Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/11/2024
Key takeaways
Đề bài IELTS Writing Task 1 ngày 16/11/2024:
The charts below show the percentage of students at an adult education centre taking various courses offered in 1985 and this year.Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Đề bài IELTS Writing Task 2 ngày 16/11/2024:
The only reason why people work hard is to earn money and there is no other reason for doing so. To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 16/11/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The charts below show the percentage of students at an adult education centre taking various courses offered in 1985 and this year. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Tròn (Pie charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, có sự chuyển dịch rõ ràng sang các khóa học liên quan đến công nghệ, với việc CNTT là môn học mới chiếm tỷ lệ sinh viên lớn nhất.
Trong khi đó, các khóa học như Đánh giá âm nhạc và Lịch sử địa phương đã bị loại bỏ, trong khi Thể dục và khiêu vũ vẫn giữ nguyên, và Nấu ăn đã chứng kiến sự gia tăng vừa phải.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả chi tiết số liệu của các khoá học ở năm 1985.
Năm 1985, Ngôn ngữ hiện đại là môn phổ biến nhất, với 24% sinh viên theo học các khóa học này, tiếp theo là Thể dục và khiêu vũ với 22%.
Một điểm tương đồng khác có thể thấy ở sự tham gia trong các khóa học Nghệ thuật, Lịch sử địa phương và Nấu ăn, dao động từ 14% đến 17%.
Cuối cùng, Đánh giá âm nhạc thu hút tỷ lệ sinh viên nhỏ nhất, chỉ chiếm 8% tổng số sinh viên đăng ký.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của các khoá học ở năm nay.
Trong năm nay, CNTT đã thay thế ngôn ngữ hiện đại trở thành khóa học có nhiều sinh viên đăng ký nhất, với con số 27%.
Ngược lại, ngôn ngữ hiện đại đã giảm, hiện chiếm 17%.
Thể dục và khiêu vũ vẫn giữ nguyên tỷ lệ sinh viên, trong khi Nấu ăn đã tăng lên 19%.
Mặt khác, Nghệ thuật đã giảm nhẹ xuống còn 15%.
Đáng chú ý, Đánh giá âm nhạc và Lịch sử địa phương không còn là một phần của chương trình giảng dạy.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The pie charts illustrate the proportion of students enrolled in different courses at an adult education center in 1985 and in the present year. |
OVERVIEW | Overall, there is a clear shift toward technology-related courses, with the addition of IT as a new subject accounting for the largest share of students. Meanwhile, courses such as Music appreciation and Local history have been removed, while Fitness and dance participation has remained consistent, and Cookery has seen a moderate increase. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1985, Modern languages was the most popular, with 24% of students taking these courses, followed closely by Fitness and dance at 22%. Another similarity can be seen in the participation in Art, Local history and Cookery courses, ranging from 14% to 17%. Lastly, Music appreciation attracted the smallest share of students, making up just 8% of the total enrollment. |
BODY PARAGRAPH 2 | In the current year, IT has replaced modern languages as the course with the most enrolments, with a figure of 27%. Modern languages, in turn, have seen a decrease, now representing 17%. Fitness and dance have retained the same proportion of students, while Cookery has increased to 19%. Art, on the other hand, has slightly dropped to 15%. Notably, Music appreciation and Local history are no longer part of the curriculum. |
BODY PARAGRAPH 3 | The pie charts illustrate the proportion of students enrolled in different courses at an adult education center in 1985 and in the present year. |
Word count: 207 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "In 1985, Modern languages was the most popular, with 24% of students taking these courses, followed closely by Fitness and dance at 22%.”
Cấu trúc câu
Trạng ngữ thời gian (Time Adverbial):
Cụm từ: "In 1985"
Vai trò: Xác định thời điểm xảy ra sự kiện.
Chủ ngữ (S): Modern languages
Cụm từ: "Modern languages"
Vai trò: Chủ ngữ chính của câu, chỉ môn học được đề cập.
Động từ (V): was
Loại từ: Động từ chính trong thì quá khứ đơn.
Vai trò: Diễn tả trạng thái của chủ ngữ trong năm 1985.
Bổ ngữ (Complement): the most popular
Cụm từ: "the most popular"
Vai trò: Bổ nghĩa cho "Modern languages," chỉ mức độ phổ biến cao nhất.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with 24% of students taking these courses
Cụm từ: "with 24% of students taking these courses"
Vai trò: Bổ sung thông tin, chỉ tỷ lệ sinh viên chọn học môn này.
Cụm phân từ (Participial Phrase): followed closely by Fitness and dance at 22%
Cụm từ: "followed closely by Fitness and dance at 22%"
Vai trò: Mô tả thông tin bổ sung, chỉ ra môn học xếp thứ hai về mức độ phổ biến.
Phân tích từ vựng
A clear shift toward
Loại từ:
A clear: Tính từ
Shift: Danh từ
Toward: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: An evident change in direction or focus towards something new.
Dịch nghĩa: Sự chuyển hướng rõ ràng tới
Ví dụ: "There is a clear shift toward online education in recent years." (Có một sự chuyển hướng rõ ràng tới giáo dục trực tuyến trong những năm gần đây.)
Technology-related courses
Loại từ:
Technology-related: Tính từ ghép
Courses: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Educational classes or programs that focus on technology subjects.
Dịch nghĩa: Các khóa học liên quan đến công nghệ
Ví dụ: "Universities are offering more technology-related courses to meet industry demand." (Các trường đại học đang cung cấp nhiều khóa học liên quan đến công nghệ hơn để đáp ứng nhu cầu của ngành.)
Remained consistent
Loại từ:
Remained: Động từ (quá khứ đơn)
Consistent: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Stayed unchanged or stable over a period of time.
Dịch nghĩa: Vẫn ổn định, không thay đổi
Ví dụ: "The company's profits remained consistent despite market fluctuations." (Lợi nhuận của công ty vẫn ổn định mặc dù có biến động trên thị trường.)
Attracted the smallest share
Loại từ:
Attracted: Động từ (quá khứ đơn)
The smallest share: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Drew the lowest portion or percentage of interest, participants, or resources.
Dịch nghĩa: Thu hút phần nhỏ nhất
Ví dụ: "The arts department attracted the smallest share of new students this year." (Khoa nghệ thuật thu hút phần nhỏ nhất trong số sinh viên mới năm nay.)
The curriculum
Loại từ:
The: Mạo từ
Curriculum: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The set of courses and content offered by an educational institution.
Dịch nghĩa: Chương trình giảng dạy
Ví dụ: "Environmental studies have been added to the curriculum to raise awareness about climate change." (Các nghiên cứu về môi trường đã được thêm vào chương trình giảng dạy để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 16/11/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
The only reason why people work hard is to earn money and there is no other reason for doing so. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: only reason, people work hard, earn money, no other reason.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Lý do duy nhất khiến mọi người làm việc chăm chỉ là để kiếm tiền và không có lý do nào khác để làm như vậy.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng lý do duy nhất khiến mọi người làm việc chăm chỉ là để kiếm tiền và không có lý do nào khác để làm như vậy.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng lý do duy nhất khiến mọi người làm việc chăm chỉ là để kiếm tiền và không có lý do nào khác để làm như vậy.
Mặc dù thừa nhận lý do tại sao một số người lại có suy nghĩ lý do duy nhất khiến mọi người làm việc chăm chỉ là để kiếm tiền, nhưng tôi lại cho rằng ngoài việc kiếm tiền thì nhiều người làm việc chăm chỉ là còn vì những mục đích khác.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
THE REASON PEOPLE WORK HARD IS TO EARN MONEY | |
AGREE | DISAGREE |
Meeting Basic Needs
Securing Financial Stability
Social Expectations and Economic Pressure
Materialistic Goals
Incentive Structures in Workplaces
|
|
PARTLY AGREE | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
It is often claimed that the sole motivation for individuals to work hard is the desire to earn money, with no other factors driving their efforts. While I acknowledge that financial rewards play a crucial role in driving hard work, I would argue that other factors, such as personal fulfillment and ambition, should not be overlooked.
One compelling reason why many individuals work hard is to secure financial stability. People need money to meet their daily needs, such as housing, food, and healthcare, and to provide for their families. For example, parents often dedicate long hours at work to ensure their children receive a good education and enjoy better opportunities in life. This financial necessity frequently leads to a strong work ethic, as money directly correlates with quality of life and peace of mind.
However, not everyone works solely for monetary gain; personal satisfaction and professional growth are also powerful motivators. Many people pursue careers they are passionate about, even if these professions do not guarantee high salaries. For instance, artists, educators, and social workers often work tirelessly because they find their roles meaningful and rewarding. These individuals are driven by a desire to make a difference or achieve a sense of purpose, which demonstrates that money is not the only factor influencing hard work.
In conclusion, while financial incentives are undeniably significant for many, personal fulfillment and ambition also play important roles in motivating individuals to work hard. On the one hand, people strive for financial stability to improve their lives; on the other hand, intrinsic factors like passion and self-fulfillment are equally important.
Word count: 265
Phân tích từ vựng
Introduction:
The sole motivation
Loại từ: Cụm danh từ
The sole: Tính từ
Motivation: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The only reason or driving force behind an action or decision.
Dịch nghĩa: Động lực duy nhất
Ví dụ: "For some, financial rewards are the sole motivation for working long hours."
(Đối với một số người, phần thưởng tài chính là động lực duy nhất để làm việc nhiều giờ.)
Financial rewards
Loại từ: Cụm danh từ
Financial: Tính từ
Rewards: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Monetary benefits or compensation for work or performance.
Dịch nghĩa: Phần thưởng tài chính
Ví dụ: "Many people are motivated by financial rewards rather than job satisfaction."
(Nhiều người được thúc đẩy bởi phần thưởng tài chính hơn là sự hài lòng trong công việc.)
Body Paragraph 1:
Secure financial stability
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To ensure a stable and reliable financial situation.
Dịch nghĩa: Đảm bảo sự ổn định tài chính
Ví dụ: "People work hard to secure financial stability for their families."
(Mọi người làm việc chăm chỉ để đảm bảo sự ổn định tài chính cho gia đình họ.)
Meet their daily needs
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To fulfill basic requirements for living, such as food, shelter, and clothing.
Dịch nghĩa: Đáp ứng nhu cầu hàng ngày của họ
Ví dụ: "Low-income families often struggle to meet their daily needs."
(Các gia đình có thu nhập thấp thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu hàng ngày của họ.)
Financial necessity
Loại từ: Cụm danh từ
Financial: Tính từ
Necessity: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A situation where financial resources are essential for survival or achieving a goal.
Dịch nghĩa: Nhu cầu tài chính
Ví dụ: "Taking on a second job became a financial necessity for her."
(Nhận thêm một công việc thứ hai đã trở thành nhu cầu tài chính đối với cô ấy.)
A strong work ethic
Loại từ: Cụm danh từ
A strong: Tính từ
Work ethic: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A commitment to hard work, responsibility, and professionalism.
Dịch nghĩa: Đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ
Ví dụ: "A strong work ethic is essential for achieving long-term success."
(Đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ là điều cần thiết để đạt được thành công lâu dài.)
Correlates with
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Shows a relationship or connection between two factors.
Dịch nghĩa: Có mối liên hệ với
Ví dụ: "Job satisfaction often correlates with a positive work environment."
(Sự hài lòng trong công việc thường có mối liên hệ với môi trường làm việc tích cực.)
Body Paragraph 2:
Personal satisfaction
Loại từ: Cụm danh từ
Personal: Tính từ
Satisfaction: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A feeling of fulfillment or contentment with oneself or one’s achievements.
Dịch nghĩa: Sự hài lòng cá nhân
Ví dụ: "Completing the project brought her a sense of personal satisfaction."
(Hoàn thành dự án mang lại cho cô ấy cảm giác hài lòng cá nhân.)
Professional growth
Loại từ: Cụm danh từ
Professional: Tính từ
Growth: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The process of improving skills, knowledge, and experience in one’s career.
Dịch nghĩa: Sự phát triển nghề nghiệp
Ví dụ: "Ongoing training is essential for professional growth."
(Đào tạo liên tục là điều cần thiết cho sự phát triển nghề nghiệp.)
Work tirelessly
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To put in a lot of effort without stopping or giving up.
Dịch nghĩa: Làm việc không ngừng nghỉ
Ví dụ: "She worked tirelessly to achieve her goals."
(Cô ấy làm việc không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
Meaningful and rewarding
Loại từ: Cụm tính từ
Meaningful: Tính từ
And: Liên từ
Rewarding: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Having purpose and offering personal satisfaction or benefit.
Dịch nghĩa: Có ý nghĩa và đáng giá
Ví dụ: "Teaching is a meaningful and rewarding career."
(Dạy học là một sự nghiệp có ý nghĩa và đáng giá.)
Achieve a sense of purpose
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To find or fulfill a meaningful goal or direction in life.
Dịch nghĩa: Đạt được cảm giác mục tiêu
Ví dụ:
"Volunteering helps people achieve a sense of purpose."
(Làm tình nguyện giúp mọi người đạt được cảm giác mục tiêu.)
Conclusion:
Financial incentives
Loại từ: Cụm danh từ
Financial: Tính từ
Incentives: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Monetary rewards or benefits designed to motivate specific actions or behaviors.
Dịch nghĩa: Các khuyến khích tài chính
Ví dụ: "Companies use financial incentives to retain top talent."
(Các công ty sử dụng khuyến khích tài chính để giữ chân nhân tài hàng đầu.)
Personal fulfillment and ambition
Loại từ: Cụm danh từ
Personal: Tính từ
Fulfillment: Danh từ
And ambition: Liên từ và danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A sense of achieving one’s goals and striving for personal success.
Dịch nghĩa: Sự thỏa mãn cá nhân và hoài bão
Ví dụ: "Her career provides her with both personal fulfillment and ambition."
(Sự nghiệp của cô ấy mang lại cho cô ấy cả sự thỏa mãn cá nhân và hoài bão.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp