Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/01/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/01/2025 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 11012025

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 11/01/2025

 You should spend about 20 minutes on this task.

The diagrams below show the changes in a library from 1975 to the present. 

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 11/01/2025

Phân tích biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Sơ đồ (Diagram), minh họa sự thay đổi trong bố trí của một thư viện từ năm 1975 đến hiện tại.

  • Đối tượng so sánh chính: Cách bố trí các khu vực trong thư viện, bao gồm các mục như kệ sách, khu vực chung, bàn làm việc, và các tiện ích bổ sung như máy tính và khu vực phục vụ cà phê.

  • Đơn vị: Không sử dụng số liệu cụ thể mà mô tả các thay đổi trong không gian và cách tổ chức.

  • Thời gian: Biểu đồ so sánh bố trí thư viện giữa năm 1975 và hiện tại, phản ánh sự thay đổi trong suốt gần 50 năm.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết: 

  • Thì quá khứ đơn: Dùng để mô tả các đặc điểm của thư viện năm 1975.

  • Thì hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành: Dùng để mô tả bố trí hiện tại của thư viện.

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có những sự thay đổi nổi bật nào giữa hai sơ đồ?

  • Có những cụm từ bao quát nào có thể sử dụng để diễn đạt cho các sự thay đổi nổi bật đó?

Câu trả lời mẫu:

Thư viện đã có nhiều thay đổi nổi bật, bao gồm việc bổ sung các cơ sở vật chất hiện đại (modern facilities diễn đạt cho computers), khu vực giải khát (arefreshment area diễn đạt cho coffee shop), mở rộng không gian đọc sách (expansion of reading spaces diễn đạt cho tables, chairs và shared areas), cải thiện sự tiếp cận đến thư viện (improved accessibility diễn đạt cho wheelchair access).

Các Điểm Nổi Bật và Cần So Sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Chia thân bài theo thời gian

Phân tích theo thời gian tập trung vào sự thay đổi giữa hai thời điểm, làm nổi bật sự khác biệt về cách bố trí và chức năng của thư viện qua các năm.

Hướng 1: Chia thân bài theo thời gian

  1. Thư viện năm 1975:

    • Khu vực gần lối vào:

      • Bên trái: Hai khu sách mới (new books).

      • Bên phải: Khu vực sách và tạp chí (books and magazines).

    • Khu vực trung tâm:

      • Kệ sách lớn chiếm toàn bộ không gian chính, với các khu đọc chung (shared reading areas) nằm xen kẽ.

    • Phía sau thư viện:

      • Góc dưới bên phải: Kệ sách lớn.

      • Góc dưới bên trái: Khu vực sách thiếu nhi (children's books).

      • Trung tâm cuối thư viện: Nhà vệ sinh (toilet).

  2. Thư viện hiện tại:

    • Các thay đổi chính:

      • Khu vực sách và tạp chí chuyển thành khu vực máy tính (computer section).

      • Một khu sách mới được thay thế bằng đường dốc dành cho xe lăn (wheelchair ramp).

      • Kệ sách trung tâm thay bằng quán cà phê (café with sofas).

      • Khu vực đọc chung di chuyển và mở rộng ra trung tâm với bàn vuông và tròn (round and square desks).

    • Những khu vực không thay đổi:

      • Kệ sách ở góc dưới bên phải, khu vực sách thiếu nhi, và nhà vệ sinh vẫn giữ nguyên.

Hướng 2: Chia thân bài theo khu vực

Phân tích theo khu vực tập trung vào từng phần cụ thể trong thư viện, giúp bài viết mạch lạc và dễ theo dõi.

Hướng 2: Chia thân bài theo khu vực

  1. Phía trước thư viện (Front):

    • Bên phải lối vào: Khu sách và tạp chí cũ đã được thay thế bằng khu vực máy tính (computer section).

    • Bên trái lối vào: Một trong hai khu sách mới đã được thay bằng đường dốc dành cho xe lăn (wheelchair ramp).

  2. Khu vực trung tâm (Center):

    • Kệ sách lớn: Đã được thay thế bằng quán cà phê (café with sofas), tạo không gian hiện đại và thoải mái.

    • Phía trước khu sách mới: Bàn làm việc vẫn giữ nguyên, nhưng khu vực đọc chung được di chuyển và mở rộng với bàn tròn và vuông.

  3. Phía sau thư viện (Back):

    • Góc dưới bên phải: Kệ sách vẫn giữ nguyên, nhưng khu vực đọc chung đã được di chuyển ra trung tâm.

    • Góc dưới bên trái: Khu vực sách thiếu nhi không thay đổi.

    • Giữa kệ sách và khu sách thiếu nhi: Nhà vệ sinh vẫn ở vị trí cũ.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The diagrams illustrate the changes made to a library's layout from 1975 to the present.

OVERVIEW

Overall, the library has seen significant transformations, including the addition of modern facilities and a refreshment area, expanded reading spaces, and improved accessibility.

BODY PARAGRAPH 1

In 1975, upon entering the library, patrons could find books and magazines to the right and two sections of new books on the left, near the library desk. The library's central area and right-hand corner at the back were occupied by large bookshelves, with shared reading spaces positioned in between. Meanwhile, the children’s book section was located in the bottom-left corner, and the toilet was centrally positioned at the rear of the library.

BODY PARAGRAPH 2

At present, the library features a café with sofas in place of the former bookshelves located centrally on the left. The shared area has been relocated and expanded to the center, near the library desk, now equipped with round and square desks. In addition, accessibility has been enhanced with a wheelchair ramp replacing half of the new book section near the entrance, while the books and magazines area has been converted into a computer section. At the back, the bookshelves and toilet remain unchanged.

Word count: 195

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn:"The shared area has been relocated and expanded to the center, near the library desk, now equipped with round and square desks."

Thành phần chính

  • Chủ ngữ (S): The shared area

    • Vai trò: Chủ ngữ chính, chỉ khu vực chung được nhắc đến trong câu.

    • Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase).

  • Động từ chính (V): has been relocated and expanded

    • Vai trò: Động từ chính ở thể bị động hoàn thành, diễn tả hai hành động thay đổi của khu vực chung: được di dời và mở rộng.

    • Phân tích động từ:

      • "has been relocated":

        • Diễn tả việc khu vực này đã được chuyển sang một vị trí khác.

        • Thể hiện hành động hoàn thành nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại.

      • "and expanded":

        • Diễn tả hành động thứ hai: mở rộng khu vực chung.

  • Bổ ngữ (Object): to the center

    • Vai trò: Bổ sung thông tin về vị trí mới của khu vực chung.

    • Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase).

Thành phần bổ trợ

Cụm giới từ chỉ vị trí: near the library desk

  • Vai trò: Bổ sung thông tin chi tiết hơn về vị trí của khu vực chung sau khi được di dời.

  • Loại từ: Cụm giới từ.

Cụm phân từ bổ nghĩa: now equipped with round and square desks

  • Vai trò: Cụm phân từ hiện tại, bổ sung thông tin về đặc điểm mới của khu vực chung.

  • Phân tích cụm phân từ:

    • "now equipped":

      • Dùng ở thể bị động, chỉ trạng thái hiện tại của khu vực chung.

    • "with round and square desks":

      • Cụm giới từ, mô tả loại bàn được trang bị trong khu vực.

Cấu trúc giản lược

[Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ/chức năng phụ] + [cụm bổ trợ chỉ vị trí] + [cụm phân từ bổ nghĩa].

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Refreshment area

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Refreshment: Danh từ

    • Area: Danh từ (số ít)

  • Nghĩa tiếng Anh: Spaces designed for people to relax and have food or drinks.

  • Dịch nghĩa: Khu vực giải khát

  • Ví dụ: "The shopping mall includes several refreshment areas for visitors." (Trung tâm mua sắm bao gồm nhiều khu vực giải khát cho khách tham quan.)

2. Rear

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The back part of something, such as a building or vehicle.

  • Dịch nghĩa: Phía sau

  • Ví dụ: "The main entrance is at the front, while the parking lot is located at the rear." (Lối vào chính ở phía trước, trong khi bãi đỗ xe nằm ở phía sau.)

3. A wheelchair ramp

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Wheelchair: Danh từ

    • Ramp: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An inclined surface that allows wheelchairs to move between different levels.

  • Dịch nghĩa: Một đoạn dốc dành cho xe lăn

  • Ví dụ: "The building was equipped with a wheelchair ramp to ensure accessibility for all." (Tòa nhà được trang bị một đoạn dốc dành cho xe lăn để đảm bảo khả năng tiếp cận cho mọi người.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The diagrams illustrate the layout changes of a library from 1975 to the present.

OVERVIEW

Overall, the library has undergone significant transformations, including the addition of modern facilities, a refreshment area, expanded reading spaces, and enhanced accessibility.

BODY PARAGRAPH 1

At the front of the library, two new book sections to the left of the entrance that existed in 1975 have been modified, with one section replaced by a wheelchair ramp to improve accessibility. On the right side of the entrance, the books and magazines area has been converted into a computer section.

BODY PARAGRAPH 2

In the central area, the large bookshelves that once occupied this space have been replaced by a café, complete with comfortable sofas. In front of the new book sections, the library desk remains in its original position but is now adjacent to an expanded shared area. This area is furnished with spacious square and round tables, providing flexible seating for collaborative and individual use.

BODY PARAGRAPH 3

At the back of the library, most areas have remained unchanged. In the right-hand corner, the bookshelves are still in place, but the shared area that previously accompanied them has been relocated to the center. The children’s book section in the left-hand corner has been preserved, as has the centrally positioned toilet between the bookshelves and the children’s section.

Word count: 212

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn:"At the front of the library, two new book sections to the left of the entrance that existed in 1975 have been modified, with one section replaced by a wheelchair ramp to improve accessibility."

Thành phần trạng ngữ

Trạng ngữ chỉ vị trí: At the front of the library

  • Vai trò: Xác định vị trí của các thay đổi được miêu tả.

  • Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase).

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng các thay đổi xảy ra ở phía trước thư viện.

Thành phần chính

Chủ ngữ (S): two new book sections to the left of the entrance that existed in 1975

  • "two new book sections": Chủ thể chính, chỉ hai khu vực sách mới được đề cập.

  • "to the left of the entrance": Cụm giới từ bổ nghĩa cho "two new book sections," xác định vị trí cụ thể của chúng (bên trái lối vào).

  • "that existed in 1975": Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "entrance," cung cấp thông tin bổ sung rằng lối vào này đã tồn tại từ năm 1975.

Động từ chính (V): have been modified

  • Vai trò: Động từ chính trong câu, ở thì hiện tại hoàn thành bị động.

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng hai khu vực sách này đã được thay đổi so với trạng thái ban đầu.

Thành phần bổ trợ

  • Cụm phân từ bổ nghĩa: with one section replaced by a wheelchair ramp to improve accessibility

    • "with": Giới từ, mở đầu cụm bổ trợ, mô tả chi tiết hơn về thay đổi.

    • "one section replaced by a wheelchair ramp": Cụm phân từ bị động, chỉ rằng một khu vực sách đã được thay thế bằng lối đi cho xe lăn.

      • "replaced": Động từ phân từ quá khứ, nhấn mạnh hành động thay thế.

      • "by a wheelchair ramp": Cụm giới từ, chỉ yếu tố thay thế khu vực sách.

    • "to improve accessibility": Cụm động từ nguyên mẫu (infinitive phrase), chỉ mục đích của việc thay thế, nhấn mạnh rằng thay đổi này được thực hiện để cải thiện khả năng tiếp cận cho người khuyết tật.

Cấu trúc giản lược

[Trạng ngữ chỉ vị trí] + [Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ] + [mệnh đề quan hệ] + [cụm phân từ bổ nghĩa].

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Converted into

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Converted: Động từ

    • Into: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Changed or transformed into something else.

  • Dịch nghĩa: Được chuyển đổi thành

  • Ví dụ: "The garage was converted into a cozy living room." (Nhà để xe đã được chuyển đổi thành một phòng khách ấm cúng.)

2. Original position

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Original: Tính từ

    • Position: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The starting or initial location of something.

  • Dịch nghĩa: Vị trí ban đầu

  • Ví dụ: "The furniture was moved back to its original position after the event."(Nội thất đã được đưa trở lại vị trí ban đầu sau sự kiện.)

3. Adjacent to

  • Loại từ: Cụm giới từ

    • Adjacent: Tính từ

    • To: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Next to or very close to something.

  • Dịch nghĩa: Liền kề với

  • Ví dụ: "The park is adjacent to the shopping center." (Công viên nằm liền kề trung tâm mua sắm.)

4. Previously accompanied

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Previously: Trạng từ

    • Accompanied: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Earlier or in the past, occurring together with something or someone.

  • Dịch nghĩa: Trước đây đi kèm với

  • Ví dụ: "The main dish was previously accompanied by a side salad." (Món chính trước đây đi kèm với một phần salad phụ.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Hướng phân tích 1: Chia thân bài theo thời gian

Lợi ích:
  1. Nhấn mạnh sự thay đổi lớn qua thời gian:
    Cách tiếp cận này giúp học sinh tập trung vào các thay đổi chính giữa hai mốc thời gian, tạo nên một bài viết mạch lạc và rõ ràng.

  2. Dễ tổ chức và trình bày:
    Phân tích tuần tự từ quá khứ đến hiện tại giúp bài viết có tính hệ thống, đặc biệt hữu ích khi biểu đồ thể hiện xu hướng hoặc biến đổi qua nhiều năm.

  3. Tập trung vào xu hướng tổng thể:
    Phương pháp này giúp học sinh làm nổi bật những điểm chính, giảm nguy cơ bị lạc trong các chi tiết nhỏ.

Hạn chế:
  1. Không khai thác chi tiết từng khu vực:
    Phân tích tổng quan theo thời gian có thể bỏ qua các thay đổi nhỏ nhưng quan trọng tại từng vị trí trong biểu đồ.

  2. Dễ lặp ý:
    Khi mô tả từng mốc thời gian, học sinh có thể sử dụng các câu diễn đạt tương tự, làm bài viết thiếu sự đa dạng.

Khi nào nên chọn?
  • Khi biểu đồ có sự thay đổi rõ ràng qua các mốc thời gian.

  • Phù hợp với học sinh ở trình độ cơ bản đến trung cấp, muốn xây dựng bài viết dễ hiểu và logic.

Hướng phân tích 2: Chia thân bài theo khu vực

Lợi ích:
  1. Phân tích chi tiết và toàn diện:
    Phân chia theo khu vực giúp học sinh tập trung vào từng phần cụ thể, làm nổi bật các thay đổi tại mỗi vị trí.

  2. Tạo cấu trúc bài viết rõ ràng:
    Phương pháp này giúp bài viết dễ theo dõi, đặc biệt khi biểu đồ mô tả không gian hoặc cách bố trí.

  3. Làm nổi bật từng thay đổi nhỏ:
    Học sinh có thể khai thác kỹ lưỡng các thay đổi nhỏ nhưng quan trọng, tăng tính thuyết phục và chi tiết cho bài viết.

Hạn chế:
  1. Đòi hỏi kỹ năng liên kết và tổng hợp:
    Việc chia theo khu vực có thể làm bài viết thiếu sự thống nhất nếu không kết nối các ý một cách chặt chẽ.

  2. Dễ bỏ qua xu hướng tổng thể:
    Tập trung quá nhiều vào chi tiết từng khu vực có thể khiến bài viết thiếu đi cái nhìn chung về sự thay đổi toàn diện.

Khi nào nên chọn?
  • Khi biểu đồ có nhiều khu vực với thay đổi rõ rệt về vị trí và chức năng.

  • Phù hợp với học sinh ở trình độ trung cấp đến nâng cao, có khả năng phân tích chi tiết và tổ chức bài viết phức tạp.

Gợi ý lựa chọn dựa trên trình độ

  1. Học sinh ở trình độ cơ bản:
    Nên ưu tiên hướng phân tích theo thời gian vì cách này đơn giản hơn, giúp tổ chức bài viết dễ dàng và bám sát các thay đổi chính.

  2. Học sinh ở trình độ trung cấp - nâng cao:
    Hướng phân tích theo khu vực
    phù hợp hơn, giúp học sinh khai thác chi tiết và phân tích sâu hơn từng phần của biểu đồ.

  3. Kết hợp cả hai hướng:
    Để bài viết toàn diện và chi tiết hơn, học sinh có thể kết hợp cả hai cách. Ví dụ: Mở đầu bằng một đoạn tổng quan về xu hướng thay đổi theo thời gian, sau đó đi sâu phân tích từng khu vực cụ thể.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 11/01/2025

1. THINK: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people believe governments should spend money on building train and subway lines to reduce traffic congestion. Others think that building more and wider roads is the better way to reduce traffic congestion.

Consider both arguments and present your viewpoint.

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

Phân tích từ khoá bài IELTS Writing task 2 ngày 11/01/2025

Phân loại câu hỏi

Đây là dạng Discussion essay, yêu cầu người viết:

  1. Xem xét cả hai quan điểm:

    • Chính phủ nên đầu tư vào xây dựng hệ thống tàu điện và tàu ngầm.

    • Chính phủ nên xây dựng thêm hoặc mở rộng các tuyến đường hiện có.

  2. Trình bày quan điểm cá nhân:

    • Người viết cần nêu rõ giải pháp nào hiệu quả hơn để giảm ùn tắc giao thông, hoặc cân bằng cả hai giải pháp.

  3. Tập trung vào hai yếu tố:

    • Hiệu quả giảm ùn tắc giao thông.

    • Tác động về chi phí, môi trường, và cuộc sống người dân.

2. EXPLORE: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu:

Hiểu rõ vấn đề từ nhiều góc độ, bao gồm cả hai quan điểm để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.

Quan điểm 1: Xây dựng hệ thống tàu điện và tàu ngầm

  • Lợi ích tích cực:

    1. Giảm ùn tắc giao thông:

      • Câu hỏi dẫn dắt:

        • Tại sao hệ thống tàu điện ngầm lại hiệu quả hơn trong việc giảm ùn tắc giao thông so với đường bộ?

        • Làm thế nào tàu điện có thể phục vụ số lượng lớn hành khách trong giờ cao điểm?

      • Ví dụ:

        • Tàu điện ngầm Metro số 1 tại TP.HCM giúp giảm áp lực giao thông trên đường bộ trong giờ cao điểm.

    2. Giảm ô nhiễm môi trường:

      • Câu hỏi dẫn dắt:

        • Hệ thống giao thông công cộng như tàu điện ngầm có thể giảm lượng khí thải như thế nào?

        • Tại sao sử dụng tàu điện thân thiện hơn với môi trường?

      • Ví dụ:

        • Các hệ thống tàu điện ngầm tại Tokyo sử dụng năng lượng tái tạo, giảm đáng kể lượng khí thải CO2.

  • Hạn chế:

    1. Chi phí đầu tư cao:

      • Câu hỏi dẫn dắt:

        • Việc xây dựng tàu điện ngầm cần bao nhiêu ngân sách?

        • Làm thế nào để chính phủ huy động vốn cho các dự án lớn như vậy?

      • Ví dụ:

        • Tuyến Metro số 1 ở TP.HCM bị chậm tiến độ vì thiếu vốn đầu tư.

    2. Mất thời gian xây dựng:

      • Câu hỏi dẫn dắt:

        • Tại sao việc xây dựng tàu điện ngầm thường kéo dài hàng chục năm?

        • Làm thế nào để giảm thiểu tác động của việc xây dựng lên giao thông hiện tại?

      • Ví dụ:

        • Quá trình xây dựng tàu điện ngầm ở Bangkok mất hơn 15 năm để hoàn thành.

Quan điểm 2: Xây dựng thêm hoặc mở rộng đường bộ

  • Lợi ích tích cực:

    1. Giải pháp nhanh chóng:

      • Câu hỏi dẫn dắt:

        • Làm thế nào việc mở rộng đường bộ có thể cải thiện tình trạng giao thông trong ngắn hạn?

        • Các tuyến đường mới giúp giảm mật độ xe như thế nào?

      • Ví dụ:

        • Việc mở rộng đường Quốc lộ 1A tại Việt Nam đã giảm thiểu ùn tắc tại các cửa ngõ thành phố lớn.

    2. Chi phí thấp hơn:

      • Câu hỏi dẫn dắt:

        • Tại sao mở rộng đường bộ có thể tiết kiệm chi phí hơn xây dựng tàu điện?

        • Những khu vực nào cần ưu tiên mở rộng đường trước?

      • Ví dụ:

        • Các tuyến đường liên tỉnh tại Đồng bằng sông Cửu Long được nâng cấp với chi phí thấp nhưng hiệu quả cao.

  • Hạn chế:

    1. Tăng ùn tắc về lâu dài:

      • Câu hỏi dẫn dắt:

        • Tại sao việc mở rộng đường bộ có thể không phải là giải pháp bền vững?

        • Làm thế nào để tránh tình trạng tăng số lượng phương tiện sau khi mở rộng đường?

      • Ví dụ:

        • Tại Jakarta, dù mở rộng đường nhưng số lượng xe hơi cá nhân gia tăng, khiến tình trạng ùn tắc tồi tệ hơn.

    2. Gây ảnh hưởng môi trường:

      • Câu hỏi dẫn dắt:

        • Làm thế nào việc xây dựng và mở rộng đường bộ gây tổn hại đến môi trường?

        • Những hệ sinh thái nào bị ảnh hưởng khi xây đường?

      • Ví dụ:

        • Việc mở rộng đường cao tốc ở Amazon gây phá hủy hàng trăm hecta rừng nhiệt đới.

Kết luận:

  1. Xây dựng tàu điện và tàu ngầm là giải pháp lâu dài, thân thiện với môi trường nhưng cần chi phí lớn và thời gian dài.

  2. Mở rộng đường bộ mang lại hiệu quả tức thời nhưng có thể gây ùn tắc và tổn hại môi trường về lâu dài.

Cả hai phương án đều có ưu và nhược điểm, đòi hỏi sự cân nhắc giữa hiệu quả kinh tế, môi trường và nhu cầu cấp thiết.

3. APPLY: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài: 

  • "Building train and subway lines" = "Developing rail and underground systems"; 

  • "More and wider roads" = "Expanding and upgrading existing roads."

- Thesis Statement: Kết hợp cả hai giải pháp - xây dựng hệ thống tàu điện và mở rộng đường bộ - sẽ đạt hiệu quả tối ưu trong việc giảm ùn tắc giao thông.

Body Paragraph 1

- Point: Hệ thống tàu điện ngầm là giải pháp bền vững để giảm ùn tắc giao thông.

- Explanation: Chuyên chở số lượng lớn hành khách, giảm áp lực lên đường bộ và giảm thiểu khí thải.

- Example: Tuyến Metro số 1 tại TP.HCM dự kiến giảm số lượng phương tiện cá nhân trong giờ cao điểm.

- Link: Đây là giải pháp dài hạn nhằm cải thiện tình trạng giao thông đô thị.

Body Paragraph 2

- Point: Mở rộng đường bộ mang lại hiệu quả tức thời trong giảm ùn tắc.

- Explanation: Giải quyết nhanh các điểm nóng giao thông ở khu vực đông đúc.

- Example: Việc mở rộng Quốc lộ 1A tại Việt Nam giúp cải thiện lưu thông tại các cửa ngõ chính.

- Link: Mặc dù không phải là giải pháp dài hạn, nhưng nó cần thiết để xử lý các vấn đề giao thông ngay lập tức.

Conclusion

- Đưa ra ý kiến cá nhân: Cả hai giải pháp đều cần thiết và bổ trợ lẫn nhau.

- Tóm tắt luận điểm chính: Xây dựng tàu điện mang lại lợi ích lâu dài; mở rộng đường bộ đáp ứng nhu cầu cấp thiết.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction:

Traffic congestion is a major challenge faced by cities worldwide. Some people advocate for building train and subway lines to address this issue, while others believe that expanding and upgrading road networks is more effective. I firmly believe that a combination of both solutions is essential to effectively reduce traffic congestion.

Body Paragraph 1:

Developing rail and subway systems is a sustainable and long-term solution to traffic congestion. These systems can transport large numbers of passengers efficiently, thereby reducing the reliance on personal vehicles and alleviating pressure on roads. For instance, Metro Line 1 in Ho Chi Minh City is expected to significantly decrease the number of private vehicles on the road during peak hours, contributing to smoother traffic flow and reduced air pollution. Such investments in public transit not only tackle congestion but also promote environmentally friendly urban mobility.

Body Paragraph 2:

On the other hand, expanding and upgrading road networks provides immediate relief in areas with heavy traffic. Wider and additional roads can temporarily ease bottlenecks and improve accessibility in densely populated regions. For example, the expansion of National Highway 1A in Vietnam has facilitated smoother transportation at major city gateways. However, while this approach addresses urgent traffic issues, it may lead to increased vehicle usage over time, underscoring the importance of integrating it with sustainable alternatives like public transit systems.

Conclusion:

In conclusion, both solutions are necessary and complement each other. Building train and subway lines offers a long-term strategy for managing urban traffic, while expanding road networks addresses immediate needs. Combining these approaches ensures a comprehensive and effective solution to traffic congestion, balancing short-term demands and long-term sustainability.

Word count: 265

4. ANALYSE: Phân tích bài viết

"Some people advocate for building train and subway lines to address this issue, while others believe that expanding and upgrading road networks is more effective."

Phân tích tổng quan

Loại câu:

  • Đây là một câu phức, bao gồm hai mệnh đề chính liên kết bởi liên từ chỉ sự đối lập while.

Cấu trúc chính:

  • [Mệnh đề chính 1: Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ] + [while + Mệnh đề chính 2: Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ].

Phân tích chi tiết

1. Thành phần trong mệnh đề chính đầu tiên

  • Chủ ngữ (S): Some people

    • Vai trò: Chủ ngữ chính của mệnh đề đầu tiên, chỉ nhóm người đưa ra đề xuất.

    • Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase).

  • Động từ (V): advocate

    • Vai trò: Động từ chính, ở thì hiện tại đơn, diễn tả hành động ủng hộ hoặc đề xuất.

    • Loại từ: Ngoại động từ (transitive verb), đi kèm với cụm bổ ngữ.

  • Bổ ngữ (Object): for building train and subway lines to address this issue

    • Vai trò: Bổ ngữ trực tiếp, chỉ giải pháp được ủng hộ.

    • Phân tích cụm bổ ngữ:

      • "for building train and subway lines":

        • "for": Giới từ, chỉ mục tiêu của hành động ủng hộ.

        • "building train and subway lines": Cụm danh động từ (gerund phrase), mô tả giải pháp xây dựng hệ thống tàu và tàu điện ngầm.

      • "to address this issue":

        • Cụm động từ nguyên mẫu (infinitive phrase), chỉ mục đích của việc xây dựng hệ thống tàu.

        • "address": Động từ nguyên mẫu, mang nghĩa "giải quyết".

        • "this issue": Tân ngữ, chỉ vấn đề được đề cập (ngụ ý ùn tắc giao thông hoặc giao thông đô thị).

2. Thành phần trong mệnh đề chính thứ hai

  • Chủ ngữ (S): others

    • Vai trò: Chủ ngữ chính của mệnh đề thứ hai, chỉ nhóm người có quan điểm trái ngược.

    • Loại từ: Đại từ (pronoun), chỉ những người khác.

  • Động từ (V): believe

    • Vai trò: Động từ chính, ở thì hiện tại đơn, diễn tả ý kiến hoặc niềm tin.

    • Loại từ: Ngoại động từ (transitive verb), đi kèm với cụm bổ ngữ.

  • Bổ ngữ (Object): that expanding and upgrading road networks is more effective

    • Vai trò: Tân ngữ của động từ believe, mô tả giải pháp thay thế được cho là hiệu quả hơn.

    • Phân tích cụm bổ ngữ:

      • "that expanding and upgrading road networks is more effective":

        • "that": Đại từ quan hệ, mở đầu mệnh đề phụ làm tân ngữ.

        • "expanding and upgrading road networks": Chủ ngữ trong mệnh đề phụ, chỉ hành động mở rộng và nâng cấp hệ thống đường bộ.

        • "is": Động từ liên kết, ở thì hiện tại đơn, nối giữa chủ ngữ và bổ ngữ.

        • "more effective": Bổ ngữ, so sánh hơn, chỉ rằng giải pháp này hiệu quả hơn so với việc xây dựng tàu.

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. Road networks

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Road: Danh từ

    • Networks: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: A system of interconnected roads designed for transportation.

  • Dịch nghĩa: Mạng lưới đường bộ

  • Ví dụ: "The city invested in expanding its road networks to reduce traffic congestion." (Thành phố đã đầu tư mở rộng mạng lưới đường bộ để giảm ùn tắc giao thông.)

2. Combination

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A mix or joining of two or more elements to achieve a purpose.

  • Dịch nghĩa: Sự kết hợp

  • Ví dụ: "A combination of education and practical training is essential for success." (Sự kết hợp giữa giáo dục và đào tạo thực tế là cần thiết để thành công.)

Body Paragraph 1:

3. A sustainable and long-term solution

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Sustainable: Tính từ

    • Long-term solution: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An environmentally and socially responsible answer to a problem that is designed to last.

  • Dịch nghĩa: Một giải pháp bền vững và lâu dài

  • Ví dụ: "Investing in renewable energy is a sustainable and long-term solution to the energy crisis." (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một giải pháp bền vững và lâu dài cho khủng hoảng năng lượng.)

4. The reliance on personal vehicles

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The reliance: Danh từ

    • On personal vehicles: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Dependence on private cars for transportation.

  • Dịch nghĩa: Sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân

  • Ví dụ: "Reducing the reliance on personal vehicles can significantly decrease carbon emissions." (Giảm sự phụ thuộc vào phương tiện cá nhân có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon.)

5. Environmentally friendly urban mobility

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Environmentally friendly: Tính từ

    • Urban mobility: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Sustainable transportation options within cities that minimize environmental impact.

  • Dịch nghĩa: Sự di chuyển đô thị thân thiện với môi trường

  • Ví dụ: "Bike-sharing programs promote environmentally friendly urban mobility." (Các chương trình chia sẻ xe đạp thúc đẩy sự di chuyển đô thị thân thiện với môi trường.)

Body Paragraph 2:

6. Immediate relief

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Immediate: Tính từ

    • Relief: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Quick or short-term alleviation of a problem.

  • Dịch nghĩa: Sự giải tỏa tức thời

  • Ví dụ: "Opening a new road provided immediate relief from traffic congestion." (Mở một con đường mới đã mang lại sự giải tỏa tức thời khỏi ùn tắc giao thông.)

7. Temporarily ease bottlenecks

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Temporarily: Trạng từ

    • Ease: Động từ

    • Bottlenecks: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: To reduce traffic or other blockages for a short time.

  • Dịch nghĩa: Tạm thời giảm ùn tắc

  • Ví dụ: "Widening lanes can temporarily ease bottlenecks in busy areas." (Việc mở rộng làn đường có thể tạm thời giảm ùn tắc tại các khu vực đông đúc.)

8. Public transit systems

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Public transit: Cụm danh từ

    • Systems: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Networks of buses, trains, and other shared transportation modes for public use.

  • Dịch nghĩa: Hệ thống giao thông công cộng

  • Ví dụ: "Investing in efficient public transit systems can reduce traffic congestion." (Đầu tư vào các hệ thống giao thông công cộng hiệu quả có thể giảm ùn tắc giao thông.)

Conclusion:

9. Complement

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To add to or improve something by combining with it.

  • Dịch nghĩa: Bổ sung

  • Ví dụ: "Bicycle lanes complement existing public transit options." (Các làn đường xe đạp bổ sung cho các lựa chọn giao thông công cộng hiện có.)

10. Comprehensive

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Complete and covering all aspects of a subject.

  • Dịch nghĩa: Toàn diện

  • Ví dụ: "The government proposed a comprehensive plan to tackle urban congestion." (Chính phủ đã đề xuất một kế hoạch toàn diện để giải quyết vấn đề ùn tắc đô thị.)

5. CONSOLIDATE: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

Ứng dụng vào cách triển khai bài khác

  1. Dạng bài tương tự:

    • Advantages and Disadvantages:
      Áp dụng từ vựng như "public transportation," "traffic congestion," "urban development" để phân tích lợi ích và hạn chế của các giải pháp giao thông.
      Ví dụ: Phân tích lợi ích của hệ thống tàu điện ngầm (giảm ô nhiễm, tăng năng suất) và hạn chế (chi phí cao, thời gian xây dựng lâu).

    • Discuss Both Views and Give Your Opinion:
      Áp dụng cách cân nhắc giữa hai giải pháp (tàu điện và mở rộng đường bộ), nhấn mạnh vào yếu tố lâu dài và tức thời để so sánh.
      Ví dụ: So sánh hiệu quả ngắn hạn của việc mở rộng đường với lợi ích bền vững của tàu điện ngầm.

  2. Mở rộng cách lập luận:

    • Cách triển khai khác:
      Thay vì tập trung vào lợi ích ngắn hạn và dài hạn, bài viết có thể nhấn mạnh tác động về môi trường và xã hội.
      Ví dụ: Phân tích cách tàu điện giảm ô nhiễm khí thải và cách mở rộng đường có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân.

    • Cấu trúc bài linh hoạt:
      Có thể viết 1 đoạn tập trung vào giải pháp chính (tàu điện) và 1 đoạn phân tích yếu tố bổ trợ (đường bộ), thay vì tách riêng theo từng giải pháp.

Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng

  1. Chủ đề về giao thông:
    Question:
    "Should governments invest more in public transportation instead of private vehicle infrastructure?"
    Áp dụng từ vựng như "sustainable practices," "urban mobility," "environmental impact" để phân tích lợi ích của giao thông công cộng so với đầu tư vào xe cá nhân.

  2. Chủ đề về môi trường:
    Question:
    "Does urban expansion into rural areas bring more benefits or drawbacks?"
    Áp dụng từ vựng như "environmental degradation," "natural habitats," "sustainable development" để phân tích tác động của việc mở rộng đô thị lên hệ sinh thái.

  3. Chủ đề phát triển đô thị:
    Question:
    "Should governments prioritize urban development over rural areas?"
    Áp dụng cách phân tích giữa đầu tư vào đô thị (tăng năng suất, giảm ùn tắc giao thông) và lợi ích của khu vực nông thôn (giữ gìn môi trường, duy trì lối sống truyền thống).

  4. Chủ đề về kinh tế:
    Question:
    "Economic growth is more important than infrastructure investment. Do you agree?"
    Áp dụng từ vựng như "economic benefits," "long-term investments," "urban infrastructure" để cân nhắc giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển cơ sở hạ tầng.

  5. Chủ đề xã hội:
    Question:
    "Hosting international events is beneficial for local transportation systems. Do you agree?"
    Áp dụng ví dụ từ Metro số 1 tại TP.HCM hoặc các dự án đường cao tốc tại Việt Nam để phân tích tác động tích cực đến giao thông địa phương.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...