Banner background

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development?
bai mau ielts writing va tu vung ghi diem theo chu de education

Key takeaways

  • Đề bài: Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development?

  • Phân tích đề bài: Opinion essay, Từ khóa, Phân tích yêu cầu

  • Brainstorm ý tưởng cho hai đoạn thân bài

  • Bài mẫu Band 7

  • Một số từ vựng đáng chú ý: distance learning, online platform, traditional classrooms, detrimental, remote learning, regular face-to-face contact, develop comprehensivel

Mở đầu

Bài viết cung cấp Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education thông quan 3 phần phân tích đề, lên ý tưởng, viết bài hoàn chỉnh. Đồng thời, bài viết cũng đưa ra một số từ vựng chủ đề hữu dụng.

Task 2

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

Some universities offer online courses as an alternative to classes delivered on campus. Do you think this is a positive or negative development?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion essay

Từ khóa:  universities, offer, online courses, alternative, classes, on campus

Phân tích yêu cầu: Chủ đề đưa ra bối cảnh một số trường đại học cung cấp các khóa học trực tuyến thay thế cho các lớp học được tổ chức tại trường và yêu cầu người viết đánh giá đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực. Với chủ đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 4 hướng khác nhau:

  • Đây là sự phát triển tích cực và và đưa ra luận điểm chứng minh bằng các lợi ích từ việc cung cấp các khóa học trực tuyến thay thế cho các lớp học được tổ chức tại trường

  • Đây là sự phát triển tiêu cực và đưa ra luận điểm chứng minh qua các tác hại từ việc cung cấp các khóa học trực tuyến thay thế cho các lớp học được tổ chức tại trường

  • Công nhận điểm tiêu cực nhưng nhìn chung thì xu hướng các khóa học trực tuyến thay thế cho các lớp học được tổ chức tại trường vẫn là sự phát triển tích cực

  •  Công nhận điểm tích cực nhưng nhìn chung thì xu hướng các khóa học trực tuyến thay thế cho các lớp học được tổ chức tại trường vẫn là sự phát triển tiêu cực

Brainstorm ý tưởng

Sau đây là các ý tưởng để triển khai các hướng đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình:

A positive development

Ở mỗi đoạn thân bài, người viết có thể chọn ra 1 - 2 lập luận dưới đây để chứng minh luận điểm trên

  • Flexibility and Accessibility: Online courses break down geographical barriers, allowing students from different parts of the world to access quality education without the need to relocate.

  • Cost Savings: Students can save on commuting, housing, and other on-campus living expenses, making education more affordable.

  • Personalized Learning: Students can learn at their own speed, revisiting materials as needed, which is particularly beneficial for those who need more time to grasp certain concepts.

  • Resource Availability: Students can access a broader range of learning materials, guest lectures, and experts from various fields without the limitations of physical location.

A negative development

Ở mỗi đoạn thân bài, người viết có thể chọn ra 1 - 2 lập luận dưới đây để chứng minh luận điểm trên

  • Lack of Face-to-Face Interaction:

Reduced Social Interaction: Online courses may lack the interpersonal dynamics of traditional classrooms, leading to a potential sense of isolation for some students.

Limited Networking Opportunities: Building professional and social networks can be more challenging in an online setting compared to face-to-face interactions.

  • Technical Challenges:

Access to Technology: Students from economically disadvantaged backgrounds may face challenges in accessing the required technology or a stable internet connection.

Technical Issues: Glitches, internet outages, or software problems can disrupt the learning experience.

  • Self-Motivation and Discipline: Some students may struggle with self-discipline, leading to procrastination and a decline in academic performance.

Balanced view

  • Lack of Face-to-Face Interaction & Resource Availability: Online courses may lack the interpersonal dynamics of traditional classrooms, leading to a potential sense of isolation. However, online resources are available 24/7, allowing students to study at times that suit their individual schedules.

  • Self-Motivation and Discipline & Cost Savings: Some students may struggle with self-discipline, leading to procrastination and a decline in academic performance. However, students can save on commuting, housing, and other on-campus living expenses, making education more affordable.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Band 7

In many universities, distance learning through an online platform is provided for students as an option to replace traditional classrooms. In my view, although such a development could be detrimental in a number of ways, overall, I believe it to be an essential step forward.

On the one hand, this method of remote learning, without the need for regular face-to-face contact with teachers in a classroom, is negative for two reasons. Firstly, students who study online do not develop comprehensively in the way that other students who attend classes at school do. During online courses, it is difficult for students to make friends or attempt to compete with their peers. This is often linked to the fact that those learners seem to undervalue the significance of interaction and rivalry with classmates in an educational environment, which are actually regarded as great stimuli for scholastic success. Secondly, participants of online learning programs have a tendency to procrastinate more and poorly allocate an appropriate amount of time to complete assignments. This form of studying requires tremendous self-discipline as well as excellent organization and time management skills as students usually struggle with balancing their coursework with other priorities, and quickly become unmotivated without direct guidance from instructors.

On the other hand, online learning is proving to be a great alternative, although traditional universities are still widely considered as the best way to acquire knowledge and a qualification. Access to all resources within a traditional course is offered, which empowers learners to freely choose from a wide range of different subjects, from science to economics. Furthermore, lower costs and the widespread presence of the Internet allow unlimited numbers of participants, regardless of not only their financial background but also current living location. For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents valid certification for participants upon completion of each course.

In conclusion, though there are some drawbacks to studying via online courses, I do believe that this method is a revolutionary step in contemporary tertiary education systems.

Word count: 335

Phân tích các từ vựng đáng chú ý

Đoạn 1

1. distance learning 

  • Loại từ: 

    • Distance (n): Danh từ

    • Learning (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  A method of learning where students and teachers are not required to be physically present in the same location, often utilizing communication technologies such as the internet, online video, email, etc.

  • Dịch nghĩa: Học từ xa

  • Ví dụ: Distance learning has become a popular choice for individuals who cannot attend traditional on-campus classes. (Học từ xa đã trở thành sự lựa chọn phổ biến cho những người không thể tham gia các lớp học truyền thống tại trường.)

2. online platform 

  • Loại từ: 

    • Online (a): Tính từ

    • Platform (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  

  • Dịch nghĩa: nền tảng trực tuyến

  • Ví dụ: Many universities use an online platform for delivering course materials and facilitating virtual classes. (Nhiều trường đại học sử dụng một nền tảng trực tuyến để cung cấp tài liệu học tập và tạo điều kiện cho các lớp học ảo.)

3. traditional classrooms

  • Loại từ: 

    • Traditional (a): Tính từ

    • Classrooms (n): Danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh:  

  • Dịch nghĩa:  phòng học truyền thống

  • Ví dụ: In traditional classrooms, students attend in-person lectures, participate in discussions, and engage in face-to-face interactions with their peers and instructors. (Trong các phòng học truyền thống, sinh viên tham gia các bài giảng trực tiếp, tham gia thảo luận và tương tác trực tiếp với bạn bè và giáo viên.)

4. Detrimental

  • Loại từ: Tính từ (adjective)

  • Nghĩa tiếng Anh:  causing harm or damage

  • Dịch nghĩa: Có thể làm hại, gây ảnh hưởng tiêu cực.

  • Ví dụ: Excessive use of social media can have a detrimental impact on mental health. (Việc sử dụng quá mức các mạng xã hội có thể gây tác động tiêu cực đối với tâm lý sức khỏe.)

Đoạn 2

5. remote learning

  • Loại từ: 

    • Remote (a): Tính từ

    • Learning (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  

  • Dịch nghĩa: Học từ xa

  • Ví dụ: Due to the pandemic, many educational institutions had to shift to remote learning to ensure the safety of students and staff. (Do đại dịch, nhiều cơ sở giáo dục đã chuyển sang hình thức học tập từ xa để đảm bảo an toàn cho sinh viên và nhân viên.)

6. regular face-to-face contact with teachers in a classroom: 

  • Loại từ: 

    • Regular (a): Tính từ

    • Face-to-face (adj): Tính từ

    • Contact (n): Danh từ 

    • With (prep): Giới từ

    • Teachers (n): Danh từ 

    • In (prep): Giới từ

    • A (art): Mạo từ

    • Classroom (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  Interaction or communication that occurs in person, in the physical presence of teachers and students within a classroom setting.

  • Dịch nghĩa: tương tác trực tiếp với giáo viên trên lớp

  • Ví dụ: Traditional education emphasizes regular face-to-face contact with teachers in a classroom, fostering a dynamic learning environment. (Giáo dục truyền thống đặ emphasis vào việc thường xuyên tương tác trực tiếp với giáo viên trong lớp học, từ đó tạo ra một môi trường học tập động độc đáo.)

7. develop comprehensively

  • Loại từ: 

    • Develop (v): Động từ

    • Comprehensively (adv): Trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  To grow or advance in a holistic manner, addressing various aspects or dimensions of personal and intellectual growth.

  • Dịch nghĩa: Phát triển một cách toàn diện

  • Ví dụ: A well-rounded education aims to develop students comprehensively, encompassing not only academic skills but also social and emotional intelligence. (Một nền giáo dục toàn diện nhằm mục đích phát triển học sinh một cách toàn diện, không chỉ bao gồm các kỹ năng học tập mà còn cả trí tuệ xã hội và cảm xúc.)

8. compete with their peers

  • Loại từ: 

    • Compete (v): Động từ

    • With (prep): Giới từ

    • Their (pron): Đại từ 

    • Peers (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  To engage in rivalry or competition with individuals of the same age or ability group.

  • Dịch nghĩa: cạnh tranh hoặc đối đầu với những người cùng tuổi 

  • Ví dụ: Students often compete with their peers in academic achievements, sports, and other extracurricular activities. (Học sinh thường cạnh tranh với bạn bè cùng lứa về thành tích học thuật, thể thao, và các hoạt động ngoại khóa khác.)

9. The significance of interaction and rivalry with classmates in an educational environment

  • Loại từ: 

    • The (art): Mạo từ

    • Significance (n): Danh từ 

    • Of (prep): Giới từ

    • Interaction (n): Danh từ 

    • And (conj): Liên từ

    • Rivalry (n): Danh từ

    • With (prep): Giới từ

    • Classmates (n): Danh từ

    • In (prep): Giới từ

    • An (art): Mạo từ

    • Educational (a): Tính từ 

    • Environment (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The importance of engaging with and competing against fellow students in a learning setting.

  • Dịch nghĩa: ý nghĩa quan trọng của sự tương tác và cạnh tranh với bạn cùng lớp trong môi trường giáo dục

  • Ví dụ:  In a traditional classroom, the significance of interaction and rivalry with classmates can enhance learning outcomes, fostering a spirit of healthy competition and collaboration. (Trong một lớp học truyền thống, ý nghĩa của sự tương tác và cạnh tranh với bạn cùng lớp có thể nâng cao kết quả học tập, tạo ra một tinh thần cạnh tranh lành mạnh và sự hợp tác.)

10. great stimuli for scholastic success 

  • Loại từ: 

    • Great (a): Tính từ

    • Stimuli (n): Danh từ 

    • For (prep): Giới từ

    • Scholastic (a): Tính từ

    • Success (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  Positive and motivating factors that significantly contribute to achieving academic success.

  • Dịch nghĩa: yếu tố tích cực và động lực lớn giúp đạt được thành công trong học thuật.

  • Ví dụ: Consistent praise and recognition for academic achievements can be great stimuli for scholastic success, encouraging students to excel in their studies. (Sự khen ngợi và công nhận đều đặn về thành tích học tập có thể là động lực tuyệt vời cho sự thành công học thuật, khuyến khích sinh viên nỗ lực xuất sắc trong học tập của họ.)

11. procrastinate

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  To delay or postpone tasks, often due to a lack of motivation or avoidance of a perceived unpleasant activity.

  • Dịch nghĩa: trì hoãn 

  • Ví dụ: Despite having a looming deadline, some students tend to procrastinate, putting off important assignments until the last minute. (Mặc dù có một hạn nộp bài đang tới gần, một số sinh viên thường hay trì hoãn, lùi lại các nhiệm vụ quan trọng cho đến phút chót.)

12. allocate an appropriate amount of time to

  • Loại từ: 

    • Allocate (v): Động từ

    • An (det): Mạo từ chỉ một

    • Appropriate (a): Tính từ

    • Amount (n): Danh từ

    • Of (prep): Giới từ

    • Time (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To distribute or designate a suitable portion of time for a particular activity or task.  

  • Dịch nghĩa: Phân bổ một lượng thời gian phù hợp cho

  • Ví dụ: It's essential to allocate an appropriate amount of time to each subject when preparing for exams to ensure comprehensive understanding and preparation. (Việc phân bổ một lượng thời gian phù hợp cho mỗi môn học khi chuẩn bị cho kỳ thi là quan trọng để đảm bảo sự hiểu biết và chuẩn bị toàn diện.)

13. tremendous self-discipline as well as excellent organization and time management skills

  • Loại từ: 

    • Tremendous (a): Tính từ

    • Self-discipline (n): Danh từ

    • as (adv): trạng từ

    • well (adv): trạng từ

    • excellent (a): tính từ

    • Organization (n): Danh từ

    • And (conj): Liên từ

    • Time (n): Danh từ

    • Management (n): Danh từ

    • Skills (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  The quality of having a high level of self-control, the ability to maintain focus and determination, and abilities related to effectively arranging tasks and allocating time to maximize productivity

  • Dịch nghĩa: tính kỷ luật cao cùng với kỹ năng kiểm soát thời gian và sắp xếp công việc hiệu quả.

  • Ví dụ: Succeeding in online courses often requires tremendous self-discipline as well as excellent organization and time management skills to stay on track and complete assignments without the structure of a traditional classroom setting. (Thành công trong các khóa học trực tuyến thường đòi hỏi tính kỷ luật cao cùng với kỹ năng kiểm soát thời gian và sắp xếp công việc hiệu quả để duy trì đúng hướng và hoàn thành các bài tập mà không có cấu trúc của một lớp học truyền thống.)

Đoạn 3

14. acquire knowledge

  • Loại từ: 

    • Acquire (v): Động từ

    • Knowledge (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  To gain or obtain information, skills, or understanding through learning or experience

  • Dịch nghĩa: Thu thập thông tin, kỹ năng, hoặc hiểu biết thông qua quá trình học tập hoặc trải nghiệm.

  • Ví dụ: Students attend school to acquire knowledge in various subjects, preparing them for future challenges and opportunities. (Sinh viên tham gia trường học để tích lũy kiến thức về nhiều môn học, chuẩn bị cho những thách thức và cơ hội trong tương lai.)

15. access to all resources within a traditional course

  • Loại từ: 

    • Access (n): Danh từ

    • To (prep): Giới từ

    • All (det): Đại từ chỉ số lượng

    • Resources (n): Danh từ

    • Within (prep): Giới từ

    • A (art): Mạo từ

    • Traditional (a): Tính từ

    • Course (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  The ability or permission to use or obtain all materials, facilities, and support available in a traditional educational program.

  • Dịch nghĩa: Có thể truy cập tất cả các nguồn kiến thức trong một khóa học truyền thống

  • Ví dụ: Students enrolled in the course have access to all resources within a traditional classroom setting, including textbooks, laboratories, and face-to-face interactions with instructors. (Những sinh viên đăng ký khóa học có quyền truy cập tất cả các nguồn lực trong môi trường học tập truyền thống, bao gồm sách giáo trình, phòng thí nghiệm, và tương tác trực tiếp với giáo viên.)

16. Empower

  • Loại từ: động từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  To give power, authority, or confidence to someone; to enable or strengthen.

  • Dịch nghĩa: Làm cho mạnh mẽ, trao quyền lực, uy quyền, hoặc tạo động lực cho ai đó; làm cho có khả năng hay làm mạnh mẽ hơn.

  • Ví dụ: Education empowers individuals by providing them with knowledge and skills to navigate the challenges of life. (Giáo dục làm cho người ta mạnh mẽ bằng cách cung cấp kiến thức và kỹ năng để vượt qua những thách thức trong cuộc sống.)

17. lower costs and the widespread presence of the Internet

  • Loại từ: 

    • Lower (a): Tính từ

    • Costs (n): Danh từ

    • And (conj): Liên từ

    • The (art): Mạo từ

    • Widespread (a): Tính từ

    • Presence (n): Danh từ

    • Of (prep): Giới từ

    • Internet (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:   Reduction in expenses and the extensive availability of the Internet.

  • Dịch nghĩa: giá rẻ và sự xuất hiện khắp nơi của Internet

  • Ví dụ: The lower costs and the widespread presence of the Internet have facilitated the growth of online education, making learning more accessible to a global audience. (Việc giảm chi phí và sự phổ biến rộng rãi của Internet đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của giáo dục trực tuyến, làm cho việc học trở nên dễ tiếp cận hơn cho một đối tượng sinh viên toàn cầu.)

18. financial background

  • Loại từ: 

    • Financial (a): Tính từ

    • Background (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  The financial history, status, or situation of an individual, family, organization, or entity.

  • Dịch nghĩa: nền tảng tài chính

  • Ví dụ: Before approving a loan, banks typically assess the financial background of the borrower to evaluate their creditworthiness and repayment capacity. (Trước khi chấp nhận một khoản vay, ngân hàng thường đánh giá lịch sử tài chính của người vay để đánh giá khả năng tín dụng và khả năng trả nợ của họ.)

19. reasonable prices 

  • Loại từ: 

    • Reasonable (a): Tính từ

    • Prices (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  Prices that are fair, sensible, or within a range that is considered acceptable or affordable.

  • Dịch nghĩa: Giá cả hợp lý

  • Ví dụ: The online store offers a variety of products at reasonable prices, attracting customers looking for affordable and quality items. (Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều sản phẩm với giá cả hợp lý, thu hút khách hàng đang tìm kiếm những mặt hàng phù hợp về chi phí và chất lượng.)

Đoạn 4

20. a revolutionary step 

  • Loại từ: 

    • A (art): Mạo từ

    • Revolutionary (a): Tính từ

    • Step (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  An action or decision that brings about significant and fundamental changes, often leading to a new and innovative approach.

  • Dịch nghĩa: Một bước đi cách mạng, thường dẫn đến một cách tiếp cận mới và sáng tạo.

  • Ví dụ:  Introducing electric vehicles to replace traditional fuel-powered cars is considered a revolutionary step in the automotive industry towards sustainability and environmental conservation. (Việc giới thiệu xe điện thay thế cho ô tô chạy bằng nhiên liệu truyền thống được xem là một bước đi cách mạng trong ngành công nghiệp ô tô hướng tới sự bền vững và bảo tồn môi trường.)

21. tertiary education systems

  • Loại từ: 

    • Tertiary (a): Tính từ

    • Education (n): Danh từ

    • Systems (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  The level of education beyond secondary education, typically referring to higher education institutions such as universities, colleges, and vocational schools.

  • Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục sau phổ thông thường là các trường đại học, cao đẳng và trường nghề.

  • Ví dụ: Tertiary education systems play a crucial role in preparing individuals for specialized careers and advanced academic pursuits beyond the basic level of schooling. (Hệ thống giáo dục sau phổ thông đóng một vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cá nhân cho sự nghiệp chuyên ngành và những nỗ lực học thuật tiên tiến hơn sau giai đoạn học cơ bản.)

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education thông qua các bước phân tích đề bài, tìm kiếm ý tưởng, viết bài và lưu ý một số từ vựng chủ đề hữu dụng. Mong rằng với bài viết trên, người học có thể vận dụng hiệu quả và linh hoạt trong quá trình ôn luyện của mình.

Người học cũng có thể truy cập các bài mẫu tương tự như vậy tại blog bài giảng của ZIM Academy.

Nguồn tham khảo:

Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...