Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Teamwork kèm từ vựng
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Teamwork: Pull their weight, Contribute equally, Coordinate, Everyone is on the same page, Compromise, Find a middle ground, Patience and flexibility, Different working styles, Teamed up, Bounce ideas off of each other, Group activities or projects, Need more hands, Career or personal relationships, Sets them up for success, Pick up, Social interactions. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Teamwork:
|
1.What do you dislike about teamwork?
If you dislike something specific...
"One thing I dislike about teamwork is when some people don’t pull their weight. It can be frustrating when others don’t contribute equally, and it puts more pressure on the rest of the team to get things done." |
Phân tích từ vựng:
Pull their weight: To do one's fair share of the work in a group or team effort.
Phát âm: /pʊl ðɛə weɪt/
Dịch: làm tròn trách nhiệm, góp công bằng sức
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc một người thực hiện phần công việc của mình trong một nỗ lực nhóm hoặc tập thể. Ví dụ: "Everyone in the team needs to pull their weight for the project to succeed" (Mọi người trong nhóm cần làm tròn trách nhiệm của mình để dự án thành công).
Contribute equally: To give or provide the same amount of effort, work, or input as others in a group.
Phát âm: /kənˈtrɪbjuːt ˈiːkwəli/
Dịch: đóng góp công bằng, bình đẳng
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc đóng góp với cùng một mức độ nỗ lực hoặc công việc như những người khác trong một nhóm. Ví dụ: "It’s important that all team members contribute equally to the project" (Điều quan trọng là tất cả các thành viên trong nhóm đều đóng góp công bằng cho dự án).
Coordinate: To organize and work together efficiently with others.
Phát âm: /kəʊˈɔːdɪneɪt/
Dịch: phối hợp
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc tổ chức và làm việc cùng nhau một cách hiệu quả với những người khác. Ví dụ: "The event requires a lot of coordination between different departments" (Sự kiện đòi hỏi nhiều sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau).
If you have a general dislike...
"Sometimes, I find teamwork challenging because it can be hard to coordinate everyone’s schedules and ideas. It takes a lot of effort to make sure everyone is on the same page, and that can slow things down." |
Phân tích từ vựng:
Coordinate: To organize and work together efficiently with others.
Phát âm: /kəʊˈɔːdɪneɪt/
Dịch: phối hợp
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc tổ chức và làm việc cùng nhau một cách hiệu quả với những người khác. Ví dụ: "The event requires a lot of coordination between different departments" (Sự kiện đòi hỏi nhiều sự phối hợp giữa các bộ phận khác nhau).
Everyone is on the same page: All members of a group understand and agree on the same ideas, plans, or goals.
Phát âm: /ˈɛvrɪwʌn ɪz ɒn ðə seɪm peɪʤ/
Dịch: mọi người đều hiểu và đồng ý
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tất cả mọi người trong một nhóm đều hiểu và đồng ý về các ý tưởng, kế hoạch hoặc mục tiêu giống nhau. Ví dụ: "Let’s make sure everyone is on the same page before we move forward" (Hãy đảm bảo rằng tất cả mọi người đều hiểu và đồng ý trước khi chúng ta tiến lên).
2. What do you learn from working in a team?
If you’ve learned specific skills...
"Working in a team has taught me a lot about communication and compromise. You need to be able to listen to others, share your own ideas clearly, and find a middle ground when there are different opinions. It’s a great way to improve collaboration skills." |
Phân tích từ vựng:
Compromise: To settle a dispute or disagreement by each side giving up part of what they want.
Phát âm: /ˈkɒmprəmaɪz/
Dịch: thỏa hiệp
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc giải quyết một cuộc tranh chấp hoặc bất đồng bằng cách mỗi bên từ bỏ một phần điều mình muốn. Ví dụ: "In order to reach an agreement, both parties had to compromise" (Để đạt được thỏa thuận, cả hai bên đều phải thỏa hiệp).
Find a middle ground: To reach a position or solution that both sides of an argument can agree on, even if it’s not their first choice.
Phát âm: /faɪnd ə ˈmɪdl ɡraʊnd/
Dịch: tìm điểm chung
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đạt được một vị trí hoặc giải pháp mà cả hai bên trong một cuộc tranh luận có thể đồng ý, dù không phải là lựa chọn đầu tiên của họ. Ví dụ: "We need to find a middle ground so both teams are satisfied" (Chúng ta cần tìm điểm chung để cả hai đội đều hài lòng).
If you’ve learned about personal growth...
"Teaming up with others has taught me the importance of patience and flexibility. Things don’t always go as planned, and being part of a team means adapting to different working styles and finding solutions together." |
Phân tích từ vựng:
Patience and flexibility: The ability to stay calm and adaptable when dealing with challenges or changes.
Phát âm: /ˈpeɪʃəns ənd ˈflɛksɪbɪlɪti/
Dịch: sự kiên nhẫn và linh hoạt
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả khả năng giữ bình tĩnh và dễ dàng thích ứng khi gặp phải thách thức hoặc thay đổi. Ví dụ: "Working in a team requires a lot of patience and flexibility" (Làm việc trong một nhóm đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn và linh hoạt).
Different working styles: The various approaches and methods that people use to complete tasks or work effectively.
Phát âm: /ˈdɪfrənt ˈwɜːkɪŋ staɪlz/
Dịch: các phong cách làm việc khác nhau
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các cách tiếp cận và phương pháp khác nhau mà mọi người sử dụng để hoàn thành công việc một cách hiệu quả. Ví dụ: "Understanding different working styles can help improve teamwork" (Hiểu rõ các phong cách làm việc khác nhau có thể giúp cải thiện làm việc nhóm).
3. Have you teamed up with someone else before?
If you have teamed up with others...
"Yes, I’ve teamed up with others many times, especially for school projects. We usually divide the work based on our strengths, and it makes the process smoother. It’s nice to bounce ideas off of each other and share the workload." |
Phân tích từ vựng:
Teamed up: Worked together with others as a group or partnership to achieve a common goal.
Phát âm: /tiːmd ʌp/
Dịch: hợp tác
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc hợp tác với người khác như một nhóm hoặc đối tác để đạt được một mục tiêu chung. Ví dụ: "We teamed up to complete the project ahead of schedule" (Chúng tôi đã hợp tác để hoàn thành dự án trước thời hạn).
Bounce ideas off of each other: To share and discuss ideas with others to get feedback or improve those ideas.
Phát âm: /baʊns aɪˈdɪəz ɒf əv iːʧ ˈʌðə/
Dịch: thảo luận, chia sẻ ý tưởng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc chia sẻ và thảo luận các ý tưởng với người khác để nhận phản hồi hoặc cải thiện ý tưởng đó. Ví dụ: "We spent the afternoon bouncing ideas off each other for the new marketing campaign" (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để thảo luận ý tưởng cho chiến dịch tiếp thị mới).
If you don’t team up often...
"I haven’t teamed up with others very often, but when I do, it’s usually for group activities or projects. I tend to prefer working alone, but teaming up can be useful for tackling bigger tasks that need more hands." |
Phân tích từ vựng:
Group activities or projects: Tasks or assignments completed by a group of people working together.
Phát âm: /ɡruːp ækˈtɪvɪtiz ɔː ˈprɒʤɛkts/
Dịch: hoạt động hoặc dự án nhóm
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các nhiệm vụ hoặc bài tập được thực hiện bởi một nhóm người cùng làm việc. Ví dụ: "Group activities or projects help build teamwork and collaboration skills" (Các hoạt động hoặc dự án nhóm giúp phát triển kỹ năng làm việc nhóm và hợp tác).
Need more hands: To require additional help or workers to complete a task.
Phát âm: /niːd mɔː hændz/
Dịch: cần thêm người giúp đỡ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả nhu cầu có thêm sự giúp đỡ hoặc nhân lực để hoàn thành một nhiệm vụ. Ví dụ: "We need more hands to finish this project on time" (Chúng tôi cần thêm người giúp đỡ để hoàn thành dự án đúng thời hạn).
4. Do you think children should learn about teamwork at school?
If you believe it’s important...
"Absolutely, I think children should learn about teamwork at school. It’s an essential skill for later in life, whether it’s in their career or personal relationships. Learning how to work with others from a young age sets them up for success in the future." |
Phân tích từ vựng:
Career or personal relationships: Professional or private connections and interactions with others, often built over time.
Phát âm: /kəˈrɪə ɔː ˈpɜːsənl rɪˈleɪʃənʃɪps/
Dịch: mối quan hệ nghề nghiệp hoặc cá nhân
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các kết nối và tương tác chuyên nghiệp hoặc riêng tư với người khác, thường được xây dựng qua thời gian. Ví dụ: "Strong career or personal relationships are key to success in life" (Mối quan hệ nghề nghiệp hoặc cá nhân vững chắc là chìa khóa thành công trong cuộc sống).
Sets them up for success: Provides someone with the tools, resources, or conditions necessary to achieve success.
Phát âm: /sɛts ðɛm ʌp fɔː səkˈsɛs/
Dịch: tạo điều kiện cho thành công
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cung cấp cho ai đó các công cụ, tài nguyên hoặc điều kiện cần thiết để đạt được thành công. Ví dụ: "A good education sets students up for success in their future careers" (Một nền giáo dục tốt tạo điều kiện cho sinh viên thành công trong sự nghiệp tương lai).
If you think it’s not as important...
"While teamwork is important, I don’t think it should be a huge focus at school. Children naturally pick up teamwork skills through social interactions, and it’s something they can develop further when they get older and face more complex situations." |
Phân tích từ vựng:
Pick up: To learn or acquire something, such as a skill or habit, often quickly or without formal instruction.
Phát âm: /pɪk ʌp/
Dịch: học được, tiếp thu
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc học hoặc tiếp thu một kỹ năng hoặc thói quen nào đó, thường nhanh chóng và không qua đào tạo chính thức. Ví dụ: "She quickly picked up the new software" (Cô ấy nhanh chóng học được phần mềm mới).
Social interactions: The ways in which people communicate and interact with each other in various settings, both professionally and personally.
Phát âm: /ˈsəʊʃəl ˌɪntərˈækʃənz/
Dịch: tương tác xã hội
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các cách mà mọi người giao tiếp và tương tác với nhau trong các bối cảnh khác nhau, cả về mặt cá nhân lẫn chuyên môn. Ví dụ: "Social interactions are essential for building strong personal and professional relationships" (Tương tác xã hội là điều cần thiết để xây dựng các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp vững chắc).
Tham khảo thêm:
Topic Outer space and stars - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm audio & từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Neighbours - Bài mẫu kèm audio & từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic News - Bài mẫu kèm audio & từ vựng
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Teamwork mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp