IELTS Speaking Part 1 Topic News - Bài mẫu kèm audio & từ vựng
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề News: keep up with the news, stay informed, information overload, protecting my mental health, impactful, environmental activist, broader issues, movements, overcoming adversity, add a personal touch to the news, broader news topics, global events, make informed decisions, the world's state, constant stream, mental peace. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề News:
|
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic News:
Audio Question 1-4
1. Do you usually watch or read the news?
If you regularly follow the news:
“Yeah, I do make it a point to keep up with the news, both by watching it on TV and reading articles online. It's important for me to stay informed about what's happening around the world and in my local community. Though sometimes it can be overwhelming, I try to balance it out by following a variety of sources to get different perspectives.” |
Phân tích từ vựng:
Keep up with the news: To stay informed about current events and updates through various media sources.
Phát âm: /kiːp ʌp wɪð ðə nuz/
Dịch nghĩa: Cập nhật tin tức mới.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc duy trì sự hiểu biết về các sự kiện và tin tức mới nhất, thường thông qua việc đọc báo, xem tin tức trên truyền hình hoặc truy cập vào các trang web tin tức trực tuyến.
Stay informed: To keep oneself updated with the latest news and information.
Phát âm: /steɪ ɪnˈfɔːmd/
Dịch: giữ được thông tin cập nhật
Lưu ý: "Giữ được thông tin cập nhật" nói về việc liên tục cập nhật kiến thức hoặc thông tin mới về các sự kiện hoặc tình hình hiện tại.
If you don't frequently follow the news:
“To be honest, I don't follow the news that closely. I find that sometimes the constant stream of news can be a bit too much, leading to information overload and stress. I prefer to get my updates from friends or look up information when I feel it's necessary. For me, it's about finding a balance and protecting my mental health.” |
Phân tích từ vựng:
Information overload: The state of receiving too much information at one time.
Phát âm: /ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌoʊvərˈloʊd/
Dịch: quá tải thông tin
Lưu ý: “Quá tải thông tin” mô tả tình trạng một người phải đối mặt với quá nhiều thông tin cùng một lúc, dẫn đến sự mệt mỏi hoặc căng thẳng.
Protecting my mental health: Taking actions to care for one's psychological well-being.
Phát âm: /prəˈtɛktɪŋ maɪ ˈmɛntəl hɛlθ/
Dịch: bảo vệ sức khỏe tâm thần của mình
Lưu ý: “Bảo vệ sức khỏe tâm thần của mình” nói về việc thực hiện các bước cần thiết để chăm sóc sự ổn định và hạnh phúc về mặt tâm lý.
2. Do you remember someone you learned about from the news?
If you remember someone from the news:
“Yes, I definitely remember individuals who've made headlines, especially those involved in impactful events or stories. One person that comes to mind is a young environmental activist who's been in the news quite a bit for leading global climate change movements. Her passion and dedication to the cause really left an impression on me. It's inspiring to see someone so young take such a strong stand on issues affecting our planet.” |
Phân tích từ vựng:
Impactful: Having a powerful effect on a situation or person.
Phát âm: /ˈɪmpæktfəl/
Dịch: có ảnh hưởng lớn
Lưu ý: “Có ảnh hưởng lớn” được dùng để mô tả một sự kiện, hành động, hoặc cá nhân tạo ra một sự thay đổi đáng kể hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
Environmental activist: A person who works to promote or improve the protection of the environment.
Phát âm: /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈæktɪvɪst/
Dịch: nhà hoạt động môi trường
Lưu ý: “Nhà hoạt động môi trường” là người đấu tranh cho các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường, từ chống biến đổi khí hậu đến bảo tồn đa dạng sinh học.
If you don't specifically remember someone from the news:
“I can't say there's one particular person from the news that stands out to me. I do follow the news regularly, but I tend to focus more on the broader issues and events rather than individual stories. That said, there are definitely moments and movements that catch my attention and make me think more deeply about the world around us.” |
Phân tích từ vựng:
Broader issues: Wider or more general topics or problems.
Phát âm: /ˈbrɔːdər ˈɪʃuːz/
Dịch: vấn đề rộng lớn
Lưu ý: “Vấn đề rộng lớn” nói về các chủ đề hoặc vấn đề có phạm vi lớn, ảnh hưởng đến nhiều người hoặc lĩnh vực khác nhau.
Movements: Groups of people working together to advance their shared political, social, or artistic ideas.
Phát âm: /ˈmuːvmənts/
Dịch: phong trào
Lưu ý: “Phong trào” được dùng để mô tả những nỗ lực tập thể nhằm đạt được một mục tiêu chung, thường liên quan đến thay đổi xã hội hoặc chính trị.
3. Are you interested in the news of ordinary people?
If you are interested in news about ordinary people:
“Absolutely, I find news about ordinary people really fascinating. It's refreshing to hear stories from everyday life that I can relate to or learn from. Whether it's a story of someone overcoming adversity, a feel-good piece about community support, or innovative ideas from regular people, these stories add a personal touch to the news and remind us of the shared human experience.” |
Phân tích từ vựng:
Overcoming adversity: The act of successfully dealing with or gaining control over something difficult.
Phát âm: /ˌoʊ.vərˈkʌm.ɪŋ ədˈvɜːr.sɪ.ti/
Dịch: vượt qua khó khăn
Lưu ý: “Vượt qua khó khăn” thường được dùng để mô tả hành động của một người đối mặt và giành chiến thắng trước những thách thức trong cuộc sống.
Add a personal touch to the news: To incorporate one's own perspective, experiences, or emotions into the presentation or interpretation of news stories, making them more relatable or engaging.
Phát âm: /æd ə ˈpɜːrsənəl tʌtʃ tuː ðə nuz/
Dịch nghĩa: Thêm dấu ấn cá nhân vào tin tức.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc cá nhân hóa hoặc tùy biến tin tức bằng cách thêm vào quan điểm hoặc cảm xúc của bản thân, giúp tạo ra một trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho người xem hoặc người đọc.
If you are not particularly interested in news about ordinary people:
“I tend to focus more on broader news topics like politics, technology, and global events. While stories about ordinary people can be interesting, I find that keeping up with larger trends and developments helps me understand the world better. It's not that I'm disinterested in personal stories, but I prioritize news that has wider implications.” |
Phân tích từ vựng:
Broader news topics: Subjects that cover a wide range of issues or areas.
Phát âm: /ˈbrfɔː.dər njuːz ˈtɒp.ɪks/
Dịch: chủ đề tin tức rộng lớn
Lưu ý: “Chủ đề tin tức rộng lớn” thường liên quan đến các vấn đề hoặc lĩnh vực có ảnh hưởng hoặc quan tâm rộng rãi, không giới hạn ở cá nhân hoặc sự kiện cụ thể.
Global events: Occurrences that affect or are of interest to people worldwide.
Phát âm: /ˈɡloʊ.bəl ɪˈvɛnts/
Dịch: sự kiện toàn cầu
Lưu ý: “Sự kiện toàn cầu” đề cập đến những sự kiện hoặc vấn đề có tầm ảnh hưởng hoặc sự quan tâm trên phạm vi toàn thế giới.
4. How important is it to you to get the news every day?
If getting daily news is important to you:
“For me, staying updated with the news every day is quite important. It helps me stay informed about what's happening around the world and in my community. Knowing the latest developments, whether they're political, environmental, or related to health and science, enables me to make informed decisions and understand the dynamics of the society I live in. It's not just about curiosity; it's about being a responsible citizen who's aware of the world's state.” |
Phân tích từ vựng:
Make informed decisions: To make choices or judgments based on thorough understanding, careful consideration, and accurate information.
Phát âm: /meɪk ɪnˈfɔːrmd dɪˈsɪʒənz/
Dịch nghĩa: Đưa ra quyết định sáng suốt.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc đưa ra quyết định sau khi đã nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét một cách cẩn thận và sử dụng thông tin đúng đắn, để đảm bảo rằng quyết định được đưa ra là hợp lý và có căn cứ.
The world's state: The current condition or situation of the world, encompassing various aspects such as political, economic, social, and environmental factors.
Phát âm: /ðə wɜːrldz steɪt/
Dịch nghĩa: Hiện trạng của thế giới.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ tình hình hiện tại của thế giới, bao gồm một loạt các yếu tố và vấn đề có ảnh hưởng đến cuộc sống và phát triển của mọi người trên toàn cầu.
If getting daily news is not a priority for you:
“To be honest, getting the news every day isn't a top priority for me. While I understand its importance, sometimes the constant stream of information can be overwhelming. I prefer to check in on the news a few times a week to stay informed but also give myself a break from the negativity that often dominates the headlines. For me, it's about finding a balance between being informed and maintaining mental peace.” |
Phân tích từ vựng:
Constant stream: A continuous flow of information or data.
Phát âm: /ˈkɒnstənt striːm/
Dịch: dòng thông tin liên tục
Lưu ý: “Dòng thông tin liên tục” mô tả việc liên tục nhận được thông tin mà không ngừng nghỉ, thường qua các phương tiện truyền thông hoặc mạng xã hội.
Mental peace: A state of calmness and tranquility in one's mind.
Phát âm: /ˈmentl piːs/
Dịch: bình yên tinh thần
Lưu ý: “Bình yên tinh thần” nói về trạng thái tâm lý mà ở đó một người cảm thấy yên bình và không bị áp đảo bởi lo lắng hoặc stress.
Trên đây là những bài mẫu gợi ý kèm từ vựng cho chủ đề News trong IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong Topic News, từ đó có sự chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi sắp tới.
Audio Question 1-4
5. How do you usually get the news?
If you use digital sources...
"I mostly get my news from online sources. I have a few news apps on my phone that send me notifications, and I also follow some news sites on social media. It’s quick and convenient, especially when I’m on the go." |
Phân tích từ vựng:
Online sources: Websites or platforms on the internet where information can be obtained.
Phát âm: /ˈɒn.laɪn ˈsɔːsɪz/
Dịch: các nguồn trực tuyến
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các trang web hoặc nền tảng trên internet nơi có thể thu thập thông tin. Ví dụ: "I use online sources to keep up with the news" (Tôi sử dụng các nguồn trực tuyến để cập nhật tin tức).
News sites: Websites that provide news articles and updates on current events.
Phát âm: /njuːz saɪts/
Dịch: các trang tin tức
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các trang web cung cấp các bài viết tin tức và cập nhật về các sự kiện hiện tại. Ví dụ: "I check several news sites every morning" (Tôi kiểm tra một số trang tin tức mỗi sáng).
If you prefer traditional methods...
"I’m a bit old-school when it comes to getting the news; I like reading the newspaper. There’s something about flipping through the pages with a cup of coffee in the morning that I really enjoy. Plus, it helps me start my day informed." |
Phân tích từ vựng:
A bit old-school: Slightly traditional or not modern in approach.
Phát âm: /ə bɪt əʊld skuːl/
Dịch: hơi cổ điển
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó hơi truyền thống hoặc không hiện đại trong cách tiếp cận. Ví dụ: "I prefer reading the newspaper, which is a bit old-school" (Tôi thích đọc báo, điều này hơi cổ điển).
Start my day informed: To begin the day having knowledge about current events or important information.
Phát âm: /stɑːt maɪ deɪ ɪnˈfɔːmd/
Dịch: bắt đầu ngày mới với thông tin đầy đủ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc bắt đầu ngày mới với kiến thức về các sự kiện hiện tại hoặc thông tin quan trọng. Ví dụ: "I like to start my day informed by reading the news" (Tôi thích bắt đầu ngày mới với thông tin đầy đủ bằng cách đọc tin tức).
6. Do you talk about news with your friends?
If news is a common topic...
"Yeah, discussing the news is pretty common among my friends and me. Whenever we hang out, we end up talking about the latest events or any big news stories. It’s a good way to get different opinions and stay engaged with what’s happening around us." |
Phân tích từ vựng:
The latest events: The most recent happenings or occurrences.
Phát âm: /ðə ˈleɪtɪst ɪˈvɛnts/
Dịch: các sự kiện mới nhất
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những sự kiện hoặc sự việc xảy ra gần đây nhất. Ví dụ: "I check the news to stay updated on the latest events" (Tôi kiểm tra tin tức để cập nhật các sự kiện mới nhất).
Big news stories: Major or significant news articles that are widely reported.
Phát âm: /bɪɡ njuːz ˈstɔːriz/
Dịch: các câu chuyện tin tức lớn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các bài báo tin tức quan trọng hoặc đáng chú ý được báo cáo rộng rãi. Ví dụ: "Big news stories often dominate the headlines" (Các câu chuyện tin tức lớn thường chiếm lĩnh tiêu đề).
If you rarely discuss news with friends...
"Not really, when I'm with my friends, we prefer to keep things light. We usually talk about personal stuff or just joke around. The news can be a bit heavy, so we tend to steer clear of it and just focus on having a good time." |
Phân tích từ vựng:
Personal stuff: Personal matters or things related to one's private life.
Phát âm: /ˈpɜːsənl stʌf/
Dịch: chuyện cá nhân
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các vấn đề cá nhân hoặc những thứ liên quan đến cuộc sống riêng tư của một người. Ví dụ: "I use my phone for personal stuff like messaging and social media" (Tôi sử dụng điện thoại cho các việc cá nhân như nhắn tin và mạng xã hội).
Steer clear of: To avoid something or someone.
Phát âm: /stɪər klɪər ʌv/
Dịch: tránh xa
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tránh điều gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: "I try to steer clear of negative news" (Tôi cố gắng tránh xa tin tức tiêu cực).
7. Did you read the news this morning?
If you checked the news...
"Yes, I did check the news this morning. I usually browse through the headlines while I’m having breakfast. It helps me feel prepared for the day, knowing what’s going on in the world." |
Phân tích từ vựng:
Browse through the headlines: To quickly look over the main titles of news articles.
Phát âm: /braʊz θruː ðə ˈhɛdlaɪnz/
Dịch: duyệt qua các tiêu đề
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc nhanh chóng xem qua các tiêu đề chính của các bài báo tin tức. Ví dụ: "I usually browse through the headlines in the morning" (Tôi thường duyệt qua các tiêu đề vào buổi sáng).
Feel prepared for the day: To feel ready and equipped to handle the day's activities.
Phát âm: /fiːl prɪˈpɛrd fɔː ðə deɪ/
Dịch: cảm thấy sẵn sàng cho ngày mới
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cảm thấy sẵn sàng và được trang bị để xử lý các hoạt động trong ngày. Ví dụ: "Reading the news helps me feel prepared for the day" (Đọc tin tức giúp tôi cảm thấy sẵn sàng cho ngày mới).
If you didn't read the news...
"No, I didn’t get around to checking the news this morning. My mornings can be pretty hectic, and sometimes I just forget. I’ll probably catch up later in the day when things slow down a bit." |
Phân tích từ vựng:
Pretty hectic: Very busy and full of activity.
Phát âm: /ˈprɪti ˈhɛktɪk/
Dịch: khá bận rộn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc rất bận rộn và đầy hoạt động. Ví dụ: "My schedule is pretty hectic this week" (Lịch trình của tôi khá bận rộn tuần này).
Catch up later: To do something later that was not done at the expected time.
Phát âm: /kætʃ ʌp ˈleɪtər/
Dịch: làm bù sau
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm một điều gì đó sau này mà đã không được làm vào thời gian mong đợi. Ví dụ: "If I miss the morning news, I catch up later in the evening" (Nếu tôi bỏ lỡ tin tức buổi sáng, tôi sẽ cập nhật sau vào buổi tối).
Đọc tiếp:
Qua bài viết này, tác giả hy vọng người đọc sẽ trang bị được cho mình thêm kiến thức để có thể trả lời các câu hỏi liên quan đến chủ đề “News” IELTS Speaking Part 1 một cách tốt nhất dựa trên những từ vựng và cụm từ vựng đã được giới thiệu.
Khóa học Pre IELTS online tại ZIM giúp người học tự tin giao tiếp tiếng Anh ngay từ những ngày đầu! Người đọc có thể tham khảo nếu mong muốn một lộ trình học cá nhân hóa, cải thiện kỹ năng Speaking, mở rộng vốn từ vựng. Bên cạnh đó, phương pháp tư duy hiệu quả giúp người học nắm vững các tình huống thi Speaking, tiết kiệm đến 80% thời gian học.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp