Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/11/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/11/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 02112024

Key takeaways

  • Đề bài IELTS Writing Task 1 ngày 02/11/2024:
    The bar chart shows the percentage of people who ate five portions of fruits and vegetables per day in the UK from 2001 to 2008.

    Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

  • Đề bài IELTS Writing Task 2 ngày 02/11/2024:
    When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work.

    Do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 02/11/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The bar chart shows the percentage of people who ate five portions of fruits and vegetables per day in the UK from 2001 to 2008.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

IELTS Writing Task 1 ngày 02/11/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar chart)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, có sự gia tăng tương đối giống nhau về tỷ lệ những người trong cả ba nhóm nhân khẩu học tiêu thụ năm khẩu phần trái cây và rau quả mỗi ngày. 

  • Ngoài ra, trong toàn bộ thời gian, phụ nữ thường duy trì thói quen này hơn so với trẻ em và nam giới.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả chi tiết xu hướng của women.

  • Đối với phụ nữ, chỉ hơn một phần năm trong số họ ăn năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày trong năm đầu tiên. 

  • Đến năm 2006, con số này đã tăng liên tục lên mức cao nhất là khoảng 35% trước khi giảm dần và kết thúc ở mức 30%.

0Đoạn 2  - Mô tả và so sánh xu hướng của men.

  • Nam giới gần như phản ánh chính xác xu hướng của phụ nữ, mặc dù ở mức thấp hơn.

  • Số liệu vẫn không thay đổi ở mức gần 20% từ năm 2001 đến năm 2003, tăng lên 25% vào năm 2005, trước khi dao động quanh mốc này cho đến cuối khung thời gian.

Đoạn 3  - Mô tả và so sánh xu hướng của children.

  • Trẻ em ít có khả năng tiêu thụ năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày, ngoại trừ một khoảng thời gian ngắn vào năm 2004 và 2005, khi lượng tiêu thụ của trẻ em vượt qua lượng tiêu thụ của nam giới, mặc dù vẫn thấp hơn mức của phụ nữ. 

  • Trong ba năm đầu tiên, lượng tiêu thụ của trẻ em theo cùng một mô hình như nam giới, ổn định ở mức gần 15%, sau đó tăng đáng kể lên mức cao khoảng 28% vào năm 2005. 

  • Tuy nhiên, con số này giảm đều đặn xuống còn 25% vào năm 2008, với mức giảm rõ rệt hơn được ghi nhận vào năm 2006.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The chart illustrates the proportion of people who consumed five portions of fruit and vegetables on a daily basis between 2001 and 2008 in the UK.

OVERVIEW

Overall, there was a somewhat similar increase in the percentage of people across all three demographics who consumed five portions of fruit and vegetables per day. Additionally, over the entire period, it was more common for women to maintain this habit compared to children and men.

BODY PARAGRAPH 1

Regarding women, just over one-fifth of them ate five portions of fruit and vegetables a day in the first year. By 2006, the figure had risen continually to peak at approximately 35% before declining gradually to end at 30%.

BODY PARAGRAPH 2

Men almost exactly mirrored their female counterparts’ trend, albeit at a lower level. It remained unchanged at nearly 20% from 2001 to 2003, climbed to 25% in 2005, prior to hovering around this mark until the end of the timeframe.

BODY PARAGRAPH 3

Children were the least likely to consume five portions of fruit and vegetables per day, except for a brief period in 2004 and 2005, when their consumption surpassed that of men, though still below women’s levels. In the first three years, children’s intake followed the same pattern as men, staying stable at close to 15%, followed by a noticeable rise to a high of roughly 28% in 2005. However, this figure declined steadily to 25% by 2008, with a more pronounced drop observed in 2006. 

Word count: 236

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Children were the least likely to consume five portions of fruit and vegetables per day, except for a brief period in 2004 and 2005, when their consumption surpassed that of men, though still below women’s levels."

Cấu trúc câu

  • Chủ ngữ (S): Children
    Cụm từ: "Children"
    Vai trò: Chủ ngữ chính của câu, là đối tượng được đề cập.

  • Động từ (V): were
    Loại từ: Động từ chính của câu, diễn tả trạng thái hoặc mức độ.

  • Bổ ngữ (Complement): the least likely to consume five portions of fruit and vegetables per day
    Cụm từ: "the least likely to consume five portions of fruit and vegetables per day"
    Vai trò: Bổ ngữ mô tả mức độ khả năng tiêu thụ trái cây và rau của trẻ em, chỉ ra rằng đây là mức độ thấp nhất.

  • Ngoại lệ (Exception Clause): except for a brief period in 2004 and 2005
    Cụm từ: "except for a brief period in 2004 and 2005"
    Vai trò: Cụm giới từ để chỉ ngoại lệ, xác định khoảng thời gian khi mức độ tiêu thụ của trẻ em thay đổi.

  • Mệnh đề thời gian (Time Clause): when their consumption surpassed that of men
    Cụm từ: "when their consumption surpassed that of men"
    Vai trò: Mệnh đề bổ nghĩa cho "a brief period in 2004 and 2005," diễn tả sự kiện trong thời gian đó.

  • Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): though still below women’s levels
    Cụm từ: "though still below women’s levels"
    Vai trò: Mệnh đề phụ diễn tả mối tương quan so sánh, cho thấy mặc dù mức tiêu thụ của trẻ em vượt qua nam giới, nó vẫn dưới mức của nữ giới.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. Children

    • Từ: "Children"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu, chỉ nhóm đối tượng được nói đến.

  2. were the least likely to consume five portions of fruit and vegetables per day

    • Động từ (V): "were"
      Vai trò: Động từ chính của câu, thể hiện trạng thái.

    • Bổ ngữ (Complement): "the least likely to consume five portions of fruit and vegetables per day"
      Cụm từ: "the least likely to consume five portions of fruit and vegetables per day"
      Vai trò: Bổ nghĩa cho chủ ngữ, chỉ mức độ tiêu thụ trái cây và rau thấp nhất của trẻ em so với các nhóm khác.

  3. except for a brief period in 2004 and 2005

    • Cụm giới từ: "except for a brief period in 2004 and 2005"

    • Vai trò: Ngoại lệ, chỉ ra thời điểm mà tình trạng tiêu thụ trái cây và rau của trẻ em thay đổi.

  4. when their consumption surpassed that of men

    • Từ nối: "when"
      Vai trò: Giới thiệu mệnh đề thời gian, bổ nghĩa cho "a brief period in 2004 and 2005."

    • Mệnh đề: "their consumption surpassed that of men"
      Vai trò: Diễn tả sự kiện tiêu thụ trái cây và rau của trẻ em vượt qua mức tiêu thụ của nam giới trong khoảng thời gian được nêu.

  5. though still below women’s levels

    • Từ nối: "though"
      Vai trò: Giới thiệu mệnh đề phụ, tạo sự so sánh.

    • Mệnh đề phụ: "still below women’s levels"
      Vai trò: Bổ sung thông tin về mức độ tiêu thụ của trẻ em, cho thấy mặc dù tiêu thụ nhiều hơn nam giới nhưng vẫn dưới mức của nữ giới.

Phân tích từ vựng:

A somewhat similar increase

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A somewhat: Trạng từ

    • Similar: Tính từ

    • Increase: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A rise or growth that resembles another increase but may vary slightly in magnitude.

  • Dịch nghĩa: Mức tăng tương tự

  • Ví dụ:
    "Both regions showed a somewhat similar increase in population over the decade."
    (Cả hai khu vực đều có mức tăng dân số tương tự trong thập kỷ qua.)

Demographics

  • Loại từ: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Statistical data relating to the characteristics of a population, such as age, gender, or income.

  • Dịch nghĩa: Thông tin nhân khẩu học

  • Ví dụ:
    "The demographics of the area indicate a large youth population."
    (Thông tin nhân khẩu học của khu vực cho thấy dân số trẻ chiếm đa số.)

Peak

  • Loại từ: Danh từ hoặc động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The highest point in a particular period or process, or to reach that highest point.

  • Dịch nghĩa: Đỉnh điểm hoặc đạt đỉnh

  • Ví dụ (danh từ):
    "The number of visitors reached a peak during the summer months."
    (Số lượng du khách đạt đỉnh trong những tháng mùa hè.)

  • Ví dụ (động từ):
    "The market is expected to peak next year."
    (Thị trường dự kiến sẽ đạt đỉnh vào năm tới.)

A brief period

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A brief: Tính từ

    • Period: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A short amount of time or duration.

  • Dịch nghĩa: Một khoảng thời gian ngắn

  • Ví dụ:
    "There was a brief period of economic growth before the recession hit."
    (Đã có một khoảng thời gian ngắn tăng trưởng kinh tế trước khi suy thoái xảy ra.)

Intake

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The amount of something (such as food, liquid, or resources) taken in or consumed.

  • Dịch nghĩa: Lượng tiêu thụ

  • Ví dụ:
    "It’s important to monitor your daily intake of vitamins."
    (Điều quan trọng là theo dõi lượng vitamin tiêu thụ hàng ngày.)

A more pronounced drop

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A more pronounced: Trạng từ và tính từ

    • Drop: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A decrease that is more noticeable or significant compared to others.

  • Dịch nghĩa: Sự giảm rõ rệt hơn

Ví dụ:
"After 2015, the company saw a more pronounced drop in sales."
(Sau năm 2015, công ty chứng kiến sự giảm rõ rệt hơn trong doanh số bán hàng.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 02/11/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

When asked to choose between a life without work and working most of the time, people would always choose not to work.

Do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion.

Từ khóa: choose, a life without work, working most of the time, always choose not to work.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Khi được hỏi lựa chọn giữa cuộc sống không cần phải làm việc và làm việc hầu hết thời gian, mọi người luôn chọn không làm việc.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng, giữa một cuộc sống không cần phải làm việc và làm việc hầu hết thời gian, mọi người đều sẽ luôn chọn không làm việc.

  • Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng, giữa một cuộc sống không cần phải làm việc và làm việc hầu hết thời gian, mọi người đều sẽ luôn chọn không làm việc.

  • Mặc dù thừa nhận lý do tại sao một số người lại có sự lựa chọn như vậy, tôi cho rằng vẫn có những người thích làm việc và cố gắng tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống. 

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

REDUCE THE GAP BETWEEN THE RICH AND THE POOR

AGREE

DISAGREE

  • Desire for Freedom: Many people see work as restrictive, and given the choice, they would prefer the freedom to pursue personal interests, hobbies, and passions.

  • Mental and Physical Health: Working long hours often leads to stress, burnout, and health issues. A life without work could allow individuals to focus on well-being and a balanced lifestyle.

  • Time for Family and Social Life: People often value quality time with family and friends, which can be limited by work obligations. A life without work offers more opportunities to build and maintain relationships.

  • Travel and Exploration: Without work, individuals could have the freedom to explore new places, engage in diverse experiences, and broaden their perspectives.

  • Self-Actualization and Personal Growth: Some people believe that true growth happens outside of work, where they can pursue learning, skills, or creativity without the pressures of a job.

  • Monotony and Routine: Many find work repetitive or unfulfilling. Given the choice, they may opt out of it to escape routines and seek spontaneity in their daily lives.

  • Sense of Purpose: Work provides individuals with a sense of purpose and direction. Without work, some may feel unmotivated or lack a reason to get up every day.

  • Social Connections and Community: Many people form friendships and a sense of belonging through their work environment. A life without work might feel isolating for those who rely on their jobs for social interaction.

  • Financial Stability: Work is often essential for financial security. Choosing a life without work could lead to financial instability and uncertainty, impacting one’s quality of life.

  • Intellectual Engagement: Work provides mental challenges that keep people sharp and engaged. Without it, some might feel intellectually unfulfilled or unchallenged.

  • Contribution to Society: Many people find value in contributing to society and feel proud of the work they do. A life without work might be viewed as lacking in societal impact.

  • Setting a Positive Example: For some, working hard is a matter of setting an example for the next generation. A life without work could undermine values like responsibility and resilience.

Cấu trúc chi tiết của bài viết

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

Some believe that given a choice, individuals would prefer a life free from work over one where they work most of the time. However, I totally disagree with this perspective, as I firmly believe that work offers purpose and social connections, which are essential to a fulfilling life.

To begin with, work provides a strong sense of purpose and personal satisfaction, which many people value highly. For most, having meaningful work gives them a reason to wake up each day, creating a sense of accomplishment and progress. For example, individuals working in fields like healthcare, education, and social services often report high levels of job satisfaction because they know their work positively impacts others. This sense of purpose not only enriches their lives but also contributes to their overall happiness, making a life without work less appealing.

Additionally, work plays a crucial role in fostering social relationships and building a sense of community. Many people form close connections with colleagues, which adds to their enjoyment and sense of belonging. For instance, employees often bond over shared goals and challenges, creating networks of support and friendship that extend beyond the workplace. These social ties are essential for emotional well-being and can make working life highly rewarding, further supporting the notion that people would not naturally choose a life without work.

In conclusion, I strongly disagree that people would prefer a life without work. Work not only fulfills individuals’ needs for purpose and achievement but also strengthens social bonds that contribute to a well-rounded and satisfying life.

Word count: 255

Phân tích từ vựng

Introduction:

  1. A life free from work

    • Loại từ: Cụm danh từ

      • A life: Cụm danh từ

      • Free from work: Cụm tính từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A lifestyle where one is not engaged in employment or labor, often associated with freedom and leisure.

    • Dịch nghĩa: Một cuộc sống không cần làm việc

    • Ví dụ: "Many people dream of a life free from work after retirement."
      (Nhiều người mơ ước một cuộc sống không cần làm việc sau khi nghỉ hưu.)

  2. A fulfilling life

    • Loại từ: Cụm danh từ

      • A: Mạo từ

      • Fulfilling: Tính từ

      • Life: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A life that is rewarding and satisfying, often because it includes meaningful activities and relationships.

    • Dịch nghĩa: Một cuộc sống trọn vẹn

    • Ví dụ: "Helping others can lead to a more fulfilling life."
      (Giúp đỡ người khác có thể dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn hơn.)

Body Paragraph 1:

  1. A strong sense of purpose

    • Loại từ: Cụm danh từ

      • A strong: Tính từ

      • Sense of purpose: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A clear and motivating understanding of one's goals and values in life.

    • Dịch nghĩa: Cảm giác mục tiêu mạnh mẽ

    • Ví dụ: "Having a strong sense of purpose can improve one’s mental health."
      (Có cảm giác mục tiêu mạnh mẽ có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)

  2. Value highly

    • Loại từ: Cụm động từ

    • Nghĩa tiếng Anh: To regard something as very important or worthwhile.

    • Dịch nghĩa: Đánh giá cao

    • Ví dụ: "Many people value highly the opportunity to work in a meaningful job."
      (Nhiều người đánh giá cao cơ hội làm việc trong một công việc có ý nghĩa.)

  3. Accomplishment and progress

    • Loại từ: Cụm danh từ

      • Accomplishment: Danh từ

      • And: Liên từ

      • Progress: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Achievements and advancement in one's personal or professional life.

    • Dịch nghĩa: Thành tựu và tiến bộ

    • Ví dụ: "Accomplishment and progress in a career can enhance one’s self-esteem."
      (Thành tựu và tiến bộ trong sự nghiệp có thể nâng cao lòng tự trọng của một người.)

  4. High levels of job satisfaction

    • Loại từ: Cụm danh từ

      • High levels of: Tính từ

      • Job satisfaction: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A strong feeling of fulfillment or contentment with one's work.

    • Dịch nghĩa: Mức độ hài lòng công việc cao

    • Ví dụ: "High levels of job satisfaction are often linked to a supportive work environment."
      (Mức độ hài lòng công việc cao thường liên quan đến một môi trường làm việc hỗ trợ.)

  5. Less appealing

    • Loại từ: Cụm tính từ

      • Less: Trạng từ

      • Appealing: Tính từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Not as attractive or desirable.

    • Dịch nghĩa: Ít hấp dẫn

    • Ví dụ: "Long hours make the job less appealing to many candidates."
      (Giờ làm việc dài làm cho công việc ít hấp dẫn đối với nhiều ứng viên.)

Body Paragraph 2:

  1. Building a sense of community

    • Loại từ: Cụm động từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Creating an environment where people feel connected and part of a larger group.

    • Dịch nghĩa: Xây dựng cảm giác cộng đồng

    • Ví dụ: "Volunteer work is effective in building a sense of community."
      (Công việc tình nguyện rất hiệu quả trong việc xây dựng cảm giác cộng đồng.)

  2. Form close connections

    • Loại từ: Cụm động từ

    • Nghĩa tiếng Anh: To establish strong and meaningful relationships with others.

    • Dịch nghĩa: Tạo kết nối thân thiết

    • Ví dụ: "Working together on projects helps people form close connections."
      (Làm việc cùng nhau trong các dự án giúp mọi người tạo ra các kết nối thân thiết.)

  3. Bond

    • Loại từ: Động từ hoặc danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: To form a close relationship with someone or a feeling of connection.

    • Dịch nghĩa: Gắn kết

    • Ví dụ: "Team-building exercises can help employees bond with each other."
      (Các bài tập xây dựng đội nhóm có thể giúp nhân viên gắn kết với nhau.)

  4. Emotional well-being

    • Loại từ: Cụm danh từ

      • Emotional: Tính từ

      • Well-being: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The state of being emotionally healthy and stable.

    • Dịch nghĩa: Sức khỏe tinh thần

    • Ví dụ: "Regular social interactions are important for emotional well-being."
      (Giao tiếp xã hội thường xuyên là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)

Conclusion:

  1. Fulfills individuals’ needs for purpose

    • Loại từ: Cụm động từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Satisfies people’s desire to have meaning and goals in life.

    • Dịch nghĩa: Đáp ứng nhu cầu mục tiêu của mỗi cá nhân

    • Ví dụ: "Meaningful work fulfills individuals' needs for purpose and achievement."
      (Công việc có ý nghĩa đáp ứng nhu cầu mục tiêu và thành tựu của mỗi cá nhân.)

  2. A well-rounded and satisfying life

    • Loại từ: Cụm danh từ

      • A well-rounded: Tính từ ghép

      • And: Liên từ

      • Satisfying life: Cụm danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A life that is balanced with various fulfilling aspects such as work, relationships, and personal interests.

    • Dịch nghĩa: Một cuộc sống cân bằng và hài lòng

    • Ví dụ:"A well-rounded and satisfying life often includes meaningful work and strong relationships."
      (Một cuộc sống cân bằng và hài lòng thường bao gồm công việc có ý nghĩa và mối quan hệ bền vững.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...