Banner background

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và Từ vựng theo chủ đề Media

Trong IELTS Writing Task 2, lĩnh vực truyền thông luôn là một trong những khía cạnh phổ biến với những đề tài thú vị thường xuyên xuất hiện trong đề thi. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người đọc một bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Media liên quan đến quan điểm cho rằng các phương tiện truyền thông nên đưa thêm những câu chuyện đưa tin tốt.
bai mau ielts writing task 2 va tu vung theo chu de media

Key takeaways

1. Phân tích đề bài và gợi ý các ý tưởng để giải quyết câu hỏi IELTS Writing Task 2 chủ đề Media: 

  • Dạng đề: Agree or Disagree

  • Ba hướng triển khai bài viết: hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý và đồng ý một phần với quan điểm cho rằng các phương tiện truyền thông nên đưa thêm những câu chuyện đưa tin tốt.

2. Bài mẫu kèm theo phân tích các từ vựng hữu ích có trong bài như: media channels, increase viewership, undesirable influence, a state of stress, instill, frequent exposure, perception of reality, primary aim, have positive effects on,…

Đề bài

You should spend about 40 minutes on this task. 

Write about the following topic:

The media should include more stories which report good news. To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. 

Write at least 250 words.

Phân tích đề bài

Dạng đề: Agree or Disagree.

Từ khóa: media, more stories, report, good news.

Phân tích yêu cầu: người viết cần phải đưa ra ý kiến có đồng ý hay không với quan điểm của một số người cho rằng các phương tiện truyền thông nên đưa thêm những câu chuyện đưa tin tốt. Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:

  • Hoàn toàn đồng ý với quan điểm cho rằng các phương tiện truyền thông nên đưa thêm những câu chuyện đưa tin tốt: Lần lượt trình bày các lý do đồng ý với quan điểm trên ở thân bài 1 và thân bài 2, kèm theo những lập luận và ví dụ minh họa bổ trợ cho ý kiến của mình.

  • Hoàn toàn không đồng ý với quan điểm cho rằng các phương tiện truyền thông nên đưa thêm những câu chuyện đưa tin tốt:  Lần lượt trình bày các lý do hoàn toàn không đồng ý với quan điểm trên ở thân bài 1 và thân bài 2, kèm theo những lập luận và ví dụ minh họa bổ trợ cho ý kiến của mình.

  • Đồng tình một phần:Thí sinh trình bày một số mặt lợi mà việc đưa tin những câu chuyện tốt mang lại ở thân bài 1 và đưa ra những lí do cho rằng các phương tiện truyền thông vẫn nên ưu tiên duy trì sự cân bằng và đa chiều khi phản ánh tin tức ở thân bài 2.

Brainstorm ý tưởng

Sau đây là các ý tưởng theo 3 cách đi bài đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.

Reasons why completely agree

Undesirable psychological impact: Continuous exposure to negative news can have detrimental psychological effects on individuals, keeping readers in a state of stress and lead them to experience trauma. Positive stories contribute to a healthier mental outlook and well-being.

Reduce distortion of readers' perception of reality: Constant exposure to negative news can create a skewed perception of reality, leading individuals to believe that the world is more dangerous or negative than it actually is. Including good news provides a more balanced and accurate representation of the diverse and multifaceted nature of the world.

Restore our faith in humanity: Positive stories often feature individuals who serve as role models, demonstrating qualities such as empathy, resilience, and compassion. These positive role models serve as inspiration for others, encouraging individuals to emulate and adopt moral courses of action in their own lives.

Reasons why completely disagree

Overlooking serious issues: focusing on good news might distract the public from critical issues that require attention. Ignoring negative stories could result in a lack of awareness about social, political, or environmental challenges that need urgent solutions.

Loss of objectivity: the media's role is to provide objective and unbiased information. Prioritizing positive news may be perceived as introducing a subjective bias, compromising the media's integrity.

Deprioritizing accountability: Negative news often plays a crucial role in holding individuals and institutions accountable for their actions. A lack of negative reporting could undermine this accountability mechanism.

Reasons why partly agree

Accurate representation of reality: The primary role of the media is to provide an accurate representation of the world. Including both positive and negative news ensures that the audience gets a comprehensive view of the complexities and challenges present in society.

Encourage critical thinking: Exposure to a variety of news stories encourages individuals to analyze information and form well-rounded opinions about complex issues.

Dàn ý

Dàn bài gợi ý theo hướng hoàn toàn đồng ý với quan điểm của đề bài.

Introduction

  • Paraphrase lại đề bài: 1 – 2 câu.

  • Thesis statement (giới thiệu nội dung chính của toàn bài): Trả lời trực tiếp câu hỏi của đề bài – hoàn toàn đồng ý.

Body 1: Ảnh hưởng tiêu cực của bad news

  • 1st idea: Những tin tức tiêu cực dẫn đến stress và vấn đề tâm lý.

  • Support: (ví dụ) tin tức về ISIS dẫn đến người đọc/xem tin tức gặp vấn đề tâm lý (sợ hãi).

  • 2nd idea: Tiếp xúc liên tục với các tin tức tiêu cực dẫn đến việc có cái nhìn sai về xã hội.

  • Support: Những người làm tin tức tập trung vào việc thu hút người đọc/xem tin để tăng lợi nhuận thay vì cung cấp các tin tức và sự kiện quan trọng và cần thiết; dẫn đến nhiều người có cái nhìn sai về xã hội.

Body 2: Ảnh hưởng tích cực của good news

  • 1st idea: gìn giữ những giá trị đạo đức, niềm tin vào con người.

  • 2nd idea: ảnh hưởng tốt đến tâm lý của người tiếp nhận thông tin.

  • Support: Con người trở nên lạc quan hơn, giúp nâng cao sức khỏe thể chất và tinh thần.

Conclusion

  • Paraphrase lại thesis statement và nêu lại quan điểm, ý kiến cá nhân đã đề cập trong bài.

Bài luận hoàn chỉnh

A large number of media channels these days are too focused on negative news, probably to increase viewership. However, many people often say that they prefer more good news being covered in the media. I personally agree with this idea and will explain my reasoning in my essay below. 

Bad news dominating the headlines is having an undesirable influence on society. Psychologically, this type of news, unless managed properly, may keep readers in a state of stress and lead them to experience trauma. Stories about ISIS slaughtering innocent citizens for example caused massive damage to people’s mental states and instilled fear into their minds. Also, frequent exposure to negative news can distort readers’ perception of reality. In Vietnam for example, it seems that members of the media do not focus on keeping the public informed of current events anymore, both locally and globally. Instead, they are trying to publish articles with the primary aim of attracting more viewers and therefore increasing profits. This, unfortunately, shapes readers’ outlook on society in a negative way. 

On the other hand, including good news in the media may have positive effects on the general public. It helps restore our faith in humanity, which inspires moral courses of action to uphold ethical social values. Media stories of good news, as opposed to bad news, can also have a positive psychological implication. Such stories can uplift people to become more optimistic and generally improve both physical and mental health. 

In conclusion, I believe recounting more stories of good news can positively affect the moral behavior of a group of people and therefore should receive more attention. Although negative news still has an important place in our life, its severity should be realized so that readers can fully reap all the benefits that the media has to offer.

Tham khảo thêm: Idea for IELTS Writing Task 2 topic News Media.

Phân tích từ vựng

Đoạn 1

1. Media channels

  • Loại từ: 

    • "media" là danh từ

    • "channels" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: various platforms or means through which information, news, entertainment, and communication are disseminated to the public. 

  • Dịch nghĩa: các kênh truyền thông

  • Ví dụ:  "Advertisers strategically choose media channels such as social media and streaming services to reach their target audience." (Các nhà quảng cáo chọn các kênh truyền thông như mạng xã hội và dịch vụ phát trực tuyến một cách có chiến lược để tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ.)

2. Increase viewership

  • Loại từ: 

    • "increase" là động từ

    • "viewership" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: raise the number of people who watch a particular television program, channel, or other forms of media content.

  • Dịch nghĩa:  tăng số lượng người xem

  • Ví dụ:  “The documentary series used social media platforms to share teasers and behind-the-scenes content, aiming to increase viewership before the premiere.” (Loạt phim tài liệu sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để chia sẻ đoạn giới thiệu và nội dung hậu trường, nhằm mục tiêu tăng cường lượng người xem trước khi công chiếu.)

Đoạn 2

3. Bad news dominating the headlines

  • Loại từ: 

    • "bad" là tính từ

    • "news" là danh từ

    • “dominating” là động từ (hình thức rút gọn mệnh đề quan hệ)

    • “the” là mạo từ

    • “headlines” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: negative or unfavorable information is prominently featured and receiving significant attention in the news headlines. 

  • Dịch nghĩa: Tin tức xấu tràn ngập trên những trang đầu

  • Ví dụ:  The financial markets' downturn has bad news dominating the headlines, impacting investor confidence and prompting discussions about economic resilience. (Sự suy giảm của thị trường tài chính đã khiến tin tức tiêu cực chiếm giữ tiêu đề, ảnh hưởng đến sự tin tưởng của nhà đầu tư và khích lệ cuộc thảo luận về về khả năng phục hồi kinh tế.)

4. Undesirable influence

  • Loại từ: 

    • "undesirable" là tính từ

    • "influence" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a negative or harmful impact that can affect a person, group, situation, or outcome.

  • Dịch nghĩa:  sự ảnh hưởng không mong muốn

  • Ví dụ:  “Excessive use of social media may exert an undesirable influence on mental health, leading to feelings of inadequacy.” (Sử dụng quá mức mạng xã hội có thể tạo ra ảnh hưởng không mong muốn đối với tâm lý, gây ra cảm giác thiếu tự tin.)

5. A state of stress

  • Loại từ: 

    • "a" là mạo từ

    • "state" là danh từ

    • "of" là giới từ

    • "stress" là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: a condition in which an individual experiences mental or emotional strain, tension, or pressure. 

  • Dịch nghĩa: một trạng thái căng thẳng

  • Ví dụ:  “Chronic health conditions often keep individuals in a state of stress due to ongoing medical concerns.” (Các bệnh lý mạn tính thường khiến người ta ở trong trạng thái căng thẳng do lo lắng về tình trạng sức khỏe liên tục.)

6. Instill fear in their mind

  • Loại từ: 

    • “instill” là động từ

    • “fear” là danh từ

    • “in” là giới từ

    • “their” là tính từ sở hữu

    • “mind” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: deliberately and gradually introduce a sense of fear or intimidation into someone's thoughts or emotions

  • Dịch nghĩa: Gây ra nỗi sợ hãi trong suy nghĩ của họ

  • Ví dụ:  “Social media algorithms sometimes prioritize content that instills fear in users, contributing to the spread of misinformation and anxiety. (Các thuật toán truyền thông xã hội đôi khi ưu tiên nội dung làm gieo rắc nỗi sợ hãi vào tâm trí người dùng, góp phần vào việc lan truyền thông tin sai lệch và tâm lý lo lắng.)

7. Frequent exposure to negative news

  • Loại từ: 

    • “frequent” là tính từ

    • “exposure” là danh từ

    • “to” là giới từ

    • “negative” là tính từ

    • “news” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: regular and repeated encounters or experiences with something or someone.

  • Dịch nghĩa: sự tiếp xúc thường xuyên với tin tức tiêu cực

  • Ví dụ:  Frequent exposure to negative news can contribute to heightened anxiety levels and a more pessimistic outlook on life. (Tiếp xúc thường xuyên với tin tức tiêu cực có thể làm tăng mức lo âu và tạo ra cái nhìn bi quan hơn về cuộc sống.)

8. Distort readers’ perception of reality

  • Loại từ: 

    • “distort” là động từ

    • “readers” là danh từ

    • “perception” là danh từ

    • “of” là giới từ

    • “reality” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: manipulate or alter the way readers perceive and understand the real world.

  • Dịch nghĩa: Bóp méo quan điểm của người đọc về sự thật

  • Ví dụ:  “In the era of digital misinformation, fake news can easily distort readers' perception of reality, spreading false narratives and creating confusion. (Trong thời đại thông tin kỹ thuật số, tin giả mạo có thể dễ dàng bóp méo quan điểm của độc giả về sự thật, lan truyền các câu chuyện giả mạo và tạo ra sự nhầm lẫn.)

9. Primary aim 

  • Loại từ: 

    • “primary” là tính từ

    • “aim” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: the main or principal purpose or objective of a particular action, project, or endeavor. 

  • Dịch nghĩa: mục tiêu chính

  • Ví dụ:  “The primary aim of the research project is to explore innovative solutions to environmental challenges.” (Mục tiêu chính của dự án nghiên cứu là khám phá những giải pháp sáng tạo cho các thách thức môi trường.)

10. Shape readers’ outlook on society

  • Loại từ: 

    • “shape” là động từ

    • “readers” là danh từ

    • “outlook” là danh từ

    • “on” là giới từ

    • “society” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: to influence or mold the way readers perceive and understand the larger social environment.

  • Dịch nghĩa:  định hình cách nhìn của độc giả về xã hội

  • Ví dụ:  “Social media, with its rapid dissemination of information, has a profound impact on shaping readers' outlook on society, influencing opinions and perceptions. (Mạng xã hội, với sự lan truyền nhanh chóng thông tin, có ảnh hưởng sâu sắc đến việc hình thành quan điểm về xã hội của độc giả, ảnh hưởng đến quan điểm và nhận thức.)

  • Lưu ý: “readers' “ là hình thức sở hữu cách của danh từ "readers". Trong tiếng Anh, khi muốn thể hiện hình thức sở hữu của một danh từ số nhiều tận cùng bằng “s” thì chỉ cần đặt dấu nháy phía sau nó, không cần thêm “s” sau dấu nháy.

Đoạn 3

11. Have positive effects on

Loại từ: 

  • “have” là động từ

  • “positive” là tính từ

  • “effects” là danh từ

  • “on” là giới từ

Nghĩa tiếng Anh: exert a beneficial or favorable influence on something, leading to positive outcomes, improvements, or advantages in a given context.

Dịch nghĩa:  có tác động tích cực đến

Ví dụ:  “Media campaigns promoting social causes can have positive effects on raising awareness and inspiring action.” (Các chiến dịch truyền thông quảng bá cho các vấn đề xã hội có thể tạo ra tác động tích cực đối với việc tăng cường nhận thức và thúc đẩy hành động.)

12. Restore our faith in humanity

Loại từ: 

  • “restore” là động từ

  • “our” là tính từ sở hữu

  • “faith” là danh từ

  • “in” là giới từ

  • “humanity” là danh từ

Nghĩa tiếng Anh: renew or strengthen one's belief in the goodness, kindness, and positive qualities of human beings.

Dịch nghĩa: khôi phục niềm tin của chúng ta vào tính nhân đạo của con người.

Ví dụ:  “The response of people volunteering their time to help those in need after a natural disaster never fails to restore our faith in humanity. (Phản ứng của những người tình nguyện dành thời gian để giúp đỡ những người cần trợ giúp sau một thảm họa tự nhiên luôn luôn khôi phục lại niềm tin vào tính nhân đạo của con người.)

13. Inspire moral courses of action

Loại từ: 

  • “inspire” là động từ

  • “moral” là tính từ

  • “courses” là danh từ

  • “of” là giới từ

  • “action” là danh từ

Nghĩa tiếng Anh: refers to motivating or encouraging ethical and principled choices or behaviors. 

Dịch nghĩa: truyền cảm hứng cho những hành động có đạo đức

Ví dụ:  “Positive role models portrayed in the media can inspire moral courses of action by showcasing virtues such as honesty, integrity, and empathy.” (Các hình mẫu tích cực xuất hiện trong truyền thông có thể truyền cảm hứng cho những hành động tốt bằng cách thể hiện những phẩm chất như trung thực, chính trực và lòng trắc ẩn.)

14. Uphold ethical social values

Loại từ: 

  • “uphold” là động từ

  • “ ethical” là tính từ

  • “social” là tính từ

  • “values” là danh từ

Nghĩa tiếng Anh: maintain and support principles and standards of behavior that are considered morally right and socially acceptable within a given community or society.

Dịch nghĩa: đề cao các giá trị đạo đức xã hội

Ví dụ:  “Media campaigns promoting social causes can have positive effects on raising awareness and inspiring action.” (Các chiến dịch truyền thông quảng bá cho các vấn đề xã hội có thể tạo ra tác động tích cực đối với việc tăng cường nhận thức và thúc đẩy hành động.)

15. Positive psychological implication

Loại từ: 

  • “positive” là tính từ

  • “psychological” là tính từ

  • “implication” là danh từ

Nghĩa tiếng Anh: a favorable or beneficial impact on one's mental and emotional well-being. 

Dịch nghĩa: một ảnh hưởng tích cực về mặt tâm lý

Ví dụ:  “Positive feedback and encouragement in online communities can have a positive psychological implication, fostering a supportive and uplifting environment.” (Phản hồi tích cực và sự khích lệ trong các cộng đồng trực tuyến có thể tạo ra tác động tâm lý tích cực, thúc đẩy môi trường hỗ trợ và lạc quan.)

16. Uplift

  • Loại từ: “uplift” là động từ

  • Nghĩa tiếng Anh:  improve or elevate, especially concerning one's spirit, mood, or morale. 

  • Dịch nghĩa: cải thiện hoặc nâng cao tinh thần

  • Ví dụ:  “Positive news stories have the power to uplift the mood of the entire community. (Các câu chuyện tích cực có sức mạnh làm phấn chấn tinh thần cho toàn bộ cộng đồng.)

Đoạn 4

17. Moral behavior

  • Loại từ: 

    • “moral” là tính từ

    • “behavior” là danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: actions or conduct that aligns with accepted principles of right and wrong within a particular society, culture, or ethical framework. 

  • Dịch nghĩa: hành vi đạo đức

  • Ví dụ:  “Media outlets play a crucial role in promoting moral behavior by responsibly reporting on ethical issues and avoiding sensationalism. (Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc khuyến khích hành vi đạo đức bằng cách báo cáo một cách có trách nhiệm về các vấn đề đạo đức và tránh sự kịch tính quá mức.)

Trên đây là bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Media liên quan đến quan điểm cho rằng các phương tiện truyền thông nên đưa thêm những câu chuyện đưa tin tốt. Ngoài bài viết trên, người học cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài mẫu thuộc khác chủ đề khác nhau ở blog bài giảng của Anh ngữ Zim. Tác giả hy vọng người học sẽ có thêm nhiều ý tưởng và từ vựng hay để hoàn thành tốt đề tài này cũng như những chủ đề tương tự trong IELTS Writing Task 2

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...