Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/10/2024

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/10/2024 kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
bai mau ielts writing task 1 va task 2 ngay 26102024

Key takeaways

  • Đề bài IELTS Writing Task 1 ngày 26/10/2024:
    The table below gives information about students studying in six departments in an Australian university in 2009. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

  • Đề bài IELTS Writing Task 2 ngày 26/10/2024:
    The population of many cities is growing rapidly. What are the effects on people living in these cities? What can be done to maintain the quality of life of these people? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 26/10/2024

You have approximately 20 minutes to complete this task.

The table below gives information about students studying in six departments in an Australian university in 2009.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề bài IELTS Writing Task 1 ngày 26/10/2024

Phân tích biểu đồ

Dạng biểu đồ: Bảng (Table)

Đặc điểm tổng quan (Overview): 

  • Nhìn chung, nữ giới trong các khoa tiếng Anh, Ngôn ngữ hiện đại và Lịch sử chiếm ưu thế, trong khi ngược lại ở các khoa còn lại. 

  • Ngoài ra, sinh viên có ngôn ngữ đầu tiên không phải là tiếng Anh và những người sinh ra bên ngoài nước Úc thường chiếm gần đến một nửa tổng số sinh viên trên tất cả các khoa, ngoại trừ khoa ngôn ngữ hiện đại.

Sắp xếp thông tin:

Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của Females.

  • Về tỷ lệ nữ sinh nhập học, tiếng Anh có tỷ lệ cao nhất là 67%, tiếp theo là Ngôn ngữ hiện đại với 63% và Lịch sử với 58%. 

  • Ngược lại, tỷ lệ nữ sinh thấp hơn nhiều trong các ngành khoa học, với hóa học là 29%, vật lý là 37% và toán học là 42%.

Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của First language not English.

  • Sinh viên có ngôn ngữ đầu tiên không phải tiếng Anh chiếm tỷ lệ cao nhất trong Ngôn ngữ hiện đại, chiếm 41% trong khoa. Ngược lại, tiếng Anh và Lịch sử có tỷ lệ thấp hơn nhiều, lần lượt là 16% và 10%. Vật lý, Toán học và Hóa học nằm ở giữa, với con số từ 32% đến 38%.

Đoạn 3 - Mô tả và so sánh số liệu của Born outside Australia.

  • Đối với sinh viên sinh ra bên ngoài nước Úc, số liệu cao nhất là ở khoa Ngôn ngữ hiện đại, ở mức 54%. 

  • Các khoa khác báo cáo tỷ lệ phần trăm thấp hơn, với Lịch sử ở mức thấp nhất, chỉ bao gồm 18% sinh viên quốc tế. 

  • Các khoa Vật lý, Toán và Hóa học cho thấy những con số tương tự, ở mức từ 43% đến 47%.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The table provides information on the gender, first language status, and birth origin of students in six departments at an Australian university in 2009.

OVERVIEW

Overall, females in the English, Modern Languages and History departments were predominant, whereas the opposite was true in the case of the remaining departments. Additionally, students whose first language was not English and those born outside Australia were generally less than half of the total student population across all departments, except for modern languages.

BODY PARAGRAPH 1

In terms of female enrollment, the English department recorded the highest proportion at 67%, followed closely by Modern Languages at 63% and History at 58%. In contrast, female representation was much lower in the sciences, with a 29% enrolment rate in the Chemistry department, 35% in Physics, and 42% in Math.

BODY PARAGRAPH 2

Students with a first language other than English were most prominent in Modern Languages, where they comprised 41% of the department. Conversely, the English and History departments reported much lower proportions, at 16% and 10%, respectively. The Physics, Mathematics, and Chemistry departments fell in between, with figures ranging from 32% to 38%.

BODY PARAGRAPH 3

Regarding students born outside of Australia, figures were highest in the Modern Language department, at 54%. Other departments reported lower percentages, with History at the lowest, comprising just 18% international students. The Physics, Math, and Chemistry departments displayed similar figures, standing between 43% and 47%.

Word count: 226

Phân tích ngữ pháp

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "Additionally, students whose first language was not English and those born outside Australia were generally less than half of the total student population across all departments, except for modern languages."

Cấu trúc câu:

  1. Trạng từ (Adverb): Additionally

    • Từ: "Additionally"

    • Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ ý bổ sung thông tin.

  2. Chủ ngữ (S): students whose first language was not English and those born outside Australia

    • Cụm danh từ: "students whose first language was not English and those born outside Australia"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu, chỉ đối tượng được đề cập.

  3. Động từ (V): were

    • Loại từ: Động từ chính của câu.

    • Vai trò: Diễn tả trạng thái của chủ ngữ trong câu.

  4. Bổ ngữ (Complement): generally less than half of the total student population across all departments

    • Cụm từ: "generally less than half of the total student population across all departments"

    • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tỷ lệ và phạm vi.

  5. Ngoại lệ (Exception Clause): except for modern languages

    • Cụm từ: "except for modern languages"

    • Vai trò: Chỉ ngoại lệ cho thông tin đã nêu trong mệnh đề chính.

Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:

  1. Additionally

    • Từ: "Additionally"

    • Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, thể hiện ý bổ sung.

  2. students whose first language was not English and those born outside Australia

    • Cụm danh từ: "students whose first language was not English and those born outside Australia"

    • Vai trò: Chủ ngữ của câu, mô tả hai nhóm sinh viên.

    • Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): "whose first language was not English"

      • Từ nối: "whose"

      • Vai trò: Giới thiệu mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho "students".

  3. were generally less than half of the total student population across all departments

    • Động từ (V): "were"

      • Loại từ: Động từ chính của câu, diễn tả trạng thái.

    • Trạng từ (Adverb): "generally"

      • Vai trò: Bổ nghĩa cho động từ "were", chỉ tính chất chung.

    • Bổ ngữ (Complement): "less than half of the total student population across all departments"

      • Cụm danh từ: "less than half of the total student population across all departments"

      • Vai trò: Bổ ngữ chỉ tỷ lệ so với tổng số sinh viên.

  4. except for modern languages

    • Cụm giới từ: "except for modern languages"

    • Vai trò: Ngoại lệ, chỉ bộ môn mà tỷ lệ sinh viên ngoại quốc cao hơn.

Phân tích từ vựng:

Birth origin

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Birth: Danh từ

    • Origin: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The place or background where someone was born or originates from.

  • Dịch nghĩa: Nguồn gốc nơi sinh

  • Ví dụ:
    "The survey included questions about participants’ birth origin."
    (Khảo sát bao gồm các câu hỏi về nguồn gốc nơi sinh của người tham gia.)

Predominant

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Having superior strength, influence, or prevalence; the most common or significant.

  • Dịch nghĩa: Chiếm ưu thế, phổ biến nhất

  • Ví dụ:
    "English is the predominant language spoken in the school."
    (Tiếng Anh là ngôn ngữ chiếm ưu thế được nói tại trường.)

Student population

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Student: Danh từ

    • Population: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The total group of students in a particular school, program, or area.

  • Dịch nghĩa: Dân số học sinh/sinh viên

  • Ví dụ:
    "The student population has been growing steadily over the last few years."
    (Dân số sinh viên đã tăng trưởng đều đặn trong vài năm qua.)

Female representation

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Female: Tính từ

    • Representation: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The presence or proportion of females in a group, often expressed as a percentage or ratio.

  • Dịch nghĩa: Sự đại diện của nữ giới

  • Ví dụ:
    "Female representation in leadership roles has been improving."
    (Sự đại diện của nữ giới trong vai trò lãnh đạo đã được cải thiện.)

Prominent

  • Loại từ: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Important, noticeable, or standing out as significant.

  • Dịch nghĩa: Nổi bật

  • Ví dụ:
    "She is a prominent advocate for climate change awareness."
    (Cô ấy là một người vận động nổi bật cho việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)

Displayed similar figures

  • Loại từ: Cụm động từ

    • Displayed: Động từ (quá khứ)

    • Similar: Tính từ

    • Figures: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Showed numbers or data that were close or comparable in value.

  • Dịch nghĩa: Hiển thị các con số tương tự

  • Ví dụ:
    "Both regions displayed similar figures in employment rates."
    (Cả hai khu vực đều hiển thị các con số tương tự về tỷ lệ việc làm.)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 26/10/2024

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

The population of many cities is growing rapidly. What are the effects on people living in these cities? What can be done to maintain the quality of life of these people?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Effects and Solutions

Từ khóa: population, cities, growing rapidly, effects on people, maintain the quality of life.

Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là dân số của nhiều thành phố đang tăng nhanh chóng. Người viết cần phải đưa ra những ảnh hưởng gây ra bởi hiện tượng này lên người dân sống ở các nơi như vậy và giải pháp để có thể duy trì chất lượng cuộc sống của họ. Đối với đề bài này, chúng ta có 2 cách bố cục bài luận như sau:

  • Cách 1: Thân bài thứ nhất đưa ra ảnh hưởng gây ra bởi hiện tượng này lên người dân sống ở các thành phố có dân số tăng nhanh. Thân bài thứ hai sẽ đưa ra giải pháp tương ứng.

  • Cách 2: Thân bài thứ nhất đưa ra ảnh hưởng lên đời sống người dân kèm với giải pháp đầu tiên của hiện tượng dân số tăng nhanh ở các thành phố. Thân bài thứ hai đưa ra ảnh hưởng kèm với giải pháp thứ hai. 

Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

RAPIDLY GROWING POPULATIONS IN CITIES

EFFECTS ON PEOPLE

WAYS TO MAINTAIN THE QUALITY OF LIFE

  • Overcrowding and Limited Living Space: With more people moving to cities, housing becomes scarce and expensive, leading to smaller living spaces or higher costs.

  • Increased Traffic and Pollution: More residents lead to a rise in car usage and public transport demand, causing traffic congestion, air, and noise pollution, impacting people’s health and daily commute times.

  • Strain on Public Services: Schools, hospitals, and public utilities like water and electricity may struggle to keep up with the population demand, lowering service quality and accessibility.

  • Job Market Saturation: With more people competing for jobs, unemployment rates might rise, and wages could stagnate, especially in low-skilled jobs.

  • Higher Cost of Living: Increased demand for goods, services, and housing drives up prices, making it harder for residents to maintain their standard of living.

  • Decline in Social Connections: Overcrowded cities can reduce a sense of community, making people feel more isolated despite living among many others.

  • Health Issues: Pollution and stress from crowded living conditions can lead to physical health issues (like respiratory problems) and mental health challenges (like anxiety).

  • Rise in Crime Rates: High population density and economic challenges may contribute to increased crime as resources become limited.

  • Investment in Public Transportation: Building efficient, affordable, and accessible transport systems can reduce traffic congestion and pollution.

  • Affordable Housing Initiatives: Government policies that encourage affordable housing construction can ensure that people have access to reasonable living spaces.

  • Improvement of Public Services: Allocating funds for healthcare, education, and utility infrastructure can improve service quality and make them accessible for all residents.

  • Green Spaces and Parks: Expanding green areas provides residents with places for recreation and relaxation, improving mental health and air quality.

  • Encouraging Remote Work: Promoting remote work policies can reduce the number of commuters, lessen congestion, and decrease the demand for office space.

  • Waste and Pollution Control Programs: Establishing recycling programs, reducing waste, and enforcing emission controls can mitigate pollution, making the city environment healthier.

  • Job Creation and Skill Development Programs: Fostering new job opportunities, particularly in growing sectors like technology or green energy, can help alleviate job market saturation.

  • Community Engagement Programs: Initiatives that encourage social connections, such as community centers or events, can foster a stronger sense of belonging among residents.

  • Smart City Initiatives: Utilizing technology for efficient traffic management, energy consumption, and public safety can enhance the quality of life and address challenges posed by rapid urbanization.

  • Decentralizing Development: By promoting growth in smaller towns or suburban areas, governments can reduce the migration pressure on big cities and spread population growth more evenly.

Cấu trúc chi tiết của bài viết

Mở bài

Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết)

Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết)


Thân bài 1

The first effect (Ảnh hưởng thứ nhất)

  • Explanation (Giải thích của ảnh hưởng thứ nhất)

  • Example (Ví dụ cho nguyên nhân thứ nhất)

The second effect (Ảnh hưởng thứ hai)

  • Consequence (Hệ quả của ảnh hưởng thứ hai)

  • Example (Ví dụ cho nguyên nhân thứ nhất)

Thân bài 2

The first solution (Giải pháp thứ nhất)

  • Explanation (Giải thích của giải pháp thứ nhất)

  • Example (Ví dụ cho giải pháp thứ nhất)

The second solution (Giải pháp thứ hai)

  • Explanation (Giải thích của giải pháp thứ hai)

  • Example (Ví dụ cho giải pháp thứ nhất)

Kết bài

Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết)

Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài)

Bài mẫu

The rapid growth of urban populations is a pressing issue in many cities around the world. This expansion brings several challenges for city dwellers, affecting their daily lives and overall well-being. To address these issues effectively, it is essential to consider strategies that can help sustain a good quality of life.

One of the primary effects of rapid population growth is overcrowding, which reduces living space and strains infrastructure. For example, public transport systems become overloaded, causing long commutes and discomfort for residents. Another significant effect is increased pollution, particularly air and noise pollution, which results in health problems such as respiratory issues. An example can be seen in cities like Delhi, where air quality declines with rising population density, directly impacting citizens' health.

To maintain quality of life amidst these challenges, governments can invest in public transport infrastructure, enhancing both capacity and efficiency. Expanding metro lines and introducing more buses can alleviate congestion, reducing commute times and lowering emissions. For instance, Singapore’s advanced public transport system enables efficient travel, minimizing the impact of a high population density. Another effective solution is promoting green spaces within urban areas. Parks and green zones provide city dwellers with spaces for relaxation, improving mental health and reducing pollution levels. For example, Central Park in New York City serves as a major recreational area that offsets pollution and provides residents with a natural retreat.

In conclusion, while rapid population growth in cities creates various problems, investing in infrastructure and promoting green spaces are practical solutions to maintain residents’ quality of life. By addressing issues like overcrowding and pollution, cities can continue to be livable and sustainable for their inhabitants.

Word count: 275

Phân tích từ vựng

Introduction:

A pressing issue

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A: Mạo từ

    • Pressing: Tính từ

    • Issue: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: An urgent or important problem requiring immediate attention.

  • Dịch nghĩa: Vấn đề cấp bách

  • Ví dụ:
    "Climate change is a pressing issue that affects everyone globally."
    (Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến mọi người trên toàn cầu.)

Sustain a good quality of life

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To maintain a standard of health, comfort, and happiness.

  • Dịch nghĩa: Duy trì chất lượng cuộc sống tốt

  • Ví dụ:
    "Adequate healthcare and education are essential to sustain a good quality of life."
    (Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục đầy đủ là cần thiết để duy trì chất lượng cuộc sống tốt.)

Body Paragraph 1:

Overcrowding

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A situation where too many people occupy a space, leading to limited resources and discomfort.

  • Dịch nghĩa: Sự quá tải dân số

  • Ví dụ:
    "Overcrowding in cities can lead to higher levels of pollution."
    (Sự quá tải dân số ở các thành phố có thể dẫn đến mức độ ô nhiễm cao hơn.)

Reduces living space

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Decreases the amount of area available for people to live comfortably.

  • Dịch nghĩa: Giảm không gian sống

  • Ví dụ:
    "High population density reduces living space, making apartments smaller and more expensive."
    (Mật độ dân số cao làm giảm không gian sống, khiến căn hộ nhỏ hơn và đắt đỏ hơn.)

Strains infrastructure

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Puts excessive pressure on public systems and facilities such as transportation and utilities.

  • Dịch nghĩa: Gây áp lực lên cơ sở hạ tầng

  • Ví dụ:
    "Rapid urbanization strains infrastructure, leading to traffic congestion and resource shortages."
    (Quá trình đô thị hóa nhanh chóng gây áp lực lên cơ sở hạ tầng, dẫn đến tắc nghẽn giao thông và thiếu hụt tài nguyên.)

Increased pollution

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Increased: Tính từ

    • Pollution: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A rise in the amount of harmful substances released into the environment.

  • Dịch nghĩa: Ô nhiễm gia tăng

  • Ví dụ:
    "Industrial activity has led to increased pollution in urban areas."
    (Hoạt động công nghiệp đã dẫn đến ô nhiễm gia tăng ở các khu vực đô thị.)

Respiratory issues

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Respiratory: Tính từ

    • Issues: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Health problems related to breathing or the lungs, often caused by pollution.

  • Dịch nghĩa: Các vấn đề về hô hấp

  • Ví dụ:
    "Air pollution contributes to respiratory issues such as asthma."
    (Ô nhiễm không khí góp phần gây ra các vấn đề về hô hấp như hen suyễn.)

Body Paragraph 2:

Public transport infrastructure

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Public transport: Danh từ

    • Infrastructure: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The physical facilities and systems for public transportation, such as buses, trains, and subways.

  • Dịch nghĩa: Cơ sở hạ tầng giao thông công cộng

  • Ví dụ:
    "Improving public transport infrastructure can reduce traffic congestion."
    (Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông công cộng có thể giảm tắc nghẽn giao thông.)

Capacity and efficiency

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Capacity: Danh từ

    • And: Liên từ

    • Efficiency: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to handle a certain volume and operate effectively without waste.

  • Dịch nghĩa: Khả năng và hiệu quả

  • Ví dụ:
    "Increasing the capacity and efficiency of public transit can make it a viable option for commuters."
    (Tăng khả năng và hiệu quả của giao thông công cộng có thể làm cho nó trở thành một lựa chọn khả thi cho người đi làm.)

Alleviate congestion

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To reduce or ease the overcrowding of vehicles or people in a certain area.

  • Dịch nghĩa: Giảm ùn tắc

  • Ví dụ:
    "New road construction projects aim to alleviate congestion in the city center."
    (Các dự án xây dựng đường mới nhằm giảm ùn tắc ở trung tâm thành phố.)

A high population density

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • A high: Tính từ

    • Population density: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A large number of people living per unit area, often leading to overcrowding.

  • Dịch nghĩa: Mật độ dân số cao

  • Ví dụ:
    "A high population density can lead to resource shortages."
    (Mật độ dân số cao có thể dẫn đến thiếu hụt tài nguyên.)

Offsets pollution

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Reduces or balances out the negative effects of pollution through positive actions or methods.

  • Dịch nghĩa: Bù đắp ô nhiễm

  • Ví dụ:
    "Planting more trees offsets pollution by absorbing carbon dioxide."
    (Trồng thêm cây giúp bù đắp ô nhiễm bằng cách hấp thụ khí CO₂.)

Conclusion:

Practical solutions

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Practical: Tính từ

    • Solutions: Danh từ (số nhiều)

  • Nghĩa tiếng Anh: Realistic and effective ways to solve a problem.

  • Dịch nghĩa: Các giải pháp thiết thực

  • Ví dụ:
    "We need practical solutions to address urban pollution."
    (Chúng ta cần các giải pháp thiết thực để giải quyết ô nhiễm đô thị.)

Livable and sustainable

  • Loại từ: Cụm tính từ

    • Livable: Tính từ

    • And: Liên từ

    • Sustainable: Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Suitable for living comfortably, while being able to maintain or support over the long term.

  • Dịch nghĩa: Đáng sống và bền vững

  • Ví dụ:
    "The city aims to become more livable and sustainable by investing in green spaces and public transport."
    (Thành phố đặt mục tiêu trở nên đáng sống và bền vững hơn bằng cách đầu tư vào không gian xanh và giao thông công cộng.)

Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...