Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/11/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/11/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 07112024

Key takeaways

  • Đề bài IELTS Writing Task 1 ngày 07/11/2024:
    The graph below shows the number of immigrants to three countries from 1990 to 2001.

    Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

  • Đề bài IELTS Writing Task 2 ngày 07/11/2024:
    Scientists agree that many people eat too much junk food, and it is damaging their health. Some people think that this problem can be solved by educating people, while others believe that education will not work.

    Discuss both these views and give your own opinion.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 07/11/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The bar chart shows the percentage of people who ate five portions of fruits and vegetables per day in the UK from 2001 to 2008.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 07/11/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Đường (Line graph)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, trong khi lượng nhập cư vào Hoa Kỳ giảm mạnh trong những năm qua, Canada và Úc lại chứng kiến ​​mức nhập cư ổn định nhưng thấp hơn đáng kể, với sự gia tăng đáng kể về số liệu của Canada vào năm 2001.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả chi tiết xu hướng của USA.

  • Năm 1991, lượng người nhập cư vào Hoa Kỳ chỉ hơn 1.400 người mỗi năm, sau đó đạt đỉnh 1.800 người một năm sau đó. 

  • Tuy nhiên, con số này đã giảm đáng kể vào năm 1999, xuống mức thấp khoảng 600 người, mặc dù có tăng nhẹ vào năm 1997. 

  • Xu hướng này ổn định giữa năm 1999 và 2000, trước khi trải qua đợt tăng cuối cùng, kết thúc giai đoạn ở mức hơn 800 người một chút.

Đoạn 2  - Mô tả và so sánh xu hướng của Canada và Australia.

  • Ngược lại, Canada và Úc cho thấy xu hướng ít nổi bật hơn nhiều. 

  • Nhập cư vào Canada vẫn gần như không thay đổi ở mức khoảng 200 mỗi năm trong suốt giai đoạn này, ngoại trừ mức tăng đột ngột gấp đôi vào năm cuối. 

  • Úc cũng theo mô hình tương tự, mặc dù ở mức thấp hơn, dao động quanh 100 người nhập cư.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The line graph illustrates changes in the annual number of people who immigrated to the USA, Canada, and Australia between 1990 and 2001.

OVERVIEW

Overall, while there was a sharp decline in immigration to the USA over the years, Canada and Australia saw stable but significantly lower immigration levels, with a notable increase in Canada in 2001.

BODY PARAGRAPH 1

In 1991, immigration to the USA stood at just over 1,400 per year, followed by a peak of 1,800 a year later. However, this figure had dropped considerably by 1999, reaching a low of around 600, despite a slight increase in 1997. The trend leveled off between 1999 and 2000, before experiencing a final rise, ending the period at slightly over 800.

BODY PARAGRAPH 2

In contrast, Canada and Australia displayed much less dramatic trends. Immigration to the former remained almost unchanged at around 200 people per year throughout the period, except for a sudden two-fold increase in the final year. Australia also followed a similar pattern, albeit at a lower rate, fluctuating around 100 immigrants annually.

BODY PARAGRAPH 3

The line graph illustrates changes in the annual number of people who immigrated to the USA, Canada, and Australia between 1990 and 2001.

Word count: 172

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "However, this figure had dropped considerably by 1999, reaching a low of around 600, despite a slight increase in 1997."

Cấu trúc câu

  • Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb):

    • Từ: "However"

    • Vai trò: Liên kết ý, thể hiện sự tương phản với nội dung trước đó.

  • Chủ ngữ (S): this figure

    • Cụm từ: "this figure"

    • Vai trò: Chủ ngữ chính của câu, chỉ số liệu được đề cập.

  • Động từ (V): had dropped

    • Loại từ: Động từ chính trong thì quá khứ hoàn thành.

    • Vai trò: Mô tả hành động hoặc trạng thái xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ (1999).

  • Trạng ngữ thời gian (Time Adverbial): by 1999

    • Cụm từ: "by 1999"

    • Vai trò: Xác định thời gian mà sự sụt giảm xảy ra.

  • Cụm phân từ (Participial Phrase): reaching a low of around 600

    • Cụm từ: "reaching a low of around 600"

    • Vai trò: Bổ nghĩa cho mệnh đề chính, diễn tả kết quả của hành động "had dropped."

  • Cụm giới từ chỉ sự tương phản (Prepositional Phrase of Contrast): despite a slight increase in 1997

    • Cụm từ: "despite a slight increase in 1997"

    • Vai trò: Chỉ ra yếu tố đối lập, bổ sung thông tin rằng đã có một sự tăng nhẹ trong năm 1997 nhưng không thay đổi xu hướng giảm chung.

Phân tích từ vựng

A sharp decline

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A sharp: Tính từ

    • Decline: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A steep or rapid decrease in amount, value, or intensity.

  • Dịch nghĩa: Sự sụt giảm mạnh

  • Ví dụ: "The company experienced a sharp decline in profits last quarter."
    (Công ty đã trải qua một sự sụt giảm mạnh trong lợi nhuận quý trước.)

Immigration levels

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Immigration: Danh từ

    • Levels: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: The number or rate of people moving into a country to live.

  • Dịch nghĩa: Mức độ nhập cư

  • Ví dụ: "Immigration levels have increased in recent years due to economic opportunities."
    (Mức độ nhập cư đã tăng trong những năm gần đây do các cơ hội kinh tế.)

Leveled off

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To stop increasing or decreasing and become steady.

  • Dịch nghĩa: Ổn định (sau khi tăng hoặc giảm)

  • Ví dụ: "After several years of growth, the company’s revenue leveled off."
    (Sau vài năm tăng trưởng, doanh thu của công ty đã ổn định.)

Displayed much less dramatic trends

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Displayed: Động từ (quá khứ)

    • Much less dramatic: Tính từ

    • Trends: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Showed patterns that were more stable or less extreme compared to others.

  • Dịch nghĩa: Thể hiện các xu hướng ít kịch tính hơn

  • Ví dụ: "Compared to other industries, healthcare displayed much less dramatic trends in growth."
    (So với các ngành khác, ngành y tế thể hiện các xu hướng tăng trưởng ít kịch tính hơn.)

A sudden two-fold increase

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A sudden: Tính từ

    • Two-fold: Tính từ

    • Increase: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A quick rise to twice the previous amount or level.

  • Dịch nghĩa: Sự tăng gấp đôi đột ngột

  • Ví dụ: "There was a sudden two-fold increase in enrollment this semester."
    (Đã có một sự tăng gấp đôi đột ngột trong số lượng đăng ký kỳ này.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 07/11/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Scientists agree that many people eat too much junk food, and it is damaging their health. Some people think that this problem can be solved by educating people, while others believe that education will not work.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Discussion

Từ khóa: People eat too much junk food, damaging their health, solved by educating, education will not work.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến việc các nhà khoa học đồng ý rằng nhiều người ăn quá nhiều đồ ăn vặt và điều này đang gây hại cho sức khỏe của họ. Đồng thời đưa ra hai quan điểm trái chiều là một số người cho rằng vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách giáo dục mọi người, trong khi những người khác tin rằng giáo dục sẽ không hiệu quả. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng vấn đề mọi người ăn nhiều đồ ăn vặt đến mức có hại cho sức khỏe có thể được giải quyết bằng cách giáo dục, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm thứ hai - cho rằng giáo dục sẽ không hiệu quả. 

  • Đưa ra lý do tại sao một số người, bao gồm cả bản thân mình, cho rằng vấn đề mọi người ăn nhiều đồ ăn vặt đến mức có hại cho sức khỏe có thể được giải quyết bằng cách giáo dục, và sau đó đưa ra lý do tại sao lại có một số người khác lại cho rằnggiáo dục sẽ không hiệu quả.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

PEOPLE EATING TOO MUCH JUNK FOOD

Education Can Solve the Problem

Education Alone Will Not Work

  • Increased Awareness of Health Risks: Educating people about the dangers of junk food, such as obesity, heart disease, and diabetes, can make them more conscious of their eating habits, leading them to choose healthier options.

  • Promoting Nutritional Knowledge: Education programs can teach people about balanced diets, the importance of vitamins, minerals, and fiber, helping them understand what foods to include in their diets.

  • Encouraging Informed Choices: Education empowers individuals to make better food choices by understanding labels, ingredients, and nutritional information on packaged foods.

  • Targeting Youth in Schools: School-based education can influence young people to adopt healthier eating habits early, potentially reducing junk food intake as they grow older.

  • Long-term Behavior Change: Education has the potential to instill long-term healthy habits, as people learn the importance of nutrition and the long-term impact of their dietary choices.

  • Powerful Marketing by Junk Food Companies: The advertising power of fast food companies can override educational efforts, as people are constantly exposed to tempting ads promoting unhealthy foods.

  • Convenience and Accessibility of Junk Food: Junk food is cheap, easily accessible, and convenient, making it hard for people to resist, even if they are aware of its dangers.

  • Behavioral Patterns and Addictions: Many people are addicted to sugary and fatty foods, making it difficult to change their behavior through education alone without addressing the psychological aspects of food cravings.

  • Socioeconomic Barriers: Education may not be effective for low-income individuals who cannot afford healthier food options or do not have access to fresh foods, despite knowing the risks.

  • Lack of Immediate Health Consequences: Since junk food’s effects on health are long-term rather than immediate, people may not be motivated to change their diet purely based on educational messages.

Cấu trúc chi tiết của bài viết

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
      Explanation (Giải thích)
            Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
                    Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

Many experts concur that excessive consumption of junk food is detrimental to human health, contributing to issues like obesity and chronic disease. Some argue that educating the public on these health risks is a solution, whereas I believe education alone is insufficient to address this issue effectively.

Proponents of education as a solution believe that raising awareness about the dangers of junk food can encourage people to make healthier dietary choices. By educating individuals about the adverse effects of unhealthy food, such as heart disease and diabetes, people may be more inclined to change their eating habits. For instance, school-based nutrition programs have been shown to reduce junk food intake among students by helping them understand the benefits of a balanced diet. This example suggests that, in specific settings, education can promote healthier choices and reduce dependence on junk food.

However, it is unlikely that education alone can overcome the strong appeal of junk food in modern society. Junk food is often inexpensive, widely available, and heavily advertised, making it a tempting option for many people regardless of their knowledge of its health risks. Furthermore, individuals facing financial constraints may still prioritize cheap and convenient junk food over healthier but costlier alternatives, even if they are aware of the potential health consequences. For example, low-income families might continue purchasing fast food due to its affordability, underscoring the fact that education alone cannot address the broader economic factors that drive junk food consumption.

In conclusion, while education is essential, it is not a standalone solution to reducing junk food consumption. To effectively tackle this issue, a multifaceted approach that includes regulations and economic measures alongside education is necessary.

Word count: 277

Phân tích từ vựng

Introduction:

Detrimental to

  • Loại từ: Cụm tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Harmful or damaging to something.

  • Dịch nghĩa: Gây hại cho

  • Ví dụ: "Smoking is detrimental to health."
    (Hút thuốc có hại cho sức khỏe.)

Insufficient

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Not enough; lacking the necessary amount or quality.

  • Dịch nghĩa: Không đủ

  • Ví dụ: "The funding for the project was insufficient."
    (Kinh phí cho dự án không đủ.)

Body Paragraph 1:

Make healthier dietary choices

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To select foods and eating habits that are better for one's health.

  • Dịch nghĩa: Lựa chọn chế độ ăn uống lành mạnh hơn

  • Ví dụ: "Nutrition education encourages people to make healthier dietary choices."
    (Giáo dục dinh dưỡng khuyến khích mọi người lựa chọn chế độ ăn uống lành mạnh hơn.)

Adverse effects

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Adverse: Tính từ

    • Effects: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Negative or harmful results of an action or condition.

  • Dịch nghĩa: Tác động bất lợi

  • Ví dụ: "The medication has adverse effects if taken in high doses."
    (Thuốc có tác động bất lợi nếu uống với liều cao.)

Be more inclined to

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be more likely or willing to do something.

  • Dịch nghĩa: Có xu hướng

  • Ví dụ: "People are more inclined to choose convenient foods."
    (Mọi người có xu hướng chọn thực phẩm tiện lợi.)

School-based nutrition programs

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • School-based: Tính từ

    • Nutrition programs: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Programs within schools that aim to improve students' nutrition and dietary habits.

  • Dịch nghĩa: Các chương trình dinh dưỡng tại trường học

  • Ví dụ: "School-based nutrition programs help students develop healthy eating habits."
    (Các chương trình dinh dưỡng tại trường học giúp học sinh phát triển thói quen ăn uống lành mạnh.)

A balanced diet

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A: Mạo từ

    • Balanced: Tính từ

    • Diet: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A diet that includes a variety of foods in the right proportions to maintain good health.

  • Dịch nghĩa: Chế độ ăn uống cân bằng

  • Ví dụ: "Eating a balanced diet is essential for maintaining health."
    (Ăn uống cân bằng là rất cần thiết để duy trì sức khỏe.)

Body Paragraph 2:

Strong appeal

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Strong: Tính từ

    • Appeal: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A powerful attraction or allure that makes something desirable.

  • Dịch nghĩa: Sức hấp dẫn mạnh mẽ

  • Ví dụ: "Fast food has a strong appeal due to its convenience."
    (Thức ăn nhanh có sức hấp dẫn mạnh mẽ nhờ sự tiện lợi.)

A tempting option

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A: Mạo từ

    • Tempting: Tính từ

    • Option: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A choice that is attractive or appealing, often due to convenience or taste.

  • Dịch nghĩa: Một lựa chọn hấp dẫn

  • Ví dụ: "Unhealthy snacks are often a tempting option for children."
    (Đồ ăn vặt không lành mạnh thường là một lựa chọn hấp dẫn đối với trẻ em.)

Financial constraints

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Financial: Tính từ

    • Constraints: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Limitations due to lack of money or budgetary restrictions.

  • Dịch nghĩa: Hạn chế tài chính

  • Ví dụ: "Many families face financial constraints when it comes to buying healthy food."
    (Nhiều gia đình gặp hạn chế tài chính khi mua thực phẩm lành mạnh.)

Costlier alternatives

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Costlier: Tính từ so sánh

    • Alternatives: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: More expensive options or substitutes.

  • Dịch nghĩa: Các lựa chọn thay thế đắt đỏ hơn

  • Ví dụ: "Organic products are often costlier alternatives to conventional ones."
    (Các sản phẩm hữu cơ thường là các lựa chọn thay thế đắt đỏ hơn so với các sản phẩm thông thường.)

Low-income families

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Low-income: Tính từ ghép

    • Families: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Families with limited financial resources or low earnings.

  • Dịch nghĩa: Các gia đình thu nhập thấp

  • Ví dụ: "Low-income families may struggle to afford fresh fruits and vegetables."
    (Các gia đình thu nhập thấp có thể gặp khó khăn trong việc mua trái cây và rau củ tươi.)

The broader economic factors

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The broader: Tính từ

    • Economic factors: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Larger economic influences that affect a situation beyond individual control.

  • Dịch nghĩa: Các yếu tố kinh tế rộng lớn hơn

  • Ví dụ: "The broader economic factors impact food prices and accessibility."
    (Các yếu tố kinh tế rộng lớn hơn ảnh hưởng đến giá thực phẩm và khả năng tiếp cận.)

Conclusion:

Standalone

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Independent or able to function on its own without assistance or connection to something else.

  • Dịch nghĩa: Độc lập

  • Ví dụ: "This project is not a standalone effort; it requires collaboration."
    (Dự án này không phải là một nỗ lực độc lập; nó cần sự hợp tác.)

A multifaceted approach

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A: Mạo từ

    • Multifaceted: Tính từ

    • Approach: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A method that considers multiple aspects or factors to address a complex issue.

  • Dịch nghĩa: Phương pháp tiếp cận đa chiều

  • Ví dụ: "A multifaceted approach is necessary to address health and nutrition challenges."
    (Một phương pháp tiếp cận đa chiều là cần thiết để giải quyết các thách thức về sức khỏe và dinh dưỡng.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...