Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/10/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 17/10/2024
You should spend about 20 minutes on this task.
The diagram below shows how soft cheese is made. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Quy trình (Process)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, đây là một quá trình sinh hóa bao gồm năm giai đoạn chính và mất khoảng một ngày để hoàn thành.
Bắt đầu bằng việc trộn các thành phần thô, sau đó là các bước làm mát, lên men và bốc hơi, trước khi được làm mát lại để tạo ra pho mát mềm.
Trong suốt quá trình, kiểm soát nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc biến chất lỏng thành sản phẩm đặc lại.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Giai đoạn vẫn còn là chất lỏng.
Quá trình này bắt đầu bằng việc đưa nước và sữa vào buồng trộn, tại đó chúng được trộn đều.
Sau đó, hỗn hợp này được đưa vào giai đoạn làm mát ở 5°C trong thời gian hai giờ, trong thời gian đó hỗn hợp được khuấy liên tục.
Đoạn 2 - Giai đoạn bắt đầu cô đặc.
Tiếp theo, muối được thêm vào qua một van, và hỗn hợp sau đó được đun nóng đến 37°C trong khi khuấy.
Trong sáu giờ, các phản ứng hóa học xảy ra, khiến hỗn hợp đặc lại.
Sau khi lên men hoàn toàn, hỗn hợp đặc lại được chuyển đến một máy bay hơi, trong đó hỗn hợp được đun nóng đến 100°C trong tám giờ trong khi hơi nước được thải ra.
Đoạn 3 - Giai đoạn cho ra thành phẩm.
Ở giai đoạn cuối, hỗn hợp cô đặc được đưa vào một bể làm mát, nơi nó được giữ ở nhiệt độ 5°C trong tám giờ nữa, đông lại thành pho mát mềm.
Trong giai đoạn này, nước thải được loại bỏ thông qua hai thiết bị lọc được kết nối với ống chuyển và đầu ra của bể.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The diagram illustrates the process by which soft cheese is produced. |
OVERVIEW | Overall, this is a biochemical process that consists of five main stages and takes approximately one day to complete. It begins with the mixing of raw ingredients, followed by the cooling, fermentation and evaporation steps, before being cooled again to produce soft cheese. Throughout the process, temperature control plays a crucial role in transforming the liquid into a thickened product. |
BODY PARAGRAPH 1 | The process commences with the introduction of water and milk into a mixing chamber, where they are thoroughly blended. Thereafter, the mixture undergoes a cooling phase at 5°C for a duration of two hours, during which it is stirred continuously. |
BODY PARAGRAPH 2 | Next, salt is added through a valve, and the mixture is then heated to 37°C while being stirred. Over six hours, chemical reactions occur, causing the mixture to thicken. Once fully fermented, the thickened mixture is transferred to an evaporator, in which it is heated to 100°C for eight hours as steam discharges. |
BODY PARAGRAPH 3 | In the final stage, the condensed mixture is directed to a cooling tank, where it rests at 5°C for another eight hours, solidifying into soft cheese. During this stage, waste water is removed through two filtering devices connected to the transfer pipe and the tank’s outlet. |
Word count: 210 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "The process commences with the introduction of water and milk into a mixing chamber, where they are thoroughly blended."
Cấu trúc câu:
Chủ ngữ (S): The process
Cụm danh từ: "The process"
Vai trò: Chủ ngữ của câu, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): commences
Loại từ: Động từ chính.
Vai trò: Diễn tả hành động bắt đầu quy trình.
Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with the introduction of water and milk into a mixing chamber
Cụm từ: "with the introduction of water and milk into a mixing chamber"
Vai trò: Bổ ngữ, chỉ phương thức hoặc bước đầu tiên của quá trình.
Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): where they are thoroughly blended
Từ nối: "where"
Vai trò: Giới thiệu mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho "a mixing chamber".
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
The process commences
Chủ ngữ (S): "The process"
Cụm danh từ: "The process"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
Động từ (V): "commences"
Loại từ: Động từ.
Vai trò: Động từ chính diễn tả quá trình bắt đầu.
with the introduction of water and milk into a mixing chamber
Cụm giới từ: "with the introduction of water and milk into a mixing chamber"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ phương thức.
Danh từ (N): "introduction"
Vai trò: Danh từ chỉ hành động giới thiệu nguyên liệu.
Cụm danh từ: "water and milk"
Vai trò: Tân ngữ của danh từ "introduction".
Cụm giới từ: "into a mixing chamber"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ nơi chứa nguyên liệu.
where they are thoroughly blended
Mệnh đề quan hệ: "where they are thoroughly blended"
Vai trò: Bổ nghĩa cho "a mixing chamber".
Chủ ngữ (S): "they"
Đại từ: "they" (đại diện cho "water and milk").
Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
Động từ (V): "are blended"
Loại từ: Động từ bị động.
Vai trò: Diễn tả hành động được trộn kỹ lưỡng.
Trạng từ (Adverb): "thoroughly"
Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ "are blended", chỉ mức độ.
Phân tích từ vựng
Raw ingredients
Loại từ:
Raw: Tính từ
Ingredients: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Unprocessed or uncooked components used in cooking or manufacturing.
Dịch nghĩa: Nguyên liệu thô
Ví dụ: "The chef uses fresh, raw ingredients to prepare the meal." (Đầu bếp sử dụng các nguyên liệu thô tươi để chuẩn bị bữa ăn.)
Plays a crucial role in
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To have a very important or decisive function or impact in a situation or process.
Dịch nghĩa: Đóng vai trò quan trọng trong
Ví dụ: "Technology plays a crucial role in modern education." (Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại.)
Thoroughly blended
Loại từ:
Thoroughly: Trạng từ
Blended: Động từ (quá khứ phân từ)
Nghĩa tiếng Anh: Mixed completely and evenly so that the components become indistinguishable.
Dịch nghĩa: Được trộn đều hoàn toàn
Ví dụ: "The ingredients must be thoroughly blended to ensure a smooth batter." (Nguyên liệu phải được trộn đều hoàn toàn để đảm bảo bột mịn.)
Stirred continuously
Loại từ:
Stirred: Động từ (quá khứ phân từ)
Continuously: Trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: Mixed or agitated without stopping to prevent sticking or burning.
Dịch nghĩa: Khuấy liên tục
Ví dụ: "The sauce needs to be stirred continuously to prevent it from burning." (Nước sốt cần được khuấy liên tục để tránh bị cháy.)
Chemical reactions
Loại từ:
Chemical: Tính từ
Reactions: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Processes in which substances interact to form new substances with different properties.
Dịch nghĩa: Các phản ứng hóa học
Ví dụ: "Heating the ingredients causes chemical reactions that change the texture of the food." (Đun nóng các nguyên liệu gây ra các phản ứng hóa học làm thay đổi kết cấu của thực phẩm.)
Solidifying into
Loại từ: Cụm động từ (danh động từ)
Nghĩa tiếng Anh: The process of changing from a liquid or soft state into a solid form.
Dịch nghĩa: Cô đặc lại thành
Ví dụ: "The mixture cools, solidifying into hard candy." (Hỗn hợp nguội đi, cô đặc lại thành kẹo cứng.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 17/10/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
The best way to increase road transport safety is to make vehicle drivers take a driving test each year. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: best way, increase road transport safety, make vehicle drivers take a driving test each year.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Cách tốt nhất để tăng cường an toàn giao thông đường bộ là yêu cầu người lái xe phải thi lấy bằng lái hàng năm.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng cách tốt nhất để tăng cường an toàn giao thông đường bộ là yêu cầu người lái xe phải thi lấy bằng lái hàng năm.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng cách tốt nhất để tăng cường an toàn giao thông đường bộ là yêu cầu người lái xe phải thi lấy bằng lái hàng năm.
Thừa nhận rằng các bài kiểm tra hằng năm như vậy có thể mang lại một số lợi ích, nhưng vẫn có những biện pháp thực tế và hiệu quả hơn để đảm bảo an toàn giao thông.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
ANNUAL DRIVING TESTS FOR ROAD SAFETY | |
AGREE | DISAGREE |
Prevents Complacency
Promotes Awareness of Updated Rules
Detects Physical or Mental Issues
Encourages Responsible Driving Behavior
Reduces Accident Rates and Traffic Violations
|
|
PARTLY AGREE | |
Periodic Testing Instead of Annual Testing
Focus on High-Risk Groups
Incorporate Public Awareness Campaigns
Introduce Technology-based Monitoring
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề)
|
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề)
|
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
Some believe that requiring drivers to take annual driving tests is the most effective way to enhance road transport safety. However, I totally disagree with this perspective, as such an approach is impractical and less efficient compared to other safety measures.
First of all, annual driving tests would cause unnecessary stress for drivers and impose a significant financial and administrative burden on authorities. Testing millions of drivers every year would be time-consuming and costly, with minimal impact on experienced drivers who already follow traffic rules. Drivers with clean records and many years of experience may find this requirement frustrating and redundant. For example, long-term drivers who have never committed a traffic offense are unlikely to benefit from annual tests, and this could lead to dissatisfaction among compliant motorists.
Additionally, there are more effective ways to enhance road safety, such as improving infrastructure and enforcing traffic laws. Well-designed roads with proper signage, speed bumps, and better lighting reduce the likelihood of accidents more effectively than frequent testing. Furthermore, strict enforcement through speed cameras and traffic patrols can target reckless drivers without inconveniencing responsible ones. For instance, countries like the UK have reported a decline in accidents by installing speed cameras and imposing higher penalties on offenders, demonstrating the effectiveness of these targeted measures.
In conclusion, I firmly disagree that annual driving tests are the best way to improve road safety. This approach would create unnecessary inconvenience and financial burdens. Instead, investing in road infrastructure and strengthening law enforcement offers more practical and effective solutions to ensure safer driving conditions.
Word count: 258
Phân tích từ vựng
Introduction:
Impractical
Loại từ: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Not realistic or feasible to implement or use effectively.
Dịch nghĩa: Không thực tế
Ví dụ:
"Building a bridge in that location is impractical due to environmental concerns." (Xây dựng cầu ở vị trí đó không thực tế vì các vấn đề môi trường.)
Safety measures
Loại từ: Cụm danh từ
Safety: Danh từ
Measures: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Actions or steps taken to prevent accidents or reduce risks.
Dịch nghĩa: Các biện pháp an toàn
Ví dụ:
"Wearing helmets is one of the essential safety measures for motorcyclists." (Đội mũ bảo hiểm là một trong những biện pháp an toàn cần thiết cho người đi xe máy.)
Body Paragraph 1:
Cause unnecessary stress
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To create emotional or mental pressure that is avoidable or unwarranted.
Dịch nghĩa: Gây căng thẳng không cần thiết
Ví dụ:
"Tight deadlines often cause unnecessary stress among employees." (Hạn chót quá sát thường gây căng thẳng không cần thiết cho nhân viên.)
Impose a significant financial and administrative burden
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To place a large and challenging cost or workload on an organization or individual.
Dịch nghĩa: Đặt gánh nặng tài chính và hành chính đáng kể
Ví dụ:
"The new regulations impose a significant financial and administrative burden on small businesses." (Các quy định mới đặt gánh nặng tài chính và hành chính đáng kể lên các doanh nghiệp nhỏ.)
Time-consuming and costly
Loại từ: Cụm tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Requiring a lot of time and money to complete or implement.
Dịch nghĩa: Tốn thời gian và chi phí
Ví dụ:
"Filing tax returns can be time-consuming and costly."
(Nộp hồ sơ thuế có thể tốn thời gian và chi phí.)
Follow traffic rules
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To adhere to the regulations governing the use of roads and vehicles.
Dịch nghĩa: Tuân thủ luật giao thông
Ví dụ:
"Drivers must follow traffic rules to ensure road safety."
(Người lái xe phải tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn đường bộ.)
A traffic offense
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A violation of traffic laws, such as speeding or running a red light.
Dịch nghĩa: Vi phạm giao thông
Ví dụ:
"Speeding is considered a serious traffic offense." (Chạy quá tốc độ được coi là một vi phạm giao thông nghiêm trọng.)
Compliant motorists
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Drivers who obey the rules and regulations of the road.
Dịch nghĩa: Người lái xe tuân thủ luật
Ví dụ:
"Compliant motorists are less likely to receive fines." (Người lái xe tuân thủ luật ít có khả năng bị phạt.)
Body Paragraph 2:
Enforcing traffic laws
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Implementing and ensuring adherence to road regulations.
Dịch nghĩa: Thực thi luật giao thông
Ví dụ:
"The police are responsible for enforcing traffic laws to reduce accidents." (Cảnh sát có trách nhiệm thực thi luật giao thông để giảm tai nạn.)
Proper signage, speed bumps
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Adequate road signs and raised sections of road to control traffic speed.
Dịch nghĩa: Biển báo phù hợp, gờ giảm tốc
Ví dụ:
"Proper signage and speed bumps help improve safety in school zones." (Biển báo phù hợp và gờ giảm tốc giúp cải thiện an toàn trong khu vực trường học.)
Speed cameras
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Devices that capture images of vehicles exceeding the speed limit.
Dịch nghĩa: Camera bắn tốc độ
Ví dụ:
"Speed cameras are installed to monitor and deter speeding drivers." (Camera bắn tốc độ được lắp đặt để giám sát và ngăn chặn người lái xe chạy quá tốc độ.)
Traffic patrols
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Officers or units assigned to monitor and enforce traffic regulations on roads.
Dịch nghĩa: Đội tuần tra giao thông
Ví dụ:
"Traffic patrols are deployed during peak hours to manage congestion." (Các đội tuần tra giao thông được triển khai trong giờ cao điểm để kiểm soát ùn tắc.)
Reckless drivers
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Drivers who operate vehicles carelessly or without regard for safety.
Dịch nghĩa: Người lái xe ẩu
Ví dụ:
"Reckless drivers pose a serious risk to other road users." (Người lái xe ẩu gây nguy hiểm nghiêm trọng cho những người tham gia giao thông khác.)
Conclusion:
Annual driving tests
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Tests taken every year to assess a driver's ability and ensure they remain competent.
Dịch nghĩa: Các bài kiểm tra lái xe hàng năm
Ví dụ:
"Some countries require elderly drivers to take annual driving tests."
(Một số quốc gia yêu cầu người cao tuổi tham gia kiểm tra lái xe hàng năm.)
Ensure safer driving conditions
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To guarantee that the roads are safe for all users by implementing safety measures.
Dịch nghĩa: Đảm bảo điều kiện lái xe an toàn hơn
Ví dụ:
"Proper road maintenance helps ensure safer driving conditions." (Bảo dưỡng đường đúng cách giúp đảm bảo điều kiện lái xe an toàn hơn.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp