Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 10082024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 10/08/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The diagram below shows the process of making olive oil.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 10/08/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Quy trình (Process)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, đây là một quá trình chủ yếu mang tính cơ học bao gồm 8 bước, trong đó ô liu được thu hoạch trên cánh đồng, sau đó được chế biến trong nhà máy, nơi chúng được nghiền thành bột nhão rồi dầu được chiết xuất trước khi được chuyển đến các cửa hàng bán lẻ.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả các bước từ 1-4.

  • Vào đầu quá trình, nông dân thu thập ô liu bằng cách sử dụng một cái cào để lắc chúng ra khỏi cây, sau đó ô liu đã thu hoạch được lưu trữ trong một thùng chứa. 

  • Sau 2 đến 3 ngày, những quả này được đặt trên một băng chuyền để rửa dưới nước lạnh, loại bỏ bất kỳ thân, lá hoặc đất nào. 

  • Sau khi được làm sạch, ô liu được đưa đến máy nghiền, trong đó chúng được nghiền thành bột nhão bằng ba cái búa, trong khi hạt ô liu được tách ra và cho vào một thùng chứa riêng.

Đoạn 2 - Mô tả các bước từ 4-8.

  • Quá trình tiếp tục với hỗn hợp ô liu chảy qua một đường ống đến một máy chuyên dụng sử dụng máy ép thủy lực để chiết xuất dầu, sau đó được lọc để loại bỏ mọi tạp chất. 

  • Khi bước lọc hoàn tất, dầu thu được sẽ đi qua một đường ống khác để vào máy ly tâm, tại đó dầu được quay với tốc độ đủ cao để tách nước. 

  • Sau đó, dầu được đổ vào chai trước khi được chất lên xe tải để vận chuyển đến các cửa hàng.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The diagram illustrates the process by which olive oil is made.

OVERVIEW

Overall, this is a largely mechanical process comprising 8 steps, during which olives are harvested in the field, and then processed in the mill, where they are turned into a paste from which the oil is extracted before being delivered to retail outlets.

BODY PARAGRAPH 1

At the beginning of the process, farmers collect the olives by using a rake to shake them off the trees, after which the harvested olives are stored in a vat. After 2 to 3 days, these fruits are placed on a conveyor belt in order to be washed under cold water, removing any stems, leaves or soil. Once cleaned, the olives are sent to a crusher, in which they are hammered into a paste, while the olive stones are separated and put into a separate container.

BODY PARAGRAPH 2

The process continues with the olive paste passing through a pipe to a specialized machine that utilizes hydraulic presses to extract the oil, which is subsequently filtered to remove any impurities. When the filtering is complete, the resulting oil passes through another pipe to enter a centrifuge, where it is spun at a high enough speed to separate out the water. The former is then poured into bottles prior to being loaded onto trucks to be transported to stores.

Word count: 219

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Once cleaned, the olives are sent to a crusher, in which they are hammered into a paste, while the olive stones are separated and put into a separate container."

Cấu trúc câu:

  1. Cụm trạng từ chỉ thời gian (Adverbial Phrase): Once cleaned

    • Cụm từ: "Once cleaned"

    • Vai trò: Cụm trạng từ mở đầu câu, chỉ thời gian.

  2. Mệnh đề chính:

    • Chủ ngữ (S): the olives

      • Cụm danh từ: "the olives"

      • Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.

    • Động từ (V): are sent

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Bổ ngữ (Complement): to a crusher

      • Cụm giới từ: "to a crusher"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ nơi chốn của động từ "are sent".

  3. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): in which they are hammered into a paste

    • Từ nối: "in which"

      • Vai trò: Giới thiệu mệnh đề quan hệ.

  4. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): while the olive stones are separated and put into a separate container

    • Liên từ: "while"

      • Vai trò: Liên từ chỉ sự đối lập hoặc song song.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. Once cleaned

    • Cụm trạng từ: "Once cleaned"

    • Vai trò: Trạng từ chỉ thời gian của câu.

  2. the olives are sent to a crusher

    • Chủ ngữ (S): the olives

      • Cụm danh từ: "the olives"

      • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

    • Động từ (V): are sent

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Bổ ngữ (Complement): to a crusher

      • Cụm giới từ: "to a crusher"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ nơi chốn.

  3. in which they are hammered into a paste

    • Mệnh đề quan hệ: "in which they are hammered into a paste"

    • Vai trò: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "a crusher".

    • Chủ ngữ (S): they

      • Đại từ: "they"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.

    • Động từ (V): are hammered

      • Loại từ: Động từ

      • Vai trò: Động từ chính của mệnh đề quan hệ.

    • Bổ ngữ (Complement): into a paste

      • Cụm giới từ: "into a paste"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ kết quả.

  4. while the olive stones are separated and put into a separate container

    • Mệnh đề phụ: "while the olive stones are separated and put into a separate container"

    • Vai trò: Mệnh đề phụ chỉ sự đối lập hoặc song song.

    • Chủ ngữ (S): the olive stones

      • Cụm danh từ: "the olive stones"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.

    • Động từ (V): are separated and put

      • Loại từ: Động từ chính của mệnh đề phụ.

    • Bổ ngữ (Complement): into a separate container

      • Cụm giới từ: "into a separate container"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ nơi chốn cho động từ "are put".

Phân tích từ vựng

  1. A largely mechanical process

    • Loại từ:

      • A: Mạo từ

      • Largely: Trạng từ

      • Mechanical: Tính từ

      • Process: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A process that primarily involves machines or mechanical systems, with minimal human intervention.

    • Dịch nghĩa: Một quá trình chủ yếu là cơ khí

    • Ví dụ: "Manufacturing in modern factories is a largely mechanical process, requiring little manual labor." (Sản xuất trong các nhà máy hiện đại là một quá trình chủ yếu là cơ khí, đòi hỏi ít lao động thủ công.)

  2. Retail outlets

    • Loại từ:

      • Retail: Tính từ

      • Outlets: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Stores or shops where goods are sold to the public.

    • Dịch nghĩa: Cửa hàng bán lẻ

    • Ví dụ: "The company has expanded its network of retail outlets across the country." (Công ty đã mở rộng mạng lưới các cửa hàng bán lẻ trên khắp cả nước.)

  3. A conveyor belt

    • Loại từ:

      • A: Mạo từ

      • Conveyor: Danh từ

      • Belt: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A continuous moving band of fabric, rubber, or metal used in manufacturing or warehousing for transporting goods or materials.

    • Dịch nghĩa: Băng chuyền

    • Ví dụ: "Products are transported on a conveyor belt from the assembly line to the packaging area." (Sản phẩm được vận chuyển trên băng chuyền từ dây chuyền lắp ráp đến khu vực đóng gói.)

  4. A separate container

    • Loại từ:

      • A: Mạo từ

      • Separate: Tính từ

      • Container: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A distinct and individual container used for holding or transporting goods separately from others.

    • Dịch nghĩa: Một thùng chứa riêng biệt

    • Ví dụ: "Each batch of products is placed in a separate container for quality control." (Mỗi lô sản phẩm được đặt trong một thùng chứa riêng biệt để kiểm soát chất lượng.)

  5. Hydraulic presses

    • Loại từ:

      • Hydraulic: Tính từ

      • Presses: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Machines that use a hydraulic cylinder to generate a compressive force, typically used for molding, forging, or crushing.

    • Dịch nghĩa: Máy ép thủy lực

    • Ví dụ: "Hydraulic presses are commonly used in the automotive industry to shape metal parts." (Máy ép thủy lực thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để tạo hình các bộ phận kim loại.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 10/08/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

The government should invest in teaching science subjects rather than other subjects for a country’s development and progress.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion.

Từ khóa: Government, invest in teaching science subjects rather than other subjects, country’s development and progress.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Chính phủ nên đầu tư vào việc giảng dạy các môn khoa học hơn là các môn khác để đất nước phát triển và tiến bộ.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng chính phủ nên đầu tư vào việc giảng dạy các môn khoa học hơn là các môn khác để đất nước phát triển và tiến bộ.

  • Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng chính phủ nên đầu tư vào việc giảng dạy các môn khoa học hơn là các môn khác để đất nước phát triển và tiến bộ.

  • Đồng ý một phần với quan điểm này, vì trong khi giáo dục khoa học rất quan trọng thì các môn học khác cũng đóng vai trò không thể thiếu trong sự phát triển toàn diện của một đất nước.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

GOVERNMENT INVESTMENT IN SCIENCE SUBJECTS

Agree (Government should prioritize science subjects)

Disagree (Government should not prioritize science subjects over others)

  • Technological Advancement:

    • Investment in science subjects drives technological innovation, which is essential for economic growth and competitiveness on a global scale.

    • Countries that lead in scientific research often dominate in industries such as technology, medicine, and engineering, leading to better job opportunities and economic prosperity.

  • Addressing Global Challenges:

    • Science education equips students with the knowledge needed to tackle pressing global issues like climate change, health pandemics, and sustainable energy.

    • A strong focus on science can lead to breakthroughs that solve critical problems, benefiting both the nation and the world.

  • Economic Growth and Job Creation:

    • Science-based industries, such as biotechnology, information technology, and renewable energy, are among the fastest-growing sectors, offering numerous high-paying jobs.

    • A skilled workforce in science and technology can attract multinational companies, boosting the economy.

  • National Security and Defense:

    • Advances in science and technology are crucial for developing defense systems and ensuring national security.

    • Countries with a strong foundation in science and technology are better prepared to protect their borders and citizens.

  • Health and Medicine:

    • Investment in science education, particularly in fields like biology and chemistry, leads to advancements in healthcare, improving the quality of life for citizens.

    • Innovations in medical research can result in new treatments, vaccines, and healthcare technologies.

Holistic Development:

  • A well-rounded education, including humanities and arts, fosters critical thinking, creativity, and ethical reasoning, which are essential for a balanced society.

  • Subjects like history, philosophy, and literature help individuals understand cultural heritage, develop empathy, and become informed citizens.

Interdisciplinary Approaches:

  • Many of today’s challenges require interdisciplinary solutions, combining science with social sciences, ethics, and policy studies.

  • Overemphasis on science may lead to a neglect of important areas that contribute to comprehensive problem-solving.

Cultural and Social Progress:

  • Education in the arts, literature, and social sciences plays a vital role in preserving cultural identity and promoting social cohesion.

  • These subjects foster communication skills, emotional intelligence, and the ability to navigate complex social dynamics.

Economic Diversity:

  • A diversified economy requires professionals from various fields, including business, law, education, and the arts, to maintain stability and growth.

  • Focusing solely on science could lead to an oversupply of scientists and engineers, while neglecting other important sectors.

Creativity and Innovation:

  • Innovation often stems from creative thinking, which is nurtured through subjects like art, music, and design.

  • Integrating creativity with scientific knowledge can lead to more groundbreaking ideas and solutions.

PARTLY AGREE

Balanced Curriculum:

  • While science is crucial for progress, other subjects should not be neglected as they contribute to a well-rounded education and the development of essential skills.

  • The government should aim for a balanced curriculum that promotes both scientific and creative thinking.

Strategic Investment:

  • The government could prioritize investment in science subjects in specific areas critical for national development, while still supporting other fields of study.

  • For example, funding could be directed toward science education in high-demand industries while ensuring that arts and humanities are adequately supported.

Long-Term Sustainability:

  • Developing a sustainable society requires contributions from all fields, including environmental science, economics, social sciences, and ethics.

  • A comprehensive education system that integrates multiple disciplines is more likely to achieve long-term development goals.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
Explanation (Giải thích)
Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
Explanation (Giải thích)
Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Tham khảo thêm:

Bài mẫu

Some argue that governments should allocate more resources to teaching science-based subjects rather than other disciplines to ensure national development and progress. However, I firmly believe that prioritizing science education over other subjects is not the most effective approach.

Firstly, focusing solely on science subjects could lead to a narrow-minded educational system that neglects the holistic development of students. Science and technology are undoubtedly crucial for economic growth and innovation, but subjects like literature, history, and the arts play an equally important role in fostering creativity, critical thinking, and cultural awareness. For instance, countries like Japan, which has a well-rounded education system, have managed to achieve technological advancements while also preserving their rich cultural heritage. This demonstrates that a balanced approach to education, where science and humanities coexist, is more beneficial for a country’s overall progress.

Secondly, interdisciplinary collaboration is essential for addressing complex global challenges, which often require a blend of scientific knowledge and insights from social sciences, ethics, and policy studies. For example, tackling climate change not only involves understanding scientific data but also requires economic strategies, ethical considerations, and public policy initiatives. By investing in a diverse range of subjects, governments can equip students with the necessary skills to approach problems from multiple perspectives, leading to more comprehensive and sustainable solutions.

In conclusion, I completely disagree with the notion that governments should prioritize science education over other subjects. A well-rounded education that includes both science and non-science subjects is vital for fostering creativity, critical thinking, and interdisciplinary collaboration, all of which are necessary for a nation’s development and progress.

Word count: 262

Phân tích từ vựng

Introduction:

Allocate more resources to

  • Loại từ:

    • Allocate: Động từ

    • More: Trạng từ

    • Resources: Danh từ (số nhiều)

    • To: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To designate a greater amount of funds, time, or effort towards something.

  • Dịch nghĩa: Phân bổ thêm nguồn lực cho

  • Ví dụ: "The government plans to allocate more resources to education and healthcare." (Chính phủ dự định phân bổ thêm nguồn lực cho giáo dục và y tế.)

Disciplines

  • Loại từ: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Branches of knowledge or fields of study, especially in higher education.

  • Dịch nghĩa: Các ngành học, các lĩnh vực học thuật

  • Ví dụ: "Universities offer a wide range of disciplines, from engineering to the arts." (Các trường đại học cung cấp nhiều ngành học, từ kỹ thuật đến nghệ thuật.)

Body Paragraph 1:

A narrow-minded educational system

  • Loại từ:

    • A: Mạo từ

    • Narrow-minded: Tính từ

    • Educational: Tính từ

    • System: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An educational system that is limited in perspective and does not encourage diverse or broad thinking.

  • Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục hẹp hòi, thiển cận

  • Ví dụ: "A narrow-minded educational system can stifle creativity and innovation." (Một hệ thống giáo dục hẹp hòi có thể làm thui chột sự sáng tạo và đổi mới.)

Holistic development

  • Loại từ:

    • Holistic: Tính từ

    • Development: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The comprehensive growth of a person, considering all aspects such as intellectual, emotional, social, and physical development.

  • Dịch nghĩa: Sự phát triển toàn diện

  • Ví dụ: "Holistic development is essential for preparing students for the complexities of modern life." (Sự phát triển toàn diện là cần thiết để chuẩn bị cho học sinh đối mặt với những phức tạp của cuộc sống hiện đại.)

Economic growth and innovation

  • Loại từ:

    • Economic: Tính từ

    • Growth: Danh từ

    • And: Liên từ

    • Innovation: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The increase in a country's production of goods and services combined with the creation of new ideas, products, or processes.

  • Dịch nghĩa: Tăng trưởng kinh tế và đổi mới

  • Ví dụ: "Investing in research and development is crucial for economic growth and innovation." (Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển là rất quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế và đổi mới.)

Cultural awareness

  • Loại từ:

    • Cultural: Tính từ

    • Awareness: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Understanding and being knowledgeable about the customs, beliefs, and practices of different cultures.

  • Dịch nghĩa: Nhận thức về văn hóa

  • Ví dụ: "Cultural awareness is important in today's globalized world." (Nhận thức về văn hóa là quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.)

Rich cultural heritage

  • Loại từ:

    • Rich: Tính từ

    • Cultural: Tính từ

    • Heritage: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The valuable legacy of history, traditions, and art passed down through generations within a culture.

  • Dịch nghĩa: Di sản văn hóa phong phú

  • Ví dụ: "Vietnam has a rich cultural heritage that is reflected in its festivals and architecture." (Việt Nam có một di sản văn hóa phong phú được thể hiện qua các lễ hội và kiến trúc.)

Body Paragraph 2:

Interdisciplinary collaboration

  • Loại từ:

    • Interdisciplinary: Tính từ

    • Collaboration: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Cooperation between different academic disciplines or fields of study to achieve a common goal.

  • Dịch nghĩa: Hợp tác liên ngành

  • Ví dụ: "Interdisciplinary collaboration between scientists and artists can lead to innovative solutions." (Sự hợp tác liên ngành giữa các nhà khoa học và nghệ sĩ có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo.)

Complex global challenges

  • Loại từ:

    • Complex: Tính từ

    • Global: Tính từ

    • Challenges: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Difficult problems that affect the entire world and require multifaceted solutions.

  • Dịch nghĩa: Những thách thức toàn cầu phức tạp

  • Ví dụ: "Climate change and poverty are examples of complex global challenges." (Biến đổi khí hậu và nghèo đói là những ví dụ về các thách thức toàn cầu phức tạp.)

Scientific knowledge

  • Loại từ:

    • Scientific: Tính từ

    • Knowledge: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Information and understanding derived from scientific methods and principles.

  • Dịch nghĩa: Kiến thức khoa học

  • Ví dụ: "Advances in scientific knowledge have led to remarkable technological innovations." (Những tiến bộ trong kiến thức khoa học đã dẫn đến những đổi mới công nghệ đáng kể.)

Economic strategy

  • Loại từ:

    • Economic: Tính từ

    • Strategy: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A plan of action designed to achieve economic goals, such as growth, stability, and development.

  • Dịch nghĩa: Chiến lược kinh tế

  • Ví dụ: "The government's economic strategy focuses on promoting exports and reducing unemployment." (Chiến lược kinh tế của chính phủ tập trung vào việc thúc đẩy xuất khẩu và giảm thất nghiệp.)

Ethical considerations

  • Loại từ:

    • Ethical: Tính từ

    • Considerations: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Moral principles and values that should be taken into account when making decisions.

  • Dịch nghĩa: Những cân nhắc về đạo đức

  • Ví dụ: "Ethical considerations are crucial when conducting research involving human subjects." (Những cân nhắc về đạo đức rất quan trọng khi thực hiện nghiên cứu liên quan đến con người.)

Public policy initiatives

  • Loại từ:

    • Public: Tính từ

    • Policy: Danh từ

    • Initiatives: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Actions or plans put forth by the government to address public issues.

  • Dịch nghĩa: Các sáng kiến chính sách công

  • Ví dụ: "Public policy initiatives aimed at reducing pollution have gained widespread support." (Các sáng kiến chính sách công nhằm giảm ô nhiễm đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.)

Conclusion:

Prioritize science education

  • Loại từ:

    • Prioritize: Động từ

    • Science: Danh từ

    • Education: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To give greater importance or attention to teaching and learning in the sciences.

  • Dịch nghĩa: Ưu tiên giáo dục khoa học

  • Ví dụ: "Governments should prioritize science education to prepare students for the challenges of the future." (Chính phủ nên ưu tiên giáo dục khoa học để chuẩn bị cho học sinh đối mặt với những thách thức của tương lai.)

Non-science subjects

  • Loại từ:

    • Non-science: Tính từ

    • Subjects: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Academic disciplines that are not directly related to the sciences, such as literature, history, and art.

  • Dịch nghĩa: Các môn học không thuộc khoa học

  • Ví dụ: "Non-science subjects like literature and history are equally important for a well-rounded education." (Các môn học không thuộc khoa học như văn học và lịch sử cũng quan trọng không kém cho một nền giáo dục toàn diện.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...