Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Coins kèm từ vựng

“Coins” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề thú vị và có thể giúp thí sinh thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình với các từ vựng liên quan đến làm việc nhóm. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Coins kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 chu de coins kem tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Coins: Saving up, A piggy bank, Paper money, Day-to-day things, Purchases, Exact change, Mobile payment, Pile up, Small transactions, Carry around, Take up a lot of space, A hassle to count out, Fascinating, Collection, Hobbies, Catch my attention.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Coins:

  1. Did you use coins as a child?

  2. Do you use coins in your daily life?

  3. Is it convenient to use coins?

  4. Have you ever collected coins?

1.Did you use coins as a child?

If you used coins as a child...

"Yes, I used coins all the time when I was a child. Back then, I’d use them to buy snacks or toys from small shops. It was fun saving up coins in a piggy bank too."

Phân tích từ vựng:

Saving up: The act of setting aside money over time for future use or to reach a financial goal.

  • Phát âm: /ˈseɪvɪŋ ʌp/

  • Dịch: tiết kiệm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tiết kiệm tiền từ từ để sử dụng trong tương lai hoặc để đạt được một mục tiêu tài chính. Ví dụ: "I'm saving up for a new phone" (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua điện thoại mới).

A piggy bank: A container, often shaped like a pig, used by children to save coins.

  • Phát âm: /ə ˈpɪɡi bæŋk/

  • Dịch: con heo đất

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một vật chứa, thường có hình dạng con heo, để tiết kiệm tiền xu. Ví dụ: "I used to put all my spare change into a piggy bank when I was a kid" (Khi còn nhỏ, tôi thường bỏ tất cả tiền lẻ vào con heo đất).

If you didn’t use coins as a child...

"Not really, I didn’t use coins much as a child. My parents usually gave me paper money, and coins weren’t as common for day-to-day things where I grew up."

Phân tích từ vựng:

Paper money: Currency made of paper, such as banknotes, used for day-to-day transactions.

  • Phát âm: /ˈpeɪpə ˈmʌni/

  • Dịch: tiền giấy

  • Lưu ý: Được sử dụng để chỉ loại tiền làm bằng giấy, chẳng hạn như tờ tiền, dùng để giao dịch hàng ngày. Ví dụ: "I prefer using paper money for small purchases" (Tôi thích sử dụng tiền giấy cho các giao dịch nhỏ).

Day-to-day things: Everyday items or activities that are part of daily life.

  • Phát âm: /deɪ tuː deɪ θɪŋz/

  • Dịch: những thứ hàng ngày

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các vật dụng hoặc hoạt động hàng ngày trong cuộc sống. Ví dụ: "I need money for day-to-day things like groceries and transportation" (Tôi cần tiền cho những thứ hàng ngày như thực phẩm và phương tiện đi lại).

2.Do you use coins in your daily life? 

If you use coins daily...

"Yes, I still use coins now and then, especially for small purchases like coffee or public transport. It’s handy to have a few in my pocket for when I need exact change."

Phân tích từ vựng:

Purchases: Items or services that have been bought.

  • Phát âm: /ˈpɜːʧɪz/

  • Dịch: những giao dịch mua sắm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những món đồ hoặc dịch vụ đã được mua. Ví dụ: "I made a few purchases online this week" (Tôi đã mua một số món đồ trực tuyến trong tuần này).

Exact change: The precise amount of money needed to make a payment without requiring change to be given back.

  • Phát âm: /ɪɡˈzækt ʧeɪndʒ/

  • Dịch: tiền trả đủ

  • Lưu ý: Được sử dụng khi người trả tiền đưa chính xác số tiền cần thiết mà không cần tiền thối lại. Ví dụ: "It's always easier to have exact change when using cash" (Luôn dễ dàng hơn khi có tiền trả đủ khi sử dụng tiền mặt).

If you don’t use coins daily...

"Not anymore. Most of the time, I use a card or mobile payment, so coins aren’t really part of my daily life. They tend to just pile up in my wallet."

Phân tích từ vựng:

Mobile payment: The use of a smartphone or other mobile device to make financial transactions.

  • Phát âm: /ˈməʊbaɪl ˈpeɪmənt/

  • Dịch: thanh toán di động

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc sử dụng điện thoại thông minh hoặc thiết bị di động khác để thực hiện các giao dịch tài chính. Ví dụ: "Mobile payment is becoming more popular for its convenience" (Thanh toán di động ngày càng phổ biến nhờ sự tiện lợi của nó).

Pile up: To accumulate or increase in quantity, often in an unorganized way.

  • Phát âm: /paɪl ʌp/

  • Dịch: tích lũy, chất đống

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc số lượng tăng dần theo thời gian, thường là không có tổ chức. Ví dụ: "Bills can pile up quickly if you don't keep track of them" (Các hóa đơn có thể nhanh chóng chồng chất nếu bạn không theo dõi).

3.Is it convenient to use coins? 

If you find it convenient...

"Sometimes, it can be convenient to use coins, especially when you need exact change or for small transactions. But too many coins can get heavy and annoying to carry around."

Phân tích từ vựng:

Small transactions: Financial exchanges that involve a small amount of money.

  • Phát âm: /smɔːl trænˈzækʃənz/

  • Dịch: các giao dịch nhỏ

  • Lưu ý: Được sử dụng để chỉ các giao dịch tài chính có số tiền nhỏ. Ví dụ: "I often use cash for small transactions, like buying a coffee" (Tôi thường sử dụng tiền mặt cho các giao dịch nhỏ, như mua cà phê).

Carry around: To keep something with you as you move from place to place.

  • Phát âm: /ˈkæri əˈraʊnd/

  • Dịch: mang theo bên mình

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc mang theo thứ gì đó khi di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Ví dụ: "I don’t like carrying around too much cash" (Tôi không thích mang theo quá nhiều tiền mặt bên mình).

If you don’t find it convenient...

"I don’t think using coins is very convenient. They take up a lot of space and can be a hassle to count out. I find it much easier to use cards or mobile payments."

Phân tích từ vựng:

Take up a lot of space: To occupy a large amount of room.

  • Phát âm: /teɪk ʌp ə lɒt əv speɪs/

  • Dịch: chiếm nhiều không gian

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó chiếm diện tích lớn. Ví dụ: "Coins can take up a lot of space in your wallet" (Tiền xu có thể chiếm nhiều không gian trong ví của bạn).

A hassle to count out: Something that is inconvenient or time-consuming to calculate or manage.

  • Phát âm: /ə ˈhæsl tuː kaʊnt aʊt/

  • Dịch: phiền toái khi đếm

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tính toán hoặc quản lý một điều gì đó tốn thời gian và gây bất tiện. Ví dụ: "It’s a hassle to count out coins for every small purchase" (Thật phiền toái khi phải đếm tiền xu cho mỗi lần mua hàng nhỏ).

4. Have you ever collected coins?

If you’ve collected coins...

"Yes, I used to collect coins when I was younger. I found it fascinating to have coins from different countries and time periods. I still have my collection somewhere at home."

Phân tích từ vựng:

Fascinating: Extremely interesting or captivating.

  • Phát âm: /ˈfæsɪneɪtɪŋ/

  • Dịch: hấp dẫn, cuốn hút

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó rất thú vị hoặc thu hút sự chú ý. Ví dụ: "The history of currency is fascinating" (Lịch sử của tiền tệ rất hấp dẫn).

Collection: A group of objects or items that someone gathers and keeps, often for a hobby or personal interest.

  • Phát âm: /kəˈlɛkʃən/

  • Dịch: bộ sưu tập

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một nhóm các đồ vật hoặc vật phẩm mà ai đó thu thập và giữ lại, thường là cho sở thích cá nhân. Ví dụ: "He has a large collection of rare coins" (Anh ấy có một bộ sưu tập lớn về các đồng tiền hiếm).

If you haven’t collected coins...

"No, I’ve never really collected coins. I’ve always found other hobbies more interesting, and coins didn’t really catch my attention."

Phân tích từ vựng:

Hobbies: Activities done for pleasure or enjoyment in one’s free time.

  • Phát âm: /ˈhɒbiz/

  • Dịch: sở thích

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những hoạt động mà ai đó làm để giải trí trong thời gian rảnh. Ví dụ: "Gardening and painting are my favorite hobbies" (Làm vườn và vẽ tranh là những sở thích yêu thích của tôi).

Catch my attention: To attract or draw interest.

  • Phát âm: /kæʧ maɪ əˈtɛnʃən/

  • Dịch: thu hút sự chú ý của tôi

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc thu hút sự quan tâm hoặc chú ý. Ví dụ: "The colorful display caught my attention immediately" (Màn trưng bày đầy màu sắc đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức).

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Coins mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu