Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Bikes kèm từ vựng
Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Bikes: Neighborhood, Excitement, Playing indoors, Safe places, Commuting, Bike lanes, Bike-friendly, A weekend hobby, Run quick errands, Stay active, Using public transport, Chaotic, Staying healthy, Make it a bigger part of my routine, Leave me much time for leisure. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Bikes:
|
1. Did you ride a bike when you were little?
If you rode a bike as a child...
"Yes, I rode a bike a lot when I was little. It was one of my favorite things to do after school, riding around the neighborhood with friends. I still remember the excitement of learning how to ride without training wheels." |
Phân tích từ vựng:
Neighborhood: A residential area within a town or city where people live near one another.
Phát âm: /ˈneɪbəhʊd/
Dịch: khu dân cư
Lưu ý: Dùng để mô tả một khu vực nhỏ trong thành phố hoặc thị trấn nơi có nhiều hộ gia đình sinh sống.
Ví dụ: "Our neighborhood is quiet and family-friendly" (Khu dân cư của chúng tôi yên tĩnh và thân thiện với gia đình).
Excitement: A feeling of happiness and enthusiasm.
Phát âm: /ɪkˈsaɪtmənt/
Dịch: sự phấn khích
Lưu ý: Dùng để mô tả cảm giác vui sướng và hào hứng.
Ví dụ: "The children couldn’t hide their excitement about the upcoming trip" (Lũ trẻ không giấu nổi sự phấn khích về chuyến đi sắp tới).
If you didn’t ride a bike as a child...
"Not really. I wasn’t that interested in bikes, and I preferred other activities like reading or playing indoors. Plus, there weren’t many safe places to ride where I lived." |
Phân tích từ vựng:
Playing indoors: Engaging in games or activities inside the house or other enclosed spaces.
Phát âm: /ˈpleɪɪŋ ˌɪnˈdɔːz/
Dịch: chơi trong nhà
Ví dụ: "On rainy days, we enjoy playing indoors with board games" (Vào những ngày mưa, chúng tôi thích chơi trò chơi trong nhà).
Safe places: Areas where people, especially children, can feel secure and free from harm.
Phát âm: /seɪf pleɪsɪz/
Dịch: nơi an toàn
Ví dụ: "Parks provide safe places for children to play" (Công viên mang lại những nơi an toàn để trẻ em vui chơi).
2. Are bikes popular where you live?
If bikes are popular...
"Yes, bikes are quite popular where I live. Many people use them for commuting, exercising, or just riding around the park. With more bike lanes being built, it’s become a common way to get around." |
Phân tích từ vựng:
Commuting: Traveling regularly between home and work or school.
Phát âm: /kəˈmjuːtɪŋ/
Dịch: việc đi lại
Ví dụ: "Commuting by bike helps me stay active" (Đi làm bằng xe đạp giúp tôi duy trì hoạt động thể chất).
Bike lanes: Designated paths on roads for cyclists.
Phát âm: /baɪk leɪnz/
Dịch: làn đường cho xe đạp
Ví dụ: "Bike lanes make cycling safer in the city" (Làn đường xe đạp giúp việc đạp xe trong thành phố an toàn hơn).
If bikes are not popular...
"Not really, bikes aren’t very popular here. Most people prefer motorbikes or cars because the roads are busy and not very bike-friendly. Cycling is mostly seen as a weekend hobby rather than a daily activity." |
Phân tích từ vựng:
Bike-friendly: A place that supports or encourages cycling by providing suitable infrastructure.
Phát âm: /baɪk ˈfrɛndli/
Dịch: thân thiện với người đi xe đạp
Ví dụ: "Amsterdam is known for being a bike-friendly city" (Amsterdam nổi tiếng là thành phố thân thiện với người đi xe đạp).
A weekend hobby: An activity done for pleasure during weekends.
Phát âm: /ə ˈwiːkɛnd ˈhɒbi/
Dịch: sở thích cuối tuần
Ví dụ: "Cycling has become a weekend hobby for me" (Đạp xe đã trở thành sở thích cuối tuần của tôi).
3. Do you often ride a bike now?
If you ride a bike often...
"Yes, I still ride my bike regularly, especially when I need to run quick errands or get some exercise. It’s a great way to stay active and avoid traffic." |
Phân tích từ vựng:
Run quick errands: To complete small tasks, like shopping or picking something up, usually outside the home.
Phát âm: /rʌn kwɪk ˈɛrəndz/
Dịch: chạy việc lặt vặt
Ví dụ: "I use my bike to run quick errands around the neighborhood" (Tôi sử dụng xe đạp để làm những việc lặt vặt quanh khu phố).
Stay active: To keep moving or engage in physical activities to maintain good health.
Phát âm: /steɪ ˈæktɪv/
Dịch: duy trì hoạt động
Ví dụ: "Jogging every morning helps me stay active" (Chạy bộ mỗi sáng giúp tôi duy trì hoạt động).
If you don’t ride a bike often...
"Not much, to be honest. I prefer walking or using public transport. Plus, the traffic here can be a bit chaotic, so I don’t feel very safe riding a bike on the streets." |
Phân tích từ vựng:
Using public transport: Traveling by buses, trains, or other public transportation systems.
Phát âm: /ˈjuːzɪŋ ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
Dịch: sử dụng phương tiện công cộng
Ví dụ: "Using public transport saves money and reduces traffic" (Sử dụng phương tiện công cộng tiết kiệm chi phí và giảm kẹt xe).
Chaotic: Full of confusion or disorder.
Phát âm: /keɪˈɒtɪk/
Dịch: hỗn loạn
Ví dụ: "The morning commute can be quite chaotic" (Việc đi lại buổi sáng có thể khá hỗn loạn).
4. Do you think you will ride a bike more in the future?
If you think you’ll ride more...
"Yes, I think I’ll ride a bike more in the future, especially as cities become more bike-friendly. It’s good for the environment and for staying healthy, so I’d like to make it a bigger part of my routine." |
Phân tích từ vựng:
Staying healthy: Maintaining good physical and mental well-being.
Phát âm: /ˈsteɪɪŋ ˈhɛlθi/
Dịch: duy trì sức khỏe
Ví dụ: "Exercising regularly is essential for staying healthy" (Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe).
Make it a bigger part of my routine: Incorporating an activity more regularly into daily life.
Phát âm: /meɪk ɪt ə ˈbɪɡə pɑːt əv maɪ ruːˈtiːn/
Dịch: biến nó thành phần quan trọng hơn trong thói quen
Ví dụ: "I want to make cycling a bigger part of my routine" (Tôi muốn đạp xe trở thành phần quan trọng hơn trong thói quen của mình).
If you don’t think you’ll ride more...
"Probably not. I prefer other ways of getting around, and I don’t think my schedule will leave me much time for biking. But I might still use it occasionally for leisure." |
Phân tích từ vựng:
Leave me much time for leisure: Allowing free time for relaxation or hobbies.
Phát âm: /liːv mi mʌʧ taɪm fɔː ˈlɛʒə/
Dịch: để lại cho tôi nhiều thời gian giải trí
Ví dụ: "My busy schedule doesn’t leave me much time for leisure" (Lịch trình bận rộn của tôi không để lại nhiều thời gian cho giải trí).
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin thông dụng về từ vựng và bài mẫu chi tiết liên quan chủ đề IELTS Speaking Part 1 Bikes mà người đọc có tham khảo và áp dụng thực tế.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp