Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/05/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/05/2025 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 10052025

Key takeaways

Task 1 – Bản đồ:

  • Dạng: So sánh trước và sau tái phát triển.

  • Thay đổi lớn về loại nhà, đường đi và tiện ích.

  • Thêm hồ, sân tennis, vườn hoa, bãi đỗ xe.

  • Nhiều cây bị loại bỏ.

  • Dùng hiện tại cho bản đồ hiện tại, tương lai đơn cho kế hoạch.

Task 2 – Tội phạm trẻ:

  • Two-part essay.

  • Nguyên nhân: thiếu giám sát, ảnh hưởng mạng.

  • Giải pháp: kết hợp răn đe và giáo dục phục hồi.

Kỳ thi IELTS ngày 10/05/2025 đã thu hút sự quan tâm của đông đảo thí sinh với hai đề thi Writing Task 1 và Task 2 đòi hỏi khả năng tư duy logic cao. Để giúp bạn hiểu rõ cách tiếp cận và triển khai bài viết hiệu quả, bài viết dưới đây sẽ cung cấp bài mẫu chi tiết cho cả hai phần viết. Thông qua việc tham khảo cấu trúc, từ vựng và lập luận trong bài mẫu, bạn có thể rút ra kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng viết của mình một cách rõ rệt.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 10/05/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The two maps below show a housing estate now, and how it will look after redevelopment.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề IELTS Writing Task 1 ngày 10/05/2025
IELTS Writing Task 1 ngày 10/05/2025

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bản đồ (Map comparison)

  • Đối tượng so sánh chính: Sự thay đổi của một khu dân cư (housing estate) giữa hai thời điểm: hiện tại (Now) và sau khi tái phát triển (Plans of reconstruction).

  • Thời gian: Không có mốc thời gian cụ thể, nhưng thể hiện rõ sự so sánh giữa hiện trạng và kế hoạch tương lai.

  • Đơn vị: Không có đơn vị số liệu cụ thể; biểu đồ mang tính mô tả không gian và chức năng.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

Thì hiện tại đơn → Dùng để mô tả tình trạng hiện tại của khu dân cư.

Ví dụ: Currently, the housing estate mainly consists of four-bedroom houses surrounded by trees.

Thì tương lai đơn hoặc cấu trúc bị động tương lai (will be + V3) → Dùng để mô tả kế hoạch sau tái phát triển.

Ví dụ: In the future, the area will be transformed to include a flower garden and a tennis court.

Đặc điểm tổng quan (Overview)

  • Câu hỏi dẫn dắt:

 Có những sự thay đổi nổi bật nào giữa hai sơ đồ?Có những cụm từ bao quát nào có thể sử dụng để diễn đạt cho các sự thay đổi nổi bật đó?

  • Câu trả lời mẫu:

Khu dân cư dự kiến sẽ trải qua nhiều thay đổi nổi bật, bao gồm việc thay đổi loại hình nhà ở (a shift in housing types – diễn đạt cho việc thay thế nhà 4 phòng bằng các nhà nhỏ hơn), điều chỉnh cấu trúc đường đi (a restructured road layout – diễn đạt cho đường nội bộ được thiết kế lại), bổ sung các tiện ích cộng đồng và giải trí (the addition of communal and recreational facilities – diễn đạt cho flower garden, lake, tennis court, parking area), và giảm diện tích cây xanh (a reduction in greenery – diễn đạt cho việc chặt bớt cây để lấy đất xây dựng).

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Theo mốc thời gian

Hướng 1: Theo mốc thời gian
Hướng 1: Theo mốc thời gian

Body Paragraph 1: Hiện trạng trước tái phát triển

  • Loại hình nhà ở: Khu dân cư hiện tại chủ yếu gồm các ngôi nhà lớn 4 phòng ngủ, phân bố đều hai bên đường nội bộ.

  • Cấu trúc đường đi: Đường nội bộ hiện tại có hình vòng cung, tạo một lối đi khép kín bao quanh khu trung tâm.

  • Không gian xanh: Khu vực được bao quanh bởi nhiều cây cối, tạo nên bầu không khí tự nhiên, yên bình, và không có tiện ích công cộng.

Body Paragraph 2: Sau khi tái phát triển

  • Thay đổi về nhà ở: Nhiều ngôi nhà sẽ bị dỡ bỏ và thay bằng các căn nhỏ hơn (1–3 phòng ngủ) để tăng tính đa dạng.

  • Thay đổi về đường đi: Đường nội bộ được thiết kế lại, bao gồm:

▫️ Một đường thẳng chia khu phía trước

▫️ Một đường vòng mới bao quanh khu vườn hoa trung tâm

  • Tiện ích mới:

▫️ Hồ nước (bên phải đường thẳng - tính từ main road đi vào)

▫️ Sân quần vợt (bên trái đường thẳng  - tính từ main road đi vào)

▫️ Vườn hoa ở trung tâm

▫️ Bãi đỗ xe ở cuối khu đất

  • Không gian xanh: Phần lớn cây cối bị loại bỏ, nhường chỗ cho tiện ích mới.

Hướng 2: Theo khu vực

Hướng 2: Theo khu vực
Hướng 2: Theo khu vực

Body Paragraph 1: Khu vực phía trước

  • Hiện tại:

▫️ Các ngôi nhà 4 phòng ngủ được bố trí dọc theo đường vòng cung, giữa không gian có nhiều cây xanh.

▫️ Không có tiện ích công cộng.

  • Sau tái phát triển:

▫️ Đường thẳng chia khu này thành hai phần:

➤ Bên phải (tính từ main road đi vào): Hồ nước

➤ Bên trái (tính từ main road đi vào) Sân quần vợt

▫️ Hầu hết nhà ở và cây cối sẽ được loại bỏ để xây các công trình mới.

Body Paragraph 2: Khu vực phía sau

  • Hiện tại:

▫️ Cũng gồm các nhà lớn và cây xanh, bố trí tương tự phía trước.

  • Sau tái phát triển:

▫️ Trung tâm khu vực sẽ là một vườn hoa, bao quanh bởi đường nội bộ mới.

▫️ Bao quanh vườn là các ngôi nhà nhỏ hơn (1–3 phòng ngủ).

▫️ Phía cuối khu đất sẽ có một bãi đỗ xe lớn.

▫️ Phần lớn cây cối bị loại bỏ.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The two maps illustrate the current layout of a housing estate and the planned redevelopment of the same area.

OVERVIEW

Overall, the area is planned to undergo major structural and functional changes, with a shift in housing types, road layout, and the addition of new recreational and communal facilities at the expense of some greenery.

BODY PARAGRAPH 1

At present, the housing estate consists mainly of large four-bedroom houses, most of which are evenly distributed on both sides of a private road that loops through the centre of the estate. The area is also surrounded by numerous trees, providing a natural setting

BODY PARAGRAPH 2

After redevelopment, the number of houses will be reduced and replaced by smaller homes ranging from one to three bedrooms. The existing private road will be restructured to include a straight path running through the front section of the estate. A lake will be located on one side of this path, while a tennis court will be added on the other. The central area will feature a flower garden, enclosed by a newly shaped loop of private road, and a large parking area will be introduced at the rear of the property. These developments will also lead to the removal of many existing trees.

Word count: 202

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "At present, the housing estate consists mainly of large four-bedroom houses, most of which are evenly distributed on both sides of a private road that loops through the centre of the estate."

Mệnh đề chính (Main Clause)

“At present, the housing estate consists mainly of large four-bedroom houses”

  • Trạng ngữ chỉ thời gian: At present → Cụm giới từ, đứng đầu câu, dùng để xác định thời điểm hiện tại.

  • Chủ ngữ (S): the housing estate → Cụm danh từ chỉ đối tượng chính trong câu (khu dân cư).

  • Động từ (V): consists → Nội động từ (intransitive verb), thì hiện tại đơn.

  • Trạng ngữ chỉ thành phần chính: mainly of large four-bedroom houses → Cụm giới từ “of...” là thành phần bắt buộc sau động từ “consist”.

Mệnh đề quan hệ 1

“most of which are evenly distributed on both sides of a private road…”

  • “most of which” → Mệnh đề quan hệ không giới hạn bổ nghĩa cho danh từ số nhiều “houses”.

  • “are evenly distributed…” → Mệnh đề bị động ở thì hiện tại đơn (passive voice).→ evenly là trạng từ → chỉ mức độ phân bố đều.

  • “on both sides of a private road” → Cụm giới từ chỉ vị trí → hai bên của một con đường riêng.

Mệnh đề quan hệ 2

“that loops through the centre of the estate”

  • Liên từ quan hệ: that → thay thế cho a private road

  • Động từ: loops → động từ nội, thì hiện tại đơn

  • Trạng ngữ nơi chốn: through the centre of the estate

→ Mệnh đề này mô tả rõ đặc điểm của “private road” – đó là con đường uốn lượn qua trung tâm của khu dân cư.

Cấu trúc giản lược

[Trạng ngữ chỉ thời gian], [S + V + of + N], [most of which + be (passive) + adv + prep. phrase], [that + V + prep. phrase]

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Housing types

  • Loại từ: Cụm danh từ

Housing (n): buildings for people to live in

Types (n): categories or varieties

  • Nghĩa tiếng Anh: Different categories of residential structures designed for people to live in.

  • Dịch nghĩa: Các loại hình nhà ở

  • Ví dụ: The area includes a variety of housing types, from single-family homes to high-rise apartments. (Khu vực bao gồm nhiều loại hình nhà ở, từ nhà ở gia đình đến chung cư cao tầng.)

2. Recreational and communal facilities

  • Loại từ: Cụm danh từ

Recreational (adj): related to leisure or enjoyment

Communal (adj): shared by a group

Facilities (n): places or services provided for specific purposes

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas or services for shared leisure activities and community engagement.

  • Dịch nghĩa: Cơ sở vật chất vui chơi và sinh hoạt cộng đồng

  • Ví dụ: The project integrates recreational and communal facilities to promote social interaction. (Dự án tích hợp các tiện ích vui chơi và cộng đồng nhằm thúc đẩy sự giao lưu xã hội.)

3. Evenly distributed

  • Loại từ: Cụm tính từ (dạng bị động)

Evenly (adv): equally or uniformly

Distributed (v – dạng phân từ): spread out

  • Nghĩa tiếng Anh: Spread equally across an area or group.

  • Dịch nghĩa: Phân bố đều

  • Ví dụ: Public amenities are evenly distributed throughout the neighborhood to ensure fair access. (Tiện ích công cộng được phân bố đều trong toàn khu để đảm bảo sự tiếp cận công bằng.)

4. A natural setting

  • Loại từ: Cụm danh từ

Natural (adj): relating to nature

Setting (n): environment or surrounding conditions

  • Nghĩa tiếng Anh: An environment that maintains or imitates natural landscapes or features.

  • Dịch nghĩa: Môi trường tự nhiên

  • Ví dụ: The development preserves a natural setting by integrating green spaces and water features. (Dự án giữ nguyên môi trường tự nhiên bằng cách tích hợp mảng xanh và yếu tố nước.)

5. A newly shaped loop

  • Loại từ: Cụm danh từ

Newly shaped (adj phrase): recently formed or designed

Loop (n): a curved or circular route

  • Nghĩa tiếng Anh: A recently designed route that forms a closed curve or cycle.

  • Dịch nghĩa: Tuyến đường vòng được thiết kế mới

  • Ví dụ: A newly shaped loop connects the residential blocks with public gardens and transport stops. (Một tuyến đường vòng mới được thiết kế kết nối các khu nhà ở với công viên công cộng và trạm giao thông.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The two maps illustrate the current layout of a housing estate and the proposed changes following redevelopment.

OVERVIEW

Overall, the area will be significantly transformed, with several houses removed and replaced by public amenities and smaller homes. While the estate will retain a private road, the layout will be restructured, and many trees will be lost.

BODY PARAGRAPH 1

At present, the front section of the estate contains several large four-bedroom houses arranged along a curved private road and surrounded by trees. After redevelopment, a straight path will divide this area into two equal parts. A lake will be introduced on one side of this path, while a tennis court will occupy the other. Most houses and trees in this area will be cleared to make way for these features.

BODY PARAGRAPH 2

The back section of the estate currently mirrors the front part, with more large homes and tree-lined surroundings. In the future, this area will be restructured to include a central flower garden, surrounded by a newly shaped loop of private road. Around this garden, a series of smaller homes, ranging from one to three bedrooms, will replace the existing large houses. A large parking area will also be added at the rear of the estate. As with the front section, most of the trees in this area will be cleared to accommodate the new layout.

Word count: 221

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “The back section of the estate currently mirrors the upper part, with more large homes and tree-lined surroundings.”

Mệnh đề chính (Main clause)

“The back section of the estate currently mirrors the upper part”

  • Chủ ngữ (S): The back section of the estate → Cụm danh từ phức, gồm:• The back section (danh từ chính: phần phía sau)• of the estate (cụm giới từ bổ nghĩa – của khu dân cư)

  • Trạng từ thời gian: currently → Trạng từ chỉ thời điểm hiện tại, bổ nghĩa cho động từ

  • Động từ (V): mirrors → Ngoại động từ, thì hiện tại đơn, mang nghĩa "phản chiếu, giống như", dùng theo nghĩa ẩn dụ → "tái hiện lại" / "giống như"

  • Tân ngữ (O): the upper part → Cụm danh từ: phần phía trên (ám chỉ một khu vực khác trong khu dân cư)

Cụm giới từ bổ sung (with-phrase)

“with more large homes and tree-lined surroundings”

  • Loại: Cụm giới từ bổ sung → mô tả đặc điểm đi kèm của phần phía sau khu dân cư

  • Giới từ: with → Dùng để nối ý, mang nghĩa “với” hoặc “bao gồm”

  • Danh sách bổ nghĩa:more large homes → nhiều ngôi nhà lớn hơn• tree-lined surroundings → cảnh quan có hàng cây (được bao quanh bởi cây cối)

→ Cụm này không phải là mệnh đề độc lập, mà là cụm giới từ mang tính mô tả chi tiết thêm cho danh từ the back section hoặc mirrors the upper part.

Cấu trúc giản lược

S + Adv (currently) + V + O, with + danh từ (x2)

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Public amenities

  • Loại từ: Cụm danh từ○ Public (adj): open to everyone or maintained by the government○ Amenities (n): facilities that provide comfort or convenience

  • Nghĩa tiếng Anh: Useful or desirable facilities available for community use.

  • Dịch nghĩa: Tiện ích công cộng

  • Ví dụ: Urban areas with well-developed public amenities tend to attract more residents. (Khu vực đô thị có tiện ích công cộng phát triển thường thu hút nhiều cư dân hơn.)

2. Occupy

  • Loại từ: Động từ○ (v): to live in, use, or take up space

  • Nghĩa tiếng Anh: To take up space or reside in a particular area.

  • Dịch nghĩa: Chiếm, cư trú, sử dụng

  • Ví dụ: High-rise apartments occupy most of the city center. (Các tòa nhà chung cư cao tầng chiếm phần lớn khu trung tâm thành phố.)

3. Mirrors

  • Loại từ: Động từ (ngoài nghĩa là danh từ “gương”)

(v): to reflect or resemble something closely

  • Nghĩa tiếng Anh: To represent or imitate something in form, appearance, or behavior.

  • Dịch nghĩa: Phản ánh, tái hiện

  • Ví dụ: The architecture mirrors traditional Vietnamese design while incorporating modern elements. (Kiến trúc phản ánh thiết kế truyền thống Việt Nam trong khi vẫn tích hợp yếu tố hiện đại.)

4. Tree-lined surroundings

  • Loại từ: Cụm danh từ

Tree-lined (adj): bordered with trees

Surroundings (n): environment or area around a place

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas or streets that are bordered by rows of trees.

  • Dịch nghĩa: Cảnh quan có hàng cây bao quanh

  • Ví dụ: The tree-lined surroundings enhance the livability and aesthetic of the neighborhood. (Cảnh quan có hàng cây bao quanh giúp khu dân cư trở nên đáng sống và đẹp hơn.)

5. Accommodate

  • Loại từ: Động từ○ (v): to provide space for people or things

  • Nghĩa tiếng Anh: To have enough space for someone or something.

  • Dịch nghĩa: Chứa, cung cấp chỗ ở / phù hợp

  • Ví dụ: The new development can accommodate over 1,000 residents. (Dự án mới có thể chứa hơn 1.000 cư dân.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

🔷 Hướng 1: Theo mốc thời gian (Before vs. After redevelopment)

✅ Lợi ích:

  • Tường thuật mạch lạc theo trình tự thời gian: Giúp người đọc dễ hình dung sự thay đổi như một dòng chảy từ quá khứ đến tương lai, đặc biệt phù hợp với dạng bản đồ có hai mốc "Now" và "Future".

  • Phù hợp với người học mới: Bố cục rõ ràng, dễ tổ chức bài viết: mô tả toàn bộ hiện trạng trước → mô tả toàn bộ quy hoạch sau.

  • Dễ nêu xu hướng tổng thể: Cho phép người viết nhấn mạnh sự thay đổi lớn ở tầm khái quát (ví dụ: từ nhà ở là chủ yếu → nhiều tiện ích công cộng).

⚠️ Hạn chế:

  • Khó so sánh trực tiếp theo khu vực: Nếu không viết khéo léo, bài dễ rơi vào dạng liệt kê theo thời điểm, thiếu điểm nhấn khu vực cụ thể nào thay đổi nhiều/ít.

  • Có thể bỏ sót vị trí chi tiết: Việc mô tả toàn bộ từng mốc thời gian đôi khi khiến người viết không đi sâu vào từng vị trí cụ thể (trước/sau thay đổi thế nào tại một điểm).

🔷 Hướng 2: Theo khu vực (Front vs. Back)

✅ Lợi ích:

  • Phân tích chi tiết và có điểm nhấn không gian rõ ràng: Mỗi đoạn tập trung vào một khu vực cụ thể, giúp người đọc dễ theo dõi thay đổi tại từng phần của sơ đồ.

  • So sánh trực tiếp tại từng vị trí: Cho phép đối chiếu trực tiếp trước và sau tại một khu vực cụ thể (ví dụ: phía trước ban đầu là nhà → sau thành hồ và sân tennis).

  • Làm nổi bật sự phân bố chức năng: Rất hiệu quả khi bản đồ có bố cục rõ ràng theo vùng – như khu giải trí tập trung phía trên, khu nhà ở phía dưới.

⚠️ Hạn chế:

  • Yêu cầu kỹ năng mô tả kết hợp giữa hai thời điểm trong một đoạn: Người học phải linh hoạt trình bày cả "trước" và "sau" trong cùng một đoạn văn, tránh bị rối hoặc thiếu liên kết.

  • Khó bao quát tổng thể nếu không có Overview tốt: Nếu phần tổng quan không làm rõ xu hướng chung, bài có thể bị chia nhỏ quá mức theo không gian.

💡 Gợi ý lựa chọn:

Trình độ học sinh

Nên chọn Hướng 1

Nên chọn Hướng 2

Cơ bản – Trung cấp

✅ Dễ tổ chức, trình bày theo trình tự thời gian

❌ Dễ bị rối khi phải so sánh trong từng đoạn

Trung cấp – Nâng cao

✅ Phù hợp nếu biết nêu khái quát tốt

✅ Tối ưu nếu muốn thể hiện khả năng phân tích rõ ràng

Khi đề bài chia theo thời điểm

✅ Ưu tiên

❌ Có thể thiếu trọng tâm

Khi đề bài chia rõ theo khu vực

❌ Thiếu chi tiết

✅ Rất phù hợp và có chiều sâu

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 10/05/2025

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

In many countries, children and teenagers are committing more crimes. 

Why is this? 

How should they be punished?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

Phân loại câu hỏi: Đây là dạng Two-Part Question Essay (Causes and Solutions), yêu cầu người viết phải xử lý 2 phần sau:

1. Nguyên nhân:

  • Trả lời câu hỏi “Vì sao?” một cách logic, có dẫn dắt hợp lý.

  • Phân tích nguyên nhân ở nhiều cấp độ: cá nhân, gia đình, môi trường xã hội, giáo dục, truyền thông, luật pháp...

  • Giữ thái độ khách quan, cân nhắc, tránh suy luận phiến diện.

  • Sử dụng ngôn ngữ học thuật, ví dụ nếu cần, để minh họa quan điểm.

2. Cách xử phạt:

  • Trình bày quan điểm rõ ràng về cách xử lý hành vi phạm tội của trẻ vị thành niên.

  • Cân bằng giữa răn đe và giáo dục – vì đây là đối tượng chưa trưởng thành.

  • Lý giải vì sao hình thức xử phạt đó là phù hợp, xét cả về đạo đức và hiệu quả xã hội.

  • Dùng lập luận mạch lạc, có thể so sánh với hệ thống pháp lý hoặc mô hình giáo dục hiện đại để tăng tính thuyết phục.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu:

Giúp người viết hiểu vấn đề từ nhiều góc độ, triển khai nội dung cho cả hai phần câu hỏi:

  1. Nguyên nhân của tình trạng trẻ phạm tội gia tăng

  2. Cách xử lý phù hợp với lứa tuổi vị thành niên

I. Phân tích nguyên nhân

1. Thiếu sự giám sát từ gia đình

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có phải trẻ phạm tội nhiều hơn vì thiếu tình cảm, định hướng từ cha mẹ?

  • Gia đình đóng vai trò gì trong việc hình thành hành vi đạo đức?

Gợi ý nội dung:

  • Cha mẹ quá bận rộn, ly hôn hoặc bỏ mặc con khiến trẻ dễ bị lôi kéo vào môi trường xấu.

  • Thiếu kiểm soát khiến trẻ dễ sa vào tệ nạn hoặc nhóm bạn xấu mà không được can thiệp kịp thời.

Ví dụ thực tế:

  • Nhiều vụ việc học sinh đánh nhau, trộm cắp xảy ra ở nhóm trẻ thiếu sự quan tâm từ phụ huynh hoặc người giám hộ.

2. Ảnh hưởng tiêu cực từ mạng xã hội và truyền thông

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Nội dung bạo lực hoặc lệch chuẩn trên mạng có ảnh hưởng đến hành vi của trẻ không?

  • Trẻ có đang bắt chước các hành vi nguy hiểm trên mạng để gây chú ý?

Gợi ý nội dung:

  • Mạng xã hội lan truyền nhanh các “trend” nguy hiểm như đánh hội đồng, phá hoại tài sản…

  • Trẻ dễ bị kích động hoặc coi thường hậu quả do thiếu nhận thức.

Ví dụ thực tế:

  • Một số vụ việc học sinh livestream hành vi vi phạm pháp luật để câu like, chia sẻ.

3. Giáo dục đạo đức và pháp luật chưa hiệu quả

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Trẻ có được trang bị kiến thức đầy đủ về hậu quả pháp lý cho hành vi sai trái không?

  • Hệ thống giáo dục có tập trung dạy kỹ năng sống và đạo đức không?

Gợi ý nội dung:

  • Một số hệ thống trường học vẫn đặt nặng thi cử, bỏ qua giáo dục nhân cách.

  • Trẻ không hiểu rõ ranh giới giữa nghịch ngợm và vi phạm pháp luật.

II. Đề xuất cách xử lý phù hợp

1. Kết hợp răn đe và giáo dục phục hồi

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có nên xử phạt trẻ giống như người trưởng thành?

  • Trẻ phạm tội lần đầu có nên bị đưa vào trại giam không?

Gợi ý nội dung:

  • Cần phân loại mức độ vi phạm và mức độ nhận thức của trẻ.

  • Đối với vi phạm nhẹ: áp dụng lao động công ích, tư vấn tâm lý, hoặc giáo dục lại.

  • Đối với vi phạm nghiêm trọng: áp dụng biện pháp mạnh hơn nhưng vẫn có cơ hội phục hồi.

Ví dụ thực tế:

  • Ở các nước Bắc Âu (như Na Uy), trẻ phạm pháp thường được đưa vào trung tâm hướng nghiệp hoặc giáo dục kỹ năng sống thay vì trại giam.

2. Tăng cường giám sát cộng đồng và hỗ trợ tâm lý

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Trẻ sau khi phạm tội nên tái hòa nhập như thế nào?

  • Có nên áp dụng cơ chế giám sát kết hợp với hỗ trợ chuyên môn?

Gợi ý nội dung:

  • Cần có người giám sát, như cố vấn xã hội, giáo viên chủ nhiệm hoặc chính quyền địa phương.

  • Kết hợp với chuyên gia tâm lý để xác định nguyên nhân sâu xa và giúp trẻ điều chỉnh hành vi.

Ví dụ thực tế:

  • Một số chương trình ở Singapore cho phép trẻ vi phạm tham gia khóa học bắt buộc về đạo đức, sau đó theo dõi trong 6–12 tháng để đánh giá lại.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài: 

  • “In many countries” = in many parts of the world 

  • “children and teenagers are committing more crimes” = the increasing number of crimes committed by children and teenagers 

- Thesis Statement: Bài viết sẽ phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng gia tăng phạm tội trong giới trẻ và đề xuất những biện pháp phù hợp để giải quyết cũng như xử lý các tội phạm vị thành niên.

Body Paragraph 1

- Point: Một nguyên nhân chính của sự gia tăng tội phạm giới trẻ là thiếu sự giám sát từ gia đình và ảnh hưởng tiêu cực từ truyền thông kỹ thuật số.

- Explanation: Nhiều người trẻ ngày nay lớn lên trong các gia đình mà bố mẹ quá bận rộn, không có thời gian hướng dẫn hoặc hỗ trợ tinh thần cho con cái. Vì thế, họ dễ dàng tìm đến các nền tảng trực tuyến, nơi đầy rẫy nội dung bạo lực và áp lực đồng trang lứa qua những thử thách mạng xã hội.

- Example: Tại một số quốc gia, đã có những vụ việc báo động khi thanh thiếu niên tự quay video cảnh phá hoại tài sản hoặc tấn công người khác chỉ để thu hút sự chú ý trên mạng.

- Link: Do không được giáo dục rõ ràng về đạo đức và thiếu các giới hạn cụ thể, các bạn trẻ này dễ dàng bị cuốn vào các hành vi phạm pháp.

Body Paragraph 2

- Point: Để giải quyết vấn đề này, chính phủ và cộng đồng cần áp dụng phương pháp cân bằng giữa kỷ luật và cải tạo.

- Explanation: Mặc dù tội phạm nghiêm trọng cần được xử lý nghiêm minh, nhưng việc đối xử với người chưa thành niên như tội phạm trưởng thành thường không hiệu quả. Thay vào đó, nên áp dụng các biện pháp thay thế như lao động công ích, tư vấn bắt buộc, và các chương trình giáo dục hành vi.

- Example: Chẳng hạn, tại Na Uy, thanh thiếu niên phạm tội thường được tham gia các chương trình tái hòa nhập có cấu trúc, chú trọng vào phát triển cá nhân và trách nhiệm xã hội.

- Link: Các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ xã hội mà còn trao cho các bạn trẻ cơ hội thứ hai để thay đổi và đóng góp tích cực.

Conclusion

- Tóm tắt ý chính: Tình trạng gia tăng tội phạm thanh thiếu niên chủ yếu bắt nguồn từ thiếu sự quan tâm từ gia đình và tác động tiêu cực từ môi trường trực tuyến. Tuy nhiên, nếu áp dụng đúng đắn các biện pháp giáo dục kết hợp với sự kỷ luật phù hợp, chúng ta có thể giảm thiểu tình trạng phạm tội và định hướng giới trẻ đến một tương lai tích cực và trách nhiệm hơn.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction:

In recent years, there has been growing concern over the increasing number of crimes committed by children and teenagers in many parts of the world. This essay will explore the underlying causes behind this worrying phenomenon and suggest appropriate ways to address and punish juvenile offenders.

Body Paragraph 1:

One of the main reasons for rising youth crime is the lack of parental supervision combined with the negative influence of digital media. Many young people today grow up in households where both parents are too busy to provide proper guidance or emotional support. As a result, teenagers may turn to online platforms, where they are often exposed to violent content or peer pressure through social media challenges. In some countries, there have been alarming cases where adolescents recorded themselves vandalizing property or attacking others simply to gain attention online. Without clear boundaries and moral education, these young individuals can easily drift toward criminal behavior.

Body Paragraph 2:

To address this issue, governments and communities must adopt a balanced approach that combines discipline with rehabilitation. While serious crimes should not go unpunished, treating minors the same way as adult criminals is rarely effective. Instead, alternatives such as community service, mandatory counseling, and behavioral education programs should be implemented. For instance, in countries like Norway, young offenders are often enrolled in structured reintegration programs that focus on personal development and social responsibility. This not only protects society but also offers young offenders a second chance to change and contribute positively.

Conclusion:

In conclusion, the rise in juvenile crime stems largely from a combination of poor parental involvement and exposure to harmful online influences. However, with the right balance of accountability and support, we can reduce youth offending while guiding these individuals toward a more responsible and productive future.

Word count: 286

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: Many young people today grow up in households where both parents are too busy to provide proper guidance or emotional support.”

🔶 1. Mệnh đề chính (Main clause)

“Many young people today grow up in households”

  • Chủ ngữ (S): Many young people today
    → Cụm danh từ:
    Many (determiner)
    young (adjective)
    people (noun)
    today (trạng từ chỉ thời gian, bổ sung cho động từ "grow up")

  • Động từ (V): grow up
    → Nội động từ (phrasal verb), thì hiện tại đơn

  • Trạng ngữ nơi chốn: in households
    in (giới từ) + households (danh từ số nhiều)

🔶 2. Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

“where both parents are too busy to provide proper guidance or emotional support”

→ Là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “households” – nói rõ loại gia đình mà các em lớn lên.

  • Liên từ quan hệ: where
    → Đại từ quan hệ chỉ nơi chốn (ở đây ám chỉ môi trường sống)

  • Chủ ngữ: both parents
    both (từ hạn định) + parents (danh từ số nhiều)

  • Động từ chính: are
    → động từ to be (hiện tại đơn)

  • Bổ ngữ: too busy to provide proper guidance or emotional support
    too busy = quá bận
    to provide... = cụm động từ nguyên mẫu chỉ mục đích không đạt được
    proper guidance or emotional support = cụm danh từ (2 đối tượng được cung cấp)

✅ Tóm tắt cấu trúc câu:

[S + V + Prep. Phrase] + [Mệnh đề quan hệ “where” + S + to be + too + adj + to V + O]

Phân tích từ vựng

🔹Introduction

1. Growing concern

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Growing (adj): increasing
    Concern (n): worry or anxiety

  • Nghĩa tiếng Anh: An issue that is becoming increasingly serious or alarming.

  • Dịch nghĩa: Mối quan ngại ngày càng tăng

  • Ví dụ: Juvenile crime has become a growing concern in many urban communities. (Tội phạm vị thành niên đã trở thành mối lo ngại ngày càng lớn ở nhiều khu đô thị.)

2. Juvenile offenders

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Juvenile (adj): relating to young people
    Offenders (n): people who commit illegal acts

  • Nghĩa tiếng Anh: Young individuals who have broken the law.

  • Dịch nghĩa: Tội phạm vị thành niên

  • Ví dụ: Juvenile offenders should be given access to rehabilitation instead of prison. (Tội phạm vị thành niên nên được tạo điều kiện phục hồi thay vì bị giam giữ.)

🔹 Body Paragraph 1

3. Parental supervision

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Parental (adj): related to parents
    Supervision (n): monitoring or oversight

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of parents monitoring or guiding their children’s behavior.

  • Dịch nghĩa: Sự giám sát của cha mẹ

  • Ví dụ: Lack of parental supervision is often linked to early criminal activity. (Việc thiếu sự giám sát của cha mẹ thường liên quan đến hành vi phạm pháp sớm.)

4. Negative influence

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Negative (adj): harmful or detrimental
    Influence (n): impact or effect

  • Nghĩa tiếng Anh: A harmful effect on someone's behavior or choices.

  • Dịch nghĩa: Ảnh hưởng tiêu cực

  • Ví dụ: Peer pressure and negative influence can push teens toward risky decisions. (Áp lực bạn bè và ảnh hưởng tiêu cực có thể khiến thiếu niên đưa ra quyết định liều lĩnh.)

5. Emotional support

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Emotional (adj): relating to feelings
    Support (n): help or comfort

  • Nghĩa tiếng Anh: Encouragement and empathy that help individuals cope emotionally.

  • Dịch nghĩa: Sự hỗ trợ về mặt tinh thần

  • Ví dụ: Strong emotional support from family can help prevent delinquency. (Sự hỗ trợ tinh thần vững chắc từ gia đình có thể giúp ngăn chặn hành vi phạm pháp.)

6. Online platforms

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Online (adj): internet-based
    Platforms (n): digital services or websites

  • Nghĩa tiếng Anh: Internet-based systems or services used for communication or content sharing.

  • Dịch nghĩa: Nền tảng trực tuyến

  • Ví dụ: Online platforms expose youth to both positive and harmful content. (Nền tảng trực tuyến có thể khiến thanh thiếu niên tiếp cận cả nội dung tích cực và độc hại.)

7. Drift toward criminal behavior

  • Loại từ: Cụm động từ
    Drift toward (v): gradually move in a certain direction
    Criminal behavior (n): illegal actions

  • Nghĩa tiếng Anh: Gradually become more involved in illegal or delinquent activities.

  • Dịch nghĩa: Trượt dần vào hành vi phạm tội

  • Ví dụ: Without guidance, many teens may drift toward criminal behavior. (Nếu không được định hướng, nhiều thanh thiếu niên có thể dần rơi vào hành vi phạm tội.)

🔹 Body Paragraph 2

8. Rehabilitation

  • Loại từ: Danh từ không đếm được
    (n): the process of restoring someone to a healthy, law-abiding life

  • Nghĩa tiếng Anh: Helping someone recover and reintegrate after wrongdoing or criminal activity.

  • Dịch nghĩa: Cải tạo / phục hồi nhân cách

  • Ví dụ: Rehabilitation should be prioritized over punishment for first-time juvenile offenders. (Cải tạo nên được ưu tiên hơn trừng phạt đối với người phạm tội vị thành niên lần đầu.)

9. Adult criminals

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Adult (adj): over the legal age
    Criminals (n): people who break the law

  • Nghĩa tiếng Anh: Individuals over 18 who commit crimes.

  • Dịch nghĩa: Tội phạm trưởng thành

  • Ví dụ: Mixing juveniles with adult criminals in prison often leads to worse outcomes. (Giam giữ trẻ vị thành niên cùng tội phạm trưởng thành thường dẫn đến hậu quả tiêu cực hơn.)

10. Community service

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Community (n): local group or area
    Service (n): unpaid work for public benefit

  • Nghĩa tiếng Anh: Unpaid work done as punishment, benefiting the public.

  • Dịch nghĩa: Lao động công ích

  • Ví dụ: Community service is a common alternative sentence for minor juvenile offenses. (Lao động công ích là hình phạt thay thế phổ biến cho các tội nhẹ của trẻ vị thành niên.)

11. Behavioral education programs

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Behavioral (adj): related to actions and habits
    Education programs (n): structured learning initiatives

  • Nghĩa tiếng Anh: Courses designed to help individuals understand and change their behavior.

  • Dịch nghĩa: Chương trình giáo dục hành vi

  • Ví dụ: Behavioral education programs can help prevent reoffending.(Các chương trình giáo dục hành vi có thể giúp ngăn ngừa tái phạm.)

12. Structured reintegration programs

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Structured (adj): organized, systematic
    Reintegration programs (n): systems for helping former offenders rejoin society

  • Nghĩa tiếng Anh: Organized efforts to help people re-enter society after detention or punishment.

  • Dịch nghĩa: Chương trình tái hòa nhập xã hội có cấu trúc rõ ràng

  • Ví dụ: Structured reintegration programs reduce the risk of relapse into crime. (Chương trình tái hòa nhập có hệ thống giúp giảm nguy cơ tái phạm.)

🔹 Conclusion

13. Juvenile crime

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Juvenile (adj): relating to young people
    Crime (n): illegal acts

  • Nghĩa tiếng Anh: Crimes committed by people under the legal adult age.

  • Dịch nghĩa: Tội phạm vị thành niên

  • Ví dụ: Juvenile crime has increased due to a lack of support systems. (Tội phạm vị thành niên gia tăng do thiếu hệ thống hỗ trợ.)

14. Harmful online influences

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Harmful (adj): dangerous or damaging
    Online influences (n): digital content or people affecting behavior

  • Nghĩa tiếng Anh: Negative content or exposure from internet sources that can shape behavior.

  • Dịch nghĩa: Ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường trực tuyến

  • Ví dụ: Harmful online influences contribute to rising cases of cyberbullying and juvenile misconduct. (Ảnh hưởng độc hại từ mạng trực tuyến góp phần làm gia tăng bắt nạt mạng và hành vi sai trái ở trẻ.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

Two-Part Question (Why + Solution / Why + How)

Ví dụ đề:

  • “In many countries, crime among young people is on the rise. What are the causes of this trend and what can be done to reduce it?”

  • “Some people believe that young offenders should be treated as adults when they commit serious crimes. Do you agree or disagree?”

→ Có thể tái sử dụng:

  • Cách phân tích nguyên nhân theo cấp độ (gia đình, xã hội, giáo dục)

  • Lập luận về giải pháp kết hợp giữa xử phạt và phục hồi

  • Ví dụ thực tế từ các mô hình quốc tế (Na Uy, Singapore...)

Opinion Essay (Agree/Disagree)

Ví dụ đề: “Young criminals should receive the same punishment as adults. Do you agree or disagree?”

→ Có thể áp dụng các luận điểm về:

  • Khác biệt trong nhận thức giữa trẻ vị thành niên và người lớn

  • Rủi ro của việc trừng phạt quá nghiêm

  • Hiệu quả dài hạn của giáo dục đạo đức và chương trình tái hòa nhập

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

Chủ đề giáo dục đạo đức và kỹ năng sống

Ví dụ đề: “Schools should focus more on teaching moral values. Do you agree?”

→ Tái sử dụng luận điểm: trẻ thiếu định hướng đạo đức dễ rơi vào hành vi lệch chuẩn nếu không được giáo dục kỹ từ nhỏ.

Chủ đề ảnh hưởng của mạng xã hội lên giới trẻ

Ví dụ đề: “Social media has more negative than positive impacts on teenagers. Do you agree or disagree?”

→ Dùng lại các dẫn chứng về video bạo lực, thử thách nguy hiểm, hành vi câu view gây hậu quả pháp lý.

Chủ đề luật pháp & giới hạn tuổi chịu trách nhiệm hình sự

Ví dụ đề: “The age at which people are held legally responsible for crimes should be lowered. Do you agree?”

→ Có thể phản biện bằng các luận điểm đã nêu: thay vì hạ độ tuổi, nên tăng hiệu quả của biện pháp xử lý phù hợp với tâm lý trẻ.

Kết luận

Trên đây là bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/05/2025, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên và cập nhật thêm các đề thi mới để cải thiện kỹ năng toàn diện.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...