Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/01/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/01/2025 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 16012025

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 16/01/2025

 You should spend about 20 minutes on this task.

The table below shows the percentage of lawyers choosing jobs in different fields in a specific country between 2001 and 2016.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 16/01/2025

Phân tích biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bảng số liệu (Table).

  • Đối tượng so sánh chính: Tỷ lệ nam và nữ luật sư làm việc trong bốn ngành nghề: luật tư (Private Lawyer), kinh doanh (Business), chính phủ (Government), và các ngành khác (Others).

  • Đơn vị: Phần trăm (%), đại diện cho tỷ lệ luật sư nam và nữ trong mỗi ngành nghề.

  • Loại số liệu: Tỷ lệ phần trăm của nam và nữ luật sư trong từng ngành nghề, cho hai mốc thời gian (2001 và 2016).

  • Thời gian: Bảng mô tả sự thay đổi trong khoảng thời gian 15 năm, từ năm 2001 đến năm 2016.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết: 

  1. Thì quá khứ đơn:

    Dùng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm, ví dụ: "In 2001, 45% of male lawyers worked in government."

  2. Thì quá khứ hoàn thành:

    Dùng khi mô tả sự thay đổi đã xảy ra giữa hai năm, ví dụ: "By 2016, the percentage of male lawyers in government had decreased from 45% to 38%."

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Xác định Xu hướng Chính

  • Câu hỏi dẫn dắt:Tỷ lệ luật sư nam và nữ có xu hướng thay đổi như thế nào qua hai mốc thời gian?

  • Câu trả lời mẫu:Tỷ lệ nữ luật sư tăng ở hầu hết các lĩnh vực từ năm 2001 đến 2016. Trong khi đó, tỷ lệ nam luật sư giảm ở công việc chính phủ nhưng tăng nhẹ ở luật tư và các ngành khác.

Xác định Sự Khác biệt Chính

  • Câu hỏi dẫn dắt:Những thay đổi nổi bật giữa các lĩnh vực và giới tính là gì?

  • Câu trả lời mẫu:Công việc chính phủ chiếm tỷ lệ cao nhất cho cả nam và nữ luật sư trong cả hai năm. Tuy nhiên, khoảng cách giới tính trở nên rõ rệt hơn vào năm 2016, khi tỷ lệ nữ luật sư vượt qua nam luật sư trong ba lĩnh vực chính: luật tư, kinh doanh, và chính phủ.

Các Điểm Nổi Bật và Cần So Sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Chia thân bài theo thời gian

Phân tích theo thời gian tập trung vào sự thay đổi của từng giới tính trong cả bốn ngành nghề qua hai mốc thời gian: 2001 và 2016.

chia thân bài theo thời gian

Body Paragraph 1: Năm 2001

  • Công việc chính phủ là ngành chiếm tỷ lệ cao nhất:

    • Nam: 45%.

    • Nữ: 41%.

  • Ngành "other industries" đứng thứ hai:

    • Nam: 26%.

    • Nữ: 28%.

  • Ngành luật tư (private law):

    • Nam: 15%.

    • Nữ: 17%.

  • Ngành kinh doanh (business):

    • Cả nam và nữ đều chiếm tỷ lệ thấp nhất ở mức 14%.

  • Khoảng cách giới tính trong các ngành nghề không lớn, đặc biệt là ngành kinh doanh với tỷ lệ bằng nhau giữa nam và nữ.

Body Paragraph 2: Năm 2016

  • Tỷ lệ nữ tăng ở hầu hết các ngành:

    • Luật tư (private law): Từ 17% lên 21%.

    • Kinh doanh (business): Từ 14% lên 21%.

    • Công việc chính phủ (government): Từ 41% lên 42%.

  • Ngành "other industries" giảm mạnh ở nữ:

    • Từ 28% xuống còn 16%.

  • Tỷ lệ nam thay đổi rõ rệt:

    • Công việc chính phủ: Giảm mạnh từ 45% xuống 38%.

    • Luật tư (private law): Tăng từ 15% lên 19%.

    • "Other industries": Tăng nhẹ từ 26% lên 29%.

    • Kinh doanh (business): Không thay đổi, giữ nguyên ở mức 14%.

  • Đến năm 2016, nữ vượt qua nam ở ba lĩnh vực chính: luật tư, kinh doanh, và công việc chính phủ.

Hướng 2: Chia thân bài theo giới tính

Phân tích theo giới tính tập trung vào xu hướng riêng biệt của nam và nữ luật sư trong cả bốn ngành nghề qua hai mốc thời gian.

chia thân bài theo giới tính

Body Paragraph 1: Nam Luật Sư

  • 2001:

    • Công việc chính phủ là ngành chiếm tỷ lệ cao nhất, với 45% tổng số nam luật sư.

    • Ngành "other industries" đứng thứ hai với 26%.

    • Luật tư (private law) và kinh doanh (business) chiếm tỷ lệ nhỏ hơn, lần lượt là 15% và 14%.

  • 2016:

    • Tỷ lệ nam trong công việc chính phủ giảm mạnh, từ 45% xuống còn 38%.

    • Luật tư và "other industries" tăng nhẹ, lần lượt lên 19% và 29%.

    • Kinh doanh không thay đổi, vẫn giữ ở mức 14%.

  • So sánh nổi bật:

    • Công việc chính phủ có sự sụt giảm đáng kể ở nam, trong khi các ngành khác có sự tăng nhẹ.

    • Kinh doanh là ngành duy nhất không thay đổi về tỷ lệ.

Body Paragraph 2: Nữ Luật Sư

  • 2001:

    • Công việc chính phủ chiếm tỷ lệ cao nhất với 41%.

    • Ngành "other industries" chiếm tỷ lệ thứ hai, với 28%.

    • Luật tư (private law) chiếm 17%, cao hơn một chút so với kinh doanh, ở mức 14%.

  • 2016:

    • Tỷ lệ nữ tăng ở luật tư và kinh doanh, cả hai đều đạt 21%.

    • Công việc chính phủ tăng nhẹ từ 41% lên 42%.

    • Ngành "other industries" giảm mạnh từ 28% xuống còn 16%.

  • So sánh nổi bật:

    • Đến năm 2016, nữ đã vượt nam trong ba lĩnh vực: luật tư, kinh doanh, và công việc chính phủ.

    • Ngành "other industries" có sự giảm mạnh đối với nữ, trái ngược với xu hướng tăng ở nam.

    • Kinh doanh tăng mạnh ở nữ, trong khi tỷ lệ này không thay đổi ở nam.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The table illustrates the proportion of male and female lawyers working in four different fields in a particular nation in 2001 and 2016. 

OVERVIEW

Overall, female representation increased across most fields between 2001 and 2016, whereas male representation declined in government roles but rose slightly in private law and other industries. Additionally, while government jobs remained the most popular choice for both genders throughout the period, the gender gap had slightly widened by 2016, with women surpassing men in private law, business, and government sectors.

BODY PARAGRAPH 1

In 2001, government jobs accounted for the largest proportion of male lawyers, at 45%, followed by 26% in other industries. Male lawyers in private law and business sectors made up smaller percentages, at 15% and 14%, respectively. For female lawyers, a similar trend was observed, with the government sector employing the highest percentage (41%), while 28% were in other industries and 17% in private law. The business sector represented the smallest share, at 14%, which was the same as their male counterparts.

BODY PARAGRAPH 2

By 2016, the percentage of female lawyers had grown in most sectors. Specifically, private law saw an increase to 21%, while the business sector experienced a similar rise, also reaching 21%. Female representation in government roles followed a similar trend, but to a lesser extent, increasing by only 1%, whereas employment in other industries dropped to 16%. For male lawyers, the most notable change occurred in government jobs, which declined to 38%. However, employment in private law and other industries rose slightly, growing to 19% and 29% respectively, while the business sector saw no change in male representation, remaining at 14%.

Word count: 267

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "For female lawyers, a similar trend was observed, with the government sector employing the highest percentage (41%), while 28% were in other industries and 17% in private law."

Cụm trạng ngữ chỉ đối tượng

  • "For female lawyers"

    • Vai trò: Trạng ngữ mở đầu, chỉ rõ đối tượng được nhắc đến trong câu.

    • Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase).

    • "For": Giới từ, chỉ rằng thông tin trong câu áp dụng cho nữ luật sư.

    • "female lawyers": Danh từ chỉ nhóm đối tượng được phân tích.

    • Ý nghĩa: Giới hạn phạm vi của xu hướng được quan sát đến đối tượng là nữ luật sư.

Thành phần chính của câu

"a similar trend was observed"

  • Chủ ngữ (S): a similar trend

    • Vai trò: Chủ ngữ chính, chỉ rằng xu hướng tương tự đã được ghi nhận.

    • Loại từ: Cụm danh từ (noun phrase).

    • "similar": Tính từ, bổ nghĩa cho "trend," nhấn mạnh sự tương đồng với xu hướng trước đó.

  • Động từ (V): was observed

    • Vai trò: Động từ chính ở thể bị động, diễn tả rằng xu hướng đã được ghi nhận bởi một đối tượng không xác định.

    • Thì: Quá khứ đơn (past simple).

  • Ý nghĩa: Mệnh đề chính thông báo rằng một xu hướng tương tự đã được quan sát ở nữ luật sư.

Cụm giới từ bổ sung

  • "with the government sector employing the highest percentage (41%)"

    • Vai trò: Cụm giới từ bổ sung thông tin chi tiết về xu hướng được quan sát.

    • Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase).

      • "with": Giới từ, mang nghĩa "có" hoặc "đồng thời."

      • "the government sector employing the highest percentage (41%)":

        • "the government sector": Danh từ, chủ ngữ của cụm bổ sung.

        • "employing": Động từ phân từ hiện tại, mô tả hành động thuê lao động.

        • "the highest percentage (41%)": Tân ngữ của "employing," chỉ rằng khu vực chính phủ chiếm tỷ lệ cao nhất (41%).

    • Ý nghĩa: Làm rõ rằng trong số nữ luật sư, khu vực chính phủ là nhà tuyển dụng lớn nhất.

Mệnh đề phụ chỉ sự so sánh

"while 28% were in other industries and 17% in private law"

  • "while": Liên từ, chỉ sự đối lập hoặc so sánh.

  • "28% were in other industries": Mệnh đề chỉ rằng 28% nữ luật sư làm việc trong các ngành khác.

    • "28%": Chủ ngữ, chỉ phần trăm của đối tượng.

    • "were": Động từ, ở thì quá khứ đơn, chỉ trạng thái làm việc trong các ngành khác.

    • "in other industries": Cụm giới từ, bổ nghĩa cho "were," chỉ nơi làm việc.

  • "and 17% in private law": Cụm rút gọn, mang ý nghĩa rằng 17% nữ luật sư làm việc trong lĩnh vực luật tư nhân.

    • "17%": Chủ ngữ.

    • "in private law": Cụm giới từ chỉ lĩnh vực làm việc.

  • Ý nghĩa: Mệnh đề phụ so sánh giữa tỷ lệ nữ luật sư làm việc ở các ngành khác và trong luật tư nhân so với khu vực chính phủ.

Cấu trúc giản lược

[Cụm trạng ngữ chỉ đối tượng] + [Mệnh đề chính] + [Cụm giới từ bổ sung] + [Mệnh đề phụ chỉ sự so sánh].

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Female representation

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Female: Tính từ

    • Representation: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The presence or participation of women in a particular field or activity.

  • Dịch nghĩa: Sự hiện diện hoặc đại diện của phụ nữ

  • Ví dụ:"There has been an increase in female representation in leadership roles."
    (Đã có sự gia tăng trong sự hiện diện của phụ nữ trong các vai trò lãnh đạo.)

2. Employ

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To hire someone to work for an organization or to make use of something.

  • Dịch nghĩa: Tuyển dụng hoặc sử dụng

  • Ví dụ:"The company plans to employ more staff to meet the growing demand."
    (Công ty dự định tuyển dụng thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)

3. A similar rise

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A similar: Tính từ

    • Rise: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An increase that is comparable to another.

  • Dịch nghĩa: Một sự gia tăng tương tự

  • Ví dụ:"The data shows a similar rise in the number of women in science-related fields."
    (Dữ liệu cho thấy một sự gia tăng tương tự trong số lượng phụ nữ trong các lĩnh vực liên quan đến khoa học.)

4. To a lesser extent

  • Loại từ: Cụm trạng từ

    • To: Giới từ

    • A lesser extent: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To a smaller degree or amount.

  • Dịch nghĩa: Ở mức độ nhỏ hơn

  • Ví dụ:"The new policies benefited urban areas significantly but rural areas to a lesser extent."
    (Các chính sách mới mang lại lợi ích lớn cho khu vực đô thị nhưng ít hơn đối với khu vực nông thôn.)

5. The most notable change

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The most notable: Tính từ

    • Change: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The most significant or remarkable alteration.

  • Dịch nghĩa: Sự thay đổi đáng chú ý nhất

  • Ví dụ:"The most notable change in the report is the sharp increase in renewable energy use."
    (Sự thay đổi đáng chú ý nhất trong báo cáo là sự gia tăng mạnh mẽ trong việc sử dụng năng lượng tái tạo.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The table illustrates the proportion of male and female lawyers working in four different fields in a particular country in 2001 and 2016.

OVERVIEW

Overall, the percentage of female lawyers grew in most fields from 2001 to 2016, while male representation decreased in government roles but saw slight increases in private law and other industries. Furthermore, government jobs continued to be the top choice for both genders throughout the period. However, by 2016, the gender gap had widened slightly, with women overtaking men in private law, business, and government sectors.

BODY PARAGRAPH 1

In 2001, male lawyers were primarily employed in government roles, which accounted for 45% of their total representation, the highest among all fields. Other industries followed at 26%, while private law and business made up smaller shares at 15% and 14%, respectively. By 2016, the most significant change for male lawyers was a decline in government roles to 38%. However, there was a slight increase in private law and other industries, rising to 19% and 29%, respectively, while representation in business remained unchanged at 14%.

BODY PARAGRAPH 2

For female lawyers, government roles also dominated in 2001, employing 41%, followed by 28% in other industries. Private law accounted for 17%, while the business sector represented the smallest share, at 14%. By 2016, women saw notable growth in private law and business, both increasing to 21%. Government roles experienced a modest rise to 42%, whereas employment in other industries dropped significantly to 16%. Notably, by 2016, women had surpassed men in private law, business, and government sectors.

Word count: 252

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "However, there was a slight increase in private law and other industries, rising to 19% and 29%, respectively, while representation in business remained unchanged at 14%."

Trạng ngữ chỉ sự đối lập

"However"

  • Vai trò: Trạng ngữ chỉ sự đối lập, cho thấy rằng xu hướng được mô tả trong câu khác biệt hoặc trái ngược với thông tin trước đó.

  • Loại từ: Trạng từ.

Mệnh đề chính

"there was a slight increase in private law and other industries"

  • "there was":

    • Cấu trúc tồn tại (existential construction) sử dụng "there" để chỉ rằng một sự gia tăng đã xảy ra.

    • Thì: Quá khứ đơn, diễn tả sự thay đổi đã xảy ra.

  • "a slight increase":

    • Danh từ chính, chỉ một mức tăng nhỏ.

    • "slight": Tính từ bổ nghĩa, nhấn mạnh rằng mức tăng không lớn.

  • "in private law and other industries":

    • Cụm giới từ bổ nghĩa, xác định các lĩnh vực xảy ra sự gia tăng: luật tư nhân và các ngành khác.

  • Ý nghĩa: Mệnh đề chính nêu xu hướng tổng quát rằng có sự gia tăng nhỏ trong hai lĩnh vực này.

Cụm phân từ bổ sung

  • "rising to 19% and 29%, respectively"

    • Vai trò: Cụm phân từ hiện tại (present participle phrase), bổ sung chi tiết về mức tăng cụ thể của các lĩnh vực.

    • "rising":

      • Động từ phân từ hiện tại, diễn tả hành động tăng trưởng như là kết quả của xu hướng được mô tả trong mệnh đề chính.

    • "to 19% and 29%":

      • Cụm giới từ, chỉ rõ các giá trị cụ thể sau khi tăng.

    • "respectively":

      • Trạng từ, làm rõ rằng 19% thuộc về lĩnh vực luật tư nhân và 29% thuộc về các ngành khác.

    • Ý nghĩa: Cụm phân từ chi tiết hóa xu hướng tăng trong mệnh đề chính bằng các số liệu cụ thể.

Mệnh đề phụ chỉ sự đối lập

  • "while representation in business remained unchanged at 14%"

    • "while":

      • Liên từ, chỉ sự đối lập hoặc bổ sung.

    • "representation in business":

      • Chủ ngữ của mệnh đề phụ, chỉ tỷ lệ đại diện trong lĩnh vực kinh doanh.

    • "remained unchanged":

      • Động từ chính, ở thì quá khứ đơn, diễn tả trạng thái không thay đổi.

    • "at 14%":

      • Cụm giới từ bổ nghĩa, chỉ rõ mức tỷ lệ trong lĩnh vực kinh doanh.

    • Ý nghĩa: Mệnh đề phụ nêu sự tương phản, chỉ rằng không có thay đổi nào trong lĩnh vực kinh doanh so với sự gia tăng ở các lĩnh vực khác.

Cấu trúc giản lược

[Trạng ngữ mở đầu] + [Mệnh đề chính] + [Cụm phân từ bổ nghĩa] + [Mệnh đề phụ chỉ sự đối lập].

Phân tích từ vựng nổi bật

1. The top choice

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The top: Tính từ

    • Choice: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The most preferred or favored option.

  • Dịch nghĩa: Lựa chọn hàng đầu

  • Ví dụ:"Smartphones remain the top choice for most consumers."
    (Điện thoại thông minh vẫn là lựa chọn hàng đầu của hầu hết người tiêu dùng.)

2. The most significant change

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The most significant: Tính từ

    • Change: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The most important or impactful alteration or difference.

  • Dịch nghĩa: Sự thay đổi quan trọng nhất

  • Ví dụ:"The most significant change in the education system is the introduction of online learning."
    (Sự thay đổi quan trọng nhất trong hệ thống giáo dục là việc đưa học trực tuyến vào sử dụng.)

3. Notable growth

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Notable: Tính từ

    • Growth: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A significant or remarkable increase in size, number, or importance.

  • Dịch nghĩa: Sự tăng trưởng đáng chú ý

  • Ví dụ:"The company reported notable growth in revenue over the past year."
    (Công ty đã báo cáo sự tăng trưởng đáng chú ý về doanh thu trong năm qua.)

4. Experienced a modest rise

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Experienced: Động từ

    • A modest rise: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Went through a small or moderate increase.

  • Dịch nghĩa: Trải qua một sự gia tăng nhỏ

  • Ví dụ:"The population of the town experienced a modest rise over the last decade."
    (Dân số của thị trấn đã trải qua một sự gia tăng nhỏ trong thập kỷ qua.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Hướng 1: Chia thân bài theo thời gian

Lợi ích:
  1. Tập trung vào sự thay đổi theo thời gian:Cách tiếp cận này giúp học sinh làm rõ sự khác biệt giữa hai mốc thời gian, nhấn mạnh các xu hướng chính trong biểu đồ.

  2. Dễ tổ chức ý tưởng:Phân tích tuần tự từ năm 2001 đến 2016 tạo nên một bài viết mạch lạc và dễ theo dõi.

  3. Phù hợp với biểu đồ có dữ liệu dài hạn:Khi biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi theo thời gian, phương pháp này là lựa chọn tối ưu.

Hạn chế:
  1. Thiếu chi tiết so sánh giữa các đối tượng:Việc tập trung vào từng năm có thể khiến bài viết chưa làm nổi bật rõ ràng sự khác biệt giữa nam và nữ.

  2. Nguy cơ lặp lại cấu trúc:Nếu không cẩn thận, học sinh có thể sử dụng các câu mô tả tương tự, làm giảm sự đa dạng trong bài viết.

Khi nào nên chọn?
  • Khi biểu đồ nhấn mạnh sự thay đổi lớn qua các năm.

  • Phù hợp với học sinh ở trình độ cơ bản hoặc cần một bài viết có cấu trúc rõ ràng, dễ thực hiện.

Hướng 2: Chia thân bài theo giới tính

Lợi ích:
  1. Làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng:Phương pháp này tập trung vào sự phân bố và thay đổi của từng giới, làm rõ sự chênh lệch giữa nam và nữ trong các lĩnh vực.

  2. Phân tích chi tiết từng nhóm:Học sinh có thể đi sâu vào từng giới tính, từ đó khai thác đầy đủ dữ liệu trong biểu đồ.

  3. Phù hợp với biểu đồ nhấn mạnh so sánh giới tính:Khi biểu đồ tập trung vào hai nhóm đối tượng, cách này đảm bảo bài viết chi tiết và sát với yêu cầu.

Hạn chế:
  1. Có thể mất đi bức tranh tổng thể:Việc tập trung vào từng giới có thể khiến bài viết thiếu cái nhìn chung về xu hướng tổng quan.

  2. Yêu cầu kỹ năng liên kết ý tưởng:Học sinh cần khéo léo kết nối thông tin để bài viết không bị rời rạc hoặc phân mảnh.

Khi nào nên chọn?
  • Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa nam và nữ trong từng lĩnh vực.

  • Phù hợp với học sinh ở trình độ trung cấp đến nâng cao, có khả năng phân tích chi tiết và liên kết ý tốt.

Gợi ý lựa chọn:

  1. Học sinh ở trình độ cơ bản:Nên ưu tiên hướng 1 để tổ chức bài viết đơn giản và tập trung vào các thay đổi chính.

  2. Học sinh ở trình độ trung cấp - nâng cao:
    Hướng 2
    là lựa chọn phù hợp, giúp khai thác chi tiết và làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng.

Kết hợp cả hai cách tiếp cận:Để bài viết toàn diện hơn, học sinh có thể mở đầu với một đoạn mô tả tổng quan theo thời gian, sau đó đi sâu phân tích từng giới tính, làm rõ các đặc điểm nổi bật.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 16/01/2025

1. THINK: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

Pollution and damage to the environment always happen when a country grows and becomes richer, and these problems cannot be stopped.

To what degree do you support or oppose this idea?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 16/01/2025

Phân loại câu hỏi

Đây là dạng Opinion Essay. Người viết cần:

  1. Trình bày quan điểm cá nhân (hỗ trợ, phản đối hoặc cân bằng giữa hai ý kiến).

  2. Phân tích lý do ủng hộ hoặc phản đối, sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa.

  3. Đánh giá tác động đến cả kinh tếmôi trường.

2. EXPLORE: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.

Quan điểm 1: Ủng hộ (Pollution và Damage là tất yếu khi quốc gia phát triển)

  1. Ô nhiễm và phá hủy môi trường là hệ quả không thể tránh khỏi của phát triển kinh tế:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao các quốc gia phát triển thường đi kèm với sự gia tăng ô nhiễm và khai thác tài nguyên quá mức?

      • Những lĩnh vực kinh tế nào gây tác động mạnh nhất đến môi trường (ví dụ: công nghiệp, giao thông vận tải)?

    • Ví dụ:

      • Trung Quốc: Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các thành phố lớn như Bắc Kinh.

      • Ấn Độ: Các con sông lớn như sông Hằng bị ô nhiễm nghiêm trọng do sự tăng trưởng dân số và công nghiệp hóa.

  2. Phát triển kinh tế đòi hỏi khai thác tài nguyên và sử dụng năng lượng hóa thạch:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế gây ra hậu quả lâu dài cho môi trường?

      • Tại sao năng lượng tái tạo không thể hoàn toàn thay thế năng lượng hóa thạch trong giai đoạn phát triển ban đầu của một quốc gia?

    • Ví dụ:

      • Brazil: Phá rừng Amazon để mở rộng đất nông nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu xuất khẩu thực phẩm.

Quan điểm 2: Phản đối (Ô nhiễm và phá hủy môi trường có thể được kiểm soát)

  1. Các quốc gia có thể phát triển bền vững mà không phá hủy môi trường:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào các quốc gia có thể đạt được tăng trưởng kinh tế mà vẫn bảo vệ môi trường?

      • Những chính sách hoặc công nghệ nào có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm trong quá trình phát triển?

    • Ví dụ:

      • Thụy Điển: Quốc gia này đã áp dụng năng lượng tái tạo như năng lượng gió và mặt trời, đồng thời phát triển kinh tế bền vững mà không gây ô nhiễm lớn.

  2. Tăng trưởng kinh tế có thể tài trợ cho bảo vệ môi trường:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào việc phát triển kinh tế có thể tạo ra nguồn lực tài chính để bảo vệ môi trường?

      • Những quốc gia nào đã chứng minh được khả năng tái đầu tư vào môi trường từ lợi ích kinh tế?

    • Ví dụ:

      • Nhật Bản: Sau giai đoạn phát triển kinh tế nhanh chóng, Nhật Bản đã đầu tư mạnh vào các công nghệ xanh và quản lý môi trường.

Ví dụ minh họa thực tế

  1. Trung Quốc:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao Trung Quốc là một trong những ví dụ điển hình của sự đánh đổi giữa phát triển kinh tế và ô nhiễm môi trường?

      • Chính phủ Trung Quốc đã làm gì để giảm thiểu ô nhiễm trong những năm gần đây?

    • Ví dụ:

      • Lợi ích: Phát triển kinh tế mạnh mẽ giúp Trung Quốc trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.

      • Tác động tiêu cực: Nhiều thành phố lớn phải đối mặt với ô nhiễm không khí nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

  2. Thụy Điển:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào Thụy Điển duy trì phát triển kinh tế mà vẫn giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường?

    • Ví dụ:

      • Lợi ích: Nền kinh tế phát triển dựa trên năng lượng tái tạo, với hơn 50% năng lượng tiêu thụ đến từ nguồn tái tạo.

      • Chính sách: Chính phủ áp dụng thuế carbon để khuyến khích doanh nghiệp giảm phát thải khí nhà kính.

Kết luận từ phần Explore

  1. Ô nhiễm và phá hủy môi trường có thể là kết quả tự nhiên của sự phát triển, nhưng các quốc gia vẫn có thể giảm thiểu hoặc kiểm soát vấn đề này bằng cách áp dụng công nghệ hiện đại và chính sách bền vững.

  2. Người viết có thể chọn một trong hai hướng: hoàn toàn đồng ý với quan điểm rằng ô nhiễm là không thể tránh khỏi hoặc phản đối bằng cách đưa ra các ví dụ về phát triển bền vững.

3. APPLY: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài

  • "Pollution and damage to the environment always happen" = "Environmental problems are inevitable"; 

  • "When a country grows and becomes richer" = "During economic development and prosperity."

- Nêu rõ Thesis Statement: Hoàn toàn không đồng ý rằng ô nhiễm và sự phá hủy môi trường là điều không thể tránh khỏi khi quốc gia phát triển. Với chính sách và công nghệ phù hợp, các vấn đề này có thể được kiểm soát.

Body Paragraph 1

- Point: Các quốc gia phát triển có thể áp dụng chính sách bền vững để kiểm soát ô nhiễm.

- Explanation: Việc áp dụng thuế carbon, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và luật môi trường nghiêm ngặt giúp giảm thiểu tác động xấu.

- Example: Thụy Điển đã duy trì tăng trưởng kinh tế mà vẫn giảm khí thải carbon nhờ vào năng lượng tái tạo và thuế môi trường.

- Link: Chính sách phù hợp giúp các quốc gia đạt được sự cân bằng giữa phát triển và bảo vệ môi trường.

Body Paragraph 2

- Point: Công nghệ hiện đại giúp giảm thiểu tác động môi trường từ phát triển kinh tế.

- Explanation: Các công nghệ như xử lý nước thải, năng lượng sạch, và hệ thống giao thông thông minh giảm đáng kể lượng khí thải và ô nhiễm.

- Example: Nhật Bản đầu tư vào công nghệ xanh, giảm thiểu ô nhiễm công nghiệp trong khi vẫn duy trì vị trí kinh tế lớn trên thế giới.

- Link: Sự đổi mới công nghệ là chìa khóa để phát triển bền vững mà không phá hủy môi trường.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Ô nhiễm và sự phá hủy môi trường không phải là điều không thể tránh khỏi khi quốc gia phát triển.

- Tóm tắt luận điểm chính: Chính sách bền vững và công nghệ hiện đại có thể kiểm soát hoặc thậm chí loại bỏ các vấn đề môi trường.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction:It is often argued that pollution and environmental degradation are inevitable consequences of a country's economic growth and prosperity. However, I completely disagree with this notion. This is because, with proper policies and the adoption of advanced technologies, environmental problems can be effectively controlled or even prevented.

Body Paragraph 1:One key reason why pollution and environmental damage are not inevitable is that sustainable policies can significantly mitigate their impacts. Governments can impose carbon taxes, promote renewable energy, and enforce strict environmental regulations to curb harmful practices. This can be seen in the case of Sweden, which has successfully maintained economic growth while reducing carbon emissions through its extensive use of renewable energy and environmental taxes. Such policies demonstrate that economic development does not necessarily come at the expense of the environment.

Body Paragraph 2:In addition, modern technology plays a crucial role in minimizing the environmental impact of economic growth. Innovations such as wastewater treatment plants, clean energy technologies, and smart transportation systems have drastically reduced emissions and pollution in many developed nations. For instance, Japan has invested heavily in green technology, enabling the country to sustain industrial output while significantly lowering levels of industrial pollution. These technological advancements illustrate that environmental protection and economic progress can go hand in hand.

Conclusion:In conclusion, I strongly believe that pollution and environmental degradation are not unavoidable outcomes of economic development. With the implementation of sustainable policies and the use of modern technology, countries can achieve both economic growth and environmental preservation, proving that prosperity does not have to come at the cost of the planet.

Word count: 258

4. ANALYSE: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "With the implementation of sustainable policies and the use of modern technology, countries can achieve both economic growth and environmental preservation, proving that prosperity does not have to come at the cost of the planet."

1. Trạng ngữ mở đầu

  • "With the implementation of sustainable policies and the use of modern technology"

    • Vai trò: Trạng ngữ mở đầu chỉ phương tiện hoặc điều kiện để đạt được mục tiêu.

    • Loại từ: Cụm giới từ (prepositional phrase).

      • "With": Giới từ, chỉ phương tiện hoặc công cụ.

      • "the implementation of sustainable policies":

        • "the implementation": Danh từ chính, nghĩa là việc thực hiện.

        • "of sustainable policies": Cụm giới từ, bổ nghĩa cho "implementation," chỉ các chính sách bền vững.

      • "and the use of modern technology":

        • "the use": Danh từ chính, nghĩa là việc sử dụng.

        • "of modern technology": Cụm giới từ, bổ nghĩa cho "use," chỉ công nghệ hiện đại.

    • Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng việc thực hiện chính sách bền vững và sử dụng công nghệ hiện đại là điều kiện để đạt được mục tiêu.

2. Mệnh đề chính

  • "countries can achieve both economic growth and environmental preservation"

    • "countries": Chủ ngữ chính, chỉ các quốc gia.

    • "can achieve": Động từ chính ở thể hiện tại đơn, diễn tả khả năng thực hiện.

      • "can": Động từ khuyết thiếu, chỉ khả năng hoặc tiềm năng.

      • "achieve": Động từ chính, nghĩa là đạt được.

    • "both economic growth and environmental preservation": Tân ngữ trực tiếp của "achieve."

      • "economic growth": Danh từ ghép, chỉ sự tăng trưởng kinh tế.

      • "and environmental preservation": Cụm danh từ, chỉ việc bảo tồn môi trường.

    • Ý nghĩa: Mệnh đề chính nhấn mạnh rằng các quốc gia có thể đồng thời đạt được tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường.

3. Cụm phân từ chỉ kết quả

  • "proving that prosperity does not have to come at the cost of the planet"

    • "proving": Động từ phân từ hiện tại (present participle), bổ sung ý nghĩa kết quả của mệnh đề chính.

    • "that prosperity does not have to come at the cost of the planet":

      • "that": Liên từ mở đầu mệnh đề phụ, làm rõ ý nghĩa của "proving."

      • "prosperity": Chủ ngữ, chỉ sự thịnh vượng.

      • "does not have to come": Động từ, diễn tả rằng sự thịnh vượng không nhất thiết phải đi kèm với sự đánh đổi môi trường.

      • "at the cost of the planet": Cụm giới từ, nghĩa là phải trả giá bằng môi trường của hành tinh.

    • Ý nghĩa: Cụm phân từ nhấn mạnh kết luận rằng thịnh vượng kinh tế không cần phải đánh đổi môi trường.

Phân tích từ vựng

Introduction

1. Environmental degradation

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Environmental: Tính từ

    • Degradation: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The deterioration of the natural environment due to human activity or natural disasters.

  • Dịch nghĩa: Sự suy thoái môi trường

  • Ví dụ:"Deforestation contributes significantly to environmental degradation."(Nạn phá rừng đóng góp đáng kể vào sự suy thoái môi trường.)

2. Inevitable consequences

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Inevitable: Tính từ

    • Consequences: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Results that are certain to occur and cannot be avoided.

  • Dịch nghĩa: Những hậu quả không thể tránh khỏi

  • Ví dụ:"Climate change is one of the inevitable consequences of excessive carbon emissions."(Biến đổi khí hậu là một trong những hậu quả không thể tránh khỏi của lượng khí thải carbon quá mức.)

Body Paragraph 1:

3. Sustainable policies

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Sustainable: Tính từ

    • Policies: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Rules or guidelines designed to maintain balance and support environmental conservation.

  • Dịch nghĩa: Các chính sách bền vững

  • Ví dụ:"Sustainable policies are essential for reducing greenhouse gas emissions."(Các chính sách bền vững rất cần thiết để giảm lượng khí thải nhà kính.)

4. Impose carbon taxes

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Impose: Động từ

    • Carbon taxes: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To levy taxes on carbon emissions to encourage environmentally friendly practices.

  • Dịch nghĩa: Áp dụng thuế carbon

  • Ví dụ:"Governments should impose carbon taxes to reduce industrial pollution."(Chính phủ nên áp dụng thuế carbon để giảm ô nhiễm công nghiệp.)

5. Enforce strict environmental regulations

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Enforce: Động từ

    • Strict environmental regulations: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To implement and ensure compliance with stringent laws to protect the environment.

  • Dịch nghĩa: Thực thi các quy định môi trường nghiêm ngặt

  • Ví dụ:"It is crucial to enforce strict environmental regulations to prevent illegal logging."(Việc thực thi các quy định môi trường nghiêm ngặt để ngăn chặn nạn phá rừng trái phép là rất quan trọng.)

6. Come at the expense of

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Come: Động từ

    • At the expense of: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To result in a cost or loss to something else.

  • Dịch nghĩa: Đánh đổi bằng

  • Ví dụ:"Economic growth should not come at the expense of environmental health."(Tăng trưởng kinh tế không nên đánh đổi bằng sức khỏe môi trường.)

Body Paragraph 2:

7. Minimizing the environmental impact

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Minimizing: Động từ

    • The environmental impact: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Reducing the negative effects on the environment as much as possible.

  • Dịch nghĩa: Giảm thiểu tác động môi trường

  • Ví dụ:"Using renewable energy sources helps in minimizing the environmental impact."(Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo giúp giảm thiểu tác động môi trường.)

8. Sustain industrial output

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Sustain: Động từ

    • Industrial output: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To maintain the production levels of industries over time.

  • Dịch nghĩa: Duy trì sản lượng công nghiệp

  • Ví dụ:"Adopting clean energy solutions can help sustain industrial output while reducing pollution."(Áp dụng các giải pháp năng lượng sạch có thể giúp duy trì sản lượng công nghiệp đồng thời giảm ô nhiễm.)

9. Technological advancements

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Technological: Tính từ

    • Advancements: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Progress or developments in technology.

  • Dịch nghĩa: Các tiến bộ công nghệ

  • Ví dụ:"Technological advancements have revolutionized the way we produce energy."(Các tiến bộ công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta sản xuất năng lượng.)

10. Go hand in hand

  • Loại từ: Thành ngữ

    • Go: Động từ

    • Hand in hand: Cụm trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be closely related or occur together.

  • Dịch nghĩa: Đi đôi với nhau

  • Ví dụ:"Economic growth and environmental sustainability must go hand in hand."(Tăng trưởng kinh tế và bền vững môi trường phải đi đôi với nhau.)

Conclusion:

11. Unavoidable outcomes

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Unavoidable: Tính từ

    • Outcomes: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Results or consequences that cannot be prevented.

  • Dịch nghĩa: Những kết quả không thể tránh khỏi

  • Ví dụ:"Job automation is one of the unavoidable outcomes of technological progress."(Tự động hóa công việc là một trong những kết quả không thể tránh khỏi của tiến bộ công nghệ.)

12. Prosperity

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A state of wealth, success, and good fortune.

  • Dịch nghĩa: Sự thịnh vượng

  • Ví dụ:"Education is key to a nation’s long-term prosperity."(Giáo dục là chìa khóa cho sự thịnh vượng lâu dài của một quốc gia.)

5. CONSOLIDATE: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

Ứng dụng vào cách triển khai bài khác

  1. Dạng bài tương tự:

    • Advantages and Disadvantages:

      • Question: "The development of industries in rural areas has both advantages and disadvantages. Discuss both views and give your opinion."

      • Áp dụng: Sử dụng từ vựng như pollution, environmental degradation, sustainable development để phân tích lợi ích (tăng trưởng kinh tế) và hạn chế (ô nhiễm và suy thoái môi trường).

    • Discussion Essay (Discuss Both Views):

      • Question: "Some people think economic growth is the key to solving poverty, while others believe it harms the environment. Discuss both views and give your opinion."

      • Áp dụng: Sử dụng lập luận về việc áp dụng công nghệ hiện đại và chính sách bền vững để cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

  2. Mở rộng cách lập luận:

    • Cách triển khai khác:

      • Thay vì hoàn toàn phản đối, bài viết có thể chọn cách cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, nhấn mạnh rằng các quốc gia cần phối hợp cả hai mục tiêu.

      • Ví dụ: Đề cập cách các quốc gia như Thụy Điển hoặc Nhật Bản vừa đạt được tăng trưởng kinh tế vừa bảo vệ môi trường thông qua chính sách và công nghệ.

    • Cấu trúc bài linh hoạt:

      • Có thể viết 1 đoạn về những hạn chế trong quá trình phát triển và 1 đoạn nêu các giải pháp bền vững, thay vì chỉ tập trung vào quan điểm phản đối.

Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng

  1. Chủ đề về môi trường:

    • Question: "Do the benefits of developing renewable energy outweigh its drawbacks?"

    • Áp dụng: Từ vựng như green technology, sustainable practices, carbon emissions và cách phân tích tác động dài hạn của năng lượng tái tạo.

  2. Chủ đề về phát triển kinh tế:

    • Question: "Economic growth is necessary to solve global issues such as poverty. Do you agree or disagree?"

    • Áp dụng: Lập luận về việc tăng trưởng kinh tế cần đi kèm với các chính sách bền vững để đảm bảo không gây hại cho môi trường.

  3. Chủ đề về xã hội:

    • Question: "Governments should prioritize environmental protection over economic development. Do you agree or disagree?"

    • Áp dụng: Ví dụ từ các quốc gia tiên tiến (Thụy Điển, Nhật Bản) và cách họ cân bằng giữa hai mục tiêu này.

  4. Chủ đề về công nghệ:

    • Question: "Modern technology has more positive than negative impacts on the environment. To what extent do you agree?"

    • Áp dụng: Các ví dụ như công nghệ xử lý nước thải, năng lượng tái tạo và giao thông thông minh.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...