Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/01/2025

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/01/2025 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 25012025

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 25/01/2025

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The graph below shows the CO2 emissions of five regions from 2000 to 2020, and predictions up to the year 2040.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 25/01/2025

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (Line graph).

  • Đối tượng so sánh chính: Lượng khí thải CO2 của năm khu vực (Regions 1–5) từ năm 2000 đến 2040, bao gồm dữ liệu thực tế và dự đoán.

  • Đơn vị: Triệu tấn CO2 (Millions of metric tonnes).

  • Loại số liệu: the amount of hoặc the quantity of.

  • Thời gian: Biểu đồ thể hiện sự thay đổi trong vòng 40 năm, từ 2000 đến 2040.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

  1. Thì quá khứ đơn:

    • Dùng để mô tả số liệu cụ thể ở các năm trong giai đoạn 2000–2030, ví dụ:"In 2000, Region 1 emitted 8 million tonnes of CO2, the highest among all regions."

  2. Thì tương lai đơn:

    • Dùng để mô tả các dự đoán cho năm 2040, ví dụ:"By 2040, emissions in Region 3 are expected to surpass those in Region 1."

  3. Thì tương lai hoàn thành:

    • Dùng để nhấn mạnh những thay đổi hoàn tất vào năm 2040, ví dụ:"By 2040, emissions in Region 5 will have doubled compared to 2000."

Đặc điểm tổng quan (Overview):

Xác định Xu hướng Chính

  • Câu hỏi dẫn dắt: Xu hướng phát thải CO₂ ở mỗi khu vực thay đổi theo chiều hướng nào (tăng, giảm, hay dao động) trong giai đoạn được mô tả?

  • Câu trả lời mẫu:

  • Region 1: Có xu hướng giảm dần.

  • Regions 3 và 4: Cùng ghi nhận mức tăng đáng kể.

  • Region 2: Ổn định với một vài biến động nhỏ.

  • Region 5: Biến động ở mức thấp, không có thay đổi mạnh về xu hướng.

Xác định Sự Khác biệt Chính

  • Câu hỏi dẫn dắt: Khu vực nào ghi nhận lượng phát thải CO₂ cao nhất và thấp nhất trong toàn bộ giai đoạn?

  • Câu trả lời mẫu:

  • Region 1: Mặc dù giảm, vẫn đứng đầu về mức phát thải trong suốt giai đoạn.

  • Region 5: Duy trì mức thấp nhất xuyên suốt, không vượt qua bất kỳ khu vực nào khác.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

Hướng 1: Phân tích theo xu hướng

Thay vì sắp xếp theo thời gian hay đối tượng, phương pháp này nhóm các khu vực theo xu hướng phát thải CO₂: giảm dần, ổn định, hay tăng lên. Mỗi đoạn thân bài mô tả đặc trưng của từng nhóm xu hướng.

hướng 1 phân tích theo xu hướng

Body Paragraph 1: Xu hướng Giảm (Region 1)

  • Region 1

    • Khởi đầu với 8 triệu Mt CO₂, sau đó tăng nhẹ lên hơn 9 triệu trước khi giảm dần còn hơn 6 triệu vào năm 2020.

    • Dự báo tiếp tục giảm xuống mức 6 triệu Mt năm 2040, nhưng vẫn giữ vị trí cao nhất so với các khu vực khác.

Body Paragraph 2: Xu hướng Tương đối Ổn định hoặc Dao động Nhẹ (Region 2 và Region 5)

  • Region 2

    • Duy trì quanh 6 triệu Mt CO₂ trong suốt giai đoạn, hầu như không thay đổi đáng kể.

    • Dự kiến trở lại đúng 6 triệu Mt vào năm 2040, thể hiện sự ổn định gần như tuyệt đối.

  • Region 5

    • Dù dao động, vẫn giữ mức rất thấp, từ 1 đến gần 2 triệu Mt.

    • Luôn là khu vực phát thải thấp nhất, không có dấu hiệu vượt qua các khu vực khác.

Body Paragraph 3: Xu hướng Tăng (Regions 3 và 4)

  • Region 3

    • Ban đầu hạ xuống 3 triệu Mt (năm 2005) rồi tăng lên gần 5 triệu Mt (2015).

    • Sau đó dự báo tiếp tục tăng, có thể ngang bằng hoặc cao hơn Region 2 vào năm 2030 và 2040.

  • Region 4

    • Khởi điểm gần 3 triệu Mt, gần như không đổi một thời gian rồi bắt đầu tăng lên.

    • Đến năm 2040, dự báo đạt 5 triệu Mt, vẫn thấp hơn Region 3 nhưng vượt qua Region.

Hướng 2: Phân tích theo giai đoạn

Cách tiếp cận này chia dữ liệu thành hai giai đoạn lớn: giai đoạn quá khứ/thực tế (2000–2020) và giai đoạn dự đoán (2030–2040). Mỗi đoạn thân bài mô tả tình hình của tất cả các khu vực trong từng giai đoạn.

hướng 2 phân tích theo giai đoạn

Body Paragraph 1: Giai đoạn 2000–2020 (Quá khứ)

  • Region 1

    • Bắt đầu ở 8 triệu Mt, đạt đỉnh hơn 9 triệu, sau đó giảm về hơn 6 triệu Mt năm 2020, vẫn là khu vực cao nhất.

  • Region 2

    • Ổn định quanh mức 6 triệu Mt, không có biến động lớn.

  • Region 5

    • Dao động trong khoảng 1–2 triệu Mt, giữ vị trí thấp nhất toàn giai đoạn.

  • Region 3

    • Giảm nhẹ từ 4 xuống 3 triệu Mt (2005), rồi tăng lên 5 triệu Mt (2015) trước khi chững lại.

  • Region 4

    • Ổn định khoảng 3 triệu Mt đầu kỳ, sau đó tăng nhẹ, dần thu hẹp khoảng cách với Region 3.

Body Paragraph 2: Giai đoạn 2030–2040 (Dự đoán)

  • Region 1

    • Tiếp tục giảm xuống 6 triệu Mt năm 2040, song vẫn cao nhất.

  • Region 2

    • Dự kiến quanh mức 6 triệu Mt, gần như không đổi so với ban đầu.

  • Region 5

    • Dao động nhẹ, được kỳ vọng chỉ khoảng 2 triệu Mt, vẫn thấp nhất.

  • Region 3 và 4

    • Tiếp tục tăng: Region 3 có thể ngang bằng hoặc cao hơn Region 2 sau 2030, Region 4 đạt 5 triệu Mt vào 2040.

Bài mẫu theo hướng phân tích 1

INTRODUCTION

The line graph illustrates the CO2 emissions from different parts of the world over the period from 2000 to 2020, with projections extending to 2040.

OVERVIEW

Overall, although Region 1 is predicted to experience a downward trend over time, it remains the highest emitter of CO2 throughout the period. In contrast, Regions 3 and 4 will see a marked rise in emissions, while Regions 2 and 5 will display fluctuating patterns, with Region 5 consistently emitting the least CO2.

BODY PARAGRAPH 1

Region 1 began the period at 8 million metric tonnes (Mt) of CO2 emissions, reaching a peak of just over 9 Mt a decade later. After this, emissions had steadily dropped to above 6 Mt by 2020 and are projected to fall further to exactly 6 Mt by 2040. Despite this downward trend, Region 1 stays the highest emitter.

BODY PARAGRAPH 2

Meanwhile, emissions from Region 2 remained relatively stable at around 6 Mt over the years, with projections suggesting a return to exactly 6 Mt by 2040. Region 5 follows a similar but more volatile pattern, fluctuating between 1 and nearly 2 Mt while staying the lowest overall.

BODY PARAGRAPH 3

In contrast, Regions 3 and 4, initially relatively low emitters, both see considerable growth. Specifically, the former’s emissions fell from 4 Mt to a low of 3 Mt in 2005, after which the figure rose to close to 5 Mt in 2015. This was followed by a predicted leveling off until 2030 when Region 3’s emissions are expected to increase again and reach parity with Region 2’s. Similar changes, but at a lower level, can be seen in the CO2 emissions of Region 4. It remained unchanged at almost 3 Mt during the first decade, and by 2040 will have risen considerably to 5 Mt.

Word count: 289

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Region 5 follows a similar but more volatile pattern, fluctuating between 1 and nearly 2 million Mt while staying the lowest overall."

Thành phần chính của câu

“Region 5 follows a similar but more volatile pattern”

  • Chủ ngữ: Region 5 (cụm danh từ, nêu rõ đối tượng được mô tả).

  • Động từ: follows (thì hiện tại đơn, chỉ xu hướng đang diễn ra hoặc là đặc điểm tổng quát).

  • Tân ngữ (cụm danh từ): a similar but more volatile pattern

    • “similar”: Tính từ, diễn tả sự tương đồng với một xu hướng/pattern đã nêu trước đó hoặc ngầm hiểu.

    • “more volatile”: Tính từ so sánh hơn (comparative), nhấn mạnh xu hướng biến động mạnh hơn.

Ý nghĩa chung: Câu khẳng định Region 5 đang tuân theo (“follows”) một kiểu xu hướng tương tự nhưng có mức độ biến động cao hơn so với xu hướng đã được đề cập.

Cụm phân từ mô tả (Present Participle Phrase)

“fluctuating between 1 and nearly 2 million Mt while staying the lowest overall”

  • Đây là cụm phân từ (present participle phrase) bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ Region 5, mô tả các hành động/trạng thái diễn ra song song với động từ chính follows.

  1. “fluctuating between 1 and nearly 2 million Mt”

    • fluctuating (phân từ hiện tại) mô tả hành động dao động liên tục trong khoảng 1 đến gần 2 triệu tấn.

  2. “while staying the lowest overall”

    • while: liên từ, chỉ hai hành động xảy ra đồng thời hoặc so sánh nhẹ.

    • staying (phân từ hiện tại), nhấn mạnh trạng thái duy trì mức phát thải thấp nhất so với các khu vực khác.

    • the lowest overall: cụm danh từ nhấn mạnh vị trí thấp nhất xét về phát thải CO2.

Ý nghĩa: Tại cùng thời điểm, Region 5 vừa biến động trong biên độ 1–2 triệu tấn CO2 vừa duy trì vị trí thấp nhất trong tất cả các khu vực.

Cấu trúc giản lược

[Chủ ngữ (Region 5)] + [Động từ chính (follows) + Tân ngữ (a similar but more volatile pattern)] + [Cụm phân từ (fluctuating...) + Cụm liên từ (while staying...)]

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. The highest emitter of CO2

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The highest: Tính từ so sánh nhất

    • Emitter: Danh từ

    • Of: Giới từ

    • CO2: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The entity or country that produces the largest amount of CO2 emissions.

  • Dịch nghĩa: Nguồn phát thải khí CO2 cao nhất

  • Ví dụ:"China is currently the highest emitter of CO2 in the world."(Trung Quốc hiện là nước có lượng phát thải carbon dioxide cao nhất thế giới.)

2. A marked rise

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A marked: Tính từ

    • Rise: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A significant or noticeable increase.

  • Dịch nghĩa: Một sự gia tăng đáng kể

  • Ví dụ:"There was a marked rise in online shopping during the pandemic."(Đã có một sự gia tăng đáng kể trong mua sắm trực tuyến trong thời kỳ đại dịch.)

3. Reaching a peak of

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Reaching: Động từ

    • A peak of: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Attaining the highest recorded value or level.

  • Dịch nghĩa: Đạt mức cao nhất là

  • Ví dụ:"The population of the city grew steadily, reaching a peak of 5 million in 2020."(Dân số của thành phố tăng trưởng ổn định, đạt mức cao nhất là 5 triệu vào năm 2020.)

4. Remained relatively stable

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Remained: Động từ

    • Relatively stable: Cụm tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Stayed mostly unchanged with only minor fluctuations.

  • Dịch nghĩa: Duy trì tương đối ổn định

  • Ví dụ:"The unemployment rate remained relatively stable throughout the decade."(Tỷ lệ thất nghiệp duy trì tương đối ổn định trong suốt thập kỷ.)

5. Reach parity with

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Reach: Động từ

    • Parity with: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To become equal to or level with something or someone else.

  • Dịch nghĩa: Đạt mức ngang bằng với

  • Ví dụ:"Female workforce participation is expected to reach parity with males by 2030."(Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động của nữ dự kiến sẽ đạt mức ngang bằng với nam vào năm 2030.)

Bài mẫu theo hướng phân tích 2

INTRODUCTION

The line graph compares the CO2 emissions of five world regions from 2000 to 2020 and includes forecasts up to 2040. Emissions are measured in millions of metric tonnes (Mt).

OVERVIEW

Overall, despite a predicted downward trend, Region 1 remains the highest emitter throughout the period, whereas Region 5 is expected to consistently record the lowest emissions. Regions 3 and 4 will see notable increases from relatively low starting points, and Region 2 will stay fairly stable with only minor fluctuations.

BODY PARAGRAPH 1

In 2000, Region 1 began at 8 Mt of CO2, then peaked at just over 9 million Mt after a decade. Subsequently, its emissions declined steadily to slightly above 6 million Mt by 2020, yet it still remained the top contributor among all regions. Region 2 stayed relatively stable at around 6 million Mt during this period, whereas Region 5 hovered between 1 and 2 million Mt, keeping it the lowest emitter throughout. Region 3 initially fell from 4 million Mt to 3 million Mt in 2005, then climbed to 5 million Mt by 2015 before leveling off. Region 4, on the other hand, remained at around 3 million Mt for the first decade, then began a slow but noticeable increase, closing the gap slightly with Region 3.

BODY PARAGRAPH 2

Looking ahead to 2030 and 2040, Region 1 is expected to continue its decline, reaching exactly 6 million Mt in 2040 but still retaining the highest emission level. Region 2 is projected to continue fluctuating slightly, returning to its starting point in 2040, while Region 5 will likely maintain its low-emission status, fluctuating around 2 million Mt. Meanwhile, after leveling off around 2020, Region 3’s emissions are anticipated to climb once more and match Region 2’s by 2040. Region 4 is also forecast to grow, ultimately hitting 5 million Mt by 2040 but remaining below Region 3.

Word count: 305

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Subsequently, its emissions declined steadily to slightly above 6 million Mt by 2020, yet it still remained the top contributor among all regions."

Trạng ngữ chỉ trình tự


“Subsequently”

  • Loại từ: Trạng từ (adverb), thường được dùng ở đầu câu để diễn tả sự nối tiếp về mặt thời gian hoặc logic.

  • Vai trò: Xác định rằng hành động trong câu diễn ra sau một sự kiện trước đó.

Mệnh đề chính

"its emissions declined steadily to slightly above 6 million Mt by 2020"

  • Chủ ngữ (Subject): its emissions

    • its (tính từ sở hữu) đề cập đến đối tượng trước đó (thường là “Region 1” hoặc tương tự).

    • emissions (danh từ) chỉ lượng khí thải.

  • Động từ (Verb): declined (thì quá khứ đơn)

    • Trạng từ steadily bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh quá trình giảm đều đặn.

  • Bổ ngữ (Complement): to slightly above 6 million Mt by 2020

    • “to slightly above 6 million Mt” mô tả mức khí thải đạt được sau quá trình giảm.

    • “by 2020” là cụm giới từ chỉ thời gian, xác định mốc thời gian hoàn thành quá trình giảm.

Ý nghĩa: Câu khẳng định rằng lượng khí thải giảm dần (một cách ổn định) xuống mức hơn 6 triệu tấn tính đến năm 2020.

Mệnh đề phụ chỉ sự đối lập

“yet it still remained the top contributor among all regions”

  • Liên từ (Conjunction): yet

    • Mang ý nghĩa “tuy nhiên,” nối hai mệnh đề có tính đối lập hoặc tương phản.

  • Chủ ngữ (Subject): it

    • Thay thế cho “its emissions” hoặc “Region 1” (tùy vào ngữ cảnh).

  • Động từ (Verb): remained (thì quá khứ đơn)

  • Bổ ngữ (Complement): the top contributor among all regions

    • “the top contributor” là cụm danh từ, chỉ đối tượng có lượng khí thải cao nhất.

    • “among all regions” bổ nghĩa thêm, làm rõ vị trí so với các khu vực khác.

Ý nghĩa: Mặc dù lượng khí thải đã giảm, khu vực/nó vẫn là nguồn phát thải cao nhất khi so sánh với các khu vực khác.

Cấu trúc giản lược

[Trạng ngữ chỉ trình tự (Subsequently)] + [Chủ ngữ (its emissions) + Động từ (declined steadily) + Bổ ngữ (to slightly above 6 million Mt by 2020)] + [Liên từ (yet) + Chủ ngữ (it) + Động từ (remained) + Bổ ngữ (the top contributor among all regions)].

Phân tích từ vựng nổi bật

1. Minor fluctuations

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Minor: Tính từ

    • Fluctuations: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Small or slight variations in a trend over a period of time.

  • Dịch nghĩa: Những biến động nhỏ

  • Ví dụ:"The stock market experienced minor fluctuations throughout the week."(Thị trường chứng khoán đã trải qua những biến động nhỏ trong suốt tuần.)

2. The top contributor

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The top: Tính từ

    • Contributor: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The leading source or provider of something.

  • Dịch nghĩa: Đóng góp lớn nhất / Nguồn đóng góp hàng đầu

  • Ví dụ:"China is the top contributor to global carbon emissions."(Trung Quốc là nguồn đóng góp lớn nhất vào lượng khí thải carbon toàn cầu.)

3. The lowest emitter

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • The lowest: Tính từ so sánh nhất

    • Emitter: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The entity or country that produces the least amount of emissions.

  • Dịch nghĩa: Nguồn phát thải thấp nhất

  • Ví dụ:"Norway remains the lowest emitter of greenhouse gases in Europe."(Na Uy vẫn là nước có lượng phát thải khí nhà kính thấp nhất ở châu Âu.)

4. Match

  • Loại từ: Động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be equal to or correspond with something.

  • Dịch nghĩa: Khớp với, tương ứng với

  • Ví dụ:"The survey results match the initial predictions."(Kết quả khảo sát khớp với những dự đoán ban đầu.)

5. Forecast

  • Loại từ: Danh từ/Động từ

    • Danh từ: A prediction or estimate of future trends.

    • Động từ: To predict or estimate something based on data.

  • Nghĩa tiếng Anh: A prediction of what will happen in the future, usually based on data or analysis.

  • Dịch nghĩa: Dự báo

  • Ví dụ:

    • Danh từ: "The weather forecast predicts heavy rain tomorrow."(Dự báo thời tiết dự đoán có mưa lớn vào ngày mai.)

    • Động từ: "Experts forecast a rise in global temperatures over the next decade."(Các chuyên gia dự báo nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng trong thập kỷ tới.)

Phân tích 2 cách tiếp cận

Phần này cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu và nhược điểm của hai cách phân tích, giúp học sinh cân nhắc và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất với khả năng và tư duy của mình.

Hướng 1: Phân tích theo thời gian

Lợi ích

  1. Tập trung vào sự thay đổi theo thời gianCách tiếp cận này giúp học sinh làm rõ sự khác biệt giữa các mốc thời gian (2000, 2010, 2020, 2030, 2040), nhấn mạnh các xu hướng chính trong biểu đồ.

  2. Dễ tổ chức ý tưởngPhân tích tuần tự từ giai đoạn ban đầu (2000) đến dự đoán (2040) tạo nên một bài viết mạch lạc và dễ theo dõi.

  3. Phù hợp với biểu đồ có dữ liệu dài hạnKhi biểu đồ nhấn mạnh biến động hoặc xu hướng tăng/giảm qua nhiều năm, phương pháp này giúp người học khai thác tối đa đặc điểm “thời gian” của dữ liệu.

Hạn chế

  1. Thiếu chi tiết so sánh giữa các đối tượngViệc tập trung vào từng giai đoạn có thể khiến bài viết chưa làm nổi bật rõ ràng sự khác biệt giữa năm khu vực (Region 1–5).

  2. Nguy cơ lặp lại cấu trúcNếu không cẩn thận, học sinh có thể mô tả các giai đoạn bằng cùng một dạng câu, làm giảm sự đa dạng trong diễn đạt.

Khi nào nên chọn?

  • Khi biểu đồ thể hiện sự thay đổi lớn qua từng năm, hoặc có cả dữ liệu dự đoán.

  • Phù hợp với học sinh ở trình độ cơ bản, cần một bài viết có cấu trúc rõ ràng, dễ thực hiện.

Hướng 2: Phân tích theo đối tượng (Region)

Lợi ích

  1. Làm nổi bật sự khác biệt giữa các khu vựcPhương pháp này tập trung vào từng khu vực (Region 1–5), giúp người học phân tích chi tiết đặc điểm của mỗi đối tượng.

  2. Phân tích chi tiết từng nhómHọc sinh có thể đi sâu vào các xu hướng, tốc độ tăng/giảm, hoặc điểm mốc quan trọng của từng khu vực, từ đó khai thác đầy đủ dữ liệu trong biểu đồ.

  3. Phù hợp với biểu đồ nhấn mạnh so sánh giữa đối tượngNếu mục tiêu là so sánh lượng phát thải CO₂ của các khu vực, cách tiếp cận này đảm bảo bài viết chi tiết và sát với yêu cầu.

Hạn chế

  1. Có thể mất đi bức tranh tổng thể về thời gianTập trung vào từng khu vực có thể khiến bài viết thiếu nhìn nhận chung về xu hướng theo năm (2000–2040).

  2. Yêu cầu kỹ năng liên kết ý tưởngHọc sinh cần khéo léo kết nối thông tin thời gian để bài viết không bị chia nhỏ hoặc thiếu mạch lạc.

Khi nào nên chọn?

  • Khi muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa các khu vực trong cùng một khoảng thời gian hoặc giai đoạn.

  • Phù hợp với học sinh ở trình độ trung cấp – nâng cao, có khả năng phân tích sâu và tổ chức bài viết phức tạp.

Gợi ý Lựa Chọn

  • Học sinh ở trình độ cơ bảnNên ưu tiên Hướng 1 để tổ chức bài viết đơn giản, tuần tự theo các mốc thời gian, tập trung vào biến động chính.

  • Học sinh ở trình độ trung cấp – nâng caoHướng 2 là lựa chọn phù hợp, giúp khai thác chi tiết từng đối tượng, làm nổi bật sự khác biệt về phát thải CO₂ giữa các khu vực.

  • Kết hợp cả hai cách tiếp cậnĐể bài viết toàn diện hơn, học sinh có thể bắt đầu với một đoạn mô tả biến đổi qua thời gian (Hướng 1), sau đó đi sâu vào so sánh các đối tượng (Hướng 2), làm rõ đặc điểm nổi bật của từng khu vực.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 25/01/2025

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài:

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Today, in many countries, younger people do not interact with older people as often as they used to.

What are the reasons for this?

How can we improve the situation?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 25/01/2025

Phân loại câu hỏi

Đây là dạng Two-Part Question Essay, yêu cầu người viết trả lời hai phần:

  1. Nguyên nhân:

    • Phân tích các lý do cụ thể gây ra sự giảm tương tác giữa các thế hệ, với dẫn chứng thực tế.

  2. Giải pháp:

    • Đề xuất các biện pháp khả thi để cải thiện tình trạng này, cân nhắc cả giải pháp cá nhân, gia đình, và cộng đồng.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

Mục tiêu: Hiểu rõ vấn đề từ nhiều góc độ, bao gồm cả khía cạnh tích cực và tiêu cực, để hỗ trợ cho lập luận trong bài viết.

Nguyên nhân (Reasons for reduced interaction)

  1. Sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin thay đổi cách người trẻ giao tiếp với người lớn tuổi?

      • Tại sao giao tiếp trực tuyến không thể thay thế hoàn toàn tương tác trực tiếp?

    • Ví dụ:

      • Nhiều người trẻ dành phần lớn thời gian trên điện thoại, sử dụng ứng dụng như Instagram hoặc TikTok, thay vì nói chuyện trực tiếp với ông bà.

  2. Lối sống hiện đại và áp lực công việc:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao lịch trình bận rộn khiến người trẻ ít thời gian dành cho gia đình lớn?

      • Những nghề nghiệp nào thường làm người trẻ phải sống xa gia đình?

    • Ví dụ:

      • Người trẻ sống ở thành phố để làm việc, trong khi gia đình lớn sống ở vùng quê, dẫn đến giảm tương tác.

  3. Sự thay đổi trong cấu trúc gia đình:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Gia đình hạt nhân (nuclear family) ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa các thế hệ?

      • Tại sao việc sống riêng lẻ lại làm giảm sự gắn kết giữa người trẻ và người lớn tuổi?

    • Ví dụ:

      • Ở các nước phát triển, nhiều gia đình chỉ sống cùng cha mẹ và con cái, ít tương tác với ông bà.

  4. Khác biệt thế hệ:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao sự khác biệt trong quan điểm sống và văn hóa tạo ra rào cản giữa người trẻ và người lớn tuổi?

      • Những mâu thuẫn nào thường xảy ra giữa hai thế hệ?

    • Ví dụ:

      • Ông bà thường cảm thấy khó hiểu về thói quen sử dụng công nghệ của người trẻ, dẫn đến khoảng cách trong giao tiếp.

Giải pháp (How to improve the situation)

  1. Tăng cường các hoạt động gia đình:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Những hoạt động nào có thể giúp các thế hệ trong gia đình kết nối tốt hơn?

      • Tại sao các bữa ăn gia đình là cơ hội quan trọng để tăng cường giao tiếp?

    • Ví dụ:

      • Tổ chức các bữa ăn gia đình thường xuyên hoặc những chuyến du lịch cùng ông bà để tạo thêm cơ hội trò chuyện.

  2. Xây dựng cộng đồng hỗ trợ kết nối thế hệ:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào các tổ chức cộng đồng có thể thúc đẩy sự gắn kết giữa các thế hệ?

      • Những chương trình nào có thể giúp người trẻ và người lớn tuổi hiểu nhau hơn?

    • Ví dụ:

      • Các lớp học chung cho người trẻ và người lớn tuổi, như lớp học kỹ năng công nghệ cho ông bà được hướng dẫn bởi cháu.

  3. Giáo dục và nâng cao nhận thức:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Vai trò của giáo dục trong việc dạy người trẻ về giá trị của mối quan hệ gia đình là gì?

      • Làm thế nào truyền thông có thể khuyến khích sự kết nối giữa các thế hệ?

    • Ví dụ:

      • Chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của mối quan hệ giữa các thế hệ, như quảng cáo hoặc câu chuyện truyền cảm hứng trên TV.

  4. Khuyến khích giao tiếp trực tiếp:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào để hạn chế việc phụ thuộc vào mạng xã hội và khuyến khích giao tiếp mặt đối mặt?

      • Những cách nào có thể giúp người trẻ sử dụng thời gian hợp lý hơn để cân bằng giữa công việc và gia đình?

    • Ví dụ:

      • Thiết lập thời gian “không công nghệ” trong gia đình, nơi tất cả thành viên tập trung trò chuyện trực tiếp.

Ví dụ minh họa thực tế

  1. Nguyên nhân:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Tại sao công nghệ lại được xem là rào cản lớn nhất đối với sự tương tác giữa các thế hệ?

    • Ví dụ:

      • Ở các nước phát triển như Nhật Bản, người trẻ quá bận rộn với công việc và công nghệ, dẫn đến việc họ ít đến thăm ông bà.

  2. Giải pháp:

    • Câu hỏi dẫn dắt:

      • Làm thế nào để khuyến khích các gia đình dành thời gian cho nhau nhiều hơn?

    • Ví dụ:

      • Tại Hàn Quốc, các công ty tổ chức ngày nghỉ gia đình để khuyến khích nhân viên dành thời gian với ông bà hoặc cha mẹ.

Kết luận từ phần Explore

  1. Nguyên nhân chính: Công nghệ, lối sống hiện đại, thay đổi cấu trúc gia đình và sự khác biệt thế hệ là những yếu tố khiến sự tương tác giữa người trẻ và người lớn tuổi giảm sút.

  2. Giải pháp khả thi: Tăng cường hoạt động gia đình, giáo dục nhận thức, xây dựng cộng đồng hỗ trợ và khuyến khích giao tiếp trực tiếp để cải thiện tình hình.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung chi tiết

Introduction

- Paraphrase đề bài:

  • "Younger people" = "The youth";

  • "Do not interact with older people as often as they used to" = "Have fewer interactions with the elderly compared to the past."

- Thesis Statement: Nguyên nhân chính của hiện tượng này là công nghệ, lối sống hiện đại, và sự khác biệt thế hệ. Tuy nhiên, các biện pháp như tăng cường hoạt động gia đình và nâng cao nhận thức có thể cải thiện tình hình.

Body Paragraph 1

- Point: Nguyên nhân chính làm giảm tương tác giữa người trẻ và người lớn tuổi.

- Explanation: Công nghệ hiện đại làm thay đổi cách giao tiếp, lối sống bận rộn giảm cơ hội gặp gỡ trực tiếp, và cấu trúc gia đình hạt nhân làm suy yếu kết nối giữa các thế hệ.

- Example: Người trẻ tại các thành phố lớn thường phụ thuộc vào mạng xã hội thay vì thăm ông bà hoặc trò chuyện trực tiếp.

- Link: Những yếu tố này là rào cản chính đối với sự tương tác giữa các thế hệ.

Body Paragraph 2

- Point: Các giải pháp khả thi để cải thiện tình hình.

- Explanation: Tăng cường các hoạt động gia đình, tổ chức sự kiện cộng đồng kết nối các thế hệ, và giáo dục nhận thức về tầm quan trọng của mối quan hệ gia đình.

- Example: Ở Hàn Quốc, các công ty tổ chức ngày nghỉ gia đình để nhân viên dành thời gian với ông bà.

- Link: Những biện pháp này có thể tái xây dựng kết nối giữa người trẻ và người lớn tuổi.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Công nghệ và lối sống hiện đại là nguyên nhân chính làm giảm tương tác, nhưng các giải pháp như tăng cường hoạt động gia đình và nâng cao nhận thức có thể cải thiện tình hình.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction:In many countries today, the younger generation interacts less frequently with older individuals compared to the past. This phenomenon can be attributed to technological advancements, modern lifestyles, and generational differences. However, several measures, such as promoting family activities and raising awareness, can help bridge this gap.

Body Paragraph 1:One of the primary reasons for reduced interaction between younger and older people is the rise of technology and changing lifestyles. Social media and online communication have replaced traditional face-to-face conversations, making interactions less personal. Additionally, busy schedules and the increasing popularity of nuclear families have further limited opportunities for cross-generational engagement. For example, many young people in urban areas prefer texting or video calling their grandparents rather than visiting them in person. These factors create significant barriers to meaningful relationships between generations.

Body Paragraph 2:To address this issue, several practical solutions can be implemented. First, encouraging family activities, such as shared meals or vacations, can provide opportunities for bonding. Second, organizing community events that involve both younger and older participants can strengthen intergenerational connections. Finally, educational campaigns and media initiatives can emphasize the importance of maintaining family relationships. For instance, in South Korea, companies have introduced “Family Days” to encourage employees to spend quality time with their parents and grandparents. These initiatives demonstrate that rebuilding connections between generations is achievable with targeted efforts.

Conclusion:In conclusion, while technology and modern lifestyles have contributed to reduced interaction between younger and older people, this situation can be improved through family-oriented activities, community programs, and awareness campaigns. Addressing these challenges will help strengthen the bond between generations and create a more cohesive society.

Word count: 264

4. Analyse: Phân tích bài viết

Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "However, several measures, such as promoting family activities and raising awareness, can help bridge this gap."

Thành phần chính của câu

  1. Liên từ nối câu (Conjunction):

    • Từ: However

    • Vai trò: Liên từ chuyển ý, dùng để diễn tả sự đối lập hoặc đưa ra giải pháp sau khi trình bày vấn đề.

  2. Chủ ngữ (Subject):

    • Từ: several measures

    • Loại từ: Cụm danh từ (Noun Phrase).

      • Head noun (Danh từ chính): measures (các biện pháp).

      • Modifier (Bổ ngữ): several (nhiều).

    • Vai trò: Chỉ đối tượng thực hiện hành động trong câu.

  3. Động từ chính (Main verb):

    • Từ: can help

    • Loại từ: Modal verb (động từ khiếm khuyết) + động từ nguyên thể.

    • Vai trò: Diễn tả khả năng hoặc tiềm năng (có thể giúp).

  4. Tân ngữ (Object):

    • Từ: bridge this gap

    • Loại từ: Cụm động từ (Phrasal Verb) + tân ngữ.

      • Cụm động từ: bridge (thu hẹp, vượt qua).

      • Tân ngữ: this gap (khoảng cách này).

    • Vai trò: Đối tượng được tác động bởi hành động can help.

Thành phần bổ trợ

  1. Cụm bổ nghĩa (Appositive):

    • Từ: such as promoting family activities and raising awareness

    • Loại từ: Cụm giới từ bắt đầu bằng such as, theo sau là hai cụm danh động từ (Gerund Phrases).

      • Gerund Phrase 1: promoting family activities (khuyến khích các hoạt động gia đình).

      • Gerund Phrase 2: raising awareness (nâng cao nhận thức).

    • Vai trò: Giải thích thêm về several measures, cụ thể hóa các biện pháp được đề cập.

Phân tích từ vựng

Introduction:

1. Be attributed to

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Be: Động từ

    • Attributed to: Cụm giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be caused by or linked to something as the source.

  • Dịch nghĩa: Được cho là do, gắn liền với

  • Ví dụ:"The decline in traditional family meals can be attributed to busy work schedules."(Sự suy giảm bữa ăn gia đình truyền thống được cho là do lịch trình công việc bận rộn.)

2. Generational differences

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Generational: Tính từ

    • Differences: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Variations in attitudes, behaviors, or values between different age groups.

  • Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa các thế hệ

  • Ví dụ:"Generational differences in communication styles can create misunderstandings."(Sự khác biệt giữa các thế hệ trong phong cách giao tiếp có thể tạo ra sự hiểu lầm.)

Body Paragraph 1:

3. Reduced interaction

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Reduced: Tính từ

    • Interaction: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A decrease in the amount or quality of communication or engagement.

  • Dịch nghĩa: Sự giảm tương tác

  • Ví dụ:"The rise of social media has led to reduced interaction in traditional settings."(Sự gia tăng của mạng xã hội đã dẫn đến giảm tương tác trong các môi trường truyền thống.)

4. Traditional face-to-face conversations

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Traditional: Tính từ

    • Face-to-face conversations: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Direct, in-person communication as opposed to digital or remote interaction.

  • Dịch nghĩa: Các cuộc trò chuyện trực tiếp truyền thống

  • Ví dụ:"Traditional face-to-face conversations are declining as online messaging becomes more popular."(Các cuộc trò chuyện trực tiếp truyền thống đang giảm khi nhắn tin trực tuyến trở nên phổ biến hơn.)

5. Cross-generational engagement

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Cross-generational: Tính từ

    • Engagement: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Interaction or collaboration between people of different age groups.

  • Dịch nghĩa: Sự gắn kết giữa các thế hệ

  • Ví dụ:"Organizing family reunions promotes cross-generational engagement."(Tổ chức các buổi họp mặt gia đình thúc đẩy sự gắn kết giữa các thế hệ.)

6. Significant barriers

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Significant: Tính từ

    • Barriers: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Major obstacles or challenges that hinder progress or communication.

  • Dịch nghĩa: Các rào cản đáng kể

  • Ví dụ:"Generational gaps often pose significant barriers to effective communication."(Khoảng cách thế hệ thường tạo ra các rào cản đáng kể trong giao tiếp hiệu quả.)

Body Paragraph 2:

7. Bonding

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of forming close and meaningful connections with others.

  • Dịch nghĩa: Sự gắn kết

  • Ví dụ:"Family activities like cooking together can strengthen bonding."(Các hoạt động gia đình như nấu ăn cùng nhau có thể tăng cường sự gắn kết.)

8. Strengthen intergenerational connections

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Strengthen: Động từ

    • Intergenerational connections: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To improve relationships or understanding between different age groups.

  • Dịch nghĩa: Tăng cường kết nối giữa các thế hệ

  • Ví dụ:"Community programs aim to strengthen intergenerational connections through shared activities."(Các chương trình cộng đồng nhằm tăng cường kết nối giữa các thế hệ thông qua các hoạt động chung.)

9. Media initiatives

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Media: Danh từ

    • Initiatives: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Programs or campaigns launched through media platforms to promote a cause or message.

  • Dịch nghĩa: Các sáng kiến truyền thông

  • Ví dụ:"Media initiatives can raise awareness about the importance of family connections."(Các sáng kiến truyền thông có thể nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của các kết nối gia đình.)

10. Spend quality time

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Spend: Động từ

    • Quality time: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To dedicate meaningful and focused time to relationships or activities.

  • Dịch nghĩa: Dành thời gian chất lượng

  • Ví dụ:"Parents should spend quality time with their children to strengthen their bond."(Cha mẹ nên dành thời gian chất lượng với con cái để tăng cường mối quan hệ.)

Conclusion:

11. Family-oriented activities

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Family-oriented: Tính từ

    • Activities: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Events or actions designed to involve and engage family members.

  • Dịch nghĩa: Các hoạt động hướng đến gia đình

  • Ví dụ:"Family-oriented activities such as game nights promote togetherness."(Các hoạt động hướng đến gia đình như chơi trò chơi buổi tối thúc đẩy sự gắn kết.)

12. Awareness campaigns

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Awareness: Danh từ

    • Campaigns: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Organized efforts to inform or educate people about a particular issue.

  • Dịch nghĩa: Các chiến dịch nâng cao nhận thức

  • Ví dụ:"Awareness campaigns can encourage families to prioritize communication."(Các chiến dịch nâng cao nhận thức có thể khuyến khích các gia đình ưu tiên giao tiếp.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

Ứng dụng vào cách triển khai bài khác

  1. Dạng bài tương tự:

    • Two-Part Question:

      • Question: "In modern society, traditional family gatherings are becoming less common. What are the reasons for this, and what can be done to bring families closer together?"

      • Áp dụng:

        • Từ vựng: family gatherings, modern lifestyles, strengthen family bonds.

        • Lập luận: Phân tích nguyên nhân như công việc bận rộn, công nghệ và đề xuất giải pháp như tổ chức bữa ăn gia đình hoặc sự kiện gia đình.

    • Problem and Solution Essay:

      • Question: "The younger generation today has less respect for older people. What causes this, and how can it be improved?"

      • Áp dụng:

        • Từ vựng: generational respect, cultural shifts, educational programs.

        • Lập luận: Đưa ra nguyên nhân từ sự thay đổi văn hóa và giáo dục, đồng thời khuyến nghị các chương trình giáo dục truyền thống để khôi phục sự tôn trọng giữa các thế hệ.

  2. Mở rộng cách lập luận:

    • Cách triển khai khác:

      • Có thể viết bài tập trung hoàn toàn vào một nguyên nhân, ví dụ: công nghệ là yếu tố chính làm giảm sự tương tác gia đình và chỉ phân tích các giải pháp liên quan đến kiểm soát công nghệ.

      • Đưa thêm lập luận về vai trò của chính sách xã hội, chẳng hạn như các chương trình cộng đồng khuyến khích kết nối các thế hệ.

    • Cấu trúc bài linh hoạt:

      • Thay vì tách rời nguyên nhân và giải pháp, mỗi nguyên nhân có thể kèm theo một giải pháp cụ thể để bài viết mạch lạc hơn.

      • Ví dụ: Nếu công nghệ là nguyên nhân, thì giải pháp sẽ là giảm thời gian sử dụng thiết bị và tăng các hoạt động trực tiếp.

Ứng dụng vào các chủ đề tương đồng

  1. Chủ đề về gia đình và xã hội:

    • Question: "Do you think modern lifestyles have weakened family relationships? Why or why not?"

    • Áp dụng:

      • Từ vựng: modern lifestyles, family bonds, work-life balance.

      • Phân tích: Cách lối sống hiện đại làm giảm sự gắn kết gia đình và đưa ra giải pháp cải thiện như cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

  2. Chủ đề về công nghệ:

    • Question: "Technology has made communication easier but less personal. Do you agree or disagree?"

    • Áp dụng:

      • Từ vựng: digital communication, personal interaction, social isolation.

      • Lập luận: Phân tích lợi ích của công nghệ trong việc kết nối nhanh chóng, nhưng chỉ ra hạn chế khi làm giảm chất lượng giao tiếp trực tiếp.

  3. Chủ đề về thế hệ:

    • Question: "The generation gap is becoming wider in modern times. Do you agree or disagree?"

    • Áp dụng:

      • Từ vựng: generational gap, cultural values, intergenerational harmony.

      • Lập luận: Chỉ ra sự khác biệt trong quan điểm, công nghệ, và phong cách sống giữa các thế hệ và đề xuất các hoạt động kết nối như chương trình cộng đồng.

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...