Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp Bài mẫu IELTS Writing ngày 18/06/2016 (Cycling is more environmentally friendly than other forms of transport. Why is it not popular in many places? And how to increase its popularity?) thông qua từng bước làm bài: phân tích đề, lên ý tưởng, viết bài hoàn chỉnh. Đồng thời, bài viết cũng lưu ý một số từ vựng chủ đề hữu dụng.
bai mau ielts writing task 2 ngay 18062016

Key takeaways

  • Đề bài: Cycling is more environmentally friendly than other forms of transport. Why is it not popular in many places? And how to increase its popularity?

  • Phân tích đề bài: causes and solutions, từ khóa và hướng tiếp cận 

  • Brainstorm ý tưởng cho hai đoạn thân bài

  • Bài mẫu Band 7

  • Một số từ vựng đáng chú ý:  brought into question, feasible solutions, underlying explanations, the uncommon use of bicycles, consume a considerable amount of time, justifies, potential environmental damage

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

Cycling is more environmentally friendly than other forms of transport. Why is it not popular in many places? And how to increase its popularity?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: causes and solutions

Từ khóa: Cycling,  more environmentally friendly, other forms of transport

Phân tích yêu cầu: Đưa ra nguyên nhân tại sao việc đạp xe lại ít được ưa chuộng hơn những hình thức phương tiện khác và đưa ra các giải pháp để việc đạp xe trở nên phổ biến hơn

  • Thân bài đầu tiên: đưa ra các lý do tại sao việc đạp xe lại ít được ưa chuộng hơn những hình thức phương tiện khác

  • Thân bài thứ hai: đưa ra các giải pháp để giúp cho việc đạp xe trở nên phổ biến hơn

Brainstorm ý tưởng

Sau đây là các ý tưởng cho hai đoạn thân bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình:

Nguyên nhân:

  • Longer Travel Times: In some cases, cycling may require more time compared to motorized transportation options. 

  • Decreasing environmental awareness: People's diminishing concern for the negative consequences of car and public transportation usage makes promoting cycling impractical

  • Safety Concerns: Sharing the road with motorized vehicles can be intimidating, particularly in areas with heavy traffic or aggressive driving behaviors. 

  • Limited Carrying Capacity. They may not be practical for individuals who need to transport large or heavy items regularly, such as parents with young children, individuals with mobility challenges, or those who need to carry work-related equipment.

Giải pháp:

  • Monthly green days: legally mandating citizens to cycle to work, encourages environmental protection and fosters a cycling habit among busy individuals in the long run.

  • Propagation via means of media or education: utilize media channels and offer optional courses in schools to raise social consciousness about the environmental benefits of cycling.

  • Enhance Safety Measures: traffic calming measures, reducing vehicle speeds, and increasing awareness campaigns targeting both motorists and cyclists, creating separate cycling infrastructure whenever possible 

  • Provide Incentives: such as tax benefits for purchasing bicycles, subsidies for bike-sharing programs, or employer initiatives that promote cycling to work

Bài mẫu

The unpopularity of using bicycles in numerous places has been brought into question although there is little doubt about their friendly effects on the environment compared to cars or airplanes. The reasons for this are varied and several feasible solutions will be proposed in the essay below.

There are two main underlying explanations for the uncommon use of bicycles. Firstly, it would consume a considerable amount of time to travel by this means of transport, which, according to many, justifies the price of potential environmental damage caused by other types of vehicles. This is because it fails to benefit dwellers of major cities in particular when their pace of working life would eclipse the values of using bicycles to the environment. Secondly, modern people are becoming less concerned about the negative impact that their daily use of cars and public transportation would inflict on their surroundings. Therefore, it is rather impractical to expect cycling in cities or even the countryside.

The government plays a vital role in encouraging the use of this environmentally friendly vehicle. They could conduct monthly green days that by law require citizens to cycle to work to get people involved in protecting their environment. In the long term, such an initiative would help to gradually form a habit of cycling among occupied individuals. More importantly, propagation via various means of media along with optional courses about the advantages of cycling to the environment at schools seem imperative to heighten social awareness of this matter.

In conclusion, cycling, regardless of its positive influences on the environment, has become a rare picture in the modern world for a number of reasons; and the government should take immediate actions to improve this situation.

Từ vựng

Đoạn 1

1. Tobe brought into question

  • Loại từ: 

    •  Tobe (v): động từ

    • Brought (v): động từ

    • Into (prep): giới từ

    • Question (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: cause doubts about (something)

  • Dịch nghĩa: đặt nghi vấn về

  • Ví dụ: The new evidence brought the witness's testimony into question. (Bằng chứng mới đã đặt vấn đề về lời khai của nhân chứng đó.)

2. Feasible solutions

  • Loại từ: 

    • Feasible (a): tính từ

    • Solutions (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: practical and viable options or approaches

  • Dịch nghĩa: các giải pháp khả thi

  • Ví dụ: The team brainstormed and generated a list of feasible solutions to improve customer satisfaction. (Đội ngũ đã tổ chức phiên tư duy sáng tạo và tạo ra một danh sách các giải pháp khả thi để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

Đoạn 2

3. Underlying explanations

  • Loại từ: 

    • Underlying (a): tính từ

    • Explanations (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the fundamental or foundational reasons or justifications that help clarify or understand a particular phenomenon, concept, or situation

  • Dịch nghĩa: nguyên nhân cơ bản

  • Ví dụ: The professor provided detailed explanations of the underlying concepts in the lecture. (Giáo sư đã cung cấp các lời giải thích chi tiết về các khái niệm cơ bản trong bài giảng.)

4. The uncommon use of bicycles 

  • Loại từ: 

    • Uncommon (a): tính từ

    • Use (n): danh từ

    • Of (prep): giới từ

    • Bicycles (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the infrequent or unusual utilization of bicycles

  • Dịch nghĩa: Sự sử dụng không phổ biến của xe đạp

  • Ví dụ: The city has implemented a bike-sharing program to encourage the uncommon use of bicycles as a means of transportation. (Thành phố đã triển khai chương trình chia sẻ xe đạp nhằm khuyến khích việc sử dụng không phổ biến của xe đạp làm phương tiện giao thông.)

5. Consume a considerable amount of time

  • Loại từ: 

    • Consume (v): động từ

    • A (article): mạo từ

    • Considerable (adj): tính từ

    • Amount (n): danh từ

    • Of (prep): giới từ

    • Time (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a significant or substantial duration is required or used up for a particular activity, task, or process. 

  • Dịch nghĩa: Tiêu thụ một lượng thời gian đáng kể

  • Ví dụ: Completing the project will consume a considerable amount of time. (Hoàn thành dự án sẽ tiêu thụ một lượng thời gian đáng kể.)

6. Justify

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to give or to be a good reason for

  • Dịch nghĩa: bào chữa, giải thích, chứng minh hợp lý

  • Ví dụ: She tried to justify her actions by explaining the extenuating circumstances. (Cô ấy cố gắng bào chữa hành động của mình bằng cách giải thích những tình huống giảm nhẹ.)

7. Potential environmental damage 

  • Loại từ: 

    • Potential (adj): tính từ

    • Environmental (adj): tính từ

    • Damage (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the possibility or likelihood of harm, degradation, or negative impact on the natural environment

  • Dịch nghĩa: Thiệt hại tiềm tàng đối với môi trường

  • Ví dụ: The construction of the new factory poses a potential environmental damage to the surrounding ecosystem. (Việc xây dựng nhà máy mới có thể gây thiệt hại tiềm tàng đối với hệ sinh thái xung quanh.)

8. To fail to benefit major city dwellers in particular

  • Loại từ: 

    • Fail (v): động từ

    • To (prep): giới từ

    • Benefit (v): động từ

    • Major (adj): tính từ

    • City (n): danh từ

    • Dwellers (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: something or someone is unable to provide advantages, advantages, or positive outcomes specifically to individuals who reside in large cities.

  • Dịch nghĩa: Không có lợi ích với những người sống ở thành phố lớn

  • Ví dụ: The new transportation policy failed to benefit major city dwellers in particular. (Chính sách giao thông mới đã không thể mang lại lợi ích cho những người sống ở thành phố lớn, đặc biệt là họ.)

8. To eclipse the values of using bicycles to the environment

  • Loại từ: 

    • Eclipse (v): động từ

    • The (art): mạo từ

    • Values (n): danh từ

    • Of (prep): giới từ

    • Using (v-ing form): động từ

    • Bicycles (n): danh từ

    • To (prep): giới từ

    • The (art): mạo từ

    • Environment (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: something or some factors diminish or overshadow the positive benefits or significance of using bicycles for the environment.

  • Dịch nghĩa: Che lấp những giá trị của việc sử dụng xe đạp đối với môi trường

  • Ví dụ: It is important to raise awareness about how certain practices can eclipse the values of using bicycles to protect the environment. (Việc tăng cường nhận thức về cách một số thực tiễn có thể che lấp những giá trị của việc sử dụng xe đạp để bảo vệ môi trường là quan trọng.)

9. inflict on 

  • Loại từ: 

    • Inflict (v): động từ

    • On (prep): giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to force someone to experience something very unpleasant

  • Dịch nghĩa: Gây ra, áp đặt (một điều tiêu cực) lên ai/cái gì

  • Ví dụ: The new tax policy will inflict financial burden on small businesses. (Chính sách thuế mới sẽ áp đặt gánh nặng tài chính lên doanh nghiệp nhỏ.)

10. To be rather impractical to expect cycling 

  • Loại từ: 

    • Rather (adv): trạng từ

    • Impractical (adj): tính từ

    • To (prep): giới từ

    • Expect (v): động từ

    • Cycling (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: not a practical or realistic expectation to anticipate or rely on cycling in a given context or situation.

  • Dịch nghĩa: Khá là phi thực tế để hi vọng mọi người sẽ dùng xe đạp

  • Ví dụ: Considering the long distances and extreme weather conditions, it would be rather impractical to expect cycling as the main means of commuting in this region. (Xét đến khoảng cách xa và điều kiện thời tiết khắc nghiệt, khá là phi thực tế để hi vọng rằng việc sử dụng xe đạp sẽ là phương tiện chính để di chuyển hàng ngày ở khu vực này.)

Đoạn 3

11. play a vital role in

  • Loại từ: 

    • Play (v): động từ

    • A (art): mạo từ

    • Vital (adj): tính từ

    • Role (n): danh từ

    • In (prep): giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: something has an important and indispensable function, influence, or impact within a particular context or situation

  • Dịch nghĩa: Đóng một vai trò quan trọng trong

  • Ví dụ: Education plays a vital role in shaping the future of individuals and society. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của cá nhân và xã hội.)

12. The use of this environmentally friendly vehicle

  • Loại từ: 

    • The (art): mạo từ

    • use (n): danh từ

    • of (prep): giới từ

    • this (pron): đại từ

    • environmentally-friendly (adj): tính từ

    • vehicle (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: utilizing or employing a specific vehicle that is designed to have minimal negative impact on the environment.

  • Dịch nghĩa: Việc sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường

  • Ví dụ: The use of this environmentally friendly vehicle promotes sustainable transportation. (Việc sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường này thúc đẩy giao thông bền vững.)

13. Monthly green days

  • Loại từ: 

    • Monthly (adj): tính từ

    • Green (adj): tính từ

    • Days (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: specific days or occasions that occur on a monthly basis and are dedicated to promoting and engaging in environmentally friendly practices, activities, or initiatives.

  • Dịch nghĩa: Những ngày vì môi trường hàng tháng

  • Ví dụ: he city council encourages residents to observe monthly green days by practicing sustainable habits. (Hội đồng thành phố khuyến khích cư dân tuân thủ những ngày vì môi trường hàng tháng bằng cách thực hiện các thói quen bền vững.)

14. get people involved in 

  • Loại từ: 

    • Get (v): động từ

    • People (n): danh từ

    • Involved (adj): tính từ

    • In (prep): giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: emphasizes the action of actively engaging or encouraging individuals to participate in a particular activity, cause, or endeavor.

  • Dịch nghĩa: Khiến mọi người tham gia vào

  • Ví dụ: The campaign aims to get people involved in voting and exercising their democratic rights. (Chiến dịch nhằm mục tiêu khiến mọi người tham gia vào việc bỏ phiếu và thực hiện quyền dân chủ của họ.)

15. initiative 

  • Loại từ: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a new plan or process to achieve something or solve a problem

  • Dịch nghĩa: Sáng kiến, sự khởi xướng hoặc hành động tự chủ và tích cực để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.

  • Ví dụ: The company implemented an initiative to reduce waste and increase recycling. (Công ty đã triển khai một sáng kiến nhằm giảm thải và tăng cường việc tái chế.)

16. Form a habit of cycling

  • Loại từ: 

    • Form (v): động từ

    • a (article): mạo từ

    • habit (n): danh từ

    • of (prep): danh từ

    • cycling (v): động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: establish a regular practice or routine of riding a bicycle

  • Dịch nghĩa: Tạo thói quen dùng xe đạp

  • Ví dụ: It's important to form a habit of cycling for a healthier lifestyle. (Quan trọng để tạo thói quen dùng xe đạp cho một lối sống khỏe mạnh.)

17. occupied individuals

  • Loại từ: 

    • occupied (a): tính từ

    • Individuals (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: people who are busy, engaged, or preoccupied with various tasks, responsibilities, or commitments.

  • Dịch nghĩa: Những người bận rộn/ những người đã có việc làm

  • Ví dụ: The workshop is designed for busy professionals and occupied individuals who want to enhance their time management skills. (Hội thảo này được thiết kế dành cho các chuyên gia bận rộn và những người đã có việc làm muốn nâng cao kỹ năng quản lý thời gian của mình.)

18. means of media

  • Loại từ: 

    • means (n): danh từ

    • of (prep): danh từ

    • media (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the various methods, channels, or platforms through which information, news, or entertainment is communicated or disseminated to the public

  • Dịch nghĩa: Phương tiện truyền thông

  • Ví dụ: Social media platforms have revolutionized the means of media communication and interaction. (Các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa phương tiện truyền thông giao tiếp và tương tác.)

19. heighten social awareness of this matter

  • Loại từ: 

    • Heighten (v): động từ

    • Social (adj): tính từ

    • Awareness (n): danh từ

    • Of (prep): giới từ

    • This (pron): đại từ

    • Matter (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: increase or enhance the level of understanding or consciousness within society regarding a specific issue or topic

  • Dịch nghĩa: Nâng cao nhận thức xã hội về vấn đề này

  • Ví dụ: The documentary film seeks to heighten social awareness of the impact of climate change on vulnerable communities. (Bộ phim tài liệu cố gắng nâng cao nhận thức xã hội về tác động của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng dễ bị tổn thương.)

Đoạn 4

20.  take immediate actions 

  • Loại từ: 

    • Take (v): động từ

    • Immediate (adj): tính từ

    • Actions (n): danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: promptly and decisively engage in specific steps or measures to address a situation or achieve a desired outcome

  • Dịch nghĩa: Thực hiện hành động ngay lập tức

  • Ví dụ: The company's management team decided to take immediate actions to address the security breach and protect customer data. (Ban quản lý của công ty đã quyết định thực hiện hành động ngay lập tức để giải quyết việc vi phạm bảo mật và bảo vệ dữ liệu khách hàng.)

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Với bài viết trên, tác giả đã cung cấp Bài mẫu IELTS Writing ngày 18/06/2016 thông qua các bước phân tích đề bài, tìm kiếm ý tưởng, viết bài và lưu ý một số từ vựng chủ đề hữu dụng. Mong rằng với kiến thức trên, người học có thể áp dụng hiệu quả và linh hoạt trong quá trình ôn luyện của mình.

Nguồn tham khảo:

  • Merriam-webster, https://www.merriam-webster.com/

  • Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/ 

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...