Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/12/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/12/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 14122024

Key takeaways

Task 1: The table below shows the number of people from five European nations living in each other's countries in 2011. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant

Task 2: Some people think that the government should provide assistance for artists such as musicians, painters, and poets. Others think that it is a waste of money. Discuss both these views and give your own opinion. Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 14/12/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The table below shows the number of people from five European nations living in each other's countries in 2011. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 14/12/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Bảng (Table)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, tổng số cá nhân từ năm quốc gia châu Âu sống ở các quốc gia khác là 3.298.000, trong đó Đức và Anh là những điểm đến phổ biến nhất, trong khi ngược lại là trường hợp của Ba Lan. 

  • Ngoài ra, người Ba Lan là nhóm lớn nhất sống ở nước ngoài, trong khi người Tây Ban Nha là nhóm ít nhất trong số năm quốc gia được khảo sát.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của các quốc gia phổ biến nhất.

  • Đáng chú ý, Đức là nơi sinh sống của số lượng người nước ngoài lớn nhất từ ​​các quốc gia được liệt kê, với tổng số 1.198.000 người từ các quốc gia khác sinh sống tại đây. Người Ý và người Ba Lan xa xứ chiếm phần lớn nhất trong con số này, lần lượt là 556.000 và 426.000. 

  • Vương quốc Anh có số lượng cư dân nước ngoài lớn thứ hai (1.037.000), phần lớn là người Ba Lan, với số lượng là 550.000. 

  • Ngược lại, Tây Ban Nha là nơi sinh sống của 861.000 người nước ngoài, trong đó công dân Anh là nhóm nổi bật nhất (391.000), gần gấp đôi số liệu của người Đức và người Ý.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của các quốc gia ít phổ biến hơn.

  • Mặt khác, Ý và Ba Lan có ít cư dân nước ngoài hơn đáng kể. 

  • Ý là nơi sinh sống của 196.000 người từ các quốc gia được liệt kê khác, đáng chú ý nhất là 106.000 công dân Ba Lan. 

  • Trong khi đó, Ba Lan là nơi có tổng số ít nhất, chỉ có 6.000 người nước ngoài. Cả năm nhóm ở Ba Lan đều có số liệu tương đối nhỏ, bao gồm 4.400 người Đức và 760 công dân Anh. 

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The table illustrates how many people from five European countries, namely Britain, Germany, Italy, Poland, and Spain, lived in each other’s countries in 2011.

OVERVIEW

Overall, the total number of individuals from five European nations living in each other's countries stood at 3,298,000, with Germany and Britain being the most popular destinations, while the opposite was true in the case of Poland. Additionally, Polish people were the largest group living abroad, whereas Spanish were the fewest among the five countries surveyed.

BODY PARAGRAPH 1

Noticeably, Germany was home to the largest number of foreigners from the listed countries, with a total of 1,198,000 people from the other countries living there. Italian and Polish expatriates accounted for the largest portions of this figure, at 556,000 and 426,000 respectively. The United Kingdom had the second-largest number of foreign residents (1,037,000), most of whom were Polish, numbering 550,000. In contrast, Spain housed 861,000 foreigners, with British nationals being the most prominent group (391,000), approximately double the figures for Germans and Italians.

BODY PARAGRAPH 2

On the other hand, Italy and Poland had significantly fewer foreign residents. Italy was home to 196,000 people from other listed nations, most notably 106,000 Polish nationals. Poland, meanwhile, hosted the smallest total, with just 6,000 expatriates. All five groups in Poland had relatively minor figures, including 4,400 Germans and 760 British citizens.

Word count: 232

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Overall, the total number of individuals from five European nations living in each other's countries stood at 3,298,000, with Germany and Britain being the most popular destinations, while the opposite was true in the case of Poland."

Cấu trúc câu

1. Thành phần chính của câu

  • Chủ ngữ (S): the total number of individuals from five European nations living in each other's countries

    • Vai trò: Chủ ngữ chính, chỉ tổng số người thuộc 5 quốc gia châu Âu sống ở các quốc gia khác trong nhóm.

    • Loại từ: Danh từ (noun phrase) phức tạp.

      • Thành phần chính: the total number (số lượng tổng).

      • Cụm bổ nghĩa: of individuals from five European nations living in each other's countries.

        • "of individuals": Cụm giới từ bổ nghĩa cho "number".

        • "from five European nations": Cụm giới từ bổ nghĩa cho "individuals", chỉ nguồn gốc.

        • "living in each other's countries": Cụm phân từ bổ nghĩa cho "individuals", mô tả nơi sống.

  • Động từ (V): stood

    • Vai trò: Động từ chính trong thì quá khứ đơn, diễn tả giá trị tổng số đạt được.

    • Loại từ: Nội động từ (intransitive verb), không cần bổ ngữ trực tiếp.

  • Bổ ngữ (Complement): at 3,298,000

    • Vai trò: Bổ sung thông tin về con số tổng cộng.

    • Loại từ: Cụm giới từ chỉ mức độ.

2. Thành phần bổ trợ

  • Cụm trạng ngữ bổ sung (Adverbial Phrase): with Germany and Britain being the most popular destinations

    • Vai trò: Bổ sung thông tin về các quốc gia phổ biến nhất.

    • Loại từ: Cụm giới từ mở rộng với cấu trúc with + noun phrase + participle clause.

      • "Germany and Britain": Danh từ kép (compound noun), chỉ hai quốc gia cụ thể.

      • "being the most popular destinations": Cụm phân từ hiện tại (present participle phrase), bổ nghĩa cho "Germany and Britain", mô tả vai trò của hai quốc gia này.

  • Mệnh đề phụ chỉ sự đối lập (Contrast Clause): while the opposite was true in the case of Poland

    • "while": Liên từ (conjunction) chỉ sự tương phản.

    • "the opposite": Chủ ngữ, chỉ ý ngược lại với mệnh đề trước đó.

    • "was true": Động từ, diễn tả trạng thái.

    • "in the case of Poland": Cụm giới từ, bổ nghĩa cho "the opposite", chỉ đối tượng cụ thể là Ba Lan.

Phân tích từ vựng

1. The largest group living abroad

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The largest group: Cụm danh từ

    • Living abroad: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The biggest category of people residing in a foreign country.

  • Dịch nghĩa: Nhóm lớn nhất đang sống ở nước ngoài

  • Ví dụ: "Chinese citizens form the largest group living abroad in many countries." (Công dân Trung Quốc tạo thành nhóm lớn nhất sống ở nước ngoài tại nhiều quốc gia.)

2. Expatriates

  • Loại từ: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: People who live outside their native country, usually for work or lifestyle reasons.

  • Dịch nghĩa: Người nước ngoài sống và làm việc tại một quốc gia khác

  • Ví dụ: "The city has a large community of expatriates working in multinational companies." (Thành phố có một cộng đồng lớn những người nước ngoài làm việc tại các công ty đa quốc gia.)

3. Nationals

  • Loại từ: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Citizens of a particular country, often residing either domestically or abroad.

  • Dịch nghĩa: Công dân

  • Ví dụ: "The embassy provides support to nationals living abroad." (Đại sứ quán cung cấp hỗ trợ cho các công dân sống ở nước ngoài.)

4. Approximately double

  • Loại từ: Cụm trạng từ + tính từ

    • Approximately: Trạng từ

    • Double: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: About twice as much or many.

  • Dịch nghĩa: Gần như gấp đôi

  • Ví dụ: "The number of tourists visiting the country is approximately double compared to last year." (Số lượng khách du lịch đến thăm quốc gia này gần như gấp đôi so với năm ngoái.)

5. Relatively minor figures

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Relatively: Trạng từ

    • Minor figures: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Comparatively small or insignificant numbers.

  • Dịch nghĩa: Các con số tương đối nhỏ

  • Ví dụ: "Relatively minor figures were reported in the category of older age groups." (Các con số tương đối nhỏ được ghi nhận trong nhóm tuổi lớn hơn.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 14/12/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Some people think that the government should provide assistance for artists such as musicians, painters, and poets. Others think that it is a waste of money. 

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Discussion

Từ khóa: advertising, positive economic effects, negative social effects, make people dissatisfied with who they are, what they have.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến việc một số người cho rằng chính phủ nên hỗ trợ cho các nghệ sĩ như nhạc sĩ, họa sĩ và nhà thơ, nhưng nhiều người khác cho rằng đó là sự lãng phí tiền bạc. Người viết cần phải đưa ra các lý do giải thích tại sao hai bên lại có quan điểm như vậy và kèm theo đó là ý kiến bản thân liên quan đến chủ đề mà hai bên đang bàn luận. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đưa ra lý do tại sao một số người cho rằng một số người cho rằng chính phủ nên hỗ trợ cho các nghệ sĩ như nhạc sĩ, họa sĩ và nhà thơ, và sau đó đưa ra lý do tại sao mình ủng hộ quan điểm thứ hai - cho rằng đó là sự lãng phí tiền bạc. 

  • Đưa ra lý do tại sao một số người, bao gồm cả bản thân mình, cho rằng chính phủ nên hỗ trợ cho các nghệ sĩ như nhạc sĩ, họa sĩ và nhà thơ, và sau đó đưa ra lý do tại sao lại có một số người khác lại cho rằng đó là sự lãng phí tiền bạc.

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

GOVERNMENT ASSISTANCE FOR ARTISTS

Arguments for Government Assistance to Artists

Arguments Against Government Assistance to Artists

Preserving Culture and Heritage:

  • Artists help preserve the cultural identity and heritage of a nation through their work, which might otherwise be lost.

  • Traditional art forms, such as folk music or indigenous painting, require financial support to survive in a modern, competitive world.

Encouraging Creativity and Innovation:

  • Art stimulates creativity, which can inspire innovation in other fields, such as technology and design.

  • Financial support allows artists to focus on their craft without the stress of earning a livelihood through other means.

Boosting National Reputation:

  • Supporting art can enhance a country’s global image, as artists often represent their country on an international stage.

  • Nationally and internationally acclaimed art can attract tourism, benefiting the economy.

Equal Opportunities for Emerging Artists:

  • Talented artists from economically disadvantaged backgrounds can thrive with government grants.

  • Ensures that art is not exclusive to wealthy individuals who can self-fund their work.

Economic Contribution:

  • The art industry contributes significantly to the economy through galleries, exhibitions, concerts, and book sales.

  • Investments in the arts can lead to job creation in related sectors, such as event management and tourism.

  • Higher Priorities for Funding:

    • Governments should prioritize essential services like healthcare, education, and infrastructure over art.

    • Limited budgets mean funds should be allocated to sectors that directly impact citizens' quality of life.

  • Artists Can Seek Alternative Funding:

    • Artists can use modern platforms like crowdfunding or corporate sponsorship to finance their work.

    • Commercially successful artists do not need government subsidies and should sustain themselves.

  • Subjectivity of Art:

    • Art is subjective, and government funding might favor certain forms or styles, leading to bias.

    • Taxpayer money could be wasted on projects that the majority of people do not appreciate.

  • Risk of Dependency:

    • Constant government support may discourage artists from seeking innovative ways to fund their work.

    • Over-reliance on subsidies could stifle the competitive nature of the art industry.

  • Misallocation of Resources:

    • Funds intended for genuine artists may be misused or given to individuals who lack talent or merit.

    • Corruption and favoritism could occur when allocating funds.

Your own opinion

Support with Limits:

  • The government could provide grants for specific purposes, such as preserving traditional art forms or supporting young, emerging artists, but not for commercially viable art.

  • Funding should be merit-based and transparent to ensure it reaches deserving artists.

Shared Responsibility:

  • A partnership between the government and private entities can share the financial burden of supporting the arts.

  • For example, tax incentives could be offered to companies that sponsor artists or art events.

Focus on Educational Impact:

  • Government funding could be directed towards art education and workshops, allowing more people to benefit from art.

  • Supporting community-based projects can make art more accessible to the public.

Outcome-Oriented Funding:

  • Assistance should be given with measurable goals, such as increasing public participation in cultural events or enhancing tourism through art.

Cấu trúc chi tiết của bài viết

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)
Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)

  • Explanation (Giải thích)

    • Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)

      • Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)

  • Explanation (Giải thích)

    • Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)

      • Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)
Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

Some people believe that providing financial assistance to artists such as musicians, painters, and poets is essential, while others argue that it is a misuse of public funds. I firmly agree with the former view, as government support for artists contributes significantly to cultural preservation and societal development.

Supporters of government assistance argue that artists play a crucial role in preserving culture and promoting social well-being. Financial aid enables talented individuals, especially emerging artists, to focus on their craft without the burden of economic insecurity. For instance, government funding of cultural programs, such as traditional music festivals or public art exhibitions, helps preserve national heritage and ensures its accessibility to future generations. Furthermore, art contributes to the economy by attracting tourists and supporting creative industries, which, in turn, generate jobs and income. Therefore, allocating public funds to support artists is a worthwhile investment that enriches society both culturally and economically.

On the other hand, critics claim that funding for artists is an inefficient use of taxpayer money, particularly when more pressing needs exist. They argue that limited resources should prioritize essential sectors such as healthcare, education, and infrastructure. For example, in developing countries where poverty and unemployment are prevalent, spending on art may appear unjustifiable compared to addressing urgent social problems. Additionally, they suggest that art is a market-driven field, where successful artists can secure private funding or sponsorship without relying on subsidies. From this perspective, government support may lead to dependency and undermine the value of self-sufficiency in the arts.

In conclusion, while some believe that government spending on art is wasteful, I contend that supporting artists fosters cultural preservation and economic growth. Although allocating funds efficiently is important, the societal benefits of art justify reasonable financial assistance.

Word count: 276

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. Financial assistance

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Financial: Tính từ

    • Assistance: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Support provided in the form of money to help individuals or organizations.

  • Dịch nghĩa: Hỗ trợ tài chính

  • Ví dụ: "Many low-income families rely on financial assistance to cover living expenses." (Nhiều gia đình thu nhập thấp dựa vào hỗ trợ tài chính để trang trải chi phí sinh hoạt.)

2. A misuse of public funds

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A misuse: Danh từ

    • Of public funds: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The improper or unethical use of government money.

  • Dịch nghĩa: Việc sử dụng sai mục đích ngân sách công

  • Ví dụ: "Spending on luxury events can be seen as a misuse of public funds." (Chi tiêu cho các sự kiện xa hoa có thể được coi là sử dụng sai mục đích ngân sách công.)

Body Paragraph 1:

3. Preserving culture

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Preserving: Động từ

    • Culture: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Protecting and maintaining cultural traditions and heritage.

  • Dịch nghĩa: Bảo tồn văn hóa

  • Ví dụ: "Investing in museums is vital for preserving culture." (Đầu tư vào các bảo tàng là rất quan trọng để bảo tồn văn hóa.)

4. Promoting social well-being

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Promoting: Động từ

    • Social well-being: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Encouraging or improving the overall health and happiness of society.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy phúc lợi xã hội

  • Ví dụ: "Community programs play a key role in promoting social well-being." (Các chương trình cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phúc lợi xã hội.)

5. Talented individuals

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Talented: Tính từ

    • Individuals: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: People who possess exceptional skills or abilities.

  • Dịch nghĩa: Những cá nhân tài năng

  • Ví dụ: "Providing scholarships helps talented individuals reach their full potential." (Việc cấp học bổng giúp các cá nhân tài năng phát huy tối đa tiềm năng của mình.)

6. The burden of economic insecurity

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The burden: Danh từ

    • Of economic insecurity: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The stress or difficulty caused by unstable financial conditions.

  • Dịch nghĩa: Gánh nặng của bất ổn kinh tế

  • Ví dụ: "The burden of economic insecurity can lead to mental health challenges." (Gánh nặng của bất ổn kinh tế có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tinh thần.)

7. Creative industries

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Creative: Tính từ

    • Industries: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Sectors that focus on producing artistic or innovative goods and services.

  • Dịch nghĩa: Các ngành công nghiệp sáng tạo

  • Ví dụ: "Creative industries contribute significantly to cultural preservation and economic growth." (Các ngành công nghiệp sáng tạo đóng góp đáng kể vào việc bảo tồn văn hóa và tăng trưởng kinh tế.)

8. A worthwhile investment

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A worthwhile: Tính từ

    • Investment: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An expenditure of resources that yields valuable returns or benefits.

  • Dịch nghĩa: Một khoản đầu tư đáng giá

  • Ví dụ: "Education is often considered a worthwhile investment for the future." (Giáo dục thường được coi là một khoản đầu tư đáng giá cho tương lai.)

Body Paragraph 2:

9. Pressing needs

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Pressing: Tính từ

    • Needs: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Urgent or critical requirements.

  • Dịch nghĩa: Các nhu cầu cấp bách

  • Ví dụ: "Healthcare and education are among the pressing needs in many developing countries." (Y tế và giáo dục là một trong những nhu cầu cấp bách ở nhiều quốc gia đang phát triển.)

10. Prioritize essential sectors

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Prioritize: Động từ

    • Essential sectors: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To give more importance to vital areas of development or operation.

  • Dịch nghĩa: Ưu tiên các lĩnh vực thiết yếu

  • Ví dụ: "Governments should prioritize essential sectors like healthcare and education." (Chính phủ nên ưu tiên các lĩnh vực thiết yếu như y tế và giáo dục.)

11. Unjustifiable

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Impossible to defend or excuse, often because it lacks fairness or logic.

  • Dịch nghĩa: Không thể biện minh được

  • Ví dụ: "Spending public funds on unnecessary projects is unjustifiable." (Chi tiêu ngân sách công vào các dự án không cần thiết là không thể biện minh được.)

12. Secure private funding or sponsorship

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Secure: Động từ

    • Private funding or sponsorship: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To obtain financial support from non-governmental sources.

  • Dịch nghĩa: Tìm kiếm nguồn tài trợ hoặc tài chính từ tư nhân

  • Ví dụ: "Cultural events often secure private funding or sponsorship to cover expenses." (Các sự kiện văn hóa thường tìm kiếm tài trợ hoặc nguồn tài chính từ tư nhân để trang trải chi phí.)

13. The value of self-sufficiency

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The value: Danh từ

    • Of self-sufficiency: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The importance of being able to rely on oneself without external support.

  • Dịch nghĩa: Giá trị của sự tự chủ

  • Ví dụ: "Teaching children the value of self-sufficiency prepares them for future challenges." (Giáo dục trẻ em về giá trị của sự tự chủ chuẩn bị cho chúng đối mặt với những thách thức trong tương lai.)

Conclusion:

14. Government spending

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Government: Danh từ

    • Spending: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The expenditure of money by the government on public services or projects.

  • Dịch nghĩa: Chi tiêu của chính phủ

  • Ví dụ: "Government spending on infrastructure can stimulate economic growth." (Chi tiêu của chính phủ vào cơ sở hạ tầng có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

15. Wasteful

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Using resources carelessly or inefficiently, resulting in waste.

  • Dịch nghĩa: Lãng phí

  • Ví dụ: "Investing in projects with no long-term benefits is considered wasteful." (Đầu tư vào các dự án không có lợi ích lâu dài được coi là lãng phí.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...