khả năng linh hoạt và điều chỉnh kế hoạch hoặc hành động khi gặp phải hoàn cảnh bất ngờ. Ví dụ: "Adapting to the unexpected is an important life skill" (Thích ứng với những điều bất ngờ là một kỹ năng sống quan trọng).

Life always throws curveballs: Life often presents unexpected challenges or difficulties.

  • Phát âm: /laɪf ˈɔːlweɪz θrəʊz ˈkɜːvbɔːlz/

  • Dịch: cuộc sống luôn có những thách thức bất ngờ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cuộc sống thường đưa ra những thách thức hoặc khó khăn không lường trước. Ví dụ: "Life always throws curveballs, but it’s how you handle them that matters" (Cuộc sống luôn có những thách thức bất ngờ, nhưng cách bạn xử lý chúng mới là điều quan trọng).

3. How do you usually deal with challenges in daily life? 

If you have a method...

"I usually deal with challenges by breaking them down into smaller, manageable steps. I find it less overwhelming that way, and I can focus on solving one thing at a time. Staying calm and thinking things through really helps me tackle problems."

Phân tích từ vựng:

Breaking them down into smaller, manageable steps: Dividing large tasks or problems into smaller parts that are easier to handle.

  • Phát âm: /ˈbreɪkɪŋ ðəm daʊn ɪntuː ˈsmɔːlə, ˈmænɪʤəbl stɛps/

  • Dịch: chia nhỏ thành các bước có thể quản lý được

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc chia các nhiệm vụ hoặc vấn đề lớn thành những phần nhỏ hơn dễ xử lý hơn. Ví dụ: "Breaking a big project down into smaller, manageable steps makes it less overwhelming" (Chia nhỏ một dự án lớn thành các bước nhỏ và dễ quản lý giúp nó bớt quá tải hơn).

Thinking things through: Carefully considering all aspects of a situation or decision before taking action.

  • Phát âm: /ˈθɪŋkɪŋ θɪŋz θruː/

  • Dịch: suy nghĩ thấu đáo

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các khía cạnh của một tình huống hoặc quyết định trước khi hành động. Ví dụ: "It's important to think things through before making a major decision" (Điều quan trọng là suy nghĩ thấu đáo trước khi đưa ra quyết định quan trọng).

If you rely on support...

"Whenever I face challenges, I try to stay positive and reach out for support if I need it. Whether it’s talking to friends or family, or just taking a break to clear my head, having a good support system makes it easier to overcome obstacles."

Phân tích từ vựng:

Stay positive: To maintain an optimistic and hopeful attitude, even in difficult situations.

  • Phát âm: /steɪ ˈpɒzɪtɪv/

  • Dịch: giữ tinh thần lạc quan

  • Lưu ý: Được sử dụng để khuyến khích ai đó duy trì thái độ lạc quan và hy vọng, ngay cả trong tình huống khó khăn. Ví dụ: "No matter how tough things get, try to stay positive" (Dù mọi việc có khó khăn thế nào, hãy cố gắng giữ tinh thần lạc quan).

Reach out for support: To ask for help or assistance from others.

  • Phát âm: /riːʧ aʊt fɔː səˈpɔːt/

  • Dịch: tìm kiếm sự hỗ trợ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc yêu cầu sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ người khác. Ví dụ: "When you’re feeling overwhelmed, don’t hesitate to reach out for support" (Khi bạn cảm thấy quá tải, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ).

4. What subject do you think is the most challenging at school?

If you find a specific subject challenging...

"For me, math is the most challenging subject at school. I struggle with understanding some of the complex concepts, and it requires a lot of practice. But I try to stay patient and work through it step by step."

Phân tích từ vựng:

Complex concepts: Ideas or topics that are difficult to understand due to their complexity.

  • Phát âm: /ˈkɒmplɛks ˈkɒnsɛpts/

  • Dịch: các khái niệm phức tạp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những ý tưởng hoặc chủ đề khó hiểu do tính phức tạp của chúng. Ví dụ: "He explained complex concepts in a way that was easy to understand" (Anh ấy đã giải thích các khái niệm phức tạp theo cách dễ hiểu).

Work through it step by step: To solve or deal with a problem gradually, focusing on one part at a time.

  • Phát âm: /wɜːk θruː ɪt stɛp baɪ stɛp/

  • Dịch: giải quyết từng bước một

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc giải quyết hoặc xử lý một vấn đề dần dần, tập trung vào từng phần một. Ví dụ: "Don’t rush the process; just work through it step by step" (Đừng vội vàng; hãy giải quyết nó từng bước một).

If you don’t find one particular subject challenging...

"I wouldn’t say one subject is more challenging than the others, but I think it depends on the type of topic we’re covering. Some parts of science can be tough, especially when it comes to memorizing complicated terms and theories."

Phân tích từ vựng:

Tough: Difficult or challenging to deal with.

  • Phát âm: /tʌf/

  • Dịch: khó khăn

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả điều gì đó khó khăn hoặc thách thức. Ví dụ: "It was a tough decision, but I had to make it" (Đó là một quyết định khó khăn, nhưng tôi phải đưa ra).

Complicated terms and theories: Words and ideas that are difficult to understand because they involve many factors or concepts.

  • Phát âm: /ˈkɒmplɪkeɪtɪd tɜːmz ænd ˈθɪəriz/

  • Dịch: các thuật ngữ và lý thuyết phức tạp

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các từ và ý tưởng khó hiểu vì chúng liên quan đến nhiều yếu tố hoặc khái niệm. Ví dụ: "The textbook is full of complicated terms and theories that need careful study" (Sách giáo khoa đầy những thuật ngữ và lý thuyết phức tạp cần được nghiên cứu kỹ lưỡng).

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Challenges mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...