Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/08/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/08/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 03082024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 03/08/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The chart below shows the number of people employed in five types of work in one region of Australia in 2001 and 2008.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 03/08/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Cột (Bar chart)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, có sự gia tăng nhẹ về số lượng nhân viên trong các ngành bán hàng, máy tính và điều dưỡng, trong khi có sự sụt giảm nhỏ trong các ngành kế toán và nông nghiệp. 

  • Hơn nữa, ngành bán hàng vẫn là ngành tuyển dụng được nhiều người nhất, trong khi nông nghiệp là ngành có số lao động ít nhất trong cả hai năm.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của năm 2001.

  • Năm 2001, gần 160.000 người được tuyển dụng trong lĩnh vực bán hàng, vượt xa bất kỳ lĩnh vực nào khác. 

  • Các lĩnh vực kế toán, máy tính và điều dưỡng mỗi lĩnh vực tuyển dụng khoảng 60.000 nhân viên.

  • Trong khi lĩnh vực nông nghiệp có lực lượng lao động nhỏ nhất, với hơn 20.000 công nhân.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng ở năm 2008.

  • Đến năm 2008, việc làm trong lĩnh vực bán hàng đã tăng nhẹ lên hơn 160.000, vẫn dẫn đầu là lĩnh vực đông công nhân nhất. 

  • Máy tính và điều dưỡng cũng có xu hướng tăng tương tự, lần lượt tăng lên gần 80.000 và đúng 60.000. 

  • Ngược lại, lực lượng lao động kế toán và nông nghiệp giảm, với kế toán giảm nhẹ xuống chỉ dưới 60.000 và nông nghiệp giảm xuống chỉ dưới 20.000.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The bar chart illustrates how many people were employed in five different sectors in a particular Australian region in 2001 and 2008.

OVERVIEW

Overall, there was a slight rise in the numbers of employees in sales, computing and nursing, whereas a minor decrease was witnessed in the fields of accounting and farming. Furthermore, the sales sector employed the most people, while farming employed the least in both years.

BODY PARAGRAPH 1

In 2001, nearly 160,000 people were employed in sales, significantly outnumbering the other fields listed in the chart. Accounting, computing, and nursing each employed around 60,000 employees, while the agricultural sector had the smallest workforce, with over 20,000 workers.

BODY PARAGRAPH 2

By 2008, employment in sales had risen slightly to just over 160,000, still leading as the most populous sector. Computing and nursing followed similar upward trends, growing to nearly 80,000 and 60,000, respectively. In contrast, declines were seen in the accounting and farming workforces, with the former falling slightly to just under 60,000 and the latter to just below 20,000. 

Word count: 174

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Accounting, computing, and nursing each employed around 60,000 employees, while the agricultural sector had the smallest workforce, with over 20,000 workers."

Cấu trúc câu:

  1. Chủ ngữ (S): Accounting, computing, and nursing 

    • Cụm danh từ: "accounting, computing, and nursing"

    • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

  2. Động từ (V): employed

    • Loại từ: Động từ

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

  3. Tân ngữ (O): around 60,000 employees

    • Cụm danh từ: "around 60,000 employees"

    • Vai trò: Tân ngữ của động từ "employed".

  4. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): while the agricultural sector had the smallest workforce

    • Liên từ: "while"

    • Vai trò: Liên từ nối hai mệnh đề chỉ sự đối lập.

  5. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with over 20,000 workers

    • Cụm giới từ: "with over 20,000 workers"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo cho mệnh đề phụ.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. The accounting, computing, and nursing sectors

    • Cụm danh từ: "accounting, computing, and nursing"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

  2. employed around 60,000 employees

    • Động từ: "employed"

    • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Cụm danh từ (Noun Phrase): "around 60,000 employees"

      • Vai trò: Tân ngữ của động từ "employed".

  3. while the agricultural sector had the smallest workforce

    • Mệnh đề phụ: "while the agricultural sector had the smallest workforce"

    • Vai trò: Mệnh đề chỉ sự đối lập.

    • Chủ ngữ (S): the agricultural sector

      • Cụm danh từ: "the agricultural sector"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.

    • Động từ (V): had

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề phụ.

    • Bổ ngữ (Complement): the smallest workforce

      • Cụm từ: "the smallest workforce"

      • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "had".

  4. with over 20,000 workers

    • Cụm giới từ: "with over 20,000 workers"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.

    • Cụm danh từ (Noun Phrase): "over 20,000 workers"

      • Vai trò: Tân ngữ của cụm giới từ "with".

Phân tích từ vựng

  • A minor decrease

    • Loại từ:

      • A: Mạo từ

      • Minor: Tính từ

      • Decrease: Danh từ 

    • Nghĩa tiếng Anh: A small or slight reduction in amount, size, or degree.

    • Dịch nghĩa: Một sự giảm nhẹ

    • Ví dụ: "There was a minor decrease in sales during the off-season." (Có một sự giảm nhẹ về doanh số trong mùa thấp điểm.)

  • Significantly outnumbering

    • Loại từ:

      • Significantly: Trạng từ

      • Outnumbering: Động từ (dạng danh động từ)

    • Nghĩa tiếng Anh: Exceeding in number by a large margin.

    • Dịch nghĩa: Vượt trội về số lượng đáng kể

    • Ví dụ: "In the company, women significantly outnumber men in leadership roles." (Trong công ty, phụ nữ vượt trội đáng kể về số lượng so với nam giới trong các vai trò lãnh đạo.)

  • The smallest workforce

    • Loại từ:

      • The: Mạo từ

      • Smallest: Tính từ

      • Workforce: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The group of employees or workers in a particular industry or company that is the smallest in size.

    • Dịch nghĩa: Lực lượng lao động nhỏ nhất

    • Ví dụ: "The manufacturing sector has the smallest workforce in the region." (Ngành sản xuất có lực lượng lao động nhỏ nhất trong khu vực.)

  • The most populous sector

    • Loại từ:

      • The: Mạo từ

      • Most: Trạng từ

      • Populous: Tính từ

      • Sector: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The industry or area with the highest number of people or employees.

    • Dịch nghĩa: Ngành có dân số/lực lượng lao động đông nhất

    • Ví dụ: "The service industry is the most populous sector in the city's economy." (Ngành dịch vụ là ngành có dân số đông nhất trong nền kinh tế của thành phố.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 03/08/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Despite better access to education, many adults today still cannot read or write. 

In what ways are they disadvantaged? 

What can governments do to help them?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: 2-part Questions

Từ khóa: better access to education, adults, cannot read or write, in what ways, disadvantaged, what can governments do.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến một hiện tượng là mặc dù có điều kiện tiếp cận giáo dục tốt hơn, nhiều người lớn ngày nay vẫn không thể đọc hoặc viết. Người viết cần phải trả lời 2 câu hỏi là những người lớn này gặp bất lợi ở mặt nào và chính phủ có thể làm gì để giúp đỡ họ? Đối với đề bài này, chúng ta có cách phân bổ thân bài như sau:

  • Thân bài 1: Đưa ra những bất lợi mà những người lớn không biết viết và đọc chữ gặp phải. 

  • Thân bài 2: Đưa ra những giải pháp mà chính phủ có thể áp dụng để giúp những người lớn không biết viết và đọc chữ này. 

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

MANY ADULTS CANNOT READ OR WRITE

Disadvantages Faced

Governmental Support

Employment Opportunities

  • Limited job prospects and lower income potential.

  • Difficulty in advancing in careers that require literacy skills.

Economic Disadvantages

  • Increased likelihood of living in poverty.

  • Dependence on social welfare systems.

Health and Safety

  • Challenges in understanding medical instructions and health information.

  • Higher risks in everyday activities due to inability to read safety signs and instructions.

Social Exclusion

  • Limited participation in community and civic activities.

  • Reduced ability to engage in social interactions that require literacy.

Access to Services

  • Difficulty accessing and understanding public services and government programs.

  • Challenges in completing necessary paperwork and forms.

Personal Autonomy

  • Dependence on others for basic tasks, such as reading mail or managing finances.

  • Limited ability to make informed decisions.

Adult Education Programs

  • Establish free or low-cost adult literacy programs.

  • Provide flexible learning schedules to accommodate working adults.

Community Outreach and Support

  • Use community centers and local organizations to reach out to illiterate adults.

  • Provide resources and support groups for adult learners.

Incentives for Participation

  • Offer incentives, such as childcare, transportation, or financial aid, to encourage participation in literacy programs.

  • Recognize and reward progress and achievements in adult education.

Workplace Literacy Programs

  • Partner with businesses to create workplace literacy programs.

  • Encourage employers to support literacy training for their employees.

Use of Technology

  • Develop and promote literacy apps and online resources tailored for adult learners.

  • Provide access to computers and the internet in public libraries and community centers.

Public Awareness Campaigns

  • Launch campaigns to raise awareness about the importance of adult literacy.

  • Destigmatize adult illiteracy and promote positive role models.

Policy and Legislation

  • Enact policies that mandate and fund adult literacy programs.

  • Ensure that adult literacy is included in national education plans and budgets.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)

  • Supporting idea 1 (Ý bổ trợ thứ nhất)

    • Explanation (Giải thích cho ý thứ nhất)

  • Supporting idea 2 (Ý bổ trợ thứ hai)

    • Example (Ví dụ cho ý thứ hai)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)

  • Supporting idea 1 (Ý bổ trợ thứ nhất)

    • Explanation (Giải thích cho ý thứ nhất)

  • Supporting idea 2 (Ý bổ trợ thứ hai)

    • Example (Ví dụ cho ý thứ hai)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

In spite of the improvement in access to learning, numerous adults today remain illiterate. This situation places them at a considerable disadvantage and calls for government intervention to address the issue.

To begin with, adults who cannot read or write face significant disadvantages in various aspects of their lives. The most evident challenge is in employment opportunities, as literacy is often a fundamental requirement for many jobs. Without the ability to read or write, these individuals are confined to low-paying and unstable jobs, which exacerbates their economic hardships. Furthermore, illiteracy severely impacts their ability to comprehend essential information, such as medical instructions or safety guidelines, thereby posing health and safety risks. For instance, an illiterate person may struggle to understand prescription labels, leading to potential health hazards.

In light of these challenges, governments can implement several measures to assist illiterate adults. One effective approach is to establish adult education programs that offer free or low-cost literacy classes. These programs should be flexible to accommodate working adults' schedules, ensuring higher participation rates. Another crucial strategy involves leveraging technology to promote literacy. Governments can develop educational apps and online resources tailored to adult learners, making learning more accessible and engaging. For example, a mobile app that teaches basic literacy skills through interactive games can be an effective tool for adult education.

In conclusion, despite the availability of education, many adults remain illiterate, which significantly hampers their employment prospects and daily lives. Governments can play a pivotal role in mitigating these issues by providing adult education programs and utilizing technology to enhance literacy among adults. 

Word count: 261

Phân tích từ vựng

Introduction:

Illiterate

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Unable to read or write.

  • Dịch nghĩa: Mù chữ

  • Ví dụ: "Many adults in rural areas are still illiterate due to lack of access to education." (Nhiều người lớn ở các khu vực nông thôn vẫn còn mù chữ do thiếu tiếp cận giáo dục.)

Body Paragraph 1:

Employment opportunities

  • Loại từ:

    • Employment: Danh từ

    • Opportunities: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Chances or prospects for people to find jobs.

  • Dịch nghĩa: Cơ hội việc làm

  • Ví dụ: "The new factory will create many employment opportunities for local residents." (Nhà máy mới sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương.)

Literacy

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to read and write.

  • Dịch nghĩa: Sự biết chữ

  • Ví dụ: "Literacy is essential for personal and professional development." (Biết chữ là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

A fundamental requirement

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Fundamental: Tính từ

    • Requirement: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A basic or essential necessity.

  • Dịch nghĩa: Một yêu cầu cơ bản

  • Ví dụ: "Basic literacy is a fundamental requirement for most jobs." (Biết chữ cơ bản là một yêu cầu cơ bản cho hầu hết các công việc.)

Low-paying and unstable jobs

  • Loại từ:

    • Low-paying: Tính từ ghép

    • And: Liên từ

    • Unstable: Tính từ

    • Jobs: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Employment positions that offer low wages and lack job security.

  • Dịch nghĩa: Công việc lương thấp và không ổn định

  • Ví dụ: "Many workers are stuck in low-paying and unstable jobs due to lack of education." (Nhiều công nhân bị kẹt trong các công việc lương thấp và không ổn định do thiếu giáo dục.)

Comprehend essential information

  • Loại từ:

    • Comprehend: Động từ

    • Essential: Tính từ

    • Information: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To understand important or necessary details.

  • Dịch nghĩa: Hiểu được thông tin cần thiết

  • Ví dụ: "Literacy helps individuals comprehend essential information in their daily lives." (Biết chữ giúp các cá nhân hiểu được thông tin cần thiết trong cuộc sống hàng ngày.)

Posing health and safety risks

  • Loại từ:

    • Posing: Động từ (dạng danh động từ)

    • Health: Danh từ

    • And: Liên từ

    • Safety: Danh từ

    • Risks: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Creating dangers or threats to health and safety.

  • Dịch nghĩa: Gây ra rủi ro về sức khỏe và an toàn

  • Ví dụ: "Lack of proper training can pose health and safety risks in the workplace." (Thiếu đào tạo đúng cách có thể gây ra rủi ro về sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc.)

Body Paragraph 2:

Low-cost literacy classes

  • Loại từ:

    • Low-cost: Tính từ ghép

    • Literacy: Danh từ

    • Classes: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Affordable educational courses aimed at teaching reading and writing skills.

  • Dịch nghĩa: Các lớp học biết chữ giá rẻ

  • Ví dụ: "The government offers low-cost literacy classes to help adults improve their reading and writing skills." (Chính phủ cung cấp các lớp học biết chữ giá rẻ để giúp người lớn cải thiện kỹ năng đọc và viết.)

Flexible

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Capable of being easily modified to respond to altered circumstances or conditions.

  • Dịch nghĩa: Linh hoạt

  • Ví dụ: "Flexible working hours can help employees balance work and personal life." (Giờ làm việc linh hoạt có thể giúp nhân viên cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân.)

Participation rates

  • Loại từ:

    • Participation: Danh từ

    • Rates: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The percentage of people who take part in an activity or event.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ tham gia

  • Ví dụ: "Increasing participation rates in adult education programs is a key goal for the community." (Tăng tỷ lệ tham gia vào các chương trình giáo dục người lớn là mục tiêu chính của cộng đồng.)

Educational apps

  • Loại từ:

    • Educational: Tính từ

    • Apps: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Software applications designed for teaching and learning purposes.

  • Dịch nghĩa: Các ứng dụng giáo dục

  • Ví dụ: "Educational apps can make learning more interactive and engaging for students." (Các ứng dụng giáo dục có thể làm cho việc học trở nên tương tác và hấp dẫn hơn cho học sinh.)

Accessible

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Easy to reach, enter, or use.

  • Dịch nghĩa: Dễ tiếp cận

  • Ví dụ: "The library's resources are accessible to all members of the community." (Các tài nguyên của thư viện dễ tiếp cận đối với tất cả các thành viên trong cộng đồng.)

Conclusion:

Employment prospects

  • Loại từ:

    • Employment: Danh từ

    • Prospects: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The chances of getting a job or the opportunities for employment.

  • Dịch nghĩa: Triển vọng việc làm

  • Ví dụ: "Higher education can improve employment prospects for graduates." (Giáo dục cao hơn có thể cải thiện triển vọng việc làm cho sinh viên tốt nghiệp.)

Play a pivotal role in

  • Loại từ:

    • Play: Động từ

    • A: Mạo từ

    • Pivotal: Tính từ

    • Role: Danh từ

    • In: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be very important or crucial in a particular situation or process.

  • Dịch nghĩa: Đóng vai trò then chốt trong

  • Ví dụ: "Teachers play a pivotal role in shaping the future of their students." (Giáo viên đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai của học sinh.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...