Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/10/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/10/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 23102024

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 23/10/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The graph below shows the changes in the birth rates for women in 6 different age groups in the UK from 1973 to 2008.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

UK birth rate of women in 6 different age groups, 1973 - 2008.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 23/10/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Đường (Line graph)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, số ca sinh ở phụ nữ từ 30 đến 39 tuổi tăng đều đặn, trong khi các nhóm tuổi khác lại giảm. 

  • Ngoài ra, phụ nữ từ 25 đến 29 tuổi có tỷ lệ sinh cao nhất trong suốt giai đoạn này, trong khi nhóm 40 tuổi trở lên thì ngược lại.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của các nhóm tuổi có xu hướng giảm.

  • Về xu hướng giảm, có khoảng 130 ca sinh trên 1000 người vào năm 1972 trong nhóm tuổi 25-29. Con số này dao động trong 35 năm tiếp theo, giảm xuống còn 120 vào năm 2008. 

  • Phụ nữ trẻ hơn cũng có tỷ lệ giảm tương tự trong giai đoạn này, với nhóm tuổi 20-25 giảm đều đặn từ khoảng 120 xuống 100 ca sinh trên 1000 người và nhóm dưới 20 tuổi giảm từ 60 xuống 40. 

  • Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên cũng có tỷ lệ giảm tương tự, giảm từ 20 ca ban đầu xuống còn khoảng 10 ca sinh vào năm 2008, vẫn là nhóm ít hoạt động nhất trong việc sinh nở.

Đoạn 2  - Mô tả và so sánh số liệu của các nhóm tuổi có xu hướng tăng.

  • Ngược lại, việc sinh con ở phụ nữ trong độ tuổi 30 trở nên phổ biến hơn theo thời gian. 

  • Những người từ 30 đến 35 tuổi có sự gia tăng dần dần, tăng từ khoảng 70 lên kết thúc ở mức hơn 80 ca sinh trên 1.000. 

  • Một xu hướng tăng tương tự cũng xảy ra ở những phụ nữ lớn tuổi, những người có số lượng bắt đầu ở mức 40 và đến cuối giai đoạn này đã đạt hơn 60 ca sinh.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The line graph illustrates how the birth rates of women in the UK changed between 1973 and 2008 across six different age brackets.

OVERVIEW

Overall, the number of births among women aged 30 to 39 increased steadily, while other age groups experienced decreases. Additionally, women aged 25-29 had the highest birth rates throughout the period, whereas the opposite was true in the case of the 40 and over group.

BODY PARAGRAPH 1

In terms of decreasing trends, there were approximately 130 births per 1000 people in 1972 in the 25-29 age cohort. This figure fluctuated over the following 35 years, declining to 120 in 2008. Younger women followed similar rates of decline over the period, with the 20-25 age group falling steadily from around 120 to 100 births per 1000 people, and those under 20 years-old dropping from 60 to 40. A similar decline was also observed for women aged 40 and above, decreasing from 20 initially to around 10 births in 2008, remaining the least active in childbirth.

BODY PARAGRAPH 2

In contrast, childbirth among women in their 30s became more common over time. 30-to 35-year-olds saw a gradual rise, growing from roughly 70 births per 1,000 to end at slightly more than 80. A similar upward trend occurred among 30-to 35-year-old women, increasing from 40 births per 1000 to just over 60 by the end of the period. 

Word count: 224

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Younger women followed similar rates of decline over the period, with the 20-25 age group falling steadily from around 120 to 100 births per 1000 people, and those under 20 years-old dropping from 60 to 40."

Cấu trúc câu

  1. Chủ ngữ (S): Younger women

    • Cụm danh từ: "Younger women"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính, đối tượng thực hiện hành động.

  2. Động từ (V): followed

    • Loại từ: Động từ.

    • Vai trò: Động từ chính của câu, diễn tả hành động theo cùng xu hướng giảm.

  3. Tân ngữ (O): similar rates of decline

    • Cụm danh từ: "similar rates of decline"

    • Vai trò: Tân ngữ của động từ "followed".

  4. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): over the period

    • Cụm từ: "over the period"

    • Vai trò: Trạng từ chỉ thời gian.

  5. Cụm giới từ (Prepositional Phrase): with the 20-25 age group falling steadily from around 120 to 100 births per 1000 people

    • Cụm từ: "with the 20-25 age group falling steadily from around 120 to 100 births per 1000 people"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống kèm theo.

  6. Mệnh đề nối (Conjunction Clause): and those under 20 years-old dropping from 60 to 40

    • Liên từ: "and"

      • Vai trò: Nối hai cụm ý liên quan với nhau.

    • Mệnh đề phụ: "those under 20 years-old dropping from 60 to 40."

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu

  1. Younger women followed similar rates of decline over the period

    • Chủ ngữ (S): "Younger women"

      • Cụm danh từ: "Younger women"

      • Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.

    • Động từ (V): "followed"

      • Loại từ: Động từ chính.

    • Tân ngữ (O): "similar rates of decline"

      • Cụm danh từ: "similar rates of decline"

      • Vai trò: Tân ngữ của động từ "followed".

    • Trạng từ (Adverbial Phrase): "over the period"

      • Vai trò: Trạng từ bổ nghĩa cho hành động "followed".

  2. with the 20-25 age group falling steadily from around 120 to 100 births per 1000 people

    • Cụm giới từ: "with the 20-25 age group falling steadily from around 120 to 100 births per 1000 people"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tình huống bổ sung.

    • Chủ ngữ (S): "the 20-25 age group"

      • Cụm danh từ: "the 20-25 age group"

      • Vai trò: Chủ ngữ của cụm giới từ.

    • Động từ (V): "falling steadily"

      • Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.

    • Bổ ngữ (Complement): "from around 120 to 100 births per 1000 people"

      • Cụm giới từ: "from around 120 to 100 births per 1000 people"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ giảm.

  3. and those under 20 years-old dropping from 60 to 40

    • Liên từ: "and"

      • Vai trò: Nối hai ý liên quan.

    • Chủ ngữ (S): "those under 20 years-old"

      • Cụm danh từ: "those under 20 years-old"

      • Vai trò: Chủ ngữ của mệnh đề phụ.

    • Động từ (V): "dropping"

      • Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.

    • Bổ ngữ (Complement): "from 60 to 40"

      • Cụm giới từ: "from 60 to 40"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ giảm.

Phân tích từ vựng

Age brackets

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Age: Danh từ

    • Brackets: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Specific age ranges used to categorize people, often for statistical or demographic purposes.

  • Dịch nghĩa: Nhóm tuổi

  • Ví dụ:
    "The survey results were divided into different age brackets."
    (Kết quả khảo sát được chia thành các nhóm tuổi khác nhau.)

Followed similar rates of decline

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Followed: Động từ (quá khứ)

    • Similar: Tính từ

    • Rates: Danh từ (số nhiều)

    • Of decline: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Experienced or showed a decrease at a similar pace as something else.

  • Dịch nghĩa: Theo các tỷ lệ suy giảm tương tự

  • Ví dụ:
    "Both industries followed similar rates of decline over the past decade."
    (Cả hai ngành công nghiệp đều theo các tỷ lệ suy giảm tương tự trong thập kỷ qua.)

The least active in childbirth

  • Loại từ: Cụm tính từ

    • The least: Tính từ

    • Active: Tính từ

    • In childbirth: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Having the lowest frequency of births or involvement in giving birth.

  • Dịch nghĩa: Ít tham gia sinh đẻ nhất

  • Ví dụ:
    "Among the three regions, Country C was the least active in childbirth."
    (Trong số ba khu vực, Quốc gia C có tỷ lệ sinh đẻ ít nhất.)

A gradual rise

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A: Mạo từ

    • Gradual: Tính từ

    • Rise: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A slow and consistent increase over a period of time.

  • Dịch nghĩa: Sự tăng dần

  • Ví dụ:
    "There was a gradual rise in the number of online shoppers last year."
    (Có một sự tăng dần trong số lượng người mua sắm trực tuyến năm ngoái.)

A similar upward trend

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A: Mạo từ

    • Similar: Tính từ

    • Upward: Tính từ

    • Trend: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An increase that follows a pattern comparable to another trend.

  • Dịch nghĩa: Xu hướng tăng tương tự

  • Ví dụ:
    "The housing market showed a similar upward trend to that of the previous year."
    (Thị trường nhà ở cho thấy một xu hướng tăng tương tự như năm trước.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 23/10/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Many people believe that the best way to produce a happier society is to ensure that there are only small differences in earning between the richest and the poorest members. 

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Opinion.

Từ khóa: best way, best way, produce a happier society, ensure, small differences in earning, the richest and poorest members.

Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Nhiều người tin rằng cách tốt nhất để tạo ra một xã hội hạnh phúc hơn là đảm bảo chỉ có sự khác biệt nhỏ về thu nhập giữa những người giàu nhất và nghèo nhất.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:

  • Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng cách tốt nhất để tạo ra một xã hội hạnh phúc hơn là đảm bảo chỉ có sự khác biệt nhỏ về thu nhập giữa những người giàu nhất và nghèo nhất.

  • Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng cách tốt nhất để tạo ra một xã hội hạnh phúc hơn là đảm bảo chỉ có sự khác biệt nhỏ về thu nhập giữa những người giàu nhất và nghèo nhất.

  • Tôi đồng ý một phần với quan điểm này, vì việc thu hẹp khoảng cách thu nhập có thể cải thiện sự gắn kết xã hội, nhưng các yếu tố khác, chẳng hạn như tăng trưởng kinh tế và phúc lợi cá nhân, cũng rất cần thiết cho hạnh phúc nói chung của toàn xã hội. 

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

ANNUAL DRIVING TESTS FOR ROAD SAFETY

AGREE

DISAGREE

  • Reduced social tensions and inequality: A smaller income gap lowers resentment, leading to better social harmony.

  • Higher access to basic services: Equal earning opportunities allow more people access to education, healthcare, and housing, which promotes happiness.

  • Lower crime rates: Studies show that income inequality correlates with crime, so reducing it might enhance safety and peace of mind.

  • Enhanced work-life balance: With fair wages across all sectors, workers can enjoy more leisure and family time, improving well-being.

  • Better mental health: Fairer wealth distribution can reduce stress, anxiety, and depression among poorer members of society.

  • Happiness depends on other factors: Personal relationships, freedom, and health are equally or more important in determining happiness.

  • Economic growth incentives: Higher wages for top performers motivate innovation and entrepreneurship, which benefit society as a whole.

  • Cultural and social differences in happiness: Some societies prioritize well-being in non-material ways, such as through community and traditions.

  • Redistribution can lead to inefficiencies: Excessive focus on income equality may discourage productivity and create dependence on welfare systems.

  • Not all wealthy individuals hoard wealth: Many wealthy people contribute to philanthropy and social causes, which can promote happiness without altering income gaps.

PARTLY AGREE

  • Safety net for the poor: Government policies should reduce extreme poverty without capping high incomes, striking a balance.

  • Progressive taxation: Wealthy individuals can pay higher taxes to fund public services, supporting happiness for everyone.

  • Opportunities for social mobility: Providing equal opportunities, such as education and training, helps individuals improve their earning potential, which can foster satisfaction.

  • Address wealth inequality through non-financial means: Improving public infrastructure, mental health services, and community programs can promote happiness without solely focusing on income differences.

  • Fair distribution of wealth: Ensuring that all workers are compensated fairly, with access to necessities, can reduce resentment while still encouraging entrepreneurship.

Cấu trúc chi tiết của bài viết

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)
Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)

Thân bài 1

Topic Sentence (Câu chủ đề)
Explanation (Giải thích)
Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)

Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Thân bài 2

Topic Sentence (Câu chủ đề)
Explanation (Giải thích)
Evidence / Example (Bằng chứng / Ví dụ)
Link (Kết nối lại với câu chủ đề)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)
Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu 1

It is widely believed that creating a happier society involves minimizing the income gap between the wealthiest and poorest members. I totally agree with this view, as reducing income disparities can foster social harmony and improve access to essential services for everyone.

One key reason for this belief is that smaller income differences reduce social tension and promote a sense of fairness within communities. When people feel that wealth is distributed more equitably, they are less likely to experience resentment or envy, leading to better interpersonal relationships. For instance, Scandinavian countries, which are known for their low-income inequality, consistently rank among the happiest nations in the world due to their emphasis on social equality. This suggests that narrowing the gap between rich and poor plays a crucial role in enhancing happiness.

Another reason to support this view is that income equality ensures broader access to fundamental services like education, healthcare, and housing, which are essential for well-being. When these services are accessible to all, individuals feel more secure and optimistic about their future. A good example is Finland, where public investments in education and healthcare are made possible through progressive taxation, resulting in lower poverty rates and higher life satisfaction. This demonstrates that financial stability, enabled by equal opportunities, is a major contributor to societal happiness.

In conclusion, I firmly believe that reducing income inequality is essential for a happier society. A smaller income gap not only alleviates social tension but also guarantees wider access to essential services, improving the quality of life for everyone.

Word count: 255

Phân tích từ vựng

Introduction:

Minimizing the income gap

  • Loại từ: Cụm động từ (danh động từ)

    • Minimizing: Danh động từ

    • The income gap: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Reducing the difference in earnings between the wealthy and the poor.

  • Dịch nghĩa: Giảm thiểu khoảng cách thu nhập

  • Ví dụ:
    "The government aims at minimizing the income gap through fair policies."
    (Chính phủ nhắm tới việc giảm thiểu khoảng cách thu nhập thông qua các chính sách công bằng.)

Income disparities

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Income: Danh từ

    • Disparities: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Differences in income levels among different groups or individuals.

  • Dịch nghĩa: Sự chênh lệch thu nhập

  • Ví dụ:
    "Income disparities can lead to increased social tensions."
    (Chênh lệch thu nhập có thể dẫn đến căng thẳng xã hội gia tăng.)

Body Paragraph 1:

Reduce social tension

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To lessen conflicts or unrest among people in a society.

  • Dịch nghĩa: Giảm căng thẳng xã hội

  • Ví dụ:
    "Promoting equality helps reduce social tension."
    (Thúc đẩy sự bình đẳng giúp giảm căng thẳng xã hội.)

Promote a sense of fairness

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To encourage the feeling that everyone is treated equally and justly.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy cảm giác công bằng

  • Ví dụ:
    "Transparent policies promote a sense of fairness in the workplace."
    (Các chính sách minh bạch thúc đẩy cảm giác công bằng trong công việc.)

Equitably

  • Loại từ: Trạng từ

  • Nghĩa tiếng Anh: In a fair and impartial way, ensuring equality.

  • Dịch nghĩa: Một cách công bằng

  • Ví dụ:
    "Resources must be distributed equitably among all citizens."
    (Nguồn lực phải được phân phối một cách công bằng giữa tất cả công dân.)

Interpersonal relationships

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Interpersonal: Tính từ

    • Relationships: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Connections and interactions between individuals.

  • Dịch nghĩa: Các mối quan hệ cá nhân

  • Ví dụ:
    "Strong interpersonal relationships improve teamwork and communication."
    (Các mối quan hệ cá nhân mạnh mẽ cải thiện làm việc nhóm và giao tiếp.)

The gap between rich and poor

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The gap: Danh từ

    • Between rich and poor: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The disparity in wealth and income between the wealthy and the less fortunate.

  • Dịch nghĩa: Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo

  • Ví dụ:
    "Policies are needed to close the gap between rich and poor."
    (Cần có các chính sách để thu hẹp khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.)

Body Paragraph 2:

Fundamental services

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Fundamental: Tính từ

    • Services: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Essential public services such as education, healthcare, and transportation.

  • Dịch nghĩa: Dịch vụ cơ bản

  • Ví dụ:
    "Access to fundamental services is vital for societal well-being."
    (Tiếp cận các dịch vụ cơ bản là điều cần thiết cho phúc lợi xã hội.)

Accessible

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Easy to reach, use, or obtain.

  • Dịch nghĩa: Dễ tiếp cận

  • Ví dụ:
    "Healthcare must be accessible to all citizens."
    (Dịch vụ chăm sóc sức khỏe phải dễ tiếp cận cho tất cả công dân.)

Progressive taxation

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Progressive: Tính từ

    • Taxation: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A tax system in which the tax rate increases as income increases.

  • Dịch nghĩa: Thuế lũy tiến

  • Ví dụ:
    "Progressive taxation ensures that wealthier individuals contribute more to public funds."
    (Thuế lũy tiến đảm bảo rằng những người giàu có đóng góp nhiều hơn vào quỹ công.)

Financial stability

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Financial: Tính từ

    • Stability: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The condition of having secure finances and the ability to meet financial obligations.

  • Dịch nghĩa: Sự ổn định tài chính

  • Ví dụ:
    "Savings play a crucial role in maintaining financial stability."
    (Tiết kiệm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tài chính.)

Societal happiness

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Societal: Tính từ

    • Happiness: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The overall well-being and contentment of a society.

  • Dịch nghĩa: Hạnh phúc xã hội

  • Ví dụ:
    "Policies that reduce inequality contribute to societal happiness."
    (Các chính sách giảm bất bình đẳng góp phần vào hạnh phúc xã hội.)

Conclusion:

Guarantees wider access to

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Guarantees: Động từ

    • Wider access to: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Ensures that more people can reach or benefit from something.

  • Dịch nghĩa: Đảm bảo sự tiếp cận rộng rãi hơn

  • Ví dụ:
    "The new law guarantees wider access to education for rural communities."
    (Luật mới đảm bảo sự tiếp cận rộng rãi hơn tới giáo dục cho các cộng đồng nông thôn.)

The quality of life

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The: Mạo từ

    • Quality: Danh từ

    • Of life: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The general well-being of individuals, including health, happiness, and comfort.

  • Dịch nghĩa: Chất lượng cuộc sống

Ví dụ:
"Improving healthcare can significantly enhance the quality of life."
(Cải thiện dịch vụ y tế có thể nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...