Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 08/03/2025
Key takeaways
Task 1: Biểu đồ tròn – Thị phần hệ điều hành (2012-2015)
Cách 1: So sánh mức độ tăng/giảm.
Cách 2: So sánh theo từng năm.
Task 2: Xã hội lý tưởng – Two-part Essay
Yếu tố chính: Giáo dục (ví dụ: Phần Lan, Đan Mạch).
Giải pháp: Cải cách giáo dục để nâng cao nhận thức, đạo đức, phát triển bền vững.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 08/03/2025
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The charts below illustrate the global market share of three computer operating systems (OS) compared to other systems from 2012 to 2015. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ tròn (Pie charts).
Đối tượng so sánh chính: Thị phần toàn cầu của ba hệ điều hành máy tính (OS 1, OS 2, OS 3) so với các hệ điều hành khác.
Đơn vị: Phần trăm (%) – thể hiện tỷ lệ thị phần của từng hệ điều hành trong tổng số thị phần toàn cầu.
Loại số liệu: the percentage / proportion / share of.
Thời gian: Từ năm 2012 đến 2015.
Thì cần sử dụng trong bài viết:
Thì hiện tại đơn:
Sử dụng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm, ví dụ:
"In 2012, OS 1 accounted for 48% of the market."
Thì quá khứ đơn:
Sử dụng khi mô tả sự thay đổi đã xảy ra giữa hai năm, ví dụ:
"By 2015, the market share of OS 1 had dropped to 45%."
Đặc điểm tổng quan (Overview)
📈 Xác định Xu Hướng Chính:
Câu hỏi dẫn dắt: Thị phần của các hệ điều hành thay đổi như thế nào trong giai đoạn từ 2012 đến 2015?
Câu trả lời mẫu: Tổng thể, thị phần trên thế giới của OS 1 tăng liên tục, trong khi đó nhóm các hệ điều hành khác suy giảm đáng kể, và thị phần của OS 2 và OS 3 duy trì tương đối ổn định trong suốt giai đoạn này.
📊 Xác định Sự Khác Biệt Chính:
Câu hỏi dẫn dắt: Sự khác biệt rõ ràng nhất giữa các hệ điều hành là gì?
Câu trả lời mẫu: Ban đầu, nhóm hệ điều hành khác chiếm thị phần lớn nhất, nhưng đến năm 2015, OS 1 đã vượt lên dẫn đầu. Trong khi đó, OS 2 và OS 3 có mức thị phần nhỏ hơn.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
Hướng 1: Phân tích theo mức độ thay đổi
🔹 Phương pháp: Tập trung vào mức độ thay đổi của các hệ điều hành để làm nổi bật sự khác biệt giữa các xu hướng.
📌 Body Paragraph 1: Những hệ điều hành có sự thay đổi lớn (OS 1 và nhóm hệ điều hành khác)
OS 1 có mức tăng trưởng mạnh nhất, từ 15% vào năm 2012 lên 52% vào năm 2015, trở thành hệ điều hành phổ biến nhất.
Nhóm hệ điều hành khác giảm mạnh nhất, từ 48% xuống còn 15%, mất vị trí dẫn đầu.
So sánh nổi bật: OS 1 có mức tăng đáng kể, ngược lại với sự sụt giảm mạnh mẽ của nhóm hệ điều hành khác.
📌 Body Paragraph 2: Những hệ điều hành có sự thay đổi ít (OS 2 và OS 3)
OS 2 duy trì mức thị phần tương đối ổn định, dao động nhẹ giữa 17% - 18% trong suốt giai đoạn.
OS 3 có biến động nhẹ, giảm từ 15% xuống 10% vào năm 2013, nhưng sau đó phục hồi lên 15% vào năm 2015.
So sánh nổi bật: OS 2 có xu hướng ổn định nhất, trong khi OS 3 dù giảm sút nhưng cuối cùng vẫn giữ được thị phần ban đầu.
Hướng 2: Phân tích theo từng năm
🔹 Phương pháp: Mô tả sự thay đổi thị phần của các hệ điều hành theo từng năm để thấy rõ quá trình thay đổi theo thời gian.
📌 Body Paragraph 1: Năm 2012 - 2013
Nhóm hệ điều hành khác giữ vị trí thống trị năm 2012 (48%) nhưng giảm xuống 35% vào năm 2013.
OS 1 tăng vọt lên 38%, vượt qua nhóm hệ điều hành khác.
OS 2 vẫn ổn định ở 17%, trong khi OS 3 giảm từ 15% xuống 10%, trở thành hệ điều hành ít phổ biến nhất.
So sánh nổi bật: OS 1 lần đầu tiên vượt nhóm hệ điều hành khác vào năm 2013.
📌 Body Paragraph 2: Năm 2014 - 2015
OS 1 tiếp tục mở rộng thị phần, đạt 47% vào năm 2014 và 52% vào năm 2015.
Nhóm hệ điều hành khác giảm mạnh còn 15% vào năm 2015, trở thành hệ điều hành ít phổ biến nhất.
OS 2 tăng nhẹ lên 18%, trong khi OS 3 phục hồi từ 12% lên 15%.
So sánh nổi bật: OS 1 đạt mức cao nhất vào năm 2015, trong khi nhóm hệ điều hành khác có mức giảm mạnh nhất.
Bài mẫu theo hướng phân tích 1
INTRODUCTION | The pie charts illustrate the changes in global market share among various computer operating systems (OS) between 2012 and 2015. |
OVERVIEW | Overall, OS 1 emerged as the dominant operating system from 2013 to 2015, overtaking other unspecified operating systems, which had previously held the largest share but experienced a sharp decline in popularity. Meanwhile, the market share of OS 2 and OS 3 remained relatively stable throughout the period. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 2012, other unspecified operating systems accounted for nearly half of the global market (48%), making them the most popular, followed by OS 3 at 20%. However, from 2013 onwards, these two categories exhibited opposite trends. OS 1 saw a dramatic rise, more than doubling its market share to reach 52% by 2015, securing its position as the leading operating system. In contrast, the share of other unspecified operating systems dropped significantly, falling to just 15% by the end of the period, making it the least common category. |
BODY PARAGRAPH 2 | Meanwhile, the market share of OS 2 and OS 3 fluctuated only slightly. OS 2 maintained a stable presence at 17% for the first two years before experiencing a marginal increase to 18% from 2014 to 2015. OS 3, on the other hand, initially held a 15% share, which had dropped to a low of 10% by 2013. This was followed by a recovery to its original level by 2015, equaling the market share of other unspecified operating systems. |
Word count: 235 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "OS 3, on the other hand, initially held a 15% share, which had dropped to a low of 10% by 2013."
Thành phần chính của câu: | 1. Chủ ngữ (Subject):
2. Cụm trạng từ tương phản (Adverbial Phrase of Contrast):
3. Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of Time):
4. Động từ chính (Main Verb):
5. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object):
|
Thành phần bổ trợ: | 6. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause):
Chi tiết cấu trúc mệnh đề quan hệ:
|
Cấu trúc giản lược | Chủ ngữ (OS 3) + Cụm trạng từ tương phản (on the other hand) + Trạng từ chỉ thời gian (initially) + Động từ chính (held) + Tân ngữ (a 15% share) + Mệnh đề quan hệ không xác định (which had dropped to a low of 10% by 2013). |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Dominant
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Having the most influence, power, or prevalence in a particular area or situation.
Dịch nghĩa: Chiếm ưu thế, thống trị
Ví dụ: "Online shopping has become the dominant method of purchasing goods." (Mua sắm trực tuyến đã trở thành phương thức mua hàng chiếm ưu thế.)
2. A sharp decline in popularity
Loại từ: Cụm danh từ
A sharp: Tính từ
Decline: Danh từ
In popularity: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A rapid and significant decrease in the level of interest or preference for something.
Dịch nghĩa: Sự sụt giảm mạnh về mức độ phổ biến
Ví dụ: "There was a sharp decline in popularity of printed newspapers due to digital media." (Mức độ phổ biến của báo in đã giảm mạnh do sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số.)
3. Opposite trend
Loại từ: Cụm danh từ
Opposite: Tính từ
Trend: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A pattern or movement that is completely different from another observed trend.
Dịch nghĩa: Xu hướng ngược lại
Ví dụ: "While car ownership increased in urban areas, an opposite trend was observed in rural regions." (Trong khi sở hữu xe hơi tăng ở khu vực đô thị, một xu hướng ngược lại đã được ghi nhận ở vùng nông thôn.)
4. A stable presence
Loại từ: Cụm danh từ
A stable: Tính từ
Presence: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A consistent and steady existence or influence over time.
Dịch nghĩa: Sự hiện diện ổn định
Ví dụ: "Despite market fluctuations, the company has maintained a stable presence in the industry." (Bất chấp biến động thị trường, công ty vẫn duy trì sự hiện diện ổn định trong ngành.)
5. A low of
Loại từ: Cụm danh từ
A low: Danh từ
Of: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: The lowest recorded level or value of something.
Dịch nghĩa: Mức thấp nhất của...
Ví dụ: "Unemployment rates hit a low of 3% last year, the lowest in decades." (Tỷ lệ thất nghiệp chạm mức thấp nhất là 3% vào năm ngoái, mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ.)
Bài mẫu theo hướng phân tích 2
INTRODUCTION | The pie charts illustrate the variations in global market share among three computer operating systems (OS 1, OS 2, and OS 3) compared to other unspecified systems from 2012 to 2015. |
OVERVIEW | Overall, OS 1 gained significant market share over the period, surpassing other unspecified systems, which saw a sharp decline. Meanwhile, OS 2 maintained a relatively stable percentage, while OS 3 experienced minor fluctuations but ultimately returned to its initial share. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 2012, other unspecified operating systems held the largest market share at 48%, followed by OS 3 at 20%. OS 2 and OS 1 accounted for the lowest proportions, at 17% and 15%, respectively. However, by 2013, OS 1 had surpassed other unspecified systems, rising significantly to 38%. In contrast, the share of unspecified systems dropped to 35%. OS 2 remained unchanged at 17%, while OS 3 saw a decline to 10%, making it the least used system that year. |
BODY PARAGRAPH 2 | This trend continued in 2014, with OS 1 further increasing its dominance to 47%, while the share of other unspecified systems dropped considerably to 23%. OS 2 experienced a slight increase to 18%, whereas OS 3 remained low at 12%. By 2015, OS 1 had reached its peak at 52%, cementing its position as the most widely used operating system. Meanwhile, other unspecified systems had shrunk further to 15%. OS 2 maintained its 18% share, and OS 3 rebounded slightly to 15%, equaling the share of unspecified systems. |
Word count: 239 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "This trend continued in 2014, with OS 1 further increasing its dominance to 47%, while the share of other unspecified systems dropped considerably to 23%."
Thành phần chính của câu: | 1. Chủ ngữ (Subject):
2. Động từ chính (Main Verb):
3. Trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Phrase of Time):
|
Thành phần bổ trợ: | 4. Cụm trạng ngữ bổ sung (Adverbial Phrase with Gerund):
Thành phần trong cụm trạng ngữ này:
|
Cấu trúc giản lược | Chủ ngữ (This trend) + Động từ chính (continued) + Trạng ngữ chỉ thời gian (in 2014) + Cụm trạng ngữ bổ sung (with OS 1 further increasing its dominance to 47%) + Liên từ tương phản (while) + Mệnh đề trạng ngữ tương phản (the share of other unspecified systems dropped considerably to 23%). |
Phân tích từ vựng nổi bật
1. Minor fluctuations
Loại từ: Cụm danh từ
Minor: Tính từ
Fluctuations: Danh từ số nhiều
Nghĩa tiếng Anh: Small and inconsistent changes in value, level, or performance over time.
Dịch nghĩa: Biến động nhỏ
Ví dụ: "The stock market experienced minor fluctuations throughout the month." (Thị trường chứng khoán đã trải qua những biến động nhỏ trong suốt tháng.)
2. Held the largest market share
Loại từ: Cụm động từ
Held: Động từ (quá khứ của "hold")
The largest market share: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Maintained the highest percentage of total sales or influence in a particular industry.
Dịch nghĩa: Giữ thị phần lớn nhất
Ví dụ: "For over a decade, the company held the largest market share in the smartphone industry." (Trong hơn một thập kỷ, công ty đã giữ thị phần lớn nhất trong ngành điện thoại thông minh.)
3. Dominance
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The state of having control, power, or superiority over others in a particular field.
Dịch nghĩa: Sự thống trị, sự chiếm ưu thế
Ví dụ: "The brand’s dominance in the luxury fashion market remains unchallenged." (Sự thống trị của thương hiệu trong thị trường thời trang cao cấp vẫn không bị thách thức.)
4. Shrunk
Loại từ: Động từ (quá khứ của "shrink")
Nghĩa tiếng Anh: Became smaller in size, amount, or influence.
Dịch nghĩa: Giảm đi, thu hẹp
Ví dụ: "The company’s revenue shrunk by 15% due to economic downturns." (Doanh thu của công ty đã giảm 15% do suy thoái kinh tế.)
5. Rebounded
Loại từ: Động từ (quá khứ của "rebound")
Nghĩa tiếng Anh: Recovered or increased again after a period of decline.
Dịch nghĩa: Hồi phục, tăng trở lại
Ví dụ: "After a sharp decline, the housing market rebounded in the following quarter." (Sau một đợt sụt giảm mạnh, thị trường nhà ở đã hồi phục trong quý tiếp theo.)
Phân tích 2 cách tiếp cận
Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.
Hướng 1: Phân tích theo mức độ thay đổi
🔹 Phương pháp: Tập trung vào sự thay đổi lớn nhất và nhỏ nhất để làm nổi bật xu hướng biến động rõ rệt của từng hệ điều hành.
✅ Lợi ích:
✔ Làm nổi bật mức độ thay đổi: Phân tích theo mức độ thay đổi giúp dễ dàng nhận ra hệ điều hành nào có sự thay đổi đáng kể nhất và hệ điều hành nào ổn định nhất.
✔ Bố cục rõ ràng: Bài viết sẽ có cấu trúc hợp lý, giúp người đọc dễ dàng theo dõi những thay đổi lớn và nhỏ của các hệ điều hành.
✔ Phù hợp với biểu đồ có sự khác biệt lớn về mức tăng giảm: Khi một số hệ điều hành có mức tăng mạnh, trong khi những hệ điều hành khác lại ổn định, cách tiếp cận này giúp làm rõ sự tương phản.
⚠️ Hạn chế:
❌ Có thể bỏ lỡ xu hướng theo từng năm: Vì tập trung vào mức độ thay đổi tổng thể, bài viết có thể không làm rõ được diễn biến của từng hệ điều hành qua từng năm.
❌ Dễ bỏ qua các biến động nhỏ: Nếu một hệ điều hành có sự dao động nhẹ trong suốt giai đoạn nhưng vẫn giữ nguyên thị phần tổng thể, cách tiếp cận này có thể không mô tả hết được.
🎯 Khi nào nên chọn?
✅ Khi biểu đồ có sự thay đổi mạnh ở một số hệ điều hành và ít thay đổi ở các hệ điều hành khác.
✅ Khi muốn tập trung vào sự chênh lệch lớn về mức tăng giảm giữa các hệ điều hành.
Hướng 2: Phân tích theo từng năm
🔹 Phương pháp: Mô tả sự thay đổi của từng hệ điều hành theo từng năm để thấy rõ xu hướng phát triển theo thời gian.
✅ Lợi ích:
✔ Mô tả chi tiết quá trình thay đổi: Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của từng hệ điều hành theo từng năm.
✔ Phù hợp với biểu đồ có xu hướng biến động theo thời gian: Nếu biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi hàng năm, cách tiếp cận này giúp mô tả đầy đủ các giai đoạn.
✔ Thể hiện rõ xu hướng dài hạn: Phù hợp với các bài viết cần mô tả sự thay đổi liên tục của các hệ điều hành trong suốt giai đoạn.
⚠️ Hạn chế:
❌ Có thể khiến bài viết dài hơn: Vì phải mô tả từng năm, bài viết có thể trở nên phức tạp và dài dòng hơn.
❌ Khó nhấn mạnh sự khác biệt lớn giữa các hệ điều hành: Nếu hệ điều hành nào đó có mức thay đổi đột ngột, cách tiếp cận này có thể không làm nổi bật được sự tăng giảm đáng kể.
🎯 Khi nào nên chọn?
✅ Khi biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi hàng năm của từng hệ điều hành. ✅ Khi muốn thể hiện xu hướng phát triển của từng hệ điều hành theo từng giai đoạn.
💡 Gợi Ý Lựa Chọn:
✔ Học sinh trình độ cơ bản: Nên chọn hướng 1, vì dễ tổ chức bài viết, tập trung vào sự thay đổi lớn nhất và nhỏ nhất.
✔ Học sinh trình độ trung cấp - nâng cao: Hướng 2 phù hợp hơn, giúp mô tả quá trình thay đổi chi tiết theo từng năm.
✔ Kết hợp cả hai cách tiếp cận: Có thể mở đầu bằng hướng 1 để tóm tắt mức độ thay đổi lớn, sau đó đi sâu vào từng năm theo hướng 2 để làm rõ sự biến động theo thời gian.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 08/03/2025
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
People have always imagined living in a perfect society, but there is no clear agreement on what that would look like. What do you think is the most important factor in creating a perfect society? How can we make this ideal society a reality? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá
Phân loại câu hỏi
Đây là dạng câu hỏi Two-part Question, yêu cầu người viết phải:
Chọn ra và giải thích yếu tố quan trọng nhất để xây dựng xã hội lý tưởng.
Đưa ra những giải pháp thực tiễn giúp đạt được xã hội đó.
Đưa ra lập luận logic, có dẫn chứng và ví dụ minh họa phù hợp.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.
Quan điểm ủng hộ hợp tác khoa học quốc tế
1. Yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một xã hội hoàn hảo
Yếu tố 1: Giáo dục (Education)
Tại sao giáo dục lại đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng một xã hội hoàn hảo?
Giáo dục trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để mỗi cá nhân đóng góp tích cực cho xã hội.
Giáo dục tốt có thể giúp giảm thiểu các vấn đề xã hội như thế nào?
Giảm tội phạm, tăng ý thức trách nhiệm xã hội, thúc đẩy đổi mới và sáng tạo.
Ví dụ:
Các nước Bắc Âu (như Phần Lan, Na Uy) thành công trong việc xây dựng xã hội hạnh phúc, công bằng nhờ đầu tư mạnh vào giáo dục toàn diện.
Yếu tố 2: Bình đẳng và công bằng xã hội (Equality and social justice)
Bình đẳng xã hội quan trọng như thế nào để tạo ra một xã hội lý tưởng?
Xây dựng sự ổn định xã hội, giảm thiểu bất mãn, xóa bỏ xung đột.
Làm thế nào bất bình đẳng xã hội gây ra sự bất ổn xã hội?
Dẫn tới nghèo đói, bất công, bạo lực và bất ổn về chính trị.
Ví dụ:
Xã hội New Zealand đạt điểm cao về bình đẳng xã hội, đóng góp vào mức độ hài lòng cao của người dân.
Yếu tố 3: Sự bền vững về môi trường (Environmental sustainability)
Tại sao môi trường bền vững là nền tảng cho xã hội hoàn hảo?
Đảm bảo sức khỏe cộng đồng, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.
Hậu quả nếu thiếu sự quan tâm đến môi trường là gì?
Thảm họa thiên nhiên, khan hiếm tài nguyên, dịch bệnh.
Ví dụ:
Costa Rica là một quốc gia nổi bật về bảo vệ môi trường, góp phần tạo ra chất lượng cuộc sống cao cho người dân.
2. Làm thế nào để biến xã hội lý tưởng này thành hiện thực?
Biện pháp 1: Cải cách hệ thống giáo dục (Educational reform)
Làm thế nào cải cách giáo dục giúp hiện thực hóa xã hội lý tưởng?
Thúc đẩy tư duy sáng tạo, đạo đức, trách nhiệm xã hội và kỹ năng giải quyết vấn đề.
Những giải pháp cụ thể nào về giáo dục cần được thực hiện?
Chương trình học toàn diện, đầu tư vào cơ sở vật chất, đào tạo giáo viên chất lượng cao.
Ví dụ:
Phần Lan áp dụng chương trình giáo dục tập trung vào kỹ năng sống và tư duy phản biện, đem lại kết quả vượt trội.
Biện pháp 2: Chính sách an sinh xã hội và giảm bất bình đẳng (Social welfare policies)
Chính sách an sinh xã hội hiệu quả như thế nào trong việc xây dựng một xã hội lý tưởng?
Tạo điều kiện sống tốt, giảm bất bình đẳng, tăng tính đoàn kết cộng đồng.
Các chính sách nào đã từng thành công trong việc giảm bất bình đẳng xã hội?
Thuế lũy tiến, trợ cấp y tế và giáo dục miễn phí, lương cơ bản phổ quát (universal basic income).
Ví dụ:
Na Uy, Đan Mạch thành công nhờ hệ thống an sinh xã hội mạnh mẽ và chính sách thuế lũy tiến rõ ràng.
Biện pháp 3: Chính sách bảo vệ môi trường (Environmental policies)
Chính sách bảo vệ môi trường đóng vai trò gì trong việc tạo nên xã hội lý tưởng?
Bảo đảm nguồn tài nguyên bền vững, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các giải pháp nào có thể giúp bảo vệ môi trường hiệu quả?
Khuyến khích năng lượng tái tạo, giảm khí thải carbon, bảo vệ đa dạng sinh học.
Ví dụ:
Costa Rica đã xây dựng một xã hội phát triển bền vững nhờ các chính sách bảo vệ rừng và phát triển năng lượng sạch.
Tổng kết thông tin nền:
Yếu tố quan trọng nhất: Có thể là giáo dục, bình đẳng xã hội hoặc sự bền vững về môi trường.
Các biện pháp cụ thể: Cải cách giáo dục, chính sách an sinh xã hội mạnh mẽ và các giải pháp bảo vệ môi trường đã được chứng minh hiệu quả ở nhiều quốc gia.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
---|---|
Introduction | - Paraphrase đề bài:
- Thesis Statement: Giáo dục là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một xã hội lý tưởng, và cải cách giáo dục là cách hiệu quả nhất để hiện thực hóa điều này. |
Body Paragraph 1 | Point: Giáo dục là nền tảng để tạo nên một xã hội hoàn hảo. Explanation: Giáo dục cung cấp các kỹ năng quan trọng như tư duy phản biện, đạo đức xã hội, và khả năng giải quyết vấn đề, giúp xây dựng một xã hội ổn định và tiến bộ. Example: Phần Lan đã xây dựng một xã hội hạnh phúc, công bằng và ít tội phạm nhờ hệ thống giáo dục toàn diện. Link: Như vậy, đầu tư vào giáo dục là bước đầu tiên và quan trọng nhất để hướng tới một xã hội hoàn hảo. |
Body Paragraph 2 | Counterargument: Một số người tin rằng bình đẳng xã hội hoặc bảo vệ môi trường quan trọng hơn.Họ cho rằng không thể có một xã hội hoàn hảo nếu bất bình đẳng kinh tế còn tồn tại, hoặc môi trường bị hủy hoại. Refutation: Tuy nhiên, nếu thiếu giáo dục tốt, người dân sẽ không đủ nhận thức và trách nhiệm để duy trì bình đẳng hoặc bảo vệ môi trường. Chỉ khi người dân được giáo dục tốt, họ mới có thể tạo ra các thay đổi xã hội bền vững. Example: Đan Mạch và Na Uy đã sử dụng giáo dục để thúc đẩy nhận thức về công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, dẫn tới những kết quả ấn tượng. Link: Do đó, giáo dục vẫn giữ vai trò trọng yếu hơn cả trong việc xây dựng xã hội lý tưởng. |
Conclusion | - Khẳng định lại giáo dục là yếu tố then chốt nhất. - Nhấn mạnh vai trò của cải cách giáo dục để xây dựng và duy trì một xã hội hoàn hảo. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction:
People have long dreamed of building a perfect society, though opinions differ on what constitutes such an ideal. Personally, I believe education is the single most critical factor in creating this society, and comprehensive educational reform is essential in turning this vision into reality.
Body Paragraph 1:
Education is the fundamental building block of any ideal society. Through education, individuals gain vital skills such as critical thinking, ethical behavior, and problem-solving abilities, which collectively ensure a stable and progressive community. For example, Finland has achieved remarkable success in creating a happy, equitable, and low-crime society largely because of its comprehensive and inclusive education system. Clearly, investing in education should be the first and most significant step towards building a perfect society.
Body Paragraph 2:
Some might argue that social equality or environmental sustainability holds greater importance than education. They believe a society cannot truly be ideal if economic disparities persist or if the environment is continuously damaged. However, without a solid educational foundation, citizens lack the necessary awareness and responsibility to maintain equality or protect the environment effectively. It is through education that individuals become informed and empowered to sustain these societal values. For instance, Denmark and Norway have effectively utilized their education systems to promote awareness of social justice and environmental protection, yielding impressive outcomes. Thus, despite valid concerns about equality and environmental protection, education remains the most critical factor in establishing a utopia.
Conclusion:
In conclusion, although various elements contribute to the ideal society, education clearly stands out as paramount. Comprehensive educational reforms will equip individuals with the essential knowledge and skills needed to create, sustain, and continuously improve upon a utopian society.
Word count: 268
4. Analyse: Phân tích bài viết
Câu được chọn: "People have long dreamed of building a perfect society, though opinions differ on what constitutes such an ideal."
1. Mệnh đề chính (Main Clause)
Chủ ngữ (Subject): People
Loại từ: Danh từ (số nhiều), chỉ con người nói chung.
Vai trò: Đối tượng thực hiện hành động "dreamed."
Cụm động từ (Verb Phrase): have long dreamed of building a perfect society
have dreamed: thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
have: trợ động từ (auxiliary verb)
dreamed: động từ chính, phân từ hai (past participle)
long: trạng từ (adverb) bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh thời gian kéo dài của hành động.
of building: cụm giới từ, động từ building ở dạng V-ing (gerund), đóng vai trò là tân ngữ của giới từ of.
a perfect society: cụm danh từ (noun phrase), tân ngữ trực tiếp, đối tượng của hành động xây dựng.
a: mạo từ không xác định
perfect: tính từ bổ nghĩa cho society
society: danh từ chính, chỉ xã hội.
Ý nghĩa: Diễn tả việc con người từ lâu đã có ước mơ xây dựng một xã hội lý tưởng, thể hiện mong muốn tồn tại dai dẳng của họ.
2. Mệnh đề phụ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial Clause of Concession)
Liên từ nhượng bộ (Conjunction): though
Ý nghĩa: "mặc dù," diễn tả sự tương phản hoặc khác biệt.
Chủ ngữ (Subject): opinions
Loại từ: danh từ (số nhiều), chỉ các ý kiến, quan điểm.
Động từ chính (Verb): differ
Loại từ: nội động từ, mang nghĩa "khác nhau."
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): on what constitutes such an ideal
on: giới từ
what constitutes such an ideal: mệnh đề danh từ đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ "on."
what: đại từ quan hệ đóng vai trò chủ ngữ
constitutes: động từ chính, thì hiện tại đơn, nghĩa là "tạo nên," "hình thành."
such: tính từ chỉ định, bổ nghĩa cho ideal
an ideal: cụm danh từ, danh từ chính (ideal), mạo từ không xác định (an)
Ý nghĩa: Mệnh đề phụ thể hiện sự tương phản, chỉ ra rằng dù mọi người đều mơ về xã hội lý tưởng, nhưng vẫn tồn tại những ý kiến khác biệt về việc xã hội lý tưởng đó gồm những gì.
Tóm tắt cấu trúc câu
[Chủ ngữ] + [Thì hiện tại hoàn thành] + [Cụm giới từ bổ nghĩa hành động] + [Mệnh đề nhượng bộ với chủ ngữ và động từ] + [Cụm giới từ chứa mệnh đề danh từ làm tân ngữ].
Phân tích từ vựng
Introduction:
1. Critical factor
Loại từ: Cụm danh từ
Critical: Tính từ
Factor: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An essential or decisive element that influences an outcome.
Dịch nghĩa: Yếu tố quan trọng
Ví dụ: "Education is a critical factor in determining future career success." (Giáo dục là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong sự nghiệp tương lai.)
2. Comprehensive educational reform
Loại từ: Cụm danh từ
Comprehensive: Tính từ
Educational reform: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A thorough and extensive improvement in the education system.
Dịch nghĩa: Cải cách giáo dục toàn diện
Ví dụ: "Comprehensive educational reform is necessary to meet the needs of modern society." (Cải cách giáo dục toàn diện là cần thiết để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại.)
Body Paragraph 1:
3. Fundamental building block
Loại từ: Cụm danh từ
Fundamental: Tính từ
Building block: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A core component that forms the foundation of a system or concept.
Dịch nghĩa: Nền tảng cơ bản
Ví dụ: "Critical thinking is a fundamental building block of effective problem-solving." (Tư duy phản biện là một nền tảng cơ bản của kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả.)
4. A stable and progressive community
Loại từ: Cụm danh từ
A stable: Tính từ
And progressive community: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A society that is both secure and constantly improving.
Dịch nghĩa: Một cộng đồng ổn định và phát triển
Ví dụ: "Access to quality education helps create a stable and progressive community." (Tiếp cận giáo dục chất lượng giúp xây dựng một cộng đồng ổn định và phát triển.)
5. Low-crime society
Loại từ: Cụm danh từ
Low-crime: Tính từ
Society: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A community where criminal activities are minimal.
Dịch nghĩa: Xã hội có tỷ lệ tội phạm thấp
Ví dụ: "Better education systems contribute to a low-crime society." (Hệ thống giáo dục tốt hơn góp phần vào một xã hội có tỷ lệ tội phạm thấp.)
3. Fundamental building block
Loại từ: Cụm danh từ
Fundamental: Tính từ
Building block: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A core component that forms the foundation of a system or concept.
Dịch nghĩa: Nền tảng cơ bản
Ví dụ: "Critical thinking is a fundamental building block of effective problem-solving." (Tư duy phản biện là một nền tảng cơ bản của kỹ năng giải quyết vấn đề hiệu quả.)
4. A stable and progressive community
Loại từ: Cụm danh từ
A stable: Tính từ
And progressive community: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A society that is both secure and constantly improving.
Dịch nghĩa: Một cộng đồng ổn định và phát triển
Ví dụ: "Access to quality education helps create a stable and progressive community." (Tiếp cận giáo dục chất lượng giúp xây dựng một cộng đồng ổn định và phát triển.)
5. Low-crime society
Loại từ: Cụm danh từ
Low-crime: Tính từ
Society: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A community where criminal activities are minimal.
Dịch nghĩa: Xã hội có tỷ lệ tội phạm thấp
Ví dụ: "Better education systems contribute to a low-crime society." (Hệ thống giáo dục tốt hơn góp phần vào một xã hội có tỷ lệ tội phạm thấp.)
Body Paragraph 2:
6. Social equality
Loại từ: Cụm danh từ
Social: Tính từ
Equality: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A state where all individuals have equal opportunities and rights in society.
Dịch nghĩa: Bình đẳng xã hội
Ví dụ: "Achieving social equality requires fair access to education and employment." (Đạt được bình đẳng xã hội đòi hỏi sự tiếp cận công bằng với giáo dục và việc làm.)
7. Environmental sustainability
Loại từ: Cụm danh từ
Environmental: Tính từ
Sustainability: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The practice of using resources responsibly to ensure long-term ecological balance.
Dịch nghĩa: Sự bền vững môi trường
Ví dụ: "Environmental sustainability is crucial to preserving natural resources for future generations." (Sự bền vững môi trường rất quan trọng để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.)
8. Solid educational foundation
Loại từ: Cụm danh từ
Solid: Tính từ
Educational foundation: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A strong base of knowledge and skills acquired through education.
Dịch nghĩa: Nền tảng giáo dục vững chắc
Ví dụ: "A solid educational foundation enables individuals to adapt to changing job markets." (Nền tảng giáo dục vững chắc giúp cá nhân thích nghi với thị trường việc làm thay đổi.)
9. Societal values
Loại từ: Cụm danh từ
Societal: Tính từ
Values: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The principles and moral beliefs that shape a society.
Dịch nghĩa: Các giá trị xã hội
Ví dụ: "Respect for diversity is one of the core societal values in modern nations." (Tôn trọng sự đa dạng là một trong những giá trị xã hội cốt lõi ở các quốc gia hiện đại.)
10. Paramount
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Of utmost importance; more significant than anything else.
Dịch nghĩa: Tối quan trọng, hàng đầu
Ví dụ: "Ensuring equal access to education is paramount for national development." (Đảm bảo tiếp cận giáo dục bình đẳng là tối quan trọng đối với sự phát triển quốc gia.)
6. Social equality
Loại từ: Cụm danh từ
Social: Tính từ
Equality: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A state where all individuals have equal opportunities and rights in society.
Dịch nghĩa: Bình đẳng xã hội
Ví dụ: "Achieving social equality requires fair access to education and employment." (Đạt được bình đẳng xã hội đòi hỏi sự tiếp cận công bằng với giáo dục và việc làm.)
7. Environmental sustainability
Loại từ: Cụm danh từ
Environmental: Tính từ
Sustainability: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The practice of using resources responsibly to ensure long-term ecological balance.
Dịch nghĩa: Sự bền vững môi trường
Ví dụ: "Environmental sustainability is crucial to preserving natural resources for future generations." (Sự bền vững môi trường rất quan trọng để bảo tồn tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ tương lai.)
8. Solid educational foundation
Loại từ: Cụm danh từ
Solid: Tính từ
Educational foundation: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A strong base of knowledge and skills acquired through education.
Dịch nghĩa: Nền tảng giáo dục vững chắc
Ví dụ: "A solid educational foundation enables individuals to adapt to changing job markets." (Nền tảng giáo dục vững chắc giúp cá nhân thích nghi với thị trường việc làm thay đổi.)
9. Societal values
Loại từ: Cụm danh từ
Societal: Tính từ
Values: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The principles and moral beliefs that shape a society.
Dịch nghĩa: Các giá trị xã hội
Ví dụ: "Respect for diversity is one of the core societal values in modern nations." (Tôn trọng sự đa dạng là một trong những giá trị xã hội cốt lõi ở các quốc gia hiện đại.)
Conclusion:
10. Paramount
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Of utmost importance; more significant than anything else.
Dịch nghĩa: Tối quan trọng, hàng đầu
Ví dụ: "Ensuring equal access to education is paramount for national development." (Đảm bảo tiếp cận giáo dục bình đẳng là tối quan trọng đối với sự phát triển quốc gia.)
11. A utopian society
Loại từ: Cụm danh từ
A utopian: Tính từ
Society: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: An ideal or perfect society with no problems or inequalities.
Dịch nghĩa: Một xã hội không tưởng
Ví dụ: "Many philosophers have imagined a utopian society where justice and equality prevail." (Nhiều triết gia đã tưởng tượng về một xã hội không tưởng nơi công lý và bình đẳng chiếm ưu thế.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
Ứng dụng vào các dạng câu hỏi tương tự
Dạng bài có thể áp dụng:
Advantages and Disadvantages
Ví dụ: Đánh giá ưu và nhược điểm của việc đầu tư mạnh vào giáo dục để xây dựng xã hội hoàn hảo.
Phân tích cụ thể những lợi ích (critical thinking, social equality) và hạn chế tiềm năng (chi phí cao, áp lực lên học sinh).
Discuss Both Views and Give Your Opinion
Ví dụ: So sánh tầm quan trọng giữa giáo dục và các yếu tố khác (kinh tế, môi trường, công nghệ) trong việc xây dựng xã hội lý tưởng.
Áp dụng cấu trúc counterargument & refutation tương tự để nhấn mạnh quan điểm về tầm quan trọng của giáo dục.
Problem and Solution
Ví dụ: Phân tích các vấn đề hiện tại như bất bình đẳng xã hội, ô nhiễm môi trường và đề xuất giáo dục là giải pháp tối ưu.
Sử dụng các ví dụ từ các quốc gia thành công như Phần Lan, Đan Mạch để minh họa tính hiệu quả của giáo dục trong việc giải quyết những vấn đề này.
Mở rộng cách lập luận
Thay đổi trọng tâm lập luận: Thay vì tập trung chủ yếu vào giáo dục, người viết có thể nhấn mạnh vào các yếu tố khác như luật pháp, công bằng xã hội hay bảo vệ môi trường, và dùng giáo dục như một yếu tố hỗ trợ.
Linh hoạt cấu trúc bài: Có thể đảo ngược thứ tự trình bày, đưa counterargument & refutation vào đoạn đầu tiên để làm nổi bật lập luận riêng ở đoạn thứ hai, tạo sự tương phản rõ ràng và ấn tượng hơn.
Áp dụng vào các chủ đề tương đồng
Chủ đề tương đồng | Cách áp dụng |
---|---|
Education (e.g., "Should governments spend more on education than on defense?") | - Dùng lập luận về vai trò then chốt của giáo dục trong việc phát triển xã hội ổn định và tiến bộ. - Áp dụng các ví dụ cụ thể từ các nước như Phần Lan, Na Uy để minh họa hiệu quả của giáo dục. |
Social Equality (e.g., "Reducing economic inequality should be the government's top priority. Do you agree?") | - Áp dụng cấu trúc counterargument & refutation để nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc giảm thiểu bất bình đẳng kinh tế và xã hội. - Dùng ví dụ về giáo dục toàn diện tại Đan Mạch hoặc Phần Lan để minh họa. |
Environment (e.g., "Is environmental protection more important than economic growth?") | - Nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân. - Đưa các ví dụ về cách các quốc gia thành công nhờ giáo dục người dân trong việc bảo vệ môi trường (như các nước Bắc Âu). |
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp