Banner background

IELTS Speaking Part 1 Topic Small businesses - Bài mẫu, từ vựng & audio

Bài viết sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Small businesses IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.
ielts speaking part 1 topic small businesses bai mau tu vung audio

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Small businesses: Traditional cakes and pastries, A family-owned coffee shop, Pretty low-key, Struggle to stand out, Handmade products, Local entrepreneurs, Lower prices, A wider selection, Customer service, A hands-on experience, Retail chains, A close-knit team, Hard work, Give it a shot, Gaining experience, Building my career

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Small businesses:

  1. Are there any famous small businesses in the area you live in?

  2. Do you prefer buying things from small or big companies?

  3. Have you ever worked in small businesses?

  4. Have you ever thought about starting your own business?

1. Are there any famous small businesses in the area you live in?

If there are famous small businesses...

"Yes, there are a few famous small businesses in my area. There’s a popular bakery that’s been around for decades, known for its traditional cakes and pastries. There’s also a family-owned coffee shop that attracts a lot of people because of its cozy atmosphere and great service."

Phân tích từ vựng:

Chắc chắn rồi, đây là cách phân tích từ vựng cho các cụm từ bạn đã cung cấp:

Traditional cakes and pastries: Baked goods that are made according to long-established recipes and methods, often associated with a particular culture or region.

  • Phát âm: /trəˈdɪʃənl keɪks ənd ˈpeɪstriz/

  • Dịch: bánh ngọt truyền thống

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các món bánh ngọt được làm theo công thức và phương pháp lâu đời, thường gắn liền với một nền văn hóa hoặc vùng miền cụ thể. Ví dụ: "Traditional cakes and pastries are a must-try during local festivals" (Bánh ngọt truyền thống là món phải thử trong các lễ hội địa phương).

A family-owned coffee shop: A coffee shop that is owned and operated by a family, often passed down through generations.

  • Phát âm: /ə ˈfæmɪli-əʊnd ˈkɒfi ʃɒp/

  • Dịch: quán cà phê do gia đình sở hữu

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một quán cà phê do gia đình sở hữu và điều hành, thường truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ví dụ: "I love the cozy atmosphere of the family-owned coffee shop in my neighborhood" (Tôi yêu không gian ấm cúng của quán cà phê do gia đình sở hữu trong khu phố của mình).

If there aren’t famous small businesses...

"Not really, there aren’t any particularly famous small businesses in my area. Most of the shops here are pretty low-key, and people tend to go to bigger stores or malls for shopping. I think some small businesses struggle to stand out."

Phân tích từ vựng:

Pretty low-key: Quiet, modest, or not attracting much attention.

  • Phát âm: /ˈprɪti ləʊ-kiː/

  • Dịch: khá khiêm tốn, không phô trương

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả điều gì đó yên tĩnh, khiêm tốn, hoặc không thu hút nhiều sự chú ý. Ví dụ: "The event was pretty low-key, but it was still enjoyable" (Sự kiện khá khiêm tốn, nhưng vẫn rất thú vị).

Struggle to stand out: To have difficulty being noticed or distinguishing oneself from others.

  • Phát âm: /ˈstrʌɡəl tuː stænd aʊt/

  • Dịch: khó nổi bật

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc gặp khó khăn trong việc được chú ý hoặc nổi bật so với những người khác. Ví dụ: "In a competitive market, small businesses often struggle to stand out" (Trong thị trường cạnh tranh, các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn để nổi bật).

2. Do you prefer buying things from small or big companies?

If you prefer buying from small businesses...

"I prefer buying from small businesses when I can. They often have unique, handmade products, and I like supporting local entrepreneurs. It feels more personal, and you know your money is helping a small business grow."

Phân tích từ vựng:

Handmade products: Items that are made by hand, rather than mass-produced by machines.

  • Phát âm: /hænd-meɪd ˈprɒdʌkts/

  • Dịch: sản phẩm thủ công

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các mặt hàng được làm bằng tay, thay vì sản xuất hàng loạt bằng máy móc. Ví dụ: "The shop specializes in handmade products like jewelry and pottery" (Cửa hàng chuyên về các sản phẩm thủ công như trang sức và đồ gốm).

Local entrepreneurs: Business owners or individuals who start and operate businesses in their local community.

  • Phát âm: /ˈləʊkəl ˌɒntrəprəˈnɜːz/

  • Dịch: các doanh nhân địa phương

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những người sở hữu hoặc bắt đầu và điều hành doanh nghiệp trong cộng đồng địa phương của họ. Ví dụ: "Supporting local entrepreneurs helps boost the local economy" (Hỗ trợ các doanh nhân địa phương giúp thúc đẩy nền kinh tế địa phương).

If you prefer buying from big companies...

"I usually buy from bigger companies because they’re more convenient and tend to have lower prices. They also offer a wider selection of products, which makes shopping easier and faster for me."

Phân tích từ vựng:

Lower prices: Reduced or more affordable costs compared to other products or services.

  • Phát âm: /ˈləʊər ˈpraɪsɪz/

  • Dịch: giá thấp hơn

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả giá cả thấp hơn hoặc hợp lý hơn so với các sản phẩm hoặc dịch vụ khác. Ví dụ: "The store offers lower prices on handmade items compared to big retailers" (Cửa hàng cung cấp giá thấp hơn cho các mặt hàng thủ công so với các nhà bán lẻ lớn).

A wider selection: A larger or more varied range of options to choose from.

  • Phát âm: /ə ˈwaɪdər sɪˈlɛkʃən/

  • Dịch: lựa chọn đa dạng hơn

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một loạt các lựa chọn phong phú và đa dạng hơn. Ví dụ: "This shop has a wider selection of books compared to other stores" (Cửa hàng này có nhiều lựa chọn sách hơn so với các cửa hàng khác).

3. Have you ever worked in small businesses?

If you’ve worked in small businesses...

"Yes, I’ve worked in a small business before. I helped out at a local cafe for a summer. It was a great experience because I got to learn a lot about customer service and how a small business operates day-to-day. You really get a hands-on experience."

Phân tích từ vựng:

Customer service: The assistance and advice provided by a company to those people who buy or use its products or services.

  • Phát âm: /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/

  • Dịch: dịch vụ khách hàng

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả sự hỗ trợ và lời khuyên mà một công ty cung cấp cho những người mua hoặc sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Ví dụ: "Good customer service is key to building customer loyalty" (Dịch vụ khách hàng tốt là yếu tố then chốt để xây dựng sự trung thành của khách hàng).

A hands-on experience: Practical, direct involvement in doing something, rather than just reading about or watching it.

  • Phát âm: /ə hændz-ɒn ɪkˈspɪərɪəns/

  • Dịch: trải nghiệm thực tế

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc tham gia trực tiếp vào một hoạt động, thay vì chỉ đọc hoặc xem. Ví dụ: "The internship offered students a hands-on experience in the industry" (Chương trình thực tập mang lại cho sinh viên trải nghiệm thực tế trong ngành).

If you haven’t worked in small businesses...

"No, I haven’t worked in a small business before. Most of my experience has been in larger companies or retail chains. But I think it would be interesting to see how a smaller business functions and be part of a close-knit team."

Phân tích từ vựng:

Retail chains: A series of stores owned by one company that sells similar products in various locations.

  • Phát âm: /ˈriːteɪl ʧeɪnz/

  • Dịch: chuỗi bán lẻ

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một loạt các cửa hàng thuộc sở hữu của một công ty, bán các sản phẩm tương tự tại nhiều địa điểm khác nhau. Ví dụ: "Retail chains often dominate the market, making it hard for small businesses to compete" (Các chuỗi bán lẻ thường thống trị thị trường, khiến các doanh nghiệp nhỏ khó cạnh tranh).

A close-knit team: A group of people who work closely together and have strong, supportive relationships.

  • Phát âm: /ə kləʊs-nɪt tiːm/

  • Dịch: một đội ngũ gắn bó chặt chẽ

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một nhóm người làm việc cùng nhau và có mối quan hệ mạnh mẽ, hỗ trợ lẫn nhau. Ví dụ: "The company prides itself on having a close-knit team that works well together" (Công ty tự hào về đội ngũ gắn bó chặt chẽ làm việc cùng nhau rất tốt).

4. Have you ever thought about starting your own business?

If you’ve thought about starting your own business...

"Yes, I’ve thought about starting my own business, maybe a small online shop or a cafe. It would be amazing to turn one of my passions into a career, but I know it’s a lot of hard work and takes time to build. I might give it a shot someday."

Phân tích từ vựng:

Hard work: Consistent effort and dedication to achieve a goal.

  • Phát âm: /hɑːd wɜːk/

  • Dịch: làm việc chăm chỉ

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả nỗ lực và sự cống hiến nhất quán để đạt được một mục tiêu. Ví dụ: "Success is the result of hard work and perseverance" (Thành công là kết quả của sự chăm chỉ và kiên trì).

Give it a shot: To try something or give it a chance, often for the first time.

  • Phát âm: /ɡɪv ɪt ə ʃɒt/

  • Dịch: thử làm gì đó

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thử làm một điều gì đó, thường là lần đầu tiên. Ví dụ: "I’ve never tried baking before, but I’ll give it a shot this weekend" (Tôi chưa từng thử làm bánh, nhưng tôi sẽ thử vào cuối tuần này).

If you haven’t thought about starting your own business...

"To be honest, I haven’t really thought about starting my own business. I think it’s a big responsibility, and I’m not sure I’m ready for that yet. I’m more focused on gaining experience and building my career first."

Phân tích từ vựng:

Gaining experience: The process of learning new skills and knowledge over time through practice and involvement.

  • Phát âm: /ˈɡeɪnɪŋ ɪkˈspɪərɪəns/

  • Dịch: tích lũy kinh nghiệm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả quá trình học các kỹ năng và kiến thức mới thông qua thực hành và tham gia. Ví dụ: "Internships are a great way to start gaining experience in your field" (Thực tập là cách tuyệt vời để bắt đầu tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực của bạn).

Building my career: The process of developing and advancing in one's profession or job over time.

  • Phát âm: /ˈbɪldɪŋ maɪ kəˈrɪə/

  • Dịch: xây dựng sự nghiệp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả quá trình phát triển và thăng tiến trong nghề nghiệp hoặc công việc theo thời gian. Ví dụ: "I’m focused on building my career in marketing" (Tôi đang tập trung vào việc xây dựng sự nghiệp của mình trong lĩnh vực tiếp thị).

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Small businesses mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế. Khóa học Pre IELTS online tại ZIM giúp người học tự tin giao tiếp tiếng Anh ngay từ những ngày đầu! Người đọc có thể tham khảo nếu mong muốn một lộ trình học cá nhân hóa, cải thiện kỹ năng Speaking, mở rộng vốn từ vựng. Bên cạnh đó, phương pháp tư duy hiệu quả giúp người học nắm vững các tình huống thi Speaking, tiết kiệm đến 80% thời gian học.

Tham khảo thêm:

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...