Banner background

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Laughing kèm từ vựng

“Laughing” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Đây là một chủ đề thú vị và có thể giúp thí sinh thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình với các từ vựng liên quan đến làm việc nhóm. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề Laughing kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi Part 1.
bai mau ielts speaking part 1 chu de laughing kem tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Laughing: Had me in stitches, A good laugh, A few days, A funny story, Crack me up, Laughter, Amusing, Laugh out loud, Lightening the mood, Bring some humor into conversations, Comedian, Go out of my way to, My go-to, Cheer myself up, Action-packed films, A good comedy

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Laughing:

  1. When was the last time you laughed?

  2. Do you always laugh at funny things?

  3. Are you a person who often makes others laugh?

  4. Do you enjoy watching funny movies?

1. When was the last time you laughed?

If you recently laughed...

"The last time I laughed was just this morning! I was watching a funny video online, and it had me in stitches. It’s always nice to start the day with a good laugh."

Phân tích từ vựng:

Had me in stitches: To make someone laugh so much that they feel physical pain, often used to describe something extremely funny.

  • Phát âm: /hæd mi ɪn ˈstɪtʃɪz/

  • Dịch: làm tôi cười không nhịn được

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc ai đó khiến bạn cười đến mức đau bụng hoặc mệt mỏi. Ví dụ: "The comedian’s performance had me in stitches the whole night" (Màn trình diễn của diễn viên hài khiến tôi cười không ngừng suốt cả đêm).

A good laugh: A funny moment or experience that makes you laugh and feel happy.

  • Phát âm: /ə ɡʊd lɑːf/

  • Dịch: một trận cười sảng khoái

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một khoảnh khắc hài hước hoặc trải nghiệm khiến bạn cười vui vẻ. Ví dụ: "We had a good laugh remembering our school days" (Chúng tôi đã có một trận cười sảng khoái khi nhớ lại những ngày đi học).

If it’s been a while since you laughed...

"It’s been a few days since I last had a good laugh. Life’s been a bit busy, but I remember laughing at a funny story a friend shared with me recently."

Phân tích từ vựng:

A few days: A short period of time, typically meaning two to five days.

  • Phát âm: /ə fjuː deɪz/

  • Dịch: vài ngày

  • Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một khoảng thời gian ngắn, thường là từ hai đến năm ngày. Ví dụ: "I’ll be on vacation for a few days" (Tôi sẽ đi nghỉ vài ngày).

A funny story: An amusing or entertaining tale that often makes people laugh.

  • Phát âm: /ə ˈfʌni ˈstɔːri/

  • Dịch: một câu chuyện hài hước

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một câu chuyện thú vị hoặc hài hước khiến mọi người cười. Ví dụ: "He told a funny story about his trip to the zoo" (Anh ấy kể một câu chuyện hài hước về chuyến đi tới sở thú).

2. Do you always laugh at funny things?

If you laugh easily...

"Yes, I’m the kind of person who laughs easily. Even the smallest things can crack me up, whether it’s a joke or just something silly someone says. I think laughter makes life more fun."

Phân tích từ vựng:

Crack me up: To make me laugh a lot; to find something very funny.

  • Phát âm: /kræk mi ʌp/

  • Dịch: làm tôi cười phá lên

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc điều gì đó khiến ai đó cười rất nhiều. Ví dụ: "That joke always cracks me up!" (Câu chuyện cười đó luôn khiến tôi cười phá lên!).

Laughter: The sound or act of laughing.

  • Phát âm: /ˈlɑːftə/

  • Dịch: tiếng cười

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả âm thanh hoặc hành động của việc cười. Ví dụ: "The room was filled with laughter during the party" (Căn phòng ngập tràn tiếng cười trong buổi tiệc).

If you don’t laugh easily...

"Not always. Sometimes I find things amusing, but they don’t necessarily make me laugh out loud. It depends on the mood I’m in or how funny I find the situation."

Phân tích từ vựng:

Amusing: Causing laughter or providing entertainment; funny in a light-hearted way.

  • Phát âm: /əˈmjuːzɪŋ/

  • Dịch: thú vị, hài hước

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó khiến người khác cười hoặc mang lại sự giải trí nhẹ nhàng. Ví dụ: "The movie was amusing, but not hilarious" (Bộ phim khá thú vị, nhưng không quá buồn cười).

Laugh out loud: To laugh very loudly, often used as an expression "LOL" in informal writing or texting.

  • Phát âm: /læf aʊt laʊd/

  • Dịch: cười lớn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cười rất to hoặc thường được dùng dưới dạng từ viết tắt "LOL" trong văn bản hoặc tin nhắn không trang trọng. Ví dụ: "That joke made me laugh out loud" (Câu chuyện cười đó khiến tôi cười lớn).

3. Are you a person who often makes others laugh?

If you make others laugh...

"Yes, I like to think I’m pretty good at making people laugh. I enjoy telling jokes and lightening the mood. It’s nice to bring some humor into conversations and see others smile."

Phân tích từ vựng:

Lightening the mood: Making a situation feel less serious or tense by introducing humor or positivity.

  • Phát âm: /ˈlaɪtənɪŋ ðə muːd/

  • Dịch: làm dịu bầu không khí

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm cho tình huống trở nên nhẹ nhàng hoặc ít căng thẳng hơn bằng cách đưa ra sự hài hước hoặc tích cực. Ví dụ: "He told a joke to lighten the mood during the meeting" (Anh ấy kể một câu chuyện cười để làm dịu không khí trong buổi họp).

Bring some humor into conversations: Adding jokes or funny remarks to make a conversation more entertaining.

  • Phát âm: /brɪŋ sʌm ˈhjuːmər ˈɪntuː ˌkɒnvəˈseɪʃənz/

  • Dịch: mang sự hài hước vào cuộc trò chuyện

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thêm những câu chuyện cười hoặc nhận xét hài hước để làm cuộc trò chuyện thêm phần thú vị. Ví dụ: "She’s great at bringing humor into conversations" (Cô ấy rất giỏi trong việc thêm sự hài hước vào các cuộc trò chuyện).

If you don’t often make others laugh...

"Not really, I’m not much of a comedian. I appreciate a good joke, but I tend to be more on the quiet side, so I don’t usually go out of my way to make others laugh."

Phân tích từ vựng:

Comedian: A person whose job is to make people laugh, often through stand-up, movies, or TV shows.

  • Phát âm: /kəˈmiːdiən/

  • Dịch: diễn viên hài

  • Lưu ý: Được sử dụng để chỉ một người có công việc là làm cho người khác cười, thường qua các chương trình hài kịch hoặc diễn xuất. Ví dụ: "He is one of the best comedians in the country" (Anh ấy là một trong những diễn viên hài xuất sắc nhất trong nước).

Go out of my way to: To make extra effort to do something, often beyond what is expected or necessary.

  • Phát âm: /ɡəʊ aʊt əv maɪ weɪ tuː/

  • Dịch: cố gắng hết sức để làm điều gì

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc ai đó nỗ lực hơn mong đợi để làm điều gì đó. Ví dụ: "She always goes out of her way to help others" (Cô ấy luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ người khác).

4. Do you enjoy watching funny movies?

If you enjoy funny movies...

"Absolutely, I love watching funny movies. Comedies are my go-to when I need to relax or cheer myself up. A good laugh always makes me feel better."

Phân tích từ vựng:

My go-to: Something or someone that you rely on regularly because it’s dependable or effective.

  • Phát âm: /maɪ ɡəʊ-tuː/

  • Dịch: sự lựa chọn ưa thích, thường xuyên

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thứ gì đó hoặc người mà bạn thường xuyên dựa vào vì nó đáng tin cậy hoặc hiệu quả. Ví dụ: "This café is my go-to spot for coffee" (Quán cà phê này là địa điểm quen thuộc của tôi để uống cà phê).

Cheer myself up: To do something that makes oneself feel happier or in a better mood.

  • Phát âm: /ʧɪər maɪˈsɛlf ʌp/

  • Dịch: làm bản thân vui vẻ hơn

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc làm điều gì đó giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn hoặc cải thiện tâm trạng. Ví dụ: "I watch funny videos to cheer myself up when I’m feeling down" (Tôi xem các video hài hước để làm mình vui lên khi cảm thấy buồn).

If you don’t enjoy funny movies as much...

"I enjoy them from time to time, but I wouldn’t say they’re my favorite. I usually prefer more serious or action-packed films. Still, a good comedy now and then is nice."

Phân tích từ vựng:

Action-packed films: Movies filled with exciting events, such as fights, chases, or adventures.

  • Phát âm: /ˈækʃən-pækt fɪlmz/

  • Dịch: phim hành động kịch tính

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các bộ phim đầy hành động, như các cuộc chiến đấu, rượt đuổi hoặc phiêu lưu. Ví dụ: "I enjoy watching action-packed films on the weekends" (Tôi thích xem những bộ phim hành động kịch tính vào cuối tuần).

A good comedy: A funny movie, show, or performance that makes people laugh.

  • Phát âm: /ə ɡʊd ˈkɒmɪdi/

  • Dịch: một bộ phim hài hay

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một bộ phim, chương trình hoặc buổi biểu diễn hài hước khiến mọi người cười. Ví dụ: "After a long day, I like to relax with a good comedy" (Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn bằng một bộ phim hài hay).

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Laughing mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...