Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/04/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/04/2025 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 24042025

Key takeaways

Task 1 – Thời gian phụ huynh Úc giúp con mình trong 4 hoạt động:
• Mẹ giúp nhiều nhất, nhất là “dressing” (~75%).
• Bố hỗ trợ thấp nhất (<10%).
• Cả hai cùng tham gia nổi bật ở “games” & “bedtime”.

Task 2 – Báo chí & dư luận:
• Tích cực: Nâng cao nhận thức, giám sát quyền lực.
• Tiêu cực: Thiên lệch, chia rẽ.
• Giải pháp: Kiểm duyệt, giáo dục truyền thông.

Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là một chặng đường quan trọng, đặc biệt với phần Writing Task 1 và Task 2 – nơi thí sinh không chỉ cần khả năng viết mà còn phải phân tích đề bài một cách chính xác. Bài viết này cung cấp bài mẫu Writing ngày 24/04/2025, kèm theo phân tích đề, hướng dẫn lập dàn bài chi tiết và hệ thống từ vựng cần thiết. Thông qua đó, thí sinh có thể nâng cao kỹ năng viết và tối ưu hóa hiệu quả ôn luyện.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 24/04/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The graph below compares the proportion of time Australian parents spent helping their children with different activities in the year 2013.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Thời gian cha mẹ hỗ trợ con, Úc 2013

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột (Bar chart).

  • Đối tượng so sánh chính: Thời gian cha mẹ (mẹ, cha, hoặc cả hai cùng tham gia) tại Úc dành cho việc hỗ trợ con cái trong bốn hoạt động: thay đồ (Dressing), làm bài tập (Homework), chơi trò chơi (Playing games), và chuẩn bị đi ngủ (Preparing for bed) trong năm 2013.

  • Đơn vị: Phần trăm (%) thời gian cha mẹ dành cho các hoạt động.

  • Loại số liệu: The percentage / proportion of time parents spent helping their children.

  • Thời gian: Dữ liệu được khảo sát trong năm 2013, là một thời điểm cụ thể.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết: Thì quá khứ đơn:

    • Dùng để mô tả số liệu cụ thể ở từng năm.

    • Ví dụ: "In 2013, around 75% of mothers helped their children with dressing."

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Xác định xu hướng chính

  • Câu hỏi dẫn dắt:
    Những điểm khác biệt nổi bật nào giữa các nhóm bố mẹ và các hoạt động cần được đưa vào phần tổng quan?

  • Câu trả lời mẫu:

    • Mẹ là nhóm dành nhiều thời gian nhất ở tất cả các hoạt động, với khoảng cách lớn nhất thể hiện ở việc thay đồ cho con (dressing) so với các nhóm đối tượng còn lại.

    • Bố là nhóm có tỷ lệ tham gia thấp nhất.

    • Khi cả hai phụ huynh cùng tham gia, sự đóng góp cao nhất được ghi nhận ở chơi trò chơi cùng với con (playing games) và chuẩn bị đi ngủ cho con (preparing for bed).

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

🔷 Hướng 1: Theo nhóm người hỗ trợ

Thời gian chăm sóc con của cha mẹ Úc năm 2013

Body Paragraph 1: Mẹ – nhóm hỗ trợ chính trong tất cả hoạt động

  • Trong năm 2013, mẹ là người chủ yếu giúp con mặc đồ với tỷ lệ khoảng 75%.

  • Tiếp theo là hoạt động làm bài tập, trong đó mẹ hỗ trợ hơi trên 50%.

  • Ngược lại, tỷ lệ mẹ hỗ trợ con chuẩn bị đi ngủ và chơi trò chơi thấp hơn nhiều, lần lượt khoảng 42% và dưới 30%.

Body Paragraph 2: Bố – mức độ hỗ trợ thấp nhất và ổn định

  • Trái ngược với mẹ, bố hỗ trợ rất ít trong tất cả các hoạt động.

  • Mức hỗ trợ cao nhất của bố là ở việc làm bài tập, cũng chỉ đạt 10%.

  • Ba hoạt động còn lại đều ghi nhận tỷ lệ hỗ trợ dưới 6% từ phía người cha.

Body Paragraph 3: Cả hai bố mẹ – nổi bật trong các hoạt động mang tính tương tác

  • Khi cả hai bố mẹ cùng tham gia, hoạt động phổ biến nhất là chơi trò chơi, với tỷ lệ gần 70%.

  • Con số này cao hơn khoảng 20 điểm phần trăm so với hoạt động chuẩn bị đi ngủ.

  • Trong khi đó, tỷ lệ cả hai bố mẹ cùng hỗ trợ làm bài tập và mặc đồ thấp hơn đáng kể, chỉ gần 40% và vừa trên 20% tương ứng.

🔷 Hướng 2: Theo các nhóm hoạt động có khuynh hướng tương đồng

Phân tích thời gian cha mẹ ở Úc 2013

Body Paragraph 1: Dressing & Homework – mẹ là người hỗ trợ chính, bố hỗ trợ rất ít

  • Trong năm 2013, mẹ là người hỗ trợ chính trong cả hai hoạt động: mặc đồ và làm bài tập.

  • Trẻ em nhận được khoảng 75% sự hỗ trợ từ mẹ trong hoạt động mặc đồ, và hơn 50% trong việc làm bài tập.

  • Ngược lại, cha chỉ hỗ trợ 10% trong làm bài tập và còn ít hơn ở mặc đồ, với tỷ lệ dưới 5%.

  • Việc cả hai bố mẹ cùng hỗ trợ trong hai hoạt động này cũng ở mức giới hạn, chỉ hơn 20% trong mặc đồ và khoảng 40% ở làm bài tập.

Body Paragraph 2: Playing games & Preparing for bed – nổi bật với hỗ trợ chung từ cả hai

  • Ngược lại, cả hai bố mẹ cùng hỗ trợ nổi bật hơn trong hai hoạt động còn lại: chơi trò chơi và chuẩn bị đi ngủ.

  • Gần 70% thời gian dành cho việc chơi trò chơi là do cả hai bố mẹ cùng tham gia.

  • Chuẩn bị đi ngủ cũng có tỷ lệ hỗ trợ chung cao, ở mức hơn 50%.

  • Trong hai hoạt động này, tỷ lệ mẹ hỗ trợ riêng thấp hơn, dưới 30% ở chơi trò chơi và khoảng 42% trong việc chuẩn bị đi ngủ.

  • Đóng góp của cha vẫn là thấp nhất, với con số luôn dưới 6% trong cả hai hoạt động.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The bar chart illustrates the proportion of time parents in Australia allocated to assisting their children with four activities in 2013.

OVERVIEW

Overall, mothers provided the majority of assistance across all activities, with the most notable gap seen in dressing. In contrast, fathers consistently contributed the least time, while joint parental involvement was highest in playing games and bedtime routines.

BODY PARAGRAPH 1

In 2013, children were helped by their mothers to get dressed around 75% of the time, followed by homework, where maternal involvement accounted for slightly over 50%. By contrast, the proportions of time assisted by mothers in preparing for bed and playing games were considerably lower, at around 42% and under 30%, respectively.

BODY PARAGRAPH 2

Conversely, fathers provided considerably less assistance across all activities. Their highest level of involvement was recorded in homework, at just 10%, whereas participation in the remaining activities remained below 6%.

BODY PARAGRAPH 3

When both parents were involved, playing games represented the most common shared activity, with a figure of nearly 70%. This was about 20 percentage points higher than preparing for bed, while assistance with homework and dressing was considerably lower, at close to 40% and just above 20%, respectively.

Word count: 190

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "In contrast, fathers consistently contributed the least time, while joint parental involvement was highest in playing games and bedtime routines."

Mệnh đề chính (Main Clause):

  • Chủ ngữ (S): fathers
    → Danh từ số nhiều – chỉ nhóm đối tượng được phân tích trong biểu đồ.

  • Trạng ngữ chuyển ý (Contrast marker): In contrast
    → Cụm trạng ngữ đứng đầu câu, tạo sự đối lập với thông tin trước đó (mothers giúp nhiều hơn).

  • Trạng từ chỉ tần suất: consistently
    → Trạng từ bổ nghĩa cho động từ contributed, nhấn mạnh hành động lặp đi lặp lại hoặc diễn ra đều đặn trong các hoạt động.

  • Động từ (V): contributed
    → Động từ ở thì quá khứ đơn – diễn tả hành động trong quá khứ (năm 2013).

  • Tân ngữ (O): the least time
    → Cụm danh từ – so sánh bậc nhất, thể hiện mức thời gian ít nhất được đóng góp.

Mệnh đề phụ (Subordinate Clause):

  • Liên từ phụ thuộc: while
    → Dẫn dắt mệnh đề phụ thể hiện sự đối lập nhẹ (mặc dù, trong khi…).

  • Chủ ngữ (S): joint parental involvement
    → Cụm danh từ – chủ thể của hành động trong mệnh đề phụ, mang ý nghĩa “sự tham gia chung của cả cha mẹ”.

  • Động từ (V): was
    → Động từ to be ở thì quá khứ đơn.

  • Bổ ngữ (Complement): highest in playing games and bedtime routines
    → So sánh bậc nhất đi kèm giới từ in để chỉ rõ các hoạt động cụ thể.

Cấu trúc giản lược

S + Adv + V + O, while + S + to be + superlative + in + N

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Joint parental involvement

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Joint (adj): shared by two or more people
    Parental (adj): relating to parents
    Involvement (n): the act of participating in something

  • Nghĩa tiếng Anh: The participation of both parents together in an activity.

  • Dịch nghĩa: Sự tham gia chung của cha mẹ

  • Ví dụ:
    Joint parental involvement was most significant in playing games and bedtime routines.
    (Sự tham gia chung của cha mẹ là đáng kể nhất trong hoạt động chơi trò chơi và chuẩn bị đi ngủ.)

2. Maternal involvement

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Maternal (adj): relating to a mother
    Involvement (n): participation or engagement

  • Nghĩa tiếng Anh: A mother's engagement or support in a particular activity.

  • Dịch nghĩa: Sự tham gia của người mẹ

  • Ví dụ:
    Maternal assistance in these two activities was comparatively lower…
    (Sự trợ giúp của mẹ trong hai hoạt động này là tương đối thấp hơn…)

3. Assistance

  • Loại từ: Danh từ không đếm được
    Assistance (n): help or support given to someone

  • Nghĩa tiếng Anh: Help or support provided to someone in need.

  • Dịch nghĩa: Sự trợ giúp

  • Ví dụ:
    Children received approximately 75% of their support from mothers alone when dressing, and just over 50% for homework.
    (Trẻ em nhận được khoảng 75% sự trợ giúp từ mẹ khi mặc đồ, và hơn 50% khi làm bài tập.)

4. Participation

  • Loại từ: Danh từ không đếm được
    Participation (n): the act of taking part in something

  • Nghĩa tiếng Anh: The act of being involved in an activity or event.

  • Dịch nghĩa: Sự tham gia

  • Ví dụ:
    Fathers’ individual participation remained the smallest…
    (Sự tham gia cá nhân của cha là ít nhất…)

5. Common shared activity

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Common (adj): happening often or done by many people
    Shared (adj): done or experienced by more than one person
    Activity (n): a task or action

  • Nghĩa tiếng Anh: An activity that is done by more than one person, typically together.

  • Dịch nghĩa: Hoạt động chung được thực hiện cùng nhau

  • Ví dụ:
    Playing games represented the most common shared activity between both parents.
    (Chơi trò chơi là hoạt động chung phổ biến nhất giữa cả cha và mẹ.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The bar chart illustrates the proportion of time that children in Australia received assistance from their mothers, fathers, or both parents together across four activities in 2013.

OVERVIEW

Overall, mothers provided the highest level of support across all activities, particularly in dressing and homework, while fathers alone contributed the least. By contrast, joint parental involvement was most significant in playing games and bedtime routines.

BODY PARAGRAPH 1

In 2013, mothers were the dominant source of assistance in both dressing and homework. Specifically, children received approximately 75% of their support from mothers alone when dressing, and just over 50% for homework. In stark contrast, fathers contributed only 10% for homework and even less for dressing at below 5%. Joint parental support was also limited for these activities, accounting for slightly over 20% in dressing and around 40% in homework.

BODY PARAGRAPH 2

Conversely, both parents together played a much larger role in playing games and bedtime routines. Nearly 70% of the time spent on playing games involved joint parental support, while preparing for bed saw shared involvement of slightly more than 50%. Maternal assistance in these two activities was comparatively lower, at under 30% for playing games and around 42% for bedtime. Fathers’ individual contribution remained the smallest, with figures consistently below 6% across both tasks.

Word count: 208

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: “Overall, mothers provided the highest level of support across all activities, particularly in dressing and homework, while fathers alone contributed the least.”

Mệnh đề chính (Main Clause):

  • Chủ ngữ (S): mothers
    → Danh từ số nhiều – chủ thể chính được so sánh về mức độ hỗ trợ.

  • Trạng ngữ tổng quan: Overall
    → Dùng để mở đầu đoạn tổng quan, mang tính bao quát và tổng kết toàn bộ xu hướng.

  • Động từ (V): provided
    → Động từ ở thì quá khứ đơn – dùng để mô tả hành động xảy ra trong năm 2013.

  • Tân ngữ (O): the highest level of support across all activities
    → Cụm danh từ – có chứa tính từ so sánh bậc nhất “highest”, làm rõ rằng mức độ hỗ trợ từ mẹ là lớn nhất trên toàn bộ các hoạt động.

  • Cụm trạng ngữ bổ sung: particularly in dressing and homework
    → Trạng ngữ mang nghĩa “đặc biệt là”, dùng để làm rõ hai hoạt động nổi bật trong xu hướng chung.

Cấu trúc rút gọn (Reduced clause):

  • Liên từ phụ thuộc: while
    → Dẫn dắt mệnh đề phụ mang ý nghĩa đối lập nhẹ (mặc dù, trong khi…).

  • Chủ ngữ (S): fathers alone
    → Danh từ số nhiều kèm trạng từ “alone” nhấn mạnh hành động chỉ được thực hiện bởi người cha.

  • Động từ (V): contributed
    → Động từ ở thì quá khứ đơn – mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

  • Tân ngữ (O): the least
    → Cụm so sánh bậc nhất dùng để thể hiện mức độ thấp nhất về thời gian/đóng góp.

Cấu trúc giản lược

S + V + the highest/lowest + N + across/in + N, while + S + V + the least

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Support

  • Loại từ: Danh từ không đếm được
    (n): help, encouragement, or practical assistance

  • Nghĩa tiếng Anh: Help or aid provided to someone to accomplish a task.

  • Dịch nghĩa: Sự hỗ trợ

  • Ví dụ:
    Mothers provided the highest level of support across all activities.
    (Các bà mẹ cung cấp mức hỗ trợ cao nhất trong tất cả các hoạt động.)

2. The dominant source of assistance

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Dominant (adj): most powerful or influential
    Source (n): origin or provider of something
    Assistance (n): help or support

  • Nghĩa tiếng Anh: The main or leading provider of help in a specific context.

  • Dịch nghĩa: Nguồn trợ giúp chính/yếu thế vượt trội

  • Ví dụ:
    Mothers were the dominant source of assistance in both dressing and homework.
    (Mẹ là nguồn trợ giúp chính trong cả việc mặc đồ và làm bài tập.)

3. Joint parental support

  • Loại từ: Cụm danh từ
    Joint (adj): shared by two or more parties
    Parental (adj): related to parents
    Support (n): help or assistance

  • Nghĩa tiếng Anh: Help or involvement provided together by both parents.

  • Dịch nghĩa: Sự hỗ trợ chung của cha mẹ

  • Ví dụ:
    Joint parental support was also limited for these activities.
    (Sự hỗ trợ chung của cha mẹ cũng bị hạn chế với những hoạt động này.)

4. Played a much larger role in

  • Loại từ: Cụm động từ
    Play a role in (v): to be involved in or have an effect on something
    Much larger: so sánh hơn mạnh

  • Nghĩa tiếng Anh: To participate more significantly in a particular situation or activity.

  • Dịch nghĩa: Đóng vai trò lớn hơn nhiều trong…

  • Ví dụ:
    Both parents together played a much larger role in playing games and bedtime routines.
    (Cả hai cha mẹ cùng nhau đóng vai trò lớn hơn nhiều trong việc chơi và chuẩn bị đi ngủ.)

5. Comparatively lower

  • Loại từ: Cụm so sánh (trạng từ + tính từ)
    Comparatively (adv): when compared to others
    Lower (adj): less in amount or degree

  • Nghĩa tiếng Anh: Lower in comparison to something else.

  • Dịch nghĩa: Tương đối thấp hơn / thấp hơn khi so sánh

  • Ví dụ:
    Maternal assistance in these two activities was comparatively lower…
    (Sự trợ giúp của mẹ trong hai hoạt động này là tương đối thấp hơn…)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

🔷 Hướng 1: Theo nhóm người hỗ trợ

✅ Lợi ích:

  • Làm nổi bật vai trò của từng nhóm người (mẹ, bố, cả hai).

  • Cấu trúc bài viết rõ ràng, dễ kiểm soát mạch ý.

  • Giúp người học xác định ngay nhóm nào hỗ trợ nhiều, nhóm nào hỗ trợ ít nhất.

  • Phù hợp với biểu đồ phân loại rõ ràng theo nhóm người thực hiện.

⚠️ Hạn chế:

  • Dễ bỏ sót đặc điểm của từng hoạt động cụ thể.

  • Có thể trở nên liệt kê nếu không có sự kết nối giữa các đoạn.

  • Ít nhấn mạnh được mối tương quan theo nội dung hoạt động.

🌟 Khi nào nên chọn?

  • Khi đề bài hoặc biểu đồ nhấn mạnh vai trò của từng nhóm người.

  • Khi cần một bố cục ổn định, dễ viết, dễ kiểm soát, đặc biệt với học sinh mới luyện viết hoặc ở trình độ cơ bản.

🔷 Hướng 2: Theo từng hoạt động (Dressing & Homework / Playing Games & Bedtime)

✅ Lợi ích:

  • Làm nổi bật đặc điểm riêng biệt của từng hoạt động.

  • Cho phép so sánh sâu sắc giữa các nhóm người trong từng tình huống cụ thể.

  • Dễ thể hiện các xu hướng rõ rệt như: hỗ trợ của mẹ chiếm ưu thế trong hoạt động học tập – sinh hoạt, hỗ trợ chung phổ biến hơn trong hoạt động tương tác.

⚠️ Hạn chế:

  • Có thể làm lu mờ vai trò tổng thể của từng nhóm nếu không tổng kết lại.

  • Yêu cầu người viết có khả năng kết nối và phân tích linh hoạt giữa các nhóm trong cùng một đoạn.

  • Nếu không cẩn thận, dễ bị sa vào kể lại biểu đồ mà thiếu điểm nhấn.

🌟 Khi nào nên chọn?

  • Khi đề bài yêu cầu nhấn mạnh sự khác biệt giữa các hoạt động cụ thể.

  • Khi người học đã có kinh nghiệm viết và muốn phân tích chuyên sâu theo từng hạng mục.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 24/04/2025

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Newspapers play a significant role in shaping public opinions and beliefs.

Do you consider this to be a positive or negative development?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

Phân loại câu hỏi: Dạng Opinion Essay (Positive or Negative Development).

Người viết cần:

  • Đưa ra quan điểm rõ ràng (tích cực, tiêu cực, hoặc cân bằng cả hai phía).

  • Phân tích sâu vai trò và tác động của báo chí đối với công chúng.

  • Đưa ra ví dụ minh họa thực tế để bảo vệ quan điểm.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề được đề cập từ nhiều góc độ và quan điểm khác nhau để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.

🚩 Quan điểm 1: Tích cực (Positive)

1. Báo chí góp phần nâng cao nhận thức xã hội

  • Câu hỏi dẫn dắt:

    • Báo chí đã giúp công chúng hiểu biết về những vấn đề quan trọng như thế nào?

    • Những chủ đề nào thường được báo chí làm rõ và phổ biến đến người dân?

  • Ví dụ:

    • Các chiến dịch truyền thông về COVID-19 giúp nâng cao nhận thức phòng chống dịch bệnh.

    • Báo chí đưa tin về biến đổi khí hậu thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường.

2. Báo chí thúc đẩy minh bạch thông tin và trách nhiệm xã hội

  • Câu hỏi dẫn dắt:

    • Làm thế nào báo chí có thể thúc đẩy sự minh bạch trong xã hội?

    • Vai trò của báo chí trong việc giám sát chính phủ và các tổ chức là gì?

  • Ví dụ:

    • Báo chí điều tra tham nhũng góp phần nâng cao tính minh bạch trong quản lý công.

    • Các tờ báo lớn như The Guardian đã phơi bày các vụ bê bối tài chính quốc tế như "Panama Papers."

🚩 Quan điểm 2: Tiêu cực (Negative)

1. Báo chí có thể dẫn dắt dư luận sai lệch

  • Câu hỏi dẫn dắt:

    • Báo chí có thể làm thay đổi dư luận theo hướng tiêu cực như thế nào?

    • Hậu quả của việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc thiên lệch là gì?

  • Ví dụ:

    • Một số báo chí thiên vị chính trị, gây chia rẽ xã hội như trường hợp báo chí Mỹ trong kỳ bầu cử tổng thống.

    • Báo chí đăng tin giả về vaccine COVID-19 dẫn đến tâm lý hoang mang và từ chối tiêm chủng.

2. Sự tập trung quyền lực truyền thông

  • Câu hỏi dẫn dắt:

    • Việc một số tập đoàn báo chí lớn chi phối thông tin có tác động gì đến xã hội?

    • Những nguy cơ nào có thể xảy ra khi truyền thông bị kiểm soát bởi các thế lực kinh tế, chính trị?

  • Ví dụ:

    • Tập đoàn báo chí lớn như News Corp (sở hữu Fox News) tại Mỹ thường bị chỉ trích vì định hướng dư luận theo lợi ích riêng.

🚩 Counterargument và Refutation (phản biện và phản bác)

  • Counterargument:

    • Một số người cho rằng báo chí hiện đại không còn đáng tin cậy do dễ bị thao túng hoặc thiên lệch.

  • Refutation:

    • Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở vai trò của báo chí mà là ở cách kiểm soát và vận hành hệ thống thông tin. Việc thẩm định nội dung chặt chẽ và nâng cao nhận thức truyền thông của công chúng có thể hạn chế hiệu quả những tác động tiêu cực này.

🚩 Kết luận phần EXPLORE

  • Báo chí đóng vai trò quan trọng nhưng cũng có những mặt trái cần lưu ý.

  • Người viết có thể chọn hướng viết:

    • Hoàn toàn tích cực: Nêu bật các lợi ích, kèm điều kiện để giảm thiểu tác hại.

    • Hoàn toàn tiêu cực: Nhấn mạnh những nguy cơ lớn và cần sự kiểm soát nghiêm ngặt.

    • Cân bằng: Thừa nhận cả hai mặt và đưa ra các biện pháp nhằm tối ưu hóa tác động tích cực của báo chí.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài

  • “play a significant role in” = have a major influence on 

  • “shaping public opinions and beliefs” = public thinking and attitudes

- Nêu rõ Thesis Statement: Tôi cho rằng đây là một sự phát triển tích cực vì báo chí góp phần nâng cao nhận thức xã hội và thúc đẩy trách nhiệm giải trình, mặc dù vẫn tồn tại những lo ngại về nguy cơ thiên lệch.

Body Paragraph 1

(Counterargument – giới thiệu quan điểm đối lập): Một số người cho rằng việc báo chí tác động đến dư luận có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực nếu các tờ báo thiếu khách quan.

(Explanation – giải thích vì sao họ nghĩ vậy): Khi các tờ báo đưa tin sai lệch hoặc mang tính thiên vị, dư luận có thể bị dẫn dắt sai hướng, gây ra hiểu lầm và chia rẽ xã hội.

(Example – ví dụ minh họa cho lập luận đối lập): Ví dụ, trong các cuộc bầu cử ở Mỹ, một số tờ báo thiên vị có thể tác động tiêu cực đến sự lựa chọn của cử tri bằng cách đăng tải các tin bài một chiều hoặc không trung thực.

(Refutation – bác bỏ quan điểm đối lập để bảo vệ quan điểm của mình): Tuy nhiên, vấn đề không nằm ở vai trò của báo chí mà là ở cách kiểm soát và vận hành hệ thống thông tin. Việc thẩm định nội dung chặt chẽ và nâng cao nhận thức truyền thông của công chúng có thể hạn chế hiệu quả những tác động tiêu cực này.

Body Paragraph 2

(Point): Báo chí đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiểu biết xã hội và giám sát quyền lực.

(Explanation): Thông qua các bài viết phản ánh, phóng sự điều tra, báo chí giúp người dân nhận thức đầy đủ về các sự kiện và chính sách xã hội.

(Example): Ví dụ, vụ Panama Papers là minh chứng rõ ràng cho việc báo chí có thể phơi bày những hành vi tham nhũng và vi phạm pháp luật ở tầm quốc tế.

(Link): Điều này cho thấy vai trò định hướng dư luận của báo chí là một yếu tố quan trọng thúc đẩy minh bạch và công bằng xã hội.

Conclusion

- Restate thesis: Dù tồn tại nguy cơ thiên lệch, tôi tin rằng việc báo chí có ảnh hưởng đến dư luận là một yếu tố tích cực.

- Summary: Báo chí góp phần nâng cao ý thức xã hội, thúc đẩy sự tham gia của người dân và đảm bảo trách nhiệm của các bên liên quan trong xã hội hiện đại.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction
These days, newspapers have a major influence on public thinking and attitudes. I consider this to be a positive development, as the media helps raise awareness and promote accountability, despite concerns about potential bias.

Body Paragraph 1
Some critics suggest that the media’s influence on public opinion can become harmful if news outlets report selectively or distort facts. In such cases, newspapers may manipulate readers’ views and cause social division, especially during sensitive periods like political elections. For example, certain newspapers in the United States have been accused of showing political bias that potentially swayed voters' perceptions during recent presidential campaigns. However, the issue lies not in the role of the media itself but in how it is managed. By enforcing strict fact-checking policies and promoting media literacy among the public, the risks of misinformation and manipulation can be significantly reduced.

Body Paragraph 2
On the positive side, the media plays a crucial role in raising awareness and holding those in power accountable. Through investigative journalism and critical reporting, newspapers help the public stay informed about important social and political issues. A notable example is the Panama Papers investigation, where journalists uncovered widespread corruption and financial misconduct, pressuring governments to adopt stricter regulations. Such cases demonstrate how shaping public opinion through reliable reporting contributes to a more transparent and just society.

Conclusion
In conclusion, despite concerns about potential media bias, I believe that the role of newspapers in influencing public beliefs is largely beneficial. With proper oversight and responsible reporting, the media serve as an essential tool for informing citizens, encouraging civic participation, and promoting social justice.

Word count: 260

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn:
“Some critics suggest that the media’s influence on public opinion can become harmful if news outlets report selectively or distort facts.

1. Mệnh đề chính (Main Clause)

  • Chủ ngữ (S): Some critics
    → Cụm danh từ, chỉ nhóm đối tượng đưa ra quan điểm đối lập (những người phê phán vai trò của báo chí).

  • Động từ (V): suggest
    → Động từ thường (thì hiện tại đơn), dùng để diễn tả quan điểm hoặc đề xuất.

  • Tân ngữ (Object): that the media’s influence on public opinion can become harmful if news outlets report selectively or distort facts
    → Mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ cho “suggest”.

2. Cấu trúc bên trong mệnh đề tân ngữ:

  • Chủ ngữ (S): the media’s influence on public opinion
    → Cụm danh từ phức, chỉ ảnh hưởng của báo chí lên ý kiến cộng đồng.

  • Động từ (V): can become (modal verb + V nguyên thể)
    → Diễn tả khả năng xảy ra.

  • Bổ ngữ (Complement): harmful
    → Tính từ, bổ nghĩa cho động từ “become”.

  • Mệnh đề điều kiện: if news outlets report selectively or distort facts
    → Mệnh đề phụ điều kiện, diễn tả nguyên nhân dẫn đến tác động tiêu cực.

✅ Tóm tắt cấu trúc câu:

S + V + (that + S + Modal + V + Complement + if + Condition)

Phân tích từ vựng

🔸 Introduction

1. have a major influence on

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Thành phần: Have (động từ chính) + A (mạo từ) + major (tính từ) + Influence (danh từ) + On (giới từ)

  • Nghĩa: Có ảnh hưởng lớn đối với ai hoặc điều gì

  • Ví dụ:
    “Journalists have a major influence on shaping public opinion.”
    → (Nhà báo có ảnh hưởng lớn đến việc định hình dư luận xã hội.)

🔸 Body Paragraph 1 – Counterargument and Refutation

  1. Manipulate readers’ views

    • Loại từ: Cụm động từ

    • Thành phần: Manipulate (động từ) + Readers’ views (cụm danh từ)

    • Nghĩa: Dẫn dắt, kiểm soát quan điểm của người đọc

    • Ví dụ:
      “Some media outlets may manipulate readers’ views through biased reporting.”
      (Một số tờ báo có thể kiểm soát quan điểm của người đọc bằng cách đưa tin thiên lệch.)

  2. Media literacy

    • Loại từ: Cụm danh từ

    • Thành phần: Media (danh từ) + Literacy (danh từ)

    • Nghĩa: Khả năng hiểu và phân tích thông tin truyền thông

    • Ví dụ:
      “Promoting media literacy can help the public identify reliable sources.”
      (Thúc đẩy kỹ năng truyền thông giúp người dân nhận diện các nguồn tin đáng tin cậy.)

🔸 Body Paragraph 2 – Positives

  1. Investigative journalism

    • Loại từ: Cụm danh từ

    • Thành phần: Investigative (tính từ) + Journalism (danh từ)

    • Nghĩa: Báo chí điều tra

    • Ví dụ:
      “Investigative journalism plays a key role in exposing corruption and misconduct.”
      (Báo chí điều tra đóng vai trò then chốt trong việc phơi bày tham nhũng và hành vi sai trái.)

  2. Hold those in power accountable

    • Loại từ: Cụm động từ

    • Thành phần: Hold (động từ) + Those in power (cụm danh từ) + Accountable (tính từ)

    • Nghĩa: Buộc người có quyền lực phải chịu trách nhiệm

    • Ví dụ:
      “The media helps hold those in power accountable for their actions.”
      (Báo chí giúp buộc những người có quyền lực phải chịu trách nhiệm về hành động của họ.)

🔸 Conclusion

  1. Civic participation

    • Loại từ: Cụm danh từ

    • Thành phần: Civic (tính từ) + Participation (danh từ)

    • Nghĩa: Sự tham gia của người dân vào các hoạt động xã hội

    • Ví dụ:
      “Accurate media reporting encourages civic participation.”
      (Việc báo chí đưa tin chính xác khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động xã hội.)

  2. Social justice

    • Loại từ: Cụm danh từ

    • Thành phần: Social (tính từ) + Justice (danh từ)

    • Nghĩa: Công bằng xã hội

    • Ví dụ:
      “The media plays a key role in promoting social justice.”
      (Báo chí đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công bằng xã hội.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

  • Áp dụng tư duy phản biện và kỹ thuật phản bác (counterargument + refutation) để tăng tính thuyết phục.

  • Có thể tái sử dụng các lập luận về:

    • Tác động tích cực của truyền thông: nâng cao nhận thức, giám sát quyền lực, thúc đẩy minh bạch.

    • Rủi ro tiêu cực: thông tin thiên lệch, lan truyền tin giả.

  • Từ vựng dễ tái sử dụng:

    • media literacy, investigative journalism, manipulate public opinion, hold those in power accountable, civic participation, social justice, biased reporting.

➤ Discussion Essay

  • Dùng khi đề yêu cầu thảo luận hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến.

  • Ví dụ đề bài:
    “Some people believe the media should always remain neutral. Others argue that media should take an active role in raising public awareness. Discuss both views and give your opinion.”
    → Có thể áp dụng lại cấu trúc counterargument – refutation – balance như trong bài mẫu.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề truyền thông và xã hội:

  • Câu hỏi ví dụ:
    “Do the advantages of social media outweigh the disadvantages?”
    → Áp dụng từ vựng như manipulate readers, media literacy, fake news, bias.

✦ Chủ đề quyền lực và công bằng xã hội:

  • Câu hỏi ví dụ:
    “Is freedom of the press essential for a democratic society?”
    → Sử dụng các lập luận về accountability, transparency, investigative journalism.

✦ Chủ đề giáo dục và nhận thức công dân:

  • Câu hỏi ví dụ:
    “Should media literacy be taught in schools?”
    → Áp dụng ý tưởng về giáo dục truyền thông như giải pháp cho vấn đề tin giả và thiên lệch thông tin.

Kết luận

Việc nắm vững các bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/04/2025 đóng vai trò quan trọng trong quá trình ôn luyện. Thông qua phân tích đề bài và lập dàn bài rõ ràng, thí sinh có thể phát triển bài viết mạch lạc, logic và hiệu quả hơn. Việc áp dụng từ vựng phù hợp cũng góp phần nâng cao khả năng diễn đạt và làm nổi bật ý tưởng. Chuẩn bị kỹ lưỡng chính là nền tảng để đạt kết quả cao trong kỳ thi.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...