Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 05/12/2024
Key takeaways
Task 1: The chart shows the total distance travelled by passengers on five types of transport in the UK between 1990 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Task 2: In some countries, there has been an increase in the number of parents who are choosing to educate their children themselves at home instead of sending them to school. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 05/12/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The chart shows the total distance travelled by passengers on five types of transport in the UK between 1990 and 2000. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar chart)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, đã có sự gia tăng đáng kể về tổng quãng đường di chuyển trong thập kỷ này, từ 105 tỷ km hành khách vào năm 1990 lên gần 125 tỷ vào năm 2000.
Trong số các phương thức vận chuyển khác nhau, xe buýt và đường sắt vẫn là những phương tiện được sử dụng rộng rãi nhất và các loại hình này, cùng với du lịch hàng không, đều chứng kiến sự gia tăng về mức độ phổ biến.
Ngược lại, xe đạp và xe máy lại chứng kiến xu hướng ngược lại.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh các đối tượng có xu hướng tăng.
Xe buýt và đường sắt chiếm ưu thế trong giai đoạn này, cả hai đều tăng từ khoảng 40 tỷ km hành khách lên gần 50 tỷ.
Du lịch hàng không cũng theo xu hướng tương tự, mặc dù ở mức thấp hơn nhiều, tăng từ 10 tỷ km hành khách vào năm 1990 lên gần 15 tỷ một thập kỷ sau đó.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh các đối tượng có xu hướng giảm.
Xe đạp và xe máy vẫn dưới 10 tỷ km hành khách trong suốt thập kỷ, chỉ giảm nhẹ từ năm 1990 đến năm 2000 và trở thành loại hình vận tải ít được sử dụng nhất.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar chart illustrates the total distance covered by passengers using five forms of transport in the UK in two separate years. |
OVERVIEW | Overall, there was a significant increase in the total distance traveled during the decade, from 105 billion passenger kilometers in 1990 to nearly 125 billion in 2000. Among the various transport modes, buses and railways remained by far the most widely used, and these types, along with air travel, all saw a rise in popularity. In contrast, bicycles and motorbikes witnessed the opposite trends. |
BODY PARAGRAPH 1 | Looking first at modes of transport with upward trends, buses and railways were dominant over the period, both rising from approximately 40 billion passenger kilometers to nearly 50 billion. Air travel followed a similar pattern, albeit at a much lower rate, climbing from 10 billion passenger kilometers in 1990 to nearly 15 billion a decade later. |
BODY PARAGRAPH 2 | Conversely, a downward trend was seen in the total distance covered by bicycles and motorbikes. These modes remained under 10 billion passenger kilometers throughout the decade, showing only slight drops from 1990 to 2000 and becoming the least commonly used kinds of transport. |
Word count: 185 |
Phân tích ngữ pháp:
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Air travel followed a similar pattern, albeit at a much lower rate, climbing from 10 billion passenger kilometers in 1990 to nearly 15 billion a decade later."
Cấu trúc câu
Chủ ngữ (S): Air travel
Cụm từ: "Air travel"
Vai trò: Chủ ngữ chính của câu, chỉ lĩnh vực được mô tả.
Động từ (V): followed
Loại từ: Động từ chính trong thì quá khứ đơn.
Vai trò: Diễn tả hành động của chủ ngữ, cho thấy xu hướng tương tự.
Cụm trạng ngữ (Adverbial Phrase): albeit at a much lower rate
Cụm từ: "albeit at a much lower rate"
Vai trò: Bổ nghĩa cho mệnh đề chính, chỉ mức độ thấp hơn so với các trường hợp khác.
Cụm phân từ (Participial Phrase): climbing from 10 billion passenger kilometers in 1990 to nearly 15 billion a decade later
Cụm từ: "climbing from 10 billion passenger kilometers in 1990 to nearly 15 billion a decade later"
Vai trò: Bổ nghĩa cho "Air travel," mô tả kết quả của xu hướng được đề cập.
Phân tích chi tiết các cụm từ trong câu
"Air travel followed a similar pattern"
Chủ ngữ: "Air travel" – chỉ lĩnh vực vận tải hàng không.
Động từ: "followed" – động từ chính trong thì quá khứ đơn, chỉ rằng xu hướng của ngành hàng không tương tự như một lĩnh vực hoặc dữ liệu trước đó.
"albeit at a much lower rate"
Cụm trạng ngữ: "albeit at a much lower rate."
Từ nối: "albeit" – từ nối mang nghĩa "mặc dù," chỉ ra sự khác biệt nhỏ so với dữ liệu được so sánh.
Cụm giới từ: "at a much lower rate" – bổ sung thông tin, chỉ mức độ thấp hơn của xu hướng trong vận tải hàng không.
"climbing from 10 billion passenger kilometers in 1990 to nearly 15 billion a decade later"
Cụm phân từ: "climbing from 10 billion passenger kilometers in 1990 to nearly 15 billion a decade later."
Động từ phân từ: "climbing" – mô tả xu hướng tăng lên.
Cụm giới từ: "from 10 billion passenger kilometers in 1990 to nearly 15 billion a decade later" – chỉ phạm vi và mức tăng cụ thể của dữ liệu.
"10 billion passenger kilometers in 1990" – mức ban đầu vào năm 1990.
"nearly 15 billion a decade later" – mức đạt được sau 10 năm.
Phân tích từ vựng
The most widely used
Loại từ: Cụm tính từ
The most: So sánh nhất
Widely used: Tính từ ghép
Nghĩa tiếng Anh: Refers to something that is used or adopted by the largest number of people.
Dịch nghĩa: Được sử dụng rộng rãi nhất
Ví dụ:
"English is the most widely used language for international communication."
(Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp quốc tế.)
A rise in popularity
Loại từ: Cụm danh từ
A rise: Danh từ
In popularity: Giới từ + danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An increase in how well-liked or widely accepted something is.
Dịch nghĩa: Sự gia tăng mức độ phổ biến
Ví dụ:
"There has been a rise in popularity of online learning platforms."
(Đã có sự gia tăng mức độ phổ biến của các nền tảng học trực tuyến.)
Upward trends
Loại từ: Cụm danh từ
Upward: Tính từ
Trends: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Patterns or movements indicating an increase or growth over time.
Dịch nghĩa: Xu hướng tăng
Ví dụ:
"The report highlights upward trends in renewable energy usage."
(Báo cáo nêu bật các xu hướng tăng trong việc sử dụng năng lượng tái tạo.)
Dominant
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: More powerful, influential, or prevalent than others.
Dịch nghĩa: Thống trị, chiếm ưu thế
Ví dụ:
"Online shopping has become the dominant method of purchasing goods."
(Mua sắm trực tuyến đã trở thành phương pháp mua hàng chiếm ưu thế.)
Slight drops
Loại từ: Cụm danh từ
Slight: Tính từ
Drops: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Small decreases or reductions in numbers or levels.
Dịch nghĩa: Sự giảm nhẹ
Ví dụ:
"The survey shows slight drops in customer satisfaction this quarter."
(Khảo sát cho thấy sự giảm nhẹ trong mức độ hài lòng của khách hàng trong quý này.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 05/12/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
In some countries, there has been an increase in the number of parents who are choosing to educate their children themselves at home instead of sending them to school. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion essays
Từ khóa: increase, parents, educate children themselves at home, instead, sending them to school.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến một hiện tượng là ở một số quốc gia, ngày càng có nhiều phụ huynh chọn cách tự giáo dục con cái ở nhà thay vì gửi con đến trường. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của xu hướng này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Lợi ích của việc bố mẹ chọn dạy con của mình ở nhà thay vì gửi con tới trường lớn hơn bất lợi.
Bất lợi của việc bố mẹ chọn dạy con của mình ở nhà thay vì gửi con tới trường lớn hơn lợi ích.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
HOMESCHOOLING | |
ADVANTAGES | DISADVANTAGES |
Customized Learning:
Flexible Schedule:
Closer Family Bond:
Reduced Exposure to Negative Influences:
Focus on Values and Ethics:
Individualized Support for Special Needs:
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề)
|
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề)
|
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
In some nations, the number of parents opting to homeschool their children rather than send them to traditional schools has grown significantly. While this trend presents certain drawbacks, I believe the advantages it offers are more significant.
One major drawback of homeschooling is the potential lack of social interaction for children. Without attending school, children miss out on the opportunity to interact with peers regularly, which can hinder their social skills development. For instance, homeschooled children may struggle with teamwork or forming friendships in group settings. Another disadvantage is the limited access to resources and specialized teaching. Schools provide professional educators, extracurricular activities, and facilities like laboratories, which are often unavailable in a home setting. For example, parents may struggle to teach advanced subjects like physics or chemistry without proper equipment or expertise.
However, I am convinced that homeschooling offers significant benefits that surpass these challenges. The primary advantage is the ability to provide personalized education. Parents can adapt the curriculum to suit their child's unique learning style, ensuring they grasp concepts thoroughly before moving on. For example, a child who excels in mathematics can be encouraged to explore advanced topics, while those struggling with reading can receive additional support. Another key advantage is the flexibility homeschooling provides. Families can create their own schedules, allowing children to pursue extracurricular interests or travel while learning. For instance, parents can incorporate visits to museums or cultural sites into lessons, enriching the educational experience.
In conclusion, although homeschooling has certain disadvantages, such as reduced social interaction and limited resources, I strongly feel that the advantages, including tailored education and schedule flexibility, are more compelling.
Word count: 271
Phân tích từ vựng
Introduction:
Homeschool
Loại từ: Động từ/Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To educate children at home rather than sending them to a traditional school; or the practice of doing so.
Dịch nghĩa: Học tại nhà
Ví dụ: "Many parents choose to homeschool their children for a more personalized education." (Nhiều phụ huynh chọn học tại nhà cho con cái để có giáo dục cá nhân hóa hơn.)
Drawbacks
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Disadvantages or negative aspects of something.
Dịch nghĩa: Những hạn chế, nhược điểm
Ví dụ: "One of the major drawbacks of homeschooling is limited social interaction." (Một trong những nhược điểm lớn của học tại nhà là hạn chế sự tương tác xã hội.)
Body Paragraph 1:
Social interaction
Loại từ: Cụm danh từ
Social: Tính từ
Interaction: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of engaging or communicating with others in a social context.
Dịch nghĩa: Sự tương tác xã hội
Ví dụ: "Social interaction is crucial for developing communication skills in children." (Sự tương tác xã hội rất quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp ở trẻ em.)
Hinder
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To make it difficult for someone to do something or for something to happen.
Dịch nghĩa: Cản trở
Ví dụ: "Lack of peer interaction can hinder social skills development." (Thiếu sự tương tác với bạn bè có thể cản trở sự phát triển kỹ năng xã hội.)
Social skills development
Loại từ: Cụm danh từ
Social skills: Danh từ (số nhiều)
Development: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of learning and improving abilities to interact effectively with others.
Dịch nghĩa: Phát triển kỹ năng xã hội
Ví dụ: "Attending school helps children with social skills development." (Đi học giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội.)
Limited access to resources
Loại từ: Cụm danh từ
Limited access: Tính từ và danh từ
Resources: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Restricted availability of materials or facilities for learning or support.
Dịch nghĩa: Hạn chế tiếp cận nguồn tài nguyên
Ví dụ: "Homeschooled students might have limited access to resources like science labs or libraries." (Học sinh học tại nhà có thể bị hạn chế tiếp cận các nguồn tài nguyên như phòng thí nghiệm khoa học hoặc thư viện.)
Extracurricular activities
Loại từ: Cụm danh từ
Extracurricular: Tính từ
Activities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Non-academic activities, such as sports, music, or clubs, typically offered in schools.
Dịch nghĩa: Các hoạt động ngoại khóa
Ví dụ: "Participation in extracurricular activities helps students build teamwork skills." (Tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp học sinh xây dựng kỹ năng làm việc nhóm.)
Body Paragraph 2:
Personalized education
Loại từ: Cụm danh từ
Personalized: Tính từ
Education: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Tailored instruction that caters to an individual's learning needs and preferences.
Dịch nghĩa: Giáo dục cá nhân hóa
Ví dụ: "Homeschooling allows for personalized education based on a child's strengths and weaknesses." (Học tại nhà cho phép giáo dục cá nhân hóa dựa trên điểm mạnh và điểm yếu của trẻ.)
Unique learning style
Loại từ: Cụm danh từ
Unique: Tính từ
Learning style: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A distinctive way in which a person learns best, such as visual, auditory, or kinesthetic.
Dịch nghĩa: Phong cách học tập độc đáo
Ví dụ: "Homeschooling can accommodate a child’s unique learning style." (Học tại nhà có thể đáp ứng phong cách học tập độc đáo của trẻ.)
Receive additional support
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To get extra help or assistance, often for learning or personal development.
Dịch nghĩa: Nhận được sự hỗ trợ bổ sung
Ví dụ: "Special needs students often require additional support to thrive academically." (Học sinh có nhu cầu đặc biệt thường cần sự hỗ trợ bổ sung để phát triển trong học tập.)
Flexibility
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The ability to adapt or adjust to different situations or schedules.
Dịch nghĩa: Sự linh hoạt
Ví dụ: "Flexibility is one of the main advantages of homeschooling." (Sự linh hoạt là một trong những lợi thế chính của học tại nhà.)
Pursue extracurricular interests or travel
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To engage in non-academic activities or explore the world as part of the learning process.
Dịch nghĩa: Theo đuổi sở thích ngoại khóa hoặc đi du lịch
Ví dụ: "Homeschooling allows families to pursue extracurricular interests or travel together." (Học tại nhà cho phép các gia đình theo đuổi sở thích ngoại khóa hoặc đi du lịch cùng nhau.)
Conclusion:
Tailored education
Loại từ: Cụm danh từ
Tailored: Tính từ
Education: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Education designed specifically to meet an individual’s needs.
Dịch nghĩa: Giáo dục được thiết kế riêng
Ví dụ: "Tailored education helps students with special needs achieve their full potential." (Giáo dục được thiết kế riêng giúp học sinh có nhu cầu đặc biệt đạt được tiềm năng tối đa của mình.)
Schedule flexibility
Loại từ: Cụm danh từ
Schedule: Danh từ
Flexibility: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The ability to adjust or adapt one’s timetable to suit personal needs.
Dịch nghĩa: Sự linh hoạt trong lịch trình
Ví dụ: "Schedule flexibility in homeschooling allows students to learn at their own pace." (Sự linh hoạt trong lịch trình của học tại nhà cho phép học sinh học theo tốc độ của riêng mình.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp