Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/01/2025
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 04/01/2025
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The chart below shows the donations given to six different types of charity by one company from 2012 to 2014. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: cột (bar charts)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, đóng góp cho các tổ chức từ thiện phúc lợi xã hội là cao nhất trong mỗi năm, trong khi đóng góp cho nghệ thuật là thấp nhất.
Trong khi đó, đóng góp cho phúc lợi xã hội, y tế, động vật hoang dã và nghệ thuật tăng trong giai đoạn hai năm, trong khi đóng góp cho giáo dục vẫn tương đối ổn định, và đóng góp cho môi trường giảm.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của social welfare, education và environment.
Trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến năm 2014, các khoản quyên góp cao nhất được chuyển hướng đến phúc lợi xã hội, bắt đầu ở mức khoảng 23.000 đô la. Sau đó là sự sụt giảm khoảng 5.000 đô la vào năm tiếp theo trước khi phục hồi lên gần 25.000 đô la vào năm cuối cùng.
Các khoản quyên góp cho các tổ chức từ thiện về môi trường và giáo dục cho thấy xu hướng tương tự nhưng ở mức thấp hơn đáng kể.
Cả hai đều bắt đầu ở mức khoảng 8.000 đô la, giảm xuống còn khoảng 5.000 đô la và đã tăng trở lại vào năm 2014.
Tuy nhiên, trong khi các khoản quyên góp cho môi trường đã trở lại mức ban đầu, thì các khoản đóng góp cho giáo dục vẫn thấp hơn khoảng 1.000 đô la so với điểm khởi đầu của chúng.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của health, wildlife và arts.
Ngược lại, các khoản quyên góp cho sức khỏe và động vật hoang dã đã tăng đều đặn, với các con số lần lượt tăng từ hơn 5.000 đô la lên gần 6.000 đô la và khoảng 3.000 đô la lên 5.000 đô la.
Công ty cũng đã tăng nguồn tài trợ cho nghệ thuật từ khoảng 2.000 đô la lên gần 5.000 đô la, ngoại trừ năm 2013 khi không có thay đổi nào được ghi nhận.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar chart illustrates the donations made by a single company to six different types of charity over three years, from 2012 to 2014. |
OVERVIEW | Overall, contributions to social welfare charities were notably the highest in each year, while those for the arts were lowest. Meanwhile, contributions to social welfare, health, wildlife, and the arts increased over the two year period, whereas donations to education remained relatively stable, and those to the environment decreased. |
BODY PARAGRAPH 1 | Between 2012 and 2014, the highest donations were directed toward social welfare, starting at around $23,000. This was followed by a decline of approximately $5,000 in the following year before recovering to nearly $25,000 in the final year. Donations to environment and education charities showed similar trends but at significantly lower amounts. Both began at roughly $8,000, dropped to around $5,000, and had increased again by 2014. However, while donations to the environment returned to their initial level, contributions to education remained about $1,000 lower than their starting point. |
BODY PARAGRAPH 2 | In contrast, donations to health and wildlife saw consistent rises, with their figures growing from just over $5,000 to nearly $6,000 and around $3,000 to $5,000, respectively. The company also raised its funding for the arts from roughly $2,000 to nearly $5,000, except for 2013 when no changes were recorded. |
Word count: 224 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Meanwhile, the 45-and-over category consistently recorded the lowest attendance figures, despite a ten-fold increase from around 2% initially."
Cấu trúc câu
Thành phần chính của câu
Chủ ngữ (S): The company
Vai trò: Chủ ngữ chính, chỉ đối tượng thực hiện hành động.
Loại từ: Danh từ (noun phrase).
Động từ (V): raised
Vai trò: Động từ chính trong câu, ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động tăng quỹ.
Loại từ: Ngoại động từ (transitive verb), đi với bổ ngữ chỉ nội dung tăng.
Bổ ngữ (Object): its funding for the arts
Vai trò: Tân ngữ trực tiếp của động từ raised, chỉ rõ mục tiêu của hành động tăng quỹ.
Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase).
"its funding": Cụm danh từ, chỉ ngân sách của công ty.
"for the arts": Cụm giới từ, bổ nghĩa cho "funding," chỉ rõ lĩnh vực nhận tài trợ.
Cụm giới từ bổ nghĩa (Prepositional Phrase): from roughly $2,000 to nearly $5,000
Vai trò: Bổ sung thông tin chi tiết về phạm vi thay đổi của ngân sách.
"from roughly $2,000": Chỉ mức bắt đầu của quỹ.
"to nearly $5,000": Chỉ mức tăng lên cuối cùng.
2. Thành phần bổ trợ
Cụm trạng ngữ chỉ ngoại lệ (Adverbial Phrase): except for 2013
Vai trò: Chỉ một ngoại lệ trong xu hướng tăng quỹ.
Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase).
"except for": Giới từ chỉ sự loại trừ.
"2013": Tân ngữ của giới từ, chỉ thời điểm ngoại lệ.
Mệnh đề phụ bổ nghĩa (Relative Clause): when no changes were recorded
Vai trò: Là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho 2013.
Loại từ: Mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause).
"when": Đại từ quan hệ, thay thế cho thời điểm "2013".
"no changes were recorded": Mệnh đề hoàn chỉnh, diễn tả rằng không có thay đổi nào xảy ra.
Phân tích từ vựng
1. Contributions
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Something given or done to help achieve a goal or support a cause.
Dịch nghĩa: Các đóng góp
Ví dụ: "Employee contributions are essential for the success of any organization." (Sự đóng góp của nhân viên là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.)
2. Directed toward
Loại từ: Cụm động từ
Directed: Động từ
Toward: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Allocated or focused on achieving a particular purpose.
Dịch nghĩa: Được hướng đến
Ví dụ: "Funds should be directed toward improving healthcare services." (Nguồn vốn nên được hướng đến việc cải thiện dịch vụ y tế.)
3. Showed similar trends
Loại từ: Cụm động từ
Showed: Động từ
Similar trends: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Displayed comparable patterns or movements over a period of time.
Dịch nghĩa: Thể hiện những xu hướng tương tự
Ví dụ: "The data for both groups showed similar trends in consumption habits." (Dữ liệu cho cả hai nhóm thể hiện những xu hướng tương tự trong thói quen tiêu dùng.)
4. Initial level
Loại từ: Cụm danh từ
Initial: Tính từ
Level: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The starting point or base value of something.
Dịch nghĩa: Mức ban đầu
Ví dụ: "The initial level of sales was much lower compared to the following years." (Mức bán hàng ban đầu thấp hơn nhiều so với các năm sau đó.)
5. Consistent rises
Loại từ: Cụm danh từ
Consistent: Tính từ
Rises: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Steady and continuous increases over time.
Dịch nghĩa: Những sự gia tăng ổn định
Ví dụ: "The data shows consistent rises in population growth over the last decade." (Dữ liệu cho thấy sự gia tăng ổn định trong tăng trưởng dân số trong thập kỷ qua.)
6. Funding
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Financial support provided for a specific purpose or project.
Dịch nghĩa: Sự cấp vốn
Ví dụ: "The government announced increased funding for education programs." (Chính phủ đã công bố tăng cường cấp vốn cho các chương trình giáo dục.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 04/01/2025
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Many people believe that modern games are not better than traditional games in helping children develop their abilities. To what degree do you support or oppose this idea? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: modern games, not better, traditional games, helping children develop their abilities.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Trò chơi hiện đại không tốt hơn trò chơi truyền thống trong việc giúp trẻ phát triển kỹ năng.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng trò chơi hiện đại không tốt hơn trò chơi truyền thống trong việc giúp trẻ phát triển kỹ năng.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng trò chơi hiện đại không tốt hơn trò chơi truyền thống trong việc giúp trẻ phát triển kỹ năng.
Mặc dù thừa nhận những ưu điểm của trò chơi truyền thống, tôi cũng đồng ý một phần với quan điểm này vì trò chơi hiện đại cũng mang lại những lợi thế độc đáo góp phần vào sự phát triển của trẻ em.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
TRADITIONAL GAMES vs MODERN GAMES | |
Supporting the Idea (Modern Games Are Not Better) | Opposing the Idea (Modern Games Are Better) |
Focus on Physical Development
Social Skills Development
Imagination and Creativity
Cultural and Moral Lessons
Addiction and Distraction
Hands-on Learning
| Cognitive Development
Technological Literacy
Global Collaboration
Fine Motor Skills
Educational Opportunities
Customizability and Inclusivity
|
Balanced Perspective (Both Have Merits) | |
Complementary Benefits
Age and Context Suitability
Parental Guidance and Moderation
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu 1
Some argue that modern games are less effective than traditional games in helping children enhance their abilities. However, I completely disagree with this view, as modern games offer unparalleled opportunities for cognitive development and technological literacy, which are essential in today’s world.
Firstly, modern games significantly enhance children's cognitive skills. Many video games are designed to improve problem-solving, critical thinking, and decision-making abilities. For instance, strategy games like Minecraft require players to plan, manage resources, and create complex structures. Such activities encourage logical reasoning and creativity. Moreover, puzzle-based games, like Sudoku apps, sharpen memory and analytical thinking by challenging players to identify patterns and solve problems within constraints. These cognitive benefits directly contribute to the overall development of children’s intellectual abilities, a feature often lacking in traditional games.
Secondly, modern games equip children with vital technological skills. In such a highly digitised world, familiarity with technology is indispensable for future success. By engaging with modern games, children develop hand-eye coordination, fine motor skills, and an understanding of user interfaces. For example, online multiplayer games such as Fortnite and Roblox not only improve coordination but also teach children to collaborate with peers worldwide. Additionally, educational games like Duolingo Kids combine fun with language learning, making modern games an effective tool for skill acquisition. Traditional games, by contrast, lack such integration with contemporary skills, limiting their relevance to today’s educational needs.
In conclusion, I strongly disagree that modern games are inferior to traditional games in fostering children’s abilities. Modern games enhance cognitive functions and provide invaluable exposure to technological tools, making them a superior option for comprehensive development in the 21st century.
Word count: 270
Phân tích từ vựng
Introduction:
1. Offer unparalleled opportunities
Loại từ: Cụm động từ
Offer: Động từ
Unparalleled opportunities: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To provide unmatched chances or possibilities.
Dịch nghĩa: Mang lại những cơ hội không gì sánh kịp
Ví dụ: "Online learning platforms offer unparalleled opportunities for global education." (Các nền tảng học trực tuyến mang lại những cơ hội giáo dục không gì sánh kịp trên toàn cầu.)
2. Cognitive development
Loại từ: Cụm danh từ
Cognitive: Tính từ
Development: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of acquiring and improving mental skills like thinking, learning, and memory.
Dịch nghĩa: Sự phát triển nhận thức
Ví dụ: "Interactive games play a key role in children’s cognitive development." (Các trò chơi tương tác đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nhận thức của trẻ.)
Body Paragraph 1:
3. Improve problem-solving
Loại từ: Cụm động từ
Improve: Động từ
Problem-solving: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To enhance the ability to find solutions to challenges or issues.
Dịch nghĩa: Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề
Ví dụ: "Playing strategy games can improve problem-solving skills." (Chơi các trò chơi chiến lược có thể cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.)
4. Encourage logical reasoning
Loại từ: Cụm động từ
Encourage: Động từ
Logical reasoning: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To promote the ability to think systematically and make sense of complex information.
Dịch nghĩa: Khuyến khích tư duy logic
Ví dụ: "Math puzzles are designed to encourage logical reasoning in students." (Các câu đố toán học được thiết kế để khuyến khích tư duy logic ở học sinh.)
5. Puzzle-based games
Loại từ: Cụm danh từ
Puzzle-based: Tính từ ghép
Games: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Games that involve solving puzzles as a core activity.
Dịch nghĩa: Các trò chơi dựa trên giải đố
Ví dụ: "Puzzle-based games are effective tools for enhancing memory." (Các trò chơi dựa trên giải đố là công cụ hiệu quả để cải thiện trí nhớ.)
6. Sharpen memory and analytical thinking
Loại từ: Cụm động từ
Sharpen: Động từ
Memory and analytical thinking: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To enhance the ability to recall information and analyze situations.
Dịch nghĩa: Mài giũa trí nhớ và tư duy phân tích
Ví dụ: "Brain-training apps are designed to sharpen memory and analytical thinking." (Các ứng dụng rèn luyện trí não được thiết kế để mài giũa trí nhớ và tư duy phân tích.)
7. Intellectual abilities
Loại từ: Cụm danh từ
Intellectual: Tính từ
Abilities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Mental capacities such as thinking, reasoning, and understanding.
Dịch nghĩa: Các khả năng trí tuệ
Ví dụ: "Reading regularly helps to develop intellectual abilities." (Đọc sách thường xuyên giúp phát triển các khả năng trí tuệ.)
Body Paragraph 2:
8. Vital technological skills
Loại từ: Cụm danh từ
Vital: Tính từ
Technological skills: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Crucial abilities related to the use of technology.
Dịch nghĩa: Các kỹ năng công nghệ quan trọng
Ví dụ: "Learning coding provides vital technological skills for future careers." (Học lập trình cung cấp các kỹ năng công nghệ quan trọng cho sự nghiệp trong tương lai.)
9. Indispensable
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Absolutely necessary or essential.
Dịch nghĩa: Không thể thiếu
Ví dụ: "Critical thinking is an indispensable skill in problem-solving." (Tư duy phản biện là một kỹ năng không thể thiếu trong giải quyết vấn đề.)
10. Develop hand-eye coordination
Loại từ: Cụm động từ
Develop: Động từ
Hand-eye coordination: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To enhance the ability to use hands and eyes together effectively.
Dịch nghĩa: Phát triển sự phối hợp giữa tay và mắt
Ví dụ: "Video games can help develop hand-eye coordination in children." (Trò chơi điện tử có thể giúp phát triển sự phối hợp giữa tay và mắt ở trẻ em.)
11. Collaborate with peers
Loại từ: Cụm động từ
Collaborate: Động từ
With peers: Cụm giới từ
Nghĩa tiếng Anh: To work together with people of similar age or status.
Dịch nghĩa: Hợp tác với bạn đồng trang lứa
Ví dụ: "Group projects encourage students to collaborate with peers." (Các dự án nhóm khuyến khích học sinh hợp tác với bạn đồng trang lứa.)
12. Skill acquisition
Loại từ: Cụm danh từ
Skill: Danh từ
Acquisition: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of learning or gaining new abilities.
Dịch nghĩa: Sự tiếp thu kỹ năng
Ví dụ: "On-the-job training is essential for skill acquisition in many professions." (Đào tạo tại chỗ là rất cần thiết để tiếp thu kỹ năng trong nhiều ngành nghề.)
Conclusion:
13. Inferior
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Of lower quality or less value compared to something else.
Dịch nghĩa: Kém hơn
Ví dụ: "The product was rejected because it was deemed inferior to its competitors." (Sản phẩm bị từ chối vì bị đánh giá là kém hơn so với đối thủ cạnh tranh.)
14. A superior option
Loại từ: Cụm danh từ
A superior: Tính từ
Option: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A better or higher-quality choice.
Dịch nghĩa: Một lựa chọn tốt hơn
Ví dụ: "Hybrid vehicles are a superior option for reducing carbon emissions." (Xe hybrid là một lựa chọn tốt hơn để giảm lượng khí thải carbon.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp