Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Family 2018 kèm từ vựng

Thông qua bài viết dưới đây, tác giả sẽ cung cấp Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Family 2018 chi tiết qua từng bước làm bài: phân tích đề, lên ý tưởng, viết bài hoàn chỉnh. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ phân tích một số từ vựng chủ đề hữu dụng.
bai mau ielts writing task 2 topic family 2018 kem tu vung

Key takeaways

  • Đề bài: In many places, people’s lifestyles are changing rapidly, and this affects family relationships. Do you think the advantages of such developments outweigh the disadvantages?

  • Phân tích đề bài: Advantages vs Disadvantages,  từ khóa và hướng tiếp cận.

  • Brainstorm ý tưởng cho hai đoạn thân bài

  • Bài mẫu Band 7

  • Một số từ vựng đáng chú ý: bring about various positive impacts on, paying more attention to their well-being, lead healthier lifestyles, bridge the generation gap, promote better communication,…

Đề bài

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

In many places, people’s lifestyles are changing rapidly, and this affects family relationships. Do you think the advantages of such developments outweigh the disadvantages?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Advantages and Disadvantages.

Từ khóa: people’s lifestyles, changing rapidly, affects, family relationships

Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết rằng ảnh hưởng tích cực của việc thay đổi lối sống lên mối quan hệ gia đình có lớn hơn những tiêu cực không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau như sau:

  • Cho rằng ảnh hưởng tích cực của việc thay đổi lối sống lên mối quan hệ gia đình lớn hơn những tiêu cực

  • Cho rằng ảnh hưởng tiêu cực của việc thay đổi lối sống lên mối quan hệ gia đình có lớn hơn những tích cực

  • Cho rằng ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của việc thay đổi lối sống lên mối quan hệ gia đình là như nhau

Brainstorm ý tưởng

Sau đây là các ý tưởng cho hướng triển khai đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình:

Advantages

  • Promotion of Healthy Habits:

Adopting a healthier lifestyle, including regular exercise and a balanced diet, can lead to improved physical and mental well-being for all family members.

Shared healthy habits can create a positive environment and encourage mutual support.

  • Stress Reduction:

Lifestyle changes aimed at managing stress, such as mindfulness practices or time management strategies, can contribute to a more relaxed family atmosphere.

Reduced stress levels can minimize conflicts and enhance overall family well-being.

  • Shared Responsibilities:

Lifestyle changes that involve redistributing household responsibilities can foster a sense of teamwork.

When family members collaborate on chores and tasks, it can lead to a more harmonious living environment.

  • Improved Communication:

Technology facilitates constant and instant communication among family members, fostering a sense of connection.

Messaging apps, video calls, and social media platforms enable real-time updates and shared experiences, bridging geographical gaps.

Disadvantages

  • Financial Stress:

Changes in financial situations, such as job loss or economic downturns, can lead to stress within the family.

Financial strain may contribute to conflicts and negatively impact family dynamics.

  • Lack of Quality Time:

Increased work demands, long commutes, or other lifestyle changes may result in less time spent together as a family.

Lack of quality time can lead to feelings of isolation and detachment among family members.

  • Work-life imbalance: Increasing focus on careers has resulted in a growing imbalance between work and family life. 

  • Technology Overuse:

Excessive use of technology, including smartphones and social media, can lead to decreased face-to-face interactions among family members.

Communication breakdowns and a lack of emotional connection may result.

Balanced view

  • Healthy Habits & Work-life imbalance: 

Shared healthy habits can create a positive environment and encourage mutual support. However, Increasing focus on careers or education has resulted in a growing imbalance between work and family life. 

  • Improved Communication: thanks to technology & Technology Overuse

Technology facilitates constant and instant communication among family members, fostering a sense of connection. However, excessive use of technology, including smartphones and social media, can lead to decreased face-to-face interactions among family members.

Dàn ý

1. Introduction

  • Paraphrase lại đề bài: 1 – 2 câu.

  • Thesis statement (giới thiệu nội dung chính của toàn bài):Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài.

2. Body 1: Ảnh hưởng tích cực của lối sống mới:

  • 1st idea: rèn luyện lối sống lành mạnh cùng nhau (fitness)

  • Support: Rèn luyện lối sống lành mạnh cùng nhau giúp các thành viên trong gia đình thân thiết hơn. Trẻ nhỏ thường thân với bố mẹ hơn khi chơi thể thao cùng bố mẹ.

  • 2nd idea: Công nghệ hiện đại giúp cho những người sống xa gia đình có thể liên lạc với nhau dễ dàng.

3. Body 2: Một số ảnh hưởng tiêu cực của việc thay đổi lối sống: 

  • 1st idea: Sử dụng các sản phẩm công nghệ quá nhiều ảnh hưởng xấu đến quan hệ trong gia đình.

  • Support: các thành viên trong gia đình thờ ơ với nhau do tập trung vào sử dụng công nghệ để tiêu khiển cá nhân; ít thời gian dành cho gia đình.

  • 2nd idea: con người tập trung cho sự nghiệp, dẫn đến sự mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.

  • Support: thường xuyên ở ngoài làm việc, ít khi ở nhà, giảm tương tác với các thành viên trong gia đình.

4. Conclusion

  • Paraphrase lại thesis statement và nêu lại quan điểm, ý kiến cá nhân đã đề cập trong bài.

Bài mẫu Band 7

In the present age, people have dramatically changed the way they live, which in turn affects their family relationships. Personally, I think this tendency comes with both positive and negative effects.

On the one hand, changing lifestyles bring about various positive impacts on family connections. Firstly, people are paying more attention to their well-being nowadays, and therefore family members tend to go to fitness centres together to lead healthier lifestyles. As a result, spending time working out together will help to bridge the generation gap and promote better communication between family members. To illustrate, when a child takes part in some forms of sport or physical activities with their parents, they will feel more open to sharing things and seeking advice from them. Secondly, thanks to developments in technology, devices such as smartphones, tablets, and laptop computers have not only become an indispensable part of our lives but have also helped to make communicating with our friends and families much easier, particularly between those who are separated by long distances.

On the other hand, changes in lifestyles also have their downsides when it comes to family relationships. To begin with, the overuse of the technological devices mentioned above can also hurt family relationships. For example, if family members become too immersed in using their devices for individual recreational purposes, like checking their social media accounts or browsing their favourite websites, they may neglect their relationships with other family members. Consequently, the amount of quality time that a family spends together is likely to reduce, negatively impacting family relations. Furthermore, these days, people are becoming more and more career-oriented and are subsequently losing the balance between work and family life. In fact, it has become more common that family members are less available at home, even outside of official working hours, leading to weakened family interactions

In conclusion, while some changes in lifestyle are advantageous to family relationships, the opposite is true for other changes.

Tham khảo thêm: Idea for IELTS Writing Topic Family: Ý tưởng và bài mẫu.

Phân tích từ vựng

Đoạn 2

1. bring about various positive impacts on

  • Loại từ: 

    • Bring (v): Động từ

    • About (prep)

    • Various (a): Tính từ

    • Positive (a): Tính từ 

    • Impacts (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To cause or result in different positive effects or influences on a particular subject or situation.

  • Dịch nghĩa: Mang lại nhiều ảnh hưởng tích cực

  • Ví dụ: Implementing sustainable practices can bring about various positive impacts on the environment, including reduced carbon emissions and conservation of natural resources. (Thực hiện các biện pháp bền vững có thể tạo ra nhiều ảnh hưởng tích cực đối với môi trường, bao gồm giảm lượng khí thải carbon và bảo tồn nguồn tài nguyên tự nhiên.)

2. paying more attention to their well-being 

  • Loại từ: 

    • Paying (v): Động từ 

    • More (adv): Trạng từ 

    • Attention (n): Danh từ 

    • To (prep): Giới từ 

    • Their (pron): Đại từ 

    • Well-being (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Giving greater focus or consideration to the state of one's health, happiness, and overall welfare.

  • Dịch nghĩa: Dành sự chú ý hơn cho sức khoẻ

  • Ví dụ: In today's fast-paced world, individuals are recognizing the importance of paying more attention to their well-being, adopting practices such as mindfulness and regular exercise. (Trong thế giới hiện đại với nhịp sống nhanh chóng, mọi người nhận ra tầm quan trọng của việc chú trọng hơn đến sức khỏe và phúc lợi của bản thân, thực hành như thiền định và tập thể dục đều đặn.)

3. to lead healthier lifestyles

  • Loại từ: 

    • Lead (v): Động từ

    • Healthier (a): Tính từ 

    • Lifestyles (n): Danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh:  Engaging in behaviors, habits, and choices that contribute to better physical and mental health.

  • Dịch nghĩa: Dẫn đến lối sống có lợi hơn cho sức khoẻ

  • Ví dụ: People are increasingly recognizing the importance of regular exercise, balanced nutrition, and stress management to lead healthier lifestyles. (Người ta ngày càng nhận ra tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn, dinh dưỡng cân đối và quản lý căng thẳng để có một lối sống lành mạnh.)

4. to bridge the generation gap

  • Loại từ:

    • Bridge: động từ

    • The: mạo từ

    • Generation: danh từ

    • Gap: danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to reduce or overcome the differences in attitudes, beliefs, and behaviors between different generations, fostering better understanding and communication.

  • Dịch nghĩa:  Làm cầu nối cho sự khác biệt thế hệ

  • Ví dụ: Intergenerational activities and open communication channels can help bridge the generation gap, creating a more harmonious relationship between older and younger individuals. (Các hoạt động giữa các thế hệ và các kênh giao tiếp mở có thể giúp giảm thiểu khoảng cách giữa các thế hệ, tạo ra một mối quan hệ hòa thuận hơn giữa những người già và người trẻ.)

5. to promote better communication

  • Loại từ: 

    • Promote (v): Động từ 

    • Better (a): Tính từ 

    • Communication (n): Danh từ 

  • Nghĩa tiếng Anh: To encourage or enhance the exchange of information, ideas, and understanding between individuals or groups.

  • Dịch nghĩa: Thúc đẩy sự giao tiếp tốt hơn

  • Ví dụ:  Implementing effective communication strategies and providing communication training can promote better communication within a team, fostering collaboration and productivity. (Triển khai các chiến lược giao tiếp hiệu quả và cung cấp đào tạo giao tiếp có thể thúc đẩy giao tiếp tốt hơn trong một nhóm, tạo điều kiện cho sự hợp tác và năng suất.)

6. feel more open

  • Loại từ: 

    • Feel (v): Động từ

    • Open (a): Tính từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To experience a greater willingness or readiness to share thoughts, feelings, or information

  • Dịch nghĩa: Cảm thấy mở lòng hơn

  • Ví dụ: Creating a supportive and non-judgmental environment can make individuals feel more open, encouraging them to express themselves freely without fear of criticism. (Tạo ra một môi trường hỗ trợ và không đánh giá làm cho mọi người cảm thấy mở lòng hơn, khuyến khích họ tự do diễn đạt mà không sợ bị chỉ trích.)

7. seek advice

  • Loại từ: 

    • Seek (v): Động từ 

    • Advice (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To actively look for guidance, recommendations, or opinions from others, typically in order to make informed decisions or solve problems.

  • Dịch nghĩa:  Tìm kiếm hoặc yêu cầu lời khuyên, gợi ý hoặc ý kiến từ người khác

  • Ví dụ: When facing a challenging situation, it's beneficial to seek advice from experienced mentors or colleagues who can provide valuable insights and perspectives. (Khi đối mặt với tình huống khó khăn, việc tìm kiếm lời khuyên từ những người hướng dẫn hay đồng nghiệp có kinh nghiệm có thể mang lại cái nhìn và quan điểm quý báu.)

8. indispensable part

  • Loại từ: 

    • Indispensable (a): Tính từ 

    • Part (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: A crucial or essential component that cannot be omitted or neglected, often contributing significantly to the overall function or success of something.

  • Dịch nghĩa: Một phần quan trọng hoặc không thể bỏ qua

  • Ví dụ: Effective communication is an indispensable part of a healthy and productive workplace, fostering collaboration and understanding among team members. (Giao tiếp hiệu quả là một phần không thể thiếu của một nơi làm việc lành mạnh và năng suất, thúc đẩy sự hợp tác và hiểu biết giữa các thành viên trong nhóm.)

9. to be separated by long distances

  • Loại từ: 

    • Separated (v): Động từ

    • By (prep): Giới từ

    • Long (a): Tính từ 

    • Distances (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To experience physical or geographical separation over significant distances, often referring to individuals or entities located far apart from each other.

  • Dịch nghĩa: Bị tách biệt về mặt địa lý

  • Ví dụ: Many families have to endure the challenge of being separated by long distances, relying on communication technology to stay connected. (Nhiều gia đình phải đối mặt với thách thức khi bị tách biệt bởi những khoảng cách xa lẻ, phải dựa vào công nghệ giao tiếp để duy trì liên lạc.)

Đoạn 3

10. downsides

  • Loại từ: (n) danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: negative aspects

  • Dịch nghĩa: Nhược điểm, khía cạnh tiêu cực hoặc hạn chế 

  • Ví dụ: While online learning offers flexibility, there are also downsides such as the lack of face-to-face interaction and potential feelings of isolation. (Mặc dù học trực tuyến mang lại sự linh hoạt, nhưng cũng có nhược điểm như thiếu tương tác trực tiếp và khả năng cảm giác cô lập.)

11. the overuse of technological devices

  • Loại từ: 

    • The (art): Mạo từ

    • Overuse (n): Danh từ 

    • Of (prep): Giới từ

    • Technological (a): Tính từ 

    • Devices (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Excessive or too frequent utilization of electronic gadgets or equipment

  • Dịch nghĩa: Việc sử dụng quá mức hoặc quá thường xuyên các thiết bị điện tử

  • Ví dụ: The overuse of technological devices, such as smartphones and computers, can contribute to issues like eye strain, disrupted sleep patterns, and a decrease in overall well-being. (Việc sử dụng quá mức các thiết bị công nghệ, như điện thoại thông minh và máy tính, có thể gây ra các vấn đề như căng thẳng mắt, giảm chất lượng giấc ngủ và sự giảm sức khỏe tổng thể.)

12. to be immersed in something

  • Loại từ: 

    • Immersed (v): Động từ

    • In (prep): Giới từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To be deeply involved, absorbed, or engrossed in a particular activity, subject, or environment.

  • Dịch nghĩa: Bị đắm mình vào cái gì đó

  • Ví dụ: When reading a captivating book, individuals often find themselves completely immersed in the storyline, losing track of time. (Khi đọc một cuốn sách hấp dẫn, mọi người thường cảm thấy mình hoàn toàn đắm chìm trong cốt truyện, không còn để ý đến thời gian.)

13. recreational

  • Loại từ: tính từ (adj)

  • Nghĩa tiếng Anh: 

  • Dịch nghĩa: Thuộc về giải trí

  • Ví dụ: Playing sports, watching movies, and engaging in other recreational activities are common ways for people to unwind and enjoy their free time. (Chơi thể thao, xem phim và tham gia các hoạt động giải trí khác là những cách phổ biến mà mọi người sử dụng để thư giãn và tận hưởng thời gian rảnh rỗi của họ.)

14. quality time

  • Loại từ: 

    • Quality (n): Danh từ

    • Time (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: time that you spend with someone, giving them your full attention because you value the relationship

  • Dịch nghĩa: thời gian quý giá với người thân, bạn bè

  • Ví dụ: Spending quality time with family, such as having meaningful conversations or engaging in shared activities, strengthens bonds and fosters positive relationships. (Dành thời gian chất lượng với gia đình, như có những cuộc trò chuyện ý nghĩa hoặc tham gia các hoạt động chung, giúp củng cố mối quan hệ và tạo điều kiện cho các mối quan hệ tích cực.)

15. career-oriented

  • Loại từ: tính từ (adj)

  • Nghĩa tiếng Anh: Focused on or prioritizing one's professional or occupational advancement, development, and success.

  • Dịch nghĩa: Định hướng nghề nghiệp

  • Ví dụ: Many individuals pursue higher education to acquire the skills and knowledge necessary for a career-oriented approach, aiming for success in their chosen fields. (Nhiều người theo đuổi giáo dục cao hơn để có được kỹ năng và kiến thức cần thiết cho hướng tiếp cận theo sự nghiệp, nhằm đạt được thành công trong lĩnh vực mà họ đã chọn.)

16. losing the balance between work and family life

  • Loại từ: 

    • Losing (v): Động từ 

    • The (art): Mạo từ

    • Balance (n): Danh từ

    • Between (prep): Giới từ

    • Work (n): Danh từ 

    • And (conj): Liên từ

    • Family (n): Danh từ 

    • Life (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Experiencing a situation where the equilibrium or harmony between one's professional responsibilities and personal or familial commitments is disrupted or compromised.

  • Dịch nghĩa: Mất cân bằng giữa trách nhiệm công việc và cuộc sống cá nhân

  • Ví dụ: With the increasing demands of the workplace, many individuals find themselves struggling and often losing the balance between work and family life, leading to stress and challenges in maintaining a healthy lifestyle. (Với sự tăng cường về mặt công việc, nhiều người thường phải đối mặt với khó khăn và thậm chí làm mất cân bằng giữa cuộc sống nghề nghiệp và gia đình, dẫn đến căng thẳng và khó khăn trong việc duy trì một lối sống lành mạnh.)

17. weaken family interactions

  • Loại từ: 

    • Weaken (v): Động từ 

    • Family (n): Danh từ 

    • Interactions (n): Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To diminish or reduce the strength, frequency, or quality of interactions and communication within a family setting.

  • Dịch nghĩa: suy giảm sự tương tác gia đình

  • Ví dụ: Prolonged periods of time spent on electronic devices or excessive work commitments can weaken family interactions as members may become less engaged and connected with each other. (Việc chiếm dụng thời gian lâu dài trên các thiết bị điện tử hoặc cam kết công việc quá mức có thể làm suy giảm sự tương tác gia đình khi các thành viên có thể trở nên ít hứng thú và kết nối hơn với nhau.)

Bài viết trên đã cung cấp Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Family 2018 chi tiết ở từng phần: các bước phân tích đề bài, tìm kiếm ý tưởng, viết bài và lưu ý một số từ vựng chủ đề hữu dụng. Hy vọng với kiến thức được đề cập, người học có thể tham khảo, và vận dụng hiệu quả trong quá trình ôn tập của mình.

Người học cũng có thể truy cập các bài mẫu tương tự như vậy tại blog bài giảng của ZIM Academy.


Nguồn tham khảo:

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...