Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/02/2025
Key takeaways
Task 1: Biểu đồ tròn (người UK du lịch Tây Ban Nha)
Cách 1: Mô tả theo từng năm (1983 → 2003).
Cách 2: Chia theo xu hướng (tăng / giảm).
Task 2: Giảm bao bì – Trách nhiệm của ai?
Công ty kiểm soát sản xuất → Có thể giảm bao bì.
Người tiêu dùng tạo áp lực thị trường.
Cần kết hợp chính sách chính phủ.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 08/02/2025
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The graphs below show the age of visitors from the UK to Spain in 1983 and 2003. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (Pie charts).
Đối tượng so sánh chính: So sánh tỉ lệ khách du lịch từ Vương quốc Anh đến Tây Ban Nha theo độ tuổi, tại hai mốc thời gian 1983 và 2003.
Các nhóm tuổi:
0–15 years
16–24 years
25–34 years
35–54 years
55+ years
Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%).
Loại số liệu: Tỷ lệ phân bổ (the percentage/proportion of).
Thời gian: 1983 và 2003 - Hai mốc cách nhau 20 năm, thể hiện rõ sự thay đổi về độ tuổi của khách du lịch Anh tới Tây Ban Nha.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì quá khứ đơn:
Dùng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm, ví dụ:
"In 1983, 50% of visitors were aged between 35 and 54."
Thì tương lai đơn:
Dùng khi diễn tả sự thay đổi đã hoàn tất trước một mốc quá khứ khác, ví dụ:
"By 2003, the proportion of visitors aged 35–54 had decreased from 50% to 35%."
Đặc điểm tổng quan (Overview)
Xác định Xu Hướng Chính
Câu hỏi dẫn dắt: Các nhóm tuổi tăng, giảm như thế nào trong giai đoạn được mô tả?
Câu trả lời mẫu: Nhìn chung, tỷ lệ du khách nằm trong độ tuổi 25–54 giảm, trong khi tất cả các nhóm tuổi khác đều có xu hướng tăng ở nhiều mức độ khác nhau.
Xác định Sự Khác Biệt Chính
Câu hỏi dẫn dắt: Nhóm tuổi nào chiếm tỷ lệ cao nhất, thấp nhất hoặc có điểm nổi bật nhất trong hai năm?
Câu trả lời mẫu: Mặc dù giảm, nhóm 35–54 tuổi vẫn là nhóm đông nhất trong cả hai năm.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
Hướng 1: Chia thân bài theo từng năm
Phương pháp này tập trung vào việc mô tả từng năm riêng biệt, giúp làm rõ sự thay đổi về cơ cấu độ tuổi của khách du lịch Anh đến Tây Ban Nha vào năm 1983 và 2003.
Body Paragraph 1: Năm 1983
Nhóm tuổi 35–54 chiếm tỷ lệ lớn nhất, lên tới 50%, cao hơn gấp đôi so với nhóm 25–34 (20%).
Nhóm 55+ chiếm 16%, đứng thứ ba về số lượng du khách.
Hai nhóm tuổi trẻ nhất (0–15 và 16–24) có tỷ lệ thấp nhất, lần lượt là 10% và 4%.
Body Paragraph 2: Năm 2003
Nhóm 35–54 vẫn là nhóm đông nhất nhưng đã giảm mạnh xuống 35%.
Nhóm 25–34 cũng suy giảm đáng kể, chỉ còn 12%.
Ngược lại, nhóm 55+ tăng mạnh, vượt mốc 25%, trở thành nhóm phát triển nhanh nhất.
Đáng chú ý, nhóm 16–24 gần như tăng gấp bốn lần, từ 4% lên 15%, đánh dấu mức tăng trưởng lớn nhất trong tất cả các nhóm.
Nhóm trẻ nhất (0–15) tăng nhẹ lên 12%, ngang bằng với nhóm 25–34.
Hướng 2: Chia thân bài theo xu hướng tăng/giảm
Phương pháp này nhấn mạnh sự thay đổi theo xu hướng tăng hoặc giảm của từng nhóm tuổi trong giai đoạn 1983–2003.
Body Paragraph 1: Nhóm có xu hướng giảm
Nhóm 35–54 có mức suy giảm lớn nhất, từ 50% xuống 35%, nhưng vẫn chiếm tỷ lệ lớn nhất.
Nhóm 25–34 cũng giảm đáng kể từ 20% xuống 12%, theo cùng một xu hướng đi xuống.
Body Paragraph 2: Nhóm có xu hướng tăng
Nhóm 16–24 có sự gia tăng mạnh nhất, gần như gấp 4 lần, từ 4% lên 15%.
Nhóm 55+ cũng tăng mạnh, từ 16% lên hơn 25%.
Nhóm 0–15 tăng nhẹ từ 10% lên 12%, đạt tỷ lệ ngang bằng với nhóm 25–34 vào năm 2003.
Bài mẫu theo hướng phân tích 1
INTRODUCTION | The pie charts give a breakdown of the ages of UK tourists who visited Spain in two separate years, namely 1983 and 2003. |
OVERVIEW | Overall, the proportion of travelers aged 25 to 54 declined, whereas the remaining age groups saw varying degrees of growth. Despite this decrease, individuals aged 35 to 54 continued to represent the largest segment of UK visitors to Spain in both years. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1983, half of all UK visitors to Spain were aged between 35 and 54, which was more than twice the share of those aged 25-34 (20%). This was followed by the oldest age category (55+), making up 16% of the total tourists. Meanwhile, the youngest visitors, including those below 15 and between 16 and 24 years old, were the least likely to travel to Spain, accounting for 10% and 4%, respectively. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 2003, although the proportion of 35–54-year-olds had dropped sharply to 35%, this cohort remained the largest. The 25–34 bracket also followed the same downward trend but at a lower level, shrinking to 12%. In contrast, the 55+ group rose markedly to just over one-quarter of total visitors, while the youngest age category reached the same proportion as the 25–34 group. Notably, the most significant growth occurred among 16–24-year-olds, whose share nearly quadrupled to 15%. |
Word count: 212 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Overall, the proportion of travelers aged 25 to 54 declined, whereas the remaining age groups saw varying degrees of growth."
Thành phần chính của câu | “Overall, the proportion of travelers aged 25 to 54 declined”
→ Ý nghĩa: Nhóm du khách trong độ tuổi 25–54 có xu hướng giảm trong giai đoạn được đề cập. |
Mệnh đề liên kết chỉ sự đối lập | “whereas the remaining age groups saw varying degrees of growth”
→ Ý nghĩa: Trong khi tỷ lệ du khách 25–54 tuổi giảm, các nhóm tuổi khác có xu hướng tăng với các mức độ khác nhau. |
Cấu trúc giản lược | [Trạng ngữ] + [Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ] + [Liên từ đối lập + Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ] |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Varying degrees of growth
Loại từ: Cụm danh từ
Varying: Tính từ
Degrees of growth: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Different levels or rates of increase in size, amount, or value.
Dịch nghĩa: Các mức độ tăng trưởng khác nhau
Ví dụ:"Different industries experienced varying degrees of growth over the last decade."(Các ngành công nghiệp khác nhau đã trải qua các mức độ tăng trưởng khác nhau trong thập kỷ qua.)
2. The largest segment
Loại từ: Cụm danh từ
The largest: Tính từ so sánh nhất
Segment: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The biggest portion or category within a whole.
Dịch nghĩa: Phân khúc/lĩnh vực lớn nhất
Ví dụ: "The technology sector remains the largest segment of the global economy." (Ngành công nghệ vẫn là phân khúc lớn nhất của nền kinh tế toàn cầu.
3. More than twice the share
Loại từ: Cụm danh từ
More than: Cụm từ chỉ số lượng
Twice the share: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Exceeding two times the proportion or percentage of something.
Dịch nghĩa: Hơn gấp đôi tỷ lệ
Ví dụ:"Renewable energy now accounts for more than twice the share it had a decade ago."(Năng lượng tái tạo hiện chiếm hơn gấp đôi tỷ lệ so với một thập kỷ trước.)
4. Just over one-quarter
Loại từ: Cụm danh từ
Just over: Cụm từ chỉ số lượng
One-quarter: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Slightly more than 25% of a whole.
Dịch nghĩa: Hơn một phần tư một chút
Ví dụ:"Just over one-quarter of respondents supported the new policy."(Hơn một phần tư số người được khảo sát ủng hộ chính sách mới.)
5. Quadrupled
Loại từ: Động từ (quá khứ)
Nghĩa tiếng Anh: Increased four times in size, number, or value.
Dịch nghĩa: Tăng gấp bốn lần
Ví dụ: "The number of electric vehicles on the road has quadrupled in the last five years."(Số lượng xe điện lưu thông trên đường đã tăng gấp bốn lần trong năm năm qua.)
Bài mẫu theo hướng phân tích 2
INTRODUCTION | The pie charts illustrate the age distribution of UK tourists who traveled to Spain in two different years, 1983 and 2003. |
OVERVIEW | Overall, there was a noticeable reduction in the share of UK visitors aged 25 to 54, whereas the other age brackets, particularly the youngest group and those over 55, experienced various degrees of growth. Despite this decrease, individuals between 35 and 54 remained the largest group of UK tourists to Spain by the end of the period. |
BODY PARAGRAPH 1 | The most significant declines involved the 35–54 and 25–34 age categories. In 1983, the 35–54 age group accounted for exactly half of all UK tourists, a proportion that dropped sharply to 35% two decades later. Despite this steep fall, it still stood as the largest segment overall in 2003. Meanwhile, the 25–34 age bracket followed a similar downward path, going from 20% to only 12% by the end of the period. |
BODY PARAGRAPH 2 | In contrast, the remaining age groups showed varying degrees of growth. The 16–24 cohort, initially the smallest at just 4%, nearly quadrupled to 15%, making it one of the most notable changes. Visitors under 15 years old also increased from 10% to around 12%, reaching parity with the 25–34 range in 2003. Lastly, the 55+ age bracket rose markedly from 16% to just over a quarter. |
Word count: 215 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Despite this decrease, individuals between 35 and 54 remained the largest group of UK tourists to Spain by the end of the period."
Thành phần phụ | “Despite this decrease”
Ý nghĩa: Phần mở đầu này cho biết, mặc dù có sự giảm sút nào đó (có thể đề cập đến số liệu hay xu hướng giảm), nội dung chính của câu vẫn khẳng định một thực tế khác. |
Mệnh đề chính | “individuals between 35 and 54 remained the largest group of UK tourists to Spain by the end of the period.” Chủ ngữ
Ý nghĩa: Chủ ngữ nêu ra nhóm người được đề cập, cụ thể là những cá nhân trong khoảng tuổi 35 đến 54. Động từ chính
Ý nghĩa: Diễn đạt rằng trạng thái hay vị trí của chủ ngữ không thay đổi, dù có những yếu tố khác (như sự giảm sút được nêu ở phần phụ). Bổ ngữ của chủ ngữ (Subject Complement)
|
Cấu trúc giản lược | [Phần phụ (Despite this decrease)] + [Chủ ngữ (individuals between 35 and 54)] + [Động từ chính (remained)] + [Bổ ngữ cho chủ ngữ (the largest group of UK tourists to Spain by the end of the period)] |
Phân tích từ vựng nổi bật
1. Age distribution
Loại từ: Cụm danh từ
Age: Danh từ
Distribution: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The way different age groups are spread across a population.
Dịch nghĩa: Phân bố độ tuổi
Ví dụ: "The age distribution of the workforce is shifting as younger employees enter the job market."(Phân bố độ tuổi của lực lượng lao động đang thay đổi khi nhiều nhân viên trẻ gia nhập thị trường lao động.)
2. Steep fall
Loại từ: Cụm danh từ
Steep: Tính từ
Fall: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A sharp or significant decrease in value, number, or amount.
Dịch nghĩa: Sự sụt giảm mạnh
Ví dụ:"There was a steep fall in stock prices after the economic crisis."(Đã có một sự sụt giảm mạnh trong giá cổ phiếu sau khủng hoảng kinh tế.)
3. Followed a similar downward path
Loại từ: Cụm động từ
Followed: Động từ
A similar downward path: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Declined in the same way or followed a comparable trend of decrease.
Dịch nghĩa: Theo xu hướng giảm tương tự
Ví dụ: "Both industries followed a similar downward path in sales after the recession."(Cả hai ngành đều theo xu hướng giảm tương tự về doanh số sau cuộc suy thoái.)
4. The most notable changes
Loại từ: Cụm danh từ
The most notable: Tính từ so sánh nhất
Changes: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The most significant or remarkable differences or alterations.
Dịch nghĩa: Những thay đổi đáng chú ý nhất
Ví dụ:"One of the most notable changes in recent years is the rise of remote work."(Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trong những năm gần đây là sự gia tăng của làm việc từ xa.)
5. Rose markedly
Loại từ: Cụm động từ
Rose: Động từ (quá khứ của "rise")
Markedly: Trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: Increased significantly or noticeably.
Dịch nghĩa: Tăng đáng kể
Ví dụ: "The number of international students rose markedly over the last decade."(Số lượng sinh viên quốc tế đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)
Phân tích 2 cách tiếp cận
Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.
Hướng 1: Chia thân bài theo từng năm
Lợi ích:
✅ Dễ tổ chức ý tưởng
Phương pháp này giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng, trình bày dữ liệu theo từng năm một cách mạch lạc.
Độc giả có thể dễ dàng hình dung về sự thay đổi trong từng năm mà không bị nhầm lẫn.
✅ Phù hợp với biểu đồ so sánh theo mốc thời gian cụ thể
Khi biểu đồ nhấn mạnh hai thời điểm riêng biệt (1983 và 2003), cách tiếp cận này giúp mô tả chi tiết số liệu ở từng năm và sau đó so sánh.
Hạn chế:
❌ Khó nhấn mạnh xu hướng tổng thể
Việc mô tả từng năm riêng lẻ có thể khiến bài viết thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các thay đổi, đặc biệt là trong việc nhận diện xu hướng chính.
❌ Nguy cơ lặp lại số liệu
Vì phải trình bày toàn bộ số liệu cho từng năm, học sinh có thể lặp lại các con số thay vì tập trung vào sự khác biệt và biến động.
Khi nào nên chọn?
✔ Khi biểu đồ có sự khác biệt rõ ràng giữa hai năm và cần tập trung vào từng năm một cách chi tiết.✔ Phù hợp với học sinh trình độ cơ bản, giúp tổ chức bài viết một cách dễ dàng.
Hướng 2: Chia thân bài theo xu hướng tăng/giảm
Lợi ích:
✅ Nhấn mạnh xu hướng chính
Phương pháp này giúp bài viết có sự logic cao, tập trung vào sự tăng giảm của từng nhóm tuổi thay vì chỉ mô tả số liệu đơn thuần.
✅ Tạo sự liên kết giữa các số liệu
Việc nhóm các đối tượng theo xu hướng tăng và giảm giúp bài viết có tính liên kết chặt chẽ hơn, tránh liệt kê số liệu rời rạc.
✅ Phù hợp với biểu đồ có sự biến động mạnh
Khi biểu đồ có các xu hướng đối lập nhau (một số nhóm tăng mạnh trong khi các nhóm khác giảm), cách tiếp cận này giúp bài viết trở nên logic và dễ theo dõi hơn.
Hạn chế:
❌ Có thể làm mất đi sự khác biệt giữa các năm
Vì tập trung vào xu hướng thay đổi, học sinh có thể không mô tả rõ nét từng năm như cách tiếp cận thứ nhất.
❌ Yêu cầu kỹ năng liên kết ý tốt
Học sinh cần có khả năng tổng hợp dữ liệu để đảm bảo bài viết mạch lạc và dễ hiểu.
Khi nào nên chọn?
✔ Khi biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi lớn qua các nhóm tuổi thay vì chỉ so sánh giữa hai năm cụ thể.✔ Phù hợp với học sinh ở trình độ trung cấp đến nâng cao, giúp phát triển khả năng phân tích sâu và viết bài logic hơn.
Gợi ý lựa chọn
🔹 Học sinh trình độ cơ bản: Nên sử dụng hướng 1, vì cách này đơn giản, dễ triển khai và đảm bảo bài viết đầy đủ thông tin.
🔹 Học sinh trình độ trung cấp - nâng cao: Hướng 2 phù hợp hơn, vì nó giúp làm nổi bật sự thay đổi và xu hướng một cách rõ ràng, tránh liệt kê số liệu không cần thiết.
🔹 Kết hợp cả hai cách: Nếu muốn bài viết toàn diện hơn, học sinh có thể bắt đầu bằng cách mô tả tổng quan từng năm (hướng 1), sau đó nhấn mạnh xu hướng chính (hướng 2).
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 08/02/2025
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people think that companies and supermarkets should use less packaging for their products. Others say that customers themselves should avoid buying products with too much packaging. Consider both arguments and present your viewpoint. |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá
Phân loại câu hỏi
Đây là dạng Discussion Essay, yêu cầu người viết:
Trình bày khách quan cả hai quan điểm:
Quan điểm thứ nhất: Các công ty và siêu thị phải chịu trách nhiệm chính trong việc giảm bao bì.
Quan điểm thứ hai: Khách hàng có thể chủ động thay đổi thói quen để giảm bao bì.
Đưa ra quan điểm cá nhân:
Có thể đồng ý với một bên hoặc đề xuất giải pháp cân bằng giữa hai bên.
Cung cấp ví dụ thực tế để minh họa lập luận.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.
Quan điểm 1: Các công ty và siêu thị nên giảm bao bì
1. Lợi ích kinh tế và môi trường khi doanh nghiệp giảm bao bì
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Tại sao các công ty có trách nhiệm chính trong việc giảm bao bì?
Các doanh nghiệp có thể sử dụng những giải pháp nào để cắt giảm bao bì mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm?
Liệu việc giảm bao bì có giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí sản xuất không?
✅ Ví dụ thực tế:
Unilever đã cam kết cắt giảm 50% lượng nhựa sử dụng vào năm 2025 bằng cách phát triển bao bì tái chế.
Walmart đã loại bỏ túi nilon tại nhiều cửa hàng, khuyến khích khách hàng sử dụng túi tái sử dụng.
2. Chính phủ có thể can thiệp để thúc đẩy doanh nghiệp giảm bao bì
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Liệu các doanh nghiệp có tự giác giảm bao bì nếu không có sự can thiệp của chính phủ?
Những chính sách nào có thể giúp hạn chế lượng bao bì nhựa không cần thiết?
Việc đánh thuế hoặc đưa ra ưu đãi có thể khuyến khích doanh nghiệp sử dụng bao bì sinh học không?
✅ Ví dụ thực tế:
Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành luật cấm sử dụng đồ nhựa dùng một lần, buộc các công ty phải tìm giải pháp thay thế.
Việt Nam đã áp dụng chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp sản xuất bao bì thân thiện môi trường.
Quan điểm 2: Khách hàng nên tự tránh mua sản phẩm có quá nhiều bao bì
1. Khách hàng có thể tạo ra áp lực thị trường
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Liệu nếu khách hàng không mua sản phẩm có quá nhiều bao bì, các công ty có phải thay đổi chiến lược sản xuất không?
Việc thay đổi thói quen mua sắm của người tiêu dùng có khả thi không?
Khách hàng có thể làm gì để giảm rác thải nhựa khi đi mua sắm?
✅ Ví dụ thực tế:
Ở Pháp, nhiều siêu thị cho phép khách hàng mang hộp đựng riêng để mua thực phẩm tươi sống thay vì dùng hộp nhựa.
Chuỗi cửa hàng không bao bì (zero-waste stores) đã xuất hiện ở nhiều nước, cho phép khách hàng tự mang hộp để đựng sản phẩm.
2. Thay đổi nhận thức khách hàng thông qua giáo dục và truyền thông
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Việc nâng cao nhận thức về tác hại của bao bì nhựa có giúp khách hàng thay đổi thói quen không?
Chính phủ và các tổ chức môi trường có thể làm gì để giúp khách hàng nhận thức rõ hơn về vấn đề này?
Các chiến dịch tuyên truyền về giảm bao bì đã thành công ở những quốc gia nào?
✅ Ví dụ thực tế:
Chiến dịch "Plastic-Free July" khuyến khích người dân giảm sử dụng nhựa dùng một lần trên toàn cầu.
Singapore đã triển khai chương trình thưởng điểm cho khách hàng sử dụng túi vải thay vì túi nhựa khi đi siêu thị.
So sánh hai quan điểm và đề xuất giải pháp tối ưu
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Chỉ dựa vào doanh nghiệp hoặc khách hàng có đủ để giảm lượng bao bì nhựa không?
Liệu có thể kết hợp cả hai giải pháp để đạt hiệu quả tốt nhất không?
Chính phủ có vai trò gì trong việc cân bằng trách nhiệm giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng?
✅ Ví dụ thực tế:
Hệ thống siêu thị ở Đức kết hợp cả hai giải pháp:
Doanh nghiệp: Giảm bao bì nhựa bằng cách sử dụng vật liệu tái chế.
Khách hàng: Được khuyến khích mang hộp đựng riêng và hưởng chiết khấu khi không sử dụng bao bì nhựa.
Hà Lan triển khai hệ thống thu gom chai nhựa:
Doanh nghiệp: Trả tiền cho khách hàng khi họ trả lại chai nhựa để tái chế.
Khách hàng: Có động lực tài chính để giảm rác thải nhựa.
Kết luận từ phần Explore
Các công ty có trách nhiệm chính vì họ kiểm soát quy trình sản xuất và có thể thay đổi bao bì.
Khách hàng có thể tạo áp lực thị trường bằng cách từ chối mua sản phẩm có quá nhiều bao bì.
Chính phủ có thể đóng vai trò trung gian bằng cách ban hành chính sách khuyến khích cả doanh nghiệp lẫn khách hàng giảm thiểu bao bì.
Giải pháp hiệu quả nhất là sự kết hợp giữa nỗ lực của doanh nghiệp, hành vi tiêu dùng của khách hàng và sự can thiệp của chính phủ.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
---|---|
Introduction | - Paraphrase đề bài:
- Thesis Statement: Cả doanh nghiệp và khách hàng đều có trách nhiệm giảm thiểu bao bì, nhưng doanh nghiệp có vai trò lớn hơn do họ kiểm soát quá trình sản xuất. |
Body Paragraph 1 | - Point: Các công ty kiểm soát việc thiết kế và sản xuất bao bì, nên họ có thể dễ dàng thực hiện thay đổi ở quy mô lớn. - Explanation: Bằng cách sử dụng vật liệu tái chế hoặc giảm thiểu bao bì nhựa, họ có thể giảm đáng kể lượng rác thải. - Example: Nestlé và Unilever cam kết sử dụng 100% bao bì tái chế vào năm 2025. - Link: Nếu các công ty chủ động thay đổi, tác động sẽ lớn hơn nhiều so với từng khách hàng riêng lẻ. |
Body Paragraph 2 | - Counterargument (Lập luận đối lập): Một số người cho rằng khách hàng mới là bên có thể tạo ra thay đổi lớn vì họ có quyền quyết định mua gì. Nếu người tiêu dùng từ chối mua sản phẩm có nhiều bao bì, các công ty sẽ buộc phải thay đổi. - Refutation (Bác bỏ lập luận này): Tuy nhiên, trên thực tế, khách hàng không có nhiều lựa chọn, vì hầu hết các sản phẩm trên thị trường đều được đóng gói sẵn theo tiêu chuẩn công nghiệp. Hơn nữa, việc thay đổi hành vi tiêu dùng cần nhiều thời gian và giáo dục, trong khi doanh nghiệp có thể thực hiện thay đổi nhanh chóng bằng cách điều chỉnh dây chuyền sản xuất. - Example: Các cửa hàng "zero-waste" đã xuất hiện, nhưng vẫn chiếm tỷ lệ rất nhỏ so với siêu thị truyền thống. Nếu không có sự thay đổi từ doanh nghiệp, phần lớn khách hàng không thể dễ dàng tiếp cận lựa chọn thân thiện với môi trường. - Link: Vì vậy, mặc dù khách hàng có thể góp phần vào giải pháp, doanh nghiệp vẫn là bên có trách nhiệm chính và có thể tạo ra sự thay đổi lớn hơn trong thời gian ngắn hơn. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Giảm bao bì là trách nhiệm của cả doanh nghiệp và khách hàng, nhưng doanh nghiệp có tác động lớn hơn. - Tóm tắt luận điểm chính:
|
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction:
The issue of excessive packaging has become a growing concern in modern society, raising debates over whether businesses or consumers should take responsibility for reducing waste. While both groups have a role to play, I strongly believe that companies should bear the primary responsibility as they control packaging production and can implement large-scale environmental solutions.
Body Paragraph 1:
Companies have significant control over packaging choices, making them the key players in reducing environmental waste. By opting for biodegradable or recyclable materials, they can minimize the impact of packaging on the environment without compromising product quality. For instance, major corporations like Nestlé and Unilever have pledged to use 100% recyclable packaging by 2025, demonstrating that sustainable alternatives are feasible at an industrial level. If businesses prioritize eco-friendly packaging, the reduction in plastic waste will be far more substantial than relying on individual consumers to make responsible choices.
Body Paragraph 2:
Some argue that consumers should take the primary responsibility for reducing packaging waste by choosing products with minimal packaging. If customers actively avoid over-packaged goods, businesses would be forced to change their packaging strategies to meet consumer demand. However, this argument overlooks a crucial reality: consumers often have limited choices, as most products in supermarkets are pre-packaged according to industry standards. Furthermore, shifting consumer behavior requires long-term education and awareness campaigns, whereas businesses can make immediate changes by adjusting their production methods. For example, although zero-waste stores are becoming popular, they still represent a small fraction of the retail market. Without corporate action, most consumers do not have the option to choose sustainable packaging, making it unrealistic to place the burden solely on them.
Conclusion:
In conclusion, while both businesses and consumers contribute to reducing packaging waste, companies have a more significant role as they control the production process and can implement sustainable solutions on a large scale. Although consumer choices can exert pressure on the market, true progress will only be achieved when businesses take responsibility for minimizing packaging waste.
Word count: 323
4. Analyse: Phân tích bài viết
Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn:
"While both groups have a role to play, I strongly believe that companies should bear the primary responsibility as they control packaging production and can implement large-scale environmental solutions."
1. Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clause)
While both groups have a role to play
While: Liên từ (subordinating conjunction), mở đầu mệnh đề phụ, mang nghĩa "mặc dù," "trong khi."
both groups: Chủ ngữ, đề cập đến hai nhóm được nói đến (có thể là cá nhân và chính phủ, hoặc hai nhóm nào đó trong bối cảnh của câu).
have: Động từ chính, thì hiện tại đơn.
a role to play: Tân ngữ (object), diễn tả "một vai trò cần thực hiện."
to play: Cụm động từ nguyên mẫu (infinitive phrase) bổ nghĩa cho "role," chỉ mục đích hoặc chức năng của vai trò.
Ý nghĩa: Mệnh đề này nêu bối cảnh hoặc sự nhượng bộ, khẳng định rằng cả hai nhóm đều có trách nhiệm nhất định.
2. Mệnh đề chính
I strongly believe
I: Chủ ngữ, đại từ nhân xưng chỉ người nói.
strongly: Trạng từ (adverb) bổ nghĩa cho động từ "believe," nhấn mạnh mức độ của niềm tin.
believe: Động từ chính, thì hiện tại đơn.
Ý nghĩa: Mệnh đề chính thể hiện quan điểm cá nhân của người nói, nhấn mạnh niềm tin một cách chắc chắn.
3. Mệnh đề phụ bổ nghĩa (Noun Clause) bắt đầu bằng "that"
that companies should bear the primary responsibility as they control packaging production and can implement large-scale environmental solutions
that: Liên từ (subordinating conjunction), mở đầu mệnh đề danh từ (noun clause), đóng vai trò là tân ngữ cho động từ "believe."
companies: Chủ ngữ, chỉ các công ty.
should bear: Cấu trúc động từ khuyết thiếu (modal verb + bare infinitive), diễn đạt nghĩa "nên gánh chịu," "nên chịu trách nhiệm."
the primary responsibility: Tân ngữ, chỉ trách nhiệm chính.
3.1. Mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân (Adverbial Clause) bắt đầu bằng "as"
as they control packaging production and can implement large-scale environmental solutions
as: Liên từ (subordinating conjunction), mang nghĩa "bởi vì," "do rằng," giải thích nguyên nhân/ cơ sở cho việc gánh trách nhiệm.
they: Chủ ngữ, chỉ "companies."
control: Động từ chính, thì hiện tại đơn, nghĩa là "kiểm soát," "quản lý."
packaging production: Tân ngữ, chỉ hoạt động sản xuất bao bì.
and: Liên từ (coordinating conjunction), nối hai động từ trong cùng một mệnh đề.
can implement: Động từ khuyết thiếu (modal verb "can" + động từ nguyên thể "implement"), mang nghĩa "có thể triển khai/ thực hiện."
large-scale environmental solutions: Tân ngữ, chỉ các giải pháp môi trường quy mô lớn.
Ý nghĩa: Mệnh đề "as…" giải thích vì sao các công ty nên chịu trách nhiệm chính. Họ có quyền kiểm soát quy trình sản xuất và có khả năng áp dụng các giải pháp quy mô lớn.
Phân tích từ vựng
Introduction:
1. Take responsibility for
Loại từ: Cụm động từ
Take: Động từ
Responsibility for: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To accept duty or obligation for something.
Dịch nghĩa: Chịu trách nhiệm về
Ví dụ: "Companies must take responsibility for the environmental impact of their packaging."(Các công ty phải chịu trách nhiệm về tác động môi trường của bao bì sản phẩm.)
2. Packaging production
Loại từ: Cụm danh từ
Packaging: Danh từ
Production: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of creating and manufacturing packaging materials.
Dịch nghĩa: Sản xuất bao bì
Ví dụ: "Sustainable packaging production is becoming a priority for many industries."(Việc sản xuất bao bì bền vững đang trở thành ưu tiên của nhiều ngành công nghiệp.)
Body Paragraph 1:
3. Reducing environmental waste
Loại từ: Cụm động từ
Reducing: Động từ
Environmental waste: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Lowering the amount of waste that harms the environment.
Dịch nghĩa: Giảm rác thải môi trường
Ví dụ: "Recycling initiatives play a crucial role in reducing environmental waste."(Các sáng kiến tái chế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rác thải môi trường.)
4. Biodegradable or recyclable materials
Loại từ: Cụm danh từ
Biodegradable: Tính từ
Recyclable materials: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Materials that can decompose naturally or be reused.
Dịch nghĩa: Vật liệu phân hủy sinh học hoặc có thể tái chế
Ví dụ: "Using biodegradable or recyclable materials can minimize pollution."(Sử dụng vật liệu phân hủy sinh học hoặc có thể tái chế có thể giảm thiểu ô nhiễm.)
5. Sustainable alternatives
Loại từ: Cụm danh từ
Sustainable: Tính từ
Alternatives: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Environmentally friendly options that replace traditional methods or products.
Dịch nghĩa: Các lựa chọn thay thế bền vững
Ví dụ: "Many companies are investing in sustainable alternatives to plastic."(Nhiều công ty đang đầu tư vào các lựa chọn thay thế bền vững cho nhựa.)
6. Eco-friendly packaging
Loại từ: Cụm danh từ
Eco-friendly: Tính từ
Packaging: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Packaging that has minimal negative impact on the environment.
Dịch nghĩa: Bao bì thân thiện với môi trường
Ví dụ: "Eco-friendly packaging reduces plastic waste and encourages sustainability."(Bao bì thân thiện với môi trường giúp giảm rác thải nhựa và thúc đẩy tính bền vững.)
Body Paragraph 2:
7. Over-packaged goods
Loại từ: Cụm danh từ
Over-packaged: Tính từ
Goods: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Products that use excessive or unnecessary packaging.
Dịch nghĩa: Hàng hóa đóng gói quá mức
Ví dụ: "Many consumers are rejecting over-packaged goods in favor of minimal packaging."(Nhiều người tiêu dùng đang từ chối các sản phẩm đóng gói quá mức để ủng hộ bao bì tối giản.)
8. Packaging strategies
Loại từ: Cụm danh từ
Packaging: Danh từ
Strategies: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Plans or approaches used to design and manage product packaging.
Dịch nghĩa: Chiến lược bao bì
Ví dụ: "Companies must develop sustainable packaging strategies to reduce waste."(Các công ty phải phát triển chiến lược bao bì bền vững để giảm rác thải.)
9. Shifting consumer behavior
Loại từ: Cụm danh từ
Shifting: Tính từ
Consumer behavior: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Changes in how consumers make purchasing decisions over time.
Dịch nghĩa: Sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng
Ví dụ: "Shifting consumer behavior is pushing brands to adopt eco-friendly practices."(Sự thay đổi hành vi của người tiêu dùng đang thúc đẩy các thương hiệu áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường.)
10. Production methods
Loại từ: Cụm danh từ
Production: Danh từ
Methods: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The techniques or processes used in manufacturing products.
Dịch nghĩa: Phương pháp sản xuất
Ví dụ: "More companies are adopting sustainable production methods."(Nhiều công ty đang áp dụng các phương pháp sản xuất bền vững.)
Conclusion:
11. Implement sustainable solutions
Loại từ: Cụm động từ
Implement: Động từ
Sustainable solutions: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To put eco-friendly measures into practice to address environmental issues.
Dịch nghĩa: Triển khai các giải pháp bền vững
Ví dụ: "Governments should implement sustainable solutions to combat plastic pollution."(Chính phủ nên triển khai các giải pháp bền vững để chống ô nhiễm nhựa.)
12. Exert pressure on
Loại từ: Cụm động từ
Exert: Động từ
Pressure on: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To influence or push someone or something to take action.
Dịch nghĩa: Gây áp lực lên
Ví dụ: "Consumers can exert pressure on companies to adopt greener practices."(Người tiêu dùng có thể gây áp lực lên các công ty để họ áp dụng các biện pháp xanh hơn.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Dạng bài tương tự có thể áp dụng cấu trúc này
Bố cục lập luận trong bài này có thể áp dụng vào các dạng đề sau:
Dạng câu hỏi | Ví dụ đề bài | Cách áp dụng |
---|---|---|
Discuss both views and give your opinion | Some people believe that individuals should take responsibility for protecting the environment, while others think that it is the government's duty. Discuss both views and give your opinion. | - Sử dụng Counterargument và Refutation để chứng minh rằng chính phủ có ảnh hưởng lớn hơn. |
To what extent do you agree or disagree? | The responsibility for reducing plastic waste lies with individuals rather than companies. To what extent do you agree or disagree? | - Dùng lập luận tương tự để chỉ ra rằng doanh nghiệp mới là đối tượng có tác động lớn nhất. |
Problem-Solution | What are the problems caused by excessive packaging, and what solutions can be implemented to reduce packaging waste? | - Phân tích vấn đề do doanh nghiệp và khách hàng gây ra, sau đó đề xuất giải pháp cân bằng cả hai bên. |
2. Cách mở rộng lập luận cho bài viết khác
Ngoài việc tập trung vào vai trò của doanh nghiệp và khách hàng, ta có thể mở rộng cách lập luận bằng cách thay đổi góc nhìn phân tích:
🔹 Góc độ chính sách chính phủ:
Chính phủ có thể đưa ra quy định bắt buộc về bao bì tái chế.
Đánh thuế doanh nghiệp sử dụng bao bì nhựa không thân thiện với môi trường.
Khuyến khích các siêu thị và nhà bán lẻ triển khai chính sách giảm thiểu bao bì.
🔹 Góc độ công nghệ và sáng tạo:
Phát triển công nghệ đóng gói sinh học thay thế nhựa.
Áp dụng mô hình "nền kinh tế tuần hoàn" (circular economy) để tái chế bao bì nhiều lần.
Khuyến khích doanh nghiệp nghiên cứu vật liệu thân thiện với môi trường như túi bột gạo, hộp bã mía.
Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng
Bố cục và cách lập luận của bài này có thể được sử dụng trong nhiều chủ đề khác nhau trong IELTS Writing Task 2. Dưới đây là một số ví dụ:
Chủ đề | Ví dụ đề bài | Cách áp dụng từ bài mẫu |
---|---|---|
Bảo vệ môi trường | Some believe that tackling climate change is the responsibility of individuals, while others argue that it should be handled by governments and corporations. Discuss both views and give your opinion. | - Dùng lập luận tương tự để chứng minh chính phủ và doanh nghiệp có trách nhiệm lớn hơn cá nhân trong việc chống biến đổi khí hậu. |
Trách nhiệm của doanh nghiệp | Companies should be held responsible for the environmental damage they cause. To what extent do you agree? | - Phân tích rằng doanh nghiệp kiểm soát quy trình sản xuất nên họ có trách nhiệm lớn hơn trong việc giảm ô nhiễm. |
Tiêu dùng bền vững | It is more important to buy eco-friendly products than to reduce overall consumption. Do you agree or disagree? | - Dùng lập luận người tiêu dùng có thể tạo áp lực lên thị trường để thay đổi hướng sản xuất. |
Đồ nhựa và rác thải | Plastic bags and other plastic packaging should be banned. To what extent do you agree? | - Dùng ví dụ về EU cấm đồ nhựa dùng một lần để chứng minh rằng luật pháp có thể giúp giảm rác thải nhựa. |
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp