Idea for IELTS Writing Task 2 topic News Media và từ vựng theo chủ đề

Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp một số ý tưởng cho bài IELTS Writing Task 2 chủ đề News Media, từ vựng theo chủ đề để thí sinh có thể áp dụng giải quyết bài luyện tập của mình.
author
Phạm Thị Thanh Mai
12/07/2022
idea for ielts writing task 2 topic news media va tu vung theo chu de

Chủ đề News Media tuy không phải là chủ đề mới nhưng lại thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 2. Truyền thông tin tức được cho là ngày càng phát triển mạnh mẽ theo dòng chảy phát triển của nền kinh tế và xã hội. Trong những sự thay đổi và phát triển của truyền thông tin tức, một số vấn đề mang tính thời sự phải kể đến đó là Truyền thông tin tức tiêu cực (Overreporting of bad news),  Truyền thông tin tức không đúng sự thật (Popularity of misleading news) và việc báo giấy trở nên lỗi thời và ít quan trọng (Newspapers are less important). Do đó, thí sinh cần chuẩn cho mình các từ vựng và ý tưởng phù hợp, cập nhật thông tin để phân tích luận điểm thuyết phục và mạch lạc. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp một số ý tưởng cho bài IELTS Writing Task 2 chủ đề News Media, từ vựng theo chủ đề để thí sinh có thể áp dụng giải quyết bài luyện tập của mình.

Key takeaways

  1. Ý tưởng tham khảo và từ vựng liên quan đến 3 vấn đề thường xuất hiện trong đề thi IELTS Writing Task 2 chủ đề News Media

  • Vấn đề 1: The over-reporting of bad news (Advantages & Disadvantages)

  • Vấn đề 2: The popularity of misleading news (Effects & Solutions)

  • Vấn đề 3: Newspapers are less important (Agree or Disagree)

  • Các từ vựng liên quan

  1. Bài tập vận dụng: Áp dụng ý tưởng và từ vựng để giải đề bài IELTS Writing Task 2 chủ đề News Media theo các bước:

  • Phân tích đề bài (chủ đề, keywords)

  • Áp dụng ý tưởng đã có để brainstorm

  • Lập dàn ý chi tiết

  • Viết bài hoàn chỉnh

Idea for Writing Task 2 topic News Media và từ vựng theo từng chủ đề

Vấn đề 1: The over-reporting of bad news (Truyền thông quá nhiều tin tức tiêu cực)

Advantages (lợi ích)

  • While journalism may at times exaggerate, people need to enhance their knowledge by updating contemporary issues. For example, civil wars and natural disasters may sadden viewers and readers, but they are an unfortunate reality of the world today.

(Trong khi báo chí đôi khi có thể phóng đại, mọi người cũng cần nâng cao kiến thức xã hội bằng việc cập nhật các vấn đề thời đại. Ví dụ, các cuộc nội chiến và thiên tai, có thể khiến người xem và độc giả buồn lòng, nhưng chúng là một thực tế đáng tiếc của thế giới ngày nay)

  • By sparking social debate about negative issues, news journalists can create pressure on governments, organizations, or individuals to make society better. For example, articles concerning climate change have contributed to the popularity of the Earth Hour – an annual worldwide movement that encourages communities to turn off non-essential lighting for an hour.

(Bằng cách châm ngòi cho cuộc tranh luận xã hội về các vấn đề tiêu cực, các nhà báo đưa tin có thể tạo ra áp lực lên các chính phủ, tổ chức hoặc cá nhân để làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn. Ví dụ, các bài báo liên quan đến biến đổi khí hậu đã góp phần vào sự phổ biến của Giờ Trái đất - một phong trào hàng năm trên toàn thế giới khuyến khích cộng đồng tắt điện không cần thiết trong một giờ.)

Disadvantages (bất lợi)

  • Hearing negative news broadcasts can have immediate effects on people’s stress levels. While the majority of news stories showcase problems in the world that individuals can hardly deal with, such as the 2014 Ebola crisis or the 2018 Sichuan Earthquake, those stories are likely to instill fear into their minds. Psychologically, this is likely to keep readers in a state of stress, which has been connected with low performance and a higher likelihood of depression.

(Nghe tin tức tiêu cực có thể ảnh hưởng ngay lập tức đến mức độ căng thẳng của mọi người. Trong khi phần lớn các tin bài giới thiệu những vấn đề trên thế giới mà các cá nhân khó có thể đối phó, chẳng hạn như cuộc khủng hoảng Ebola năm 2014 hoặc trận động đất Tứ Xuyên năm 2018, những câu chuyện đó có khả năng gieo rắc nỗi sợ hãi vào tâm trí họ. Về mặt tâm lý, điều này có khả năng khiến người đọc rơi vào trạng thái căng thẳng, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc thấp và khả năng bị trầm cảm cao hơn.)

  • Continuous exposure to unpleasant news can distort the perceptions of reality of readers. In particular, news media currently tend to keep people informed about negative news such as war, terrorism, crime, pollution, inequality, drug abuse, and oppression instead of positive and encouraging content. This can make the perspective of readers become more negative. For example, tornadoes, which kill about 50 Americans a year, are believed to be a more common cause of death than asthma, which kills more than 4,000 Americans a year, presumably because tornadoes make for better television.

(Nhận thức của độc giả về thực tế có thể bị bóp méo khi liên tục tiếp xúc với những tin tức khó chịu. Cụ thể hơn, các phương tiện truyền thông tin tức hiện có xu hướng thông báo cho mọi người về những tin tức tiêu cực như chiến tranh, khủng bố, tội phạm, ô nhiễm, bất bình đẳng, lạm dụng ma túy và áp bức thay vì nội dung tích cực và khuyến khích. Điều này có thể góc nhìn của con người trở nên tiêu cực hơn. Ví dụ, lốc xoáy, một thiên tai mà giết chết khoảng 50 người Mỹ mỗi năm, được coi là gây tử vong phổ biến hơn so với bệnh hen suyễn, giết chết hơn 4.000 người Mỹ mỗi năm, chỉ vì tin tức về lốc xoáy gây ấn tượng tiêu cực hơn)

Từ vựng liên quan

  • Journalism /ˈʤɜːnəlɪzm/ (noun): nghề làm báo, báo chí

  • To spark social debate about negative issues: châm ngòi cho cuộc tranh luận xã hội về các tin tức tiêu cực

  • Journalist /'dʒɜ:nəlist/ (noun): nhà báo

  • To instill fear into: gieo rắc nỗi sợ hãi cho ai

  • Exposure to unpleasant news / ɪksˈpəʊʒə tuː ʌnˈplɛznt njuːz/: sự tiếp xúc với nhiều tin tức tiêu cực

  • To distort the perceptions of reality of readers: bóp méo nhận thức về thực tế của độc giả

  • To keep people informed about negative news: thông báo cho mọi người về tin tức tiêu cực

Vấn đề 2: Sự phổ biến của tin giả (The popularity of misleading news)

Effects ( Tác động)

  • Firstly, misleading news on social platforms can cause a number of serious problems to the government and the whole society. For example, fake news about a company can cause a boycott toward that company as soon as it spread to people. Not only does it severely do harm to the company’s business but it also results in the unemployment of hundreds or thousands of workers.

(Thứ nhất, tin tức sai lệch trên các nền tảng xã hội có thể gây ra một số vấn đề nghiêm trọng cho chính phủ và toàn xã hội. Ví dụ, tin tức giả mạo về một công ty có thể gây ra sự tẩy chay đối với công ty đó ngay sau khi nó lan truyền đến mọi người. Nó không chỉ gây tổn hại nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh của công ty mà còn dẫn đến việc hàng trăm hoặc hàng nghìn công nhân thất nghiệp.)

  • Spreading fake news about the government also triggers civil unrest, protests, and even riots against the government. Therefore, social and national security will be under threat.

(Lan truyền tin tức giả mạo về chính phủ cũng gây ra bất ổn dân sự, biểu tình, thậm chí bạo loạn chống lại chính phủ. Do đó, an ninh xã hội và quốc gia sẽ bị đe dọa.)

  • Misinformation can pose a serious threat to cyber security. For example, hackers can use fake news to attract readers in order to steal their information.

 (Thông tin sai lệch có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh mạng. Ví dụ, tin tặc có thể sử dụng tin tức giả để thu hút người đọc nhằm đánh cắp thông tin của họ.

Solutions (Giải pháp)

  • The first solution to alleviate this problem is to raise people’s awareness of misleading news. Facebook, for example, launched a campaign to help users spot false news online on this platform in 2019. This can tackle hateful content and misinformation online.

(Giải pháp đầu tiên để giảm bớt vấn đề này là nâng cao nhận thức của mọi người về những tin tức sai lệch. Ví dụ, Facebook đã khởi động một chiến dịch để giúp người dùng phát hiện tin tức sai sự thật trực tuyến trên nền tảng này vào năm 2019. Điều này có thể giải quyết nội dung thù địch và thông tin sai lệch trực tuyến.)

  • Funding efforts to enhance news literacy should be a high priority for governments. For those going online for the first time, it is hard to distinguish false from real news, and they need to learn how to evaluate news sources, not accept at face value everything they see on social media or digital news sites. Therefore, helping people become better consumers of online information is crucial as the world moves towards digital immersion.

(Các nỗ lực tài trợ để nâng cao hiểu biết về tin tức nên là ưu tiên hàng đầu của các chính phủ. Đối với những người lần đầu tiên lên mạng, khó có thể phân biệt được tin thật và giả, và họ cần học cách đánh giá các nguồn tin, không chấp nhận tất cả những gì họ thấy trên mạng xã hội hoặc các trang tin kỹ thuật số. Do đó, việc giúp mọi người trở thành người tiêu dùng thông tin trực tuyến tốt hơn là rất quan trọng khi thế giới tiến tới sự đắm chìm trong kỹ thuật số.)

  • Individuals can protect themselves from disinformation by listening to a diversity of opinions. Relying upon a small number of like-minded news sources can distort the perspective of people and increases the odds they may fall victim to false rumors.

(Các cá nhân có thể tự bảo vệ mình khỏi những thông tin sai lệch bằng cách lắng nghe nhiều ý kiến khác nhau. Việc dựa vào một số lượng nhỏ các nguồn tin tức có cùng quan điểm có thể làm sai lệch quan điểm của mọi người và tăng khả năng họ trở thành nạn nhân của những tin đồn thất thiệt.)

Từ vựng liên quan

  • Misleading news = fake news = disinformation: tin tức giả mạo, tin tức sai lệch

  • To cause a boycott / tuː kɔːz ə ˈbɔɪkɒt/ : gây ra sự tẩy chay

  • To trigger civil unrest, protests, and even riots: gây ra bất ổn dân sự, biểu tình, thậm chí bạo loạn

  • To enhance news literacy : Nâng cao hiểu biết về tin tức        

  • To fall victim to false rumors: trở thành nạn nhân của những tin đồn thất thiệt

Vấn đề 3: Newspaper are becoming less important

Agree (Quan điểm đồng ý)

  • Firstly, the number of Internet users has seen a significant increase around the world in recent years. For example, people have accessed online news via technological gadgets such as smartphones or tablets. Therefore, they do not need to buy a newspaper to obtain news.

(Thứ nhất, số lượng người dùng Internet đã tăng lên đáng kể trên khắp thế giới trong những năm gần đây. Ví dụ, mọi người đã truy cập tin tức trực tuyến thông qua các thiết bị công nghệ như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng. Vì vậy, mọi người không cần phải mua một báo giấy để đọc tin tức.)

  • Secondly, online news is always up-to-date while printed news needs time for editing, printing, and delivery. Therefore, online news can be broadcast immediately with vivid pictures and relevant stories, making it more appealing to readers than printed news.

(Thứ hai, tin tức trực tuyến luôn được cập nhật trong khi báo giấy cần thời gian chỉnh sửa, in ấn và giao hàng. Vì vậy, tin tức trực tuyến có thể được phát ngay lập tức với hình ảnh sinh động và câu chuyện phù hợp, hấp dẫn người đọc hơn so với báo giấy.)

  • Finally, the Internet is a repository of information for people to dig for information that they need. Digital information can be stored in mass quantity, which allows Internet users to search for events that occurred in the past. In contrast, newspapers are generally hard to preserve because of the corrosive effects on the environment and their sheer bulk makes storage difficult.

(Cuối cùng, Internet là một kho thông tin để mọi người tìm kiếm thông tin mà họ cần. Thông tin kỹ thuật số có thể được lưu trữ với số lượng lớn, cho phép người dùng Internet tìm kiếm các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Ngược lại, báo nói chung rất khó bảo quản vì tác động ăn mòn của môi trường và khối lượng lớn của chúng gây khó khăn cho việc bảo quản.)

Disagree (Quan điểm không đồng ý)

  • Firstly, there are people who are unable to use the Internet. For example, old people or those in rural areas might not have the ability or opportunity to get online. Therefore, newspapers are their only choice to update the information.

(Thứ nhất, có những người không thể sử dụng Internet. Ví dụ, những người già hoặc những người ở vùng nông thôn có thể không có khả năng hoặc cơ hội để kết nối mạng. Vì vậy, báo giấy là sự lựa chọn duy nhất của họ để cập nhật thông tin.)

  • Secondly, the quality of newspapers provides readers with a sense of comfort. Many people like the feeling of holding a real paper in their hands and having the habit of taking notes on the surface of a newspaper while reading. This practice clearly enhances the reading experience and improves the process of consuming information of people.

(Thứ hai, chất lượng báo đem lại cho người đọc cảm giác thoải mái. Nhiều người thích cảm giác cầm một tờ giấy thật trên tay và có thói quen ghi chú lên bề mặt tờ báo khi đọc. Cách làm này rõ ràng đã nâng cao trải nghiệm đọc và cải thiện quá trình tiêu thụ thông tin của mọi người.)

  • Another advantage of print reading is its trustworthiness. As it is extremely difficult to correct any news once it is delivered to the public, editors and journalists of a print newspaper always try to avoid erroneous information, making newspapers a more reliable source of information.

(Một ưu điểm khác của báo giấy là độ tin cậy. Vì rất khó sửa bất kỳ tin tức nào một khi nó được đưa đến công chúng, các biên tập viên và nhà báo của báo giấy luôn cố gắng tránh những thông tin sai lệch, làm cho báo giấy trở thành một nguồn thông tin đáng tin cậy hơn.)

Từ vựng liên quan

  • To access online news/ to obtain news: truy cập tin tức

  • Printed news (noun): báo giấy/báo in

  • To broadcast online news / tuː ˈbrɔːdkɑːst ˈɒnˌlaɪn njuːz/: phát thanh tin tức trực tuyến

  • To consume information: tiêu thụ thông tin

  • Erroneous information / ɪˈrəʊniəs ˌɪnfəˈmeɪʃən / (noun): thông tin sai lệch

image-alt

Bài tập vận dụng:  Tham khảo các ý tưởng và từ vựng đã có để giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề News Media

Đề bài: The mass media, including television, radio, and newspapers, have a great influence in shaping people's ideas. To what extent do you agree or disagree?

(Các phương tiện thông tin đại chúng, bao gồm truyền hình, đài phát thanh và báo chí, có ảnh hưởng lớn trong việc hình thành ý tưởng của mọi người. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)

image-alt

Phân tích đề

  • Chủ đề: News Media

  • Keywords: The mass media, shaping people’s ideas

  • Dạng đề bài : Agree or Disagree

Khi triển khai dạng đề bài Agree or Disagree, thí sinh có thể có hai hướng trả lời. Cách thứ nhất là đồng ý một phần với đề bài. Cách thứ hai là đồng ý hoặc không đồng ý hoàn toàn. Với cách làm thứ hai, thông thường hai đoạn thân bài sẽ là dạng single-idea paragraph (đoạn văn đơn ý). Do đó, thí sinh cần chuẩn bị đầy đủ ý tưởng và luận cứ để tránh trường hợp viết không đủ 250 từ theo yêu cầu của đề bài.

Dàn bài gợi ý

  • Introduction:

Câu 1: Paraphrase lại chủ đề của đề bài.

Câu 2: Nêu quan điểm đồng ý hoàn toàn với quan điểm của đề bài

  • Paragraph 1:

Luận điểm chính 1: Thông tin đại chúng chứa nhiều nội dung khiến mọi người bắt chước theo và thay đổi phong cách sống.

Ví dụ 1: Nhiều người trẻ bắt chước phong cách của thần tượng, những người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội (nhuộm tóc, thời trang, dùng nước hoa..)

Ví dụ 2: Trẻ em dễ bị dụ dỗ vào những quảng cáo hấp dẫn => dẫn tới mua những sản phẩm không cần thiết.

  • Paragraph 2:

Luận điểm chính 2: Thông tin được đưa tin cũng thay đổi quan điểm của mọi người về chính trị.

Ví dụ 1: Vì khán giả bị ảnh hưởng nặng nề bởi thông tin trên truyền hình => chiến dịch truyền thông có thể thay đổi kết quả của cuộc bầu cử.

Ví dụ 2: khán giả bị ảnh hưởng tiêu cực bởi tin tức sai lệch => dẫn tới bất ổn dân sự, biểu tình, bạo loạn.

  • Conclusion: Khái quát lại nội dung bài viết

image-alt

Bài viết tham khảo

In this day and age, several means of communication such as television, radio, and newspapers are believed to impact people’s perspectives about the world. I completely agree with this opinion for some reasons.

Firstly, mass media constantly bombard people with adverts, world news, trends, and fashion, which are the main sources for audiences to imitate and change their lifestyles. For example, it is valid to argue that many young people are trying to emulate the fashion styles of their idols who are influential on social media. Many Vietnamese youths manage to purchase the same clothes, dye their hair and wear the same perfume as their stars do. When it comes to advertising, people, especially children, tend to fall victim to misleading advertisements and make a purchase of products that they do not need. Therefore, mass media have a profound impact on the way people imitate others.

Secondly, constant exposure to news tends to change people’s outlook toward politics. In fact, media campaigns can even change the outcome of an election because people are heavily influenced by what they see on television or read in newspapers. For instance, voters who earlier had a preference for one candidate may be inspired by media coverage to contribute money or to help the candidate’s rival. In addition, audiences are likely to be fooled and confused by misleading news, which confounds basic facts about politics and government with fiction. This can trigger civil unrest, protests, and even riots against the government. Therefore, means of communication play a great role in shaping public opinion.

In conclusion, I hold a strong belief that people’s perspectives are greatly influenced by mass media.

Từ vựng liên quan

  • Means of communication : các phương tiện truyền thông

  • Bombard sb with sth: tấn công tới tấp; dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, tin tức…)

  • To be influential on social media: có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã nghiên cứu và tổng hợp các ý tưởng cho các vấn đề nổi bật của chủ đề News Media trong phần thi IELTS Writing Task 2. Ngoài ra, tác giả cung cấp một số từ vựng theo chủ đề liên quan. Từ đó, thí sinh có thể tham khảo các ý tưởng cũng như từ vựng để áp dụng luyện tập bài làm của mình.

Người học cần nâng điểm IELTS cao nhanh chóng để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp, hay việc làm. Tham khảo khóa luyện thi IELTS online với lịch học linh hoạt và tối ưu chi phí.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu