Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/05/2025
Key takeaways
Task 1 – Quy trình sản xuất nước uống:
3 giai đoạn chính: chuyển ánh sáng → điện, bơm & chứa nước, lọc → phân phối.
Thiết bị: solar panel, converter, pump, tank, filter, tap.
Dùng hiện tại đơn.
Task 2 – Lãnh đạo nữ/nam:
Opinion essay.
Không đồng ý: lãnh đạo giỏi do kỹ năng, không do giới.
Giới tính không nên là tiêu chí đánh giá.
Ưu tiên năng lực, kinh nghiệm, tư duy chiến lược.
Kỳ thi IELTS ngày 17/05/2025 đã thu hút sự quan tâm của đông đảo thí sinh với hai đề thi Writing Task 1 và Task 2 đòi hỏi khả năng tư duy logic cao. Để giúp bạn hiểu rõ cách tiếp cận và triển khai bài viết hiệu quả, bài viết dưới đây sẽ cung cấp bài mẫu chi tiết cho cả hai phần viết. Thông qua việc tham khảo cấu trúc, từ vựng và lập luận trong bài mẫu, bạn có thể rút ra kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng viết của mình một cách rõ rệt.
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 17/05/2025
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The diagram below illustrates the process of producing drinking water using a solar-powered water pump and water filter. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ quy trình (Process Diagram)
Chủ đề mô tả: Cách sản xuất nước uống bằng cách sử dụng máy bơm chạy bằng năng lượng mặt trời kết hợp với bộ lọc nước.
Thành phần chính trong hệ thống:
Nguồn năng lượng: Solar panel (tấm pin mặt trời)
Thiết bị chuyển đổi: Converter (biến năng lượng mặt trời thành điện)
Thiết bị bơm: Pump (dẫn nước từ giếng ngầm lên)
Kho chứa nước: Water tank
Thiết bị lọc: Water filter
Đầu ra: Tap (vòi lấy nước) & Moveable container (thùng chứa di động)
Số giai đoạn chính:
Tạo điện từ ánh sáng mặt trời
Bơm nước từ giếng lên bể chứa
Lọc nước và phân phối qua vòi
Loại thông tin: Biểu đồ mô tả kỹ thuật, không có số liệu cụ thể, tập trung vào trình tự hoạt động và dòng chảy của nước và năng lượng.
Thì cần sử dụng trong bài viết: Thì hiện tại đơn vì đây là một quy trình thực tế cố định ở hiện tại, đang hoạt động hoặc có thể lặp lại.+ Ví dụ: Sunlight is captured by the solar panel and converted into electricity.
Đặc điểm tổng quan (Overview)
Main stages (Các giai đoạn chính):
Câu hỏi dẫn dắt: Quy trình bao gồm những giai đoạn chính nào?
Câu trả lời mẫu: Quy trình gồm ba giai đoạn chính: chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng, sử dụng điện đó để bơm và trữ nước, sau cùng là lọc nước để trở thành nước uống.
Changes in the materials (Sự thay đổi trong vật chất):
Câu hỏi dẫn dắt: Những sự thay đổi chính nào xảy ra với dòng nước trong hệ thống?
Câu trả lời mẫu: Nước ban đầu được bơm từ giếng ngầm lên bể chứa, sau đó được lọc để loại bỏ tạp chất và trở thành nước uống tinh khiết.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật một cách cụ thể và rõ ràng.

🔹 BODY PARAGRAPH 1: Giai đoạn 1 - Chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng
Sunlight → Electricity: Quá trình bắt đầu khi ánh sáng mặt trời được thu nhận bởi tấm pin năng lượng mặt trời (solar panel).
Converter: Nguồn năng lượng này sau đó được chuyển hóa thành điện thông qua một thiết bị chuyển đổi (converter).
Sử dụng điện: Ngay sau khi điện được tạo ra, nó được sử dụng để vận hành máy bơm.
🔹 BODY PARAGRAPH 2: Giai đoạn 2 - Bơm và lưu trữ nước
Nguồn nước: Khi máy bơm được kích hoạt, nước được hút lên từ một giếng ngầm.
Dẫn nước: Sau đó, nước được dẫn qua một đường ống để lên một bể chứa đặt trên bục gỗ cao.
🔹 BODY PARAGRAPH 3: Giai đoạn 3 - Lọc nước và phân phối
Lọc nước: Nước được chuyển từ bể vào bộ lọc để loại bỏ tạp chất và trở nên an toàn cho người dùng.
Phân phối: Sau khi lọc, nước chảy ra từ vòi (tap) và được hứng vào một bình chứa di động đặt phía dưới.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The diagram shows the process by which drinking water is produced using a solar-powered water pump and a filtration system. |
OVERVIEW | Overall, the system is designed to function entirely on renewable solar power and involves three main stages: converting sunlight into electricity, using that energy to extract and store water, and finally filtering the water to make it potable. |
BODY PARAGRAPH 1 | The process begins when sunlight is captured by a solar panel and turned into electricity through a converter. Once the electricity has been generated, it is used to power a pump. |
BODY PARAGRAPH 2 | After the pump has been activated, water is drawn from an underground well. The water is subsequently transported through a pipe and stored in a water tank placed on a raised wooden platform. |
BODY PARAGRAPH 3 | When the water leaves the tank, it enters a filtration unit where impurities are removed. Finally, the purified water exits through a tap before being captured in a movable container underneath for use or distribution. |
Word count: 157 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Once the electricity has been generated, it is used to power a pump.”
Mệnh đề thời gian (Time Clause): |
|
Mệnh đề chính (Main Clause): |
|
Cấu trúc giản lược |
|
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Renewable solar power
Loại từ: Cụm danh từ
○ Renewable (adj): able to be naturally replenished
○ Solar power (n): energy harnessed from sunlight
Nghĩa tiếng Anh: Sustainable energy derived from the sun and replenished naturally.
Dịch nghĩa: Năng lượng mặt trời tái tạo
Ví dụ: The village runs entirely on renewable solar power, reducing its dependence on fossil fuels.(Ngôi làng hoạt động hoàn toàn bằng năng lượng mặt trời tái tạo, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
2. Potable
Loại từ: Tính từ
○ (adj): safe to drink or suitable for consumption
Nghĩa tiếng Anh: Safe for drinking; free from harmful substances.
Dịch nghĩa: Có thể uống được / nước sạch
Ví dụ: Engineers installed a filtration system to provide potable water for the community. (Kỹ sư đã lắp đặt hệ thống lọc để cung cấp nước uống được cho cộng đồng.)
3. Captured / Drawn from
Loại từ: Cụm động từ
○ Captured (v): collected or gathered (e.g., rainwater)
○ Drawn from (v): extracted or taken from a source
Nghĩa tiếng Anh: Collected or sourced from a natural or artificial reservoir.
Dịch nghĩa: Được thu gom / lấy từ
Ví dụ: Water is captured from rainfall and drawn from underground wells.(Nước được thu gom từ mưa và lấy từ các giếng ngầm.)
4. A raised wooden platform
Loại từ: Cụm danh từ
○ Raised (adj): elevated above ground level
○ Wooden platform (n): a flat surface made of wood
Nghĩa tiếng Anh: An elevated wooden structure used to support equipment or people above ground level.
Dịch nghĩa: Sàn gỗ được nâng cao
Ví dụ: The tanks are installed on a raised wooden platform to prevent contamination.(Các bể chứa được lắp trên sàn gỗ nâng cao để tránh ô nhiễm.)
5. Impurities
Loại từ: Danh từ số nhiều
○ (n): unwanted or harmful substances in a material
Nghĩa tiếng Anh: Particles or elements that make a substance unclean or unsafe.
Dịch nghĩa: Tạp chất / chất gây bẩn
Ví dụ: The filter removes impurities from the water to ensure it is potable.(Bộ lọc loại bỏ tạp chất khỏi nước để đảm bảo nước có thể uống được.)
6. Distribution
Loại từ: Danh từ không đếm được
○ (n): the process of delivering or spreading something
Nghĩa tiếng Anh: The act of delivering or spreading goods, resources, or information.
Dịch nghĩa: Sự phân phối
Ví dụ: A gravity-fed system ensures even distribution of water throughout the village.(Hệ thống cấp nước bằng trọng lực đảm bảo phân phối đều nước cho cả làng.)
📌 Lời khuyên khi làm dạng bài Process (Quy trình sản xuất nước uống bằng năng lượng mặt trời)
✅ 1. Hiểu rõ sơ đồ trước khi viết
Đọc kỹ từng thành phần trong sơ đồ và xác định:
Đầu vào (input): ánh sáng mặt trời, nước giếng
Thiết bị trung gian: solar panel, converter, pump, tank, filter
Đầu ra (output): nước uống trong bình chứa
Xác định trình tự hoạt động (nối bằng mũi tên / dòng chảy) → đây chính là thứ tự viết bài.
✅ 2. Viết theo thì hiện tại đơn
Vì quy trình mang tính cố định, lặp lại, bạn cần dùng thì hiện tại đơn toàn bài:
"Water is drawn from a well."
"Electricity is generated by solar panels."
✅ 3. Tách bài viết thành các đoạn rõ ràng
Intro: Paraphrase lại đề bài
Overview: Nêu số lượng giai đoạn (2 hoặc 3) và nguyên lý chung
Body paragraphs:
Gợi ý chia theo số giai đoạn (2–3 đoạn)
Hoặc chia theo thiết bị và chức năng
✅ 4. Dùng đa dạng liên từ và cấu trúc
Dùng các liên từ để nối mạch logic: After that, Once, When, Then, Finally...
Kết hợp bị động và mệnh đề thời gian: "Once the electricity has been generated, it is used to power the pump. "After the water has been stored, it flows into a filter."
✅ 5. Tránh những lỗi thường gặp
❌ Không mô tả cảm nhận cá nhân (e.g., “This is a smart system”)
❌ Không đưa ra ý kiến hoặc lý do
❌ Không viết quy trình như câu chuyện kể (past tense)
❌ Không bỏ sót chi tiết (ví dụ: converter, wooden platform)
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 17/05/2025
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
It is believed by some that women make better leaders than men, such as in companies or government. Do you agree or disagree with this belief? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi: Đây là dạng Opinion Essay. Người viết cần:
Đưa ra một quan điểm rõ ràng: đồng ý / không đồng ý / đồng ý một phần (có thể cân bằng)
Lập luận thuyết phục bằng cách phân tích đặc điểm, phẩm chất của từng giới trong vai trò lãnh đạo
Đưa ví dụ thực tế, logic chặt chẽ, thể hiện tư duy phản biện rõ ràng nếu được.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
Mục tiêu: Hiểu rõ các đặc điểm, lợi thế và hạn chế của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo, từ đó xây dựng lập luận đồng tình, phản đối hoặc cân bằng phù hợp với yêu cầu của đề bài.
I. Lập luận đồng tình: Phụ nữ làm lãnh đạo hiệu quả hơn
1. Phụ nữ có khả năng quản lý cảm xúc và lắng nghe tốt hơn
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Lãnh đạo có cần kỹ năng giao tiếp và đồng cảm không?
Phụ nữ có xu hướng thiên về kết nối và cảm xúc không?
✅ Ví dụ thực tế: • Jacinda Ardern (New Zealand) được ca ngợi vì phong cách lãnh đạo đầy cảm thông, hiệu quả trong kiểm soát đại dịch.• Nhiều khảo sát cho thấy nhân viên cảm thấy “được lắng nghe hơn” dưới sự dẫn dắt của nữ quản lý.
2. Phụ nữ thường có cách tiếp cận lãnh đạo mềm dẻo, giảm xung đột
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Phụ nữ có xu hướng tìm kiếm sự đồng thuận thay vì đối đầu trực tiếp?
Điều này giúp môi trường làm việc hòa bình và hiệu quả hơn?
✅ Ví dụ thực tế: • Trong các cuộc đàm phán chính trị, nữ lãnh đạo thường dùng chiến lược thuyết phục, tránh leo thang căng thẳng.• Một số công ty có CEO nữ báo cáo mức độ hài lòng của nhân viên cao hơn.
3. Phụ nữ có khả năng đa nhiệm và tổ chức tốt
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Lãnh đạo cần khả năng xử lý nhiều vấn đề cùng lúc, điều này có phổ biến ở nữ giới hơn không?
✅ Ví dụ thực tế: • Trong doanh nghiệp, nữ quản lý thường cân bằng tốt giữa tài chính, nhân sự và phát triển chiến lược.• Các tổ chức phi lợi nhuận do nữ điều hành có mức độ minh bạch và hiệu quả cao.
II. Lập luận phản đối: Năng lực lãnh đạo không phụ thuộc giới tính
1. Lãnh đạo hiệu quả là vấn đề kỹ năng, không phải giới tính
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Có nam giới lãnh đạo xuất sắc không kém gì phụ nữ không?
Giới tính có phải là yếu tố quyết định thành công trong quản trị không?
✅ Ví dụ thực tế: • Barack Obama, Tim Cook, hay Lee Kuan Yew đều là lãnh đạo truyền cảm hứng và có tầm nhìn chiến lược.• Một số nghiên cứu chỉ ra rằng năng lực lãnh đạo phụ thuộc vào tính cách, trình độ và trải nghiệm hơn là giới tính.
2. Đưa ra khẳng định “phụ nữ tốt hơn” cũng là một dạng định kiến
✅ Câu hỏi dẫn dắt:
Việc đánh giá lãnh đạo theo giới có thể tạo ra phân biệt mới không?
Tại sao không nên đưa giới tính thành tiêu chí chính trong đánh giá?
✅ Ví dụ thực tế: • Một số doanh nghiệp khi chọn nữ lãnh đạo chỉ để “đẹp hồ sơ đa dạng” thay vì dựa vào năng lực thật.• Điều này có thể làm giảm uy tín của những người phụ nữ tài năng thật sự.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
---|---|
Introduction | - Paraphrase:
- Mở bài: Tôi hoàn toàn không đồng ý với quan điểm này, vì tôi tin rằng khả năng lãnh đạo nên được đánh giá dựa trên năng lực cá nhân chứ không phải giới tính. |
Body Paragraph 1 | - Counter-argument: Một số người tin rằng phụ nữ có khả năng thấu cảm và tổ chức tốt nên phù hợp để làm lãnh đạo. - Refutation: Mặc dù những phẩm chất này có thể xuất hiện ở nhiều phụ nữ, điều đó không có nghĩa là chúng độc quyền cho nữ giới. Nếu ta mặc định rằng chỉ phụ nữ mới có những kỹ năng này, thì bản thân ta cũng đang cổ vũ định kiến giới. - Example: Có những trường hợp doanh nghiệp chọn nữ lãnh đạo chỉ để đạt chỉ tiêu “đa dạng giới tính”, điều này làm giảm uy tín của những phụ nữ có năng lực thật sự và tạo ra phân biệt ngược trong môi trường làm việc. - Link: Do đó, việc đưa ra nhận định rằng phụ nữ là lãnh đạo tốt hơn có thể gây phản tác dụng, làm lệch tiêu chí đánh giá năng lực và khiến sự bình đẳng trở nên hình thức. |
Body Paragraph 2 | - Point: Lãnh đạo giỏi là kết quả của tư duy chiến lược, khả năng giải quyết vấn đề và kinh nghiệm tích lũy chứ không phải giới tính sinh học. - Explanation: Cả nam và nữ đều có thể là nhà lãnh đạo xuất sắc nếu được rèn luyện và phát triển trong môi trường phù hợp. - Example: Những nhân vật như Barack Obama, Tim Cook hay Lee Kuan Yew đều cho thấy rằng giới tính không phải là rào cản cho tài năng lãnh đạo. Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng phẩm chất lãnh đạo liên quan đến năng lực cá nhân, không phải nam hay nữ. - Link: Vì vậy, đánh giá phụ nữ là lãnh đạo giỏi hơn có thể làm lu mờ các yếu tố quan trọng thực sự tạo nên một nhà lãnh đạo hiệu quả. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi phản đối quan điểm rằng phụ nữ là những nhà lãnh đạo tốt hơn nam giới. - Tóm tắt luận điểm chính: Giới tính không nên được xem là thước đo lãnh đạo mà cần thay thế bằng tiêu chí khách quan như kỹ năng, tầm nhìn và hiệu quả làm việc. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
Some people believe that women are more capable in leadership positions than men, particularly in areas such as government and corporate management. However, I completely disagree with this idea, as I believe that leadership should be evaluated based on individual ability rather than gender.
Body Paragraph 1
Many people argue that women are naturally more empathetic and better at organizing, which makes them suitable for leadership roles. While this might be true in some cases, these traits are not exclusive to women. Men can also possess high levels of emotional intelligence and strong organizational skills. In fact, assuming that only women are suited to such traits reinforces a form of gender stereotyping. In some companies, women are selected for leadership roles just to fulfill “diversity quotas,” rather than because of their actual competence. This kind of practice can be counterproductive and even harmful, as it may reduce trust in the achievements of genuinely qualified female leaders. Therefore, claiming that women are inherently better leaders may distort selection standards and make equality seem superficial rather than meaningful.
Body Paragraph 2
Another reason why I disagree with the statement is that leadership success stems from strategic thinking, problem-solving ability, and accumulated experience, not from biological differences. Both men and women can develop these essential skills through education, practice, and real-world experience. For example, great leaders like Barack Obama, Tim Cook, and Lee Kuan Yew have all demonstrated exceptional leadership qualities regardless of their gender. Numerous studies also support the view that leadership effectiveness depends on personality traits and professional development, not on whether someone is male or female. Thus, prioritizing gender over actual ability can obscure what truly matters in leadership.
Conclusion
In conclusion, I strongly disagree with the claim that women are better leaders than men. While some women may possess qualities that are useful in leadership, those qualities are not confined to one gender. What truly matters is not whether someone is male or female, but whether they have the vision, skills, and experience to lead effectively.
Word count: 329
4. Analyse: Phân tích bài viết
Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ phápCâu được chọn: “While this might be true in some cases, these traits are not exclusive to women.”
1. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): “While this might be true in some cases”
While: liên từ chỉ nhượng bộ (mặc dù)→ Dùng để mở đầu một mệnh đề phụ nhấn mạnh sự công nhận có điều kiện, thường dùng trong lập luận đối chiếu.
Chủ ngữ: this → Đại từ, thay thế cho một luận điểm hoặc thông tin đã được đề cập trước đó.
Động từ khuyết thiếu + Động từ nguyên thể: might be → Cấu trúc: modal verb (might) + bare infinitive (be)→ Diễn tả khả năng mang tính giả định hoặc không chắc chắn.
Trạng ngữ chỉ phạm vi: in some cases → Nhấn mạnh rằng điều được đề cập chỉ đúng trong một số tình huống cụ thể.
✅ Chức năng: Cung cấp sự thừa nhận có điều kiện trước khi chuyển sang lập luận chính ở mệnh đề sau.
2. Mệnh đề chính (Main Clause): “These traits are not exclusive to women.”
Chủ ngữ: These traits → “Những đặc điểm này” – chỉ các đặc điểm được nói đến trong câu trước hoặc đoạn trước (thường là phẩm chất như sự đồng cảm, khả năng lắng nghe,…)
Động từ: are → Thì hiện tại đơn, dùng với chủ ngữ số nhiều
Bổ ngữ: not exclusive to women → Cấu trúc phủ định với “exclusive to” = chỉ dành riêng cho→ → not exclusive to women = không chỉ tồn tại ở phụ nữ
✅ Đây là mệnh đề khẳng định lập trường chính của người viết.
✅ Tóm tắt cấu trúc câu: While + S1 + Modal + V1 + (trạng ngữ), S2 + to be + not + Adj + to + N
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Leadership positions
Loại từ: Cụm danh từ
○ Leadership (n): the act of leading or managing
○ Positions (n): roles or jobs within an organization
Nghĩa tiếng Anh: Roles of authority where individuals are responsible for guiding others.
Dịch nghĩa: Vị trí lãnh đạo
Ví dụ: Women remain underrepresented in top leadership positions across many industries. (Phụ nữ vẫn bị thiếu đại diện trong các vị trí lãnh đạo cao cấp ở nhiều ngành nghề.)
2. Individual ability
Loại từ: Cụm danh từ
○ Individual (adj): relating to a single person
○ Ability (n): the skill or competence to do something
Nghĩa tiếng Anh: A person’s own capacity or competence to perform well.
Dịch nghĩa: Năng lực cá nhân
Ví dụ: Leadership selection should be based on individual ability rather than gender. (Việc chọn lãnh đạo nên dựa vào năng lực cá nhân thay vì giới tính.)
Body Paragraph
13. Naturally more empathetic
Loại từ: Cụm tính từ
○ Naturally (adv): inherently, by nature
○ More empathetic (adj): having greater ability to understand others’ feelings
Nghĩa tiếng Anh: Possessing higher levels of emotional sensitivity, supposedly by nature.
Dịch nghĩa: khả năng đồng cảm tự nhiên tốt hơn
Ví dụ: Some argue that women are naturally more empathetic and emotionally attuned. (Một số người cho rằng phụ nữ có xu hướng đồng cảm tự nhiên và nhạy bén hơn về cảm xúc.)
4. Traits
Loại từ: Danh từ số nhiều
○ (n): distinguishing qualities or characteristics of a person
Nghĩa tiếng Anh: Specific qualities that define a person’s character or behavior.
Dịch nghĩa: Đặc điểm / phẩm chất
Ví dụ: Empathy and resilience are considered key leadership traits. (Sự thấu cảm và khả năng kiên cường được coi là những phẩm chất lãnh đạo then chốt.)
5. Emotional intelligence
Loại từ: Cụm danh từ
○ Emotional (adj): relating to feelings
○ Intelligence (n): the ability to acquire and apply knowledge
Nghĩa tiếng Anh: The capacity to understand, manage, and express one’s emotions and respond to others.
Dịch nghĩa: Trí tuệ cảm xúc
Ví dụ: High emotional intelligence allows leaders to build stronger team relationships. (Trí tuệ cảm xúc cao giúp lãnh đạo xây dựng quan hệ nhóm tốt hơn.)
6. Gender stereotyping
Loại từ: Cụm danh từ
○ Gender (n): male/female categorization
○ Stereotyping (n): assuming generalized traits
Nghĩa tiếng Anh: Preconceived and oversimplified beliefs about gender roles or abilities.
Dịch nghĩa: Định kiến giới
Ví dụ: Gender stereotyping often hinders women’s advancement in corporate hierarchies. (Định kiến giới thường cản trở sự thăng tiến của phụ nữ trong bộ máy doanh nghiệp.)
7. Genuinely qualified female leaders
Loại từ: Cụm danh từ
○ Genuinely qualified (adj): truly competent
○ Female leaders (n): women in leadership positions
Nghĩa tiếng Anh: Women who have legitimate and proven leadership capabilities.
Dịch nghĩa: Những nữ lãnh đạo thật sự có năng lực
Ví dụ: Organizations must recognize and promote genuinely qualified female leaders. (Tổ chức cần ghi nhận và thúc đẩy các nữ lãnh đạo thực sự đủ năng lực.)
Body Paragraph
28. Strategic thinking
Loại từ: Cụm danh từ
○ Strategic (adj): long-term, planned
○ Thinking (n): the process of considering or reasoning
Nghĩa tiếng Anh: The ability to plan effectively to achieve long-term goals.
Dịch nghĩa: Tư duy chiến lược
Ví dụ: Strategic thinking is critical for driving organizational success. (Tư duy chiến lược rất quan trọng để thúc đẩy thành công của tổ chức.)
9. Problem-solving ability
Loại từ: Cụm danh từ
○ Problem-solving (adj): relating to handling difficulties
○ Ability (n): skill or competence
Nghĩa tiếng Anh: The capacity to analyze and resolve complex challenges.
Dịch nghĩa: Khả năng giải quyết vấn đề
Ví dụ: Effective leaders demonstrate strong problem-solving ability under pressure. (Lãnh đạo hiệu quả thể hiện khả năng giải quyết vấn đề tốt khi chịu áp lực.)
10. Accumulated experience
Loại từ: Cụm danh từ
○ Accumulated (adj): gathered over time
○ Experience (n): knowledge or skill from doing things over time
Nghĩa tiếng Anh: Knowledge gained through repeated practice and years of effort.
Dịch nghĩa: Kinh nghiệm tích lũy
Ví dụ: Accumulated experience plays a key role in shaping leadership maturity. (Kinh nghiệm tích lũy đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự trưởng thành lãnh đạo.)
11. Exceptional leadership qualities
Loại từ: Cụm danh từ
○ Exceptional (adj): outstanding, above average
○ Leadership qualities (n): traits associated with good leadership
Nghĩa tiếng Anh: Outstanding characteristics that enable someone to lead effectively.
Dịch nghĩa: Phẩm chất lãnh đạo xuất sắc
Ví dụ: She has demonstrated exceptional leadership qualities throughout her career. (Cô ấy đã thể hiện phẩm chất lãnh đạo vượt trội trong suốt sự nghiệp của mình.)
12. Leadership effectiveness
Loại từ: Cụm danh từ
○ Effectiveness (n): the degree of success in producing desired results
Nghĩa tiếng Anh: The extent to which a leader can produce desired results.
Dịch nghĩa: Hiệu quả lãnh đạo
Ví dụ: Leadership effectiveness is influenced more by skill than by gender. (Hiệu quả lãnh đạo bị ảnh hưởng nhiều bởi kỹ năng hơn là giới tính.)
Conclusion
13. Not confined to
Loại từ: Cụm giới từ
○ Confined to (adj phrase): limited or restricted
Nghĩa tiếng Anh: Not restricted or exclusive to a particular group or area.
Dịch nghĩa: Không bị giới hạn trong
Ví dụ: Leadership is not confined to those in formal positions of power. (Lãnh đạo không bị giới hạn trong những người giữ vị trí chính thức.)
14. Lead effectively
Loại từ: Cụm động từ
○ Lead (v): to guide or direct
○ Effectively (adv): in a way that produces intended results
Nghĩa tiếng Anh: To guide a group or organization successfully and with impact.
Dịch nghĩa: Lãnh đạo hiệu quả
Ví dụ: Both men and women can lead effectively when given equal opportunities. (Cả nam và nữ đều có thể lãnh đạo hiệu quả nếu có cơ hội công bằng.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng hiệu quả cho đề bài yêu cầu nêu rõ quan điểm về sự khác biệt giới tính trong các vai trò xã hội, đặc biệt là lãnh đạo.
Ví dụ đề:
“Men and women are not equally suited for leadership positions. To what extent do you agree or disagree?”
⟶ Có thể tái sử dụng lập luận trong bài mẫu:
Giới tính không quyết định khả năng lãnh đạo.
Đánh giá năng lực nên dựa trên kỹ năng, kinh nghiệm và tư duy chiến lược.
Việc gán mặc định ưu thế theo giới có thể dẫn tới định kiến mới.
Cấu trúc có thể giữ nguyên:
Đoạn 1: Phản bác quan điểm phụ nữ có lợi thế tự nhiên → định kiến giới.
Đoạn 2: Lý do chính phản đối → năng lực lãnh đạo đến từ phẩm chất cá nhân, không phụ thuộc giới tính.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho đề bài yêu cầu phân tích hai quan điểm về vai trò lãnh đạo của nam và nữ.
Ví dụ đề:
“Some believe women make better leaders than men. Others argue leadership is not determined by gender. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Có thể tái sử dụng cấu trúc và nội dung:
View 1: Phụ nữ có khả năng đồng cảm, hợp tác tốt → phù hợp vai trò lãnh đạo
View 2: Lãnh đạo giỏi dựa trên kỹ năng, kinh nghiệm → không liên quan đến giới
Opinion: Đồng tình với View 2 và nhấn mạnh nguy cơ của định kiến ngược khi mặc định giới tính là yếu tố chính
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề bình đẳng giới và vai trò xã hội
Ví dụ đề:
“Men and women are still not equal in modern society. Do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng luận điểm về việc cần đánh giá con người dựa trên năng lực chứ không theo giới.⟶ Dẫn chứng các trường hợp bổ nhiệm hình thức chỉ để đạt tỷ lệ giới có thể gây phản tác dụng.⟶ Sử dụng cụm từ: gender equity, merit-based evaluation, tokenism, reverse discrimination.
✦ Chủ đề tuyển dụng và môi trường làm việc công bằng
Ví dụ đề:
“Should companies aim to employ equal numbers of male and female staff in every department?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Chính sách bình đẳng nên tạo cơ hội công bằng, không phải áp đặt tỷ lệ.
Quan trọng nhất là năng lực, phù hợp vị trí, không phải giới tính.
Có thể đề cập đến hiệu ứng tiêu cực nếu lựa chọn nhân sự chỉ vì giới.
✦ Chủ đề đánh giá năng lực và thiên kiến xã hội
Ví dụ đề:
“In many countries, people are still judged more by appearance or background than by ability. Do you agree?”
⟶ Tái sử dụng:
Việc mặc định giới tính liên quan đến tài năng là một dạng thiên kiến ẩn.
Thay vào đó, cần có cơ chế đánh giá công bằng, minh bạch dựa trên thành tích, kỹ năng.
Cụm từ liên quan: unconscious bias, equal opportunity, performance-based promotion.
Kết luận
Trên đây là bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/05/2025, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Đừng quên luyện tập thường xuyên và cập nhật thêm các đề thi mới để cải thiện kỹ năng toàn diện.
Xem ngay: Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp