IELTS Speaking Part 1 Topic T-shirts: Bài mẫu & từ vựng

“T-shirts” là một trong những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong chủ đề T-shirts, kèm theo bài mẫu để giúp người học luyện tập cho phần thi IELTS Speaking Part 1.
ielts speaking part 1 topic t shirts bai mau tu vung

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề T-shirts: Go well with almost anything, My go-to choice, Suit, A big part of my wardrobe, Show a bit of personality, Unique and eye-catching, Look cleaner, Keep things simple, An age limit, Look great on anyone, The style and fit, How it’s worn, Practical, A memory attached to it, Keychains or magnets, Don’t take up much space.

Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “T-shirts”:

  1. Do you usually wear T-shirts?

  2. Do you like T-shirts with pictures or prints?

  3. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?

  4. Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday/vacation?

Chủ đề “T-shirts” là một trong những câu hỏi phổ biến trong phần thi IELTS Speaking Part 1, và nó không chỉ giúp thí sinh rèn luyện khả năng miêu tả và giải thích mà còn là cơ hội để thể hiện sự linh hoạt trong cách sử dụng từ vựng. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học những từ vựng quan trọng, những cụm từ thường xuyên được sử dụng trong Topic T-shirts, cùng với bài mẫu giúp bạn luyện tập và nâng cao khả năng phản xạ khi tham gia kỳ thi IELTS Speaking. Đồng thời, bài viết cũng sẽ phân tích chi tiết các từ vựng liên quan, giúp người học có thể áp dụng một cách tự nhiên và chính xác trong các câu trả lời.

1. Do you usually wear T-shirts?

If you wear T-shirts often...

"Yes, I usually wear T-shirts. They’re comfortable, casual, and go well with almost anything. Whether I’m at home or going out, a T-shirt is usually my go-to choice."

Phân tích từ vựng:

Go well with almost anything: To match or complement a wide range of other items or styles.

  • Phát âm: /ɡəʊ wɛl wɪð ˈɔːlməʊst ˈɛnɪθɪŋ/

  • Dịch: phù hợp với hầu như mọi thứ

  • Ví dụ: "A simple white shirt goes well with almost anything" (Áo trắng đơn giản phù hợp với hầu như mọi thứ).

My go-to choice: The option someone regularly prefers or relies on.

  • Phát âm: /maɪ ɡəʊ-tuː ʧɔɪs/

  • Dịch: sự lựa chọn quen thuộc

  • Ví dụ: "Jeans are my go-to choice for casual outings" (Quần jeans là lựa chọn quen thuộc của tôi cho các buổi đi chơi giản dị).

If you don’t wear T-shirts often...

"Not really. I prefer shirts or other types of tops, as I think they suit my style better. I wear T-shirts occasionally, but they’re not a big part of my wardrobe."

Phân tích từ vựng:

Suit: To be appropriate or look good on someone.

  • Phát âm: /suːt/

  • Dịch: phù hợp

  • Ví dụ: "That color really suits you" (Màu đó thực sự phù hợp với bạn).

A big part of my wardrobe: Something that makes up a large portion of one’s clothing collection.

  • Phát âm: /ə bɪg pɑːt əv maɪ ˈwɔːdrəʊb/

  • Dịch: một phần lớn trong tủ quần áo của tôi

  • Ví dụ: "Neutral colors are a big part of my wardrobe" (Màu trung tính chiếm phần lớn trong tủ quần áo của tôi).

Tham khảo thêm:

2. Do you like T-shirts with pictures or prints?

If you like T-shirts with pictures or prints...

"Yes, I love T-shirts with interesting prints or pictures. They’re a fun way to show a bit of personality, and some designs can be pretty unique and eye-catching."

Phân tích từ vựng:

Show a bit of personality: To reflect one’s character or style in an outfit or accessory.

  • Phát âm: /ʃəʊ ə bɪt əv ˌpɜːsəˈnælɪti/

  • Dịch: thể hiện một chút cá tính

  • Ví dụ: "Accessories are a great way to show a bit of personality" (Phụ kiện là một cách tuyệt vời để thể hiện cá tính).

Unique and eye-catching: Something that stands out and is visually interesting.

  • Phát âm: /juːˈniːk ənd ˈaɪˌkæʧɪŋ/

  • Dịch: độc đáo và bắt mắt

  • Ví dụ: "Her jewelry is always unique and eye-catching" (Trang sức của cô ấy luôn độc đáo và bắt mắt).

If you prefer plain T-shirts...

"Not really, I prefer plain T-shirts without pictures or prints. I think they look cleaner and are easier to match with different outfits. I like to keep things simple."

Phân tích từ vựng:

Look cleaner: To appear neat, tidy, or well-organized.

  • Phát âm: /lʊk ˈkliːnə/

  • Dịch: trông sạch sẽ hơn

  • Ví dụ: "A minimalist style often looks cleaner" (Phong cách tối giản thường trông sạch sẽ hơn).

Keep things simple: To avoid complication, using a straightforward or minimalistic approach.

  • Phát âm: /kiːp θɪŋz ˈsɪmpl/

  • Dịch: giữ mọi thứ đơn giản

  • Ví dụ: "I like to keep things simple with classic colors" (Tôi thích giữ mọi thứ đơn giản với các màu cổ điển).

3. Do you think older people who wear T-shirts are fashionable?

If you think it’s fashionable...

"Yes, I think older people can look very fashionable in T-shirts. Style doesn’t have an age limit, and a well-chosen T-shirt can look great on anyone. It’s all about confidence and finding a fit that suits them."

Phân tích từ vựng:

An age limit: A restriction based on age, typically implying that something is only appropriate for certain age groups.

  • Phát âm: /ən eɪʤ ˈlɪmɪt/

  • Dịch: giới hạn tuổi tác

  • Ví dụ: "There’s no age limit for wearing comfortable clothing" (Không có giới hạn tuổi tác cho việc mặc trang phục thoải mái).

Look great on anyone: Suitable or flattering for people of any age or body type.

  • Phát âm: /lʊk greɪt ɒn ˈɛnɪwʌn/

  • Dịch: trông đẹp với bất kỳ ai

  • Ví dụ: "A well-fitted blazer can look great on anyone" (Áo blazer vừa vặn có thể trông đẹp với bất kỳ ai).

If you think it’s less fashionable...

"Sometimes it can depend on the style and fit. Some T-shirts can look a bit too casual on older people, but if they choose the right style, it can still look fashionable. It’s all about how it’s worn."

Phân tích từ vựng:

The style and fit: The design and how well something suits the shape of the body.

  • Phát âm: /ðə staɪl ənd fɪt/

  • Dịch: kiểu dáng và sự vừa vặn

  • Ví dụ: "The style and fit of a dress can completely change its look" (Kiểu dáng và sự vừa vặn của một chiếc váy có thể thay đổi hoàn toàn vẻ ngoài của nó).

How it’s worn: The way in which an item is styled or put on.

  • Phát âm: /haʊ ɪts wɔːn/

  • Dịch: cách mặc

  • Ví dụ: "How it’s worn can make a simple shirt look stylish" (Cách mặc có thể làm cho một chiếc áo đơn giản trông phong cách).

4. Have you ever bought a T-shirt as a souvenir from a holiday/vacation?

If you have bought a T-shirt as a souvenir...

"Yes, I have! I like to buy T-shirts as souvenirs because they’re practical and remind me of the place I visited. I have a few from different countries, and each one has a memory attached to it."

Phân tích từ vựng:

Practical: Useful and functional, not just decorative.

  • Phát âm: /ˈpræktɪkəl/

  • Dịch: thực tế

  • Ví dụ: "This bag is both stylish and practical for everyday use" (Chiếc túi này vừa phong cách vừa thực tế cho sử dụng hàng ngày).

A memory attached to it: Something that reminds one of a particular experience or person.

  • Phát âm: /ə ˈmɛməri əˈtæʧt tuː ɪt/

  • Dịch: kỷ niệm gắn liền với nó

  • Ví dụ: "I keep this souvenir because there’s a memory attached to it" (Tôi giữ món quà lưu niệm này vì có kỷ niệm gắn liền với nó).

If you haven’t bought a T-shirt as a souvenir...

"No, I haven’t bought a T-shirt as a souvenir before. I usually go for smaller items, like keychains or magnets, because they’re easier to pack and don’t take up much space."

Phân tích từ vựng:

Keychains or magnets: Small items often used as souvenirs, typically lightweight and easy to collect.

  • Phát âm: /ˈkiːʧeɪnz ɔː ˈmægnɪts/

  • Dịch: móc khóa hoặc nam châm

  • Ví dụ: "I collect keychains or magnets from every place I visit" (Tôi sưu tầm móc khóa hoặc nam châm từ mỗi nơi tôi đến).

Don’t take up much space: Small items that require little room for storage.

  • Phát âm: /dəʊnt teɪk ʌp mʌʧ speɪs/

  • Dịch: không chiếm nhiều diện tích

Ví dụ: "Magnets are great souvenirs because they don’t take up much space" (Nam châm là món quà lưu niệm tuyệt vời vì chúng không chiếm nhiều diện tích).

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được những từ vựng và cụm từ hữu ích liên quan đến Topic “T-shirts” trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Việc luyện tập với những bài mẫu và phân tích từ vựng không chỉ giúp người học chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp hay việc làm. Bắt đầu ngay khóa học luyện thi IELTS chinh phục điểm cao IELTS hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu