Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 07122024

Key takeaways

  • Task 1: The chart below gives information about European people of different age groups who went to a gym once a month or more between 1990 and 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

  • Task 2: Organizing tours to remote places and communities is becoming more and more popular. Is it a positive or negative development for the local people and environment?

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 07/12/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The chart below gives information about European people of different age groups who went to a gym once a month or more between 1990 and 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 07/12/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Đường (Line graph)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, tỷ lệ đến phòng tập thể dục của tất cả các nhóm tuổi đều tăng trong giai đoạn 20 năm, với nhóm tuổi 18-24 dẫn đầu trong thập kỷ cuối. 

  • Trong khi đó, nhóm tuổi 45 trở lên là nhóm ít có khả năng đến phòng tập thể dục nhất trong suốt giai đoạn này.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của hai nhóm tuổi trẻ hơn.

  • Nhóm tuổi trẻ hơn, đặc biệt là nhóm tuổi 18-24 và 25-34, cho thấy mức độ tham gia phòng tập cao nhất trong suốt giai đoạn này. 

  • Vào năm 1990, khoảng 8% những người từ 18-24 tuổi thường xuyên đến phòng tập và con số này đã tăng đều đặn lên hơn 50% vào cuối khung thời gian. 

  • Nhóm tuổi 25-34 cũng theo xu hướng tăng tương tự, mặc dù ở mức độ lớn hơn, bắt đầu từ khoảng 7% vào năm 1990, vượt qua nhóm tuổi trẻ nhất từ ​​khoảng năm 2000 trở đi và tăng lên gần 40% vào năm cuối cùng.

Đoạn 2  - Mô tả và so sánh xu hướng của hai nhóm tuổi già hơn.

  • Ngược lại, các nhóm tuổi lớn hơn, bao gồm nhóm 35-44 và 45 tuổi trở lên, có tỷ lệ tham dự thấp hơn trong suốt khoảng thời gian 20 năm. 

  • Nhóm 35-44 bắt đầu với khoảng 5% vào năm 1990 nhưng sau đó tăng trưởng dần dần, đạt 40% vào năm 2010. 

  • Trong khi đó, nhóm 45 tuổi trở lên liên tục ghi nhận số liệu thấp nhất, mặc dù tăng gấp mười lần so với khoảng 2% ban đầu.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The line graph shows the percentage of people of four age cohorts in Europe who visited a gym at least once a month from 1990 to 2010.

OVERVIEW

Overall, the gym attendance rates for all age groups increased over the 20-year period, with the 18-24 age group taking the lead in the last decade. Meanwhile, the 45-and-over age bracket was the least likely to go to a gym throughout the period.

BODY PARAGRAPH 1

The younger age groups, particularly those aged 18-24 and 25-34, showed the highest levels of gym attendance throughout the period. In 1990, approximately 8% of 18-24-year-old people attended a gym regularly, and this figure had risen steadily to just over 50% by the end of the time frame. The 25-34 age cohort also followed a similar upward trend, albeit to a greater extent, starting at about 7% in 1990, overtaking the youngest age group from around 2000 onwards, and climbing to nearly 40% in the final year.

BODY PARAGRAPH 2

In contrast, the older age groups, including the 35-44 and 45-and-over cohorts, exhibited lower attendance rates throughout the 20-year span. The former group began with roughly 5% in 1990 but then saw gradual growth, reaching 40% by 2010. Meanwhile, the 45-and-over category consistently recorded the lowest attendance figures, despite a ten-fold increase from around 2% initially.

Word count: 213

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Meanwhile, the 45-and-over category consistently recorded the lowest attendance figures, despite a ten-fold increase from around 2% initially."

Cấu trúc câu

1. Thành phần chính của câu

  • Chủ ngữ (S): the 45-and-over category

    • Vai trò: Chủ ngữ chính, chỉ nhóm tuổi được đề cập trong dữ liệu.

    • Loại từ: Danh từ (noun phrase).

  • Động từ (V): recorded

    • Vai trò: Động từ chính trong câu, ở thì quá khứ đơn, diễn tả hành động của chủ ngữ.

    • Ngữ pháp: Là động từ transitive (ngoại động từ), đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả hành động.

  • Bổ ngữ (Object): the lowest attendance figures

    • Vai trò: Bổ nghĩa trực tiếp cho động từ recorded, chỉ rằng nhóm tuổi này có số liệu tham dự thấp nhất.

    • Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase).

2. Thành phần bổ trợ

  • Cụm trạng ngữ chỉ thời gian: Meanwhile

    • Vai trò: Bổ sung ý nghĩa thời gian cho câu, ngụ ý rằng hành động này xảy ra đồng thời với các xu hướng khác được mô tả trong đoạn văn.

  • Cụm trạng ngữ chỉ sự tương phản: despite a ten-fold increase from around 2% initially

    • Từ nối (conjunction): despite – chỉ ra sự tương phản giữa "mức tăng đáng kể" và "số liệu tham dự vẫn thấp nhất."

    • Cụm danh từ: a ten-fold increase from around 2% initially

      • Vai trò: Là tân ngữ của giới từ despite, bổ sung thông tin về mức tăng trưởng.

      • Phân tích cụm danh từ:

        • a ten-fold increase: Cụm danh từ chính, chỉ mức tăng gấp 10 lần.

          • ten-fold: Tính từ, bổ nghĩa cho danh từ increase, nhấn mạnh mức độ lớn của sự tăng trưởng.

        • from around 2%: Cụm giới từ, chỉ mức khởi đầu của sự tăng.

        • initially: Trạng từ, bổ nghĩa cho cụm từ, chỉ thời điểm ban đầu.

Phân tích từ vựng

1. Age cohorts

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Age: Danh từ

    • Cohorts: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Groups of people classified by age, often for demographic or statistical analysis.

  • Dịch nghĩa: Các nhóm tuổi

  • Ví dụ:
    "The study focused on the spending habits of different age cohorts."
    (Nghiên cứu tập trung vào thói quen chi tiêu của các nhóm tuổi khác nhau.)

2. The gym attendance rates

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The gym: Danh từ

    • Attendance rates: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The percentage or frequency of people visiting gyms.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ tham gia phòng tập gym

  • Ví dụ:
    "The gym attendance rates among young adults have significantly increased."
    (Tỷ lệ tham gia phòng tập gym ở thanh niên đã tăng đáng kể.)

3. Albeit

  • Loại từ: Liên từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Although or even though; used to introduce a contrasting idea.

  • Dịch nghĩa: Mặc dù

  • Ví dụ:
    "The project was successful, albeit delayed by several months."
    (Dự án đã thành công, mặc dù bị trì hoãn vài tháng.)

4. Saw gradual growth

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Saw: Động từ (quá khứ của "see")

    • Gradual growth: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Experienced slow and steady development or increase.

  • Dịch nghĩa: Ghi nhận sự tăng trưởng dần dần

  • Ví dụ:
    "Over the decade, the sector saw gradual growth in productivity."
    (Trong thập kỷ qua, lĩnh vực này ghi nhận sự tăng trưởng dần dần về năng suất.)

5. A ten-fold increase

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A ten-fold: Tính từ chỉ mức độ (gấp 10 lần)

    • Increase: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A rise or growth by a factor of ten.

  • Dịch nghĩa: Sự tăng gấp 10 lần

  • Ví dụ:
    "There was a ten-fold increase in gym memberships between 2000 and 2020."
    (Đã có sự tăng gấp 10 lần về số lượng thành viên phòng gym từ năm 2000 đến 2020.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 07/12/2024

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

Organizing tours to remote places and communities is becoming more and more popular. Is it a positive or negative development for the local people and environment?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion essays

Từ khóa: Organizing tours, remote places and communities, more popular, positive or negative, local environment and environment.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là việc tổ chức các tour du lịch đến những nơi và cộng đồng xa xôi đang ngày càng trở nên phổ biến. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực cho người dân và môi trường địa phương? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đây là một sự phát triển hoàn toàn tích cực cho người dân và môi trường địa phương.

  • Đây là một sự phát triển hoàn toàn tiêu cực cho người dân và môi trường địa phương.

  • Tuy có một số điểm tiêu cực cho môi trường, nhưng sự phát triển này lại có lợi cho người dân địa phương.

  • Tuy có một số điểm tiêu cực cho người dân địa phương, nhưng sự phát triển này lại có lợi cho môi trường.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Positive Aspects

Negative Aspects

Local People

  1. Economic Growth: Increased tourism creates job opportunities in hospitality, transportation, and guiding services, leading to improved livelihoods.

  2. Cultural Exchange: Exposure to different cultures encourages understanding and appreciation, fostering mutual respect.

  3. Infrastructure Development: Enhanced facilities like roads, schools, and medical centers may be built to support tourism, benefiting local communities.

  4. Preservation of Culture: Tourism can incentivize locals to maintain and showcase traditional practices, crafts, and festivals.

  5. Educational Opportunities: Interaction with tourists can improve locals' communication skills and inspire them to learn new languages.

    The Environment

  1. Conservation Funding: Tourism revenue can support environmental conservation efforts, such as wildlife protection or reforestation.

  2. Increased Awareness: Educating visitors about the ecological significance of remote areas can encourage sustainable practices.

  3. Eco-Tourism: Growth in eco-tourism promotes minimal environmental impact and responsible tourism.

Local People

  1. Cultural Erosion: Excessive exposure to external influences might lead to the loss of traditional customs and values.

  2. Social Inequality: Uneven distribution of tourism revenue could exacerbate wealth gaps within communities.

  3. Overdependence on Tourism: Communities may become economically vulnerable if tourism declines due to external factors like pandemics or natural disasters.

  4. Displacement: Expanding tourism infrastructure can lead to the relocation of local populations.

    The Environment

  1. Environmental Degradation: Increased foot traffic and construction can harm fragile ecosystems, leading to deforestation and habitat loss.

  2. Pollution: Tourists can contribute to waste, air, and water pollution in areas unprepared for large-scale visitors.

  3. Disturbance to Wildlife: Human activity may disrupt local fauna, altering migration patterns or breeding habits.

  4. Resource Depletion: Overuse of water and energy resources by tourists can strain the local supply, impacting residents.

Cấu trúc chi tiết của bài viết

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)
Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)

  • Explanation (Giải thích)

    • Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)

      • Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)

  • The first negative (Bất lợi thứ nhất)

    • Example (Ví dụ cho Bất lợi thứ nhất)

  • The second positive (Bất lợi thứ hai)

  • Link (Kết nối 2 bất lợi lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu 1

The growing trend of organizing tours to isolated regions and communities is becoming increasingly popular. While this phenomenon brings numerous benefits to local inhabitants, it poses significant threats to the natural environment.

On the positive side, tourism can improve the quality of life for residents in remote areas. One of the main advantages is the economic opportunities generated by the influx of visitors. For instance, locals may find employment as tour guides, drivers, or hotel staff, while others can sell handmade crafts or traditional foods. Additionally, tourism often drives investment in infrastructure, such as better roads or healthcare facilities, which benefit both visitors and residents. These developments not only elevate living standards but also promote cultural exchange, helping communities preserve and share their traditions with the outside world. Therefore, tourism can act as a catalyst for both economic and social development in remote areas.

However, the environmental consequences of tourism in secluded regions cannot be ignored. A significant concern is the degradation of fragile ecosystems caused by human activities. For example, constructing hotels or trekking paths often leads to deforestation, disrupting the natural habitats of local wildlife. Furthermore, the accumulation of waste from visitors can pollute rivers and landscapes, which are often ill-equipped to handle large volumes of rubbish. This pollution not only damages biodiversity but also reduces the appeal of these destinations in the long term. Consequently, while tourism benefits local economies, it often comes at the expense of environmental preservation.

In conclusion, the popularity of tours to remote areas offers substantial advantages for local people, particularly in terms of economic growth and cultural preservation. However, the environmental toll, including habitat destruction and pollution, cannot be overlooked.

Word count: 294

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. Isolated regions

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Isolated: Tính từ

    • Regions: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas that are remote and not easily accessible.

  • Dịch nghĩa: Các khu vực biệt lập

  • Ví dụ:
    "Improving connectivity in isolated regions can foster economic growth."
    (Cải thiện kết nối ở các khu vực biệt lập có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

2. Poses significant threats to

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Poses: Động từ

    • Significant threats: Cụm danh từ

    • To: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Causes serious dangers or risks to something.

  • Dịch nghĩa: Gây ra các mối đe dọa đáng kể đối với

  • Ví dụ:
    "Deforestation poses significant threats to biodiversity."
    (Nạn phá rừng gây ra các mối đe dọa đáng kể đối với đa dạng sinh học.)

Body Paragraph 1:

3. Economic opportunities

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Economic: Tính từ

    • Opportunities: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Chances for financial growth, investment, or job creation.

  • Dịch nghĩa: Các cơ hội kinh tế

  • Ví dụ:
    "Expanding tourism brings new economic opportunities to local communities."
    (Mở rộng du lịch mang lại các cơ hội kinh tế mới cho các cộng đồng địa phương.)

4. Drives investment in infrastructure

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Drives: Động từ

    • Investment in infrastructure: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Encourages or motivates spending on the development of facilities and systems.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng

  • Ví dụ:
    "Economic growth often drives investment in infrastructure like roads and bridges."
    (Tăng trưởng kinh tế thường thúc đẩy đầu tư vào cơ sở hạ tầng như đường sá và cầu.)

5. Elevate living standards

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Elevate: Động từ

    • Living standards: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To improve the quality of life for people in a specific area.

  • Dịch nghĩa: Nâng cao mức sống

  • Ví dụ:
    "Investments in education and healthcare can elevate living standards."
    (Các khoản đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe có thể nâng cao mức sống.)

6. Promote cultural exchange

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Promote: Động từ

    • Cultural exchange: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Encourage the sharing of ideas, traditions, and values between different cultures.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy giao lưu văn hóa

  • Ví dụ:
    "International festivals promote cultural exchange and mutual understanding."
    (Các lễ hội quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa và sự thấu hiểu lẫn nhau.)

7. Act as a catalyst for

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Act: Động từ

    • As a catalyst: Cụm danh từ

    • For: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To serve as a driving force or trigger for significant changes or developments.

  • Dịch nghĩa: Đóng vai trò là chất xúc tác cho

  • Ví dụ:
    "Improved transportation networks act as a catalyst for regional development."
    (Mạng lưới giao thông được cải thiện đóng vai trò là chất xúc tác cho sự phát triển khu vực.)

Body Paragraph 2:

8. Environmental consequences

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Environmental: Tính từ

    • Consequences: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Negative effects on the environment resulting from human activities.

  • Dịch nghĩa: Các hậu quả đối với môi trường

  • Ví dụ:
    "Rapid urbanization often leads to serious environmental consequences."
    (Đô thị hóa nhanh chóng thường dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường.)

9. The degradation of fragile ecosystems

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The degradation: Danh từ

    • Of fragile ecosystems: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of damaging or destroying delicate and sensitive natural systems.

  • Dịch nghĩa: Sự suy thoái của các hệ sinh thái mong manh

  • Ví dụ:
    "Tourism can lead to the degradation of fragile ecosystems if not regulated."
    (Du lịch có thể dẫn đến sự suy thoái của các hệ sinh thái mong manh nếu không được quản lý.)

10. Deforestation

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The clearing of forests, often for agriculture, construction, or other human activities.

  • Dịch nghĩa: Nạn phá rừng

  • Ví dụ:
    "Deforestation is a major cause of habitat loss and climate change."
    (Nạn phá rừng là nguyên nhân chính gây mất môi trường sống và biến đổi khí hậu.)

11. The accumulation of waste

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The accumulation: Danh từ

    • Of waste: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The gradual build-up of discarded materials in a specific area.

  • Dịch nghĩa: Sự tích tụ chất thải

  • Ví dụ:
    "The accumulation of waste in urban areas has become a critical issue."
    (Sự tích tụ chất thải ở các khu vực đô thị đã trở thành một vấn đề quan trọng.)

12. Comes at the expense of

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Comes: Động từ

    • At the expense: Cụm giới từ

    • Of: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Happens with negative consequences or sacrifices to something else.

  • Dịch nghĩa: Phải trả giá bằng

  • Ví dụ:
    "Economic development often comes at the expense of environmental sustainability."
    (Phát triển kinh tế thường phải trả giá bằng sự bền vững của môi trường.)

Conclusion:

13. Cultural preservation

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Cultural: Tính từ

    • Preservation: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of maintaining and protecting cultural traditions and heritage.

  • Dịch nghĩa: Bảo tồn văn hóa

  • Ví dụ:
    "Efforts in cultural preservation help safeguard local identities."
    (Các nỗ lực bảo tồn văn hóa giúp bảo vệ bản sắc địa phương.)

14. The environmental toll

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The environmental: Tính từ

    • Toll: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The negative impact or cost on the environment caused by human activities.

  • Dịch nghĩa: Gánh nặng đối với môi trường

Ví dụ:
"The environmental toll of industrialization includes air and water pollution."
(Gánh nặng đối với môi trường của công nghiệp hóa bao gồm ô nhiễm không khí và nước.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...