Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/10/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 05/10/2024
You should spend about 20 minutes on this task.
The maps below show Huntingdon as it is now, and how it will change in the future. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bản đồ (Maps)
Đặc điểm tổng quan:
Thị trấn này được quy hoạch sẽ trải qua nhiều thay đổi đáng kể, nổi bật nhất trong số đó là sự phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và xây dựng một khu công nghiệp.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả Huntingdon ở thời điểm hiện tại.
Hiện tại, trung tâm thị trấn Huntingdon được bao quanh bởi một đường vành đai ngăn cách với khu vực xây dựng xung quanh, bao gồm nhà ở, cửa hàng và các tiện nghi khác.
Đường vành đai hiện được kết nối với đường cao tốc A1 qua Đường Brampton, chạy theo hướng đông-tây.
Trong khi đó, đường cao tốc A14 chỉ có thể đi vào thông qua một vòng xoay trên Đường A1, nằm gần sân bay ở phía bắc.
Ngoài ra còn có một tuyến đường sắt nằm ở phía tây của đường vành đai, chạy từ phía nam, qua khu vực xây dựng và ra theo hướng đông bắc.
Cuối cùng, một nhà ga xe lửa nằm ngay phía nam của đường hầm Brampton Road.
Đoạn 2 - Mô tả Huntingdon trong tương lai.
Trung tâm thị trấn và khu vực xây dựng xung quanh sẽ không thay đổi.
Sự phát triển đáng chú ý nhất sẽ là việc bổ sung một vòng xoay tại ngã tư Đường Brampton và Đường A14, giúp tăng cường khả năng tiếp cận nhà ga xe lửa.
Đoạn phía đông nam của Đường A14 cũng sẽ được định tuyến lại để kết nối trực tiếp với cả đường vành đai và Đường A1, mặc dù điều này sẽ làm giảm khả năng tiếp cận vòng xoay mới được xây dựng.
Cuối cùng, một sự thay đổi lớn sẽ diễn ra ở phía tây bắc, nơi sân bay sẽ được thay thế bằng một khu công nghiệp, với hai tuyến đường sắt bổ sung kết nối với tuyến đường sắt chính hiện có.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The maps below illustrate the current layout of Huntingdon and the proposed changes for the future. |
OVERVIEW | Overall, the town is planned to experience a host of significant alterations, the most prominent of which will be the development of traffic infrastructure and the construction of an industrial zone. |
BODY PARAGRAPH 1 | At present, Huntingdon town centre is encircled by a ring road that separates it from the surrounding built-up area, comprising homes, shops, and other facilities. The ring road is currently connected to the A1 highway via Brampton Road, which runs in an east-west direction. Meanwhile, the A14 highway can only be accessed via a roundabout on the A1, located near the airfield to the north. There is also a railway line located to the west of the ring road, running from the south, through the built up area, and out in a north-easterly direction. Finally, a railway station is located just south of the Brampton Road underpass. |
BODY PARAGRAPH 2 | In the future, the town center and surrounding built-up area will remain unchanged. However, the most notable development will be the addition of a roundabout at the junction of Brampton Road and the A14, enhancing access to the railway station. The southeastern segment of the A14 is also set to be rerouted to directly link with both the ring road and the A1, though this will reduce access to the newly constructed roundabout. Lastly, a major change will occur in the northwest, where the airfield will be replaced by an industrial zone, with two additional railway lines linking to the existing main railway line. |
Word count: 258 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Lastly, a major change will occur in the northwest, where the airfield will be replaced by an industrial zone, with two additional railway lines linking to the existing main railway line."
Cấu trúc câu:
Trạng từ chỉ thứ tự (Adverb): Lastly
Từ: "Lastly"
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ thứ tự diễn biến cuối cùng.
Mệnh đề chính:
Chủ ngữ (S): a major change
Cụm danh từ: "a major change"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): will occur
Loại từ: Động từ.
Vai trò: Động từ chính của câu.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): in the northwest
Cụm từ: "in the northwest"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ vị trí cho động từ "will occur".
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): where the airfield will be replaced by an industrial zone
Từ nối: "where"
Vai trò: Giới thiệu mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho "the northwest".
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with two additional railway lines linking to the existing main railway line
Cụm từ: "with two additional railway lines linking to the existing main railway line"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo cho mệnh đề chính.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
Lastly
Từ: "Lastly"
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ diễn biến cuối cùng trong chuỗi các sự kiện.
a major change will occur in the northwest
Chủ ngữ (S): a major change
Cụm danh từ: "a major change"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính, chỉ sự thay đổi lớn.
Động từ (V): will occur
Loại từ: Động từ chính của câu, chỉ hành động sẽ xảy ra.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): in the northwest
Vai trò: Bổ ngữ chỉ vị trí cho động từ "will occur".
where the airfield will be replaced by an industrial zone
Mệnh đề quan hệ: "where the airfield will be replaced by an industrial zone"
Vai trò: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "the northwest".
Chủ ngữ (S): the airfield
Cụm danh từ: "the airfield"
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Động từ (V): will be replaced
Loại từ: Động từ bị động, chỉ hành động thay thế.
Bổ ngữ (Complement): by an industrial zone
Cụm giới từ: "by an industrial zone"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ chủ thể thực hiện hành động thay thế.
with two additional railway lines linking to the existing main railway line
Cụm giới từ: "with two additional railway lines linking to the existing main railway line"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo, bổ sung thông tin cho sự thay đổi.
Chủ ngữ (S): two additional railway lines
Cụm danh từ: "two additional railway lines"
Vai trò: Chủ ngữ của cụm giới từ.
Động từ (V): linking
Loại từ: Động từ phân từ hiện tại, chỉ sự liên kết.
Tân ngữ (O): to the existing main railway line
Cụm giới từ: "to the existing main railway line"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ đối tượng liên kết của "two additional railway lines".
Phân tích từ vựng
Traffic infrastructure
Loại từ:
Traffic: Danh từ
Infrastructure: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The physical structures and facilities (e.g., roads, bridges, tunnels) that are necessary for the transportation of vehicles and people.
Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng giao thông
Ví dụ: "Improving traffic infrastructure is crucial to reducing congestion in urban areas." (Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông là điều cần thiết để giảm ùn tắc ở các khu đô thị.)
Encircled
Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ)
Nghĩa tiếng Anh: To surround or form a circle around something.
Dịch nghĩa: Bao quanh
Ví dụ: "The city is encircled by a ring road that helps manage traffic flow." (Thành phố được bao quanh bởi một đường vành đai giúp điều tiết luồng giao thông.)
Comprising
Loại từ: Động từ (dạng hiện tại phân từ)
Nghĩa tiếng Anh: To consist of or be made up of certain parts or elements.
Dịch nghĩa: Bao gồm
Ví dụ: "The committee is comprising members from various departments." (Ủy ban bao gồm các thành viên từ các phòng ban khác nhau.)
Be accessed via
Loại từ: Cụm động từ (bị động)
Nghĩa tiếng Anh: To be reachable or obtainable through a specific route or method.
Dịch nghĩa: Có thể được tiếp cận thông qua
Ví dụ: "The building can be accessed via the main entrance or the back gate." (Tòa nhà có thể được tiếp cận qua lối vào chính hoặc cổng sau.)
Underpass
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A tunnel or passage that allows traffic or pedestrians to go underneath a road, railway, or another obstacle.
Dịch nghĩa: Đường hầm (cho người đi bộ hoặc xe cộ đi qua dưới một đường khác)
Ví dụ: "Pedestrians can use the underpass to safely cross the busy street." (Người đi bộ có thể sử dụng đường hầm để qua đường an toàn.)
The most notable development
Loại từ:
The: Mạo từ
Most notable: Tính từ
Development: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The most significant or prominent change or improvement in a particular context or area.
Dịch nghĩa: Sự phát triển đáng chú ý nhất
Ví dụ: "The construction of a new bridge was the most notable development in the city's infrastructure." (Việc xây dựng cây cầu mới là sự phát triển đáng chú ý nhất trong cơ sở hạ tầng của thành phố.)
Junction
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A point where two or more roads or paths meet or cross each other.
Dịch nghĩa: Ngã ba, ngã tư
Ví dụ: "There is often heavy traffic at the junction during rush hours." (Thường có giao thông đông đúc tại ngã tư vào giờ cao điểm.)
Rerouted
Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ)
Nghĩa tiếng Anh: To change the direction or course of a road, traffic, or something else.
Dịch nghĩa: Chuyển hướng, thay đổi lộ trình
Ví dụ: "The road was rerouted to avoid the construction area." (Con đường đã được chuyển hướng để tránh khu vực xây dựng.)
Reduce access
Loại từ:
Reduce: Động từ
Access: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To limit or decrease the ease with which people can reach or enter a place.
Dịch nghĩa: Giảm khả năng tiếp cận
Ví dụ: "New roadblocks were put in place to reduce access to the restricted zone." (Các rào chắn mới đã được lắp đặt để giảm khả năng tiếp cận khu vực hạn chế.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 05/10/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
In many countries, the amount of household waste like food packaging is increasing. What are the causes of this problem? What measures could be taken to reduce it? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Causes and Solutions
Từ khóa: household waste, increasing, causes, measures.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là ở nhiều quốc gia, lượng rác thải sinh hoạt như bao bì thực phẩm đang ngày càng tăng. Người viết cần phải đưa ra lý do tại sao lại có hiện tượng này và giải pháp để có thể giảm lượng rác thải sinh hoạt này. Đối với đề bài này, chúng ta có 2 cách bố cục bài luận như sau:
Cách 1: Thân bài thứ nhất đưa ra lý do tại sao ở nhiều quốc gia, lượng rác thải sinh hoạt như bao bì thực phẩm đang ngày càng tăng. Thân bài thứ hai sẽ đưa ra giải pháp tương ứng.
Cách 2: Thân bài thứ nhất đưa ra lý do kèm với giải pháp đầu tiên cho việc ở nhiều quốc gia, lượng rác thải sinh hoạt như bao bì thực phẩm đang ngày càng tăng. Thân bài thứ hai đưa ra lý do kèm với giải pháp thứ hai.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
FEW LOCAL PEOPLE VISIT MUSEUMS AND HISTORICAL SITES | |
CAUSES | SOLUTIONS |
| Encouraging Use of Eco-friendly Packaging:
Promoting Consumer Awareness and Education:
Introducing Recycling Incentive Programs:
Implementing Stricter Regulations for Manufacturers:
Encouraging Bulk Buying or Refill Stations:
Supporting Local Markets and Reducing Imported Goods:
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | The first cause (Nguyên nhân thứ nhất)
The second cause (Nguyên nhân thứ hai)
|
Thân bài 2 | The first solution (Giải pháp thứ nhất)
The second solution (Giải pháp thứ hai)
|
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
In many countries, household waste such as food packaging has been on the rise, leading to concerns about its environmental impact. This essay will discuss the causes behind this issue and propose effective measures to reduce the growing volume of waste.
One of the primary causes of increasing household waste is the widespread use of single-use packaging. Many products, particularly food items, are packaged in disposable materials like plastic, which are used once and then discarded. For instance, convenience foods often come in multiple layers of packaging that quickly accumulate as waste in households. Another contributing factor is the rising demand for convenience. In today’s fast-paced world, consumers opt for pre-packaged, ready-to-eat meals to save time, leading to more packaging waste. This trend results in an overload of waste that adds significant pressure on waste management systems.
To tackle this problem, one solution is to promote the use of eco-friendly packaging alternatives. Governments and companies should encourage the adoption of biodegradable or reusable packaging materials, which would significantly reduce the amount of waste generated. For example, promoting the use of cloth or paper bags instead of plastic ones can reduce household waste. Another effective solution is to raise public awareness about responsible consumption and recycling. Educational campaigns that emphasize the importance of reducing waste and proper recycling practices can have a positive impact. When consumers understand the environmental consequences of packaging waste, they are more likely to make conscious choices that contribute to waste reduction.
In conclusion, the growing amount of household waste is mainly caused by single-use packaging and the demand for convenience. However, by promoting eco-friendly packaging and educating the public on responsible consumption, this problem can be mitigated effectively.
Word count: 288
Phân tích từ vựng
Introduction:
On the rise
Loại từ: Cụm từ
Nghĩa tiếng Anh: Increasing or becoming more common or popular.
Dịch nghĩa: Đang gia tăng
Ví dụ: "Online shopping is on the rise due to its convenience." (Mua sắm trực tuyến đang gia tăng do tính tiện lợi của nó.)
Environmental impact
Loại từ:
Environmental: Tính từ
Impact: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The effect or influence of human activity on the natural environment.
Dịch nghĩa: Tác động đến môi trường
Ví dụ: "The environmental impact of plastic pollution is becoming a serious concern." (Tác động đến môi trường của ô nhiễm nhựa đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng.)
Body Paragraph 1:
Single-use packaging
Loại từ:
Single-use: Tính từ
Packaging: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Packaging that is designed to be used only once before being discarded or recycled.
Dịch nghĩa: Bao bì dùng một lần
Ví dụ: "The use of single-use packaging contributes significantly to environmental waste." (Việc sử dụng bao bì dùng một lần đóng góp đáng kể vào lượng rác thải môi trường.)
Disposable materials
Loại từ:
Disposable: Tính từ
Materials: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Materials that are intended to be used once and then thrown away.
Dịch nghĩa: Vật liệu dùng một lần
Ví dụ: "Many restaurants rely on disposable materials for takeout orders." (Nhiều nhà hàng dựa vào các vật liệu dùng một lần cho các đơn hàng mang đi.)
Pre-packaged, ready-to-eat meals
Loại từ:
Pre-packaged: Tính từ
Ready-to-eat: Tính từ
Meals: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Meals that are prepared and packaged in advance, ready to consume without additional preparation.
Dịch nghĩa: Các bữa ăn được đóng gói sẵn và sẵn sàng để ăn
Ví dụ: "Pre-packaged, ready-to-eat meals are popular among busy professionals." (Các bữa ăn đóng gói sẵn, sẵn sàng để ăn rất phổ biến trong giới chuyên nghiệp bận rộn.)
Waste management systems
Loại từ:
Waste: Danh từ
Management: Danh từ
Systems: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The processes and methods used to collect, transport, and dispose of waste.
Dịch nghĩa: Hệ thống quản lý rác thải
Ví dụ: "Efficient waste management systems are crucial for reducing landfill waste." (Các hệ thống quản lý rác thải hiệu quả là cần thiết để giảm rác thải bãi chôn lấp.)
Body Paragraph 2:
Eco-friendly packaging alternatives
Loại từ:
Eco-friendly: Tính từ
Packaging: Danh từ
Alternatives: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Packaging options that are environmentally friendly, often biodegradable or recyclable.
Dịch nghĩa: Các lựa chọn bao bì thân thiện với môi trường
Ví dụ: "Many companies are adopting eco-friendly packaging alternatives to reduce their environmental footprint." (Nhiều công ty đang áp dụng các lựa chọn bao bì thân thiện với môi trường để giảm dấu chân môi trường của họ.)
Biodegradable
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Capable of being decomposed naturally by bacteria or other living organisms, thereby reducing environmental harm.
Dịch nghĩa: Có thể phân hủy sinh học
Ví dụ: "Biodegradable materials are becoming more popular as an alternative to plastic." (Các vật liệu có thể phân hủy sinh học đang trở nên phổ biến hơn như là một sự thay thế cho nhựa.)
Raise public awareness
Loại từ:
Raise: Động từ
Public: Tính từ
Awareness: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To increase the general public's knowledge or understanding of an issue or concern.
Dịch nghĩa: Nâng cao nhận thức của công chúng
Ví dụ: "Campaigns are being launched to raise public awareness about the impact of plastic waste." (Các chiến dịch đang được khởi động để nâng cao nhận thức của công chúng về tác động của rác thải nhựa.)
Proper recycling practices
Loại từ:
Proper: Tính từ
Recycling: Danh từ
Practices: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Correct or appropriate methods of separating and processing waste materials for reuse.
Dịch nghĩa: Các phương pháp tái chế đúng cách
Ví dụ: "Teaching proper recycling practices can significantly reduce household waste." (Giáo dục các phương pháp tái chế đúng cách có thể giảm đáng kể lượng rác thải gia đình.)
Waste reduction
Loại từ:
Waste: Danh từ
Reduction: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of minimizing the amount of waste generated, often by reusing materials or consuming less.
Dịch nghĩa: Giảm thiểu rác thải
Ví dụ: "Businesses are focusing on waste reduction by limiting the use of disposable materials." (Các doanh nghiệp đang tập trung vào việc giảm thiểu rác thải bằng cách hạn chế sử dụng vật liệu dùng một lần.)
Conclusion:
The demand for convenience
Loại từ:
The: Mạo từ
Demand: Danh từ
For: Giới từ
Convenience: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The desire for products or services that save time and effort, often at the expense of sustainability.
Dịch nghĩa: Nhu cầu tiện lợi
Ví dụ: "The demand for convenience has led to an increase in pre-packaged foods." (Nhu cầu tiện lợi đã dẫn đến sự gia tăng của các thực phẩm đóng gói sẵn.)
Responsible consumption
Loại từ:
Responsible: Tính từ
Consumption: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The practice of consuming goods and services in a way that minimizes environmental and social impact.
Dịch nghĩa: Tiêu dùng có trách nhiệm
Ví dụ: "Responsible consumption involves choosing products with minimal packaging and lower environmental impact." (Tiêu dùng có trách nhiệm bao gồm việc lựa chọn các sản phẩm có ít bao bì và tác động môi trường thấp hơn.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp