Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Reading books online

Trong bài viết này, tác giả sẽ gợi ý bài mẫu cho Topic “Reading books online” và phân tích các từ vựng ghi điểm cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 topic reading books online

Topic Reading books là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Tuy đây là chủ đề quen thuộc, thế nhưng đôi lúc, chủ đề này lại gây nhiều khó khăn cho một số thí sinh bởi lẽ họ chưa có đủ vốn từ vựng cần thiết để có thể chia sẻ và nói lên suy nghĩ của mình. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho Topic Reading books online IELTS Speaking Part 1 nhằm giúp thí sinh tham khảo thêm một số ý tưởng cho câu trả lời của mình.

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Reading books online: On the go, A bunch of, Screen glare, Turning actual pages, Non-fiction, Digital form, Accessible, During a commute, Practical, Save space, Preferred method, Satisfaction, Handy, A game-changer, Lean towards, Run out of battery

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Reading books online”:

  1. Do you like reading books online?

  2. What kind of books do you read online?

  3. Will you read books online more in the future?

  4. Do you prefer online books or paper books?

1. Do you like reading books online?

If you enjoy reading online...

"Yeah, I do like reading books online. It’s super convenient, especially when I’m on the go. Having a bunch of books on my device means I can switch between them based on my mood."

Phân tích từ vựng:

On the go: While moving or traveling; in a busy or active state.

  • Phát âm: /ɒn ðə ɡəʊ/

  • Dịch: đang di chuyển, bận rộn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả trạng thái đang di chuyển hoặc bận rộn. Ví dụ: "I like to have snacks that I can eat on the go" (Tôi thích có những món ăn nhẹ mà tôi có thể ăn khi đang di chuyển).

A bunch of: A large quantity of; many.

  • Phát âm: /ə bʌntʃ ʌv/

  • Dịch: nhiều

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả số lượng lớn hoặc nhiều. Ví dụ: "I have a bunch of tasks to finish today" (Tôi có rất nhiều công việc cần hoàn thành hôm nay).

If you're not fond of reading online...

"Not really, I find it a bit hard to focus when reading books online. The screen glare bothers me after a while, and I kind of miss the feel of turning actual pages."

Phân tích từ vựng:

Screen glare: The reflection of light off a screen, making it difficult to see.

  • Phát âm: /skriːn ɡleər/

  • Dịch: ánh sáng chói từ màn hình

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự phản xạ ánh sáng từ màn hình, làm cho việc nhìn trở nên khó khăn. Ví dụ: "Screen glare can be a problem when using devices outdoors" (Ánh sáng chói từ màn hình có thể là vấn đề khi sử dụng thiết bị ngoài trời).

Turning actual pages: The physical act of flipping through the pages of a book.

  • Phát âm: /ˈtɜːnɪŋ ˈæktʃuəl peɪdʒɪz/

  • Dịch: lật từng trang sách thực tế

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động lật các trang của một cuốn sách vật lý. Ví dụ: "I enjoy turning actual pages when I read a book" (Tôi thích lật từng trang sách khi đọc một cuốn sách).

2. What kind of books do you read online?

If you read a variety of books online...

"I read all sorts of books online, but mostly non-fiction like self-help books and biographies. I find it easier to read those in digital form, maybe because I can take notes and highlight things directly on my device."

Phân tích từ vựng:

Non-fiction: Writing that is based on facts, real events, and real people.

  • Phát âm: /nɒn-ˈfɪkʃən/

  • Dịch: phi hư cấu

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả văn bản dựa trên sự thật, sự kiện thực tế và con người thực. Ví dụ: "She prefers reading non-fiction books about history" (Cô ấy thích đọc sách phi hư cấu về lịch sử).

Digital form: Content that is available electronically, often through devices like e-readers or computers.

  • Phát âm: /ˈdɪdʒɪtl fɔːm/

  • Dịch: dạng kỹ thuật số

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả nội dung có sẵn dưới dạng điện tử, thường qua các thiết bị như máy đọc sách điện tử hoặc máy tính. Ví dụ: "Many books are now available in digital form" (Nhiều cuốn sách hiện nay có sẵn dưới dạng kỹ thuật số).

If you read specific genres online...

"Mostly, I stick to lighter stuff online, like novels or magazines. I think fiction works great in digital format—it’s just more accessible and I can read whenever I have a few spare minutes, like waiting in line or during a commute."

Phân tích từ vựng:

Accessible: Easy to approach, reach, or use.

  • Phát âm: /əkˈsɛsɪbl/

  • Dịch: dễ tiếp cận, sử dụng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó dễ tiếp cận, sử dụng hoặc đạt được. Ví dụ: "Digital books are accessible from anywhere with an internet connection" (Sách kỹ thuật số có thể dễ dàng tiếp cận từ bất cứ đâu có kết nối internet).

During a commute: While traveling to and from work or school.

  • Phát âm: /ˈdjʊərɪŋ ə kəˈmjuːt/

  • Dịch: trong thời gian di chuyển tới chỗ làm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thời gian di chuyển đến và từ nơi làm việc hoặc trường học. Ví dụ: "I like to read or listen to podcasts during my commute" (Tôi thích đọc hoặc nghe podcast trong thời gian di chuyển tới chỗ làm của mình).

3. Will you read books online more in the future?

If you plan to increase online reading...

"Definitely, I think I’ll be reading more books online in the future. As much as I like paper books, digital books are just way more practical. They save space and are usually cheaper or even free, which is great."

Phân tích từ vựng:

Practical: Useful and sensible; related to actual practice or use.

  • Phát âm: /ˈpræktɪkəl/

  • Dịch: thực tế, hữu ích

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó hữu ích và hợp lý; liên quan đến thực hành hoặc sử dụng thực tế. Ví dụ: "E-readers are practical for people who travel frequently" (Máy đọc sách điện tử rất thực tế cho những người thường xuyên đi du lịch).

Save space: To use less physical area.

  • Phát âm: /seɪv speɪs/

  • Dịch: tiết kiệm không gian

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc sử dụng ít diện tích vật lý hơn. Ví dụ: "Using digital books can save space in your home" (Sử dụng sách kỹ thuật số có thể tiết kiệm không gian trong nhà của bạn).

If you're unlikely to read more online...

"Probably not much more than I do now. I try to read online occasionally, but it’s not my preferred method. I just get more satisfaction from holding a book in my hands."

Phân tích từ vựng:

Preferred method: The way or technique that someone likes or chooses above others.

  • Phát âm: /prɪˈfɜːd ˈmɛθəd/

  • Dịch: phương pháp ưa thích

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cách thức hoặc kỹ thuật mà ai đó thích hoặc chọn hơn những cách khác. Ví dụ: "My preferred method of communication is email" (Phương pháp giao tiếp ưa thích của tôi là email).

Satisfaction: The feeling of pleasure and contentment from achieving or receiving something.

  • Phát âm: /ˌsætɪsˈfækʃən/

  • Dịch: sự hài lòng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cảm giác vui vẻ và thỏa mãn từ việc đạt được hoặc nhận được điều gì đó. Ví dụ: "Completing a project on time gives me great satisfaction" (Hoàn thành một dự án đúng hạn mang lại cho tôi sự hài lòng lớn).

4. Do you prefer online books or paper books?

If you prefer online books...

"I prefer online books for sure. They’re just so handy, especially since I can carry my entire library in my pocket. Plus, the ability to search text and bookmark digitally is a game-changer."

Phân tích từ vựng:

Handy: Convenient and easy to use.

  • Phát âm: /ˈhændi/

  • Dịch: tiện dụng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó tiện lợi và dễ sử dụng. Ví dụ: "A smartphone is handy for checking emails on the go" (Điện thoại thông minh rất tiện dụng để kiểm tra email khi đang di chuyển).

A game-changer: Something that significantly changes the way things are done or thought about.

  • Phát âm: /ə ɡeɪm ˈʧeɪndʒər/

  • Dịch: sự thay đổi lớn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó thay đổi đáng kể cách mọi thứ được thực hiện hoặc suy nghĩ về. Ví dụ: "The internet has been a game-changer for communication and information access" (Internet đã là một sự thay đổi lớn đối với giao tiếp và truy cập thông tin).

If you prefer paper books...

"I definitely lean towards paper books. There’s something about the physical book—the smell, the texture of the pages—that makes reading a more enjoyable experience for me. Plus, they don’t run out of battery!"

Phân tích từ vựng:

Lean towards: To have a tendency or preference for something.

  • Phát âm: /liːn təˈwɔːdz/

  • Dịch: có xu hướng, nghiêng về phía

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc có xu hướng hoặc sở thích về điều gì đó. Ví dụ: "I lean towards reading fiction rather than non-fiction" (Tôi có xu hướng đọc tiểu thuyết hơn là phi hư cấu).

Run out of battery: To deplete the power of a battery so that a device no longer functions.

  • Phát âm: /rʌn aʊt əv ˈbætəri/

  • Dịch: hết pin

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm cạn kiệt pin của một thiết bị khiến nó không còn hoạt động được nữa. Ví dụ: "My phone ran out of battery during the trip" (Điện thoại của tôi hết pin trong suốt chuyến đi).

Tham khảo thêm:

Bài viết này đã tổng hợp từ vựng và câu trả lời mẫu cho chủ đề IELTS Speaking Part 1: Reading books online, hy vọng sẽ mang lại nhiều giá trị cho người học. Khi tự học IELTS Speaking, nhiều học viên gặp khó khăn do thiếu hướng dẫn và phản hồi từ người có kinh nghiệm, đặc biệt trong việc cải thiện phát âm và sửa lỗi. Để khắc phục những khó khăn này và đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng, tham gia các khóa học IELTS tại ZIM là lựa chọn tối ưu. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...