Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/02/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/02/2025 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 22022025

Key takeaways

Task 1: Bar chart- Tỷ lệ học sinh theo bậc giáo dục

  • Cách 1: Mô tả theo từng cấp bậc giáo dục (trung học, đại học).

  • Cách 2: So sánh theo giới tính trong từng khu vực.

Task 2: Cách xử lý tội phạm - Thảo luận

  • Quan điểm 1: Án tù dài hơn giúp răn đe và đảm bảo an toàn.

  • Quan điểm 2: Các biện pháp giáo dục, phục hồi hiệu quả hơn.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 22/02/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The first chart below shows the proportion of school-aged girls and boys who were at secondary school in four world regions in 2000. The second chart shows the percentages of college-aged men and women in higher education in the same year.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 22/02/2025

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột (Bar charts).

  • Đối tượng so sánh chính: 

    • Biểu đồ 1 (Secondary Education): Tỷ lệ nam và nữ học sinh trung học ở bốn khu vực trên thế giới năm 2000.

    • Biểu đồ 2 (Higher Education): Tỷ lệ nam và nữ sinh viên trong giáo dục bậc cao (cao đẳng, đại học) ở cùng các khu vực đó vào năm 2000.

  • Đơn vị: Phần trăm (%), đại diện cho tỷ lệ học sinh/sinh viên so với tổng dân số trong độ tuổi đi học ở mỗi khu vực.

  • Loại số liệu: the percentage/proportion of.

  • Thời gian: 2002.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

    • Thì quá khứ đơn: Dùng để mô tả số liệu cụ thể tại từng khu vực trong năm 2000.

    • Ví dụ: "In 2000, approximately 100% of both male and female students in Europe were enrolled in secondary education."

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Xác định sự khác biệt chính

  • Câu hỏi dẫn dắt 1: Khu vực nào có tỷ lệ nam và nữ tham gia giáo dục cao nhất ở cả hai bậc học?

Câu trả lời mẫu: Châu Âu có tỷ lệ nhập học cao nhất cho cả nam và nữ ở cả bậc trung học và đại học.

  • Câu hỏi dẫn dắt 2: Sự khác biệt về tỷ lệ nam và nữ trong cả hai bậc học có sự khác biệt như thế nào giữa các khu vực?

Câu trả lời mẫu: Châu Âu là khu vực duy nhất trong đó số lượng nữ sinh đại học vượt qua nam sinh, trái ngược với các khu vực còn lại. Ở bậc trung học, số lượng nữ sinh vượt qua nam sinh ở Châu Âu và Châu Mỹ Latin, trong khi tại Châu Phi Hạ Sahara và Đông Á, nam sinh chiếm ưu thế hơn.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Chia thân bài theo cấp bậc giáo dục

Phương pháp này tập trung vào việc so sánh sự chênh lệch giới tính trong từng cấp học (trung học và đại học), giúp người học nắm rõ sự thay đổi về tỷ lệ học sinh nam và nữ ở mỗi khu vực.

Hướng 1: Chia thân bài theo cấp bậc giáo dục

Body Paragraph 1: Giáo dục trung học

  • Khu vực có tỷ lệ cao nhất:

    • Châu Âu: Nam và nữ có tỷ lệ nhập học gần như bằng nhau, đều đạt gần 100%.

  • Khu vực có tỷ lệ thấp nhất:

    • Châu Phi Hạ Sahara: Cả hai giới đều có tỷ lệ nhập học rất thấp, với nam khoảng 30% và nữ chỉ khoảng 20%.

  • Sự khác biệt giới tính đáng chú ý:

    • Châu Mỹ Latin: Tỷ lệ nữ cao hơn nam (60% so với 50%).

    • Đông Á: Xu hướng ngược lại với tỷ lệ nam cao hơn nữ (60% so với 55%).

Body Paragraph 2: Giáo dục đại học

  • Khu vực có tỷ lệ cao nhất:

    • Châu Âu: Nữ có tỷ lệ tham gia cao nhất (60%), vượt qua nam giới (50%).

  • Khu vực có tỷ lệ thấp nhất:

    • Châu Phi Hạ Sahara: Chỉ khoảng 5% nam và 2% nữ theo học đại học.

  • Sự khác biệt giới tính đáng chú ý:

    • Châu Mỹ Latin: Nam có tỷ lệ cao hơn nữ (20% so với 15%).

    • Đông Á: Nam cũng chiếm ưu thế nhẹ (10% so với 8%).

Hướng 2: Chia thân bài theo giới tính

Phương pháp này tập trung vào việc phân tích sự khác biệt giữa nam và nữ trong cả hai cấp học, giúp làm rõ cách mỗi giới tiếp cận giáo dục ở các khu vực khác nhau.

Hướng 2: Chia thân bài theo giới tính

Body Paragraph 1: Nam giới trong giáo dục

  • Giáo dục trung học:

    • Châu Âu có tỷ lệ nam cao nhất (gần 100%).

    • Đông Á đứng thứ hai (60%), theo sau là Châu Mỹ Latin (50%).

    • Châu Phi Hạ Sahara có tỷ lệ thấp nhất (30%).

  • Giáo dục đại học:

    • Châu Âu tiếp tục dẫn đầu với 50% nam giới theo học đại học.

    • Châu Mỹ Latin và Đông Á có tỷ lệ nam học đại học lần lượt là 20% và 10%.

    • Châu Phi Hạ Sahara có mức thấp nhất (5%).

Body Paragraph 2: Nữ giới trong giáo dục

  • Giáo dục trung học:

    • Châu Âu cũng có tỷ lệ nữ cao nhất (gần 100%).

    • Châu Mỹ Latin có tỷ lệ nữ cao hơn nam (60%).

    • Đông Á có tỷ lệ nữ thấp hơn nam một chút (55%).

    • Châu Phi Hạ Sahara có tỷ lệ nữ thấp nhất (20%).

  • Giáo dục đại học:

    • Châu Âu là khu vực duy nhất có nhiều nữ theo học đại học hơn nam (60%).

    • Châu Mỹ Latin có 15% nữ theo học đại học, thấp hơn nam (20%).

    • Đông Á có tỷ lệ nữ thấp hơn nam (8% so với 10%).

    • Châu Phi Hạ Sahara có tỷ lệ nữ thấp nhất (2%).

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The bar charts show the percentage of male and female students enrolled in secondary and tertiary education across four parts of the world in 2000.

OVERVIEW

Overall, Europe had the highest participation rates at both education levels for both genders, and it was also the only region where women outnumbered men in higher education. Additionally, while female students outnumbered their male counterparts at the secondary level in both Europe and Latin America, the opposite trend was observed in Sub-Saharan Africa and East Asia.

BODY PARAGRAPH 1

In terms of secondary education, Europe was the only region where both genders had nearly full participation, with enrollment rates close to 100%. In stark contrast, Sub-Saharan Africa recorded the lowest figures, with male and female enrollment at around 30% and 20%, respectively. Meanwhile, Latin America and East Asia showed similar overall trends, though with opposite gender disparities. In the former region, approximately 50% of boys and 60% of girls attended secondary school, whereas in the latter, around 60% of boys and 55% of girls were enrolled.

BODY PARAGRAPH 2

Turning to tertiary education, Europe once again had the highest enrollment rates, with 60% of female students, surpassing their male counterparts by 10 percentage points. In contrast, Latin America and East Asia had slightly higher participation among male university students compared to females. In Latin America, university enrollment stood at 20% for men and around 15% for women, while in East Asia, the figures were approximately 10% and 8%, respectively. Notably, Sub-Saharan Africa had the lowest university attendance, with male enrollment at about 5% and female participation lagging behind at just around 2%.

Word count: 262

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Additionally, while female students outnumbered their male counterparts at the secondary level in both Europe and Latin America, the opposite trend was observed in Sub-Saharan Africa and East Asia."

Trạng ngữ mở đầu (Adverbial Phrase)

"Additionally"

  • Loại từ: Trạng từ (Adverb)

  • Chức năng: Bổ sung thêm thông tin cho câu, báo hiệu sự bổ sung một quan điểm khác.

Mệnh đề phụ chỉ sự đối lập (Adverbial Clause of Contrast)

"while female students outnumbered their male counterparts at the secondary level in both Europe and Latin America"

  • while: Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunction) – Chỉ sự đối lập giữa hai vế câu.

  • female students: Chủ ngữ (Noun Phrase) – Chỉ học sinh nữ.

  • outnumbered: Động từ (Verb - Quá khứ đơn) – Chỉ việc có số lượng lớn hơn.

  • their male counterparts: Tân ngữ (Noun Phrase)

    • their: Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) – Chỉ sở hữu của học sinh nữ.

    • male counterparts: Cụm danh từ (Noun Phrase) – Chỉ đối tượng nam tương đương (học sinh nam).

  • at the secondary level: Cụm giới từ (Prepositional Phrase) – Chỉ cấp học.

  • in both Europe and Latin America: Cụm giới từ (Prepositional Phrase) – Chỉ khu vực địa lý.

Ý nghĩa: Mệnh đề này diễn tả sự áp đảo về số lượng của học sinh nữ so với nam tại cấp trung học ở Châu Âu và Mỹ Latinh.

Mệnh đề chính (Main Clause)

"the opposite trend was observed in Sub-Saharan Africa and East Asia."

  • the opposite trend: Chủ ngữ (Noun Phrase)

    • the: Mạo từ xác định (Definite Article) – Xác định "xu hướng đối lập" đã được đề cập gián tiếp từ mệnh đề trước.

    • opposite: Tính từ (Adjective) – Bổ nghĩa cho "trend", mang nghĩa ngược lại.

    • trend: Danh từ (Noun) – Chỉ xu hướng hoặc sự thay đổi theo thời gian.

  • was observed: Động từ bị động (Passive Verb - Quá khứ đơn)

    • was: Động từ to be (Past Simple)

    • observed: Quá khứ phân từ (Past Participle) – Cấu trúc bị động, cho thấy xu hướng này đã được ghi nhận.

  • in Sub-Saharan Africa and East Asia: Cụm giới từ (Prepositional Phrase) – Chỉ địa điểm quan sát được xu hướng này.

Ý nghĩa: Mệnh đề chính cho biết xu hướng ngược lại (số lượng học sinh nam vượt trội hơn nữ) xảy ra tại khu vực châu Phi Hạ Sahara và Đông Á.

Cấu trúc giản lược

Trạng từ mở đầu (Additionally) + Liên từ nhượng bộ (while) + Chủ ngữ (female students) + Động từ chính (outnumbered) + Tân ngữ (their male counterparts) + Cụm giới từ chỉ nơi chốn (at the secondary level in both Europe and Latin America) + Mệnh đề chính với chủ ngữ giả (the opposite trend was observed in Sub-Saharan Africa and East Asia)

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Participation rates

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Participation: Danh từ

    • Rates: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: The percentage of people taking part in a specific activity.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ tham gia

  • Ví dụ:"The participation rates in online courses have increased significantly."(Tỷ lệ tham gia các khóa học trực tuyến đã tăng đáng kể.)

2. Outnumbered

  • Loại từ: Động từ (quá khứ)

  • Nghĩa tiếng Anh: To be greater in number than another group.

  • Dịch nghĩa: Đông hơn, nhiều hơn

  • Ví dụ:"In many universities, female students outnumber male students."(Tại nhiều trường đại học, số lượng sinh viên nữ đông hơn sinh viên nam.)

3. Enrollment rates

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Enrollment: Danh từ

    • Rates: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: The percentage of people enrolling in a program or institution.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ ghi danh/tuyển sinh

  • Ví dụ:"The enrollment rates in STEM fields have risen over the past decade."(Tỷ lệ ghi danh vào các ngành STEM đã tăng trong thập kỷ qua.)

4. Gender disparities

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Gender: Danh từ

    • Disparities: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: Differences or inequalities between genders in various aspects of life.

  • Dịch nghĩa: Sự chênh lệch giới tính

  • Ví dụ:"Gender disparities in the workforce remain a significant issue."(Sự chênh lệch giới tính trong lực lượng lao động vẫn là một vấn đề đáng quan tâm.)

5. University enrollment

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • University: Danh từ

    • Enrollment: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of registering or being admitted into a university.

  • Dịch nghĩa: Tuyển sinh đại học

  • Ví dụ:"University enrollment has been increasing steadily due to government scholarships."(Tuyển sinh đại học đang tăng đều đặn nhờ vào các học bổng của chính phủ.)

6. Lagging behind

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Lagging: Động từ

    • Behind: Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be slower or fall behind in progress compared to others.

  • Dịch nghĩa: Tụt lại phía sau

  • Ví dụ:"Rural areas are lagging behind in access to higher education."(Các khu vực nông thôn đang tụt lại phía sau trong việc tiếp cận giáo dục đại học.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The bar charts compare the percentages of male and female students enrolled in secondary and tertiary education across four world regions in 2000.

OVERVIEW

Overall, Europe reported the highest enrollment rates for both men and women at both levels of education. It was also the only region where female participation in higher education exceeded that of males. By contrast, Sub-Saharan Africa recorded the lowest proportions for both genders, while Latin America and East Asia showed moderate figures with some variations in gender balance.

BODY PARAGRAPH 1

Regarding secondary schooling, nearly 100% of boys in Europe were enrolled, making it the leading region. East Asia followed with around 60% of male students in secondary school, slightly higher than Latin America’s male figure of about 50%. Sub-Saharan Africa had the lowest male secondary enrollment, at roughly 30%, while a similar pattern was observed at the tertiary level. Europe again topped the list with approximately 50% of males continuing to higher education. Meanwhile, in Latin America and East Asia, male enrollment in university stood at about 20% and 10%, respectively. Sub-Saharan Africa, once more, had the lowest male participation, at only around 5%.

BODY PARAGRAPH 2

Meanwhile, female participation in secondary education mirrored that of males in Europe, reaching nearly full enrollment at close to 100%. Latin America had the next highest rate of female enrollment, at around 60%. In East Asia, female students made up around 55% of secondary enrollments, slightly behind the figure for males. The lowest proportion of female secondary students was seen in Sub-Saharan Africa, at roughly 20%. At the tertiary level, Europe stood out again with 60% of female students, making it the only region where women outnumbered men. Latin America had around 15% of women enrolled in university, while East Asia recorded approximately 8%. Sub-Saharan Africa’s female enrollment was by far the lowest, at only about 2%.

Word count:303

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Despite this decrease, individuals between 35 and 54 remained the largest group of UK tourists to Spain by the end of the period."

Mệnh đề chính (Main Clause)

"It was also the only region"

  • It: Đại từ giả (Dummy Subject) – Dùng để giới thiệu chủ ngữ thật trong câu.

  • was: Động từ "to be" (Verb - Past Simple) – Thì quá khứ đơn, diễn tả một thực tế đã được quan sát trong quá khứ.

  • also: Trạng từ (Adverb) – Bổ nghĩa cho động từ "was", nhấn mạnh tính bổ sung của thông tin trong câu.

  • the only region: Cụm danh từ (Noun Phrase) – Chủ ngữ thật của câu.

    • the: Mạo từ xác định (Definite Article) – Xác định danh từ "region" là duy nhất.

    • only: Tính từ (Adjective) – Nhấn mạnh rằng không có khu vực nào khác có đặc điểm này.

    • region: Danh từ (Noun) – Chỉ khu vực địa lý.

Ý nghĩa: Câu xác định rằng chỉ có một khu vực duy nhất có đặc điểm được đề cập sau đó.

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

"where female participation in higher education exceeded that of males."

  • where: Đại từ quan hệ (Relative Pronoun) – Thay thế cho "region", chỉ nơi xảy ra sự việc.

  • female participation in higher education: Chủ ngữ (Noun Phrase)

    • female: Tính từ (Adjective) – Bổ nghĩa cho danh từ "participation", chỉ đối tượng là nữ giới.

    • participation: Danh từ (Noun) – Chỉ sự tham gia.

    • in higher education: Cụm giới từ (Prepositional Phrase) – Chỉ lĩnh vực cụ thể, tức là giáo dục đại học.

  • exceeded: Động từ chính (Verb - Past Simple) – Chỉ hành động vượt quá mức độ nào đó.

  • that of males: Cụm danh từ thay thế (Noun Phrase Replacement)

    • that: Đại từ thay thế (Demonstrative Pronoun) – Thay thế cho "participation in higher education" để tránh lặp từ.

    • of males: Cụm giới từ (Prepositional Phrase) – Chỉ rõ đối tượng nam giới để so sánh.

Ý nghĩa: Mệnh đề này giải thích đặc điểm duy nhất của khu vực được nhắc đến trong mệnh đề chính, tức là sự tham gia của nữ giới trong giáo dục đại học cao hơn so với nam giới.

Cấu trúc giản lược

Trạng từ mở đầu (Also) + Chủ ngữ giả (It) + Động từ chính (was) + Cụm danh từ chỉ đối tượng chính (the only region) + Mệnh đề quan hệ với "where" (where female participation in higher education exceeded that of males) + Chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ (female participation in higher education) + Động từ chính trong mệnh đề quan hệ (exceeded) + Tân ngữ thay thế (that of males).

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Exceeded

  • Loại từ: Động từ (quá khứ)

  • Nghĩa tiếng Anh: To be greater than or go beyond a certain limit or expectation.

  • Dịch nghĩa: Vượt quá, vượt mức

  • Ví dụ:"The number of female graduates exceeded that of male graduates last year."(Số lượng sinh viên nữ tốt nghiệp đã vượt quá số lượng sinh viên nam vào năm ngoái.)

2. Gender balance

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Gender: Danh từ

    • Balance: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A state where men and women are equally represented.

  • Dịch nghĩa: Cân bằng giới tính

  • Ví dụ:"Efforts to achieve gender balance in leadership positions are increasing."(Những nỗ lực để đạt được sự cân bằng giới tính trong các vị trí lãnh đạo đang gia tăng.)

3. The tertiary level

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The tertiary: Tính từ

    • Level: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The level of education beyond secondary school, such as universities and colleges.

  • Dịch nghĩa: Bậc đại học (giáo dục bậc ba)

  • Ví dụ:"More students are enrolling at the tertiary level due to increased access to scholarships."(Ngày càng có nhiều sinh viên theo học bậc đại học nhờ vào việc mở rộng học bổng.)

4. Topped the list

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Topped: Động từ

    • The list: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Ranked first or was the highest in a ranking or comparison.

  • Dịch nghĩa: Đứng đầu danh sách

  • Ví dụ:"Computer science topped the list of the most popular university majors."(Khoa học máy tính đứng đầu danh sách các ngành đại học phổ biến nhất.)

5. Stood out

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Stood: Động từ (quá khứ của "stand")

    • Out: Trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be easily noticeable or remarkable due to unique qualities.

  • Dịch nghĩa: Nổi bật

  • Ví dụ:"Among the candidates, her strong leadership skills stood out."(Trong số các ứng viên, kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ của cô ấy nổi bật hơn cả.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Hướng 1: Phân tích theo cấp bậc giáo dục

Lợi ích

Nhấn mạnh sự khác biệt giữa bậc trung học và đại học:

  • Phân tích sự thay đổi trong tỷ lệ học sinh khi chuyển từ cấp trung học lên đại học giúp làm nổi bật sự mất cân bằng giáo dục giữa các khu vực.

Dễ tổ chức ý tưởng theo bậc học:

  • Chia bài viết thành hai phần rõ ràng: thứ nhất là phân tích tỷ lệ nam và nữ ở cấp trung học, thứ hai là cấp đại học.

Phù hợp với bài có xu hướng thay đổi theo cấp học:

  • Biểu đồ này phản ánh mức độ tiếp cận giáo dục giữa hai bậc học, nên cách phân tích này giúp nhấn mạnh khoảng cách đó.

Hạn chế

Có thể bỏ lỡ so sánh chi tiết giữa nam và nữ trong từng khu vực:

  • Việc tập trung vào cấp học có thể khiến bài viết thiếu đi sự đối chiếu cụ thể giữa hai giới tính trong từng khu vực.

Khó nhấn mạnh sự chênh lệch theo từng khu vực:

  • Một số khu vực có xu hướng khác biệt rõ rệt giữa nam và nữ, nhưng cách tiếp cận này không thể hiện rõ điều đó.

Khi nào nên chọn?

🔹 Khi muốn tập trung vào sự thay đổi tỷ lệ nam và nữ giữa hai bậc học.🔹 Khi bài có xu hướng mô tả sự giảm dần hoặc khác biệt rõ rệt giữa trung học và đại học.

Hướng 2: Phân tích theo giới tính

Lợi ích

Nhấn mạnh sự khác biệt giữa nam và nữ:

  • Cách tiếp cận này giúp làm rõ sự chênh lệch giữa hai giới tính trong từng khu vực, cho thấy khu vực nào có sự mất cân bằng lớn nhất.

Dễ so sánh và làm nổi bật sự bất bình đẳng giáo dục:

  • Nhìn vào tỷ lệ nam riêng và nữ riêng giúp người đọc dễ nhận thấy khu vực nào có sự khác biệt rõ nhất.

Phù hợp với bài có sự đối lập về giới tính:

  • Biểu đồ này thể hiện rõ sự khác biệt giữa nam và nữ trong từng khu vực, nên cách tiếp cận này giúp làm nổi bật điều đó.

Hạn chế

Không tập trung vào xu hướng chung theo cấp bậc:

  • Cách tiếp cận này có thể làm lu mờ sự chuyển đổi giữa trung học và đại học.

Khó theo dõi sự thay đổi tổng quan giữa các cấp học:

  • Nếu không khéo léo liên kết ý, bài viết có thể trở nên rời rạc vì chỉ tập trung vào từng giới tính.

Khi nào nên chọn?

🔹 Khi bài yêu cầu tập trung vào sự chênh lệch giữa nam và nữ.🔹 Khi muốn làm nổi bật vấn đề bất bình đẳng giới trong giáo dục.

Gợi ý lựa chọn

🔹 Học sinh ở trình độ cơ bản:

  • Nên ưu tiên hướng 1 vì cách tổ chức bài viết rõ ràng, dễ thực hiện hơn.

🔹 Học sinh ở trình độ trung cấp - nâng cao:

  • Hướng 2 là lựa chọn phù hợp, giúp phân tích sâu hơn về bất bình đẳng giáo dục giữa nam và nữ.

🔹 Kết hợp cả hai cách tiếp cận:

  • Có thể mở đầu với một đoạn mô tả tổng quan theo cấp bậc, sau đó đi sâu phân tích từng giới tính để bài viết toàn diện hơn.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 22/02/2025

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Many people say that the most effective way to deal with crime is to give longer prison sentences. However, others think there are better ways to do so.

Consider both arguments and present your viewpoint.

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

Phân tích từ khoá IELTS Writing Task 2 ngày 22/02/2025

Phân loại câu hỏi

Đây là dạng Discussion Essay, yêu cầu người viết:

  • Đây là dạng Discuss Both Views and Give Your Opinion.

  • Người viết cần phân tích cả hai quan điểm:

    • ✅ Quan điểm ủng hộ án tù dài hơn để răn đe tội phạm.

    • ✅ Quan điểm không đồng ý và cho rằng có các biện pháp hiệu quả hơn.

  • Sau đó, trình bày quan điểm cá nhân theo hướng đồng ý một bên hoặc cân bằng cả hai.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.

Quan điểm 1: Án tù dài hơn giúp giảm tội phạm

Câu hỏi dẫn dắt

🔹 Án tù dài hơn có giúp ngăn chặn tội phạm không?

🔹 Những loại tội phạm nào có thể bị răn đe bởi các bản án nghiêm khắc?

🔹 Có bằng chứng nào cho thấy tỷ lệ tội phạm giảm nhờ án tù dài hơn?

Lợi ích

Răn đe mạnh mẽ

  • Khi hình phạt nghiêm khắc, tội phạm có thể e ngại và ít thực hiện hành vi phạm tội.

  • Ví dụ: Singapore có các hình phạt nghiêm khắc như đánh roi và án tù dài, giúp duy trì tỷ lệ tội phạm rất thấp.

Giữ tội phạm nguy hiểm khỏi xã hội

  • Những kẻ phạm tội nghiêm trọng như giết người, hiếp dâm, buôn bán ma túy cần bị cách ly khỏi xã hội để đảm bảo an toàn cho cộng đồng.

  • Ví dụ: Hoa Kỳ áp dụng án tù chung thân không ân xá cho những tội phạm nguy hiểm như giết người hàng loạt.

Công lý cho nạn nhân

  • Gia đình và cộng đồng cảm thấy công bằng hơn khi thủ phạm bị trừng phạt thích đáng.

  • Ví dụ: Ở Anh, các vụ phạm tội bạo lực có bản án dài hơn để thể hiện sự công bằng với nạn nhân và gia đình.

Ví dụ thực tế

🔹 Mỹ: Chính sách "Three Strikes Law"

  • Quy định ba lần phạm tội nghiêm trọng sẽ bị án tù chung thân.

  • Kết quả: Một số bang có tỷ lệ tội phạm giảm, nhưng cũng có chỉ trích rằng hệ thống này làm quá tải nhà tù.

🔹 Hàn Quốc: Án tù chung thân cho tội phạm bạo lực

  • Những kẻ phạm tội hiếp dâm trẻ em hoặc giết người có thể bị tù chung thân.

  • Giúp giảm đáng kể số vụ phạm tội nghiêm trọng.

Quan điểm 2: Có những cách khác hiệu quả hơn để kiểm soát tội phạm

Câu hỏi dẫn dắt

🔹 Tại sao án tù dài hơn không phải là giải pháp duy nhất?

🔹 Các biện pháp khác có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?

🔹 Quốc gia nào đã áp dụng thành công các biện pháp thay thế?

Hạn chế của án tù dài hơn

🚫 Không ngăn chặn được nguyên nhân gốc rễ của tội phạm

  • Nhiều tội phạm do hoàn cảnh nghèo khó, thiếu giáo dục hoặc nghiện ngập.

  • Nếu không giải quyết nguyên nhân này, tội phạm sẽ vẫn tiếp tục xảy ra.

🚫 Chi phí nhà tù tốn kém

  • Chính phủ phải chi hàng tỷ USD mỗi năm để nuôi tù nhân.

  • Ví dụ: Mỹ chi hơn 80 tỷ USD mỗi năm để duy trì hệ thống nhà tù.

🚫 Tăng nguy cơ tái phạm

  • Tù nhân sau khi mãn hạn tù thường gặp khó khăn trong việc tái hòa nhập xã hội, dẫn đến việc phạm tội trở lại.

  • Ví dụ: Na Uy có tỷ lệ tái phạm thấp nhất thế giới nhờ chương trình cải tạo thay vì án tù dài.

Biện pháp thay thế

Chương trình giáo dục và đào tạo nghề

  • Dạy nghề giúp tù nhân có cơ hội tìm việc làm sau khi ra tù, giảm nguy cơ tái phạm.

  • Ví dụ: Na Uy có mô hình nhà tù kiểu mở, nơi tù nhân được học nghề và làm việc.

Giám sát điện tử thay vì giam giữ dài hạn

  • Đối với tội phạm không bạo lực, có thể dùng vòng tay giám sát điện tử thay vì giam giữ, giảm chi phí và vẫn đảm bảo an toàn.

  • Ví dụ: Anh áp dụng hình thức giám sát này với những người phạm tội kinh tế.

Phục hồi nhân phẩm và hỗ trợ tâm lý

  • Nhiều tù nhân có vấn đề về tâm lý hoặc nghiện ngập, cần được hỗ trợ thay vì chỉ giam giữ.

  • Ví dụ: Bồ Đào Nha đã hợp pháp hóa việc sử dụng ma túy nhẹ và tập trung vào cai nghiện thay vì bỏ tù → Tỷ lệ tội phạm ma túy giảm mạnh.

Ví dụ thực tế

🔹 Na Uy: Nhà tù hiện đại giúp giảm tái phạm

  • Tỷ lệ tái phạm sau khi ra tù chỉ khoảng 20%, so với Mỹ (hơn 60%).

  • Nhà tù Halden giúp tù nhân học nghề, giáo dục và rèn luyện kỹ năng xã hội.

🔹 Bồ Đào Nha: Hợp pháp hóa ma túy nhẹ

  • Chuyển hướng từ phạt tù sang chương trình cai nghiện giúp giảm mạnh số người tái phạm.

Kết luận 

  • Án tù dài hơn có thể giúp răn đe và bảo vệ xã hội, nhưng không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất.

  • Kết hợp nhiều biện pháp khác như giáo dục, phục hồi nhân phẩm và giám sát điện tử có thể mang lại hiệu quả cao hơn trong việc giảm tội phạm.

  • Một số quốc gia thành công với cách tiếp cận nhân đạo hơn thay vì chỉ dựa vào án tù dài.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung

Chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài: Một số người cho rằng tăng thời gian tù là cách tốt nhất để giảm tội phạm, trong khi người khác tin rằng có phương pháp hiệu quả hơn.

- Thesis Statement: Dù án tù dài có thể giúp răn đe, nhưng tôi tin rằng các biện pháp phục hồi và giáo dục mang lại hiệu quả bền vững hơn.

Body Paragraph 1 (Counterargument + Refutation)

- Counterargument: Án tù dài giúp răn đe tội phạm và tăng cường an ninh công cộng.

- Explanation: Những bản án nghiêm khắc khiến tội phạm e ngại hậu quả.

- Example: Singapore có tỷ lệ tội phạm thấp nhờ hệ thống pháp luật nghiêm ngặt.

- Refutation: Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tái phạm vẫn cao dù áp dụng hình phạt nặng. Ví dụ, Hoa Kỳ có tỷ lệ giam giữ cao nhưng vẫn có hơn 60% tù nhân tái phạm.

Body Paragraph 2 (PEEL Structure)

- Point: Các biện pháp giáo dục và phục hồi giúp giảm tái phạm và tái hòa nhập xã hội.

- Explanation: Đào tạo nghề và giáo dục giúp tù nhân có kỹ năng để kiếm sống hợp pháp sau khi ra tù.

- Example: Na Uy tập trung vào phục hồi, giúp giảm tỷ lệ tái phạm xuống còn khoảng 20%.

- Link: Thay vì chỉ tập trung vào trừng phạt, chính phủ nên thúc đẩy các biện pháp phục hồi và tái hòa nhập để giải quyết tận gốc vấn đề tội phạm.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Tăng án tù có thể răn đe trong ngắn hạn, nhưng phục hồi là giải pháp hiệu quả hơn trong dài hạn.

- Tóm tắt luận điểm chính: Răn đe không triệt để - Phục hồi giúp giảm tái phạm và cải thiện xã hội.

Bài mẫu hoàn chỉnh 

Introduction

Some argue that imposing longer prison sentences is the best way to reduce crime, while others believe alternative approaches, such as rehabilitation and education, are more effective. While stricter punishment may deter some criminals, I strongly believe that rehabilitation offers a more sustainable solution to crime reduction.

Body Paragraph 1:

Proponents of longer sentences claim that harsh punishments deter criminal behavior and enhance public safety. By imposing severe consequences, potential offenders may think twice before committing crimes. For instance, Singapore’s strict sentencing policies have contributed to its low crime rates, demonstrating the potential effectiveness of this approach. However, research suggests that increasing prison terms does not necessarily prevent crime. In the United States, despite having one of the highest incarceration rates, over 60% of released inmates reoffend within three years. This indicates that lengthy prison sentences fail to address the root causes of crime, such as poverty, lack of education, and unemployment.

Body Paragraph 2:

A more effective approach is rehabilitation, which equips offenders with skills for reintegration into society. Education and vocational training in prisons help inmates develop practical skills, reducing their likelihood of reoffending. Norway, for example, emphasizes rehabilitation over punishment, leading to one of the lowest recidivism rates in the world at around 20%. By focusing on rehabilitation, societies can break the cycle of crime rather than merely punishing offenders. Instead of relying solely on incarceration, governments should invest in programs that facilitate reintegration, ultimately creating a safer and more productive society.

Conclusion

In conclusion, while long prison sentences may serve as a deterrent, I am convinced that they do not effectively address the underlying causes of crime. This is because rehabilitation and reintegration strategies provide a more sustainable way to reduce crime and promote long-term societal stability.

Word count: 284

4. Analyze: Phân tích bài viết

Câu được chọn: "By imposing severe consequences, potential offenders may think twice before committing crimes."

1. Cụm trạng ngữ chỉ cách thức (Adverbial Phrase of Manner)

"By imposing severe consequences"

  • By: Giới từ (Preposition) – Chỉ cách thức, phương pháp thực hiện hành động.

  • Imposing: Động từ dạng V-ing (Gerund/Present Participle) – Chỉ hành động áp đặt.

  • Severe consequences: Cụm danh từ (Noun Phrase)

    • Severe: Tính từ (Adjective) – Bổ nghĩa cho danh từ "consequences", mang nghĩa nghiêm trọng, khắc nghiệt.

    • Consequences: Danh từ (Noun – số nhiều) – Nghĩa là hậu quả hoặc kết quả từ một hành động.

Chức năng: Cụm trạng ngữ này bổ sung thông tin về cách hành động "think twice" (suy nghĩ kỹ) diễn ra.

2. Mệnh đề chính (Main Clause)

"Potential offenders may think twice before committing crimes."

  • Potential offenders: Cụm danh từ (Noun Phrase)

    • Potential: Tính từ (Adjective) – Bổ nghĩa cho danh từ "offenders", mang nghĩa tiềm năng hoặc có khả năng phạm tội.

    • Offenders: Danh từ (Noun – số nhiều) – Chỉ những người vi phạm pháp luật.

  • May think: Động từ chính (Main Verb)

    • May: Động từ khuyết thiếu (Modal Verb) – Diễn đạt khả năng xảy ra của hành động.

    • Think twice: Cụm động từ (Verb Phrase) – Nghĩa là suy nghĩ kỹ trước khi thực hiện hành động.

Chức năng: Đây là mệnh đề chính của câu, diễn tả hành động mà "potential offenders" có thể thực hiện.

3. Cụm trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Phrase of Time)

"Before committing crimes"

  • Before: Liên từ chỉ thời gian (Subordinating Conjunction) – Chỉ thời điểm hành động xảy ra.

  • Committing: Động từ dạng V-ing (Gerund/Present Participle) – Chỉ hành động thực hiện tội ác.

  • Crimes: Danh từ số nhiều (Noun – Plural) – Nghĩa là các hành vi phạm tội.

Chức năng: Cụm trạng ngữ này bổ sung thông tin về thời gian mà "potential offenders" suy nghĩ lại hành động của họ.

Phân tích từ vựng:

Introduction:

1. Alternative approaches

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Alternative: Tính từ

    • Approaches: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Different or unconventional methods for addressing an issue.

  • Dịch nghĩa: Các cách tiếp cận thay thế

  • Ví dụ:"Many countries are exploring alternative approaches to criminal justice."(Nhiều quốc gia đang khám phá các cách tiếp cận thay thế trong hệ thống tư pháp hình sự.)

2. A more sustainable solution

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A more sustainable: Tính từ

    • Solution: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A longer-lasting and environmentally or socially responsible way to solve a problem.

  • Dịch nghĩa: Một giải pháp bền vững hơn

  • Ví dụ:"Investing in education is a more sustainable solution to reducing crime."(Đầu tư vào giáo dục là một giải pháp bền vững hơn để giảm tội phạm.)

Body Paragraph 1:

3. Deter criminal behavior

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Deter: Động từ

    • Criminal behavior: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To discourage or prevent illegal activities.

  • Dịch nghĩa: Ngăn chặn hành vi phạm tội

  • Ví dụ:"Strict laws and heavy fines help deter criminal behavior."(Luật pháp nghiêm ngặt và tiền phạt cao giúp ngăn chặn hành vi phạm tội.)

4. Enhance public safety

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Enhance: Động từ

    • Public safety: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To improve the security and protection of people in society.

  • Dịch nghĩa: Nâng cao an toàn công cộng

  • Ví dụ:"Surveillance cameras enhance public safety in urban areas."(Camera giám sát nâng cao an toàn công cộng ở khu vực đô thị.)

5. Think twice

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Think: Động từ

    • Twice: Trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To reconsider or carefully evaluate a decision before acting.

  • Dịch nghĩa: Cân nhắc kỹ lưỡng

  • Ví dụ:"Strict punishments make potential offenders think twice before committing a crime."(Hình phạt nghiêm khắc khiến những người có ý định phạm tội phải cân nhắc kỹ lưỡng.)

6. The highest incarceration rates

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The highest: Tính từ so sánh nhất

    • Incarceration rates: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The highest percentage of people imprisoned in a given population.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ giam giữ cao nhất

  • Ví dụ:"The United States has one of the highest incarceration rates in the world."(Hoa Kỳ có một trong những tỷ lệ giam giữ cao nhất thế giới.)

7. Reoffend

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To commit a crime again after previously being punished.

  • Dịch nghĩa: Tái phạm

  • Ví dụ:"Without proper rehabilitation programs, many ex-prisoners reoffend."(Nếu không có chương trình phục hồi thích hợp, nhiều tù nhân cũ sẽ tái phạm.)

Body Paragraph 2:

8. Rehabilitation

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of helping offenders reintegrate into society by addressing their behavioral or social issues.

  • Dịch nghĩa: Cải tạo, phục hồi chức năng

  • Ví dụ:"Rehabilitation programs focus on education and job training for former prisoners."(Các chương trình cải tạo tập trung vào giáo dục và đào tạo nghề cho tù nhân cũ.)

9. Reintegration into society

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Reintegration: Danh từ

    • Into society: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of helping individuals return and adapt to normal social life after imprisonment.

  • Dịch nghĩa: Tái hòa nhập xã hội

  • Ví dụ:"Reintegration into society is a key factor in reducing recidivism rates."(Tái hòa nhập xã hội là một yếu tố quan trọng trong việc giảm tỷ lệ tái phạm.)

10. Develop practical skills

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Develop: Động từ

    • Practical skills: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To acquire useful abilities for everyday life or work.

  • Dịch nghĩa: Phát triển kỹ năng thực tiễn

  • Ví dụ:"Vocational training helps inmates develop practical skills for employment."(Đào tạo nghề giúp tù nhân phát triển kỹ năng thực tiễn để tìm việc làm.)

11. Recidivism rates

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Recidivism: Danh từ

    • Rates: Danh từ số nhiều

  • Nghĩa tiếng Anh: The percentage of former offenders who commit crimes again after being released.

  • Dịch nghĩa: Tỷ lệ tái phạm

  • Ví dụ:"Effective rehabilitation programs lower recidivism rates."(Các chương trình cải tạo hiệu quả giúp giảm tỷ lệ tái phạm.)

12. Break the cycle of crime

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Break: Động từ

    • The cycle of crime: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To stop the pattern of repeated criminal behavior.

  • Dịch nghĩa: Phá vỡ vòng xoáy tội phạm

  • Ví dụ:"Providing education to at-risk youth can help break the cycle of crime."(Cung cấp giáo dục cho thanh niên có nguy cơ phạm tội có thể giúp phá vỡ vòng xoáy tội phạm.)

Conclusion:

13. Serve as a deterrent

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Serve as: Động từ

    • A deterrent: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To function as a measure that discourages criminal activity.

  • Dịch nghĩa: Đóng vai trò là biện pháp răn đe

  • Ví dụ:"Harsh penalties serve as a deterrent to potential offenders."(Hình phạt nghiêm khắc đóng vai trò là biện pháp răn đe đối với những người có ý định phạm tội.)

14. The underlying causes of crime

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The underlying: Tính từ

    • Causes of crime: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The root reasons or factors that lead to criminal behavior.

  • Dịch nghĩa: Những nguyên nhân cơ bản của tội phạm

  • Ví dụ:"Addressing the underlying causes of crime, such as poverty and lack of education, is essential."(Giải quyết những nguyên nhân cơ bản của tội phạm, như nghèo đói và thiếu giáo dục, là điều cần thiết.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào cách triển khai bài khác

Dạng bài tương tự:

Các kiến thức về tư duy phản biện (counterargument & refutation) và từ vựng liên quan đến tội phạm, hình phạt, và phục hồi có thể áp dụng vào các dạng bài tương tự như:

  1. Crime & Punishment

    • "Prisons are the best way to reduce crime. To what extent do you agree or disagree?"

    • Ứng dụng: Sử dụng luận điểm về tái hòa nhập xã hội và cải tạo phạm nhân thay vì chỉ trừng phạt.

  2. Rehabilitation vs. Punishment

    • "Should young offenders be given rehabilitation instead of punishment?"

    • Ứng dụng: Sử dụng luận điểm về giáo dục và phục hồi giúp giảm tỷ lệ tái phạm, lấy ví dụ từ Na Uygiám sát điện tử.

  3. Social Responsibility in Crime Prevention

    • "Governments, not individuals, should be responsible for reducing crime. Do you agree?"

    • Ứng dụng: Đưa ra lập luận về vai trò của chính phủ trong giáo dục và cải tạo tội phạm, đồng thời so sánh với sự tham gia của cộng đồng.

2. Mở rộng cách lập luận

Cách triển khai khác:

Thay vì chỉ tập trung vào trừng phạt và cải tạo, có thể:

So sánh chi phí và hiệu quả:

  • Phân tích chi phí duy trì nhà tù so với chi phí cho các chương trình tái hòa nhập.

  • Ví dụ: Na Uy đầu tư vào phục hồi → giảm tái phạm → tiết kiệm chi phí dài hạn.

Tác động lên xã hội:

  • Trừng phạt nặng có thể tạo gánh nặng tâm lý và làm phạm nhân khó tái hòa nhập.

  • Phục hồi giúp giảm định kiến xã hội và tăng cơ hội việc làm cho người mãn hạn tù.

3. Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng

Chủ đề

Câu hỏi tương tự

Ứng dụng từ bài mẫu

Pháp luật & Hình phạt

"Some people believe capital punishment is necessary to maintain law and order. To what extent do you agree or disagree?"

Sử dụng luận điểm án phạt nặng không giải quyết gốc rễ của tội phạm.

Giáo dục & Cải tạo

"Should criminals be given educational opportunities in prison?"

Dẫn chứng tù nhân được đào tạo nghề có cơ hội tái hòa nhập cao hơn.

An toàn xã hội

"What are the most effective ways to reduce crime in modern society?"

Ứng dụng giải pháp giáo dục, giám sát điện tử, và đầu tư vào cộng đồng thay vì chỉ tập trung vào trừng phạt.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...