Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/09/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/09/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 07092024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 07/09/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The diagram below shows how a modern landfill for household waste is designed.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 07/09/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Quy trình (Process)

Đặc điểm tổng quan:

  • Nhìn chung, quy trình này bao gồm ba giai đoạn chính: xây dựng, xử lý chất thải và quản lý chất thải.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Giai đoạn đầu tiên: xây dựng.

  • Đầu tiên, một hố lớn được đào vào đá tự nhiên.

  • Sau đó, hố này được lót bằng một lớp đất sét dày, trên đó có một lớp lót tổng hợp để ngăn chặn rò rỉ chất thải.

  • Ở đáy hố, một bể thoát nước được lắp đặt, với các ống thoát nước được đặt phía trên lớp lót tổng hợp để quản lý chất thải lỏng.

Đoạn 2 - Giai đoạn thứ 2 và 3: xử lý chất thải.

  • Sau khi bãi chôn lấp được xây dựng, nó sẽ dần dần được lấp đầy bằng rác thải sinh hoạt.

  • Khi rác thải được đổ vào, bất kỳ chất lỏng thải dư thừa nào cũng sẽ chảy xuống qua các ống thoát nước vào bể chứa ở phía dưới.

Đoạn 3 - Giai đoạn thứ 4: quản lý chất thải.

  • Cuối cùng, sau khi bãi chôn lấp đầy, nó được phủ một lớp đất sét.

  • Các khí sinh ra từ quá trình phân hủy chất thải được thu gom và thoát ra ngoài qua một đường ống được kết nối với hệ thống thoát nước.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The diagram illustrates the design of a contemporary landfill used for handling household waste.

OVERVIEW

In general, the procedure comprises three key stages: construction, waste deposition, and waste management.

BODY PARAGRAPH 1

First, a large pit is dug into natural rock. This pit is then lined with a thick layer of clay, on top of which lies a synthetic lining to further prevent leakage of waste materials. At the base of the pit, a drainage tank is installed, with drainage pipes positioned above the synthetic liner to manage liquid waste.

BODY PARAGRAPH 2

Once the landfill has been constructed, it is gradually filled with household waste. As waste is deposited, any excess waste liquid drains down through the drainage pipes into the tank at the bottom.

Word count: 153

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Once the landfill has been constructed, it is gradually filled with household waste."

Cấu trúc câu:

1. Cụm trạng từ chỉ thời gian (Adverbial Phrase): Once the landfill has been constructed

  • Cụm từ: "Once the landfill has been constructed"

  • Vai trò: Cụm trạng từ mở đầu câu, chỉ thời gian.

2. Mệnh đề chính:

  • Chủ ngữ (S): it

  • Đại từ: "it"

  • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

  • Động từ (V): is filled

  • Loại từ: Động từ bị động.

  • Vai trò: Động từ chính của câu.

  • Trạng từ (Adverb): gradually

  • Từ: "gradually"

  • Vai trò: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ "is filled", chỉ mức độ tiến trình.

  • Bổ ngữ (Complement): with household waste

  • Cụm giới từ: "with household waste"

  • Vai trò: Bổ ngữ chỉ nội dung hoặc chất liệu.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

1. Once the landfill has been constructed

  • Cụm trạng từ: "Once the landfill has been constructed"

  • Vai trò: Trạng từ chỉ thời gian, bổ sung ý nghĩa về thời điểm cho mệnh đề chính.

  • Chủ ngữ (S): the landfill

  • Cụm danh từ: "the landfill"

  • Vai trò: Chủ ngữ của cụm trạng từ.

  • Động từ (V): has been constructed

  • Loại từ: Động từ bị động.

  • Vai trò: Động từ chính của cụm trạng từ.

2. it is gradually filled with household waste

  • Chủ ngữ (S): it

  • Đại từ: "it"

  • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính, thay thế cho "the landfill".

  • Động từ (V): is filled

  • Loại từ: Động từ bị động, chỉ hành động "được lấp đầy".

  • Trạng từ (Adverb): gradually

  • Từ: "gradually"

  • Vai trò: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ "is filled", diễn tả quá trình diễn ra từ từ.

  • Bổ ngữ (Complement): with household waste

  • Cụm giới từ: "with household waste"

  • Vai trò: Bổ ngữ chỉ chất liệu, giải thích rằng "nó" được lấp đầy bằng rác thải sinh hoạt.

Phân tích từ vựng

  • Contemporary

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Belonging to or occurring in the present time.

  • Dịch nghĩa: Đương đại, hiện đại

  • Ví dụ:

“Contemporary architecture often incorporates sustainable materials.”

(Kiến trúc đương đại thường sử dụng các vật liệu bền vững.)

2. Waste deposition

  • Loại từ:

  • Waste: Danh từ

  • Deposition: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of placing or depositing waste materials in a particular location, such as a landfill.

  • Dịch nghĩa: Việc đổ thải, lắng đọng chất thải

  • Ví dụ:

“Proper waste deposition is essential to minimizing environmental impact.”

(Việc đổ thải đúng cách là điều quan trọng để giảm thiểu tác động môi trường.)

3. Waste management

  • Loại từ:

  • Waste: Danh từ

  • Management: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The collection, transport, processing, and disposal of waste materials in a safe and efficient manner.

  • Dịch nghĩa: Quản lý chất thải

  • Ví dụ:

“Effective waste management reduces pollution and conserves natural resources.”

(Quản lý chất thải hiệu quả giúp giảm ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)

4. Dug into

  • Loại từ:

  • Dug: Động từ (quá khứ của ‘dig’)

  • Into: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To create a hole or trench by removing earth, usually for construction or waste deposition.

  • Dịch nghĩa: Đào vào (bề mặt, đất)

  • Ví dụ:

“A large pit was dug into the ground for the landfill site.”

(Một cái hố lớn đã được đào vào đất để làm bãi rác.)

5. Base

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The bottom or foundational layer of a structure, system, or object.

  • Dịch nghĩa: Cơ sở, nền tảng

Ví dụ:

“The base of the landfill is lined with a protective barrier to prevent leakage.”

(Nền của bãi rác được lót bằng một lớp bảo vệ để ngăn chặn rò rỉ.)

6. Filled with

  • Loại từ:

  • Filled: Động từ (quá khứ phân từ)

  • With: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be occupied or covered completely by something, such as a material or substance.

  • Dịch nghĩa: Được lấp đầy bởi

Ví dụ:

“The trench was filled with sand to stabilize the structure.”

(Rãnh đã được lấp đầy bằng cát để ổn định cấu trúc.)

7. Drains down

  • Loại từ:

  • Drains: Động từ

  • Down: Trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of liquid flowing downward, typically through a designated path or system.

  • Dịch nghĩa: Chảy xuống, thoát nước xuống

  • Ví dụ:

“Rainwater drains down through the soil and into the groundwater system.”

(Nước mưa chảy xuống qua lớp đất và vào hệ thống nước ngầm.)

8. Sealed with

  • Loại từ:

  • Sealed: Động từ (quá khứ phân từ)

  • With: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To close or secure something using a material or substance to prevent leakage or access.

  • Dịch nghĩa: Được bịt kín bằng

  • Ví dụ:

“The container was sealed with a plastic lid to keep the contents fresh.”

(Thùng chứa đã được bịt kín bằng nắp nhựa để giữ cho nội dung bên trong tươi mới.)

9. Vented through

  • Loại từ:

  • Vented: Động từ (quá khứ phân từ)

  • Through: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To allow gas or air to escape through a designated opening or system.

  • Dịch nghĩa: Thoát khí qua

  • Ví dụ:

“Methane gas is vented through pipes to prevent buildup in the landfill.”

(Khí metan được thoát ra qua các ống để ngăn chặn sự tích tụ trong bãi rác.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 07/09/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

In many countries, the government spends a large amount money on the arts. Some people agree with this. However, others think the government should spend more on healthcare and education.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Discussion

Từ khóa: government spends a large amount of money on the arts, some agree, others, spend more on healthcare and education.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến hai quan điểm là một số người đồng ý với việc chính phủ ở một số nước chi một khoản tiền lớn cho nghệ thuật, trong khi người khác tin rằng chính phủ nên chi nhiều hơn cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đưa ra lý do tại sao một số người đồng ý với việc chính phủ chi một khoản tiền lớn cho nghệ thuật, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm thứ hai - cho rằng chính phủ nên chi nhiều hơn cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • Đưa ra lý do tại sao một số người, bao gồm cả bản thân mình, đồng ý với việc chính phủ chi một khoản tiền lớn cho nghệ thuật, và sau đó đưa ra lý do tại sao lại có một số người khác lại cho rằng chính phủ nên chi nhiều hơn cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • Đưa ra lý do tại sao một số người đồng ý với việc chính phủ chi một khoản tiền lớn cho nghệ thuật, và sau đó đưa ra lý do tại sao một số người khác lại cho rằng chính phủ nên chi nhiều hơn cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Nhưng ý kiến của người viết lại cho rằng chỉnh phủ nên đầu tư đồng đều cho các ngành.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

GOVERNMENT SPENDING ON THE ARTS

Arguments in Favor of Government Spending on the Arts

Arguments in Favor of Prioritizing Healthcare and Education

Cultural Enrichment: The arts play a vital role in preserving cultural heritage, fostering creativity, and promoting national identity.

Tourism and Economy: Art galleries, museums, and cultural events attract tourists, which boosts the local economy and creates jobs.

Mental and Emotional Well-being: Exposure to the arts improves people’s mental health and emotional intelligence, offering relaxation and creative expression.

Community Engagement: Public arts programs can bring communities together, fostering social cohesion and reducing social isolation.

Art Education for Youth: Investing in arts helps children develop critical thinking, creativity, and problem-solving skills.

Basic Needs First: Healthcare and education are essential services, ensuring the population is healthy and well-educated, which directly contributes to the nation’s prosperity.

Improved Quality of Life: Access to quality healthcare and education improves life expectancy, reduces poverty, and enhances societal development.

Long-term Economic Growth: A healthier, better-educated workforce is more productive and innovative, leading to sustainable economic growth.

Healthcare Crisis: Many countries face healthcare crises, and allocating more funds to healthcare could address pressing issues like access to medical services, disease prevention, and affordable treatment.

Education for Future Generations: Investing in education ensures future generations are equipped with the knowledge and skills needed to thrive in a competitive global economy.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
Explanation (Giải thích)
Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
Explanation (Giải thích)
Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

In some nations, a significant portion of government funding is allocated to the arts, which has sparked debate over whether these resources would be better spent on healthcare and education. I believe that while the arts hold cultural value, it is more beneficial for governments to prioritize essential services like healthcare and education.

Those who advocate for government investment in the arts argue that it plays a crucial role in preserving national culture and enhancing society’s well-being. Artistic endeavors such as museums, public art programs, and cultural events not only promote creativity but also foster community cohesion. For example, in many countries, art festivals and exhibitions attract large audiences, contributing to both local economies and the enrichment of public life. Therefore, investing in the arts can offer social and economic advantages that benefit society as a whole.

On the other hand, there is a compelling case for governments to allocate more funds to healthcare and education, as these are essential for the overall development and well-being of the population. Healthcare ensures that people can live healthier, longer lives, while education empowers individuals with the knowledge and skills needed to thrive in the modern world. For instance, countries with well-funded healthcare systems tend to have lower mortality rates and higher life expectancy, while those that invest in education often see stronger economic growth. Consequently, prioritizing healthcare and education is crucial for the long-term prosperity and stability of a nation.

In conclusion, although the arts are important for cultural and social reasons, I agree that healthcare and education should take precedence in government spending. These sectors have a more direct impact on improving quality of life and fostering national development.

Word count: 278

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. Government funding

  • Loại từ:

  • Government: Danh từ

  • Funding: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Financial support provided by the government for specific programs, services, or initiatives.

  • Dịch nghĩa: Tài trợ của chính phủ

  • Ví dụ:

“Government funding is crucial for maintaining public infrastructure.”

(Tài trợ của chính phủ là điều quan trọng để duy trì cơ sở hạ tầng công cộng.)

2. Prioritize essential services

  • Loại từ:

  • Prioritize: Động từ

  • Essential: Tính từ

  • Services: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: To give priority to the most important services, such as healthcare, education, or public safety.

  • Dịch nghĩa: Ưu tiên các dịch vụ thiết yếu

  • Ví dụ:

“Governments should prioritize essential services like healthcare and education.”

(Các chính phủ nên ưu tiên các dịch vụ thiết yếu như y tế và giáo dục.)

Body Paraphraph 1:

3. Preserving national culture

  • Loại từ:

  • Preserving: Động từ (dạng danh động từ)

  • National: Tính từ

  • Culture: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Protecting and maintaining the traditions, customs, and heritage of a nation.

  • Dịch nghĩa: Bảo tồn văn hóa quốc gia

  • Ví dụ:

“Art festivals play a vital role in preserving national culture.”

(Các lễ hội nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa quốc gia.)

4. Enhancing society’s well-being

  • Loại từ:

  • Enhancing: Động từ (dạng danh động từ)

  • Society’s: Tính từ sở hữu

  • Well-being: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Improving the health, happiness, and overall quality of life of the population.

  • Dịch nghĩa: Nâng cao phúc lợi của xã hội

  • Ví dụ:

“Policies aimed at enhancing society’s well-being are essential for sustainable development.”

(Các chính sách nhằm nâng cao phúc lợi của xã hội là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững.)

5. Foster community cohesion

  • Loại từ:

  • Foster: Động từ

  • Community: Danh từ

  • Cohesion: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To promote unity and strong relationships within a community.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng

  • Ví dụ:

“Local events can help foster community cohesion and strengthen relationships among residents.”

(Các sự kiện địa phương có thể giúp thúc đẩy sự gắn kết cộng đồng và tăng cường mối quan hệ giữa các cư dân.)

6. Art festivals and exhibitions

  • Loại từ:

  • Art: Danh từ

  • Festivals: Danh từ (số nhiều)

  • And: Liên từ

  • Exhibitions: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Public events or displays that showcase artistic works and cultural expressions.

  • Dịch nghĩa: Các lễ hội và triển lãm nghệ thuật

  • Ví dụ:

“Art festivals and exhibitions attract tourists and boost local economies.”

(Các lễ hội và triển lãm nghệ thuật thu hút khách du lịch và thúc đẩy nền kinh tế địa phương.)

7. Social and economic advantages

  • Loại từ:

  • Social: Tính từ

  • And: Liên từ

  • Economic: Tính từ

  • Advantages: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The benefits that improve society and the economy, such as better living conditions or increased wealth.

  • Dịch nghĩa: Những lợi ích xã hội và kinh tế

  • Ví dụ:

“Investing in education offers both social and economic advantages.”

(Đầu tư vào giáo dục mang lại cả lợi ích xã hội và kinh tế.)

Body Paraphraph 2:

8. Allocate more funds to

  • Loại từ:

  • Allocate: Động từ

  • More: Trạng từ

  • Funds: Danh từ (số nhiều)

  • To: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To designate additional financial resources for a specific purpose or area.

  • Dịch nghĩa: Phân bổ thêm nguồn lực tài chính cho

  • Ví dụ:

“The government plans to allocate more funds to healthcare and education.”

(Chính phủ có kế hoạch phân bổ thêm nguồn lực tài chính cho y tế và giáo dục.)

9. Empowers

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To give someone or something the power, authority, or confidence to do something.

  • Dịch nghĩa: Trao quyền, thúc đẩy

  • Ví dụ:

“Education empowers individuals to improve their lives and contribute to society.”

(Giáo dục trao quyền cho các cá nhân để cải thiện cuộc sống và đóng góp cho xã hội.)

10. Well-funded healthcare systems

  • Loại từ:

  • Well-funded: Tính từ ghép

  • Healthcare: Danh từ

  • Systems: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Healthcare infrastructures that receive sufficient financial support to provide high-quality services.

  • Dịch nghĩa: Các hệ thống y tế được tài trợ tốt

  • Ví dụ:

“Well-funded healthcare systems ensure access to essential medical services for all citizens.”

(Các hệ thống y tế được tài trợ tốt đảm bảo quyền tiếp cận các dịch vụ y tế thiết yếu cho tất cả công dân.)

11. Lower mortality rates

  • Loại từ:

  • Lower: Tính từ

  • Mortality: Danh từ

  • Rates: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: A reduction in the number of deaths, often as a result of better healthcare and living conditions.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ tử vong thấp hơn

  • Ví dụ:

“Improvements in healthcare have led to lower mortality rates in many countries.”

(Những cải thiện trong y tế đã dẫn đến tỷ lệ tử vong thấp hơn ở nhiều quốc gia.)

12. Stronger economic growth

  • Loại từ:

  • Stronger: Tính từ

  • Economic: Tính từ

  • Growth: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A more robust or rapid increase in the size and health of a country’s economy.

  • Dịch nghĩa: Tăng trưởng kinh tế mạnh hơn

  • Ví dụ:

“Investment in infrastructure is essential for stronger economic growth.”

(Đầu tư vào cơ sở hạ tầng là điều cần thiết cho sự tăng trưởng kinh tế mạnh hơn.)

Conclusion:

13. Take precedence

  • Loại từ:

  • Take: Động từ

  • Precedence: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be considered more important and come before other things in terms of priority.

  • Dịch nghĩa: Được ưu tiên

  • Ví dụ:

“Public health should take precedence over economic interests during a pandemic.”

(Y tế công cộng nên được ưu tiên hơn các lợi ích kinh tế trong thời gian dịch bệnh.)

14. Have a more direct impact on

  • Loại từ:

  • Have: Động từ

  • More: Trạng từ

  • Direct: Tính từ

  • Impact: Danh từ

  • On: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To have a stronger and more immediate effect or influence on something.

  • Dịch nghĩa: Có tác động trực tiếp hơn lên

  • Ví dụ:

“Healthcare improvements have a more direct impact on people’s quality of life.”

(Những cải thiện về y tế có tác động trực tiếp hơn đến chất lượng cuộc sống của mọi người.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...