Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/09/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 ngày 28/09/2024
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The charts below show the percentage of food and goods bought from supermarkets in European countries in 1998 and 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, có một xu hướng tăng rõ ràng trong doanh số bán hàng tại siêu thị ở tất cả các quốc gia, bất kể loại sản phẩm nào.
Đáng chú ý, mặc dù Quốc gia B có tỷ lệ thực phẩm và hàng hóa mua từ siêu thị cao nhất vào năm 1998, nhưng đến năm 2008, Quốc gia A đã vượt qua quốc gia này.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng của doanh số thực phẩm.
Về mặt doanh số bán thực phẩm, khoảng 23% thực phẩm ở Quốc gia B được mua từ siêu thị trong năm đầu tiên, sau đó là mức tăng khiêm tốn 5% trong thập kỷ tiếp theo.
Ngược lại, Quốc gia A đã trải qua mức tăng mạnh hơn, với việc mua thực phẩm tại siêu thị tăng từ 10% vào năm 1998 lên 35% vào năm 2008, vượt qua Quốc gia B.
Cùng lúc đó, doanh số bán thực phẩm của Quốc gia C vẫn ở mức thấp nhất, chiếm chưa đến 10% trong cả hai năm, mặc dù có mức tăng nhỏ.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của doanh số của các mặt hàng khác.
Các mặt hàng khác cũng có xu hướng tương tự.
Năm 1998, Quốc gia B dẫn đầu, với gần 25% doanh số bán hàng tại siêu thị, gấp năm lần so với Quốc gia A.
Tuy nhiên, đến năm 2008, Quốc gia A đã tăng đáng kể, đạt gần 40%, vượt qua mức tăng chậm hơn của Quốc gia B là khoảng 27%.
Trong khi đó, Quốc gia C liên tục có số liệu thấp nhất, tăng từ chỉ hơn 2% vào năm 1998 lên gần 15% vào năm 2008.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2024.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The bar charts illustrate the proportion of food and other products purchased from supermarkets in three European countries in two separate years, namely 1998 and 2008. |
OVERVIEW | Overall, there was a clear upward trend in supermarket sales across all countries, regardless of the type of products. Notably, although Country B had the highest percentage of food and goods bought from supermarkets in 1998, Country A had surpassed it by 2008. |
BODY PARAGRAPH 1 | In terms of food sales, Country B purchased around 23% of its food from supermarkets in the first year, followed by a modest rise of 5% over the next decade. In contrast, Country A experienced a sharper increase, with supermarket food purchases rising from 10% in 1998 to 35% in 2008, exceeding Country B. At the same time, Country C's food sales remained the lowest, making up less than 10% in both years, even though there was a small rise. |
BODY PARAGRAPH 2 | Other goods followed a similar trend. In 1998, Country B was at the forefront, with nearly 25% of supermarket sales, which was more than five times the amount for Country A. Yet by 2008, Country A had risen significantly, reaching almost 40%, surpassing the slower growth in Country B to about 27%. Meanwhile, Country C consistently had the lowest figures, growing from just over 2% in 1998 to almost 15% in 2008. |
Word count: 221 |
Phân tích ngữ pháp
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Yet by 2008, Country A had risen significantly, reaching almost 40%, surpassing the slower rise in Country B to about 27%."
Cấu trúc câu:
Trạng từ chỉ sự đối lập (Adverb): Yet
Từ: "Yet"
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ sự đối lập hoặc diễn biến bất ngờ.
Cụm trạng từ chỉ thời gian (Adverbial Phrase): by 2008
Cụm từ: "by 2008"
Vai trò: Trạng từ chỉ thời gian, chỉ mốc thời điểm.
Mệnh đề chính:
Chủ ngữ (S): Country A
Cụm danh từ: "Country A"
Vai trò: Chủ ngữ, đối tượng thực hiện hành động.
Động từ (V): had risen
Loại từ: Động từ chính.
Vai trò: Động từ diễn tả sự tăng trưởng.
Bổ ngữ (Complement): significantly
Trạng từ: "significantly"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tăng trưởng.
Cụm phân từ (Participle Phrase): reaching almost 40%
Động từ (V): reaching
Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.
Vai trò: Bổ ngữ chỉ kết quả, bổ sung ý nghĩa cho động từ "had risen".
Bổ ngữ (Complement): almost 40%
Cụm danh từ: "almost 40%"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tăng trưởng.
Cụm phân từ (Participle Phrase): surpassing the slower rise in Country B to about 27%
Động từ (V): surpassing
Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.
Vai trò: Bổ ngữ chỉ hành động vượt qua, bổ sung ý nghĩa cho động từ chính.
Tân ngữ (O): the slower rise in Country B
Cụm danh từ: "the slower rise in Country B"
Vai trò: Tân ngữ của động từ "surpassing", chỉ sự gia tăng chậm hơn ở Country B.
Bổ ngữ (Complement): to about 27%
Cụm giới từ: "to about 27%"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tăng trưởng của Country B.
Phân tích chi tiết của các cụm từ trong câu:
Yet
Từ: "Yet"
Vai trò: Trạng từ mở đầu câu, chỉ sự đối lập hoặc bất ngờ.
by 2008
Cụm trạng từ: "by 2008"
Vai trò: Trạng từ chỉ thời gian, chỉ mốc thời gian của sự kiện.
Country A had risen significantly
Chủ ngữ (S): Country A
Cụm danh từ: "Country A"
Vai trò: Chủ ngữ của câu chính.
Động từ (V): had risen
Loại từ: Động từ chính, diễn tả sự tăng trưởng.
Trạng từ (Adverb): significantly
Vai trò: Trạng từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho động từ "had risen".
reaching almost 40%
Cụm phân từ: "reaching almost 40%"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ kết quả của hành động tăng trưởng.
Động từ (V): reaching
Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.
Bổ ngữ (Complement): almost 40%
Cụm danh từ: "almost 40%"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tăng trưởng.
surpassing the slower rise in Country B to about 27%
Cụm phân từ: "surpassing the slower rise in Country B to about 27%"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ sự vượt qua của Country A so với Country B.
Động từ (V): surpassing
Loại từ: Động từ phân từ hiện tại.
Tân ngữ (O): the slower rise in Country B
Cụm danh từ: "the slower rise in Country B"
Vai trò: Tân ngữ của động từ "surpassing".
Bổ ngữ (Complement): to about 27%
Cụm giới từ: "to about 27%"
Vai trò: Bổ ngữ chỉ mức độ tăng trưởng của Country B.
Phân tích từ vựng
A clear upward trend
Loại từ:
A: Mạo từ
Clear: Tính từ
Upward: Tính từ
Trend: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A noticeable increase or rise in data or behavior over time.
Dịch nghĩa: Một xu hướng tăng rõ ràng
Ví dụ: "The data shows a clear upward trend in smartphone usage over the past decade." (Dữ liệu cho thấy một xu hướng tăng rõ ràng trong việc sử dụng điện thoại thông minh trong thập kỷ qua.)
Regardless of
Loại từ: Cụm giới từ
Nghĩa tiếng Anh: Without being affected by or taking into account; in spite of.
Dịch nghĩa: Bất kể, mặc dù
Ví dụ: "The company continued to grow regardless of the economic challenges." (Công ty tiếp tục phát triển bất kể những thách thức kinh tế.)
A modest rise
Loại từ:
A: Mạo từ
Modest: Tính từ
Rise: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A slight or moderate increase in value or amount.
Dịch nghĩa: Sự tăng nhẹ
Ví dụ: "The survey recorded a modest rise in customer satisfaction over the past year." (Cuộc khảo sát ghi nhận sự tăng nhẹ trong sự hài lòng của khách hàng trong năm qua.)
Purchases
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Items or goods bought, or the act of buying something.
Dịch nghĩa: Các giao dịch mua, các mặt hàng mua sắm
Ví dụ: "Online purchases have increased significantly in recent years." (Các giao dịch mua sắm trực tuyến đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
At the forefront
Loại từ: Cụm từ chỉ vị trí
Nghĩa tiếng Anh: In a leading or prominent position, especially in terms of progress or development.
Dịch nghĩa: Ở vị trí hàng đầu
Ví dụ: "The company is at the forefront of technological innovation." (Công ty này ở vị trí hàng đầu trong đổi mới công nghệ.)
Supermarket sales
Loại từ:
Supermarket: Danh từ
Sales: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: The total quantity of goods sold through supermarkets.
Dịch nghĩa: Doanh số bán hàng tại siêu thị
Ví dụ: "Supermarket sales have been rising steadily over the past few years." (Doanh số bán hàng tại siêu thị đã tăng đều đặn trong vài năm qua.)
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 ngày 28/09/2024
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
All university students should do some voluntary work to help the local community. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: all university students, voluntary work, help the local community.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Mọi sinh viên đại học nên tham gia công tác tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng địa phương.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng mọi sinh viên đại học nên tham gia công tác tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng địa phương.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng mọi sinh viên đại học nên tham gia công tác tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng địa phương.
Đồng ý một phần với quan điểm này vì .
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
MANDATORY COMMUNITY SERVICE FOR UNIVERSITY STUDENTS | |
AGREE | DISAGREE |
|
|
PARTLY AGREE | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
Many argue that university students should be required to participate in voluntary activities to assist their local communities. However, I completely disagree with this view as such an obligation may have adverse effects on students' academic performance and financial stability.
Firstly, imposing community service on students may add unnecessary pressure, negatively impacting their studies. University students already face rigorous academic schedules, and forcing them to dedicate time to voluntary work could detract from their ability to focus on assignments and exams. For instance, students studying demanding courses like medicine or engineering often struggle to manage their time, and adding mandatory volunteer hours would further increase stress. As a result, the quality of their academic performance may suffer, as they would have less time to dedicate to their studies.
Secondly, many students work part-time to support themselves financially, making it difficult to balance additional unpaid work. For some, working during university is a necessity rather than a choice, and requiring voluntary work would leave them with even less time to earn an income. For example, a student from a low-income background might rely on part-time work to cover tuition fees and living expenses. If this student is forced to participate in unpaid community service, it could exacerbate financial struggles and reduce their ability to succeed both academically and financially.
In conclusion, I strongly disagree with the idea of making voluntary work a requirement for university students. Mandatory community service would create additional stress, limit time for studies, and place financial burdens on students, making it an unreasonable expectation.
Word count: 257
Phân tích từ vựng
Introduction:
Voluntary activities
Loại từ:
Voluntary: Tính từ
Activities: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Activities that are done by choice and not because they are required, often related to community service or charity work.
Dịch nghĩa: Các hoạt động tự nguyện
Ví dụ: "Voluntary activities can help students build valuable life skills." (Các hoạt động tự nguyện có thể giúp học sinh phát triển các kỹ năng sống quý giá.)
Obligation
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A duty or responsibility that one is required to fulfill.
Dịch nghĩa: Nghĩa vụ, trách nhiệm
Ví dụ: "Completing assignments on time is an obligation for students." (Hoàn thành bài tập đúng hạn là nghĩa vụ của học sinh.)
Body Paraphraph 1:
Rigorous academic schedules
Loại từ:
Rigorous: Tính từ
Academic: Tính từ
Schedules: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Strict and demanding study plans or timetables that require a lot of effort and time.
Dịch nghĩa: Lịch trình học tập nghiêm ngặt
Ví dụ: "Students with rigorous academic schedules may find it difficult to participate in extracurricular activities." (Học sinh với lịch trình học tập nghiêm ngặt có thể gặp khó khăn khi tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
Detract from
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To reduce the value or importance of something by distracting from or undermining it.
Dịch nghĩa: Làm giảm giá trị, làm mất tập trung
Ví dụ: "Excessive involvement in social media can detract from students' focus on their studies." (Việc tham gia quá nhiều vào mạng xã hội có thể làm giảm sự tập trung của học sinh vào việc học.)
Mandatory volunteer hours
Loại từ:
Mandatory: Tính từ
Volunteer: Tính từ
Hours: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: A required number of hours that individuals must spend on volunteer activities, often as part of a program or curriculum.
Dịch nghĩa: Giờ tình nguyện bắt buộc
Ví dụ: "Some schools require students to complete mandatory volunteer hours for graduation." (Một số trường yêu cầu học sinh hoàn thành giờ tình nguyện bắt buộc để tốt nghiệp.)
Academic performance
Loại từ:
Academic: Tính từ
Performance: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A measure of how well a student is doing in their studies, often assessed by grades or test scores.
Dịch nghĩa: Thành tích học tập
Ví dụ: "Maintaining a high level of academic performance can be challenging for students with heavy workloads." (Duy trì thành tích học tập cao có thể là thách thức đối với học sinh có khối lượng công việc lớn.)
Body Paraphraph 2:
Additional unpaid work
Loại từ:
Additional: Tính từ
Unpaid: Tính từ
Work: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Extra tasks or duties that are performed without monetary compensation.
Dịch nghĩa: Công việc không được trả lương bổ sung
Ví dụ: "Many internships involve additional unpaid work that provides valuable experience." (Nhiều kỳ thực tập bao gồm công việc không được trả lương bổ sung nhưng mang lại kinh nghiệm quý giá.)
Necessity
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Something that is required or indispensable.
Dịch nghĩa: Sự cần thiết
Ví dụ: "For some students, part-time jobs are a necessity to support their education." (Đối với một số học sinh, làm việc bán thời gian là điều cần thiết để hỗ trợ việc học.)
A low-income background
Loại từ:
A: Mạo từ
Low-income: Tính từ
Background: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A family or personal financial situation where there is a limited amount of money or resources.
Dịch nghĩa: Xuất thân thu nhập thấp
Ví dụ: "Students from a low-income background may face additional financial challenges in pursuing higher education." (Học sinh có xuất thân từ gia đình thu nhập thấp có thể gặp nhiều thách thức tài chính hơn khi theo đuổi giáo dục đại học.)
Cover tuition fees
Loại từ:
Cover: Động từ
Tuition fees: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To pay for the cost of attending school or university.
Dịch nghĩa: Trang trải học phí
Ví dụ: "Many students rely on scholarships to cover tuition fees." (Nhiều sinh viên phụ thuộc vào học bổng để trang trải học phí.)
Exacerbate financial struggles
Loại từ:
Exacerbate: Động từ
Financial: Tính từ
Struggles: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To make financial difficulties or problems worse.
Dịch nghĩa: Làm trầm trọng thêm khó khăn tài chính
Ví dụ: "Unexpected expenses can exacerbate financial struggles for low-income families." (Các chi phí phát sinh có thể làm trầm trọng thêm khó khăn tài chính của các gia đình thu nhập thấp.)
Conclusion:
Create additional stress
Loại từ:
Create: Động từ
Additional: Tính từ
Stress: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: To cause extra pressure or tension in a person’s life, leading to mental or emotional strain.
Dịch nghĩa: Tạo thêm căng thẳng
Ví dụ: "Balancing work and school can create additional stress for students." (Việc cân bằng giữa công việc và học tập có thể tạo thêm căng thẳng cho học sinh.)
Place financial burdens on
Loại từ:
Place: Động từ
Financial: Tính từ
Burdens: Danh từ (số nhiều)
On: Giới từ
Nghĩa tiếng Anh: To impose or cause financial strain or hardship on someone.
Dịch nghĩa: Đặt gánh nặng tài chính lên
Ví dụ: "Rising tuition fees place financial burdens on many families." (Học phí tăng cao đặt gánh nặng tài chính lên nhiều gia đình.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp