Banner background

Topic Chocolate - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng

Chủ đề Chocolate là một chủ đề khá quen thuộc và thú vị trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Để thí sinh tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi về chocolate, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin hữu ích về từ vựng kèm bài mẫu.
topic chocolate bai mau ielts speaking part 1 kem audio tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Chocolate: Treats, Go-to snack, Strict, Creamy….

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Chocolate”:

  1. Do you like eating chocolate?

  2. Did you often eat chocolate when you were a child?

  3. When was the last time you ate chocolate?

  4. What's your favourite flavour of chocolate?

  5. Do you think it is good to give chocolate as a gift?

1. Do you like eating chocolate?

If you enjoy chocolate...

Absolutely, I love eating chocolate. It’s one of my favorite treats. There’s just something about it that makes me happy, especially after a long day. It’s like a little boost of joy.

Phân tích từ vựng:

Treats: Foods or items that are special and often indulgent, enjoyed as a reward or for pleasure.

  • Phát âm: /triːts/

  • Dịch: món ăn vặt, đồ ăn ngon

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các món ăn hoặc đồ vật đặc biệt và thường là món quà thưởng, được tận hưởng như một phần thưởng hoặc để mang lại niềm vui. Ví dụ: "Chocolate is one of my favorite treats" (Sô cô la là một trong những món ăn vặt yêu thích của tôi).

A little boost of joy: A small thing that brings happiness or improves your mood.

  • Phát âm: /ə ˈlɪtl buːst əv dʒɔɪ/

  • Dịch: một chút niềm vui

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một điều nhỏ mang lại niềm vui hoặc cải thiện tâm trạng của bạn. Ví dụ: "A cup of coffee in the morning gives me a little boost of joy" (Một tách cà phê vào buổi sáng mang lại cho tôi một chút niềm vui).

If you're not a fan...

Not really, I'm not a big fan of chocolate. I know a lot of people love it, but it's just too sweet for my taste. I usually prefer something a bit less rich.

Phân tích từ vựng:

Too sweet for my taste: Something that is sweeter than what one prefers.

  • Phát âm: /tuː swiːt fɔː maɪ teɪst/

  • Dịch: quá ngọt so với sở thích của tôi

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó ngọt hơn mức mà một người thích. Ví dụ: "This cake is too sweet for my taste" (Chiếc bánh này quá ngọt so với sở thích của tôi).

A bit less rich: Something that is slightly lighter in flavor or texture, often referring to food.

  • Phát âm: /ə bɪt lɛs rɪʧ/

  • Dịch: nhẹ vị hơn một chút

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó nhẹ hơn một chút về hương vị hoặc kết cấu, thường đề cập đến thực phẩm. Ví dụ: "I prefer my desserts to be a bit less rich" (Tôi thích các món tráng miệng của mình nhẹ vị hơn một chút).

2. Did you often eat chocolate when you were a child?

If you ate chocolate frequently...

Oh, all the time. Chocolate was my go-to snack as a kid. Whether it was a chocolate bar or hot cocoa, I was always up for it. I guess some things never change!

Phân tích từ vựng:

Go-to snack: A snack that someone frequently chooses or relies on.

  • Phát âm: /ˈɡəʊ-tuː snæk/

  • Dịch: món ăn vặt thường dùng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một món ăn vặt mà ai đó thường xuyên chọn hoặc dựa vào. Ví dụ: "Fruit is my go-to snack when I'm hungry" (Trái cây là món ăn vặt tôi thường dùng khi đói).

I was always up for it: I was always ready or willing to do it.

  • Phát âm: /aɪ wəz ˈɔːlweɪz ʌp fɔːr ɪt/

  • Dịch: tôi luôn sẵn sàng làm điều đó

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc ai đó luôn sẵn sàng hoặc muốn làm điều gì đó. Ví dụ: "Whenever there was an adventure, I was always up for it" (Bất cứ khi nào có cuộc phiêu lưu, tôi luôn sẵn sàng).

If you didn't eat much chocolate...

Not much, actually. My parents were pretty strict about sweets, so chocolate was more of a special occasion treat. I didn’t mind though; I was more into fruits and other snacks.

Phân tích từ vựng:

Strict: Adhering firmly to rules or standards; not lenient.

  • Phát âm: /strɪkt/

  • Dịch: nghiêm khắc

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tuân thủ chặt chẽ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn; không khoan dung. Ví dụ: "My parents were strict about bedtime when I was a child" (Bố mẹ tôi rất nghiêm khắc về giờ đi ngủ khi tôi còn nhỏ).

A special occasion treat: A treat that is enjoyed during a special event or celebration.

  • Phát âm: /ə ˈspɛʃəl əˈkeɪʒən triːt/

  • Dịch: món ăn đặc biệt cho dịp lễ

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một món ăn được tận hưởng trong một sự kiện đặc biệt hoặc lễ kỷ niệm. Ví dụ: "We save this cake as a special occasion treat" (Chúng tôi giữ chiếc bánh này cho dịp lễ đặc biệt).

3. When was the last time you ate chocolate?

If you ate chocolate recently...

Just yesterday, actually. I had a piece of dark chocolate after dinner. It’s my little ritual; helps me unwind and end the meal on a sweet note.

Phân tích từ vựng:

My little ritual: A small, personal habit or routine that one regularly practices.

  • Phát âm: /maɪ ˈlɪtl ˈrɪtʃuəl/

  • Dịch: thói quen nhỏ của tôi

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một thói quen hoặc hành động cá nhân nhỏ mà ai đó thường xuyên thực hiện. Ví dụ: "Having tea before bed is my little ritual" (Uống trà trước khi đi ngủ là thói quen nhỏ của tôi).

End the meal on a sweet note: To finish a meal with a dessert or something sweet.

  • Phát âm: /ɛnd ðə miːl ɒn ə swiːt nəʊt/

  • Dịch: kết thúc bữa ăn bằng một món ngọt

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc kết thúc bữa ăn bằng một món tráng miệng hoặc thứ gì đó ngọt ngào. Ví dụ: "I like to end the meal on a sweet note with a piece of chocolate" (Tôi thích kết thúc bữa ăn bằng một món ngọt với một miếng sô cô la).

If it's been a while...

It’s been a while, actually. I can’t really remember the last time I had chocolate. I’ve been trying to cut down on sweets lately, so I’ve been steering clear of it.

Phân tích từ vựng:

Cut down on sweets: To reduce the amount of sweet foods one consumes.

  • Phát âm: /kʌt daʊn ɒn swiːts/

  • Dịch: giảm lượng đồ ngọt

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc giảm lượng thức ăn ngọt mà ai đó tiêu thụ. Ví dụ: "I'm trying to cut down on sweets to improve my diet" (Tôi đang cố gắng giảm lượng đồ ngọt để cải thiện chế độ ăn uống của mình).

Steering clear of: To avoid something or someone.

  • Phát âm: /stɪərɪŋ klɪər ʌv/

  • Dịch: tránh xa

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tránh điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: "I've been steering clear of junk food lately" (Gần đây tôi đã tránh xa đồ ăn vặt).

4. What's your favourite flavour of chocolate?

If you have a favorite flavor...

I love milk chocolate the most. It’s classic, creamy, and just the right amount of sweet for me. Sometimes I go for ones with nuts or caramel fillings, just to mix things up.

Phân tích từ vựng:

Creamy: Having a smooth, thick texture, often rich and containing dairy.

  • Phát âm: /ˈkriːmi/

  • Dịch: béo ngậy

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả kết cấu mịn, đặc, thường giàu và chứa sản phẩm từ sữa. Ví dụ: "This soup is so creamy and delicious" (Món súp này rất béo ngậy và ngon).

Fillings: The contents inside something, especially food items like pastries or chocolates.

  • Phát âm: /ˈfɪlɪŋz/

  • Dịch: nhân (bên trong thực phẩm)

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả phần bên trong của một thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm như bánh ngọt hoặc sô cô la. Ví dụ: "These chocolates have different fillings, like caramel and nuts" (Những viên sô cô la này có các loại nhân khác nhau như caramel và hạt).

If you like many flavors...

That’s a tough one, but I’d say dark chocolate with sea salt. It’s got that perfect mix of sweet and salty, and the bitterness of the dark chocolate makes it really sophisticated. It’s like the grown-up version of my childhood treats.

Phân tích từ vựng:

Bitterness: A sharp, unpleasant taste often associated with certain foods or drinks, like dark chocolate or coffee.

  • Phát âm: /ˈbɪtənəs/

  • Dịch: vị đắng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả vị sắc, không dễ chịu thường liên quan đến một số loại thực phẩm hoặc đồ uống, như sô cô la đen hoặc cà phê. Ví dụ: "I enjoy the bitterness of dark chocolate" (Tôi thích vị đắng của sô cô la đen).

Grown-up version: A more mature or sophisticated version of something, often tailored for adults.

  • Phát âm: /ɡrəʊn-ʌp ˈvɜːʒən/

  • Dịch: phiên bản dành cho người lớn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một phiên bản trưởng thành hơn hoặc tinh tế hơn của một thứ gì đó, thường được thiết kế cho người lớn. Ví dụ: "This dessert is like the grown-up version of the candy I loved as a kid" (Món tráng miệng này giống như phiên bản dành cho người lớn của kẹo mà tôi yêu thích khi còn nhỏ).

5. Do you think it is good to give chocolate as a gift?

If you think chocolate is a good gift...

Yeah, I think chocolate makes a fantastic gift. It’s pretty much a crowd-pleaser, right? Most people like at least some kind of chocolate, and it feels like a treat. Plus, it’s easy to find something special or fancy, so it works for a lot of different occasions.

Phân tích từ vựng:

A fantastic gift: A gift that is particularly wonderful or appreciated.

  • Phát âm: /ə fænˈtæstɪk ɡɪft/

  • Dịch: món quà tuyệt vời

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một món quà đặc biệt tuyệt vời hoặc được đánh giá cao. Ví dụ: "A box of gourmet chocolates makes a fantastic gift" (Một hộp sô cô la cao cấp là một món quà tuyệt vời).

A crowd-pleaser: Something that is popular and enjoyed by many people.

  • Phát âm: /ə kraʊd-ˈpliːzər/

  • Dịch: thứ gì đó được nhiều người ưa thích

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó phổ biến và được nhiều người yêu thích. Ví dụ: "This dish is always a crowd-pleaser at parties" (Món ăn này luôn được nhiều người ưa thích tại các bữa tiệc).

If you're hesitant about giving chocolate as a gift...

Well, it depends on the person. Chocolate is a popular gift, but not everyone might like it or be able to eat it, especially if they have dietary restrictions or allergies. It’s always a good idea to make sure it’s a suitable gift for the person you’re thinking of.

Phân tích từ vựng:

Dietary restrictions: Limitations or rules regarding what someone can eat, often due to health reasons or personal beliefs.

  • Phát âm: /ˈdaɪətəri rɪˈstrɪkʃənz/

  • Dịch: các hạn chế về chế độ ăn uống

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các giới hạn hoặc quy tắc về những gì ai đó có thể ăn, thường do lý do sức khỏe hoặc niềm tin cá nhân. Ví dụ: "We need to consider dietary restrictions when planning the menu" (Chúng ta cần xem xét các hạn chế về chế độ ăn uống khi lập kế hoạch thực đơn).

Allergies: Immune system reactions to certain substances, often causing discomfort or illness.

  • Phát âm: /ˈælədʒiz/

  • Dịch: dị ứng

Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với các chất nhất định, thường gây khó chịu hoặc bệnh tật. Ví dụ: "She has severe allergies to peanuts" (Cô ấy bị dị ứng nghiêm trọng với đậu phộng).

Xem thêm:

Bài viết trên đây đã giới thiệu những từ vựng thường được sử dụng trong IELTS Speaking Part 1 Topic Chocolate. Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo một vài bài mẫu để có nhiều ý tưởng hơn cho chủ đề này và phát triển bài nói theo định hướng của mình.


Người đọc có thể tham khảo khóa học Pre IELTS online tại ZIM ngay hôm nay để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa và cải thiện kỹ năng Speaking. Phương pháp tư duy và giao tiếp linh hoạt từ khoá học sẽ giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng, mở rộng vốn từ vựng chủ điểm và tiết kiệm đến 80% thời gian học.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...