Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/03/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/03/2025 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 06032025

Key takeaways

Task 1: Bar chart - Chi tiêu của nhóm 18-20 tuổi

  • Cách 1: Mô tả chi tiêu theo từng năm (2010, 2014).

  • Cách 2: So sánh xu hướng tăng/giảm của từng sản phẩm.

Task 2: Scientific Collaboration - Discussion Essay

  • Ủng hộ: Thúc đẩy nghiên cứu, chia sẻ tài nguyên, giải quyết vấn đề toàn cầu.

  • Phản đối: Nguy cơ bảo mật, lạm dụng nghiên cứu, tranh chấp sở hữu trí tuệ.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 06/03/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The chart below shows the spending by 18-20-year-olds in one country on five different products in 2010 and 2014.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 06/03/2025Spending by 18-20-year-olds in one country on five different products

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột (Bar chart).

  • Đối tượng so sánh chính: Chi tiêu của những người từ 18 đến 20 tuổi ở một quốc gia đối với 5 loại sản phẩm: thực phẩm (Food), quần áo (Clothes), sách (Books), điện thoại thông minh (Smartphones), và đồ dùng vệ sinh cá nhân (Toiletries).

  • Đơn vị: Triệu đô la (millions of dollars)

  • Loại số liệu: the amount of.

  • Thời gian: Biểu đồ mô tả sự thay đổi trong khoảng thời gian 4 năm, từ năm 2010 đến năm 2014.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

  1. Thì hiện tại đơn:

  • Sử dụng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm, ví dụ:

  • "In 2010, spending on food was approximately $3 million."

  1. Thì quá khứ đơn:

  • Sử dụng khi mô tả sự thay đổi đã xảy ra giữa hai năm, ví dụ:

  • "By 2014, spending on food had increased to nearly $4.5 million."

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Xác định Xu Hướng Chính:

  • Câu hỏi dẫn dắt: Chi tiêu của nhóm tuổi 18-20 cho các sản phẩm thay đổi như thế nào từ năm 2010 đến 2014?

  • Câu trả lời mẫu: Tổng quan, chi tiêu cho sách giảm, trong khi chi tiêu cho thực phẩm, điện thoại thông minh và đồ dùng vệ sinh cá nhân tăng lên. Đáng chú ý, chi tiêu cho quần áo không thay đổi trong suốt giai đoạn này.

Xác định Sự Khác Biệt Chính:

  • Câu hỏi dẫn dắt: Mức độ chi tiêu cho các sản phẩm có sự khác biệt nổi bật nào trong hai năm?

  • Câu trả lời mẫu: Thực phẩm luôn chiếm vị trí cao nhất về mức chi tiêu trong cả hai năm, trong khi sách có mức chi tiêu thấp nhất.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Phân tích theo từng năm

Hướng 1: Phân tích theo từng năm

Body Paragraph 1: Năm 2010

  • Sản phẩm có chi tiêu cao nhất: Thực phẩm, với mức chi hơn $3,500.

  • Chi tiêu cho quần áo: Đứng thứ hai, khoảng $2,500.

  • Điện thoại thông minh và đồ dùng vệ sinh cá nhân: Có mức chi tiêu tương đương, khoảng $2,000.

  • Chi tiêu cho sách: Thấp nhất, chỉ $1,000.

Body Paragraph 2: Năm 2014

  • Chi tiêu cho thực phẩm: Tăng lên gần $4,500, duy trì vị trí cao nhất.

  • Điện thoại thông minh và đồ dùng vệ sinh cá nhân: Tăng lần lượt lên hơn $2,500$2,000.

  • Sách: Chi tiêu giảm một nửa, duy trì mức thấp nhất.

  • Quần áo: Không thay đổi, vẫn ở mức $2,500, nhưng bị điện thoại thông minh vượt qua.

Hướng 2: Phân tích theo xu hướng tăng, giảm, và ổn định

Hướng 2: Phân tích theo xu hướng tăng, giảm, và ổn định

Body Paragraph 1: Xu hướng tăng

  • Thực phẩm: Tăng từ $3,500 lên gần $4,500, luôn giữ vị trí đầu bảng.

  • Điện thoại thông minh: Tăng từ $2,000 lên hơn $2,500, vượt qua quần áo.

  • Đồ dùng vệ sinh cá nhân: Tăng nhẹ, duy trì trên $2,000.

Body Paragraph 2: Xu hướng giảm

  • Sách: Giảm mạnh nhất, từ $1,000 xuống còn $500, tiếp tục là danh mục chi tiêu thấp nhất.

Body Paragraph 3: Ổn định

  • Quần áo: Mức chi tiêu không thay đổi ở $2,500, nhưng vị trí giảm từ thứ hai xuống dưới điện thoại thông minh.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The bar chart illustrates how much people aged 18-20 in a particular country spent on five products in two separate years, namely 2010 and 2014.

OVERVIEW

Overall, spending on books decreased, while expenditures on food, smartphones, and toiletries increased. Meanwhile, spending on clothes remained unchanged. Food consistently held the top spot for spending, whereas books remained the lowest in both years.

BODY PARAGRAPH 1

In 2010, young adults allocated the most money to food, spending over 35 million dollars. Clothes were the second highest at 2.5 million dollars, while spending on both smartphones and toiletries was similar, at around 20 million dollars. Finally, the least amount of money was spent on books, at only 1 million dollars.

BODY PARAGRAPH 2

By 2014, spending on food had climbed to nearly 45 million dollars, which was still the largest expense for 18-20-year-olds. Spending on smartphones and toiletries also rose, reaching over 25 and 20 million dollars, respectively. In contrast, spending on books halved, remaining the lowest among all categories. Notably, expenditure on clothes did not change and was surpassed by spending on smartphones.

Word count: 176

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Spending on smartphones and toiletries also rose, reaching over $2,500 and $2,000, respectively."

Thành phần chính của câu:

Chủ ngữ (Subject): Spending on smartphones and toiletries

  • Spending: Danh động từ (Gerund), hoạt động như một danh từ.

  • on smartphones and toiletries: Cụm giới từ (Prepositional phrase) bổ nghĩa cho danh từ "Spending," chỉ rõ đối tượng được chi tiêu.

  • Ý nghĩa: Chỉ rõ hoạt động chi tiêu cụ thể vào hai danh mục: điện thoại thông minh và đồ vệ sinh cá nhân.

Trạng từ bổ nghĩa (Adverb): also

  • Vai trò: Diễn tả sự việc xảy ra thêm vào hoặc song song với các sự kiện đã được đề cập trước đó.

  • Ý nghĩa: Bổ sung rằng ngoài các khoản chi đã đề cập, còn có các khoản chi khác cũng tăng.

Động từ chính (Verb): rose

  • Loại từ: Động từ thường (regular verb), thì quá khứ đơn, diễn tả sự tăng lên của chủ ngữ.

  • Ý nghĩa: Diễn tả mức tăng trong chi tiêu của hai danh mục đã nói.

Thành phần bổ trợ:

Cụm phân từ bổ sung (Participle phrase): reaching over $2,500 and $2,000, respectively.

  • reaching: Động từ phân từ hiện tại (Present participle), bổ sung thông tin cụ thể, diễn đạt kết quả của động từ "rose."

  • over $2,500 and $2,000: Cụm danh từ chỉ số lượng, nêu rõ mức tăng cụ thể tương ứng của từng đối tượng.

  • respectively: Trạng từ, cho biết sự tương ứng giữa thứ tự hai đối tượng và hai số liệu.

  • Ý nghĩa: Làm rõ cụ thể mức chi tiêu tăng cho từng hạng mục riêng biệt (smartphones hơn $2,500 và toiletries $2,000).

Cấu trúc giản lược

Chủ ngữ (Spending on smartphones and toiletries) + Trạng từ (also) + Động từ chính (rose) + Cụm phân từ bổ sung kết quả (reaching over $2,500 and $2,000, respectively).

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Held the top spot

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Held: Động từ (quá khứ của "hold")

    • The top spot: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Maintained the highest position in a ranking or comparison.

  • Dịch nghĩa: Giữ vị trí hàng đầu

  • Ví dụ: "For years, housing expenses held the top spot in household spending." (Trong nhiều năm, chi phí nhà ở giữ vị trí hàng đầu trong chi tiêu hộ gia đình.)

2. Young adults

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Young: Tính từ

    • Adults: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: Individuals typically aged between 18 and 30, often transitioning from adolescence to full adulthood.

  • Dịch nghĩa: Người trưởng thành trẻ tuổi

  • Ví dụ: "Young adults are increasingly spending more on travel and experiences rather than material goods." (Những người trưởng thành trẻ tuổi ngày càng chi tiêu nhiều hơn cho du lịch và trải nghiệm thay vì hàng hóa vật chất.)

3. The largest expense

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The largest: Tính từ so sánh nhất

    • Expense: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The highest or most significant cost in a budget or financial report.

  • Dịch nghĩa: Khoản chi tiêu lớn nhất

  • Ví dụ: "For most households, rent or mortgage payments are the largest expense." (Đối với hầu hết các hộ gia đình, tiền thuê nhà hoặc khoản vay thế chấp là khoản chi tiêu lớn nhất.)

4. Halved

  • Loại từ: Động từ (quá khứ)

  • Nghĩa tiếng Anh: Reduced to 50% of its original amount or value.

  • Dịch nghĩa: Giảm một nửa

  • Ví dụ: "The company's profits halved after the economic downturn." (Lợi nhuận của công ty đã giảm một nửa sau suy thoái kinh tế.)

5. Expenditure

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The total amount of money spent on goods, services, or activities.

  • Dịch nghĩa: Chi tiêu, khoản chi

  • Ví dụ: "Government expenditure on education has increased significantly." (Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng đáng kể.)

6. Held the top spot

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Held: Động từ (quá khứ của "hold")

    • The top spot: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Maintained the highest position in a ranking or comparison.

  • Dịch nghĩa: Giữ vị trí hàng đầu

  • Ví dụ: "For years, housing expenses held the top spot in household spending." (Trong nhiều năm, chi phí nhà ở giữ vị trí hàng đầu trong chi tiêu hộ gia đình.)

7. Young adults

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Young: Tính từ

    • Adults: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: Individuals typically aged between 18 and 30, often transitioning from adolescence to full adulthood.

  • Dịch nghĩa: Người trưởng thành trẻ tuổi

  • Ví dụ: "Young adults are increasingly spending more on travel and experiences rather than material goods." (Những người trưởng thành trẻ tuổi ngày càng chi tiêu nhiều hơn cho du lịch và trải nghiệm thay vì hàng hóa vật chất.)

8. The largest expense

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The largest: Tính từ so sánh nhất

    • Expense: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The highest or most significant cost in a budget or financial report.

  • Dịch nghĩa: Khoản chi tiêu lớn nhất

  • Ví dụ: "For most households, rent or mortgage payments are the largest expense." (Đối với hầu hết các hộ gia đình, tiền thuê nhà hoặc khoản vay thế chấp là khoản chi tiêu lớn nhất.)

9. Halved

  • Loại từ: Động từ (quá khứ)

  • Nghĩa tiếng Anh: Reduced to 50% of its original amount or value.

  • Dịch nghĩa: Giảm một nửa

  • Ví dụ: "The company's profits halved after the economic downturn." (Lợi nhuận của công ty đã giảm một nửa sau suy thoái kinh tế.)

10. Expenditure

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The total amount of money spent on goods, services, or activities.

  • Dịch nghĩa: Chi tiêu, khoản chi

  • Ví dụ: "Government expenditure on education has increased significantly." (Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục đã tăng đáng kể.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The bar chart illustrates the spending patterns of 18- to 20-year-olds in a specific country on five products in 2010 and 2014.

OVERVIEW

Overall, spending on food, smartphones, and toiletries increased, while expenditure on books decreased. Spending on clothes remained stable over the period. Food consistently attracted the highest spending, whereas books had the lowest expenditure in both years.

BODY PARAGRAPH 1

From 2010 to 2014, there was a significant increase in spending on food, smartphones, and toiletries. Food remained the top spending category, rising from over 35 million dollars to nearly 45 million. Similarly, expenditure on smartphones grew from around 20 to over 25 million dollars, surpassing clothing as the second-highest category. Spending on toiletries also saw a slight rise, maintaining a figure above 20 million dollars by 2014.

BODY PARAGRAPH 2

In contrast, spending on books experienced a marked decline over the period. In 2010, young people allocated 10 million dollars to books, but this figure dropped by half in 2014, making it the category with the lowest expenditure in both years.

BODY PARAGRAPH 3

Spending on clothes remained stable at 25 million dollars throughout the period. While it was the second-highest category in 2010, by 2014, it was overtaken by spending on smartphones.

Word count: 196

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "In 2010, young people allocated $1,000 to books, but this figure dropped by half in 2014, making it the category with the lowest expenditure in both years."

Thành phần chính của câu:

Cụm trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial phrase of time): In 2010

  • In: giới từ

  • 2010: danh từ (chỉ năm)

  • Ý nghĩa: Xác định thời điểm diễn ra hành động "allocated."

Mệnh đề độc lập thứ nhất (First independent clause): young people allocated $1,000 to books

  • young people: cụm danh từ, chủ ngữ (người trẻ)

  • allocated: động từ chính, thì quá khứ đơn (đã phân bổ)

  • $1,000: cụm danh từ, tân ngữ trực tiếp (số tiền cụ thể)

  • to books: cụm giới từ, bổ nghĩa cho động từ "allocated," chỉ rõ mục đích chi tiêu

  • Ý nghĩa: Diễn đạt việc người trẻ đã chi một số tiền cụ thể cho sách vào năm 2010.

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunction): but

  • but: liên từ kết hợp, diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề

  • Ý nghĩa: Kết nối hai mệnh đề đối lập nhau (sự giảm sút trong chi tiêu cho sách).

Mệnh đề độc lập thứ hai (Second independent clause): this figure dropped by half in 2014

  • this figure: cụm danh từ, chủ ngữ (con số này, thay thế cho "$1,000")

  • dropped: động từ chính, thì quá khứ đơn, diễn tả sự giảm xuống

  • by half: cụm trạng từ bổ nghĩa mức độ, diễn tả mức giảm (giảm một nửa)

  • in 2014: cụm trạng từ chỉ thời gian, diễn tả rõ thời điểm xảy ra sự giảm sút

  • Ý nghĩa: Diễn đạt sự giảm mạnh số tiền chi cho sách trong năm 2014.

Thành phần bổ trợ:

Cụm phân từ chỉ kết quả (Participle phrase of result): making it the category with the lowest expenditure in both years

  • making: động từ phân từ hiện tại (present participle), diễn đạt hệ quả từ hành động trước đó ("dropped by half")

  • it: đại từ nhân xưng, tân ngữ, thay thế cho "books"

  • the category with the lowest expenditure in both years: cụm danh từ bổ nghĩa cho "it," làm rõ trạng thái/kết quả của đối tượng

    • the category: cụm danh từ (hạng mục)

    • with the lowest expenditure: cụm giới từ bổ nghĩa cho "category," nêu rõ đặc điểm (có mức chi tiêu thấp nhất)

    • in both years: cụm giới từ chỉ thời gian (trong cả hai năm)

  • Ý nghĩa: Nêu rõ kết quả là danh mục sách trở thành hạng mục có mức chi tiêu thấp nhất trong cả hai năm sau khi giảm một nửa số tiền chi tiêu.

Cấu trúc giản lược

Trạng từ chỉ thời gian (In 2010) + Mệnh đề độc lập 1 (young people allocated $1,000 to books) + Liên từ tương phản (but) + Mệnh đề độc lập 2 (this figure dropped by half in 2014) + Cụm phân từ chỉ kết quả (making it the category with the lowest expenditure in both years).

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Spending patterns

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Spending: Danh từ

    • Patterns: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The typical ways or trends in which money is spent by individuals or groups.

  • Dịch nghĩa: Xu hướng chi tiêu

  • Ví dụ: "The spending patterns of young consumers have shifted towards online shopping." (Xu hướng chi tiêu của người tiêu dùng trẻ đã chuyển sang mua sắm trực tuyến.)

2. Remained stable

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Remained: Động từ

    • Stable: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Stayed consistent or showed little to no change over a period of time.

  • Dịch nghĩa: Duy trì ổn định

  • Ví dụ: "Despite economic fluctuations, household spending on groceries remained stable." (Mặc dù có biến động kinh tế, chi tiêu hộ gia đình cho thực phẩm vẫn duy trì ổn định.)

3. The top spending category

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The top: Tính từ so sánh nhất

    • Spending category: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The area or sector where the most money is spent.

  • Dịch nghĩa: Hạng mục chi tiêu hàng đầu

  • Ví dụ: "Housing expenses continue to be the top spending category for most families." (Chi phí nhà ở vẫn là hạng mục chi tiêu hàng đầu của hầu hết các gia đình.)

4. Surpassing

  • Loại từ: Động từ (hiện tại phân từ)

  • Nghĩa tiếng Anh: Exceeding or going beyond a particular level or amount.

  • Dịch nghĩa: Vượt qua, vượt trội hơn

  • Ví dụ: "This year's tourism revenue is surpassing last year's figures by 15%." (Doanh thu du lịch năm nay đang vượt qua số liệu của năm ngoái tới 15%.)

5. A marked decline

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A marked: Tính từ

    • Decline: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A significant or noticeable decrease in value, amount, or performance.

  • Dịch nghĩa: Sự giảm đáng kể

  • Ví dụ: "There was a marked decline in sales during the holiday season." (Đã có một sự giảm đáng kể trong doanh số bán hàng trong mùa lễ.)

6. Overtaken

  • Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ)

  • Nghĩa tiếng Anh: Surpassed or moved ahead of something or someone in rank, performance, or amount.

  • Dịch nghĩa: Bị vượt qua

  • Ví dụ: "Electric vehicles have overtaken diesel cars in market share." (Xe điện đã vượt qua xe diesel về thị phần.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Hướng 1: Phân tích theo từng năm

Lợi ích:

🔹 Dễ dàng tổ chức ý tưởng

  • Chia bài viết theo từng năm giúp học sinh mô tả số liệu một cách mạch lạc, tuần tự theo từng thời điểm.

  • Trình bày thông tin rõ ràng mà không cần liên kết quá nhiều giữa các danh mục sản phẩm.

🔹 Phù hợp với biểu đồ so sánh theo thời gian

  • Khi biểu đồ tập trung vào hai mốc thời gian riêng biệt (2010 và 2014), cách tiếp cận này giúp nêu rõ sự khác biệt giữa hai năm.

  • Hạn chế nguy cơ bỏ sót thông tin quan trọng về từng thời điểm.

🔹 Dễ viết và triển khai

  • Phù hợp với học sinh mới làm quen với Task 1, vì không yêu cầu phân tích xu hướng quá phức tạp.

Hạn chế:

🔺 Khó nhấn mạnh sự thay đổi theo xu hướng

  • Phương pháp này tập trung vào từng năm riêng lẻ, có thể làm mất đi bức tranh tổng thể về xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định của các sản phẩm.

🔺 Nguy cơ lặp lại số liệu

  • Khi trình bày từng năm một cách độc lập, bài viết dễ rơi vào tình trạng liệt kê số liệu mà không có sự so sánh hoặc phân tích sâu sắc.

Khi nào nên chọn?

✔ Khi biểu đồ có sự khác biệt rõ ràng giữa hai năm, cần tập trung mô tả từng năm một cách chi tiết. ✔ Phù hợp với học sinh trình độ cơ bản, giúp tổ chức bài viết một cách dễ dàng mà không cần phân tích quá sâu.

Hướng 2: Phân tích theo xu hướng tăng, giảm và ổn định

Lợi ích:

🔹 Làm nổi bật sự thay đổi của từng sản phẩm

  • Giúp người đọc dễ dàng nhận ra sản phẩm nào có xu hướng tăng, giảm hoặc giữ nguyên giữa hai năm.

  • Phù hợp với biểu đồ có sự biến động đáng kể về mức chi tiêu.

🔹 Tối ưu hóa so sánh giữa các danh mục sản phẩm

  • Nhóm các sản phẩm theo xu hướng giúp bài viết có sự liên kết chặt chẽ hơn.

  • Dễ dàng làm nổi bật các thay đổi lớn, như sự gia tăng mạnh của chi tiêu cho điện thoại và sự sụt giảm đáng kể của sách.

🔹 Phù hợp với biểu đồ có sự chênh lệch lớn theo thời gian

  • Khi biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi của từng danh mục thay vì từng năm riêng lẻ, phương pháp này giúp bài viết logic và súc tích hơn.

Hạn chế:

🔺 Nguy cơ thiếu cái nhìn tổng thể về từng năm

  • Khi tập trung vào xu hướng, bài viết có thể bỏ qua việc so sánh chi tiết giữa hai năm theo từng sản phẩm cụ thể.

🔺 Yêu cầu kỹ năng liên kết ý tưởng

  • Cần có khả năng kết nối các sản phẩm trong cùng một xu hướng để bài viết không bị rời rạc hoặc thiếu logic.

Khi nào nên chọn?

✔ Khi cần nhấn mạnh xu hướng tổng thể về mức chi tiêu, thay vì chỉ so sánh từng năm một cách độc lập. ✔ Phù hợp với học sinh ở trình độ trung cấp đến nâng cao, có khả năng phân tích xu hướng tổng quát và so sánh chi tiết giữa các danh mục sản phẩm.

Gợi ý lựa chọn:

Học sinh ở trình độ cơ bản:

  • Nên ưu tiên Hướng 1, vì cách tiếp cận này giúp tổ chức bài viết một cách đơn giản và dễ triển khai.

Học sinh ở trình độ trung cấp - nâng cao:

  • Hướng 2 là lựa chọn phù hợp hơn, giúp khai thác chi tiết và làm nổi bật sự khác biệt giữa các danh mục sản phẩm theo xu hướng.

Kết hợp cả hai cách tiếp cận:

  • Một cách tiếp cận hiệu quả là mở đầu bằng phân tích theo năm, sau đó đi sâu vào từng xu hướng quan trọng để bài viết trở nên toàn diện hơn.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 06/03/2025

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people say that scientists worldwide should work together to do scientific research, but others worry this may cause problems.

Consider both arguments and present your viewpoint.

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 06/03/2025

Phân loại câu hỏi:

Đây là dạng Discussion Essay, yêu cầu người viết:

  1. Phân tích cả hai quan điểm về lợi ích và rủi ro của hợp tác khoa học quốc tế.

  2. Đưa ra quan điểm cá nhân và giải thích rõ lý do tại sao chọn quan điểm đó.

  3. Đưa ra ví dụ cụ thể minh họa cho cả hai mặt của vấn đề.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.

Quan điểm ủng hộ hợp tác khoa học quốc tế

Thúc đẩy tiến bộ khoa học (Scientific Advancement)

📌 Câu hỏi dẫn dắt:

  • Làm thế nào sự hợp tác quốc tế có thể giúp đẩy nhanh quá trình nghiên cứu khoa học?

  • Có những dự án khoa học nào minh chứng cho việc hợp tác mang lại kết quả tích cực không?

📌 Ví dụ minh họa:

  • Dự án Human Genome Project: Sự hợp tác của các nhà khoa học từ Mỹ, Anh, Nhật Bản và nhiều quốc gia khác đã giúp giải mã bộ gen người sớm hơn dự kiến.

  • Nghiên cứu vắc-xin COVID-19: Sự hợp tác toàn cầu giữa các nhà khoa học và các tổ chức y tế như WHO, Pfizer và BioNTech đã giúp phát triển vắc-xin trong thời gian kỷ lục.

Chia sẻ tài nguyên và kiến thức (Resource and Knowledge Sharing)

📌 Câu hỏi dẫn dắt:

  • Việc chia sẻ tài nguyên khoa học như thiết bị, dữ liệu, và phương pháp nghiên cứu có mang lại lợi ích gì?

  • Liệu có những ví dụ cụ thể về sự chia sẻ tài nguyên khoa học thành công không?

📌 Ví dụ minh họa:

  • Kính viễn vọng không gian James Webb: Sự hợp tác giữa NASA, ESA và CSA giúp chia sẻ tài nguyên và dữ liệu khoa học về vũ trụ.

  • Dự án CERN (Tổ chức Nghiên cứu Hạt nhân châu Âu): Các quốc gia châu Âu cùng đóng góp tài chính và nhân lực để vận hành máy gia tốc hạt lớn (LHC).

Giải quyết các vấn đề toàn cầu (Addressing Global Issues)

📌 Câu hỏi dẫn dắt:

  • Hợp tác khoa học quốc tế có thể giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, đại dịch và an ninh lương thực như thế nào?

  • Những tổ chức khoa học nào đang góp phần vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?

📌 Ví dụ minh họa:

  • Liên Hợp Quốc (UN) và WHO: Hợp tác nghiên cứu y tế và môi trường.

  • Dự án IPCC (Intergovernmental Panel on Climate Change): Các nhà khoa học từ nhiều quốc gia cùng đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và đưa ra giải pháp.

Quan điểm phản đối hợp tác khoa học quốc tế

Vấn đề bảo mật và sở hữu trí tuệ (Security and Intellectual Property Concerns)

📌 Câu hỏi dẫn dắt:

  • Việc chia sẻ dữ liệu khoa học có thể dẫn đến nguy cơ bị đánh cắp hoặc sử dụng sai mục đích không?

  • Làm thế nào để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ khi hợp tác quốc tế?

📌 Ví dụ minh họa:

  • Vụ việc Huawei và công nghệ 5G: Lo ngại về việc chia sẻ công nghệ có thể gây ra rủi ro an ninh quốc gia cho các nước phương Tây.

  • Tranh chấp về sở hữu trí tuệ giữa các công ty dược phẩm: Một số quốc gia không muốn chia sẻ công thức vắc-xin COVID-19 do lo ngại về lợi ích kinh tế.

Nguy cơ lạm dụng nghiên cứu khoa học (Misuse of Scientific Research)

📌 Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có những trường hợp nào cho thấy việc hợp tác khoa học bị lạm dụng cho mục đích quân sự hoặc chính trị không?

  • Làm thế nào để ngăn chặn việc lạm dụng nghiên cứu khoa học quốc tế?

📌 Ví dụ minh họa:

  • Vũ khí hóa học và sinh học: Một số nghiên cứu về vi sinh vật có thể bị sử dụng để phát triển vũ khí sinh học.

  • Cuộc chạy đua vũ trang không gian: Các quốc gia có thể lợi dụng hợp tác nghiên cứu không gian để phát triển công nghệ quân sự.

Khác biệt về văn hóa và pháp lý (Cultural and Legal Challenges)

📌 Câu hỏi dẫn dắt:

  • Các nhà khoa học đến từ các quốc gia khác nhau có thể gặp khó khăn gì trong việc hợp tác?

  • Có cần thiết phải xây dựng các quy tắc chung để đảm bảo tính minh bạch và đạo đức trong nghiên cứu không?

📌 Ví dụ minh họa:

  • Mâu thuẫn về tiêu chuẩn đạo đức trong nghiên cứu y học: Ví dụ, nghiên cứu tế bào gốc có thể bị cấm ở một số quốc gia nhưng được chấp nhận ở quốc gia khác.

  • Vấn đề pháp lý về quyền sở hữu trí tuệ: Sự khác biệt trong luật pháp mỗi quốc gia có thể gây ra tranh chấp trong việc phân chia lợi ích từ nghiên cứu.

Tổng kết: Cân bằng lợi ích và rủi ro

📌 Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có thể đưa ra các giải pháp để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro trong hợp tác khoa học quốc tế không?

  • Vai trò của các tổ chức quốc tế như WHO, UNESCO trong việc điều phối và quản lý hợp tác khoa học là gì?

📌 Quan điểm cá nhân:

  • Hợp tác khoa học quốc tế là cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu, nhưng cần có các biện pháp bảo vệ an ninh và đảm bảo tính minh bạch trong nghiên cứu.

  • Các tổ chức quốc tế nên thiết lập các quy tắc chung về bảo mật thông tin, quyền sở hữu trí tuệ và đạo đức nghiên cứu để tránh các rủi ro tiềm ẩn.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài:

  • “scientists worldwide should work together to do scientific research” = international scientific collaboration to boost research

  • “worry this may cause problems.” = express concerns about possible negative outcomes.

- Thesis Statement: Theo quan điểm của tôi, hợp tác khoa học toàn cầu là điều cần thiết vì lợi ích to lớn mà nó mang lại lớn hơn nhiều so với các vấn đề có thể quản lý được.

Body Paragraph 1

- Counter-argument: Nhiều người lo ngại hợp tác quốc tế sẽ dẫn đến sự thiếu công bằng khi các nước phát triển có thể lợi dụng nhân lực và nguồn tài nguyên từ các quốc gia đang phát triển.

- Refutation: Tuy nhiên, thực tế cho thấy hợp tác quốc tế thường dựa trên cơ sở bình đẳng và lợi ích song phương. Ví dụ, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khi phối hợp với các quốc gia châu Phi để nghiên cứu bệnh Ebola đã tạo ra những lợi ích đáng kể, như nâng cao năng lực y tế địa phương và cung cấp cơ sở vật chất, đảm bảo rằng các nước đang phát triển cũng được hưởng lợi tương xứng.

Body Paragraph 2

- Point: Hợp tác quốc tế trong nghiên cứu giúp nâng cao chất lượng khoa học và khuyến khích đổi mới sáng tạo toàn cầu.

- Explanation: Sự đa dạng về văn hóa, phương pháp làm việc và nguồn lực từ nhiều quốc gia khác nhau có thể mang lại các góc nhìn mới và những đột phá về khoa học.

- Example: Điển hình như Trạm vũ trụ quốc tế (ISS), nơi các nhà khoa học từ Mỹ, Nga, Nhật Bản và nhiều quốc gia khác đã hợp tác để thực hiện các nghiên cứu đột phá, đem lại những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực không gian và công nghệ.

- Link: Điều này cho thấy rõ hợp tác quốc tế không chỉ đem lại lợi ích cụ thể cho các quốc gia tham gia mà còn thúc đẩy tiến bộ khoa học chung của nhân loại.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Những lợi ích lớn lao của hợp tác khoa học quốc tế vượt xa các rủi ro.

- Đề xuất: Cần xây dựng các khung pháp lý và quy định minh bạch nhằm bảo đảm sự hợp tác hiệu quả và công bằng.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction:

Some people advocate international scientific collaboration to boost research, while others express concerns about possible negative outcomes. From my perspective, global scientific cooperation is essential because the benefits significantly outweigh manageable issues.

Body Paragraph 1:

Some critics argue that international research collaboration might result in unfair exploitation, particularly where developed countries could take advantage of human resources and materials from less-developed nations. They fear this situation could widen the existing gap between wealthy and poorer countries. However, practical evidence demonstrates that most global partnerships rely on mutual respect and equal benefits for all participants. For instance, when the World Health Organization (WHO) collaborated with African nations to research Ebola, it greatly strengthened local medical capacities by providing training, resources, and upgraded healthcare infrastructure. Such efforts have not only advanced scientific understanding but also significantly improved public health standards in developing countries. Thus, rather than exploitation, international research cooperation typically ensures mutual advantages and equitable development.

Body Paragraph 2:

Additionally, global scientific collaboration significantly enhances the quality of research and fosters global innovation. The diversity of expertise, cultural perspectives, and resources from various nations frequently generates new ideas and groundbreaking discoveries. A prominent example is the International Space Station (ISS), where researchers from multiple countries, including the US, Russia, and Japan, work together to achieve remarkable scientific breakthroughs in space exploration and technology. This cooperative model not only benefits individual countries but also drives forward humanity's overall scientific progress by encouraging shared knowledge, reducing duplication of research efforts, and efficiently utilizing resources.

Conclusion:

In conclusion, despite concerns regarding potential unfairness, I firmly believe international scientific cooperation provides immense benefits, such as improved research quality, innovation, and balanced global development. To maximize these advantages, clear international frameworks and regulations should be established, ensuring collaboration remains fair and effective.

Word count: 289

4. Analyse: Phân tích bài viết

Câu được chọn:A prominent example is the International Space Station (ISS), where researchers from multiple countries, including the US, Russia, and Japan, work together to achieve remarkable scientific breakthroughs in space exploration and technology.”

Thành phần chính của câu:

  • Chủ ngữ (Subject): A prominent example

    • Loại từ: Cụm danh từ (Noun Phrase).

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu, đề cập đến "một ví dụ nổi bật."

  • Động từ liên kết (Linking verb): is

    • Loại từ: Động từ "to be", ở thì hiện tại đơn.

    • Vai trò: Liên kết chủ ngữ với bổ ngữ của câu, chỉ rõ định nghĩa hoặc giải thích.

  • Bổ ngữ (Complement): the International Space Station (ISS)

    • Loại từ: Cụm danh từ riêng (Proper Noun Phrase).

    • Vai trò: Bổ nghĩa cho chủ ngữ, làm rõ "ví dụ nổi bật" đang đề cập đến.

Thành phần bổ trợ

  • Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): where researchers from multiple countries, including the US, Russia, and Japan, work together to achieve remarkable scientific breakthroughs in space exploration and technology.

    • Liên từ quan hệ: where (trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn)

      • Vai trò: Mở đầu mệnh đề quan hệ, thay thế cho cụm "the International Space Station," cung cấp thông tin bổ sung về địa điểm diễn ra hành động.

    • Chủ ngữ: researchers from multiple countries

      • Loại từ: Cụm danh từ (Noun Phrase).

      • Vai trò: Chủ thể thực hiện hành động trong mệnh đề quan hệ.

    • Thành phần xen ngang: including the US, Russia, and Japan

      • Loại từ: Cụm giới từ (Prepositional Phrase).

      • Vai trò: Bổ sung thông tin cụ thể về các quốc gia được đề cập trong "multiple countries."

    • Động từ chính: work

      • Loại từ: Động từ thường (Main verb), ở thì hiện tại đơn.

      • Vai trò: Miêu tả hành động của chủ ngữ.

    • Trạng từ bổ nghĩa: together

      • Loại từ: Trạng từ (Adverb).

      • Vai trò: Mô tả cách thức thực hiện hành động, thể hiện sự hợp tác.

    • Cụm chỉ mục đích (Infinitive phrase): to achieve remarkable scientific breakthroughs in space exploration and technology.

      • Loại từ: Cụm động từ nguyên thể (Infinitive Phrase).

      • Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ "work," diễn tả mục tiêu hoặc mục đích của hành động hợp tác.

Cấu trúc câu đầy đủ:

Chủ ngữ (A prominent example) + động từ liên kết (is) + bổ ngữ (the International Space Station (ISS)) + mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin (where researchers...technology).

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. International scientific collaboration

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • International: Tính từ

    • Scientific collaboration: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Cooperation between scientists and researchers from different countries to achieve common research goals.

  • Dịch nghĩa: Hợp tác khoa học quốc tế

  • Ví dụ:"International scientific collaboration has led to major advancements in medicine."(Hợp tác khoa học quốc tế đã dẫn đến những tiến bộ lớn trong y học.)

2. Possible negative outcomes

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Possible: Tính từ

    • Negative outcomes: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Potential unfavorable or harmful results of a situation or action.

  • Dịch nghĩa: Những kết quả tiêu cực có thể xảy ra

  • Ví dụ:"While collaboration is beneficial, there are possible negative outcomes such as data misuse."(Mặc dù hợp tác mang lại lợi ích, nhưng cũng có thể có những kết quả tiêu cực như lạm dụng dữ liệu.)

Body Paragraph 1:

3. Unfair exploitation

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Unfair: Tính từ

    • Exploitation: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Taking advantage of someone or something in an unjust or unethical way.

  • Dịch nghĩa: Sự bóc lột không công bằng

  • Ví dụ:"Some fear that international partnerships might lead to the unfair exploitation of resources."(Một số người lo ngại rằng các quan hệ đối tác quốc tế có thể dẫn đến sự bóc lột tài nguyên không công bằng.)

4. Widen the existing gap

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Widen: Động từ

    • The existing gap: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To increase the difference or inequality between two groups or situations.

  • Dịch nghĩa: Mở rộng khoảng cách hiện có

  • Ví dụ:"Unequal access to technology could widen the existing gap between developed and developing countries."(Việc tiếp cận công nghệ không đồng đều có thể mở rộng khoảng cách hiện có giữa các nước phát triển và đang phát triển.)

5. Mutual respect

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Mutual: Tính từ

    • Respect: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A situation where all parties value and honor each other's perspectives and contributions.

  • Dịch nghĩa: Sự tôn trọng lẫn nhau

  • Ví dụ:"Successful collaborations are built on mutual respect and open communication."(Sự hợp tác thành công được xây dựng trên nền tảng tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp cởi mở.)

6. Equitable development

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Equitable: Tính từ

    • Development: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Growth or progress that ensures fair opportunities and benefits for all parties involved.

  • Dịch nghĩa: Phát triển công bằng

  • Ví dụ:"Equitable development in research ensures all countries benefit from scientific advancements."(Phát triển công bằng trong nghiên cứu đảm bảo rằng tất cả các quốc gia đều được hưởng lợi từ các tiến bộ khoa học.)

Body Paragraph 2:

7. Fosters global innovation

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Fosters: Động từ

    • Global innovation: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Encourages and promotes new ideas and technologies worldwide.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy đổi mới toàn cầu

  • Ví dụ:"Collaboration between nations fosters global innovation and addresses shared challenges."(Sự hợp tác giữa các quốc gia thúc đẩy đổi mới toàn cầu và giải quyết các thách thức chung.)

8. Groundbreaking discoveries

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Groundbreaking: Tính từ

    • Discoveries: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Significant and original findings that lead to new understanding or advancements.

  • Dịch nghĩa: Những khám phá mang tính đột phá

  • Ví dụ:"Groundbreaking discoveries in genetics have revolutionized modern medicine."(Những khám phá mang tính đột phá trong lĩnh vực di truyền học đã cách mạng hóa y học hiện đại.)

9. Remarkable scientific breakthroughs

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Remarkable: Tính từ

    • Scientific breakthroughs: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Exceptional advancements or discoveries in science that solve significant problems.

  • Dịch nghĩa: Những đột phá khoa học đáng chú ý

  • Ví dụ:"The collaboration led to remarkable scientific breakthroughs in renewable energy technology."(Sự hợp tác đã dẫn đến những đột phá khoa học đáng chú ý trong công nghệ năng lượng tái tạo.)

10. Drives forward

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Drives: Động từ

    • Forward: Trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To push or promote progress and development.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy tiến bộ

  • Ví dụ:"Investment in research and development drives forward technological innovation."(Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển thúc đẩy tiến bộ trong đổi mới công nghệ.)

Conclusion:

11. Potential unfairness

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Potential: Tính từ

    • Unfairness: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The possibility of injustice or inequality in a situation.

  • Dịch nghĩa: Khả năng không công bằng

  • Ví dụ:"There is potential unfairness if wealthier nations monopolize research findings."(Có khả năng không công bằng nếu các quốc gia giàu có độc quyền các kết quả nghiên cứu.)

12. Immense benefits

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Immense: Tính từ

    • Benefits: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Very large or great advantages or positive effects.

  • Dịch nghĩa: Lợi ích to lớn

  • Ví dụ:"International cooperation brings immense benefits, from economic growth to scientific progress."(Hợp tác quốc tế mang lại những lợi ích to lớn, từ tăng trưởng kinh tế đến tiến bộ khoa học.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

Ứng dụng vào cách triển khai bài viết tương tự:

  • Dạng bài tương tự (Discuss both views and give your opinion):

    • Các ý tưởng, ví dụ, và lập luận về lợi ích (collaboration, scientific breakthroughs, shared expertise) và rủi ro (data leaks, national security) có thể áp dụng vào các đề bài cùng dạng, chẳng hạn:

      • "Some people believe international aid brings more harm than benefits. Discuss both views and give your opinion."

      • "International sporting events benefit the host country, but some people think they cause more problems. Discuss both views and give your opinion."

  • Kỹ thuật Counter-Argument & Refutation:

    • Áp dụng hiệu quả kỹ thuật này để làm nổi bật lập trường cá nhân, giúp bài viết trở nên sâu sắc và thuyết phục hơn. Ví dụ:

      • Khi viết về international aid, sử dụng counter-argument là "aid may lead to dependency," rồi phản bác bằng ví dụ về việc hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục và y tế lâu dài.

      • Khi viết về international sporting events, đưa ra counter-argument "high hosting costs and potential economic losses," rồi phản bác rằng lợi ích lâu dài như cải thiện cơ sở vật chất, du lịch và quảng bá hình ảnh quốc gia lớn hơn rất nhiều.

Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng:

  • Chủ đề về hợp tác quốc tế (International cooperation):

    • Question: "International cooperation is essential for addressing global environmental issues. To what extent do you agree?"

    • Áp dụng từ vựng như "global collaboration," "shared expertise," và "mutual benefit" từ bài này để lập luận rằng hợp tác quốc tế là yếu tố không thể thiếu để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu hoặc ô nhiễm.

  • Chủ đề về nghiên cứu khoa học (Scientific research):

    • Question: "Governments should spend more on scientific research rather than other priorities. Do you agree or disagree?"

    • Áp dụng lập luận về lợi ích của "scientific breakthroughs," "innovation," và các ví dụ như phát triển vaccine COVID-19 để khẳng định tầm quan trọng của nghiên cứu khoa học trong việc giải quyết các vấn đề cấp thiết.

  • Chủ đề về an ninh thông tin (Data security):

    • Question: "The increase of international information sharing can lead to security threats. Do the advantages outweigh the disadvantages?"

    • Sử dụng lập luận về việc kiểm soát hiệu quả các rủi ro thông tin thông qua "strict confidentiality protocols," "transparent international agreements" như đã đề cập để chứng minh lợi ích vượt xa rủi ro.

  • Chủ đề về giáo dục và phát triển (Education and development):

    • Question: "International student exchange programs are beneficial for all involved. To what extent do you agree?"

    • Áp dụng cách lập luận tương tự, sử dụng cụm từ như "mutual understanding," "cultural exchange," "international cooperation," và chứng minh lợi ích vượt trội thông qua các ví dụ cụ thể như chương trình Erasmus+ ở châu Âu.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...