Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 12102024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 12/10/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The tables below give information about the consumption and production of potatoes in different world regions in 2006.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 12/10/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Bảng (Tables)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, Châu Âu có mức tiêu thụ khoai tây bình quân đầu người cao nhất, mặc dù sản lượng của châu Âu thấp hơn một chút so với Châu Á và Châu Đại Dương, những nơi sản xuất nhiều nhất. 

  • Ngược lại, Nam và Trung Mỹ, và Châu Phi sản xuất và tiêu thụ ít khoai tây nhất.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của bảng thứ nhất (Potato consumption).

  • Châu Âu là nước tiêu thụ lớn nhất vào năm 2006, với mức tiêu thụ là 96,1 kg/người (kg/đầu người), tiếp theo là Bắc Mỹ, trung bình là 57,9 kg/người. 

  • Con số này gần gấp đôi mức tiêu thụ ở Châu Á và Châu Đại Dương, và Nam và Trung Mỹ, cả hai đều ở mức khoảng 25 kg/người, trong khi mức tiêu thụ thấp nhất được ghi nhận ở Châu Phi, chỉ ở mức 14,1 kg/người. 

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của bảng thứ hai (Potato production).

  • Quay trở lại sản xuất khoai tây, Châu Á và Châu Đại Dương là những nơi sản xuất hàng đầu, với tổng sản lượng là 131,2 triệu tấn (Mt). 

  • Mặc dù người dân Châu Âu ăn nhiều khoai tây hơn những người ở bất kỳ khu vực nào khác được liệt kê, nhưng sản lượng của họ lại cao thứ hai, ở mức 126,3 Mt. 

  • Trong khi đó, Bắc Mỹ, Châu Phi và Nam và Trung Mỹ ghi nhận số liệu sản xuất nhỏ nhất, dao động từ 15 đến 25 Mt.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The tables illustrate the levels of potato consumption and production across different regions of the world in 2006. 

OVERVIEW

Overall, Europe exhibited the highest per capita consumption of potatoes, although its production figures were marginally lower than those of than that of Asia and Oceania, which emerged as the predominant producer. Conversely, South and Central America, alongside Africa, displayed the lowest levels of both consumption and production.

BODY PARAGRAPH 1

Focusing on potato consumption, Europe ranked as the largest consumer in 2006, with an average intake of 96.1 kilograms per capita (kg/capita), while North America followed at 57.9 kg/capita. This figure was nearly doublethat of the Asia/Oceania region, as well as South and Central America (combined), which registered comparable figures of around 25 kg/capita. Africa, on the other hand, accounted for the lowest consumption rate, with a modest 14.1 kg/capita.

BODY PARAGRAPH 2

Regarding production, Asia/Oceania emerged as the leading region, collectively generating 131.2 million tonnes (Mt) of potatoes. Despite Europe's dominant consumption, its production figures were the second-highest at 126.3 Mt. In contrast, North America, Africa, and South and Central America recorded the lowest production levels, each ranging between 15 and 25 Mt.

Word count: 198

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Focusing on potato consumption, Europe ranked as the largest consumer in 2006, with an average intake of 96.1 kilograms per capita (kg/capita), while North America followed at 57.9 kg/capita."

Cấu trúc câu:

  1. Cụm trạng từ chỉ mục tiêu (Adverbial Phrase): Focusing on potato consumption

    • Cụm từ: "Focusing on potato consumption"

    • Vai trò: Cụm trạng từ mở đầu câu, chỉ trọng tâm nội dung.

  2. Mệnh đề chính:

    • Chủ ngữ (S): Europe

      • Danh từ: "Europe"

      • Vai trò: Chủ ngữ của câu, đối tượng thực hiện hành động.

    • Động từ (V): ranked

      • Loại từ: Động từ.

      • Vai trò: Động từ chính của câu.

    • Bổ ngữ (Complement): as the largest consumer in 2006

      • Cụm từ: "as the largest consumer in 2006"

      • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "ranked", chỉ vai trò của Europe.

  3. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with an average intake of 96.1 kilograms per capita (kg/capita)

    • Cụm từ: "with an average intake of 96.1 kilograms per capita (kg/capita)"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ thông tin kèm theo cho mệnh đề chính.

  4. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): while North America followed at 57.9 kg/capita

    • Liên từ: "while"

      • Vai trò: Liên từ nối hai mệnh đề, chỉ sự tương phản hoặc song song.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. Focusing on potato consumption

    • Cụm trạng từ: "Focusing on potato consumption"

    • Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ nội dung chính đang được bàn đến.

    • Động từ (V): focusing

      • Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.

    • Tân ngữ (O): potato consumption

      • Cụm danh từ: "potato consumption"

      • Vai trò: Tân ngữ của động từ "focusing".

  2. Europe ranked as the largest consumer in 2006

    • Chủ ngữ (S): Europe

      • Danh từ: "Europe"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề chính.

    • Động từ (V): ranked

      • Loại từ: Động từ chính của câu.

    • Bổ ngữ (Complement): as the largest consumer in 2006

      • Cụm từ: "as the largest consumer in 2006"

      • Vai trò: Bổ ngữ của động từ "ranked".

  3. with an average intake of 96.1 kilograms per capita (kg/capita)

    • Cụm giới từ: "with an average intake of 96.1 kilograms per capita (kg/capita)"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ số lượng tiêu thụ kèm theo, bổ sung thông tin cho "Europe ranked".

    • Danh từ (N): intake

      • Vai trò: Danh từ chỉ sự tiêu thụ.

    • Cụm giới từ (Prepositional Phrase): of 96.1 kilograms per capita

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tiêu thụ.

  4. while North America followed at 57.9 kg/capita

    • Mệnh đề phụ: "while North America followed at 57.9 kg/capita"

    • Vai trò: Mệnh đề chỉ sự tương phản hoặc song song.

    • Chủ ngữ (S): North America

      • Danh từ: "North America"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.

    • Động từ (V): followed

      • Loại từ: Động từ chính của mệnh đề phụ.

    • Bổ ngữ (Complement): at 57.9 kg/capita

      • Cụm giới từ: "at 57.9 kg/capita"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức tiêu thụ của North America.

Phân tích từ vựng

  1. Marginally lower

    • Loại từ:

      • Marginally: Trạng từ

      • Lower: Tính từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Slightly or to a small degree less than something else.

    • Dịch nghĩa: Thấp hơn một chút

    • Ví dụ: "The prices were marginally lower in 2021 compared to the previous year." (Giá cả thấp hơn một chút vào năm 2021 so với năm trước đó.)

  2. The predominant producer

    • Loại từ:

      • The: Mạo từ

      • Predominant: Tính từ

      • Producer: Danh từ 

    • Nghĩa tiếng Anh: The most important or dominant manufacturer or source of a particular product.

    • Dịch nghĩa: Nhà sản xuất chính, chiếm ưu thế

    • Ví dụ: "China is the predominant producer of solar panels." (Trung Quốc là nhà sản xuất chính của tấm pin mặt trời.)

  3. An average intake

    • Loại từ:

      • An: Mạo từ

      • Average: Tính từ

      • Intake: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The typical or normal amount of something consumed or absorbed by an individual or group.

    • Dịch nghĩa: Lượng tiêu thụ trung bình

    • Ví dụ: "The average intake of calories should be adjusted based on an individual’s activity level." (Lượng tiêu thụ calo trung bình nên được điều chỉnh dựa trên mức độ hoạt động của từng cá nhân.)

  4. Comparable figures

    • Loại từ:

      • Comparable: Tính từ

      • Figures: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Numbers or statistics that are similar or close in value, allowing for comparison.

    • Dịch nghĩa: Các con số tương đương, có thể so sánh

    • Ví dụ: "Sales in the two regions showed comparable figures, with only slight differences." (Doanh số bán hàng ở hai khu vực cho thấy các con số tương đương, với chỉ những khác biệt nhỏ.)

  5. Emerged as the leading region

    • Loại từ:

      • Emerged: Động từ (quá khứ)

      • As: Giới từ

      • The leading: Tính từ

      • Region: Danh từ 

    • Nghĩa tiếng Anh: Became prominent or recognized as the most important or dominant area.

    • Dịch nghĩa: Nổi lên như là khu vực hàng đầu

    • Ví dụ: "Asia has emerged as the leading region in technological innovation." (Châu Á đã nổi lên như là khu vực hàng đầu trong đổi mới công nghệ.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 12/10/2024

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

In some countries, it is illegal for companies to reject job applicants for their age. 

Is this a positive or negative development?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion essays

Từ khóa: illegal, companies, reject job applicants for their age.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng ở một số quốc gia, việc các công ty từ chối ứng viên xin việc vì lý do độ tuổi là bất hợp pháp. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đây là một sự phát triển hoàn toàn tích cực.

  • Đây là một sự phát triển hoàn toàn tiêu cực.

  • Tuy có một số điểm tiêu cực, nhưng điểm tích cực của sự phát triển này vẫn lớn hơn.

  • Tuy có một số điểm tích cực, nhưng điểm tiêu cực của sự phát triển này vẫn lớn hơn.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Positive Aspects

Negative Aspects

  • Promotes equal opportunities: Ensuring that job applicants are judged based on skills and experience, not age, promotes fairness in the job market.

  • Reduces age discrimination: This law helps to eliminate stereotypes against older or younger workers, making the workplace more diverse and inclusive.

  • Enhances diversity in the workforce: Companies benefit from a diverse range of perspectives, ideas, and experiences by having employees of different age groups.

  • Boosts the economy: By allowing older individuals to continue working, the economy benefits from their experience and knowledge, which may contribute to productivity.

  • Supports the aging population: In countries with an aging population, it ensures that older individuals can continue to be employed and support themselves financially, reducing dependency on social welfare.

  • Encourages lifelong learning: It motivates individuals to continue updating their skills throughout their lives, knowing they can still access job opportunities later in life.

  • Improves employee retention: Without the fear of being rejected due to age, employees may stay longer at companies, leading to lower turnover rates and saving recruitment and training costs.

  • Limits company flexibility: Companies may feel restricted in their hiring practices, unable to target younger employees who might be better suited for physically demanding or fast-paced roles.

  • May increase costs for companies: Older workers might command higher salaries and benefits, increasing costs for companies that are required to hire them over younger, cheaper alternatives.

  • Possible performance concerns: In some industries, older workers might struggle to keep up with new technology or the physical demands of certain jobs, leading to potential performance issues.

  • Discourages youth employment: By focusing on the need to avoid age discrimination, younger workers might face tougher competition and fewer job opportunities, especially in entry-level positions.

  • Risk of overregulation: Companies might see this as government overreach, where they are unable to make decisions that suit their specific business needs.

  • Challenges for dynamic industries: In fast-evolving sectors like tech, companies may prefer younger workers who are more in tune with the latest trends, and this law could slow innovation.

  • Creates legal complications: There may be increased legal disputes, with applicants claiming they were rejected due to age even if the reasons were legitimate, adding to companies' legal and administrative burdens.

Cấu trúc chi tiết của bài viết:

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)

  • Explanation (Giải thích)

    • Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)

      • Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)

  • The first negative (Bất lợi thứ nhất)

    • Example (Ví dụ cho Bất lợi thứ nhất)

  • The second positive (Bất lợi thứ hai)

  • Link (Kết nối 2 bất lợi lại với câu chủ đề) 

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

In many nations, it is prohibited for companies to reject job applicants based solely on their age. While this policy offers certain advantages, I believe it represents a negative development overall.

On the positive side, this law helps promote equal employment opportunities by ensuring that applicants are judged based on their qualifications rather than their age. This policy can combat age-related stereotypes, especially against older individuals who may be perceived as less capable. For example, older workers often possess valuable experience and knowledge that can enhance the performance of businesses. By protecting their right to employment, the workforce becomes more inclusive and diverse, which in turn benefits companies by allowing them to draw from a wide range of skills. Thus, this law helps create a fairer and more balanced workplace environment.

However, this development presents significant drawbacks for businesses and the economy. First, it restricts companies' ability to make hiring decisions based on their specific needs. For example, some roles might require physical strength or the ability to adapt quickly to new technologies, which younger employees may be more suited for. Companies may be forced to hire older applicants for positions they may not be fully capable of handling, potentially affecting overall performance. Second, the policy could lead to increased legal disputes, as applicants might claim age discrimination even in cases where other legitimate factors influenced hiring decisions. These complications can burden businesses, both financially and administratively, leading to negative effects on their operations. Therefore, despite the intention to protect workers, this regulation creates unnecessary challenges for companies.

In conclusion, although a law preventing age-based hiring discrimination has some positive aspects, it is ultimately a negative development. It benefits workforce diversity, but it also limits companies’ flexibility and creates potential legal and operational challenges.

Word count: 294

Phân tích từ vựng

Introduction:

  1. Prohibited

    • Loại từ: Động từ (quá khứ phân từ)

    • Nghĩa tiếng Anh: Officially forbidden by law or regulation.

    • Dịch nghĩa: Bị cấm

    • Ví dụ: "Smoking is prohibited in public buildings." (Hút thuốc bị cấm trong các tòa nhà công cộng.)

  2. Based solely on

    • Loại từ: Cụm giới từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Determined or decided entirely by one specific factor, without considering others.

    • Dịch nghĩa: Chỉ dựa trên

    • Ví dụ: "Promotions should not be based solely on seniority." (Việc thăng chức không nên chỉ dựa trên thâm niên.)

Body Paragraph 1:

  1. Equal employment opportunities

    • Loại từ:

      • Equal: Tính từ

      • Employment: Danh từ

      • Opportunities: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: The principle that all individuals should have the same chances for employment, regardless of factors such as race, gender, age, or disability.

    • Dịch nghĩa: Cơ hội việc làm bình đẳng

    • Ví dụ: "Companies are required to provide equal employment opportunities for all candidates." (Các công ty phải cung cấp cơ hội việc làm bình đẳng cho tất cả các ứng viên.)

  2. Qualifications

    • Loại từ: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: The skills, experience, or education required to perform a particular job or task.

    • Dịch nghĩa: Trình độ chuyên môn

    • Ví dụ: "Her qualifications made her the ideal candidate for the job." (Trình độ chuyên môn của cô ấy khiến cô ấy trở thành ứng viên lý tưởng cho công việc.)

  3. Age-related stereotypes

    • Loại từ:

      • Age-related: Tính từ

      • Stereotypes: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Preconceived and oversimplified beliefs or generalizations about people based on their age.

    • Dịch nghĩa: Những định kiến liên quan đến tuổi tác

    • Ví dụ: "Age-related stereotypes can prevent older workers from being considered for certain jobs." (Những định kiến liên quan đến tuổi tác có thể ngăn cản người lao động lớn tuổi được xem xét cho một số công việc nhất định.)

  4. More inclusive and diverse

    • Loại từ:

      • More: Trạng từ

      • Inclusive: Tính từ

      • And: Liên từ

      • Diverse: Tính từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Refers to an environment or workplace that embraces and values people of different backgrounds, experiences, and identities.

    • Dịch nghĩa: Bao hàm và đa dạng hơn

    • Ví dụ: "A more inclusive and diverse workforce promotes innovation and creativity." (Một lực lượng lao động bao hàm và đa dạng hơn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo.)

  5. More balanced workplace environment

    • Loại từ:

      • More: Trạng từ

      • Balanced: Tính từ

      • Workplace environment: Cụm danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: A work setting that promotes equality, fairness, and harmony among employees.

    • Dịch nghĩa: Môi trường làm việc cân bằng hơn

    • Ví dụ: "A more balanced workplace environment leads to higher job satisfaction and productivity." (Môi trường làm việc cân bằng hơn dẫn đến sự hài lòng trong công việc và năng suất cao hơn.)

Body Paragraph 2:

  1. Make hiring decisions

    • Loại từ: Cụm động từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The process of choosing candidates for a job based on certain criteria such as qualifications, experience, and fit.

    • Dịch nghĩa: Đưa ra quyết định tuyển dụng

    • Ví dụ: "Managers should make hiring decisions based on skills and qualifications rather than personal biases." (Các nhà quản lý nên đưa ra quyết định tuyển dụng dựa trên kỹ năng và trình độ chuyên môn thay vì thành kiến cá nhân.)

  2. Adapt quickly to new technologies

    • Loại từ:

      • Adapt: Động từ

      • Quickly: Trạng từ

      • To: Giới từ

      • New technologies: Cụm danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The ability to learn and use emerging technologies efficiently and effectively in a short amount of time.

    • Dịch nghĩa: Thích nghi nhanh chóng với công nghệ mới

    • Ví dụ: "Employees who can adapt quickly to new technologies are valuable in a rapidly changing industry." (Nhân viên có khả năng thích nghi nhanh chóng với công nghệ mới có giá trị trong một ngành công nghiệp đang thay đổi nhanh chóng.)

  3. Increased legal disputes

    • Loại từ:

      • Increased: Tính từ

      • Legal: Tính từ

      • Disputes: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: A rise in conflicts or disagreements that are handled through legal channels, such as courts.

    • Dịch nghĩa: Sự gia tăng các tranh chấp pháp lý

    • Ví dụ: "The introduction of new workplace policies has led to increased legal disputes regarding employment rights." (Việc áp dụng các chính sách nơi làm việc mới đã dẫn đến sự gia tăng các tranh chấp pháp lý về quyền lợi việc làm.)

  4. Age discrimination

    • Loại từ:

      • Age: Danh từ

      • Discrimination: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: Unfair treatment of individuals based on their age, particularly in employment, education, or access to services.

    • Dịch nghĩa: Phân biệt đối xử vì tuổi tác

    • Ví dụ: "Laws have been passed to prevent age discrimination in the workplace." (Các luật đã được ban hành để ngăn chặn phân biệt đối xử vì tuổi tác tại nơi làm việc.)

  5. Legitimate factors

    • Loại từ:

      • Legitimate: Tính từ

      • Factors: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Acceptable or lawful reasons or criteria that can be used to make decisions.

    • Dịch nghĩa: Các yếu tố hợp lý

    • Ví dụ: "Experience and skills are legitimate factors in determining a candidate's suitability for a job." (Kinh nghiệm và kỹ năng là những yếu tố hợp lý để xác định sự phù hợp của một ứng viên cho công việc.)

Conclusion:

  1. Age-based hiring discrimination

    • Loại từ:

      • Age-based: Tính từ

      • Hiring: Danh từ (dạng danh động từ)

      • Discrimination: Danh từ

    • Nghĩa tiếng Anh: The practice of rejecting or favoring job applicants based solely on their age.

    • Dịch nghĩa: Phân biệt đối xử khi tuyển dụng dựa trên tuổi tác

    • Ví dụ: "Age-based hiring discrimination can prevent older workers from accessing job opportunities." (Phân biệt đối xử khi tuyển dụng dựa trên tuổi tác có thể ngăn cản người lao động lớn tuổi tiếp cận các cơ hội việc làm.)

  2. Potential legal and operational challenges

    • Loại từ:

      • Potential: Tính từ

      • Legal: Tính từ

      • And: Liên từ

      • Operational: Tính từ

      • Challenges: Danh từ (số nhiều)

    • Nghĩa tiếng Anh: Possible difficulties or obstacles that may arise in terms of legal compliance or business operations.

    • Dịch nghĩa: Những thách thức tiềm tàng về pháp lý và hoạt động

    • Ví dụ: "Implementing new hiring policies could present potential legal and operational challenges for the company." (Việc thực hiện các chính sách tuyển dụng mới có thể đưa ra những thách thức tiềm tàng về pháp lý và hoạt động cho công ty.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu